• Không có kết quả nào được tìm thấy

Câu 2: Tất cả các nguyên hàm của hàm số f x

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Câu 2: Tất cả các nguyên hàm của hàm số f x"

Copied!
41
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Trang 1/6 - Mã đề thi 132

TRƯỜNG THPT CHUYÊN (Đề thi gồm 06 trang)

Môn: TOÁN

Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu hỏi trắc nghiệm)

Mã đề thi 132 Họ và tên thí sinh: ... Số báo danh: ...

Câu 1: Cho các số phức z   1 2 ,i w  2 i. Điểm nào trong hình bên biểu diễn số phức z w ?

A. P. B. N.

C. Q. D. M.

Câu 2: Tất cả các nguyên hàm của hàm số f x( ) 3x A. 3x C.

ln 3 B. 3x C. C. 3x C.

ln 3 D. 3xln 3C.

Câu 3: Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  3 ,a BCa, cạnh bên SD 2aSD vuông góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp S ABCD. bằng

A. 3 .a3 B. 6 . a3 C. 2 .a3 D. a3.

Câu 4: Cho hàm số yf x( ) có đồ thị như hình vẽ bên.

Mệnh đề nào sau đây đúng về hàm số đó ? A. Đồng biến trên khoảng ( 3; 1). B. Nghịch biến trên khoảng ( 1; 0). C. Đồng biến trên khoảng (0; 1).

D. Nghịch biến trên khoảng (0; 2).

Câu 5: Cho hình hộp chữ nhật ABCD A B C D.    ABa, ADAA2 .a Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật đã cho bằng

A. 9a2. B. 9a2

4 . C. 3a2. D. 3a2

4 .

Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho E( 1; 0; 2) và F(2; 1; 5). Phương trình đường thẳng EF A. x y z

1 2

3 1 7 . B. x y z

1 2

3 1 7 .

C. x y z

1 2

1 1 3 . D. x 1 y z 2

1 1 3 .

Câu 7: Cho cấp số nhân

 

un ,với u1   u4 1

9, .

3 Công bội của cấp số nhân đã cho bằng A. 1

3. B. 3. C. 3. D. 1

3. Câu 8: Giả sử a b, là các số thực dương bất kỳ. Biểu thức a

b2 ln bằng A. lna2 ln .b B. a 1 b

ln ln .

2 C. lna2 ln .b D. a1 b

ln ln .

2

(2)

Trang 2/6 - Mã đề thi 132 A. nk n

A k!

!. B. Ank k C!. nk. C. nk n A k n k

! .

!.( )! D. Ank n C!. nk. Câu 10: Cho hàm số y f x( ) liên tục trên 3; 3

và có bảng xét dấu đạo hàm như hình bên.

Mệnh đề nào sau đây sai về hàm số đó?

A. Đạt cực tiểu tại x 1. B. Đạt cực đại tại x  1.

C. Đạt cực đại tại x 2. D. Đạt cực tiểu tại x 0.

Câu 11: Ðường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y  x3 3x 1. B. y x x

1. 1

C. x

y x

1.

1 D. y x3 3x2 1.

Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho a

( 3; 4; 0) và b

(5; 0; 12). Côsin của góc giữa a b

bằng A. 3

13. B. 3

13. C. 5

6. D. 5

6.

Câu 13: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng ( )P đi qua điểm M(3; 1; 4) đồng thời vuông góc với giá của vectơ a

(1; 1; 2) có phương trình là

A. x  y 2z120. B. x  y 2z120.

C. 3x  y 4z120. D. 3x  y 4z120.

Câu 14: Phương trình log

x 1

2 có nghiệm là

A. 11. B. 9. C. 101. D. 99.

Câu 15: Giả sử f x

 

là một hàm số bất kỳ liên tục trên khoảng

 

 ; a b c b c, , ,  

 

 ; . Mệnh đề

nào sau đây sai ?

