• Không có kết quả nào được tìm thấy

ĐỊA LÝ CÁC VÙNG KINH TẾ

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "ĐỊA LÝ CÁC VÙNG KINH TẾ"

Copied!
1
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

CH Đ : Đ A LÝ CÁC VÙNG KINH T Ủ Ề

BÀI 32: V N Đ KHAI THÁC TH M NH Ấ Ế Ạ

TRUNG DU VÀ MI N NÚI B C B

Ở Ắ Ộ

Câu 1: Trung du mi n núi B c B là vùng chuyên canh cây chè l n nh t nề ắ ộ ớ ấ ước ta vì

A. có nhi u đ t feralit phát triên đá vôiề ấ

B. đ a hình cao ch u nh hị ị ả ưởng c a gió mùa Đông B củ ắ

C. có nhi u c s ch bi n công nghi p ch bi nề ơ ở ế ế ệ ế ế

D. người dân có nhi u kinh nghi m tr ng cây chèề ệ ồ

Câu 2: Vi c xây d ng các công trình th y đi n có quy mô l n c n quan tâm đ nệ ự ủ ệ ớ ầ ế

A. Ngu n nồ ướ ước t i cho đ ng b ng sông H ng.ồ ằ ồ

B. v n đ an toàn cho các vùng h l u c a các công trìnhấ ề ạ ư ủ

C. v n đ lũ l t đ ng b ng sông H ng.ấ ề ụ ở ồ ằ ồ

D. nh ng thay đ i không nh c a môi trữ ổ ỏ ủ ường

Câu 3: Trung du mi n núi B c B , chăn nuôi trâu phát tri n h n bò vì ?Ở ề ắ ộ ể ơ A. Đ ng bào dân t c có t p quán tiêu dùng th t trâu.ồ ộ ậ ị

B. Đáp ng nhu c u v s c kéo cho nông nghi pứ ầ ề ứ ệ

C. Trâu kh e h n, a m và ch u rét gi iỏ ơ ư ẩ ị ỏ

D. Ngu n th c ăn cho trâu d i dào h n ồ ứ ồ ơ

Câu 4: chăn nuôi l n Trung du mi n núi B c B ngày càng phát tri n là doợ ở ề ắ ộ ể

A. nhu c u càng l n c a ngầ ớ ủ ười dân v th c ph m và phân bónề ự ẩ

B. gi i quy t t t lả ế ố ương th c cho ngự ườ ả ượi, s n l ng hoa màu ngày càng tăng C. vùng có di n tích r ng, khí h u thích h p v i đi u ki n sinh thái c a con l nệ ộ ậ ợ ớ ề ệ ủ ợ

D. th trị ường tiêu th đụ ược m r ng trong và ngoài nở ộ ước Câu 5: vùng Trung du mi n núi B c B , t nh giáp bi n làỞ ề ắ ộ ỉ ể

A. Thái Nguyên B. Qu ng Ninhả C. Phú Thọ D. Tuyên Quang Câu 6: So v i các t nh khác trong vùng Trung du mi n núi B c B , t nh Qu ng Ninh có thớ ỉ ề ắ ộ ỉ ả ế

m nh n i b c h n các t nh khác là:ạ ổ ậ ơ ỉ

A. phát tri n kinh t bi nể ế ể B. chăn nuôi đ i gia súcạ

C. phát tri n th y đi nể ủ ệ D. tr ng cây công nghi p lâu nămồ ệ

Câu 7: vùng Đông B c phát tri n các nhà máy đi n ch y b ngắ ể ệ ạ ằ

A. s c gióứ B. s c nứ ước C. năng lượng m t tr iặ ờ D. than đá

Câu 8: th m nh v tr ng tr t c a vùng Trung du mi n núi B c B ế ạ ề ồ ọ ủ ề ắ ộ

A. phát tri n cây công nghi p xích đ o và nhi t đ iể ệ ạ ệ ớ

B. phát tri n cây công nghi p c n nhi t và ôn đ iể ệ ậ ệ ớ

C. phát tri n cây công nghi p hàn đ i và ôn đ iể ệ ớ ớ

D. phát tri n cây công nghi p nhi t đ i và ôn đ iể ệ ệ ớ ớ

Câu 9: Trung du mi n núi B c B không x p nh t trong c nề ắ ộ ế ấ ả ước v ề

A. tr lữ ượng th y năngủ B. đ che ph r ngộ ủ ừ

C. di n tích và s n lệ ả ượng chè D. đàn gia súc l nớ

(2)

Câu 10: Qu c l có vai trò quan tr ng hàng đ u đ i v i vi c phát tri n kinh t – xã h i ố ộ ọ ầ ố ớ ệ ể ế ộ ở

vùng Trung du mi n núi B c B ề ắ ộ

A. Qu c l 32ố ộ B. qu c l 4ố ộ C. qu c l 6 ố ộ D. qu c l 279ố ộ

Câu 11: đâu không ph i là tác đ ng c a vi c đ y m nh s n xu t cây công nghi p Trungả ộ ủ ệ ẩ ạ ả ấ ệ ở

du mi n núi B c B ?ề ắ ộ

A. Làm suy gi m tài nguyên r ng, gi m đ che ph r ngả ừ ả ộ ủ ừ

B. có tác d ng h n ch n n du canh, du cụ ạ ế ạ ư

C. góp ph n phát tri n n n nông nghi p hàng hóaầ ể ề ệ

D. phát huy th m nh tài nguyên thiên nhiênế ạ

Câu 12: Khó khăn l n nh t trong vi c khai thác khoáng s n Trung du mi n núi B c B làớ ấ ệ ả ở ề ắ ộ

A. khoáng s n phân b rãi rác ả ố B. Đ a hình d c, giao thông khó khănị ố

C. khí h u di n bi n th t thậ ễ ế ấ ường D. chi phí đ u t l n, công ngh caoầ ư ớ ệ

Câu 13: đ c đi m nào sau đây không đúng v i dân c – xã h i c a vùng Trung du mi n núiặ ể ớ ư ộ ủ ề

B c Bắ ộ

A. dân c th a th tư ư ớ B. c s v t ch t kĩ thu t hi n đ iơ ở ậ ấ ậ ệ ạ

C. có nhi u dân t c ít ngề ộ ười D. Là vùng căn c đ a cách m ngứ ị ạ

Câu 14: Đ c đi m ặ ể không đúng v i Trung du và mi n núi B c B làớ ề ắ ộ

A. có di n tích l n nh t so v i các vùng kinh t khácệ ớ ấ ớ ế

B. dân s đông nh t so v i các vùng kinh t khácố ấ ớ ế

C. có khí h u l nh nh t so v i các vùng khácậ ạ ấ ớ

D. giáp v i c hai qu c gia là Trung Qu c và Làoớ ả ố ố

Câu 15: Trung du mi n núi B c B có th m nh đ c s c về ắ ộ ế ạ ặ ắ ề

A. khai thác khoáng s n và th y đi nả ủ ệ B. Du l ch bi n, th y s n, d ch v hàng h iị ể ủ ả ị ụ ả

C. Cây c n nhi t c n nhi t c n nhi t, ôn đ iậ ệ ậ ệ ậ ệ ớ D. Tr ng chè và chăn nuôi trâu bòồ

Câu 16: Trung du mi n núi B c b , cây thu c quý đở ề ắ ộ ố ược tr ng nhi u ồ ề ở

A. vùng núi cao Hoàng Liên S nơ B. cao nguyên S n Laơ C. vùng đá vôi Hà Giang D. vùng Qu ng Ninhả

Câu 17: Hi n nay vùng Trung du mi n núi B c B là vùng có di n đ t ch a s d ng l nệ ề ắ ộ ệ ấ ư ử ụ ớ

nh t c nấ ả ước vì

A. vùng có di n tích l n nh t nệ ớ ấ ước ta B. Dân c ít, m t đ dân s th p ư ậ ộ ố ấ

C. đ a hình hi m tr , giao thông khó khănị ể ở D. có di n tích r ng l nệ ừ ớ

Câu 18: khó khăn l n nh t v t nhiên đ i vi c vi c đ y m nh s n xu t cây công nghi p ớ ấ ề ự ố ệ ệ ẩ ạ ả ấ ệ ở

vùng Trung du mi n núi B c Bề ắ ộ

A. kh năng m r ng di n tích còn h n chả ở ộ ệ ạ ế B. tình tr ng thi u nạ ế ước vào mùa đông

C. đ t đai d b thoái hóa, xói mònấ ể ị D. gi ng cây tr ng b thoái hóa, năng su tố ồ ị ấ

th pấ

Câu 19: khó khăn l n nh t trong phát tri n ngành chăn nuôi c a vùng Trung du mi n núiớ ấ ể ủ ề

B c B làắ ộ

A. c s th c ăn thi u, đ ng c năng xu t th p ơ ở ứ ế ồ ỏ ấ ấ

B. nhu c u th trầ ị ường không l nớ

C. v n chuy n s n ph m đ n n i tiêu th khó khănậ ể ả ẩ ế ơ ụ

(3)

D. Nhi u thiên tai, d ch b nhề ị ệ

Câu 20: D a vào Atlat, hãy cho bi t có bao nhiêu t nh c a Trung du mi n núi B c B giápự ế ỉ ủ ề ắ ộ

v i Trung Qu c ?ớ ố

A. 6 t nhỉ B. 7 t nhỉ C. 8 t nhỉ D. 9 t nhỉ

Câu 21: D a vào Atlat, hãy cho bi t t nh nào c a Trung du mi n núi B c B v a giáp v iự ế ỉ ủ ề ắ ộ ừ ớ

Trung Qu c v a giáp v i Lào ?ố ừ ớ

A. Đi n Biênệ B. Lai Châu C. S n Laơ D. Qu ng Ninhả

Câu 22: D a vào Atlat, hãy cho bi t t nh nào c a Trung du mi n núi B c B có sông H ngự ế ỉ ủ ề ắ ộ ồ

ch y qua ?ả

A. Lào Cai, Yên Bái, Phú Thọ B. Tuyên Quang, Phú Th , Yên Báiọ

C. Lai châu, Lào Cai, Yên Bái D. Hà Giang, Lào Cai, Phú Thọ

Câu 27: H th ng sông H ng chi m bao nhiêu tr năng th y đi n c a c nệ ố ồ ế ữ ủ ệ ủ ả ước ? A. kho ng 1/2 tr năngả ữ B. kho ng 2/3 tr năngả ữ

C. h n 1/3 tr năngơ ữ D. h n 1/4 tr năngơ ữ

BÀI 33: V N Đ CHUY N D CH C C U KINH T Ấ Ể Ơ Ấ Đ NG B NG SÔNG H NG

Ở Ồ Ằ Ồ

Câu 1: Đ ng b ng sông H ng là vùng d n đ u c nồ ằ ồ ẫ ầ ả ướ ềc v A. M t Đ dân sậ ộ ố B. s n lả ượng lúa

