Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y 3x logx
A. y log3x ln 3. B. 1 ln
ln 3 y x
.
C. 1
3 ln 3
ln10 y x
x . D. 3 1
log ln 3
y x
x . Lời giải.
Chọn C.
Ta có: 1
3 ln 3
ln10 y x
x . Câu 2. Đạo hàm của hàm số
x x
x x
e e
y e e
bằng A.
24
x x
e e
. B.ex ex. C.
2x
x x
e e e
. D.
25
x x
e e
.
Lời giải.
Chọn A.
x x
x x
e e
y e e
2x x x x x x x x
x x
e e e e e e e e
e e
2 2 2 2
2
1 1 1 1
x x x x
x x
e e e e
e e
24
x x
e e
.
Câu 3. Cho hàm số f x
ln 4
xx2
chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau A.
5 1f 2. B. f
2 1. C. f
2 0. D.
1 6f 5. Lời giải.
Chọn. C.
ln 4
2
f x xx
4 2 24 f x x
x x
2 4 2.22 04.2 2
f
.
Câu 4. Cho a0,a1, tính đạo hàm y của hàm số y logax (x0)
A. ' 1 .
y ln
x a
. B. y' 1.
x . C. y' lna.
x . D. y' a.
x . Lời giải.
Chọn A.
Ta có 1
y ln
x a
.
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số y x e2. 3x.
BÀI TẬP TÍNH ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LŨY THỪA – MŨ – LOGARIT.
A. y' 13xe3x
6 3x
. B. y' 23xe3x
63x
..C. y' 13x e2 3x
63x2
. D. y' 23x e2 3x
6 3x
..Lời giải.
Chọn A.
Ta có y
x2 e3x x e2
3x 2xe3x x2
3x e 3x 2 . 3 2 31 2 e33
x x
x e x x
.
3 3 3
2 . e
3
x x x
x e x
13xe3x
6 3x
.Câu 6. Trong các hàm số f x
lnsin1x, g x
ln1cossinxx , h x
lncos1x , hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 1cos x ?
A.g x
và h x
. B.g x
. C. f x
. D. h x
.Lời giải.
Chọn.B.
Ta có
1 sin 1 sin f x x
x
2
cos sin
1 sin
x x x
cos
sin x
x .
1 sin cos 1 sin
cos x g x x
x x
2
1 sin cos 1 sin
cos x x
x x
1 cos x
.
1 cos 1 cos h x x
x
2
sin cos
1 cos x
x x
sin
cos x
x.
Câu 7. Cho hàm số y 5 x2 6x 8. Gọi m là giá trị thực để y(2)6 ln 5m . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 1
m 3. B. 1
0m2. C. 1
m2. D. m0. Lời giải.
Chọn.B.
Ta có y 5 x2 6x 8
2x6 .ln 5
y
2 2 ln 56 ln 5m 2 ln 5m 13.Câu 8. Tìm đạo hàm của hàm số y ln
x2 x 1
A.
2
2 1
1 y x
x x
. B. 2 1 y 1
x x
. C. 2
1 y 1
x x
. D. 2
2 1
1 y x
x x
. Lời giải.
Chọn.D.
Ta có y
ln
x2 x 1
22
1 1
x x
x x
2
2 1
1 x
x x
. Câu 9. Cho f x
x.x. Khi đó giá trị f
1 bằngA.
1 ln 2
. B.
ln
. C. ln. D. 2ln.Lời giải.
Chọn.B.
1. x . .lnxf x x x x1. x
xln
f
1
ln
.Câu 10. Đạo hàm của hàm số y 10x là A. 10
ln10
x
. B.10 .ln10x . C.x.10x1. D.10x. Lời giải.
Chọn.B.
Ta có: y 10 ln 10x . Câu 11. Hàm số
4
2 3
(3 )
y x có đạo hàm trên khoảng
3; 3
làA.
7 2 3
4(3 )
y 3 x
. B.
7 2 3
8 (3 )
y 3x x
.
C.
7 2 3
8 (3 )
y 3x x
. D.
