• Không có kết quả nào được tìm thấy

100 000

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "100 000"

Copied!
16
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)
(2)

Bạn chọn bông hoa màu gì?

Bạn chọn bông hoa màu gì?

(3)

Toán

10 000 10 000

10 000 10 000

10 000 10 000 10 000

10 000 10 000 10 000 10 000

10 000 10 000 10 000

10 000 10 000 10 000

10 000 10 000 10 000 10 000

10 000 10 000 10 000 10 000

10 000 10 000

80 000 90 000

100 000

100 000 đọc là: một trăm nghìn 10 000

Mười chục nghìn còn gọi là một trăm nghìn

(4)

Toán

10 000 10 000

10 000 10 000

10 000 10 000 10 000

10 000 10 000 10 000 10 000

10 000 10 000 10 000

10 000 10 000 10 000

10 000 10 000 10 000 10 000

10 000 10 000 10 000 10 000

10 000 10 000

80 000 90 000

100 000

Số 100 000 có mấy chữ số? Đó là những chữ số nào?

10 000

Hãy đọc các số sau: 70 000; 80 000; 90 000; 100 000 Số: 100 000

(5)

Toán

Số: 100 000

Số 100 000 – Luyện tập

(6)

Số 100 000

Bài 1:Số?

a) 10 000; 20 000

a) 10 000; 20 000 ; … ; … ; ; … ; … ; 50 000 50 000 ; … ; …; ; … ; …; 80000 80000 ;…; ;…; 100 000 100 000 b) 10 000; 11 000; 12 000;

b) 10 000; 11 000; 12 000; … ;… ; … … ;… ; … ; 16 000; ; 16 000; … ;… … ;… ; … ;… ; … ;…

c) 18 000; 18 100; 18 200

c) 18 000; 18 100; 18 200 ; … ; … ; … ; … ; … ; … ; … ; … ; 18 700 ; 18 700 ; … ; … ; … ; … ; … ; …

d) 18 235; 18 236;

d) 18 235; 18 236; …; … ; …; … …; … ; …; …

Toán

– Luyện tập

(7)

Số 100 000

Bài 1:Số?

a) a) 10 000; 20 000; …….. ;………. ; 50 000; 10 000; 20 000; …….. ;………. ; 50 000;

……… ……… . ; ……… ; 80 000;……... ;100 000 . ; ……… ; 80 000;……... ;100 000 30 000 40 000

90 000 70 000

60 000

Toán

– Luyện tập

(8)

Số 100 000

Bài 1:Số?

b) 10 000; 11 000; 12 000;

b) 10 000; 11 000; 12 000; … ;… ; … … ;… ; … ; 16 000; ; 16 000; … ;… … ;… ; … ;… ; … ;…

c) 18 000; 18 100; 18 200

c) 18 000; 18 100; 18 200 ; … ; … ; … ; … ; … ; … ; … ; … ; 18 700 ; 18 700 ; … ; … ; … ; … ; … ; …

d) 18 235; 18 236;

d) 18 235; 18 236; …; … ; …; … …; … ; …; …

Toán

– Luyện tập

(9)

Bài 1:Số?

Nhóm 1, 2 Nhóm 1, 2

b) 10 000; 11 000; 12 000;

b) 10 000; 11 000; 12 000; … ;… ; … … ;… ; … ; 16 000; ; 16 000; … ;… … ;… ; … ;… ; … ;…

Nhóm 3, 4 Nhóm 3, 4

c) 18 000; 18 100; 18 200

c) 18 000; 18 100; 18 200 ; … ; … ; … ; … ; … ; … ; … ; … ; 18 700 ; 18 700 ; … ; … ; … ; … ; … ; …

Nhóm 5, 6 Nhóm 5, 6

d) 18 235; 18 236; …; … ; …; …

d) 18 235; 18 236; …; … ; …; …

(10)

40 000 50 000 60 000 70 000 80 000 90 000 100 000

Bài 2:Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:

Số 100 000

Toán

– Luyện tập

(11)

Số liền trước Số đã cho Số liền sau

12 534 43 905 62 370 39 999 99 999 12 533

43 904 62 369

39 998 99 998

12 535 43 906 62 371 40 000 100 000

Bài 3:Số? Thảo luận nhĩm đơi

Thời gian: 2 phút

(12)

Số 100 000

Toỏn

– Luyện tập

Bài 4: Một sân vận động có 7 000 chỗ ngồi, đã có 5 000 ng ườ i đến xem bóng

đá. Hỏi sân vận động đó còn bao nhiêu

chỗ ch a có ng ư ườ i ngồi?

(13)

Tiết

học

đến

đây

là hết

(14)

Cá nhân:Tám mươi sáu nghìn một trăm linh năm

Cả lớp: Mười bảy nghìn năm trăm

Viết số

(15)

Số lớn nhất có 5 chữ số là số nào?

Trả lời câu hỏi

(16)

32 200 61 301 85 030 14 350 14 000 96 000

Đọc số

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

II. - Số ba trăm tám mươi tám nghìn không trăm mười. - Số ba trăm bảy mươi mốt nghìn sáu trăm linh một.. Sắp xếp các số đó theo thứ tự từ bé đến lớn. b) Viết số bé nhất

A. Tính diện tích hình chữ nhật đó. Phần trắc nghiệm: Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng nhất. a) Mười triệu tám trăm linh ba nghìn sáu

Câu 1. Viết các số sau và cho biết chữ số 5 ở mỗi số thuộc hàng nào, lớp nào:.. a) Sáu trăm nghìn không trăm năm mươi b) Hai trăm năm mươi nghìn một trăm c) Năm

Sáu triệu một trăm tám mươi ba nghìn hai trăm tám mươi tư Câu 2: Số nào dưới đây có chữ số 4 đứng ở hàng chục triệuA. Có bao nhiêu số trong các số trên mà chữ số

Chiếc áo liền quần màu vàng là bốn mươi nghìn đồng... Chiếc áo khoác đỏ sáu mươi

a) Số thập phân gồm có tám mươi hai đơn vị, sáu phần mười, bảy phần trăm, một phần.. nghìn

b) Năm mươi tư đơn vị, bảy mươi sáu phần trăm. c) Bốn mươi hai đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn.. d) Mười đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn. e) Không đơn vị, một

Số thập phân gồm bốn mươi bảy đơn vị, tám phần trăm, sáu phần nghìn viết là:.. Trong dấu ba chấm cần