C. Bình quân lương th c theo đ u ngự ầ ười D. s n lả ượng th y s nủ ả

Câu 2: Lo i tài nguyên có giá tr hàng đ u Đ ng b ng sông H ng là :ạ ị ầ ở ồ ằ ồ

A. Đ t đaiấ B. kho ng s nả ả B. Ngu n nồ ước D. Bi nể

Câu 3: khó khăn l n nh t v m t t nhiên đ i v i đ ng b ng sông H ng làớ ấ ề ặ ự ố ớ ồ ằ ồ

A. Lũ l t thụ ường xuyên vào mùa m aư B. suy thoái tài nguyên đ t ấ

C. nhi u thiên tai do gió mùa Đông B cề ắ D. thi u nguyên li u cho các ngành s n xu tế ệ ả ấ

Câu 4: V n đ kinh t – xã h i quan tr ng nh t đ i v i đ ng b ng sông H ng hi n nay làấ ề ế ộ ọ ấ ố ớ ồ ằ ồ ệ

A. Gi i quy t các v n đ vi c làm, nhà , môi trả ế ấ ề ệ ở ường…

B. c i t o đ t, s h p lí các tài nguyên thiên nhiênả ạ ấ ử ợ

C. chuy n d ch c c u kinh t theo ngànhể ị ơ ấ ế

D. kh c ph c và phòng ch ng thiên taiắ ụ ố

Câu 5: nh n đ nh nào sau đây ậ ị không đúng khi nói v đ ng b ng sông H ng ?ề ồ ằ ồ

A. Là vùng có trình đ thâm canh cao nh t c nộ ấ ả ước B. Là vùng có năng su t lúa cao nh t c nấ ấ ả ước C. Là vùng có m t đ dân s cao nh t c nậ ộ ố ấ ả ước D. Có bình quân thu nh p/ ngậ ười cao nh t c nấ ả ước

Câu 6: Ý nào sau đây không đúng khi nói v v trí c a đ ng b ng sông H ng ?ề ị ủ ồ ằ ồ

A. N m trong vùng kinh t tr ng đi m phía B cằ ế ọ ể ắ

B. Ti p giáp v i vùng bi n giàu ti m năngế ớ ể ề

C. N m k các vùng giàu tài nguyên thiên nhiênằ ề

D. Ti p giáp v i nhi u qu c gia trong khu v cế ớ ề ố ự

(4)

Câu 7: Xu hướng chuy n d ch c c u kinh t theo ngành đ ng b ng sông H ng là ể ị ơ ấ ế ở ồ ằ ồ

A. Tăng t tr ng cây lỉ ọ ương th cự B. gi m t tr ng ngành tr ng tr tả ỉ ọ ồ ọ

C. Gi m t tr ng ngành chăn nuôiả ỉ ọ D. Gi m t tr ng cây th c ph m, công nghi pả ỉ ọ ự ẩ ệ

Câu 8: Đ ng b ng sông H ng có lo i khoáng s n nào sau đây ?ồ ằ ồ ạ ả

A. than đá, s t, bô xítắ B. đá vôi, sét cao lanh, than nâu C. Đ ng, chì – niken ồ D. apatit, đá vôi, thi cế

Câu 10: Trong c c u kinh t theo ngành, so v i c nơ ấ ế ớ ả ước, Đ ng b ng sông H ng có:ồ ằ ồ

A. T tr ng c a khu v c d ch v cao nh t.ỷ ọ ủ ự ị ụ ấ

B. T tr ng c a khu v c công nghi p – xây d ng cao nh t.ỷ ọ ủ ự ệ ự ấ

C. T tr ng c a khu v c công nghi p – xây d ng th p nh t.ỷ ọ ủ ự ệ ự ấ ấ

D. T tr ng c a khu v c nông – lâm – ng cao nh t.ỷ ọ ủ ự ư ấ

Câu 11: Đi u gì dề ưới đây không đúng?

A. T c đ chuy n d ch c c u kinh t c a Đ ng b ng Sông H ng còn ch m.ố ộ ể ị ơ ấ ế ủ ồ ằ ồ ậ

B. Đ ng b ng sông H ng là vùng có n n nông nghi p hàng hóa phát tri n nh t nồ ằ ồ ề ệ ể ấ ước.

C. Du l ch là m t ngành ti m năng c a Đ ng b ng sông H ng.ị ộ ề ủ ồ ằ ồ

D. Đ ng b ng sông H ng đang đ y m nh chuy n d ch c c u kinh t theo ngành.ồ ằ ồ ẩ ạ ể ị ơ ấ ế

Câu 12. Đây là m t trong nh ng đ nh hộ ữ ị ướng chuy n d ch c c u kinh t Đ ng b ng sôngể ị ơ ấ ế ở ồ ằ

H ng:ồ

A. Hình thành các ngành công nghi p tr ng đi m.ệ ọ ể

B. Đ y m nh phát tri n lẩ ạ ể ương th c và th c ph m.ự ự ẩ

C. H t l tăng dân s và chuy n c đ n các vùng khác.ạ ỷ ệ ố ể ư ế

D. Tăng nhanh t tr ng khu v c II, n đ nh t tr ng khu v c I.ỷ ọ ự ổ ị ỷ ọ ự

Câu 13: Ngành d t may và da giày tr thành ngành công nghi p tr ng đi m c a vùng Đ ngệ ở ệ ọ ể ủ ồ

b ng sông H ng là d a trên th m nh v :ằ ồ ự ế ạ ề

A. Tài nguyên thiên nhiên B. Ngu n lao đ ng và th trồ ộ ị ường C. Truy n th ng trong s n xu tề ố ả ấ D. Vi c thu hút đ u t nệ ầ ư ước ngoài Câu 14: H u h t vùng b bi n Đ ng b ng sông H ng có đi u ki n thu n l i đầ ế ờ ể ồ ằ ồ ề ệ ậ ợ ể

A. Tr ng r ng ng p m nồ ừ ậ ặ B. Nuôi tr ng th y s n, làm mu iồ ủ ả ố

C. Nuôi tr ng tôm xu t kh uồ ấ ẩ D. Nuôi cá ba sa

Câu 15: Tài nguyên quan tr ng hàng đ u đ ng b ng sông H ng là:ọ ầ ở ồ ằ ồ

A. Tài nguyên du l chị B. Tài nguyên đ tấ

C. tài nguyên nước D. Tài nguyên bi nể

Câu 16: Y u t chính nh m đ m b o lế ố ằ ả ả ương th c, th c ph m cho Đ ng b ng sông H ng là:ự ự ẩ ồ ằ ồ

A. Thâm canh tr ng tr t và phát tri n chăn nuôi.ồ ọ ể

B. Chuy n đ i mùa vể ổ ụ

C. M r ng di n tích tr ng lúa và rau đ uở ộ ệ ồ ậ

D. Chuy n dân lên Trung du – mi n núi B c B .ể ề ắ ộ

Câu 17: Đi m nào sau đây ể không đúng v i v trí đ a lý c a Đ ng b ng sông H ng?ớ ị ị ủ ồ ằ ồ

A. N m trong vùng kinh t tr ng đi mằ ế ọ ể

C. Giáp Trung Qu cố

B. Giáp các vùng Trung du mi n núi B c B , B c Trung Bề ắ ộ ắ ộ

(5)

D. Giáp bi n đôngể

Câu 18: Đ ng b ng sông H ng là n i có di n tích:ồ ằ ồ ơ ệ

A. L n g p đôi Đông Nam b . ớ ấ ộ B. Nh nh t nỏ ấ ước ta.

C. Tương đương v i Đông Nam Bớ ộ D. L n h n Đông Nam B .ớ ơ ộ

Câu 19: Lo i đ t có giá tr nh t Đ ng b ng sông H ng đ i v i vi c phát tri n cây lạ ấ ị ấ ồ ằ ồ ố ớ ệ ể ương th c là:ự

A. Đ t m nấ ặ B. Đ t xám phù sa cấ ổ

C. Đ t phù sa đấ ược bù đ p hàng nămắ D. Đ t phù sa không đấ ược bù đ p hàng năm.ắ

Câu 20: Lo i đ t hi n nay đạ ấ ệ ược dùng v i di n tích l n đ đ ng lúa Đ ng b ng sôngớ ệ ớ ể ồ ở ồ ằ

H ng là:ồ

A. Đ t ngoài đê. ấ B. Đ t trong đê.ấ C. Đ t phù sa c .ấ ổ D. Đ t m i b i ven bi nấ ớ ồ ể

Câu 21: So v i di n tích t nhiên c a Đ ng b ng sông H ng, di n tích đ t nông nghi pớ ệ ự ủ ồ ằ ồ ệ ấ ệ

chi m (%).ế

A. 51,2 B. 56,9 C. 57,9 D. 58,9

Câu 22: Tài nguyên nượ ủc c a Đ ng b ng sông H ng phong phú, nh s có m t c a:ồ ằ ồ ờ ự ặ ủ

A. Nước m t c a h th ng sông H ng và sông Thái Bình.ặ ủ ệ ố ồ

B. Nước m t và ngu n nặ ồ ước ng m tầ ương đ i d i dào.ố ồ

C. Nước m t, nặ ước khoáng, nước nóng.

D. Tăng thêm được m t v lúa.ộ ụ

Câu 23: Tài nguyên du l ch nhân văn Đ ng b ng sông H ng đa d ng và phong phú, bi uị ở ồ ằ ồ ạ ể

hi n vi c n i đây t p trung nhi u:ệ ở ệ ơ ậ ề

A. Di tích l ch s – văn hóa.ị ử B. L h i.ễ ộ

C. Làng ngh truy n th ngề ề ố D. Di tích, l h i, làng ngh truy n th ng.ễ ộ ề ề ố

Câu 24: S dân c a Đ ng b ng sông H ng chi m:ố ủ ồ ằ ồ ế

A. Kho ng ¼ dân s c nả ố ả ước. B. H n 1/5 dân s c nơ ố ả ước.

B. G n ¼ dân s c nầ ố ả ước. D. H n 1/6 dân s c nơ ố ả ước.

Câu 25: Trong c c u nông nghi p theo ngành Đông b ng Sông H ng, ngành đang chi mơ ấ ệ ở ằ ồ ế

v trí hàng đ u là:ị ầ

A. Nuôi tr ng th y s n.ồ ủ ả B. Tr ng cây công nghi p.ồ ệ

C. Tr ng cây lồ ương th c.ự D. Chăn nuôi

Câu 26: V n đ n i b c trong vi c s d ng đ t nông nghi p Đ ng b ng sông H ng là:ấ ề ổ ậ ệ ử ụ ấ ệ ở ồ ằ ồ