7
2 2 3
4 (3 )
y 3x x
.
Lời giải.
Chọn.B.
Ta có
4
2 3
(3 )
y x
7
2 3
' 8 .(3 )
y 3x x
.
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y log2017(x2 1)
A. 2
2017
y x . B. 2 2
( 1)ln 2017 y x
x
.
C. y
x2 1 ln 2017
1 . D. y
x211
.Lời giải.
Chọn.B.
2
log2017( 1)
y x
2
2
( 1).ln 2017 y x
x
.
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y ex2
A.y 2 .x ex . B.y 2 .x ex21. C. y 2 .x ex2. D. y x e2. x21. Lời giải.
Chọn.C.
2 .ex2 2 . x2y x x e .
Câu 14. Cho hàm số f x
x e2. x. Tìm tập nghiệm của phương trình f x
0A.S
2; 0
. B.S
2 . C.S . D. S
0 .Lời giải.
ChọnA.
Ta có f x
(2x x e2) x.
0f x (2xx e2) x 0 0 2 x x
.
Câu 15. Đạo hàm của hàm số y log (3 x3) là
A. 3
' .
3 3
x
y x
. B.
3 ln 3
' .
(3 3)ln
x
y x
. C.
' 3 .
(3 3)ln
x
y x
. D.
3 ln 3
' .
3 3
x
y x
. Lời giải.
Chọn.B.
Ta có:
3 3 '
' 3 3 ln
x
y x
3 3 ln 33 ln
x
x
.
Câu 16. Đạo hàm của hàm số y 3x2. x3 là
A.y 9x . B. 7 6
y 6 x. C. 4 3
y 3 x . D.
7
6 y 7
x . Lời giải.
Chọn.B.
Ta có: y 3x2. x3
7
x6
1
7 6
6x
7 6
6 x
.
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y log 12
x
làA. y x
11 x
ln 2. B. y 2 x
ln 21 x
.C. y
1 1x
ln 2. D. y x
11 x
ln 4.Lời giải.
Chọn.D.
Ta có: y
1 x
. 1 1x .ln 2 2 x
11 x
.ln 2 x
11x
.ln 4.Câu 18. Đạo hàm của hàm số y
x23
13 là:A.
2
2 3
1( 3) .
y 3 x . B.
2
2 3
2 ( 3) .
y 3x x . C.
1
2 3 2
2 ( 3) ln( 3).
y x x x . D.
1
2 3 2
( 3) ln( 3).
y x x . Lời giải.
Chọn B:.
Ta có: y 13
x23
131 x2 3
23x x
2 3
23.Câu 19. Đạo hàm của hàm số
3sincos
f x x x
x là
A.
3 4 3 2
3 2
cos 1sin cos
3 1
cos
x x x
f x x
. B.
3 4 2 3 2
6
cos 1sin cos
3 1
cos
x x x
f x x
.
C.
3 4 2 3
3 2
cos 1sin cos
3 1
cos
x x x
f x x
. D.
3 2 2 3 2
3
cos 1 2 cos 1
3 cos cos
x x
f x x x
.
Lời giải.
Chọn.C.
3 3
3 2
sin cos cos .sin
1 cos
x x x x
f x
x
3
3 2 2
3 2
cos . cos 1sin cos
3 1
cos
x x x x
x
.
Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số y 2 .x
A.y'2 .ln 2.x . B.y'2 .x . C. 2
' .
ln 2
x
y . D. y'x.2 .x1 . Lời giải.
ChọnA.
2x ' 2 .ln 2.x
y y .
Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số y 5log2x A.
log2
5 .ln 5
' .
ln 2
x
y x . B. 5 ln 5.log2
' .
ln 2 y x
x . C. y'5log2x1. log .2x . D. y'5log2xln 5.. Lời giải.
ChọnA.
log2
log2
2
log2 log 521 ln 5.5 5 ' 5 .ln 5. log ' 5 .ln 5.
.ln 2 .ln 2
x x x x
x x
.
