2021-2022
sin
cosin cotang tang
0 (rad) π
2
3π 2 π
7π 4 5π
4 7π
6
11π 6
5π 3 4π
3 5π
6 3π
4 2π
3
π
3 π
4 π 6
-1 2 -1
2
- 2 2 - 2
2
2 2 1
2 2 2
1 2 3 2
3 2
- 3 2 - 3
2 - 3
3
- 3 3 1
1 1
3 3 3
3
-1
-1 -1
- 3 -1
- 3 3
3
A'
B'
A B
O
x y t
s
PHẦN 1. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
BÀI 1. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
DẠNG 1. TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC.
Câu 1. Chọn khẳng định sai
A. Tập xác định của hàm số ysinx là .
B. Tập xác định của hàm số ycotx là ,
\ 2 k k D
.
C. Tập xác định của hàm số ycosx là .
D. Tập xác định của hàm số ytanx là ,
\ 2 k k D
.
Câu 2. Tập xác định của hàm số ysin
x1
là:A. .. B. \{1}. C. \ 2 |
2 k k
. D. \{k}.
Câu 3. Tập xác định của hàm số y tanx là:
A. \ ,
D 2 k k
. B. D \
k,k
.C. D \
k2 , k
. D. \ 2 ,D 2k k
.
Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số ytan 2x:
A. \ 2 |
D 4k k
. B. \ |
D 2k k
.
C. \ |
D 4k k
. D. \ |
4 2
D k k
.
Câu 5. Tập xác định của hàm số tan 2 cos y x
x là tập nào sau đây?
A. D . B. \ |
D 2k k
.
C. \ | .
4 2
D k k
. D. \ ; | .
4 2 2
D k k k
.
Câu 6. Tập xác định của hàm số 1 sin 2 y x là
A. \ ;
2 k k
. B. \
k2 ; k
. C. \ + ;2 k k
. D. \
k;k
.Câu 7. Tìm tập xác định của hàm số 1 2 sin 2 y x
x
.
A. D \
k,k
. B. \ 2 , 2 ,D 2k k k
.
C. \ ,
D 2 k k
. D. \ ,
D k2 k
.
Câu 8. Tập xác định D của hàm số ytan 3x là
A. \ ,
3
D k k
. B. \ ,
6 3
D k k
.
C. D \
k,k
. D. \ ,D 2k k
.
Câu 9. Điều kiện xác định của hàm số 1 sin cos y x
x
là
A. 5
x 12 k , k . B. 5
12 2
x k
, k . C.
6 2
x k
, k . D.
x2k, k . Câu 10. Tìm tập xác định của hàm số 5
cos 1 y x
A. D \
k2 , k
. B. \ 2 ,D 2 k k
.
C. D \
k2 , k
. D. D \
k,k
.Câu 11. Tìm tập xác định D của hàm số tan 2
y x4.
A. \ 3 ,
8 2
D k k
. B. \ 3 ,
D 4 k k
.
C. \ 3 ,
4 2
D k k
. D. \ ,
D 2 k k
.
Câu 12. Tìm tập xác định của hàm số tan 2
y x3.
A. \
12 2
D k k
. B. \
D 6 k k
.
C. \
D 12 k k
. D. \
6 2
D k k
.
Câu 13. Điều kiện xác định của hàm số 2 sin 1 1 cos y x
x
là
A. xk2 . B. xk . C.
x2 k. D. 2 x2 k . Câu 14. Tập xác định của hàm số 2 2
1 sin y x
x
là
A. D \
k,k
. . B. D \ , .2 k k
.
C. D \ , .
2 k 2 k
. D. \ 2 , .
D 2k k
.
Câu 15. Điều kiện xác định của hàm số 1 3cos sin y x
x
là
A. x2k. B. xk2 . C.
2 x k
. D. xk.
Câu 16. Tập xác định của hàm số ytan 3
x1
là:A. D \ 1 , .
6 3 k 3 k
. B. D \ 1 , .
3 k3 k
.
C. D \ 1 , .
6 3 k 3 k
. D. D 1 , .
6 3 k 3 k
.