A. Đ t phù sa có thành ph n c gi i t cát pha đ n th t trung bình.ấ ầ ơ ớ ừ ế ị

B. Đ t đai nhi u n i b b c màu.ấ ở ề ơ ị ạ

C. Kh năng m r ng di n tích khá l n.ả ở ộ ệ ớ

D. Ph n l n là di n tích đ t phù sa không đầ ớ ệ ấ ược b i đ p hàng năm.ồ ắ

Câu 27: Các t nh và thành ph c a Đ ng b ng sông H ng giáp bi n là:ỉ ố ủ ồ ằ ồ ể

A. Thái Bình, H ng Yên, Ninh Bình, H i Phòng.ư ả

B. Ninh Bình, H i Phòng, Thái Bình, Thanh Hóa.ả

C. H i Phòng, Thái Bình, Nam Đ nh, Ninh Bình.ả ị

D. Qu ng Ninh, H i Phòng, H i Dả ả ả ương, Ninh Bình.

Câu 28: Nh ng t nh nào không thu c Đ ng b ng sông H ng?ữ ỉ ộ ồ ằ ồ

A. Phú Th , Thái Nguyên, B c Giang.ọ ắ B. Hà Tây, Hà N i, H i Dộ ả ương.

(6)

C. Hà Nam, Nam Đ nh, Ninh Bình, H i Phòng.ị ả D. Thái Bình, H ng Yên, Vĩnh Phúc.ư

Câu 29: Nguyên nhân khi n Đ ng b ng sông H ng có bình quân lế ồ ằ ồ ương theo đ u ngầ ười th p là:ấ

A. Năng su t lúa th pấ ấ B. S n lả ượng lúa không cao.

B. Di n tích đ ng b ng nh .ệ ồ ằ ỏ D. S dân r t đôngố ấ

Câu 30: Ch n ý sai: Đ ng b ng sông H ng có v trí đ a lý thu n l i cho phát tri n kinh t vìọ ồ ằ ồ ị ị ậ ợ ể ế

đ ng b ng này v trí:ồ ằ ở ị

A. Li n k v i vùng có ti m năng khoáng s n và th y đi n l n nh t c nề ề ớ ề ả ủ ệ ớ ấ ả ước.

B. N m trong trung tâm B c B , g n nh trong Vùng kinh t tr ng đi m phía B c.ằ ắ ộ ầ ư ế ọ ể ắ

C. Là c u n i gi a Đông B c, Tây B c v i B c Trung B và Bi n Đông.ầ ố ữ ắ ắ ớ ắ ộ ể

D. D dàng giao l u v i các nễ ư ớ ước khác trên th gi i b ng đế ớ ằ ường b .ộ

Câu 31: Ý nào không ph i ả là th m nh t nhiên c a Đ ng b ng sông H ng?ế ạ ự ủ ồ ằ ồ

A. 70% đ t nông nghi p là đ t phù sa.ấ ệ ấ B. Ngu n nồ ước phong phú đa d ng.ạ

C. M t s lo i tài nguyên b xu ng c p.ộ ố ạ ị ố ấ D. Có kh năng phát tri n kinh t bi nả ể ế ể

Câu 32: Vi c làm đang là v n đ nan gi i Đ ng b ng sông H ng vì đây là vùng có:ệ ấ ề ả ở ồ ằ ồ

A. Dân s đông nh t trong các vùng.ố ấ B. M t đ dân s cao nh t trong các vùng.ậ ộ ố ấ

C. C c u dân s tr .ơ ấ ố ẻ D. V n đ vi c làm, nhà , môi trấ ề ệ ở ường.

Câu 33: Ý nào không ph iả là h n ch ch y u c a Đ ng b ng sông H ng?ạ ế ủ ế ủ ồ ằ ồ

A. Có các tai bi n thiên nhiên (bão, lũ l t, h n hán)ế ụ ạ

B. Tài nguyên thiên nhiên không th t phong phú.ậ

C. Là vùng có l ch s khai thác lãnh th t r t s m.ị ử ổ ừ ấ ớ

D. Vi c chuy n d ch c c u kinh t còn ch m.ệ ể ị ơ ấ ế ậ

Câu 34: So v i các vùng khác, đi m m nh c a dân c , lao đ ng c a Đ ng b ng sông H ngớ ể ạ ủ ư ộ ủ ồ ằ ồ

là:

A. Ngu n lao đ ng d i dào v i kinh nghi m s n xu t.ồ ộ ồ ớ ệ ả ấ

B. Người lao đ ng có kinh nghi m và trình đ cao nh t c nộ ệ ộ ấ ả ước

C. Người lao đ ng r t năng đ ng, thích ng nhanh v i c ch th trộ ấ ộ ứ ớ ơ ế ị ường.

D. Ngu n lao đ ng d i dào, ch t lồ ộ ồ ấ ượng lao đ ng đ ng đ u c nộ ứ ầ ả ước.

Câu 35: Khó khăn l n nh t v m t xã h i đ i v i phát tri n kinh t – xã h i Đ ng b ngớ ấ ề ặ ộ ố ớ ể ế ộ ở ồ ằ

sông H ng là:ồ

A. C s h t ng và c s v t ch t kỹ thu t ch a đ m nh.ơ ở ạ ầ ơ ở ậ ấ ậ ư ủ ạ

B. S dân đông và m t đ dân s cao.ố ậ ộ ố

C. M t s c s v t ch t kỹ thu t đang xu ng c p.ộ ố ơ ở ậ ấ ậ ố ấ

D. L c lự ượng lao đ ng có tay ngh còn h n ch .ộ ề ạ ế

Câu 36: C c u kinh t c a Đ ng b ng sông H ng đang chuy n d ch theo hơ ấ ế ủ ồ ằ ồ ể ị ướng nào?

A. Gi m t tr ng khu v c I, tăng nhanh t tr ng khu v c II và III.ả ỷ ọ ự ỷ ọ ự

B. Gi m t tr ng khu v c II, tăng nhanh t tr ng khu v c I và III.ả ỷ ọ ự ỷ ọ ự

C. Gi m t tr ng khu v c III, tăng nhanh t tr ng khu v c I và II.ả ỷ ọ ự ỷ ọ ự

D. Gi m t tr ng khu v c I và II, tăng nhanh t tr ng khu v c III.ả ỷ ọ ự ỷ ọ ự

Câu 37: Quá trình chuy n d ch c c u kinh t khu v c II g n li n v i vi c hình thành cácể ị ơ ấ ế ự ắ ề ớ ệ

ngành công nghi p tr ng đi m đ s d ng có hi u qu th m nh nào c a Đ ng b ng sôngệ ọ ể ể ử ụ ệ ả ế ạ ủ ồ ằ

H ng?ồ

(7)

A. V trí đ a lý thu n l i.ị ị ậ ợ B. Tài nguyên khoáng s n.ả

C. C s h t ng và c s v t ch t kỹ thu t.ơ ở ạ ầ ơ ở ậ ấ ậ D. T nhiên và con ngự ười.

Câu 38: Nh ng ngành công nghi p nào không ph i là ngành công nghi p tr ng đi m c aữ ệ ả ệ ọ ể ủ

Đ ng b ng sông H ng?ồ ằ ồ

A. Luy n kim và hóa ch t.ệ ấ B. Ch bi n lế ế ương th c, th c ph m.ự ự ẩ

C. D t may và da gi y, s n xu t v t li u xây d ng.ệ ầ ả ấ ậ ệ ự D. C khí – kỹ thu t đi nơ ậ ệ

– đi n t .ệ ử

Câu 39. Đ ng b ng sông H ng, nh ng đ a phỞ ồ ằ ồ ữ ị ương nào có th m nh v du l ch nh t?ế ạ ề ị ấ

A. Vùng ven bi n và phía B c c a đ ng b ng.ể ắ ủ ồ ằ B. T t c các đô th trong vùng.ấ ả ị

C. Hà N i và vùng ph c n, H i Phòng.ộ ụ ậ ả D. Các l h i truy n th ng, các làng ngh .ễ ộ ề ố ề

Câu 40. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, hãy cho bi t khu kinh t ven bi n nàoứ ị ệ ế ế ể

thu c Trung du mi n núi B c B ?ộ ề ắ ộ

A. Vân Đ n.ồ B. Đình Vũ – Cát H i.ả C. Nghi S n.ơ D. Vũng Áng.

Câu 41. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, hãy cho bi t t nh nào sau đây c a vùngứ ị ệ ế ỉ ủ

Trung du mi n núi B c B ti p giáp Bi n Đông?ề ắ ộ ế ể

A. L ng S n.ạ ơ B. Qu ng Ninh.ả C. B c Giang.ắ D. Thái Nguyên.

Câu 42. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, hãy cho bi tứ ị ệ ế m apatit có nhi u t nhỏ ề ở ỉ

nào sau đây?

A. Lai Châu. B. Lào Cai. C. Yên Bái. D. S n La.ơ

Câu 43. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, hãy cho bi t khu kinh t c a kh u Thanhứ ị ệ ế ế ử ẩ

Th y thu c t nh nào c a vùng Trung du mi n núi B c B ?ủ ộ ỉ ủ ề ắ ộ

A. Hà Giang B. Cao B ng.ằ C. L ng S n.ạ ơ D. Qu ng Ninh.ả

Câu 44. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, hãy cho bi t vùng Trung du mi n núi B cứ ị ệ ế ề ắ

B có các trung tâm công nghi p nào?ộ ệ

A. Thái Nguyên, H Long, C m Ph .ạ ẩ ả B. H i Phòng, H Long, C m Ph .ả ạ ẩ ả

C. H i Phòng, H Long, Thái Nguyên.ả ạ D. H Long, C m Ph , Vi t Trì.ạ ẩ ả ệ

Câu 45. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, hãy cho bi t trung tâm công nghi p C mứ ị ệ ế ệ ẩ

Ph g m nh ng ngành công nghi p nào?ả ồ ữ ệ

A. Khai thác than đá và c khí.ơ B. Khai thác than đá và than nâu.

C. Khai thác than đá và luy n kim màu.ệ D. C khí và ch bi n nông s n.ơ ế ế ả

Câu 46. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, hãy cho bi t trung tâm công nghi p nàoứ ị ệ ế ệ

Trung du và mi n núi B c B có giá tr s n xu t (theo giá th c t năm 2007) t 9 đ n 40

ở ề ắ ộ ị ả ấ ự ế ừ ế

nghìn t đ ng?ỉ ồ

A. Thái Nguyên. B. C m Ph .ẩ ả C. H Long.ạ D. B c Ninh.ắ

Câu 47. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, theo bi u đ c c u GDP phân theo khuứ ị ệ ể ồ ơ ấ

v c kinh t c a vùng Trung du và mi n núi B c B , cho bi tự ế ủ ề ắ ộ ế nh n đ nh nào sau đây đúng? ậ ị

A. T tr ng nông, lâm, nghi p th y s n l n nh t.ỉ ọ ệ ủ ả ớ ấ

B. T tr ng công nghi p và xây d ng nh nh t.ỉ ọ ệ ự ỏ ấ

C. T tr ng nông, lâm nghi p, th y s n nh nh t.ỉ ọ ệ ủ ả ỏ ấ

D. T tr ng công nghi p và xây d ng l n nh t.ỉ ọ ệ ự ớ ấ

Câu 48. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, theo bi u đ c c u GDP phân theo khuứ ị ệ ể ồ ơ ấ

v c kinh t c a vùng đ ng b ng sông H ng, hãy cho bi tự ế ủ ồ ằ ồ ế nh n đ nh nào sau ậ ị không đúng?

