• Không có kết quả nào được tìm thấy

Bài tập có đáp án chi tiết các dạng Toán lũy thừa mũ và logarit luyện thi THPT quốc gia | Toán học, Đề thi THPT quốc gia - Ôn Luyện

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Bài tập có đáp án chi tiết các dạng Toán lũy thừa mũ và logarit luyện thi THPT quốc gia | Toán học, Đề thi THPT quốc gia - Ôn Luyện"

Copied!
261
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y 3x logx

A. y log3x ln 3. B. 1 ln

ln 3 yx

  .

C. 1

3 ln 3

ln10 y x

  x . D. 3 1

log ln 3

y x

  x . Lời giải.

Chọn C.

Ta có: 1

3 ln 3

ln10 y x

  x . Câu 2. Đạo hàm của hàm số

x x

x x

e e

y e e

 

bằng A.

 

2

4

x x

e e

. B.exex. C.

 

2

x

x x

e ee

. D.

 

2

5

x x

e e

 .

Lời giải.

Chọn A.

x x

x x

e e

y e e

  

 

    

     

 

2

x x x x x x x x

x x

e e e e e e e e

e e

    

 

2 2 2 2

2

1 1 1 1

x x x x

x x

e e e e

e e

      

 

2

4

x x

e e

 

 .

Câu 3. Cho hàm số f x

 

ln 4

xx2

chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau A.

 

5 1

f  2. B. f

 

2 1. C. f

 

2 0. D.

 

1 6

f  5. Lời giải.

Chọn. C.

 

ln 4

2

f xxx

 

4 2 2

4 f x x

x x

 

 

 

2 4 2.22 0

4.2 2

f 

  

 .

Câu 4. Cho a0,a1, tính đạo hàm y của hàm số y logax (x0)

A. ' 1 .

y ln

x a

 . B. y' 1.

x . C. y' lna.

x . D. y' a.

x . Lời giải.

Chọn A.

Ta có 1

y ln

x a

 

.

Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số yx e2. 3x.

BÀI TẬP TÍNH ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LŨY THỪA – MŨ – LOGARIT.

(2)

A. y' 13xe3x

6 3x

. B. y' 23xe3x

63x

..

C. y' 13x e2 3x

63x2

. D. y' 23x e2 3x

6 3x

..

Lời giải.

Chọn A.

Ta có y 

 

x2 e3x x e2

 

3x 2xe3x x2

 

3x e 3x 2 . 3 2 31 2 e3

3

x x

x e x x

  .

3 3 3

2 . e

3

x x x

x e x

  13xe3x

6 3x

.

Câu 6. Trong các hàm số f x

 

lnsin1x, g x

 

ln1cossinxx , h x

 

lncos1x , hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 1

cos x ?

A.g x

 

h x

 

. B.g x

 

. C. f x

 

. D. h x

 

.

Lời giải.

Chọn.B.

Ta có

 

1 sin 1 sin f x x

x

 

 

 

 

 

  2

cos sin

1 sin

x x x

 cos

sin x

  x .

 

1 sin cos 1 sin

cos x g x x

x x

  

 

 

 

 

 

2

1 sin cos 1 sin

cos x x

x x

 

1 cos x

 .

 

1 cos 1 cos h x x

x

 

 

 

 

 

  2

sin cos

1 cos x

x x

 sin

cos x

x.

Câu 7. Cho hàm số y 5  x2 6x 8. Gọi m là giá trị thực để y(2)6 ln 5m . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. 1

m 3. B. 1

0m2. C. 1

m2. D. m0. Lời giải.

Chọn.B.

Ta có y 5  x2 6x 8

2x6 .ln 5

y

 

2 2 ln 56 ln 5m 2 ln 5m 13.

Câu 8. Tìm đạo hàm của hàm số y ln

x2 x 1

(3)

A.

 

2

2 1

1 y x

x x

 

    . B. 2 1 y 1

x x

  

  . C. 2

1 y 1

x x

    . D. 2

2 1

1 y x

x x

  

  . Lời giải.

Chọn.D.

