• Không có kết quả nào được tìm thấy

quốc năm 2019 của Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM MUA SẮM TẬP TRUNG THUỐC QUỐC GIA

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "quốc năm 2019 của Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM MUA SẮM TẬP TRUNG THUỐC QUỐC GIA"

Copied!
36
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Số: 56/QĐ-TTMS Hà Nội, ngày 18 tháng 10 năm 2018

QUYẾT ĐỊNH

Về việc phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu gói thầu số Mua thuốc ARV nguồn Bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả cho các cơ sở điều trị trên toàn

quốc năm 2019 của Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM MUA SẮM TẬP TRUNG THUỐC QUỐC GIA

Căn cứ Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 ngày 26/11/2013;

Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 16/6/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của luật đấu thầu và lựa chọn nhà thầu;

Căn cứ Nghị quyết số 112/NQ-CP ngày 30/12/2016 của Chính Phủ về việc thành lập Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia;

Căn cứ Quyết định số 1650/QĐ-BYT ngày 27/4/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành quy chế và tổ chức hoạt động của Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia;

Căn cứ Thông tư số 11/2016/TT-BYT ngày 11/5/2016 của Bộ Y tế quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập;

Căn cứ Thông tư số 09/2016/TT-BYT ngày 05/5/2016 của Bộ Y tế về việc ban hành danh mục thuốc đấu thầu, danh mục thuốc đấu thầu tập trung, danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá;

Căn cứ Thông tư số 28/2017/TT-BYT ngày 28 tháng 6 năm 2017 quy định về quản lý thuốc kháng HIV được mua sắm tập trung cấp quốc gia sử dụng nguồn quỹ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế và hỗ trợ chi phí cùng chi trả đối với thuốc kháng HIV cho người nhiễm HIV có thẻ bảo hiểm y tế; Thông tư số 08/2018/TT- BYT ngày 18 tháng 04 năm 2018 của Bộ Y tế Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 28/2017/TT-BYT;

Căn cứ Quyết định số 1248/QĐ-BYT ngày 08 tháng 2 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc chuyển giao nhiệm vụ mua sắm tập trung thuốc kháng HIV sử dụng nguồn quỹ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế từ Cục Phòng, chống HIV/AIDS về Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia;

Căn cứ Quyết định số 4963/QĐ-BYT ngày 10 tháng 8 năm 2018 của Bộ trưởng

Bộ Y tế về việc phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc ARV sử dụng

nguồn quỹ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả cho các cơ sở

điều trị trên toàn quốc năm 2019 của Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia;

(2)

trên toàn quốc năm 2019;

Căn cứ Quyết định số 43/QĐ-TTMS ngày 25 tháng 8 năm 2018 của Giám đốc Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia phê duyệt Danh sách nhà thầu và các thuốc đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật Gói thầu Mua thuốc ARV nguồn bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả cho các cơ sở điều trị trên toàn quốc năm 2019;

Căn cứ Báo cáo đánh giá Hồ sơ đề xuất về tài chính ngày 2/10/2018;

Căn cứ Quyết định số 48/QĐ-TTMS ngày 04/10/2018 của Giám đốc Trung tâm mua sắm tập trung thuốc Quốc gia về việc phê duyệt danh sách xếp hạng nhà thầu gói thầu Mua thuốc ARV nguồn Bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả cho các cơ sở điều trị trên toàn quốc năm 2019 của Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia;

Căn cứ Biên bản thương thảo Thỏa thuận khung giữa Bên mời thầu và nhà thầu;

Căn cứ Tờ trình số 02/NVĐT ngày 12/10/2018 về việc phê duyệt kết quả lựa chọn nhà gói thầu Mua thuốc ARV nguồn Bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả cho các cơ sở điều trị trên toàn quốc năm 2019 của Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia của Phòng Nghiệp vụ Đấu thầu Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia;

Căn cứ Báo cáo Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu của Tổ Thẩm định đấu thầu ngày 13/10/2018;

Xét đề nghị của Phòng Nghiệp vụ Đấu thầu, QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu Gói thầu gói thầu Mua thuốc ARV nguồn Bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả cho các cơ sở điều trị trên toàn quốc năm 2019 của Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia thuộc kế hoạch lựa chọn nhà thầu được Bộ Y tế phê duyệt, cụ thể:

1. Hoạt chất Lamivudine/Tenorfovir/Efavirenz, 300/300/600 mg:

- Tên nhà thầu: Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng;

- Giá trúng thầu: 94.417.884.750 đồng (Chín mươi tư tỷ, bốn trăm mười bẩy triệu, tám trăm tám mươi tư nghìn, bẩy trăm năm mười đồng) (Danh mục chi tiết tại Phụ lục kèm theo);

- Loại hợp đồng: Theo đơn giá cố định. Cách thức thực hiện: Ký thỏa thuận khung;

- Thời gian thực hiện hợp đồng: 12 tháng (từ ngày 01/01/2019 đến ngày

31/12/2019).