A. Nông lâm th y s n chi m t tr ng cao nh t.ủ ả ế ỉ ọ ấ

(8)

B. Nông lâm th y s n chi m t tr ng th p nh t.ủ ả ế ỉ ọ ấ ấ

C. Công nghi p và xây d ng chi m t tr ng khá cao.ệ ự ể ỉ ọ

D. D ch v chi m t tr ng cao nh t nh t.ị ụ ế ỉ ọ ấ ấ

Bài 35: V N Đ PHÁT TRI N KINH T XÃ HÔI B C TRUNG B Ấ Ể Ở Ắ Ộ

Câu 1: khó khăn ch y u v m t t nhiên c a B c Trung B làủ ế ề ặ ự ủ ắ ộ

A. Có gió ph n vào mùa h , có bão, lũ l t vào mùa thuơ ạ ụ

B. mùa h m a nhi u, mùa đông khô h nạ ư ề ạ

C. ch u nh hị ả ưởng m nh mẽ b i gió màu Đông B cạ ở ắ

D. h n hán, lũ l t di n ra quanh nămạ ụ ễ

Câu 2: Lí do B c Trung B có th hình thanh c c u nông – lâm – ng nghi p là ắ ộ ể ơ ấ ư ệ

A. t t c các t nh trong vùng đ u có mùa đông l nhấ ả ỉ ề ạ

B. t t c các t nh trong vùng đ u núi, đ ng b ng và bi nấ ả ỉ ề ồ ằ ể

C. t t c các t nh trong vùng đ u có đ t đai đa d ngấ ả ỉ ề ấ ạ

D. t t c các t nh trong vùng đ u có r ng và bi nấ ả ỉ ề ừ ể

Câu 3: Vùng đ i trồ ước núi c a B c Trung B có th m nh vủ ắ ộ ế ạ ề

A. cây h ng năm, chăn nuôi l n và gia c mằ ợ ầ B. r ng, cây lâu CN lâu năm, đ i gia súcừ ạ

C. r ng ng p m n, r ng ch n cátừ ậ ặ ừ ắ D. r ng đ u ngu n, cây công nghi p lâu nămừ ầ ồ ệ

Câu 4: 50% r ng c a B c Trung B là ừ ủ ắ ộ

A. r ng phòng hừ ộ B. r ng s n xu từ ả ấ C. r ng đ c d ngừ ặ ụ D. r ng t nhiênừ ự

Câu 5: Đ che ph r ng c a B c Trung B ch đ ng sauộ ủ ừ ủ ắ ộ ỉ ứ

A. Đông Nam Bộ B. Trung du mi n núi B c Bề ắ ộ

C. Tây Nguyên D. Duyên h i Nam Trung Bả ộ

Câu 6: Vùng đ ng b ng c a B c Trung B có th m nh vồ ằ ủ ắ ộ ế ạ ề

A. cây h ng năm và cây lâu nămằ B. nuôi gia súc l n, tr ng cây CN h ng nămớ ồ ằ

C. cây h ng năm, nuôi l n và gia c mằ ợ ầ D. chăn nuôi gia súc, nuôi tr ng th y s nồ ủ ả

Câu 7: c c u kinh t nông thôn ven bi n B c Trung B đang thay đ i rõ nét nh ơ ấ ế ể ở ắ ộ ổ ờ

A. Ho t đ ng đánh b t h i s nạ ộ ắ ả ả B. phát tri n du l ch bi nể ị ể

B. Đ y m nh tr ng r ng ven bi nẩ ạ ồ ừ ể D. nuôi tr ng th y s n nồ ủ ả ướ ợ ước l , n c m nặ

Câu 8: Vi c gi i quy t nhu c u v năng lệ ả ế ầ ề ượng c a vùng B c Trung B nh vàoủ ắ ộ ờ

A. các nhà máy nhi t đi n đệ ệ ược xây d ng t i vùngự ạ

B. lưới đi n qu c gia và nhà máy nhi t đi n t i vùngệ ố ệ ệ ạ

C. các nhà máy th y đi n và nhi t đi n t i vùngủ ệ ệ ệ ạ

D. lưới đi n qu c gia và nhà máy th y đi n t i vùngệ ố ủ ệ ạ

Câu 9: Tài nguyên khoáng s n có giá tr B c Trung B làả ị ở ắ ộ

A. Crôm, thi c, s t, đá vôi và sét làm xi măng, than đáế ắ

B. Crôm, bô-xit, s t, đá vôi và sét làm xi măng, đá quýắ

C. Crôm, thi c, s t, đá vôi và sét làm xi măng, than đáế ắ

D. Crôm, thi c, mangan, đá vôi và sét làm xi măng, đa quýế

(9)

Câu 10: Các bãi t m n i ti ng B c Trung Bắ ổ ế ở ắ ộ

A. S m S n, C a Lò, Lăng Cô, Nh t L , Đ S nầ ơ ử ậ ệ ồ ơ B. S m S n, Bãy Cháy, Lăng Cô, Nh t L , Thiên c mầ ơ ậ ệ ầ

C. S m S n, C a Lò, Lăng Cô, Nh t L , Thiên C mầ ơ ử ậ ệ ầ

D. S m S n, Non Nầ ơ ước, Lăng Cô, Nh t L , C a Lòậ ệ ử

Câu 11: Di s n văn hóa th gi i B c Trung B làả ế ớ ở ắ ộ

A. Di tích C Đô Hu , Phong Nha – Kẽ Bàngố ế

B. Phong Nha – Kẽ Bàng, nhã nh c cung đình Huạ ế

C. Nhã nh c cung đình Hu , Ph c H i Anạ ế ố ổ ộ

D. C Đô Hu , nhã nh c cung đình Huố ế ạ ế

Câu 12: V n đ n i b t trong vi c s d ng đ t B c Trung B làấ ề ổ ậ ệ ử ụ ấ ở ắ ộ

A. Đ p đê ngăn lũ l tắ ụ

B. Ch ng n n cát bay cát ch y l n chi m đ ng ru ngố ạ ả ấ ế ồ ộ

C. Khai thác m t nặ ước nuôi tr ng th y s nồ ủ ả

D. Chuy n đ i đ t nông nghi p sang m c đích khácể ổ ấ ệ ụ

Câu 13: Hi n nay, ngu n l i th y s n vùng bi n B c Trung B b suy gi m rõ r t doệ ồ ợ ủ ả ể ắ ộ ị ả ệ

A. Các ho t đ ng đánh b t ven b là ch y uạ ộ ắ ờ ủ ế B. Đánh b t có tính h y di tắ ủ ệ

C. Môi trường b ô nhi m nghiêm tr ngị ễ ọ D. Các ho t đ ng nuôi tr ng phát tri nạ ộ ồ ể

m nhạ

Câu 14: V n đ đ c bi t chú tr ng trong ho t đ ng ng nghi p c a B c Trung B làấ ề ặ ệ ọ ạ ộ ư ệ ủ ắ ộ

A. Gi m vi c khai thác đ duy trì tr lả ệ ể ữ ượng th y s nủ ả

B. H n ch nuôi tr ng đ b o v môi trạ ế ồ ể ả ệ ường bi nể

C. Đ u t v n, nâng c p các phầ ư ố ấ ương ti n đánh b tệ ắ

D. Đ y m nh ho t đ ng đánh b t xa bẩ ạ ạ ộ ắ ờ

Câu 15: V trí đ a lý c a vùng B c Trung B t o thu n l i cho vùng ị ị ủ ắ ộ ạ ậ ợ

A. phát tri n c c u kinh t nông – lâm – ng nghi pể ơ ấ ế ư ệ

B. giao l u v i các vùng trong nư ớ ước và các nước khác

C. phát tri n t ng h p kinh t bi n, đ c bi t là giao thông v n t iể ổ ợ ế ể ặ ệ ậ ả

D. d dàng giao l u v i Lào thông qua các c a kh uễ ư ớ ử ẩ

Câu 16: Ngành công nghi p nào dệ ưới đây có l i th v nguyên li u đ phát tri n B cợ ế ề ệ ể ể ở ắ

Trung Bộ

A. Công nghi p d t mayệ ệ B. Công nghi p hóa ch t ệ ấ

B. Công nghi p v t li u xây d ngệ ậ ệ ự D. Công nghi p năng lệ ượng Câu 17: B c Trung B không ti p giáp v i vùng nào sau đây ?ắ ộ ế ớ

A. Đ ng b ng sông H ngồ ằ ồ B. Tây B cắ

C. Tây Nguyên D. Duyên h i Nam Trung Bả ộ

Câu 18: Tuy n đế ường b giúp B c Trung B giao l u v i các vùng khác trong nộ ắ ộ ư ớ ước là

A. Qu c l 1A, đố ộ ường H Chí Minhồ B. Qu c l 1, qu c l 7, 8, 9ố ộ ố ộ

C. Đường H Chí Minh, qu c l 7, 8, 9ồ ố ộ D. Qu c l 7, 8, 9 và đố ộ ường s t Th ng Nh tắ ố ấ

Câu 19: Tuy n giao thông nào ế không thu cộ B c Trung B ?ắ ộ

(10)

A. Đường s t Th ng Nh t, qu c l 1Aắ ố ấ ố ộ B. Đường H Chí Minh ồ

C. Các tuy n đế ường ngang 7, 8, 9 D. Qu c l 14, 26, 52ố ộ

Câu 20: vùng B c Trung B có sân bay qu c t làỞ ắ ộ ố ế

A. Vinh B. Phú Bài C. Đà N ngẳ D. Cam Ranh

Câu 21: Tr ng i l n nh t đ i v i s n xu t nông nghi p c a B c Trung B làở ạ ớ ấ ố ớ ả ấ ệ ủ ắ ộ

A. Đ ng b ng nh h p đ t đai kém màu mồ ằ ỏ ẹ ấ ỡ B. Bình quân đ t nông nghi p trên đ u th pấ ệ ầ ấ

C. Tai bi n thiên nhiên thế ường xuyên x y raả D. Công nghi p ch bi n ch a phát tri nệ ế ế ư ể

m nhạ

Câu 22: Các c a kh u qu c t c a B c Trung B t b c vào nam l n lử ẩ ố ế ủ ắ ộ ừ ắ ầ ượt là

A. Na Mèo, C u Treo, N m C nầ ặ ắ B. C u Treo, Cha Lo, Lao B oầ ả

C. Cha Lo, A Đ t, Na Mèoớ D. Lao B o, Cha Lo, C u Treo ả ầ

BÀI 36. V N Đ PHÁT TRI N KINH T - XÃ H I Ấ Ể Ộ

DUYÊN H I NAM TRUNG B

Ở Ộ

Câu 1. C ng Dung Qu t Qu ng Ngãi g n li n v iả ấ ở ả ắ ề ớ

A. Nhà máy s n xu t xi măngả ấ B. Nhà máy l c d uọ ầ

C. nhà máy đóng tàu bi n và tàu sôngể D. Nhà máy s n xu t mía đả ấ ường Câu 2. Cà Ná và Sa Huỳnh là vùng s n xu t mu i lý tả ấ ố ưởng nở ước ta vì?