A. b

 

c

 

b

 

a a c

f x dx f x dx f x dx

  

. B. b

 

b c

 

c

 

a a a

f x dx f x dx f x dx

  

.

C. b

 

b c

 

b

 

a a b c

f x dx f x dx f x dx

  

. D. b

 

c

 

c

 

a a b

f x dx f x dx f x dx

  

.

Câu 16: Gọi m M, lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y x

 x9

trên đoạn 1; 4 . Giá trị của mM bằng

A. 49.

4 B. 65.

4 C. 10. D. 16.

Câu 17: Cho hình trụ tròn xoay có độ dài đường sinh bằng đường kính đáy và thể tích của khối trụ bằng 16 .Diện tích toàn phần của khối trụ đã cho bằng

A. 12 .B. 16 .C. 8 .D. 24 .

Câu 18: Cho hình nón tròn xoay có bán kính đáy bằng 3 và diện tích xung quanh bằng 6 3 . Góc ở đỉnh của hình nón đã cho bằng

A. 120 .0 B. 60 .0 C. 90 . 0 D. 150 .0

(3)

Trang 3/6 - Mã đề thi 132 như hình vẽ bên. Hàm số y f

 

2x đạt cực đại tại

A. x 1.

2 B. x  2.

C. x  1. D. x 1.

Câu 20: Cho hàm số yf x( ) có đạo hàm f x( )x x2

 

2 1 ,  x . Hàm số y 2 ( )f x đồng biến

trên khoảng

A. (2;  ). B. ( ; 1). C. (0; 2). D. ( 1; 1).

Câu 21: Cho số phức z thỏa mãn

1 3i z

2  3 4 .i Mô đun của z bằng A. 5

4. B. 5

2. C. 2

5. D. 4

5.

Câu 22: Biết rằng phương trình log22x 7 log2x  9 0 có hai nghiệm x x1, 2. Giá trị x x1 2 bằng

A. 64. B. 512. C. 128. D. 9.

Câu 23: Đồ thị hàm số x x

y x x

3 3

4

3 2 có bao nhiêu đường tiệm cận ?

A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.

Câu 24: Biết rằng  , là các số thực thỏa mãn 2

2 2

 

8 2 2

. Giá trị của  2 bằng

A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.

Câu 25: Đạo hàm của hàm số f x

 

xx

3 1

3 1 A.

 

 

x x

f x  

2 2 .3 .

3 1

B.

 

x

x

f x

2 2 .3 .

3 1

C.

 

 

x x

f x  

2

2 .3 ln 3.

3 1

D.

 

 

x x

f x

2

2 .3 ln 3.

3 1

Câu 26: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC A B C.   ABa, góc giữa đường thẳng A C và mặt phẳng (ABC) bằng 45 .0 Thể tích của khối lăng trụ ABC A B C.    bằng

A. 3a3

4 . B. 3a3

2 . C. 3a3

12 . D. 3a3

6 .

Câu 27: Cho f x

 

x4 5x2 4. Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x

 

và trục hoành. Mệnh đề nào sau đây sai ? A. S f x dx

 

2

2

. B. S

1f x dx

 

2f x dx

 

0 1

2 2 .

C. S

2 f x dx

 

0

2 . D. S

2f x dx

 

0

2 .

Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho hai mặt phẳng ( ) :P x3y2z  1 0, ( ) :Q x   z 2 0. Mặt phẳng ( ) vuông góc với cả ( )P ( )Q đồng thời cắt trục Ox tại điểm có hoành độ bằng 3. Phương trình của ( ) là

(4)

Trang 4/6 - Mã đề thi 132 Câu 29: Gọi z z1 2, là các nghiệm phức của phương trình z2 4z  7 0. Số phức z z1 2 z z1 2 bằng

A. 2. B. 10. C. 2 .i D. 10 .i

Câu 30: Cho hình lập phương ABCD A B C D.    I J, tương ứng là trung điểm của BCBB. Góc giữa hai đường thẳng AC IJ bằng

A. 30 .0 B. 60 .0 C. 45 .0 D. 120 .0

Câu 31: Cho f x

 

mà hàm số y f x

 

có bảng biến thiên như hình bên. Tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình m x2 f x

 

13x3 nghiệm đúng

với mọi x

 

0; 3

A. m f

 

0 . B. m f

 

0 . C. m f

 

1 23. D. m f

 

3 .