Câu 22. Tìm đạo hàm của hàm số y log7x
A. 1 log 7.
y x . B. 1
.
y x . C. 1
ln 7.
y x . D. ln 7 . y x
. Lời giải.
Chọn.C.
Ta có:
7
' log ' 1
.ln 7
y x
x .
Câu 23. Cho hàm số y log 22
x 1
. Khi đó y
1 bằngA. 2
3 ln 2.. B. 2
3.. C. 2 ln 2
3 .. D. 1
3 ln 2.. Lời giải.
Chọn.B.
Ta có ' log 22
1 '
2 11 .ln 2
. 2
1 '
2 2 .ln 21 .ln 2
2 2 1x x
x x
x x x
y .
Do đó y' 1
23.Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số 2
2
5
log 2 1
y x x
A. y'
12xln 5x2
ln 2. B.
2
2 1 ln 5
' 1 2 ln 2
y x
x x
.
C. y'2 1
x
12x1x2
ln 2ln 5
. D.
2
' 2 1
1 2 ln 2 ln 5
y x
x x
.
Lời giải.
Chọn.D.
2 2 2
2 1 2 1
log u.ln 2 1 ln2 1 2 ln 2 ln 5
5
a
x x x
u u y
a x x x x
.
Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số y x22 .x
A.y'2 2 ln 2.x x . B.
2
' 2 2 .
ln 2
x x
y x . C.y'2 2x
x x2ln 2 .
. D.y'2 2x
xx2ln 2 .
.Lời giải.
Chọn.C.
Ta có.
22x ' 22x 2 .2x 2x . 2 2 .2x 2 .ln 2.x 2 2 2x 2.ln 2
y x y x x x x x xx .
Câu 26. Đạo hàm hàm số y 2 .3x x bằng:
A. 6 ln 6x . B. 6x . C.2x 3x. D. 2x1 3x1. Lời giải.
2 .3x x 6x 6 ln 6x
y y .
Câu 27. Đạo hàm của hàm số 1 81x y x
là
A. 1 4( 4 1)ln 3 3 x
y x . B. 4 ln 3 4 1
4 ln 3.3 x y x .
C. 1 4( 4 1)ln 3 3x
y x . D. 4 ln 3 4 1
4 ln 3.3x y x . Lời giải.
ChọnA.
Ta có:
2 2 4
1 .81 81 1 81 1 81 .ln 81
1 1 4( 1)ln 3
81 81 81 3
x x x x
x x x x
x x x
x x
y y
.
Câu 28. Cho hàm số f x
ln
ex xex
. Tính f
2 .A. f
2 13.. B. f
2 23.. C. f
2 31.. D. f
2 32..Lời giải.
Chọn.D.
Ta có
x x
x x
e xe
f x e xe
x
x x
xe
e xe
nên
2 2 2 2 2 232 f e
e e
.
Câu 29. Hàm số y ln
x21
tan 3x có đạo hàm là:A. 22 3 tan 32 3 1
x x
x
. B.
2 2
2 tan 3
1
x x
x
.
C.2 lnx
x2 1
tan 32 x. D.2 lnx
x21
3 tan 32 x.Lời giải.
ChọnA.
Ta có:
2
2 2
2 2 2 2
1 3 2 2
3 1 tan 3 3 tan 3 3
1 cos 3 1 1
x x x x
y x x
x x x x
.
Câu 30. Giải phương trình y"0 biết y ex x2
A. 1 2 1 2
2 , 2
x x
. B. 1 3 1 3
3 , 3
x x
.
C. 1 2 1 2
2 , x 2
x
. D. 1 3
x 3
.
Lời giải.
ChọnA.
Ta có: y
xx2
.ex x2
1 2 . x e
x x2, y
4x24x1
ex x2.
2
2 21 2
0 4 4 1 0 4 4 1 0 2
1 2
2
x x x
y x x e x x
x
. .
Câu 31. Cho hàm số y e3x.sin 5x. Tính m để 6 'y y" my 0 với mọi x :
A. m 30. B. m 34. C. m30. D. m34.
Lời giải.
ChọnB.