Ta có y 

ln

x2 x 1

 

22

1 1

x x

x x

  

   2

2 1

1 x

x x

 

  . Câu 9. Cho f x

 

x.x. Khi đó giá trị f

 

1 bằng

A.  

1 ln 2

. B.  

ln

. C. ln. D. 2ln.

Lời giải.

Chọn.B.

 

1. x . .lnx

f x x x x1. x

xln

f

 

1  

ln

.

Câu 10. Đạo hàm của hàm số y 10x là A. 10

ln10

x

. B.10 .ln10x . C.x.10x1. D.10x. Lời giải.

Chọn.B.

Ta có: y 10 ln 10x . Câu 11. Hàm số

4

2 3

(3 )

y  x có đạo hàm trên khoảng

3; 3

A.

7 2 3

4(3 )

y 3 x

   . B.

7 2 3

8 (3 )

y 3x x

  .

C.

7 2 3

8 (3 )

y 3x x

   . D.

7

2 2 3

4 (3 )

y 3x x

   .

Lời giải.

Chọn.B.

Ta có

4

2 3

(3 )

y  x

7

2 3

' 8 .(3 )

y 3x x

   .

Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y log2017(x2 1)

A. 2

2017

y  x . B. 2 2

( 1)ln 2017 y x

  x

 .

C. y 

x2 1 ln 2017

1 . D. y 

x211

.

Lời giải.

Chọn.B.

2

log2017( 1)

yx

2

2

( 1).ln 2017 y x

x

 

 .

Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số yex2

(4)

A.y 2 .x ex . B.y 2 .x ex21. C. y 2 .x ex2. D. y x e2. x21. Lời giải.

Chọn.C.

 

2 .ex2 2 . x2

y  x   x e .

Câu 14. Cho hàm số f x

 

x e2. x. Tìm tập nghiệm của phương trình f x

 

0

A.S  

2; 0

. B.S  

 

2 . C.S  . D. S

 

0 .

Lời giải.

ChọnA.

Ta có f x

 

(2x x e2) x.

 

0

f x  (2xx e2) x 0 0 2 x x

 

    .

Câu 15. Đạo hàm của hàm số y log (3 x3) là

A. 3

' .

3 3

x

yx

. B.

3 ln 3

' .

(3 3)ln

x

y x

. C.

' 3 .

(3 3)ln

x

y x

. D.

3 ln 3

' .

3 3

x

yx

. Lời giải.

Chọn.B.

Ta có:

 

 

3 3 '

' 3 3 ln

x

y x

 

3 3 ln 33 ln

x

x

  .

Câu 16. Đạo hàm của hàm số y3x2. x3

A.y  9x . B. 7 6

y  6 x. C. 4 3

y  3 x . D.

7

6 y 7

  x . Lời giải.

Chọn.B.

Ta có: y 3x2. x3

7

x6

 

 

  

1

7 6

6x

 7 6

6 x

 .

Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y log 12

x

A. y  x

11 x

ln 2. B. y 2 x

ln 21 x

.

C. y 

1 1x

ln 2. D. y  x

11 x

ln 4.

Lời giải.

Chọn.D.

(5)

Ta có: y  

1 x

  

. 1 1x .ln 2 2 x

11 x

.ln 2 x

11x

.ln 4.

Câu 18. Đạo hàm của hàm số y

x23

13 là:

A.

2

2 3

1( 3) .

y  3 x . B.

2

2 3

2 ( 3) .

y  3x x . C.

1

2 3 2

2 ( 3) ln( 3).

y  x xx  . D.

1

2 3 2

( 3) ln( 3).

y  xx  . Lời giải.

Chọn B:.

Ta có: y  13

x23

 

131 x2 3

23x x

2 3

23.

Câu 19. Đạo hàm của hàm số

 

3sin

cos

f x x x

x  là

A.

 

3 4 3 2

3 2

cos 1sin cos

3 1

cos

x x x

f x x

   . B.

 

3 4 2 3 2

6

cos 1sin cos

3 1

cos

x x x

f x x

   .

C.

