Kh i đ ng ở ộ
Đ i ra đ n v đo là m dổ ơ ị ướ ại d ng PSTP và STP 12cm; 123mm
Toán
Khái ni m s th p phân (TT) ệ ố ậ
(tr 36)
N m đắ ược khái ni m s th p phân ệ ố ậ và c u t o c a s th p phân.ấ ạ ủ ố ậ
V n d ng đ đ c, vi t các s th p phân ậ ụ ể ọ ế ố ậ
Khám phá
m dm cm mm
• 2m 7dm hay 2 m còn được vi t thành 2,7m;ế 2,7 m đ c là: ọ hai ph y b y métẩ ả .
7 2
6 5
8
5 9
1 0
• 8m 56cm hay 8 m còn được vi t thành 8,56m;ế 8,56m đ c là: ọ tám ph y năm mẩ ươi sáu mét.
• 0m 195cm hay 0m và m còn được vi t thành 0,195m;ế 0,195m đ c là: ọ không ph y m t trăm chín mẩ ộ ươi lăm mét.
-> Các s : 2,7 ; 8,56 ; 0,195 cũng là ố s th p phân.ố ậ
Ghi nhớ
M i s th p phân g m hai ph n: ỗ ố ậ ồ ầ ph n nguyên và ph n th p phân, ầ ầ ậ chúng được phân cách nhau b i d u ở ấ ph y.ẩ
Nh ng ch s bên trái d u ph y ữ ữ ố ở ấ ẩ thu c v ph n nguyên, nh ng ch s ộ ề ầ ữ ữ ố bên ph i d u ph y thu c v ph n
ở ả ấ ẩ ộ ề ầ
th p phân.ậ
8 , 56
phần nguyênphần thập phân
8,56 đ c là: ọ tám ph y năm mẩ ươi sáu.
90 , 638
phần thập phân
90,638 đ c là: ọ chín mươi ph y sáu trăm ẩ ba mươi tám.
phần nguyên
Luy n t p ệ ậ
Bài 1: Đ c m i s th p phân sau :
ọ ỗ ố ậ9,4 ; 7,98 ; 25,477 ; 206,075 ; 0,307
– 9,4: Chín ph y b nẩ ố– 7,98: B y ph y chín mả ẩ ươi tám
– 25,477: Hai mươi lăm ph y b n trăm b y mẩ ố ả ươ ải b y
– 206,075: Hai trăm linh sáu ph y không trăm b y mẩ ả ươi lăm – 0,307: Không ph y ba trăm linh b yẩ ả
Bài 2: Vi t các h n s sau thành s th p phân r i đ c s đó:ế ỗ ố ố ậ ồ ọ ố
5
; 82 ;810
H n sỗ ố S th p phânố ậ Đ c sọ ố
5
82 810
H n sỗ ố S th p phânố ậ Đ c sọ ố
5,9 Năm ph y chínẩ
82,45 Tám mươi hai ph y b n mẩ ố ươi lăm
810,225 Tám trăm mười ph y hai trăm hai mẩ ươi lăm
Bài 3: Vi t các s th p phân sau thành phân s th p phân:ế ố ậ ố ậ
0,1; 0,02; 0,004; 0,095
0,1 =
0,02 =
0,004 =
0,095 =
c a 8kg là…….kg? ủ
B. 3
C. 4 D. 6
A. 5
12
c a 24 ủ l là……..l ?
C. 7
B. 6 D. 9 A. 8
13
c a 35m là……….?ủ
B. 3cm
D. 7m A. 7cm
C. 8m
14
V nhà ề
- Chuẩn bị bài sau:
Hàng của số thập phân. Đọc, viết số thập phân