Câu 32: Biết rằng dx

a b c

x x

 

1 0

ln 2 ln 3 ln 5,

3 5 3 1 7 với a b c, , là các số hữu tỉ.

Giá trị của a b c  bằng A. 5

3. B. 10

3 . C. 10

3 . D. 5

3.

Câu 33: Giải bóng chuyền quốc tế VTV Cup có 8 đội tham gia, trong đó có hai đội Việt Nam. Ban tổ chức bốc tham ngẫu nhiên để chia thành hai bảng đấu, mỗi bảng 4 đội. Xác suất để hai đội của Việt Nam nằm ở hai bảng khác nhau bằng

A. 3.

7 B. 5.

7 C. 2.

7 D. 4.

7

Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho các điểm M(2; 1; 4), N(5; 0; 0), P(1;3; 1). Gọi I a b c( ; ; ) là tâm của mặt cầu tiếp xúc với mặt phẳng (Oyz) đồng thời đi qua các điểm M N P, , . Tìm c biết rằng a b c  5.

A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.

Câu 35: Cho hình lăng trụ đứng ABC A B C.    có đáy ABC là tam giác vuông tại A. Gọi E là trung điểm AB. Cho biết AB 2 ,a BC 13 ,a CC 4 .a Khoảng cách giữa hai đường thẳng A B và CE bằng

A. 4a

7 . B. 12a

7 . C. 3a

7 . D. 6a

7 . Câu 36: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 12  z z i

z z i

2019 1 ?

A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.

Câu 37: Cho hàm số y f x

 

có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình f x

3 3x

m

6 nghiệm phân biệt thuộc đoạn 1; 2 ?

A. 2. B. 6.

C. 3. D. 7.

(5)

Trang 5/6 - Mã đề thi 132

2 1 1

B(0; 2; 1). Gọi C m n p( ; ; ) là điểm thuộc d sao cho diện tích của tam giác ABC bằng 2 2. Giá trị của tổng m n p bằng

A. 1. B. 2. C. 3. D. 5.

Câu 39: Tất cả các nguyên hàm của hàm số f x

 

x

x

sin2 trên khoảng

 

0;

A. xcotx ln sinx C. B. xcotx ln sin

x

C.

C. xcotx ln sin

x

C. D. xcotx ln sinx C.

Câu 40: Bất phương trình

x3 9 lnx

 x 50 có bao nhiêu nghiệm nguyên ?

A. 4. B. 7. C. 6. D. Vô số.

Câu 41: Cho hàm số f x

 

có đồ thị hàm số y f x

 

được

cho như hình vẽ bên. Hàm số y f x

 

12x2 f

 

0

nhiều nhất bao nhiêu điểm cực trị trong khoảng

 

2; 3 ?

A. 5. B. 3.

C. 2. D. 6.

Câu 42: Cho hàm số yf x( ) có đồ thị như hình bên. Có

bao nhiêu số nguyên m để phương trình

fx x m

 

1 1

3 2 có nghiệm thuộc đoạn 2; 2?

A. 8. B. 11.

C. 9. D. 10.

Câu 43: Cho hàm số f x

 

2x 2 . Gọi x m0 là số lớn nhất trong các số nguyên m thỏa mãn

   

f m f 2m 212 0. Mệnh đề nào sau đây đúng ?

A. m0  1; 505 .

B. m0 505; 1009 .

C. m0  1009; 1513 .

D. m0  1513; 2019 .

Câu 44: Cho hàm số f x

 

có đồ thị hàm số y f x

 

được cho như hình vẽ bên. Hàm số

 

y f cosx x2 x đồng biến trên khoảng A.