 

3 4 2 3

3 2

cos 1sin cos

3 1

cos

x x x

f x x

    . D.

  3 2  2 3 2 

3

cos 1 2 cos 1

3 cos cos

x x

f x x x

 

  .

Lời giải.

Chọn.C.

     

 

3 3

3 2

sin cos cos .sin

1 cos

x x x x

f x

x

  

  

 

3

3 2 2

3 2

cos . cos 1sin cos

3 1

cos

x x x x

x

  .

Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số y 2 .x

A.y'2 .ln 2.x . B.y'2 .x . C. 2

' .

ln 2

x

y  . D. y'x.2 .x1 . Lời giải.

ChọnA.

2x ' 2 .ln 2.x

y  y  .

Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số y 5log2x A.

log2

5 .ln 5

' .

ln 2

x

yx . B. 5 ln 5.log2

' .

ln 2 y x

x . C. y'5log2x1. log .2x . D. y'5log2xln 5.. Lời giải.

ChọnA.

log2

log2

2

log2 log 52

1 ln 5.5 5 ' 5 .ln 5. log ' 5 .ln 5.

.ln 2 .ln 2

x x x x

x x

   .

Câu 22. Tìm đạo hàm của hàm số y log7x

(6)

A. 1 log 7.

y  x . B. 1

.

y  x . C. 1

ln 7.

y x . D. ln 7 . y  x

. Lời giải.

Chọn.C.

Ta có:

7

' log ' 1

.ln 7

y x

  x .

Câu 23. Cho hàm số y log 22

x 1

. Khi đó y

 

1 bằng

A. 2

3 ln 2.. B. 2

3.. C. 2 ln 2

3 .. D. 1

3 ln 2.. Lời giải.

Chọn.B.

Ta có ' log 22

1 '

 

2 11 .ln 2

. 2

1 '

 

2 2 .ln 21 .ln 2

2 2 1

x x

x x

x x x

y           .

Do đó y' 1

 

23.

Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số 2

2

5

log 2 1

y   x x

A. y'

12xln 5x2

ln 2. B.

  

2

2 1 ln 5

' 1 2 ln 2

y x

x x

 

  .

C. y'2 1

x

 

12x1x2

 

ln 2ln 5

. D.

 

2

   

' 2 1

1 2 ln 2 ln 5

y x

x x

 

   .

Lời giải.

Chọn.D.

   

 

 

   

2 2 2

2 1 2 1

log u.ln 2 1 ln2 1 2 ln 2 ln 5

5

a

x x x

u u y

a x x x x

    

     

  

  

.

Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số yx22 .x

A.y'2 2 ln 2.x x . B.

2

' 2 2 .

ln 2

x x

y   x  . C.y'2 2x

x x2ln 2 .

. D.y'2 2x

xx2ln 2 .

.

Lời giải.

Chọn.C.

Ta có.

       

22x ' 22x 2 .2x 2x . 2 2 .2x 2 .ln 2.x 2 2 2x 2.ln 2

yxyx   x    xxxxx .

Câu 26. Đạo hàm hàm số y 2 .3x x bằng:

(7)

A. 6 ln 6x . B. 6x . C.2x 3x. D. 2x1 3x1. Lời giải.

2 .3x x 6x 6 ln 6x

y   y .

Câu 27. Đạo hàm của hàm số 1 81x y x

 là

A. 1 4( 4 1)ln 3 3 x

y   x . B. 4 ln 3 4 1

4 ln 3.3 x y   x .

C. 1 4( 4 1)ln 3 3x

y   x . D. 4 ln 3 4 1

4 ln 3.3x y   x . Lời giải.

ChọnA.

Ta có:

       

2 2 4

1 .81 81 1 81 1 81 .ln 81

1 1 4( 1)ln 3

81 81 81 3

x x x x

x x x x

x x x

x x

y y

 

    

   

    .

Câu 28. Cho hàm số f x

 

ln

ex xex

. Tính f

 

2 .

A. f

 

2 13.. B. f

 

2 23.. C. f

 

2 31.. D. f

 

2 32..