(3)

- Giá trúng thầu: 18.176.549.785 đồng (Mười tám tỷ, một trăm bẩy mươi sáu triệu, năm trăm bốn mươi chín nghìn, bẩy trăm tám mươi lăm đồng) (Danh mục chi tiết tại Phụ lục kèm theo);

- Loại hợp đồng: Theo đơn giá cố định. Cách thức thực hiện: Ký thỏa thuận khung;

- Thời gian thực hiện hợp đồng: 12 tháng (từ ngày 01/01/2019 đến ngày 31/12/2019).

Điều 2. Giá trúng thầu đã nêu tại Điều 1 là giá đã bao gồm tất cả các chi phí liên quan để thực hiện gói thầu như chi phí vận chuyển, bảo quản, bảo hành thuốc, các dịch vụ liên quan và các loại thuế, phí theo quy định nhà nước hiện hành.

Điều 3. Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia có trách nhiệm ký kết Thỏa thuận khung với nhà thầu trúng thầu nêu tại Điều 1 theo đúng các quy định hiện hành của Chính phủ.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.

Điều 5. Các Ông (Bà) thuộc các bộ phận: Văn phòng Trung tâm, Nghiệp vụ Đấu thầu, Nghiệp vụ Dược, Thủ trưởng các đơn vị sử dụng thuốc và các nhà thầu chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Nơi nhận:

- Như Điều 5;

- Các PGĐ Trung tâm (để p/h thực hiện);

- Lưu VT, NVĐT.

GIÁM ĐỐC

Nguyễn Trí Dũng

(4)

PHỤ LỤC 1:

Kết quả lựa chọn nhà thầu Gói thầu Mua thuốc ARV nguồn Bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả cho các cơ sở điều trị trên toàn quốc năm 2019

(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-TTMS ngày tháng 10 năm 2018) Công ty Cổ phần Dược – Thiết bị Y tế Đà Nẵng

thuốc

Tên thuốc Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Dạng bào chế,

Đường dùng

Quy cách đóng gói

Hạn dùng (Tuổi thọ)

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị tính

Giá bán buôn

khai

Đơn giá

Số lượng Thành tiền

B15N5 Trioday(Ta blets)

Lamivudine/

Tenofovir /Efavirenz

300/

300/

600mg

Viên nén bao

phi, Uống

Hộp 1 lọ 30 viên

30 tháng

VN3-

70-18 Cipla Ltd Ấn Độ Viên 16.000 5.250 17.984.359 94.417.884.750 Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha

thuốc

Tên thuốc Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Dạng bào chế,

Đường dùng

Quy cách đóng gói

Hạn dùng (Tuổi thọ)

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị tính

Giá bán buôn

khai

Đơn giá

Số lượng Thành tiền

B05N5 Lamivudine/

Nevirapine/

Lamivudine, Nevirapine,

150/

200/ Uống Hộp 1 chai

36 tháng

VN- 15200-

Mylan

Laboratoríe Ấn Độ Viên 5.800 3.299 5.509.715 18.176.549.785

(5)

bao phim

PHỤ LỤC 2:

Phạm vi cung cấp chi tiết theo từng mặt hàng thuộc

Gói thầu Mua thuốc ARV nguồn Bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả cho các cơ sở điều trị trên toàn quốc năm 2019 (Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-TTMS ngày tháng 10 năm 2018)

STT

thuốc Tên hoạt chất

Dạng bào chế

Nồng độ, hàm lượng

Đường dùng

Nhóm TCKT

Đơn vị tính

Tổng số (Viên)

Đợt 1 (12/2018)

Đợt 2 (3/2019)

Đợt 3 (6/2019)

Đợt 4

(9/2019) Đơn vị dự trù I Hoạt chất Lamivudine/Tenofovir/Efavirenz, 300/300/600mg, B15N5

1 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 43,920 9,011 10,322 11,638 12,949 TTYT huyện An Phú - An Giang 2 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 242,460 59,320 60,183 61,047 61,910 BVĐK Trung Tâm tỉnh An Giang 3 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 35,100 7,340 8,295 9,255 10,210 TTYT TP Châu Đốc - An Giang 4 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 137,610 29,988 32,932 35,873 38,817 TTYT huyện Châu Phú - An Giang 5 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 154,080 37,057 38,034 39,006 39,983 TTYT huyện Chợ mới 6 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 168,300 39,149 41,099 43,051 45,001 TTYT TP Long Xuyên - An Giang

(6)