Câu 17. Điều kiện xác định của hàm số tan 2
y x3 là
A. 6 2
x k
. B. 5
x 12 k. C.
x2 k. D. 5
12 2
x k . Câu 18. Điều kiện xác định của hàm số 1 sin
sin 1 y x
x
là
A. 2
x2 k . B. xk2 . C. 3 2
x 2 k . D. x k2. Câu 19. Điều kiện xác định của hàm số ycos x là
A. x0. B. x0. C. x . D. x0.
Câu 20. Hàm số ycot 2x có tập xác định là
A. k . B. \ ;
4 k k
. C. \ ;
k2 k
. D. \ ;
4 k 2 k
.
Câu 21. Tập xác định của hàm số sin 1 1 y x
x
là:
A. \
1 . B.
1;1
. C. \ 2 |2 k k
.D. \ |
2 k k
.
Câu 22. Tập \ 2
D k k
là tập xác định của hàm số nào sau đây?
A. ycotx. B. ycot 2x. C. ytanx. D. ytan 2x. Câu 23. Tìm tập xác định của hàm số tan
cos 1 y x
x
.
A. D \
k2 . B. \ 2D 2 k
.
C. \ ; 2
D 2 k k
. D. \ 2 ;
D 2 k k
.
Câu 24. Tìm tập xác định D của hàm số tan 1 cos
sin 3
y x x
x
.
A. D \
k,k
. B. \ ,2
D k k
.
C. \ ,
D 2 k k
. D. D .
Câu 25. Tìm tập xác định D của hàm số sin tan 1 y x
x
.
A. \ ; ; , .
D m 4 n m n
.
B. \ 2 ; .
D 4 k k
.
C. \ ; ; , .
2 4
D m n m n
. D. \ ; .
D 4k k
.
Câu 26. Tập xác định D của hàm số 2 tan 1 3sin y x
x
là:
A. D \
k|k
. B. \ |D 2k k
.
C. \ |
2
D k k
. D. D \ 0
.Câu 27. Tập xác định của hàm số là
A. \ ,
k2 k
. B. \ ,
2 k k
. C. \
k,k
. D. .Câu 28. Tập xác định của hàm số ytanxcotx là
A. . B. \
k;k
. C. \ ;2 k k
. D. \ ;
k2 k
.
Câu 29. Tập xác định của hàm số 1 y cot
x là
A. D \ , .
2 k k
. B. D \
k,k
..C. D \ , .
k2 k
. D. D \ 0; ; ;3 .
2 2
.
Câu 30. Tập xác định của hàm số: 1 tan 2 y x
x
là:
A. \
k,k
. B. \ ,k4 k
. C. \ ,
2 k k
.D. \ ,
2 k k
.
Câu 31. Tập xác định của hàm số 3 2 1 1 cos y x
x
là:
A. D \ , .
2 k k
. B. D \ , .
2 k k
.
C. D \
k,k
.. D. D ..Câu 32. Tập xác định của hàm số: 1 1 cot y x
x
là:
A. \ | .
4 k 2 k
. B. \ ; k | .
k 4 k
.
C. \
k|k
.. D. \ | .4 k k
.
Câu 33. Tập xác định của hàm số: 1 1 cot y x
x
là:
A. \ | .
4 k 2 k
. B. \ ; k | .
k 4 k
.
C. \
k|k
.. D. \ | .4 k k
.
Câu 34. Điều kiện xác định của hàm số cot cos y x
x là:
A. x2k. B. xk2 . C. xk . D.
x k2 . Câu 35. Tập xác định của hàm số cot 2
1 cos y x
x
là.
A. D \
k2 k
.. B. \
.2 D k k
.
C. D \
k k
.. D. \
.D 2k k
.
Câu 36. Hàm số tan 2 1 tan y x
x
có tập xác định là
A. \ , |
4 k 2 2 k k
. B. .
C. \ |
4 k 2 k
. D. \ |
2 k k
.
Câu 37. Tìm tập xác định của hàm số tan sin 1 y x
x
.
A. .. B. \ 2 ,
2 k k
. C. \ ,
2 k k
. D. \
k,k
.Câu 38. Tập xác định của hàm số y sinx1 là
A.
k|k
. B. 2 |2 k k
. C. |
2 k k
. D. .
Câu 39. Hàm số nào sau đây có tập xác định .