Lời giải.

Chọn.D.

Ta có

  

x x

x x

e xe

f x e xe

 

 

x

x x

xe

e xe

 

 nên

 

2 2 2 2 2 23

2 f e

e e

    

 .

Câu 29. Hàm số y ln

x21

tan 3x có đạo hàm là:

A. 22 3 tan 32 3 1

x x

x  

. B.

2 2

2 tan 3

1

x x

x

.

C.2 lnx

x2 1

tan 32 x. D.2 lnx

x21

3 tan 32 x.

Lời giải.

ChọnA.

Ta có:

   

       

2

2 2

2 2 2 2

1 3 2 2

3 1 tan 3 3 tan 3 3

1 cos 3 1 1

x x x x

y x x

x x x x

 

         

   .

Câu 30. Giải phương trình y"0 biết yex x2

A. 1 2 1 2

2 , 2

xx

  . B. 1 3 1 3

3 , 3

xx

  .

C. 1 2 1 2

2 , x 2

x    

  . D. 1 3

x 3

 .

Lời giải.

(8)

ChọnA.

Ta có: y 

xx2

.ex x2

1 2 . x e

x x2, y 

4x24x1

ex x2.

2

2 2

1 2

0 4 4 1 0 4 4 1 0 2

1 2

2

x x x

y x x e x x

x

 

 

          

 

 

. .

Câu 31. Cho hàm số ye3x.sin 5x. Tính m để 6 'yy" my 0 với mọi x :

A. m 30. B. m 34. C. m30. D. m34.

Lời giải.

ChọnB.

 

3x .sin 5 3x. sin 5

 

3 3x.sin 5 5 3x.cos 5

y  exe x   e xe x e3x

3 sin 5x 5 cos 5x

.

 

3x . 3 sin 5

5 cos 5

3x

3 sin 5 5 cos 5

y  exxe xx .

3 3 3 3

9e x.sin 5x 15e xcos 5x 15e xcos 5x 25e x.sin 5x

    30e3x cos 5x16e3xsin 5x.

Theo đề: 6 'yy" my 0,  x .

3 3 3 3 3

18e xsin 5x 30e xcos 5x 30e xcos 5x 16e xsin 5x m e. .sin 5x x 0

      ,  x .

3 3

34e x.sin 5x me x.sin 5x 0, x

    .

34

m  .

Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số y 52x log (3 ).2 x A. ' 2.5 .ln 52 1 .

ln 2 y x

 x . B.

2.52 ln 2 . ' ln 5

x

y   x .

C. ' 2.5 .ln 52 1 . 3 ln 2 y x

  x . D.

2.52 ln 2 .

' ln 5 3

x

y   x .

Lời giải.

ChọnA.

2 1

' 2.5 .ln 5

ln 2 y x

 x .

CT:

 

au ' au.ln .u'a

loga

' .ln'

u u

u a

 .

Câu 33. Đạo hàm của hàm số y

2x1 ln 1

 

x

A. y 2 ln 1

x

21xx1. B. y 2 ln 1

x

11x .

C. y 2 ln 1

x

21xx1. D.y 2 ln 1

x

.

Lời giải.

ChọnC.

 

2 1

2 ln 1

1

y x x

x

    

 .

(9)

Câu 34. Đạo hàm của hàm số y log8

x23x4

là:

A.

x223xx34 ln 8

. B.

x223xx34 ln 2

. C.

x22x3x34

. D.

x23x14 ln 8

`.

Lời giải.

ChọnA.

 

   

2

2 2

3 4 2 3

3 4 ln 8 3 4 ln 8

x x x

y x x x x

   

  

    .

Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số 2

3

log

yx

A. ln 3 y ln 2

  x . B. ln 3

y ln 2

  x .

C. y  x

ln 21ln 3

. D. y x

ln 21ln 3

.

Lời giải.

Chọn. D.

 

2 3

1 1

log ln2 ln 2 ln 3

3

y x

x x

   

.

Câu 36. Cho hàm số 7

ln 7

yx

 . Hệ thức nào sau đây là hệ thức đúng?