7 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 276,660 66,939 68,424 69,906 71,391 BVĐK KV Tân Châu - An Giang 8 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 60,210 13,375 14,492 15,613 16,730 TTYT huyện Thoại Sơn - An Giang 9 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 238,320 57,911 59,025 60,135 61,249 TTYT TỊNH BIÊN - An Giang 10 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 103,230 26,219 25,396 24,574 27,041 TTYT TP Vũng Tàu - Bà rịa Vũng Tàu 11 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 102,420 23,444 24,884 26,326 27,766

TTYT huyện Tân Thành - Bà Rịa

Vũng Tàu 12 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 226,710 50,025 54,461 58,894 63,330 BV Bà Rịa 13 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 99,180 23,678 24,422 25,168 25,912 BVĐK Lê Lợi - Vũng Tàu 14 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 67,410 15,896 16,535 17,170 17,809

TTYT huyện Long Điền - Bà Rịa Vũng

Tàu 15 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 19,980 4,691 4,894 5,096 5,299

TTYT huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa Vũng

Tàu 16 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 1,620 357 390 420 453 BVĐK tỉnh Bắc Kạn

17 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 42,570 10,013 10,431 10,854 11,272 TTYT huyện Chợ Mới - Bắc Kạn 18 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 17,100 4,160 4,235 4,315 4,390 TTYT huyện Ba Bể - Bắc Kạn

(7)

19 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 33,390 7,920 8,190 8,490 8,790 TTYT huyện Chợ

Đồn - Bắc Kạn 20 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 13,410 3,095 3,267 3,438 3,610 TTYT huyện Na Rì - Bắc Kạn 21 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 55,980 13,343 13,779 14,211 14,647 TTYT huyện Bạch Thông - Bắc Kạn 22 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 11,160 2,650 2,744 2,836 2,930 TTYT huyện Ngân

Sơn - Bắc Kạn 23 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 12,870 3,055 3,164 3,271 3,380 TTYT huyện Pác

Nặm - Bắc Kạn 24 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 78,840 19,154 19,525 19,895 20,266 TTYT TP Bắc Kạn 25 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 41,040 9,700 10,074 10,446 10,820 BVĐK huyện Tân Yên - Bắc Giang 26 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 120,600 28,754 29,684 30,616 31,546 BVĐK tỉnh Bắc Giang 27 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 182,430 43,089 44,768 46,447 48,126

Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh

Bắc Giang 28 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 82,890 26,721 16,507 16,826 22,836 TTYT TP Bạc Liêu 29 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 22,230 4,649 5,253 5,862 6,466 BVĐK huyện Quế

Võ - Bắc Ninh 30 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 135,900 33,513 33,821 34,129 34,437 BVĐK tỉnh Bắc Ninh

(8)

31 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 468,000 110,908 115,007 119,182 122,903 BVĐK Nguyễn Đình Chiểu - Bến Tre 32 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 70,470 15,681 16,971 18,264 19,554 BVĐK tỉnh Bình Định 33 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 96,030 21,093 23,036 24,979 26,922 TTYT TP Thủ Dầu Một - Bình Dương 34 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 32,400 7,395 7,866 8,334 8,805 TTYT huyện Dầu

Tiếng - Bình Dương 35 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 135,360 32,421 33,368 34,312 35,259 TTYT TX Bến Cát - Bình Dương 36 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 299,250 68,351 72,659 76,966 81,274 BVĐK tỉnh Bình Dương 37 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 269,640 61,318 65,381 69,439 73,502 TTYT TX Dĩ An - Bình Dương 38 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 22,920 5,073 5,512 5,948 6,387 TTYT huyện Phú

Giáo - Bình Dương 39 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 50,760 11,848 12,408 12,972 13,532 TTYT TX Tân Uyên - Bình Dương 40 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 231,180 54,699 56,750 58,802 60,929 TTYT TX Thuận An - Bình Dương 41 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 111,690 26,548 27,464 28,381 29,297 TTYT huyện Chơn Thành- Bình Phước 42 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 137,880 31,702 33,549 35,391 37,238 TTPC HIV/AIDS tỉnh Bình Phước

(9)

43 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 6,210 1,289 1,465 1,640 1,816 TTYT huyện Hàm

Tân - Bình Thuận 44 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 173,700 40,739 42,529 44,321 46,111 TTPC HIV/AIDS tỉnh Bình Thuận 45 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 2,430 536 582 633 679

TTYT Quân dân Y Phú Quý - Bình

Thuận 46 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 127,260 29,816 31,187 32,443 33,814 BVĐK tỉnh Cà Mau 47 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 21,863 5,068 5,344 5,611 5,840 BVĐK huyện Cái