A. 2 cos
2 sin y x
x
. B. ytan2xcot2x. C.
2 2
1 sin 1 cot y x
x
. D.
sin3
2 cos 2
y x
x
. Câu 40. Tìm tập xác định D của hàm số 1 sin
1 sin y x
x
.
A. \ 2 ; 2 ;
2 2
D k k k
. B. D \
k;k
.C. \ 2 ;
D 2 k k
. D. \ 2 ;
D 2 k k
.
Câu 41. Tập xác định của hàm số 1 cos2
cos x
y x là:
A. \ 2 ,
D 2 k k
. B. D .
C. \ ,
2 k
D k
. D. D \
k,k
.Câu 42. Hàm số tan cot 1 1
sin cos
y x x
x x
không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau
đây?
A. 2 ; 2
k 2 k
. B. 2 ;3 2
k 2 k
. C. 2 ; 2
2 k k
. D.
k2 ;2 k2
.Câu 43. Tìm tập xác định D của hàm số 1 sin cos
y x x
.
A. D \
k|k
. B. \ |D 2k k
.
C. \ |
D 4k k
. D. D \
k2 | k
.Câu 44. Tập xác định của hàm số 2 3 2 sin cos
y x x
là
A. \ ,
4 k k
. B. \ ,
2 k k
. C. \ ,
4 k 2 k
. D. \ 3 2 ,
4 k k
.
Câu 45. Tập xác định của hàm số tan cos
y 2 x là:
A. \ 0 .
B. \ 0;
. C. \k2
. D. \
k .Câu 46. Tìm tập xác định D của hàm số 5 2 cot2 sin cot
y x x 2x.
A. \ ,
2
D k k
. B. \ ,
2
D k k
.
C. D . D. D \
k,k
.TÌM THAM SỐ Câu 47. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số cos
( 1) cos 2
y x
m x
xác định với mọi x
A. 2 2 m m
. B. m 2. C. 3 m 1. D. 1 m 3.
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y 5 cos 3x12 sin 3x2019 2 m có tập xác định là ?
A. 1005. B. 1003. C. 1009. D. 1010.
Câu 49. Tính tổng giá trị của m để hàm số
cos
tan y x
mx có tập xác định D \
k/k
.A. 1. B. 1.
2 . C. 2. D. 0.
Câu 50. Cho hàm số
cot2 cos
x ym x
có tập xác định \ 2 /
D k 3 k
. Khẳng định nào đúng?
A. m 1.. B. 1 m 2.. C. 2 m 4.. D. m4.. Câu 51. Tính tổng giá trị của m để hàm số
tan 2 4
sin x
y m x
có tập xác định \ 2 |
2 3
D k k
.
A. 1. B. 1.
2 . C. 3. D. 1.
2 . Câu 52. Tính tổng giá trị của m để hàm số
cot 2 4
sin x
y m x
có tập xác định \ 2 /
2 3
D k k
.
A. 1. B. 1
2. C. 3. D. 1
2 . Câu 53. Tính tổng giá trị của m để hàm số
tan 4
1 2sin mx
y x
có tập xác định \ 2 /
6 3
D k k
.
A. 1. B. 1.
2 . C. 3. D. 1.
2 . Câu 54. Cho hàm số tan 2
2 cos y x
m x
có tập xác định \ /
D k2 k
. Khẳng định nào đúng?
A. m 1.. B. 1 m 2.. C. 2 m 4.. D. m4.. Câu 55. Cho hàm số tan
2 cos 1
y mx
x
có tập xác định \ 2 /
3 3
D k k
.Khẳng định nào đúng?
A. m 1.. B. 1 m 2.. C. 2 m 4.. D. m4.
Câu 56. Tìm tham số m để hàm số
6 6
cos
sin os sin cos
y x
x c x m x x
xác định trên ?
A. 1 1;
m 2 2
. B. 1 1;
m 2 2.
C. ; 1 1;
2 2
m . D. 1 1; m 2 2.
DẠNG 2. XÉT TÍNH CHẴN, LẺ CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC.