A.xy   7 ey. B.xy  1 ey. C.xy  1 ey. D. xy  7 ey. Lời giải.

Chọn. C.

 

2

7

7 7 1

ln 7 7 7

7

y y x

x x

x

 

    

 

1 7

7 7

xy x

x x

     

  .

ln 7

7 7

7

y x

e e

x

 .

1 y

xye

   .

Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số y log5

x22

A. y 

x2 2x2 ln 5

. B. y 

x2 12 ln 5

. C. y 

x22x 2

. D. y 

2 ln 5xx22

.

Lời giải.

(10)

Chọn A.

2

  

5 2

log 2 2

2 ln 5

y x y x

x

   

.

Câu 38. Tính đạo hàm của hàm số y 31x

A.y'

1x

.3x. B. y'3.3 . ln 3x . C. y' ln 33 .3x. D. y' 3 .ln 311xx .

Lời giải.

Chọn. B.

31 x 3.3x 3.3 .ln 3x

y  y .

Câu 39. Tính đạo hàm của hàm số 1

ln 2

y x x

 

A.

  

2

3

1 2

y

x x

 

  . B.

1



3 2

y  x x

  .

C.

  

3

1 2

y x x

  

  . D.

  

2

3

1 2

y

x x

  

  . Lời giải.

Mũ e hai vế ta có: 1 2

y x

e x

 

 . Đạo hàm hai vế ta có:

 

2

 

2

3 3 3

. ' '

( 2)(x 1)

2 2 .e

y

y

e y y

x x x

   

 

  .

Đáp án B.

Câu 40. Tính đạo hàm của hàm số y 3 .xex

A. x. 3

 

e x1. B. 3 . ln 3xex

e

. C. 3 .xex

ln 3ln1

. D. 3 .xex

ln 31

.

Giải.

Đáp án. D.

Xét: y 3 .xex.

Tập xác định: D .

' 3 . ln 3x x 3 .x x 3 . (ln 3x x 1)

yeee  .

Câu 41. Tính đạo hàm của hàm số y log 33

x 1 .

A. 3

' 3 1

x

yx

 . B. 3 ln 3

' 3 1

x

yx

 . C. ' ln 3 3x 1 y

. D. y'

3x 11 ln 3

.

Giải.

Đáp án. B.

Xét: y log 33

x 1 .

. Tập xác định: D  .
(11)

3 1 '

3 ln 3

' .

3 1 3 1

x x

x x

y

 

  .

Câu 42. Cho hàm số ye2x. Khi đó

A. y 2xe2x. B. 1 2 1 2

y  e x . C.y 2xe2x1. D. y 2e2x. Lời giải.

Chọn. D.

Áp dụng công thức đạo hàm

 

eu u e u, ta cóy 

 

2x e 2x 2e2x.

Câu 43. Tính đạo hàm của hàm số y (x2 1)ex

A.y'e xx( 1)2. B.y'e xx( 2 2 )x . C. y'e xx( 21). D. y'e xx( 1)2. Lời giải.

Chọn A.

Ta có y 2xex

x2 1

ex

x1

2ex.

Câu 44. Cho hàm số f x

  

x 1

ex. Tính f

 

0

A.2e. B. 0. C.1. D. 2.

Lời giải.

Chọn. D.

Ta có f x

 

ex

x1

ex

x 2

ex. Do đó f

 

0 2.

Câu 45. Tính đạo hàm của hàm số y 2 1x A.

2 1

2 1

x

y x

 

 . B. ln 2 1 2 1 2

y x

x

   . C. ln 2 1

2 1 2 y x

x

 

 . D.

2 1

2 1

x

y x

   . Lời giải.

Chọn. B.

Ta có y 

1x

2 1x ln 2 2 12 1x ln 2x .

Câu 46. Tìm đạo hàm của hàm số yx. A. y x ln. B.

ln

x

y

  . C.y xx1. D. y xx1ln. Lời giải.

Chọn A.

Ta có y'

 

x ' x.ln.