Nước - Cà Mau 48 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 163,710 40,211 40,688 41,167 41,644 BVĐK TP Cà Mau 49 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 29,430 6,578 7,098 7,617 8,137 BVĐK huyện Trần

Văn Thời - Cà Mau 50 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 264,510 62,372 64,876 67,379 69,883 BVĐK Thành phố Cần Thơ 51 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 174,510 41,391 42,883 44,372 45,864 BVĐK quận Thốt Nốt - Cần Thơ 52 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 91,260 21,033 22,221 23,409 24,597 TTYT quận Bình Thủy - Cần Thơ 53 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 243,000 59,012 60,170 61,330 62,488 TTYT quận Cái Răng - Cần Thơ 54 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 104,130 24,799 25,621 26,444 27,266 BVĐK quận Ô Môn - Cần Thơ

(10)

55 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 170,370 40,919 42,036 43,149 44,266 BVĐK tỉnh Cao Bằng 56 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 41,629 9,908 10,249 10,549 10,923 BVĐK Tp. Cao Bằng 57 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 272,340 61,272 65,813 70,357 74,898 BV Da liễu Đà Nẵng 58 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 26,190 6,984 5,238 5,238 8,730 BVĐK TP Buôn Ma

Thuột - Đắc Lắc 59 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 36,900 8,282 8,911 9,539 10,168 BVĐK tỉnh Đắc Lắc 60 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 13,590 3,420 3,420 3,420 3,330 TTYT huyện Đắk

R'lấp 61 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 8,280 2,070 2,070 2,070 2,070 TTYT huyện Cư Jút 62 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 55,620 13,920 13,920 13,920 13,860 TTPC HIV/AIDS tỉnh Đắk Nông 63 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 34,110 8,038 8,365 8,690 9,017 TTYT huyện Tủa

Chùa - Điện Biên 64 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 89,550 21,692 22,157 22,618 23,083

BV ĐKKV thị xã Mường Lay - Điện

Biên 65 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 150,030 36,394 37,136 37,879 38,621 TTYT huyện Điện Biên Đông 66 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 164,340 40,531 40,901 41,269 41,639 TTYT huyện Mường Ảng- Điện Biên

(11)

67 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 166,500 39,528 40,927 42,323 43,722 TTYT TP Biên Hòa - Đồng Nai 68 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 158,220 47,660 31,246 33,234 46,080 BVĐK KV Hồng Ngự - Đồng Tháp 69 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 115,200 26,333 27,979 29,621 31,267 BVĐK tỉnh Gia Lai 70 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 59,040 13,730 14,417 15,103 15,790

TTKSBT Hà Giang - Phòng khám đa khoa

và chuyên khoa 71 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 45,810 11,313 11,407 11,498 11,592

BVĐKKV huyện Bắc Quang - Hà

Giang 72 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 51,660 12,661 12,830 13,000 13,169 BVĐK tỉnh Hà Giang 73 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 5,850 1,463 1,463 1,463 1,461

Bệnh viện ĐKKV huyện Hoàng Su Phì

- Hà Giang 74 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 5,670 1,371 1,402 1,433 1,464 BVĐK huyện Bắc

Mê - Hà Giang 75 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 6,120 1,483 1,515 1,545 1,577 BVĐK huyện Đồng

Văn - Hà Giang 76 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 3,870 921 952 983 1,014 BVĐK huyện Mèo

Vạc - Hà Giang 77 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 1,170 244 277 308 341 BVĐK huyện Quản

Bạ - Hà Giang 78 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 14,850 3,597 3,673 3,752 3,828 BVĐK huyện Vị

Xuyên - Hà Giang

(12)

79 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 3,420 808 840 870 902 BVĐK huyện Xín

Mần - Hà Giang 80 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 6,570 1,596 1,627 1,658 1,689 BVĐK huyện Yên

Minh - Hà Giang 81 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 14,130 3,463 3,508 3,557 3,602

BVĐK huyện Quang Bình - Hà

Giang 82 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 50,490 12,064 12,437 12,808 13,181

Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Hà

Nam 83 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 7,920 1,933 1,965 1,995 2,027 TTYT huyện Bình

Lục - Hà Nam 84 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 5,670 1,371 1,402 1,433 1,464 TTYT huyện Duy

Tiên - Hà Nam 85 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 14,580 3,575 3,621 3,669 3,715 TTYT huyện Kim

Bảng - Hà Nam 86 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 9,720 2,384 2,415 2,445 2,476 TTYT huyện Thanh

Liêm - Hà Nam 87 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 17,730 4,363 4,408 4,457 4,502 TTYT huyện Lý

Nhân - Hà Nam 88 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 116,910 28,626 29,026 29,429 29,829 Bệnh viện Phổi Hà Nội 89 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 326,700 78,891 80,747 82,603 84,459 TTYT quận Nam Từ Liêm