A. Có nhi u bãi cát tr ng thích h p cho vi c làm mu iề ắ ợ ệ ố

B. Ngh mu i tr thành ngh truy n th ng lâu đ iề ố ở ề ề ố ờ

C. Ít thiên tai nh bão, lũ l t, nư ụ ước bi n có đ m n caoể ộ ặ

D. Vùng khô h n, ít sông l n đ raạ ớ ổ

Câu 3. Ý nghĩa l n nh t c a vi c phát tri n c s h t ng giao thông v n t i Duyên h i ớ ấ ủ ệ ể ơ ở ạ ầ ậ ả ở ả

Nam Trung B làộ

A. T o đi u ki n khai thác ngu n khoáng s n giàu có c a vùng.ạ ề ệ ồ ả ủ

B. Kh c ph c nh ng y u kém v c s h t ng do h u qu c a chi n tranh và thiên tai.ắ ụ ữ ế ề ơ ở ạ ầ ậ ả ủ ế

C. T o ra th m c a h n n a cho vùng và s phân công lao đ ng m i.ạ ế ở ử ơ ữ ự ộ ớ

D. Tào đi u ki n cho vi c xây d ng vùng kinh t tr ng đi m mi n Trungề ệ ệ ự ế ọ ể ề

Câu 4. Duyên h i Nam Trung B là vùng có nhi u c ng nả ộ ề ả ước sâu nhờ

A. Có h th ng núi lan ra t n bi nệ ố ậ ể

B. Có nhi u vũng, v nh, sông nh ít sa b iề ị ỏ ồ

C. Có nhi u dòng ch y l n, c a sông r ngề ả ớ ử ộ

D. Có nhi u dãy núi l n sát ra bi n chia c t đ ng b ng, sông ng n d cề ấ ể ắ ồ ằ ắ ố

Câu 5. Duyên h i Nam Trung B có đi u ki n thu n l i phát tri n ngànhả ộ ề ệ ậ ợ ể

A. tr ng tr t ồ ọ B. chăn nuôi C. kinh t bi nế ể D. khai thác khoáng s nả

Câu 6. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 28, k tên các sân bay đang ho t đ ng c a ứ ị ệ ể ạ ộ ủ

Duyên h i Nam Trung B theo th t t B c vào Namả ộ ứ ự ừ ắ

A. Đà N ng, Phù Cát, Chu Lai, Tuy Hòa, Cam Ranhẳ

(11)

B. Đà N ng, Chu Lai, Phù Cát, Tuy Hòa, Cam Ranhẳ C. Đà N ng, Cam Ranh, Tuy Hòa, Chu Lai, Phù Cátẳ D. Cam Ranh, Tùy Hòa, Phù Cát, Chu Lai, Đà N ngẳ

Câu 7. Khó khăn l n nh t đ i v i s n xu t nông nghi p Duyên h i Nam Trung B làớ ấ ố ớ ả ấ ệ ở ả ộ

A. đ t nông nghi p ít, kém màu mấ ệ ỡ B. thường xuyên ch u nh hị ả ưởng c a bãoủ

C. lượng m a ít, thi u nư ế ước D. Lũ lên nhanh, rút nhanh r t nguy hi mấ ể

Câu 8. Lũ l t x y ra đ t ng t đ ng b ng Duyên h i Nam Trung B , nguyên nhân chính là ụ ả ộ ộ ở ồ ằ ả ộ

do

A. Đ a hình đ i núi b c t x , d c đ ng v phía Đôngị ồ ị ắ ẻ ố ứ ề

B. Sông ngòi ng n, d cắ ố

C. Đ ng b ng nh h p, b c t x do các dãy núi l n sâu ra phía bi n.ồ ằ ỏ ẹ ị ắ ẻ ấ ể

D. R ng đ u ngu n b tàn pháừ ầ ồ ị

Câu 9. Đ tăng h s s d ng đ t Duyên h i Nam Trung B , bi n pháp quan tr ng hàng ể ệ ố ử ụ ấ ở ả ộ ệ ọ

đ u làầ

A. tr ng cây ch u h n trên đ t tr cồ ị ạ ấ ọ

B. xây d ng các h ch a nự ồ ứ ước, b o v r ng đ u ngu nả ệ ừ ầ ồ

C. tr ng và b o v r ng phòng h ven bi nồ ả ệ ừ ộ ể

D. có bi n pháp phòng ch ng thiên tai trong mùa m a bãoệ ố ư

Câu 10. Đi u ki n thu n l i nh t cho đánh b t th y h i s n Duyên h i Nam Trung B ?ề ệ ậ ợ ấ ắ ủ ả ả ở ả ộ

A. Ven bi n có nhi u vũng, v nh sâu, kín gió đ xây d ng c ng cáể ề ị ể ự ả

B. Ngoài kh i có nhi u đ o, qu n đ o và các bãi cá có giá tr kinh t caoơ ề ả ầ ả ị ế

C. Th i ti t khá n đ nh, ít ch u nh hờ ế ổ ị ị ả ưởng c a gió mùa đông b c và bãoủ ắ

D. B bi n dài, nhi u bãi cá, tôm và các h i s n khác.ờ ể ề ả ả

Câu 11. Ngu n th c ph m đồ ự ẩ ược tao ra Duyên h i Nam Trung B ch y u là ngànhở ả ộ ủ ế

A. chăn nuôi gia súc B. chăn nuôi gia c mầ

C. th y h i s nủ ả ả D. tr ng cây hoa màuồ

Câu 12. Các t nh Duyên h i Nam Trung B có ngh nuôi tôm r t phát tri n làỉ ở ả ộ ề ấ ể

A. Ninh Thu n, Bình Đ nhậ ị B. Bình Đ nh, Khánh Hòaị

C. Phú Yên, Khánh Hòa D. Bình Thu n, Phú Yênậ

Câu 13. Duyên h i Nam Trung B có đi u ki n thu n l i đ xây d ng các c ng nả ộ ề ệ ậ ợ ể ự ả ước sâu là

d a vàoự

A. đường b bi n dài, có nhi u đ o ven bờ ể ề ả ờ

B. nhi u vũng, v nh sâu n i li n các c a sông l nề ị ố ề ử ớ

C. n n kinh t phát tri n, nhu c u xây d ng c ng là r t l n ề ế ể ầ ự ả ấ ớ

D. nhi u v ng, v nh nề ụ ị ước sâu, hi n tệ ượng sa b i không đáng kồ ể

Câu 14. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 28, hãy cho bi t khu công nghi p Dung Qu t ứ ị ệ ế ệ ấ

và khu kinh t m Chu Lai thu c đ a bàn t nh nào?ế ở ộ ị ỉ

A. Qu ng Ngãi và Bình Đ nhả ị B. Đà N ng và Qu ng Ngãiẳ ả

C. Qu ng Ngãi và Qu ng Namả ả D. Qu ng Nam và Đà N ngả ẳ

Câu 15. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 30, k tên các t nh Duyên h i Nam Trung ứ ị ệ ể ỉ ở ả

B n m trong vùng kinh t tr ng đi m mi n Trungộ ằ ế ọ ể ề

A. Th a Thiên Hu , Qu ng Nam, Đà N ng, Qu ng Ngãi, Bình Đ nhừ ế ả ẳ ả ị

(12)

B. Đà N ng, Bình Đ nh, Qu ng Ngãi, Qu ng Nam, Nha Trangẳ ị ả ả

C. Đà N ng, Bình Đ nh, Qu ng Ngãi, Qu ng Namẳ ị ả ả

D. Qu ng Ngãi, Qu ng Nam, Đà N ng, Phú Yênả ả ẳ

Câu 16. Đ u m i giao thông quan tr ng n i tuy n đầ ố ọ ố ế ường xuyên Á n m t nh nào thu c ằ ở ỉ ộ

vùng Duyên h i Nam Trung B ?ả ộ

A. Bình Thu nậ B. Nha Trang C. Quy Nh nơ D. Đà N ngẳ Câu 17. Các c ng qu c t thu c Duyên h i Nam Trung B làả ố ế ộ ả ộ

A. Cái Lân, C a Lò, Sài Gòn, Quy Nh n, Nha Trangử ơ B. Quy Nh n, Nha Trang, Đà N ng, C a Lòơ ẵ ử

C. Nha Trang, Quy Nh n, H i Phòng, Đà N ngơ ả ẵ D. Nha Trang, Sài Gòn, Đà N ng, C n Th .ẵ ầ ơ

Câu 18. Các đi u ki n thu n l i đ nuôi tr ng th y s n Duyên h i Nam Trung B ?ề ệ ậ ợ ể ồ ủ ả ở ả ộ

A. Có các ng trư ường l n ngoài kh iớ ở ơ B. Có các bãi tôm, bãi cá ven bở ờ

C. Có các c a sông, nhi u vũng v nh kínử ề ị D. Bi n có ngu n l i th y s n phong phúể ồ ợ ủ ả

Câu 19. Tài nguyên khoáng s n có giá tr Duyên h i Nam Trung B làả ị ở ả ộ

A. v t li u xây d ng, các làm th y tinh, vàngậ ệ ự ủ B. v t li u xây d ng, vàng, than đáậ ệ ự

C. vàng, v t li u xây d ng, crômitậ ệ ự D. cát làm th y tinh, vàng, bôxít ủ

Câu 20. Đ ng b ng Duyên h i Nam Trung B có đ c đi m gì?ồ ằ ở ả ộ ặ ể

A. Chia làm ba d i: c n cát, đ m phá, đ ng b ngả ồ ầ ồ ằ

B. B các dãy núi chia c t thành các đ ng b ng nhị ắ ồ ằ ỏ

C. Là m t d i đ t h p, n m gi a đ i núi và bi n cộ ả ấ ẹ ằ ữ ồ ể ả

D. H p phía b c m r ng d n xu ng phía namẹ ở ắ ở ộ ầ ố

Câu 21. Vùng bi n nào c a Duyên h i Nam Trung B đang chú ý khai thác d u khí?ể ủ ả ộ ầ

A. Trường Sa B. Hoàng Sa C. Phú Quý D. V nh Cam Ranhị

Câu 22. So v i các vùng lãnh th khác c a nớ ổ ủ ước ta, Duyên h i Nam Trung B cóả ộ

A. tài nguyên du l ch phong phú đa d ng h nị ạ ơ B. ngh cá phát tri n h nề ể ơ

C. nhi u đ a đi m t t đ xây d ng c ng bi nề ị ể ố ể ự ả ể

D. đi u ki n thu n l i h n đ phát tri n t ng h p kinh t bi nề ệ ậ ợ ơ ể ể ổ ợ ế ể

Câu 23. Cây công nghi p hàng năm có di n tích, s n lệ ệ ả ượng l n nh t Duyên h i Nam ớ ấ ở ả