Câu 57. Chọn phát biểu đúng:
A. Các hàm số ysinx, ycosx, ycotx đều là hàm số chẵn.
B. Các hàm số ysinx, ycosx, ycotx đều là hàm số lẻ.
C. Các hàm số ysinx, ycotx, ytanx đều là hàm số chẵn.
D. Các hàm số ysinx, ycotx, ytanx đều là hàm số lẻ.
Câu 58. Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. Hàm số ycosx là hàm số lẻ. B. Hàm số ycotx là hàm số lẻ.
C. Hàm số ysinx là hàm số lẻ. D. Hàm số ytanx là hàm số lẻ.
Câu 59. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. ycot 4x. B. ytan 6x. C. ysin 2x. D. ycosx. Câu 60. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. ysin 2016xcos 2017x. B. y2016cosx2017sinx.
C. ycot 2015x2016sinx. D. ytan 2016xcot 2017x. Câu 61. Đồ thị hàm số nào sau đây không có trục đối xứng?
A.
1 khi 0 cos khi 0 y f x xx x
. B. y f x
tan 32 x.C. y f x
cos3x. D. y f x
x25x2.Câu 62. Khẳng định nào sau đây sai?
A. ytanxlà hàm lẻ. B. ycotx là hàm lẻ. C. ycosx là hàm lẻ. D. ysinx là hàm lẻ.
Câu 63. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A. ysin 3x. B. yx.cosx. C. ycos .tan 2x x. D. tan sin y x
x . Câu 64. Cho hàm số f x
cos 2x và g x
tan 3x, chọn mệnh đề đúngA. f x
là hàm số chẵn, g x
là hàm số lẻ. B. f x
là hàm số lẻ, g x
là hàm số chẵn.C. f x
là hàm số lẻ, g x
là hàm số chẵn. D. f x
và g x
đều là hàm số lẻ.Câu 65. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số yx2 cosx là hàm số chẵn.
B. Hàm số y sinx x sin + x x là hàm số lẻ.
C. Hàm số y sinx
x là hàm số chẵn.
D. Hàm số ysinx2 là hàm số không chẵn, không lẻ.
Câu 66. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A. ysin2xsinx. B. ytan 2xsin 4x. C. ysin2 xtanx. D. ysin2 xcosx. Câu 67. Trong các hàm số sau, có bao nhiêu hàm số là hàm chẵn trên tập xác định của nó ycot 2 ,x
cos( ),
y x y 1 sin ,x ytan2016x?
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 68. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
A. y2xcosx. B. ycos3x. C. yx2sin
x3
. D. 3cosx y x . Câu 69. Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ?
A. sin tan2 2 cos
x x
y x
. B. ytanxcotx. C. ysin 2xcos 2x. D. y 2 sin 3 2 x . Câu 70. Trong các hàm số dưới đây có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn:
cos3 1
y x ; ysin
x21 2
; ytan 32x
; ycot 4x
.A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 71. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. ysin
2x
2018. B. y 2cos3x2019. C. ysinxcosx. D. y x 2sin 3x.Câu 72. Biết rằng hàm số y f x
là một hàm số lẻ trên tập xác định D. Khẳng định nào đúng?A. f
sin
x
f
sinx
. B. sinf
x sinf x
.C. . D. f
cos
x
f
cosx
.Câu 73. Hàm số nào là hàm số chẵn trong các hàm số sau?
A. tan
cos 2 y x
x. B. ycotx. C. ysin2x.cosx. D. ysin .cosx x. Câu 74. Hàm số nào trong các hàm số sau có đồ thị nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.
A. ysin .cos3x x. B. ysinxcosx. C. y cosx. D. ycosxsin2x. Câu 75. Trong các hàm số sau có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn trên tập xác định của nó? ytan 2x,
sin2018
y x, ycos
x3
, y cotx.A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 76. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm chẵn?
A. y2019 cos5 x. B. y2020 sin 2 x. C. y x sin2 x. D. y x tanx. Câu 77. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. yx2sinx. B. yx3cosx. C. y x cosx. D. tan 2 y x
. Câu 78. Khẳng định nào sau đây là SAI?
A. Hàm số ycosx2x là hàm số chẵn. B. Hàm số ysin 6x là hàm số lẻ.
C. Hàm số cot
y x4 không chẵn, không lẻ. D. Hàm số ytan 2x là hàm số lẻ.
Câu 79. Trong các hàm số sau hàm số nò là hàm số lẻ?