90 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 138,690 30,918 33,420 35,925 38,427 TTYT quận Đống Đa

(13)

91 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 46,710 10,353 11,236 12,119 13,002 BVĐK Vân Đình 92 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 89,640 21,738 22,186 22,634 23,082 TTYT quận Long Biên 93 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 137,160 31,688 33,422 35,158 36,892 TTPC HIV/AIDS tỉnh Hà Tĩnh 94 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 96,030 23,008 23,675 24,340 25,007 BVĐK Thị Xã Chí Linh - Hải Dương 95 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 92,700 20,574 22,308 24,042 25,776 BVĐK KV Ngã Bảy - Hậu Giang 96 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 177,300 40,687 43,112 45,538 47,963 TTPC HIV/AIDS tỉnh Hậu Giang 97 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 204,120 47,711 49,924 52,136 54,349 BVĐK Hải An - Hải Phòng 98 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 15,750 7,159 5,011 2,864 716 BVĐK quận Kiến

An - Hải Phòng 99 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 15,300 3,351 3,667 3,983 4,299 TTYT huyện Kim

Bôi - Hòa Bình 100 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 17,640 3,718 4,180 4,640 5,102 TTYT huyện Lương Sơn - Hòa Bình 101 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 51,120 12,033 12,532 13,029 13,526 TTYT huyện Mai Châu - Hòa Bình 102 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 55,620 13,159 13,657 14,153 14,651 TTYT huyện Lạc Sơn - Hòa Bình

(14)

103 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 183,150 43,458 45,010 46,565 48,117 BVĐK tỉnh Hòa Bình 104 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 180,450 40,875 43,700 46,525 49,350 Bệnh viện bệnh nhiệt đới Hưng Yên 105 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 32,400 7,170 7,800 8,430 9,000 TTYT TP Cam Ranh - Khánh Hòa 106 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 73,260 16,884 17,839 18,791 19,746 BVĐK huyện Phú Quốc - Kiên Giang 107 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 24,390 6,235 6,142 6,053 5,960 BVĐK tỉnh Kon

Tum 108 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 20,970 5,196 5,227 5,258 5,289 TTPC HIV/AIDS

tỉnh Kon Tum 109 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 73,710 17,708 18,187 18,668 19,147 TTYT huyện Tam Đường - Lai Châu 110 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 64,080 15,369 15,804 16,236 16,671 Bệnh viện II Lâm Đồng 111 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 113,400 26,479 27,725 28,975 30,221 BVĐK tỉnh Lâm Đồng 112 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 39,330 9,531 9,732 9,933 10,134 TTYT huyện Đức

Trọng - Lâm Đồng 113 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 24,300 5,960 6,035 6,115 6,190 BVĐK tỉnh Lạng

Sơn 114 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 78,750 18,283 19,218 20,157 21,092 TTYT huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

(15)

115 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 16,290 3,863 4,002 4,143 4,282 TTYT huyện Hữu

Lũng - lạng Sơn 116 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 12,060 2,875 2,969 3,061 3,155 TTYT huyện Lộc

Bình - Lạng Sơn 117 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 5,940 1,391 1,453 1,517 1,579 TTYT huyện Tràng

Định - Lạng Sơn 118 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 8,190 1,954 2,016 2,079 2,141 TTYT huyện Văn

Lãng - Lạng Sơn 119 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 128,340 29,885 31,353 32,817 34,285 BVĐK huyện Văn Bàn - Lào Cai 120 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 226,830 51,025 54,826 58,627 62,352 TTYT Bến Lức - Long An 121 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 134,640 36,000 36,000 36,000 26,640 BVĐK KV Hậu Nghĩa - Long An 122 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 264,150 63,248 65,108 66,967 68,827 BVĐK tỉnh Long An 123 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 35,422 8,524 8,825 9,037 9,036 BVĐK huyện Hải

Hậu - Nam Định 124 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 264,600 63,888 65,585 67,281 67,846 TTPC HIV/AIDS tỉnh Nam Định 125 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 39,240 9,547 9,848 9,923 9,922 TTYT huyện Giao

Thủy - Nam Định 126 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 29,086 6,936 7,138 7,405 7,607 TTYT huyện Nghĩa Hưng - Nam Định

(16)

127 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 42,300 10,378 10,490 10,716 10,716 TTYT huyện Xuân Trường - Nam Định 128 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 22,893 5,898 4,363 6,316 6,316 TTYT huyện Ý Yên - Nam Định 129 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 99,900 23,457 24,469 25,481 26,493 BVĐK huyện Diễn Châu - Nghệ An 130 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 80,730 26,910 16,140 16,140 21,540 TTYT TP Ninh Bình 131 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 6,480 1,550 1,595 1,645 1,690 TTYT huyện Ninh