Câu 47. Tìm đạo hàm của hàm số yex ln 3x

A. 1

ln 3 3

y e x x

x

 

    . B.

1 ln 3 3

y e x x

x

 

    .

(12)

C. 1

x ln 3

y e x

x

 

   . D. 1

x ln 3

y e x

x

 

    . Lời giải.

Chọn. C.

Ta có y'

exln 3x

  

' ex 'ln 3x ex

ln 3x

'  exln 3x ex.33x exx1ln 3x. Câu 48. Tìm đạo hàm của hàm số log 2x2

yx . A. 1 32 ln 2

ln 10 y x

x

   . B. 1 34 ln 2

2 ln10 y x

x

   . C. 1 2 log 2x3

y x

   . D. 21

2 ln 10 y  x . Lời giải.

Chọn A.

Ta có:

 

'

 

' 2

' 2 2

2 4 4 3

3

2 . 2 .log 2 log 2 . log 2 .

log 2 2 .ln10 1 2 ln10.log 2

.ln10 1 2 ln 2

.ln10

x x x

x x x x

x x x

y x x x x

x x

 

  

    

 

Câu 49. Đạo hàm của hàm số log2

 

1 y x

x

A.

 

 

2

1 ln 1

1

x x

y

x x

 

. B.

 

 

2 2

1 ln 2 log 1

x x x

y

x x

 

.

C.

 

 

2 2

1 ln 2 log 1

x x x

y

x x

 

. D.

 

 

2

1 ln 1

1 ln 2

x x

y

x x

 

.

Lời giải.

Chọn. D.

Ta có

       

   

 

 

2 2 2

2

2 2 2

1 log

log 1 1 log 1 ln 1

log ln 2

1 1 1 1 ln 2

x x

x x x x x x

x x

y x x x x x

  

 

      

 

         .

Câu 50. Cho hàm số 3

4, tính f(1).

A. 1

(1) 2

f  . B. f

 

1 12ln 2. C. f

 

1 ln 21 . D. f(1)2 log 22 . Lời giải.

Chọn. C.

(13)

 

log2

2 1

   

2 2x1 ln 2

  

1 ln 21 .

f x x f x f

x

     

.

Câu 51. Tính đạo hàm của hàm số y ln(2x1).

A. 1

2 1

y  x

 . B. 2

2 1

y  x

 . C. y 1

 x. D. y 2. Lời giải.

Chọn. B.

ln(2 1) 2 .

2 1

y x y

x

   

 .

Câu 52. Tìm đạo hàm của hàm số yx2ln x21 A. / ln

2 1

2 3

1 y x x x

  x

 . B.

2

/ 2

3

2 ln 1 x 1

y x x

x

    .

C. y/ xln

x2 1

x3 2 1

x

    . D.

2

/ 2

2 ln 1 3

1

y x x x

  x

 . Lời giải.

Chọn A.

 

 

2 2

2 2 2 2 2 2

2 2

3 3

2 2

2 2

2

1 2 1

ln 1 2 ln 1 2 ln 1 .

1 1

2 ln 1 ln 1 .

1 1

x xx

y x x y x x x x x x

x x

x x

y x x x x

x x

 

 

        

 

      

 

.

Câu 53. Cho hàm số 1

ln .

y 1

x

 Tìm hệ thức liên hệ giữa y và y A.y ey 0. B.y ey 0. C. 1

y 0 ye

. D. lny  y 0. Lời giải.

Chọn A.

1

1 1 1

ln1 1 1

1

y y x

x x

x

 

 

 

 

  

 

   

 

y ey 0..

Câu 54. Tính đạo hàm của hàm số

2

2 3

( ) ( 1) . f xx  A.

1

2 3

4 ( 1) .

3x x . B.

1

2 3

2( 1) .

3 x . C.

1

2 3

2 ( 1) .

3x x . D.

2

2 3

4 ( 1) .

3x x . Lời giải.

(14)

Chọn A.

2 1 1

2 3 2 2 3 4 2 3

( ) ( 1) ( ) ( 1) .(2 ) ( 1) .