Trung B là.ộ

A. mía B. l cạ C. bông D. thu c láố

Câu 24. Vùng Duyên h i Nam Trung B có khu kinh t nào l n nh t?ả ộ ế ớ ấ

A. Khu ch xu t Tân Thu nế ấ ậ

B. Khu công nghi p Vi t Nam – Singapoệ ệ

C. Khu công nghi p Biên Hòaệ

D. Khu kinh t m Chu Lai và khu kinh t Dung Qu tế ở ế ấ

Câu 25. Duyên h i Nam Trung B sẽ hình thành c ng trung chuy n qu c t l n nh t nả ộ ả ể ố ế ớ ấ ước ta là

A. Quy Nh nơ B. v nh Vân Phongị C. v nh Cam Ranhị D. Dung Qu tấ

Câu 26. Các nhà máy th y đi n c a Duyên h i Nam Trung B đã và đang đủ ệ ủ ả ộ ược xây d ng làự

(13)

A. Vĩnh S n, Yali, Uông Bíơ B. Đa Nhim, Tr An, Ph L iị ả ạ

C. Sông Hinh, Thác Bà, Phú Mỹ D. Hàm Thu n – Đa Mi, Sông Hinhậ

Câu 27. Đ c đi m ặ ể không đúng v v trí đ a lý c a Duyên h i Nam Trung B làề ị ị ủ ả ộ

A. c u n i gi a Đông Nam B và B c Trung Bầ ố ữ ộ ắ ộ

B. giáp bi n Đông r ng l nể ộ ớ

C. c a ngõ ra bi n c a Tây Nguyênử ể ủ

D. ti p giáp v i vùng tr ng đi m s n xu t lế ớ ọ ể ả ấ ương th cự

Câu 28. Vùng Duyên h i Nam Trung B có các m t hàng th y s n xu t kh u ch y u làả ộ ặ ủ ả ấ ẩ ủ ế

A. y n sào, tôm, m cế ự B. m c, tôm, cá basaự

C. ng c trai, tôm, cáọ D. m c, tôm, cáự

Câu 29. Hi n nay, phía đông c a đ o Phú Quý cóệ ở ủ ả

A. ngh nuôi tôm, cá phát tri nề ể B. nhi u đ a đi m làm mu iề ị ể ố

C. ngh khai thác y n sàoề ế D. vi c thăm dò và khai thác d u khíệ ầ

Câu 30. Vùng Duyên h i Nam Trung B c a nả ộ ủ ước ta n i nào n i ti ng v s n xu t mu i?ơ ộ ế ề ả ấ ố

A. Cà Ná, Sa Huỳnh B. Cà Ná, Long H iả

C. Sa Huỳnh, Kiên Giang D. Cà Ná, Tam Kỳ

BÀI 37. V N Đ KHAI THÁC TH M NH TÂY NGUYÊN Ấ Ế Ạ Ở

Câu 1. B n cao nguyên x p t ng n m phía tây c a Tây Nguyên , k t b c vào nam làố ế ầ ằ ở ủ ể ừ ắ

A. Gia Lai, Kon Tum, M Nông, Di Linhơ B. Kon Tum, Plây-cu, Đ k L k, M Nôngắ ắ ơ C. Kon Tum, Gia Lai, Đ k L k, Lâm Viênắ ắ D. Kon Tum, Gia Lai, Đ k L k, Lâm Đ ngắ ắ ồ

Câu 2. Tây Nguyên có v trí đ c bi t quan tr ng v m t qu c phòng vìị ặ ệ ọ ề ặ ố

A. có đ cao l n, có biên gi i chung v i Lào và Campuchiaộ ớ ớ ớ

B. là đ a bàng c trú c a nhi u dân t c ít ngị ư ủ ề ộ ười C. là vùng duy nh t c a nấ ủ ước ta không giáp bi n ể

D. có đ a hình hi m tr v i nhi u di n tích là r ng r mị ể ở ớ ề ệ ừ ậ

Câu 3. Lo i khoáng s n có tr lạ ả ữ ượng l n và có m t nhi u n i Tây Nguyên làớ ặ ề ơ ở

A. Sét, cao lanh B. S tắ C. Bôxít D. Đá vôi

Câu 4. Tuy n qu c l quan tr ng n i các t nh c a vùng Tây Nguyên v i Đông Nam B làế ố ộ ọ ố ỉ ủ ớ ộ

A. Qu c l 27ố ộ B. Qu c l 14ố ộ C. Qu c l 19ố ộ D. Qu c l 20ố ộ

Câu 5. Tây Nguyên là vùng chuyên canh cây cà phê s m t c a nố ộ ủ ước ta nh :ờ

A. Có khí h u nhi t đ i v i s phân hóa đa d ng theo đ caoậ ệ ớ ớ ự ạ ộ

B. Có nhi u đ t badan và khí h u nhi t đ i c n xích đ o ề ấ ậ ệ ớ ậ ạ

(14)

C. Có đ cao l n có khí h u mát mộ ớ ậ ẻ

D. Có nhi u đ n đi n cà phê t th i pháp đ l iề ồ ề ừ ờ ể ạ

Câu 6. Nhà máy th y đi n có công su t khá l n đủ ệ ấ ớ ược xây d ng đ u tiên Tây Nguyên trên ự ầ ở

l u v c sông Đ ng Nai là:ư ự ồ

A. Y-a-li B. Đa Nhim C. Đ i Ninhạ D. Đrây H -linhơ Câu 7. Vi c xây d ng nhà máy th y đi n Đ i Ninh có tác đ ng r t l n đ n vi c ệ ự ủ ệ ạ ộ ấ ớ ế ệ

A. Phát tri n ngành công nghi p khai thác và ch bi n lâm s nể ệ ế ế ả

B. Khai thác bôxít và ch bi n b t nhômế ế ộ

C. Phát tri n vùng chuyên canh chè Lâm Đ ngể ở ồ

D. Cung c p th c ph m và đ y m nh phát tri n du l chấ ự ẩ ẩ ạ ể ị

Câu 8. Tây Nguyên là vùng chuyên canh chè l n th 2 c nớ ứ ả ước nh :ờ

A. Có nhi u di n tích đ t đ badan ề ệ ấ ỏ B. Có khí h u nhi t đ i c n xích đ oậ ệ ớ ậ ạ

C. Có các c s ch bi n chè n i ti ngơ ở ế ế ổ ế D. Nhi u n i có đ cao l n, có khí h u mát mề ơ ộ ớ ậ ẻ

Câu 9. V trí có ý nghĩa chi n lị ế ược quan tr ng c a Tây Nguyên v kinh t - xã h i và an ọ ủ ề ế ộ

ninh, qu c phòng th hi n:ố ể ệ

A. N m g n vùng có n n kinh t phát tri n năng đ ng nh t c nằ ầ ề ế ể ộ ấ ả ước B. V trí trung tâm c a bán đ o Đông Dị ủ ả ương, đ cao lý tộ ưởng

C. R t giàu tài nguyên khoáng s n, năng lấ ả ượng D. R t giàu tài nguyên r ng, đ t đaiấ ừ ấ

Câu 10. Đ a hình và khí h u c a Tây Nguyên thu n l i cho phát tri nị ậ ủ ậ ợ ể

A. các lo i cây có ngu n g c nhi t đ i và c n nhi t đ iạ ồ ố ệ ớ ậ ệ ớ

B. các lo i cây có ngu n g c c n nhi t đ i và ôn đ iạ ồ ố ậ ệ ớ ớ

C. các lo i cây có ngu n g c ôn đ iạ ồ ố ớ

D. các lo i cây có ngu n g c nhi t đ iạ ồ ố ệ ớ

Câu 11. Đ c đi m khí h u c a Tây Nguyênặ ể ậ ủ

A. Mang tính ch t c n nhi t đ i, phân hóa theo mùa, có hai mùa m a, khô rõ r tấ ậ ệ ớ ư ệ

B. Mang tính ch t c n xích đ o, nóng quanh năm, có hai mùa m a, khô sâu s cấ ậ ạ ư ắ

C. Nhi t đ i, pha tr n tính ch t c n nhi t đ i, nóng quanh năm, có hai mùa m a, khô rõ r tệ ớ ộ ấ ậ ệ ớ ư ệ

D. Có s tự ương ph n l n gi a mùa m a v i đ cao và mùa khô r t thi u nả ớ ữ ư ớ ộ ấ ế ước

Câu 12. Khó khăn l n nh t v khí h u nh hớ ấ ề ậ ả ưởng đ n s n xu t nông nghi p c a Tây ế ả ấ ệ ủ

Nguyên là

A. s phân hóa theo mùaự B. s phân hóa theo đ caoự ộ

C. di n bi n th t thễ ế ấ ường D. khô nóng quanh năm

Câu 13. T nh có di n tích cây cà phê chè phát tri n m nh nh t Tây Nguyên làỉ ệ ể ạ ấ

A. Đ k L kắ ắ B. Kon Tum C. Lâm Đ ngồ D. Đ k Nôngắ

Câu 14. Nhân t nh hố ả ưởng nh t đ n s phân b cây cà phê Tây Nguyên?ấ ế ự ố ở

A. Đ a hình cao nguyên x p t ng khá b ng ph ngị ế ầ ằ ẳ B. Đ t badan màu mấ ỡ

C. Khí h u nhi t đ iậ ệ ớ

D. Chính sách phát tri n và kinh nghi m s n xu tể ệ ả ấ

Câu 15. Tây Nguyên, Trung du và mi n núi B c B đ u gi ng nhau đ c đi m:ề ắ ộ ề ố ở ặ ể

(15)

A. Tài nguyên khoáng s n và nhiên li u phong phú, đa d ng nh t c nả ệ ạ ấ ả ước B. Di n tích đ t lâm nghi p l n nh t c nệ ấ ệ ớ ấ ả ước

C. T l dân thành th đ u th p nh t so v i các vùng trong c nỉ ệ ị ề ấ ấ ớ ả ước D. Có các nhà máy nhi t đi n l n c a c nệ ệ ớ ủ ả ước

Câu 16. Môi trường Tây Nguyên đang b suy thoái là do?ở ị

A. M a t p trung v i cư ậ ớ ường đ l n, đ t đai b xói mòn r a trôi m nhộ ớ ấ ị ử ạ

B. Tài nguyên r ng b khai thác quá m cừ ị ứ

C. Mùa khô sâu s c kéo dài, thi u nắ ế ước tr m tr ngầ ọ

D. Đ t đai m t s n i có hi n tấ ộ ố ơ ệ ượng sa m c hóaạ

Câu 17. Nét tương đ ng v th m nh c a Tây Nguyên và Trung du mi n núi B c B làồ ề ế ạ ủ ề ắ ộ