3x .sin 5 3x. sin 5
3 3x.sin 5 5 3x.cos 5y e xe x e x e x e3x
3 sin 5x 5 cos 5x
.
3x . 3 sin 5
5 cos 5
3x
3 sin 5 5 cos 5
y e x x e x x .
3 3 3 3
9e x.sin 5x 15e xcos 5x 15e xcos 5x 25e x.sin 5x
30e3x cos 5x16e3xsin 5x.
Theo đề: 6 'y y" my 0, x .
3 3 3 3 3
18e xsin 5x 30e xcos 5x 30e xcos 5x 16e xsin 5x m e. .sin 5x x 0
, x .
3 3
34e x.sin 5x me x.sin 5x 0, x
.
34
m .
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số y 52x log (3 ).2 x A. ' 2.5 .ln 52 1 .
ln 2 y x
x . B.
2.52 ln 2 . ' ln 5
x
y x .
C. ' 2.5 .ln 52 1 . 3 ln 2 y x
x . D.
2.52 ln 2 .
' ln 5 3
x
y x .
Lời giải.
ChọnA.
2 1
' 2.5 .ln 5
ln 2 y x
x .
CT:
au ' au.ln .u'a và
loga
' .ln'u u
u a
.
Câu 33. Đạo hàm của hàm số y
2x1 ln 1
x
làA. y 2 ln 1
x
21xx1. B. y 2 ln 1
x
11x .C. y 2 ln 1
x
21xx1. D.y 2 ln 1
x
.Lời giải.
ChọnC.
2 12 ln 1
1
y x x
x
.
Câu 34. Đạo hàm của hàm số y log8
x23x4
là:A.
x223xx34 ln 8
. B.
x223xx34 ln 2
. C.
x22x3x34
. D.
x23x14 ln 8
`.
Lời giải.
ChọnA.
2
2 2
3 4 2 3
3 4 ln 8 3 4 ln 8
x x x
y x x x x
.
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số 2
3
log
y x
A. ln 3 y ln 2
x . B. ln 3
y ln 2
x .
C. y x
ln 21ln 3
. D. y x
ln 21ln 3
.Lời giải.
Chọn. D.
2 3
1 1
log ln2 ln 2 ln 3
3
y x
x x
.
Câu 36. Cho hàm số 7
ln 7
y x
. Hệ thức nào sau đây là hệ thức đúng?
A.xy 7 ey. B.xy 1 ey. C.xy 1 ey. D. xy 7 ey. Lời giải.
Chọn. C.
27
7 7 1
ln 7 7 7
7
y y x
x x
x
1 7
7 7
xy x
x x
.
ln 7
7 7
7
y x
e e
x
.
1 y
xy e
.
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số y log5
x22
A. y
x2 2x2 ln 5
. B. y
x2 12 ln 5
. C. y
x22x 2
. D. y
2 ln 5xx22
.Lời giải.
Chọn A.
2
5 2
log 2 2
2 ln 5
y x y x
x
.
Câu 38. Tính đạo hàm của hàm số y 31x
A.y'
1x
.3x. B. y'3.3 . ln 3x . C. y' ln 33 .3x. D. y' 3 .ln 311xx .Lời giải.
Chọn. B.
31 x 3.3x 3.3 .ln 3x
y y .
Câu 39. Tính đạo hàm của hàm số 1
ln 2
y x x
A.
23
1 2
y
x x
. B.
1
3 2
y x x
.
C.
3
1 2
y x x
. D.
23
1 2
y
x x
. Lời giải.
Mũ e hai vế ta có: 1 2
y x
e x
. Đạo hàm hai vế ta có:
2
23 3 3
. ' '
( 2)(x 1)
2 2 .e
y
y
e y y
x x x
.
Đáp án B.
Câu 40. Tính đạo hàm của hàm số y 3 .xex
A. x. 3
e x1. B. 3 . ln 3xex
e
. C. 3 .xex
ln 3ln1
. D. 3 .xex
ln 31
.Giải.
Đáp án. D.
Xét: y 3 .xex.
Tập xác định: D .