A. y cosx. B. ycosxsin2 x. C. ysin 23 xx5. D. ysinxcosx. Câu 80. Cho hàm số f x( ) x is nx. Phát biểu nào sau đây là đúng về hàm số đã cho?
A. Đồ thị hàm số đã cho có trục đối xứng. B. Đồ thị hàm số đã cho có tâm đối xứng.
C. Hàm số đã cho có tập giá trị là
1;1 . D. Hàm số đã cho có tập xác định DR\ 0
.DẠNG 3. TÍNH TUẦN HOÀN CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC.
Câu 81. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. ysinx. B. y x 1. C. yx2. D. 1
2 y x
x
. Câu 82. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. ysinxx. B. ycosx. C. yxsinx. D.
2 1
y x x
. Câu 83. Chu kỳ của hàm số ysinx là:
A. k2 , k . B.
2
. C. . D. 2 .
Câu 84. Chu kỳ của hàm số ycosx là:
A. k2. B. 2
3
. C. . D. 2 .
Câu 85. Chu kỳ của hàm số ytanx là:
A. 2 . B.
4
. C. k, k . D. . Câu 86. Chu kỳ của hàm số ycotx là:
A. 2 . B.
2
. C. . D. k, k .
Câu 87. Chu kỳ của hàm số 3sin 2
y x là số nào sau đây?
A. 0. B. 2 . C. 4 . D. .
Câu 88. Trong các hàm số ytanx; ysin 2x; ysinx; ycotx, có bao nhiêu hàm số thỏa mãn tính chất f x k
f x
, x , k .A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 89. Trong bốn hàm số: (1) ycos 2x, (2) ysinx; (3) ytan 2x; (4) ycot 4x có mấy hàm số tuần hoàn với chu kỳ ?
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 90. Tìm chu kì của hàm số
sin 2 cos32 2
x x
f x .
A. 6. B. . C. 4 . D. 2 .
Câu 91. Chu kỳ tuần hoàn của hàm số cot 3
y x6 là
A. . B. 2
3
. C.
3
. D. 2. Câu 92. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số ycotx tuần hoàn với chu kì . B. Hàm số ytanx tuần hoàn với chu kì 2 . C. Hàm số ycosx tuần hoàn với chu kì 2 . D. Hàm số ysinx tuần hoàn với chu kì . Câu 93. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số ycotx tuần hoàn với chu kì 2 . B. Hàm số ytanx tuần hoàn với chu kì . C. Hàm số ycosx tuần hoàn với chu kì 2 . D. Hàm số ysinx tuần hoàn với chu kì 2 . Câu 94. Chọn khẳng định sai?
A. Hàm số ycotxtanx tuần hoàn với chu kì .. B. Hàm số ysinx tuần hoàn với chu kì .. C. Hàm số ytanxsinx tuần hoàn với chu kì 2 . D. Hàm số ycosx tuần hoàn với chu kì 2 . . Câu 95. Tìm chu kì tuần hoàn Tcủa hàm số sin3 sin5
2 2
x x
y .
A. T 3. B. T 2 . C. T 4 . D. T 5 .
Câu 96. Hàm số tan 2 sin2 2
y x x có chu kỳ là
A. T 2. B. T . C. T 4 . D.
T 2 . Câu 97. Chu kỳ của hàm số sin cos
2
y x x là
A. 6. B. 0. C. 2 . D. 4 .
Câu 98. Chu kì tuần hoàn của hàm số ysin2 xcos 4x là
A. 2 . B. . C. 4 . D.
2
. Câu 99. Chu kỳ của hàm số ysin 3 .cosx x là
A. . B.
2
. C. 2 . D. 4 . Câu 100. Chu kỳ của hàm số ycos 2 .cosx x là
A. . B.
2
. C. 2 . D. 4 . Câu 101. Chu kỳ của hàm số ysin 4 .sinx x là
A. 4 3
. B.
3
. C. 2
3
. D. 2 .
Câu 102. Vòng quay mặt trời Sun Wheel Đà Nẵng có đường kính 110m, quay hết một vòng trong thời gian 18 phút. Lúc bắt đầu quay, một người ở cabin thấp nhất cách mực nước biển 50m. Hỏi người đó đạt được độ cao 140m(so với mực nước biển) lần thứ hai sau bao nhiêu giây (làm tròn đến 1 10 giây)?