Hải - Ninh Thuận 132 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 9,360 2,199 2,294 2,386 2,481 TTYT huyện Ninh

Phước - Ninh Thuận 133 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 4,320 1,033 1,065 1,095 1,127 TTYT huyện Ninh

Sơn - Ninh Thuận 134 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 28,800 6,850 7,083 7,317 7,550

TTYT thành phố Phan Rang - Tháp Chàm - Ninh Thuận 135 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 2,520 583 615 645 677 TTYT huyện Thuận

Bắc - Ninh Thuận 136 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 143,640 44,932 28,497 29,651 40,560 BVĐK TX Phú Thọ 137 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 65,520 14,680 15,815 16,945 18,080 TTPC HIV/AIDS tỉnh Phú Yên 138 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 59,460 18,540 11,790 12,210 16,920 TTPC HIV/AIDS tỉnh Quảng Bình

(17)

139 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 120,420 28,425 29,546 30,664 31,785 BVĐK tỉnh Quảng Nam 140 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 136,980 32,427 33,638 34,852 36,063 TTKSBT tỉnh Quảng Ngãi

141 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 295,650 72,409 73,412 74,413 75,416 BVĐK tỉnh Quảng Ninh 142 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 38,250 8,978 9,366 9,759 10,147 TTYT dự phòng tỉnh Quảng Trị 143 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 321,570 79,423 80,069 80,716 81,362 BVĐK tỉnh Sóc Trăng 144 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 276,300 66,755 68,301 69,849 71,395 BVĐK huyện Mai Sơn - Sơn La 145 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 63,360 15,001 15,559 16,121 16,679 TTYT huyện Trảng Bàng - Tây Ninh 146 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 7,920 1,980 1,980 1,980 1,980 BVĐK huyện Quỳnh

Phụ - Thái Bình 147 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 64,710 14,863 15,739 16,616 17,492 BVĐK huyện Đông Hưng - Thái Bình 148 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 13,500 2,774 3,173 3,577 3,976 BVĐK huyện Tiền

Hải - Thái Bình 149 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 30,960 7,485 7,655 7,825 7,995 BVĐK huyện Kiến

Xương - Thái Bình 150 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 179,280 43,592 44,410 45,230 46,048 BVĐK tỉnh Thái Bình

(18)

151 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 22,140 5,223 5,488 5,639 5,790 BVĐK huyện Hưng

Hà - Thái Bình 152 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 29,700 7,193 7,348 7,502 7,657 BVĐK huyện Thái

Thụy - Thái Bình 153 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 24,030 5,704 5,907 6,108 6,311 BVĐK huyện Vũ

Thư - Thái Bình 154 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 239,406 57,415 59,038 60,662 62,291 Bệnh viện A Thái Nguyên 155 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 175,860 42,199 43,377 44,553 45,731 TTYT TP Thái Nguyên 156 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 117,270 39,090 23,454 23,454 31,272 BVĐK KV Ngọc Lặc - Thanh Hóa 157 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 23,940 7,854 4,778 4,828 6,480 BVĐK huyện Thọ

Xuân - Thanh Hóa 158 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 105,300 35,100 21,060 21,060 28,080 BVĐK TP

Thanh.Hóa 159 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 19,350 5,850 4,500 4,500 4,500 Bệnh viện Trung ương Huế 160 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 97,380 22,755 23,815 24,875 25,935 TTPC HIV/AIDS Thừa Thiên Huế 161 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 506,880 155,065 100,289 105,726 145,800 TTPC HIV/AIDS tỉnh Tiền Giang 162 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 146,700 47,625 35,335 38,015 25,725 BV Bệnh nhiệt đới - TP. Hồ Chí Minh 163 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/ Viên 300/300/ Uống 5 Viên 408,150 99,723 101,266 102,809 104,352 TTYT quận Bình

(19)

Efavirenz 600mg Chánh - TP. Hồ Chí Minh 164 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 94,500 7,560 18,900 30,240 37,800 PKĐK Galant - TP.

Hồ Chí Minh 165 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 351,090 85,480 87,008 88,537 90,065 TTYT quận Gò vấp - TP. Hồ Chí Minh 166 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 98,460 23,191 24,142 25,088 26,039

TTYT huyện Nhà Bè - TP. Hồ Chí

Minh 167 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 410,310 98,135 101,096 104,059 107,020

BV Phạm Ngọc Thạch - TP. Hồ Chí

Minh 168 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 36,450 8,047 8,757 9,468 10,178 BVĐK huyện Càng Long - Trà Vinh 169 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 15,660 3,041 3,622 4,208 4,789 BVĐK huyện Cầu