' 3 . ln 3x x 3 .x x 3 . (ln 3x x 1)
y e e e .
Câu 41. Tính đạo hàm của hàm số y log 33
x 1 .
A. 3
' 3 1
x
y x
. B. 3 ln 3
' 3 1
x
y x
. C. ' ln 3 3x 1 y
. D. y'
3x 11 ln 3
.Giải.
Đáp án. B.
Xét: y log 33
x 1 .
. Tập xác định: D .
3 1 '
3 ln 3' .
3 1 3 1
x x
x x
y
.
Câu 42. Cho hàm số y e2x. Khi đó
A. y 2xe2x. B. 1 2 1 2
y e x . C.y 2xe2x1. D. y 2e2x. Lời giải.
Chọn. D.
Áp dụng công thức đạo hàm
eu u e u, ta cóy
2x e 2x 2e2x.Câu 43. Tính đạo hàm của hàm số y (x2 1)ex
A.y'e xx( 1)2. B.y'e xx( 2 2 )x . C. y'e xx( 21). D. y'e xx( 1)2. Lời giải.
Chọn A.
Ta có y 2xex
x2 1
ex
x1
2ex.Câu 44. Cho hàm số f x
x 1
ex. Tính f
0A.2e. B. 0. C.1. D. 2.
Lời giải.
Chọn. D.
Ta có f x
ex
x1
ex
x 2
ex. Do đó f
0 2.Câu 45. Tính đạo hàm của hàm số y 2 1x A.
2 1
2 1
x
y x
. B. ln 2 1 2 1 2
y x
x
. C. ln 2 1
2 1 2 y x
x
. D.
2 1
2 1
x
y x
. Lời giải.
Chọn. B.
Ta có y
1x
2 1x ln 2 2 12 1x ln 2x .Câu 46. Tìm đạo hàm của hàm số y x. A. y x ln. B.
ln
x
y
. C.y xx1. D. y xx1ln. Lời giải.
Chọn A.
Ta có y'
x ' x.ln.Câu 47. Tìm đạo hàm của hàm số y ex ln 3x
A. 1
ln 3 3
y e x x
x
. B.
1 ln 3 3
y e x x
x
.
C. 1
x ln 3
y e x
x
. D. 1
x ln 3
y e x
x
. Lời giải.
Chọn. C.
Ta có y'
exln 3x
' ex 'ln 3x ex
ln 3x
' exln 3x ex.33x exx1ln 3x. Câu 48. Tìm đạo hàm của hàm số log 2x2y x . A. 1 32 ln 2
ln 10 y x
x
. B. 1 34 ln 2
2 ln10 y x
x
. C. 1 2 log 2x3
y x
. D. 21
2 ln 10 y x . Lời giải.
Chọn A.
Ta có:
'
' 2' 2 2
2 4 4 3
3
2 . 2 .log 2 log 2 . log 2 .
log 2 2 .ln10 1 2 ln10.log 2
.ln10 1 2 ln 2
.ln10
x x x
x x x x
x x x
y x x x x
x x
Câu 49. Đạo hàm của hàm số log2
1 y x
x
là
A.
21 ln 1
1
x x
y
x x
. B.
2 2
1 ln 2 log 1
x x x
y
x x
.
C.
2 2
1 ln 2 log 1
x x x
y
x x
. D.
21 ln 1
1 ln 2
x x
y
x x
.
Lời giải.
Chọn. D.
Ta có
2 2 2
2
2 2 2
1 log
log 1 1 log 1 ln 1
log ln 2
1 1 1 1 ln 2
x x
x x x x x x
x x
y x x x x x
.
Câu 50. Cho hàm số 3
4, tính f(1).
A. 1
(1) 2
f . B. f
1 12ln 2. C. f
1 ln 21 . D. f(1)2 log 22 . Lời giải.Chọn. C.
log2
2 1
2 2x1 ln 2
1 ln 21 .f x x f x f
x
.
Câu 51. Tính đạo hàm của hàm số y ln(2x1).
A. 1
2 1
y x
. B. 2
2 1
y x
. C. y 1
x. D. y 2. Lời giải.