A. 407,9 giây. B. 691, 2 giây. C. 408, 6 giây. D. 460, 6 giây.
DẠNG 4. XÉT TÍNH ĐỒNG BIẾN, NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC.
Câu 103. Hàm số ysinx đồng biến trên mỗi khoảng nào dưới đây.
A.
2 ; 2
2 k 2 k
, k . B.
2 ;3 2
2 k 2 k
, k .
C.
k2 ; 2 k
, k . D.
k2 ; k2
, k .Câu 104. Khẳng định nào sau đây sai?
A. ytanx nghịch biến trong 0;
2
. B. ycosx đồng biến trong ; 0
2
. C. ysinx đồng biến trong ; 0
2
. D. ycotx nghịch biến trong 0;
2
. Câu 105. Khẳng định nào sau đây sai?
A. ytanx đồng biến trong 0;
2
. B. ycosx đồng biến trong ; 0
2
. C. ysinx đồng biến trong ; 0
2
. D. ycotx đồng biến trong 0;
2
. Câu 106. Hàm số ysinx đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. 5 ;7
4 4
. B. 9 ;11
4 4
. C. 7 ;3
4
. D. 7 ;9
4 4
. Câu 107. Hàm số ycosx nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. 3 ;7
4 6
. B. 7 ;9
4 4
. C. ;3
2 2
. D. 9 ;11
4 4
. Câu 108. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hàm số ycotx đồng biến trên
0;
. B. Hàm số ysinx nghịch biến trên
; 2
.C. Hàm số ycosx nghịch biến trên ; 2 2
. D. Hàm số ysinx đồng biến trên 3 ; 5
2 2
. Câu 109. Hàm số ycosx đồng biến trên đoạn nào dưới đây:
A. 0;
2
. B.
;2
. C.
;
. D.
0; .Câu 110. Hàm số nào sau đây có tính đơn điệu trên khoảng 0;
2
khác với các hàm số còn lại?
A. ysinx. B. ycosx. C. ytanx. D. y cotx. Câu 111. Hàm số ytanx đồng biến trên khoảng:
A. 0;
2
. B. 0;
2
. C. 0;3 2
. D. 3 ;
2 2
. Câu 112. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số ysinx đồng biến trong ;3 4 4
. B. Hàm số ycosx đồng biến trong ;3 4 4
. C. Hàm số ysinx đồng biến trong 3 ;
4 4
. D. Hàm số ycosx đồng biến trong 3 ;
4 4
.
Câu 113. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng 0;
2
?
A. ysinx. B. ycosx. C. ytanx. D. y cotx. Câu 114. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng 0;
2
?
A. ycosx. B. ysinx. C. ytanx. D. y cotx. Câu 115. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ;3
2 2
?
A. ysinx. B. ycosx. C. ycotx. D. ytanx. Câu 116. Xét hàm số ycosx với x
;
. Khẳng định nào sau đây đúng?A. Hàm số đồng biến trên
;0
và
0; .B. Hàm số nghịch biến trên
;0
và đồng biến trên
0; .C. Hàm số nghịch biến trên
;0
và
0; .D. Hàm số đồng biến trên
;0
và ngịch biến trên
0; .Câu 117. Hàm số ytanx đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 3 ; 2 2
. B.
; 2
. C.
0; . D. 3 ;2 2
.
Câu 118. Hàm số ycotx nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ;
2 2
. B.
0;2
. C. 3 ;2 2
. D.
0; .Câu 119. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. ysinx là hàm số nghịch biến trên ; 4 4
. B. ycosx là hàm số nghịch biến trên ;3
4 4
. C. ysinx là hàm số nghịch biến trên 0;2
3
. D. ytanx là hàm số nghịch biến trên ;3
4 4
. Câu 120. Chọn khẳng định sai?