Kè - Trà Vinh 170 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 21,330 4,668 5,112 5,553 5,997 BVĐK KV Tiểu Cần - Trà Vinh 171 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 99,810 22,211 24,040 25,865 27,694 BVĐK tỉnh Trà Vinh 172 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 4,680 979 1,108 1,232 1,361 BVĐK huyện Na

Hang - Tuyên Quang 173 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 38,700 9,210 9,519 9,831 10,140 BVĐK huyện Yên

Sơn - Tuyên Quang 174 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 77,760 17,773 18,883 19,997 21,107 TTYT Thị Xã Bình Minh - Vĩnh Long

(20)

175 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 333,180 79,856 82,147 84,443 86,734 BVĐK tỉnh Vĩnh Long 176 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 30,330 6,062 7,077 8,088 9,103 TTYT huyện Tam

Bình - Vĩnh Long 177 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 45,630 8,910 10,575 12,240 13,905 TTYT huyện Trà Ôn - Vĩnh Long 178 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 59,310 14,340 14,666 14,989 15,315 TTYT huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc 179 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 65,880 16,169 16,370 16,570 16,771 BVĐK tỉnh Yên Bái 180 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 9,810 2,429 2,444 2,461 2,476 BVĐK Hưng Khánh

- Yên Bái 181 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 30,150 12,060 6,030 6,030 6,030 TTYT huyện Lục Yên - Yên Bái 182 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 6,660 2,664 1,332 1,332 1,332 TTYT huyện Mù

Cang Chải - Yên Bái 183 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 127,800 31,023 31,642 32,258 32,877 BVĐK KV Nghĩa Lộ - Yên Bái 184 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 29,250 11,700 5,850 5,850 5,850 TTYT huyện Trấn Yên - Yên Bái 185 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 2,340 489 553 618 680 TTYT huyện Tram

Tấu - Yên Bái 186 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 146,340 45,204 28,988 30,388 41,760 TTYT TP Yên Bái

(21)

187 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 105,300 25,044 25,898 26,752 27,606 TTTYT Huyện Văn Chấn - Yên Bái 188 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 33,840 13,536 6,768 6,768 6,768 TTYT huyện Văn

Yên - Yên Bái 189 B15N5 Lamivudine/Tenofovir/

Efavirenz Viên 300/300/

600mg Uống 5 Viên 42,140 16,855 8,430 8,430 8,425 TTYT huyện Yên

Bình - Yên Bái Cộng 189 khoản 17,984,359

II Hoạt chất Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine, 150/300/200mg, B05N5 1 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 43,740 10,139 10,669 11,201 11,731 TTYT huyện An Phú - An Giang 2 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 179,820 44,909 44,940 44,970 45,001 BVĐK Trung Tâm tỉnh An Giang 3 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 8,820 1,920 2,110 2,300 2,490 TTYT TP Châu Đốc

- An Giang 4 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 62,640 13,667 14,996 16,324 17,653 TTYT huyện Châu Phú - An Giang 5 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 75,060 18,396 18,641 18,889 19,134 TTYT huyện Chợ mới 6 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 63,900 15,512 15,820 16,130 16,438 TTYT TP Long Xuyên - An Giang 7 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 141,660 35,047 35,291 35,539 35,783 BVĐK KV Tân Châu - An Giang

(22)

8 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 15,840 3,631 3,849 4,071 4,289 TTYT huyện Thoại Sơn - An Giang 9 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 66,240 16,003 16,375 16,745 17,117 TTYT TỊNH BIÊN - An Giang 10 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 15,120 3,874 3,686 3,499 4,061 TTYT TP Vũng Tàu - Bà rịa Vũng Tàu 11 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 16,740 3,856 4,074 4,296 4,514

TTYT huyện Tân Thành - Bà Rịa

Vũng Tàu 12 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 30,600 7,418 7,573 7,727 7,882 BV Bà Rịa

13 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 48,060 11,645 11,890 12,140 12,385 BVĐK Lê Lợi - Vũng Tàu 14 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 7,200 1,309 1,636 1,964 2,291

TTYT huyện Long Điền - Bà Rịa Vũng

Tàu 15 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 4,140 940 1,003 1,067 1,130

TTYT huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa Vũng

Tàu 16 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 4,500 1,125 1,125 1,125 1,125 TTYT huyện Ba Bể

- Bắc Kạn 17 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 1,800 480 480 420 420 TTYT huyện Chợ

Đồn - Bắc Kạn 18 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 7,740 1,841 1,903 1,967 2,029 TTYT huyện Na Rì - Bắc Kạn 19 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 2,700 675 675 675 675 TTYT huyện Ngân

Sơn - Bắc Kạn

(23)

20 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 7,920 1,933 1,965 1,995 2,027 TTYT TP Bắc Kạn