 

1; 2 . B.

 

1; 0 .

C.

 

0; 1 . D.

 2; 1 .

Câu 45: Cho hàm số f x

 

thỏa mãn f x

   

f x ex, x f

 

0 2. Tất cả các nguyên hàm của

 

x

f x e2

A.

x 1

ex C. B.

x 2

ex ex C. C.

x 1

ex C. D.

x 2

e2x ex C.
(6)

Trang 6/6 - Mã đề thi 132 (SCD) bằng 1 .

10 Thể tích của khối chóp S ABCD. bằng

A. 3 .a3 B. 9 . a3 C. 4 .a3 D. 12 .a3

Câu 47: Trong không gian Oxyz, cho ba đường thẳng d x y z

: 1,

1 1 2

x y z

1 : 3 1,

2 1 1

x y z

2 1 2

: .

1 2 1 Đường thẳng vuông góc với d đồng thời cắt  1, 2 tương ứng tại H K, sao cho độ dài HK nhỏ nhất. Biết rằng có một vectơ chỉ phương u h k

( ; ; 1). Giá trị của h k bằng

A. 2. B. 0. C. 6. D. 4.

Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho a

(1; 1; 0) và hai điểm A( 4; 7; 3), B(4; 4; 5). Giả sử M N, hai điểm thay đổi trong mặt phẳng (Oxy) sao cho MN

cùng hướng với a

MN 5 2. Giá trị lớn nhất của AM BN bằng

A. 17. B. 77. C. 7 2 3. D. 825.

Câu 49: Chuẩn bị cho đêm hội diễn văn nghệ chào đón năm mới, bạn An đã làm một chiếc mũ “cách điệu” cho Ông già Noel có hình dáng một khối tròn xoay. Mặt cắt qua trục của chiếc mũ như hình vẽ bên. Biết rằng OO 5cm, OA10cm, OB 20cm, đường cong AB là một phần của một parabol có đỉnh là điểm A.

Thể tích của chiếc mũ bằng A. 2750

3 (cm3). B. 2050

3 (cm3).

C. 2500

3 (cm3). D. 2250

3 (cm3).

Câu 50: Giả sử z z1 2, là hai trong các số phức z thỏa mãn

z 6 8



zi

là số thực. Biết rằng z1z2 4, giá trị nhỏ nhất của z1 3z2 bằng

A. 20 4 22. B. 5 21. C. 20 4 21. D. 5 22.

---

--- HẾT ---

(7)

Câu Mã 132 Mã 209 Mã 357 Mã 485

1 A A A A

2 C C D D

3 C D D B

4 C D C D

5 A B B C

6 B D B C

7 D B C B

8 A C C A

9 B D A C

10 D B C A

11 B C A D

12 B A D B

13 B D B C

14 D B D B

15 B B B B

16 D A D D

17 D A B C

18 A D B D

19 D A D A

20 D C D C

21 A D A A

22 C C A D

23 B D C B

24 B D D D

25 D A C A

26 A C A C

27 D D C C

28 A A D A

29 A B D D

30 B B C C

31 A D D B

32 C A B D

33 D C A C

34 C B D A

35 D D B B

36 D B B C

37 A B A B

38 C A C B

39 B C C A

40 C C A D

41 B A D A

42 A B D D

43 C D A A

44 A D C D

45 C C B B

46 C B A B

47 B C B D

48 A C C B

49 C A B C

50 A A A A

(8)

GIẢI CHI TIẾT ĐỀ CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH LẦN 1-2018-2019

---

Bản quyền thuộc về tập thể các thầy cô STRONG TEAM TOÁN VD-VDC

Câu 1. Số nghiệm âm của phương trình log x23 0 là

A. 2. B. 4. C. 1. D. 3 .

Câu 2. Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD hình chữ nhật với AB 3a, BCa, cạnh bên 2