A. Hàm số ysinx đồng biến trên 0;
2
. B. Hàm số ycotx đồng biến trên
;0
.C. Hàm số ycosx đồng biến trên
; 2
. D. Hàm số ytanx đồng biến trên 2 ;5 2
. Câu 121. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hàm số ysinx đồng biến trên 3 ;5
2 2
. B. Hàm số ysinx nghịch biến trên
; 2
.C. Hàm số ycosx đồng biến trên ; 2 2
. D. Hàm số ycotx đồng biến trên
0; .Câu 122. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
3 ; 4
.A. ycosx. B. ycotx. C. ysinx. D. ytanx. Câu 123. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ;
2
?
A. ytanx. B. ycosx. C. ysinx. D. ycotx.
DẠNG 5. TÌM GIÁ TRỊ LỚN NHẤT GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC.
Câu 124. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 sinx. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. M 1; m 1. B. M 2; m1. C. M 3; m0. D. M 3; m1. Câu 125. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y3sin 2x5 lần lượt là:
A. 3; 5. B. 2; 8. C. 2; 5. D. 8; 2. Câu 126. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2 cos(3 ) 3
y x3
A. miny2,maxy5. B. miny1,maxy4. C. miny1,maxy5. D. miny1,maxy3.
Câu 127. Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y3cosx4 là
A. 8. B. 6. C. 7. D. 5.
Câu 128. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 3sin 3x A. miny 2; maxy5. B. miny 1; maxy4. C.
miny 1; maxy5. D. miny 5; maxy5. Câu 129. Tìm tập giá trị của hàm số y2cos3x1.
A.
1;3
. B.
1;3 . C.
3;1
. D.
3; 1
.Câu 130. Hàm số ysinx có tập giá trị là:
A.
;
. B.
0; . C. . D.
1;1 .Câu 131. Gọi M m, lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số ycos 2x trên đoạn
; . 3 6
Tính giá trị của biểu thức T M 2m.
A. 3
T 2. B. 5
T 2. C. T 2. D. T 1 3. Câu 132. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 4sin 22 x
A. miny 2; maxy1. B. miny 3; maxy5C. miny 5; maxy1. D. miny 3; maxy1.
Câu 133. Giá trị lớn nhất của hàm số 3sin2 4 y x 12
bằng.
A. 7. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 134. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y4 sinx 3 1 lần lượt là:
A. 2 à 2v . B. 2 à 4v . C. 4 2 à 8v . D. 4 2 1 à 7 v . Câu 135. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y 2 sin 3x.
A. m0. B. m1. C. m 1. D. m 2.
Câu 136. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3 2sin 2 2 x4 A. miny6,maxy 4 3. B. miny5,maxy 4 2 3. C. miny5,maxy 4 3 3. D. miny5,maxy 4 3. Câu 137. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y2sin2xcos 22 x
A. maxy4,min 3
y 4. B. maxy3,miny2. C. maxy4,miny2. D. maxy3,min 3
y4.
Câu 138. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y2sin2x3sin 2x4 cos2x A. miny 3 2 1; max y3 2 1 . B. miny 3 2 1; max y3 2 1 . C. miny 3 2; maxy3 2 1 . D. miny 3 22; maxy3 2 1 . Câu 139. Giá trị lớn nhất của hàm số y
sinxcosx
2cos 2x làA. 3. B. 2 . C. 1 2. D. 1 2.
Câu 140. Giá trị nhỏ nhất của hàm số ysin2 x4sinx5 là:
A. 20. B. 8. C. 0. D. 9.
Câu 141. Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2 cosxcos2x là:
A. 2. B. 5. C. 0. D. 3.
Câu 142. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y2cosxsinx.
A. 11
M 2 . B. M 5. C. M 3. D. M 6.
Câu 143. Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y
3 5sinx
2018 là M , m. Khi đó giá trị M m làA. 22018
1 2 4036
. B. 22018. C. 24036. D. 26054.Câu 144. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y3sinx4cosx1. A. maxy4, miny 6. B. maxy6, miny 8. C. maxy6, miny 4. D. maxy8, miny 6. Câu 145. Giá trị lớn nhất của hàm số ycos2xsinx1 bằng
A. 2. B. 11
4 . C. 1. D. 9
4 .
Câu 146. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số ycos 2xcos .x Khi đó M m bằng bao nhiêu?