A. khoáng s nả B. lâm s n ả C. th y đi nủ ệ D. chăn nuôi trâu bò

Câu 18. C a ngõ thông ra bi n quan tr ng nh t c a Tây Nguyên làử ể ọ ấ ủ

A. Qu c l 14, 25, 28 và 27ố ộ B. Qu c l 27, 26 và 20ố ộ

C. Qu c l 20 và 19ố ộ D. Qu c l 25 và 19ố ộ

Câu 19. C a kh u qu c t B Y n m t nhử ẩ ố ế ờ ằ ở ỉ

A. Gia Lai B. Kon Tum C. Đ k L kắ ắ D. Đ k Nôngắ

Câu 20. Lo i đ t chi m t tr ng l n nh t Tây Nguyên làạ ấ ế ỉ ọ ớ ấ ở

A. đ t đ badan trên các cao nguyênấ ỏ B. đ t đ vàng trên n n đá mac-ma axítấ ỏ ề

C. đ t đ vàng trên đá sa di p th chấ ỏ ệ ạ D. đ t phù sa sông su i các vùng trũng gi a ấ ố ở ữ

núi

Câu 21. Đ c đi m n i b t làm cho Tây Nguyên khác h n v i các vùng khác trong c nặ ể ổ ậ ẳ ớ ả ước là

A. ph n l n di n tích là đ t badanầ ớ ệ ấ B. hoàn toàn không giáp bi nể

C. có biên gi i chung v i Campuchiaớ ớ D. khí h u có s phân hóa theo đ caoậ ự ộ

Câu 22. T nh nào c a vùng Tây Nguyên tr ng chè nhi u nh t?ỉ ủ ồ ề ấ

A. Đ k L kắ ắ B. Kon Tum C. Lâm Đ ngồ D. Đ k Nôngắ

Câu 23. Vi c phát tri n các vùng chuyên canh cây công nghi p lâu năm Tây Nguyên đãệ ể ệ ở

A. làm cho tài nguyên r ng b gi m sútừ ị ả

B. làm cho di n tích đ t badan b r a trôi, b c màuệ ấ ị ử ạ

C. góp ph n phân b l i dân c , lao đ ngầ ố ạ ư ộ

D. làm gi m s n lả ả ượng lương th c c a vùngự ủ

Câu 24. Đ ngăn ch n n n phá r ng và khai thác g trái phép Tây Nguyên, gi i pháp nào ể ặ ạ ừ ỗ ở ả

dưới đây có tác d ng tích c c h n c ?ụ ự ơ ả

A. Tăng cường công tác ki m lâmể

B. X lý nghiêm các trử ường h p vi ph mợ ạ

C. Đ y m nh giao đ t, giao r ng cho nhân dânẩ ạ ấ ừ

D. Qu n lý t t vi c mua bán, v n chuy n lâm s n.ả ố ệ ậ ể ả

Câu 25. V n đ nào dấ ề ưới đây là tr ng i l n h n c đ phát tri n cây cà phê Tây ở ạ ớ ơ ả ể ể ở

Nguyên?

A. Thi u lao đ ngế ộ B. Nhi u di n tích đ t b c màu, thoái hóaề ệ ấ ạ

C. Vi c làm th y l i, khó khăn t n kémệ ủ ợ ố D. Mùa khô kéo dài, thi u nế ướ ước t i Câu 26. Đi m nào sau đây ể không đúng v i đi u ki n kinh t - xã h i c a Tây Nguyên?ớ ề ệ ế ộ ủ

(16)

A. Có nhi u lao đ ng lành ngh , cán b khoa h c kỹ thu tề ộ ề ộ ọ ậ

B. Là vùng th a dân nh t nư ấ ước ta

C. Đ a bàn c trú c a nhi u dân t c ít ngị ư ủ ề ộ ười

D. M c s ng c a nhân dân còn th p, t l ch a bi t đ c, bi t vi t còn caoứ ố ủ ấ ỉ ệ ư ế ọ ế ế

Câu 27. Khó khăn l n nh t trong phát tri n công nghi p Tây Nguyên làớ ấ ể ệ ở

A. C s v t ch t - kỹ thu t còn y u kémơ ở ậ ấ ậ ế B. ngu n lao đ ng phân b không đ uồ ộ ố ề

C. Vùng n m xa bi nằ ể D. Đ a hình nhi u đ i núi và cao nguyênị ề ồ

Câu 28. So v i các vùng kinh t khác, Tây Nguyên th p h n vớ ế ấ ơ ề

A. m t đ dân sậ ộ ố B. t l dân thành thỉ ệ ị

C. s lố ượng đô thị D. thu nh p bình quân đ u ngậ ầ ười/tháng Câu 29. Công nghi p ch bi n c a Tây Nguyên đang đệ ế ế ủ ược đ y m nh ch y u là nhẩ ạ ủ ế ờ

A. đi u ki n t nhiên và tài nguyên thiên nhiên thu n l iề ệ ự ậ ợ

B. vi c tăng cệ ường ngu n lao đ ng c v s lồ ộ ả ề ố ượng và ch t lấ ượng C. vi c tăng cệ ường xây d ng c s h t ng và m r ng th trự ơ ở ạ ầ ở ộ ị ường D. n n nông nghi p hàng hóa c a vùng phát tri n m nhề ệ ủ ể ạ

Câu 30. Ý nào sau đây không ph i là khó khăn v kinh t - xã h i c a vùng Tây nguyên?ề ế ộ ủ

A. Thi u lao đ ng lành ngh , cán b khoa h c kỹ thu tế ộ ề ộ ọ ậ

B. M c s ng c a ngứ ố ủ ười dân th p, t l ch a bi t đ c, bi t vi t còn caoấ ỉ ệ ư ế ọ ế ế

C. Đ t đai màu m , tài nguyên r ng đa d ng, phong phúấ ỡ ừ ạ

D. C s h t ng thi u th n.ơ ở ạ ầ ế ố

Câu 31. Th i ti t Tây Nguyên t tháng XI đ n tháng IV d n đ n khó khăn nào?ờ ế ở ừ ế ẫ ế

A. Đ t badan b r a trôiấ ị ử B. Ph i s y s n ph m cà phêơ ấ ả ẩ

C. Mùa khô kéo dài D. Lũ quét thường x y raả

Câu 32. Các cây công nghi p ch y u c a Tây Nguyên làệ ủ ế ủ

A. cà phê, h tiêu, bôngồ B. cà phê, cao su, h tiêuồ

C. cao su, h tiêu, đi uồ ề D. cà phê, đi u, bôngề

Câu 33. V i đ t badan, r ng và đa d ng khí h u giúp cho Tây Nguyên phát tri n m nh vớ ấ ừ ạ ậ ể ạ ề

A. cây công nghi pệ B. nông nghi p và lâm nghi pệ ệ

C. công nghi p ch bi n nông s nệ ế ế ả D. phát tri n đ ng c chăn nuôi bò, trâuể ồ ỏ

Câu 34. Tây Nguyên cũng nh Trung du và mi n núi B c B cùng có th m nh phát tri n ư ề ắ ộ ế ạ ể

công nghi pệ

A. khai hoang B. ch bi n lâm s nế ế ả C. th y đi nủ ệ D. v t li u xây d ngậ ệ ự

Câu 35. Ý nào không đúng trong vi c phát tri n các vùng chuyên canh cây công nghi p lâu ệ ể ệ

năm Tây Nguyên?ở

A. Thu hút ngu n lao đ ngồ ộ B. T o t p quán s n xu t m iạ ậ ả ấ ớ

C. Khai thác h p lý tài nguyênợ D. Đ y m nh c c u công nghi pẩ ạ ơ ấ ệ

Câu 36. Đ n đ nh và phát tri n di n tích cà phê Tây Nguyên bi n pháp t t nh t làể ổ ị ể ệ ở ệ ố ấ

A. phát tri n giao thôngể B. đ m b o t t lả ả ố ương th c, th c ph mự ự ẩ

C. hướng d n kỹ thu t ẫ ậ D. xây d ng công nghi p ch bi nự ệ ế ế

Câu 37. Không n m trong các bi n pháp đ phát tri n n đ nh cây cà phê Tây Nguyên ệ ể ể ổ ị ở

A. M r ng di n tích cây cà phê h p lýở ộ ệ ợ B. Đ m b o đ u ra cho ngả ả ầ ườ ải s n xu tấ

(17)

C. Ngăn ch n n n phá r ng và di c t phátặ ạ ừ ư ự D. Phát tri n cân đ i v i các cây khácể ố ớ

BÀI 39. V N Đ KHAI THÁC LÃNH TH THEO CHI U SÂU Ấ ĐÔNG NAM B Ở Ộ

Câu 1. Đông Nam B là vùng có th phát tri n m nh c cây công nghi p lâu năm l n cây ộ ể ể ạ ả ệ ẫ

công nghi p ng n ngày nhệ ắ ờ

A. có khí h u nhi t đ i c n xích đ oậ ệ ớ ậ ạ

B. có di n tích đ t badan và đ t xám phù sa c r ng l nệ ấ ấ ổ ộ ớ

C. có nhi u các c s công nhgi p ch bi nề ơ ở ệ ế ế

D. người dân có truy n th ng kinh nghi mề ố ệ

Câu 2. Có ý nghĩa hàng đ u trong vi c khai thác lãnh th theo chi u sâu trong nông, lâm ầ ệ ổ ề

nghi p Đông Nam B làệ ở ộ

A. gi i quy t v n đ th y l iả ế ấ ề ủ ợ B. vi c chuy n d ch c c u cây tr ngệ ể ị ơ ấ ồ

C. vi c tr ng và b o v v n r ngệ ồ ả ệ ố ừ D. đ y m nh h n n a khâu ch bi n s n ẩ ạ ơ ữ ế ế ả

ph mẩ

Câu 3. T nh có nhi u c s công nghi p năng lỉ ề ơ ở ệ ượng có quy mô l n Đông Nam Bớ ở ộ

A. TP. H Chí Minhồ B. Đ ng Naiồ C. Bình Dương D. Bà R a – Vũng Tàuị

Câu 4. Trung tâm công nghi p - d ch v g n v i ngành khai thác d u khí ệ ị ụ ắ ớ ầ ở Đông Nam B làộ

A. Vũng Tàu B. TP. H Chí Minhồ C. Biên Hòa D. Bình Dương Câu 5. Tr ng i l n nh t đ n s phát tri n cây công nghi pở ạ ớ ấ ế ự ể ệ Đông Nam B làộ

A. thiên tai thường xuyên x y raả

B. mùa khô kéo dài thi u nế ước

C. thi u lao đ ng lành ngh cho nông nghi pế ộ ề ệ

D. di n tích đ t nông nghi p đang gi m nhanhệ ấ ệ ả

Câu 6. Trong khai thác lãnh th theo chi u sâu trong công nghi p Đông Nam B , m t v n ổ ề ệ ở ộ ộ ấ