SDaSD vuông góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp S ABCD. bằng

A. 3a3. B. a3. C. 2a3. D. 6a3.

Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho a 

3; 4; 0

, b

5; 0;12

. Côsin của góc giữa a và b

bằng A. 3

13. B. 5

6. C. 5

6. D. 3

13. Câu 4. Giả sử a , b là các số thực dương bất kỳ. Biểu thức ln a2

b bằng

A. 1

ln ln

a2 b. B. 1

ln ln

a2 b. C. lna2 lnb. D. lna2 lnb. Câu 5. Trong không gian Oxyz, cho E( 1; 0; 2) và F(2;1; 5) . Phương trình đường thẳng EF

A. 1 2

3 1 7

xy z

 

 . B. 1 2

3 1 7

xy z

 

 .

C. 1 2

1 1 3

xy z

 

 . D. 1 2

1 1 3

xy z

  . Câu 6. Cho cấp số nhân

 

un , với 1 9, 4 1

u   u 3. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng A. 1

3. B. 3. C. 3. D. 1

3. Câu 7. Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây

A. y x33x1 . B. 1

1 y x

x

 

 . C. 1

1 y x

x

 

 . D. yx33x21. Câu 8. Trong không gianOxyz, mặt phẳng

 

P đi qua điểm M

3; 1; 4

, đồng thời vuông góc với giá

của vectơ a

1; 1; 2

có phương trình là

A. 3xy4z120. B. 3xy4z120.

(9)

C. xy2z120. D. xy2z120.

Câu 9. Cho hàm số y f x

 

liên tục trên

3;3

và có bảng xét dấu đạo hàm như hình bên.

Mệnh đề nào sau đây sai về hàm số đó?

A. Hàm số đạt cực tiểu tại x1 . B. Hàm số đạt cực đại tại x 1 . C. Hàm số đạt cực đại tại x2 . D. Hàm số đạt cực tiểu tại x0 .

Câu 10. Giả sử f x là một hàm số bất kì liên tục trên khoảng

  

 ;

và a ,b , c ,b c 

 ;

. Mệnh

đề nào sau đây sai?

A.

 

d

 

d

 

d

b c b

a a c

f x xf x xf x x

  

. B.

 

d

 

d

 

d

b b c c

a a a

f x x f x x f x x

 

  

.

C.

 

d

 

d

 

d

b b c b

a a b c

f x x f x x f x x

 

  

. D.

 

d

 

d

 

d

b c c

a a b

f x xf x xf x x

  

.

Câu 11 . Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng về hàm số đó?

 

A. Nghịch biến trên khoảng

1; 0 .

B. Đồng biến trên khoảng

3;1 .

C. Đồng biến trên khoảng

 

0;1 . D. Nghịch biến trên khoảng

 

0; 2 . Câu 12. Tất cả các nguyên hàm của hàm số f x( )3x

A. 3 ln 3

x

C

  . B. 3x C . C. 3xln 3C. D. 3 ln 3

x

C

 . Câu 13. Phương trình log

x1

2 có nghiệm là

A. 11. B. 9 . C. 101. D. 99 .

Câu 14. Cho k , n

kn là các số nguyên dương bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. !

!

k n

A n

k . B. Ankk C!. nk. C.

 

!

k! !

k n

A n

n k

  . D. Ankn C!. nk.

Câu 15. Cho các số phức z  1 2 ,i w 2 i. Điểm nào trong hình bên biểu diễn số phức zw?

A. N . B. P. C. Q. D. M .

(10)

Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng

 

P :x3y2z 1 0,

 

Q :x z 20. Mặt phẳng

 

vuông góc với cả

 

P

 

Q đồng thời cắt trục Ox tại điểm có hoành độ bằng 3. Phương trình của mp

 

là:

A. x   y z 3 0. B. x   y z 3 0. C.    2x z 6 0. D.    2x z 6 0. Câu 17. Cho số phức z thỏa mãn

1 3i

2z4 3 i. Môđun của z bằng

A. 5

4. B. 5

2. C. 2

5. D. 4

5.