A. 7
M m 8. B. 8
M m 7. C. 9
M m 8. D. 9
M m 7. Câu 147. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số sin cos
2 sin cos 3
x x
y x x
lần lượt là:
A. 1; 1
m M 2. B. m 1; M 2. C. 1; 1
m 2 M . D. m1; M 2.
Câu 148. Giả sử M là giá trị lớn nhất và m là giá trị nhỏ nhất của hàm số y
2 3 sin
xcosx. Khiđó M m bằng
A. 3 3. B. 0. C. 1 3. D. 1.
Câu 149. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y2 cos2xsin 2x5
A. 2 . B. 2. C. 6 2. D. 6 2.
Câu 150. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số sin 2 cos 1
sin cos 2
x x
y x x
.
A. M 2. B. M 3. C. M 3. D. M 1.
Câu 151. Tính tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3 sin 4x2 cos 22 x5 .
A. 12. B. 8. C. 2. D. 4.
Câu 152. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y2cosxsinx.
A. 11
M 2 . B. M 5. C. M 3. D. M 6. Câu 153. Tập giá trị của hàm số 2 sin2 8sin 21
y x x 4 là A. 3 61;
4 4
. B. 3 61; 4 4
. C. 11 61;
4 4
. D. 11 61;
4 4
.
Câu 154. Số giờ có ánh sáng của một thành phố X ở vĩ độ 400 bắc trong ngày thứ t của một năm không
nhuận được cho bởi hàm số:
3sin
80
12 ,d t 182 t t và 0 t 365.Vào ngày nào trong năm thì thành phố X có nhiều giờ ánh sáng nhất?
A. 262. B. 353. C. 171. D. 80.
TÌM THAM SỐ
Câu 155. Có bao nhiêu giá trị nguyên m để giá trị lớn nhất của hàm số sin 1 cos 2
m x
y x
nhỏ hơn 2?
A. 5. B. 3. C. 4. D. 6.
Câu 156. Cho hàm số y2m2 msin2x có giá trị lớn nhất bằng 0. Khẳng định nào đúng?
A. m 2. B. 2 m 0. C. 0 m 3. D. m3. Câu 157. Cho hàm số y 2
2m4 sin 2
x có giá trị lớn nhất bằng 3. Khẳng định nào đúng?A. m 2. B. 2 m 0. C. 0 m 3. D. m3. Câu 158. Cho hàm số y
3 m
cos2x3m có giá trị nhỏ nhất bằng –2. Khẳng định nào đúng?A. m 2. B. 2 m 0. C. 0 m 3. D. m3. Câu 159. Cho hàm số y m m 5cos2x4 có giá trị lớn nhất bằng 3. Khẳng định nào đúng?
A. m 1.. B. 1 m 2.. C. 2 m 4.. D. m4.. Câu 160. Cho hàm số y2mm 2 sinx2 có giá trị nhỏ nhất bằng –2. Khẳng định nào đúng?
A. m 2. B. 2 m 0. C. 0 m 3. D. m3.
Câu 161. Cho hàm số y3m m 5cos2x1 có giá trị nhỏ nhất bằng–13. Khẳng định nào đúng?
A. m 1.. B. 1 m 1.. C. 1 m 4.. D. m4.. Câu 162. Cho hàm số y4mm 3sinx1 có giá trị nhỏ nhất bằng –3. Khẳng định nào đúng?
A. m 2. B. 2 m 0. C. 0 m 3. D. m3.
Câu 163. Cho hàm số y3m m 6cos2x2 có giá trị nhỏ nhất bằng –4. Khẳng định nào đúng?
A. m 1.. B. 1 m 2.. C. 2 m 4.. D. m4.. Câu 164. Cho hàm số y5mm 5sinx1 có giá trị lớn nhất bằng –2. Khẳng định nào đúng?
A. 0 m 3. B. 2 m 0. C. m 2. D. m3 Câu 165. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm số
sin4 cos2
y x x m bằng 2. Số phần tử của S là
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 166. Tìm m để hàm số y 5sin 4x6 cos 4x2m1 xác định với mọi x.
A. m1. B. 61 1
m 2 . C. 61 1
m 2 . D. 61 1
m 2 . DẠNG 6. CÂU HỎI HỖN HỢP.
Câu 167. Xét bốn mệnh đề sau:
1 : Hàm số ysinx có tập xác định là