đ c n quan tâm thề ầ ường xuyên là

A. chuy n d ch c c u ngànhể ị ơ ấ B. t ch c không gian lãnh thổ ứ ổ

C. b o v môi trả ệ ường D. tăng nhanh s n lả ượng

Câu 7. Ngành kinh t sẽ t o ra s chuy n bi n m nh mẽ c c u ngành và s phân hóa lãnh ế ạ ự ể ế ạ ơ ấ ự

th c a Đông Nam B trong tổ ủ ộ ương lai sẽ là

A. công nghi pệ B. d ch vị ụ

C. kinh t bi nế ể D. tr ng và ch bi n cây công nghi pồ ế ế ệ

Câu 8. Đông Nam B có s c hút m nh nh t đ i v i đ u t nộ ứ ạ ấ ố ớ ầ ư ước ngoài nh vào l i thờ ợ ế

A. c ng bi n, c s v t ch t kỹ thu t, th trả ể ơ ở ậ ấ ậ ị ường

B. lao đ ng kỹ thu t, c s h t ng, trung tâm công nghi p l nộ ậ ơ ở ạ ầ ệ ớ

C. v trí đ a lý, tài nguyên, lao đ ng, c s h t ngị ị ộ ơ ở ạ ầ

D. v trí đ a lý, trung tâm công nghi p l n và các thành ph l n đông dânị ị ệ ớ ố ớ

Câu 9. B o v r ng đ u ngu n l u v c sông Đ ng Nai, trả ệ ừ ầ ồ ư ự ồ ước m t nh mắ ằ

(18)

A. ph c v nhu c u dân d ng và ch t đ t thành ph H Chí Minhụ ụ ầ ụ ấ ố ở ố ồ

B. cung c p nguyên li u cho nhà máy gi y Tân Maiấ ệ ấ

C. tăng cường ngu n nồ ước cho h th y đi n Tr Anồ ủ ệ ị

D. b o v các ngu n gen th c - đ ng v t quý hi mả ệ ồ ự ộ ậ ế

Câu 10. Lo i đ t chi m 40% di n tích c a vùng Đông Nam B làạ ấ ế ệ ủ ộ

A. đ t phù saấ B. đ t xám phù sa cấ ổ C. đ t đ badanấ ỏ D. đ t feralit đ vàngấ ỏ

Câu 11. C a kh u qu c t M c Bài thu c t nhử ẩ ố ế ộ ộ ỉ

A. Bình Phước B. An Giang C. Tây Ninh D. Đ ng Naiồ

Câu 12. Ngu n nồ ước khoáng nào dưới đây thu c vùng Đông Nam B ?ộ ộ

A. Quang Hanh B. H i Vânộ C. Bình Châu D. Mỹ Lâm Câu 13. Đông Nam B và Tây Nguyên đ u có chung th m nh vộ ề ế ạ ề

A. chăn nuôi gia súc B. tr ng cây công nghi pồ ệ

C. D u m và qu ng bôxítầ ỏ ặ D. qu ng bôxít và th y năngặ ủ

Câu 14. Đ khai thác lãnh th theo chi u sâu trong công nghi p, Đông Nam B c n ph iể ổ ề ệ ộ ầ ả

A. Tăng cường c s năng lơ ở ượng, đ u t vào các ngành tr ng đi m, gi i quy t t t v n đ ầ ư ọ ể ả ế ố ấ ề

môi trường

B. Hình thành các khu công nghi p m i ngo i ô các thành ph l nệ ớ ở ạ ố ớ

C. Đ u t m nh vào công nghi p khai thác và ch bi n d u khíầ ư ạ ệ ế ế ầ

D. Nâng c p m ng lấ ạ ưới giao thông v n t i và thông tin liên l cậ ả ạ

Câu 15. Đ u m i giao thông trên b quan tr ng nh t c a vùng Đông Nam B làầ ố ộ ọ ấ ủ ộ

A. TP. H Chí Minhồ B. Thành ph Biên Hòaố

C. Thì xã Đ ng Xoàiồ D. Th xã Tây Ninhị

Câu 16. Đ c đi mặ ể không đúng v i Đông Nam B làớ ộ

A. giá tr s n lị ả ượng nông nghi p l n nh t c nệ ớ ấ ả ước B. c c u kinh t ti n b nh t c nơ ấ ế ế ộ ấ ả ước

C. vùng kinh t năng đ ng nh t c nế ộ ấ ả ước

D. giá tr s n lị ả ượng công nghi p l n nh t c nệ ớ ấ ả ước

Câu 17. Cây công nghi p lâu năm và cây công nghi p hàng năm đ u có th phát tri n m nhệ ệ ề ể ể ạ

Đông Nam B , nh :

ở ộ ờ

A. Vùng có khí h u nhi t đ i c n xích đ oậ ệ ớ ậ ạ

B. Có nhi u di n tích đ t badan và đ t xám phù sa cề ệ ấ ấ ổ

C. Có nhi u các c s công nghi p ch bi nề ơ ở ệ ế ế

D. Đã hình thành nhi u c s t Phápề ơ ở ừ

Câu 18. Trong vi c phát tri n công nghi p Đông Nam B , nhu c u r t l n chính làệ ể ệ ở ộ ầ ấ ớ

A. năng lượng đi nệ B. m ng lạ ưới giao thông C. Qui ho ch không gian lãnh thạ ổ D. đào t o ngu n lao đ ng ạ ồ ộ

Câu 19. Các trung tâm công nghi p l n nh t vùng Đông Nam B làệ ớ ấ ở ộ

A. Bình Phước, Tây Ninh, Long An

B. Thành ph H Chí Minh, Biên Hòa, Vũng Tàuố ồ

C. Tây Ninh, Bình Dương, Ti n Giangề

D. Bình Phước, Biên Hòa, Bình Dương

(19)

Câu 20. Vùng Đông Nam B có nh ng m khí t nhiên nào?ộ ữ ỏ ự

A. Lan Tây, Lan Đỏ B. Lan Tây, R ngồ

C. B ch H , R ngạ ổ ồ D. H ng Ng c, Lan Đồ ọ ỏ

Câu 21. Khu v c kinh t nào phát tri n m nh và đa d ng nh t c a vùng Đông Nam Bự ế ể ạ ạ ấ ủ ộ

A. Nông nghi pệ B. Công nghi p ch bi nệ ế ế

C. D ch vị ụ D. Công nghi p hóa ch tệ ấ

Câu 22. Lo i khoáng s n có giá tr và s n lạ ả ị ả ượng l n Đông Nam B là:ớ ở ộ

A. S tắ B. Qu ng bôxítặ

C. Ôxit titan D. D u mầ ỏ

Câu 23. Thành ph n kinh t chi m giá tr s n xu t công nghi p cao nh t Đông Nam B là:ầ ế ế ị ả ấ ệ ấ ộ

A. Nhà nước B. Ngoài nhà nước

C. Khu v c có v n đ u t nự ố ầ ư ước ngoài D. Kinh t t nhânế ư

Câu 24. Ý nào sau đây không ph i là th m nh kinh t c a vùng Đông Nam B ?ế ạ ế ủ ộ

A. Đ a hình tho i mái đ xây d ng vùng chuyên canh qui mô l nị ả ể ự ớ

B. Nhi u m khoáng s nề ỏ ả

C. Thích h p cây công nghi p h ng nămợ ệ ằ

D. Thích h p cây công nghi p lâu nămợ ệ

Câu 25. Khai thác d u khí th m l c đ a giúp cho Đông Nam B phát tri n nhanh nh t là ầ ở ề ụ ị ộ ể ấ

ngành công nghi p?ệ

A. Giao thông hàng h iả B. Ch t o ô tôế ạ

C. S n xu t hàng tiêu dùngả ấ D. Năng lượng, hóa ch t, c khíấ ơ

Câu 26. Chi m giá tr s n xu t công nghi p l n nh t là thành ph n kinh t nào Đông ế ị ả ấ ệ ớ ấ ầ ế ở

Nam B ?ộ

A. Có v n đ u t nố ầ ư ước ngoài B. Qu c doanhố

C. Ngoài qu c doanhố D. Các h p tác xãợ

Câu 27. Lo i cây công nghi p ng n ngày quan tr ng nh t c a Đông Nam B hi n nay làạ ệ ắ ọ ấ ủ ộ ệ

A. mía, thu c láố B. mía, đ u tậ ương D. mía, l cạ D. mía, bông Câu 28. Đ c đi m khí h u c a vùngặ ể ậ ủ Đông Nam Bộ

A. Khí h u xích đ o, nhi t đ cao đ u quanh nămậ ạ ệ ộ ề

B. Khí h u c n xích đ o, có hai mùa m a khôậ ậ ạ ư C. Khí h u c n xích đ o, m a nhi u quanh nămậ ậ ạ ư ề

D. Khí h u c n xích đ o, phân hóa theo đ caoậ ậ ạ ộ

Câu 29. Bi n pháp đ tăng s n lệ ể ả ượng m cao su c a vùng Đông Nam B làủ ủ ộ

A. b sung đ i ngũ lao đ ng l y m cao su lành nghổ ộ ộ ấ ủ ề

B. tăng cường c s năng lơ ở ượng và h th ng th y l iệ ố ủ ợ

C. s d ng gi ng m i và đ u t công ngh ch bi n ử ụ ố ớ ầ ư ệ ế ế

D. khuy n khích m r ng di n tích gieo tr ng cao suế ở ộ ệ ồ

Câu 30. Đi u gì dề ưới đây là khó khăn l n nh t đ i v i vi c s n xu t cây công nghi p ớ ấ ố ớ ệ ả ấ ệ ở

Đông Nam Bộ

A. Mùa khô kéo dài 4-5 tháng B. Th i ti t thờ ế ường bi n đ ngế ộ

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Ưu tiên phát triển khai thác xa bờ, đẩy mạnh nuôi trồng hải sản trên. biển, ven biển, đảo, phát triển đồng

- Nước ta có ¾ diện tích là đồi núi, chế độ mưa theo mùa, nếu khai thác không đi đôi với trồng rừng sẽ làm cho tài nguyên rừng bị giảm sút, gây mất cân bằng sinh thái,

Đoạn văn trên nói đến Ngành khai thác và chế biến khoáng sản biển.. Nêu các tiềm năng của ngành kinh

+Tỉ trọng sản lượng cá biển khai thác,cá nuôi,tôm nuôi, ở đồng bằng sông Cửu Long vượt xa ở đồng bằng sông Hồng. +Là vùng sản xuất thủy sản lớn nhất nước

Câu 36: Loại rừng cần phải đảm bảo duy trì phát triển diện tích và chất lượng rừng, duy trì và phát triển hoàn cảnh rừng, độ phì và chất lượng

- Nắm được một số hoạt động khai thác nguồn lợi chính của biển đảo (hải sản, dầu khí, du lịch, cảng biển,…). Dạy

Kết quả nghiên cứu là cơ sở khoa học phục vụ việc mở rộng diện tích, phát triển cây đước đôi phù hợp tại vùng ven biển tỉnh Nghệ An.. Từ khóa: Đước đôi, Nghệ An,

Nghiên cứu này phân tích thực trạng khai thác và sử dụng nguồn nước vùng ven biển Bắc Trung Bộ, tính toán nhu cầu dùng nước trong khu vực giai đoạn hiện tại và tương lai theo xu thế