Câu 18. Một hình trụ tròn xoay có độ dài đường sinh bằng đường kính đáy và thể tích của khối trụ bằng 16 . Diện tích toàn phần của khối trụ đã cho bằng

A. 16. B. 12. C. 8 . D. 24 .

Câu 19. Biết rằng phương trình log22 x7 log2 x 9 0 có 2 nghiệm x x . Giá trị 1, 2 x x bằng 1 2

A. 128 . B. 64 . C. 9. D. 512 .

Câu 20. Đạo hàm của hàm số

3 1 ( ) 3 1

x

f x

x

 

là:

A.

 

2

( ) 2 .3

3 1

x

f x   

x

. B.

 

2

( ) 2 .3

3 1

x

f x  

x

.

C.

 

2

( ) 2 .3 ln 3 3 1

x x

f x  

. D.

 

2

( ) 2 .3 ln 3 3 1

x x

f x   

.

Câu 21. Cho f x

 

x45x24. Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số

 

yf x và trục hoành. Mệnh đề nào sau đây sai ?

A.

 

2

2

d

S f x x

. B.

   

1 2

0 1

2 d 2 d

S

f x x

f x x .

C.

 

2

0

2 d

S

f x x. D.

 

2

0

2 d

S

f x x .

Câu 22. Cho hàm số y f x

 

có đạo hàm f x

 

x2

x2 1

,  x . Hàm số y2f

 

x đồng biến trên khoảng

A.

2;

. B.

 ; 1

. C.

1;1

. D.

0; 2

.

Câu 23. Đồ thị hàm số

3 3

4

3 2

x x

y x x

 

  có bao nhiêu đường tiệm cận?

A. 4. B. 1. C. 3 . D. 2.

Câu 24. Biết rằng  , là các số thực thỏa mãn 2

2 2

8 2

2

. Giá trị của 2 bằng

A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.

Câu 25. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC A B C có AB. ' ' ' a, góc giữa đường thẳng A C và mặt ' đáy bằng 450. Tính thể tích khối lăng trụ ABC A B C . . ' ' '

A.

3 3

4

a . B.

3 3

2

a . C.

3 3

12

a . D.

3 3

6 a .

(11)

Câu 26. Cho hàm số y f x

 

có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.

Hàm số y f

 

2x đạt cực đại tại

A. 1

x 2. B. x 1. C. x1. D. x 2.

Câu 27. Cho hình nón tròn xoay có bán kính bằng 3 và diện tích xung quanh bằng 6 3 . Góc ở đỉnh của hình nón đã cho bằng

A. 60. B. 150. C. 90. D. 120.

Câu 28. Gọi z z là các nghiệm phức của phương trình 1, 2 z24z70. Số phức z z1 2z z1 2 bằng

A.2. B. 10 . C. 2i . D. 10i .

Câu 29. Gọi m , M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y x 9

 x trên đoạn

1; 4 .

Giá trị của m M bằng A. 65

4 . B. 16 . C. 49

4 . D. 10 .

Câu 30. Cho hình lập phương ABCD A B C D.     có I J, tương ứng là trung điểm của BC và BB. Góc giữa hai đường thẳng AC và IJ bằng

A. 45. B. 60. C. 30. D. 120.

Câu 31. Giải bóng chuyền quốc tế VTV Cup có 8 đội tham gia, trong đó có hai đội Việt Nam. Ban tổ chức bốc thăm ngẫu nhiên để chia thành hai bảng đấu, mỗi bảng 4 đội. Xác suất để hai đội của Việt Nam nằm ở hai bảng khác nhau bằng

A.

2

7

. B.

5

7

. C.

3

7

. D.

4 7

.