Chọn. B.
ln(2 1) 2 .
2 1
y x y
x
.
Câu 52. Tìm đạo hàm của hàm số y x2ln x21 A. / ln
2 1
2 31 y x x x
x
. B.
2
/ 2
3
2 ln 1 x 1
y x x
x
.
C. y/ xln
x2 1
x3 2 1x
. D.
2
/ 2
2 ln 1 3
1
y x x x
x
. Lời giải.
Chọn A.
2 2
2 2 2 2 2 2
2 2
3 3
2 2
2 2
2
1 2 1
ln 1 2 ln 1 2 ln 1 .
1 1
2 ln 1 ln 1 .
1 1
x xx
y x x y x x x x x x
x x
x x
y x x x x
x x
.
Câu 53. Cho hàm số 1
ln .
y 1
x
Tìm hệ thức liên hệ giữa y và y A.y ey 0. B.y ey 0. C. 1
y 0 y e
. D. lny y 0. Lời giải.
Chọn A.
1
1 1 1
ln1 1 1
1
y y x
x x
x
y ey 0..
Câu 54. Tính đạo hàm của hàm số
2
2 3
( ) ( 1) . f x x A.
1
2 3
4 ( 1) .
3x x . B.
1
2 3
2( 1) .
3 x . C.
1
2 3
2 ( 1) .
3x x . D.
2
2 3
4 ( 1) .
3x x . Lời giải.
Chọn A.
2 1 1
2 3 2 2 3 4 2 3
( ) ( 1) ( ) ( 1) .(2 ) ( 1) .
3 3
f x x f x x x x x
. Câu 55. Cho hàm số y x e. x x2. Nghiệm phương trình y 0 là
A.
1 1 2 x x
. B. 1
1 x x
. C. 3
x 2. D. 0
3 x x
. Lời giải.
Chọn A.
Ta có y ex23x x. 2
x3 .
ex23x ex23x. 2
x23x1 .
.2
1
0 2 3 1 0 1.
2 x
y x x
x
.
Câu 56. Cho hàm số 1
ln .
y 1
x
Hệ thức nào sau đây đúng?
A.xy 1 ey. B.xey y0. C.xy ey 1. D. xey y1. Lời giải.
Chọn A.
Ta có 1 1
ln .
1 1
y y
x x
.
ln 1
1 1
. 1 1 .
1 1
x y
x y x e e
x x
.
Câu 57. Tính đạo hàm của hàm số y 7x2 x 2
A.y 7x2 x 2.(x1)ln 7. B.y 7x2 x 2(2x 1)ln 7. C. y 7x2 x 3.
x2 x 2
. D. y 7x2 x 2ln 7.(2x1).Lời giải.
Chọn. B.
7x2 x 2
2 2 .7
x2 x 2.ln 7
2 1 .7
x2 x 2.ln 7y x x x .
Câu 58. Cho hàm số f x
log3
x22 .x
Tập nghiệm S của phương trình f
x 0 làA.S . B.S
1 2
. C. S
0;2 . D. S
1 .Lời giải.
Chọn A.
Điều kiện xác định x22x 0 x
; 0
2;
..Ta có
2 2x2 .ln 3
2f x x x
;
2
2 2
2 2 .ln 3 2 2 .ln 3. 2 2
. 2 .ln 3
x x x x
f x
x x
.
0 2
2 2 .ln 3
2 2 .ln 3
2 0 2 2 4 4 2 8 4 0 2 2 2 0.f x x x x x x x x x x Có 1 2 1 0. Vậy phương trình vô nghiệm.
Câu 59. Tính đạo hàm của hàm số y
x2 x 1
2A. y'
x2 x 1
2ln 2. B. y' 2
x2 x 1
2 1 .C. y'
x2 x 1
2ln(x2 x 1). D.y' 2 2
x 1 (
x2 x 1)2 1 .Lời giải.
Chọn. D.
2
2
2 1
2
2 12 1 1 2 2x 1 1 .
y x x x x x x . Câu 60. Tìm f x
của hàm số