3 3

f x x f x x x x x

       

. Câu 55. Cho hàm số yx e. x x2. Nghiệm phương trình y 0 là

A.

1 1 2 x x

 

 



. B. 1

1 x x

 

  

 . C. 3

x  2. D. 0

3 x x

 

  . Lời giải.

Chọn A.

Ta có y ex23x x. 2

x3 .

ex23x ex23x. 2

x23x1 .

.

2

1

0 2 3 1 0 1.

2 x

y x x

x

 

      

 

.

Câu 56. Cho hàm số 1

ln .

y 1

x

 Hệ thức nào sau đây đúng?

A.xy  1 ey. B.xeyy0. C.xy ey 1. D. xeyy1. Lời giải.

Chọn A.

Ta có 1 1

ln .

1 1

y y

xx

   

  .

ln 1

1 1

. 1 1 .

1 1

x y

x y x e e

x x

      

  .

Câu 57. Tính đạo hàm của hàm số y 7x2 x 2

A.y 7x2 x 2.(x1)ln 7. B.y 7x2 x 2(2x 1)ln 7. C. y 7x2 x 3.

x2  x 2

. D. y  7x2 x 2ln 7.(2x1).

Lời giải.

Chọn. B.

7x2 x 2

 

2 2 .7

x2 x 2.ln 7

2 1 .7

x2 x 2.ln 7

y      x  x x  .

Câu 58. Cho hàm số f x

 

log3

x22 .x

Tập nghiệm S của phương trình f

 

x 0

A.S  . B.S

1 2

. C. S

 

0;2 . D. S

 

1 .

Lời giải.

Chọn A.

(15)

Điều kiện xác định x22x    0 x

; 0

 

2;

..

Ta có

 

2 2x2 .ln 3

2

f x x x

  

;

       

 

2

2 2

2 2 .ln 3 2 2 .ln 3. 2 2

. 2 .ln 3

x x x x

f x

x x

   

 

  

 

 

.

 

0 2

2 2 .ln 3

 

2 2 .ln 3

2 0 2 2 4 4 2 8 4 0 2 2 2 0.

f x   xxx   xxxx  xx   Có       1 2 1 0. Vậy phương trình vô nghiệm.

Câu 59. Tính đạo hàm của hàm số y

x2  x 1

2

A. y'

x2  x 1

2ln 2. B. y' 2

x2  x 1

2 1 .

C. y'

x2  x 1

2ln(x2  x 1). D.y' 2 2

x 1 (

x2  x 1)2 1 .

Lời giải.

Chọn. D.

2

 

2

2 1

  

2

2 1

2 1 1 2 2x 1 1 .

y  x  xx  x   x  x . Câu 60. Tìm f x

 

của hàm số

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

- Thay khối nón bởi khối trụ được tạo thành khi cắt khối cầu đã cho bởi hai mặt phẳng song song với nhau, cách đều tâm khối cầu và cùng vuông góc với đoạn

Biết rằng bác Mạnh không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu (ta gọi đó là lãi kép)?. Sau một năm gửi tiền,

Điểm mấu chốt là biết phân biệt các trường hợp: Cặp số được chọn đứng ở đầu hay cuối dãy hay đứng ở trong dãy.. Chọn ngẫu nhiên ra

Mệnh đề phủ định là “ Mọi học sinh trong lớp C4 đều chấp hành luật giao thông”.. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh

Câu 3: Quá trình nhiều phân tử nhỏ (monome) kết hợp với nhau thành phân tử lớn (polime) đồng thời giải phóng những phân tử nước được gọi là phản ứng.. Câu

Ta sẽ làm tương tự như các dạng đặt ẩn phụ của phương trình nhưng lưu ý đến chiều biến thiên của hàm số... Số vô

Tính xác suất để chọn được số chia hết cho 7 và có chữ số h|ng đơn vị bằng 2... Biết rằng thể tích khối chóp

Bài toán xác định các đường tiệm cận của hàm số (không chứa tham số) hoặc biết bbt, đồ thị .... Bài toán xác định các đường tiệm cận của hàm số