Câu 32. Tất cả các nguyên hàm của hàm số

 

2

s in f x x

x trên khoảng

0;

A. xcotxln s in

x

C. B. xcotxln s inx C.

C. xcotxln s inxC. D. xcotxln s in

x

C.

Câu 33. Cho hình lăng trụ đứng ABC A B C.   có đáy ABC là tam giác vuông tại A. Gọi E là trung điểm của AB. Cho biết AB2a, BC 13a, CC 4a. Khoảng cách giữa hai đường thẳng

A B và CE bằng A. 4

7

a. B. 12

7

a. C. 6

7

a. D. 3

7 a.

Câu 34. Cho hàm số y f x

 

có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình

3 3

f xxm có 6 nghiệm phân biệt thuộc đoạn

1; 2

?

A. 3 . B. 2. C. 6 . D. 7 .

(12)

Câu 35. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z12 zz i

zz i

2019 1?

A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.

Câu 36. Cho f x mà hàm số

 

y f '

 

x có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2

 

1 3

mxf x 3x nghiệm đúng với mọi x

0;3

A. m f

 

0 . B. m f

 

0 . C. m f

 

3 . D.

 

1 2

mf 3. Câu 37. Trong không gian Oxyz, cho các điểm M(2;1; 4),N(5; 0; 0), P(1; 3;1). Gọi I a b c( ; ; )là tâm của

mặt cầu tiếp xúc với mặt phẳng

Oyz đồng thời đi qua các điểm

M , N , P. Tìm c biết rằng 5

a b c   .

A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.

Câu 38. Biết rằng

1

0

d ln 2 ln 3 ln 5

3 5 3 1 7

x a b c

x x   

  

, với a b c, , là các số hữu tỉ.

Giá trị của a b c  bằng A. 10

 3 . B. 5

3. C. 10

3 . D. 5

3. Câu 39. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng : 1 2

2 1 1

x y z

d  

 

 và hai điểm A( 1;3;1) và

0;2; 1

B  . Gọi C m n p là điểm thuộc đường thẳng d sao cho diện tích tam giác ABC

; ;

bằng 2 2 . Giá trị của tổng m n  p bằng

A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 5. Câu 40. Bất phương trình

x39x

ln

x5

0 có bao nhiêu nghiệm nguyên ?

A. 4. B. 7 . C. 6 . D. Vô số.

Câu 41. Cho hàm số f x( )có đồ thị hàm yf x'( ) như hình vẽ. Hàm số yf(cos )xx2x đồng biến trên khoảng

A.

1; 2 .

B.

1; 0

. C.

0;1 .

D.

 2; 1

.
(13)

Câu 42. Cho hàm số f x( )2x2x<

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

VÍ DỤ 1: Tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần của các hình lăng trụ đứng trong hình 102.  Hướng dẫn: Sử dụng các công thức có sẵn.. Hãy tính thể tích

Muốn thể tích khối trụ bằng V mà diện tích toàn phần của hình trụ là nhỏ nhất thì bán kính R của đường tròn đáy khối trụ

Tính xác suất để mật khẩu đó là một dãy chữ cái mà các chữ cái nếu xuất hiện 1 lần thì không đứng cạnh nhau, đồng thời các chữ T, N giống nhau thì đứng cạnh nhauC.

Tính diện tích toàn phần của hình trụ có đường cao bằng 2 và đường kính đáy bằng 8A. Cho khối chóp

Tính diện tích xung quanh của một hình trụ tròn xoay có độ dài đường sinh bằng l và có độ dài bán kính đáy bằng

Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy bằng 3 và độ dài đường sinh bằng 4 là.. Thể tích khối lăng trụ đã cho

Cho hình trụ tròn xoay có độ dài đường sinh bằng đường kính đáy và thể tích của khối trụ bằng 16 .. Diện tích toàn phần của khối trụ đã

Cho hình trụ tròn xoay có độ dài đường sinh bằng đường kính đáy và thể tích của khối trụ bằng 16..  Diện tích toàn phần của khối trụ đã