21 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 7,020 1,708 1,740 1,770 1,802 BVĐK huyện Tân

Yên - Bắc Giang 22 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 16,200 4,050 4,050 4,050 4,050 BVĐK tỉnh Bắc

Giang 23 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 59,040 13,730 14,417 15,103 15,790

Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh

Bắc Giang 24 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 26,640 8,754 5,318 5,368 7,200 TTYT TP Bạc Liêu 25 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 13,860 2,840 3,256 3,674 4,090 BVĐK huyện Quế

Võ - Bắc Ninh 26 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 74,700 18,675 18,675 18,675 18,675 BVĐK tỉnh Bắc Ninh 27 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 100,980 26,081 25,635 24,966 24,298 BVĐK Nguyễn Đình Chiểu - Bến Tre 28 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 36,540 8,810 9,025 9,245 9,460 BVĐK tỉnh Bình

Định 29 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 48,420 10,879 11,698 12,512 13,331 TTYT TP Thủ Dầu Một - Bình Dương 30 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 11,520 2,597 2,785 2,975 3,163 TTYT huyện Dầu

Tiếng - Bình Dương 31 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 55,620 13,394 13,735 14,075 14,416 TTYT TX Bến Cát - Bình Dương

(24)

32 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 60,300 13,177 14,441 15,709 16,973 BVĐK tỉnh Bình Dương 33 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 60,120 13,810 14,625 15,435 16,250 TTYT TX Dĩ An - Bình Dương 34 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 15,998 3,671 3,953 4,165 4,209 TTYT huyện Phú

Giáo - Bình Dương 35 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 34,740 8,124 8,498 8,872 9,246 TTYT TX Tân Uyên - Bình Dương 36 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 48,900 11,736 12,338 12,413 12,413 TTYT TX Thuận An - Bình Dương 37 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 100,440 24,321 24,847 25,373 25,899 TTYT huyện Chơn Thành- Bình Phước 38 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 79,920 17,319 19,093 20,867 22,641 TTPC HIV/AIDS tỉnh Bình Phước 39 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 1,440 261 327 393 459 TTYT huyện Hàm

Tân - Bình Thuận 40 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 2,160 392 492 588 688 TTPC HIV/AIDS

tỉnh Bình Thuận 41 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 1,800 450 450 450 450

TTYT Quân dân Y Phú Quý - Bình

Thuận 42 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 34,920 8,465 8,617 8,843 8,995 BVĐK tỉnh Cà Mau 43 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 35,640 8,817 8,879 8,941 9,003 BVĐK TP Cà Mau

(25)

44 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 93,420 22,846 23,185 23,525 23,864 BVĐK Thành phố Cần Thơ 45 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 48,420 11,827 12,012 12,198 12,383 BVĐK quận Thốt Nốt - Cần Thơ 46 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 21,600 5,168 5,323 5,477 5,632 TTYT quận Bình

Thủy - Cần Thơ 47 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 8,100 1,788 1,947 2,103 2,262 TTYT quận Cái

Răng - Cần Thơ 48 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 34,200 8,318 8,473 8,627 8,782 BVĐK quận Ô Môn

- Cần Thơ 49 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 41,400 10,350 10,350 10,350 10,350 BVĐK tỉnh Cao Bằng 50 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 10,800 2,700 2,700 2,700 2,700 BVĐK Tp. Cao

Bằng 51 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 21,780 5,260 5,385 5,506 5,629 BV Da liễu Đà Nẵng 52 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 9,000 2,250 2,250 2,250 2,250 BVĐK TP Buôn Ma

Thuột - Đắc Lắc 53 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 44,640 10,601 10,974 11,346 11,719 BVĐK tỉnh Đắc Lắc 54 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 2,700 720 720 720 540 TTYT huyện Đắk

R'lấp 55 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 3,600 900 900 900 900 TTYT huyện Cư Jút

(26)

56 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 10,800 2,700 2,700 2,700 2,700 TTPC HIV/AIDS

tỉnh Đắk Nông 57 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 8,280 1,882 2,009 2,131 2,258

BV ĐKKV thị xã Mường Lay - Điện

Biên 58 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 17,100 4,275 4,275 4,275 4,275 TTYT huyện Điện

Biên Đông 59 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 23,400 5,850 5,850 5,850 5,850 TTYT huyện Mường Ảng- Điện Biên 60 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 33,480 8,185 8,310 8,430 8,555 TTYT TP Biên Hòa - Đồng Nai 61 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 64,620 20,537 12,845 13,238 18,000 BVĐK KV Hồng Ngự - Đồng Tháp 62 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 6,840 1,616 1,678 1,742 1,804 BVĐK tỉnh Gia Lai 63 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 3,420 808 840 870 902

TTKSBT Hà Giang - Phòng khám đa khoa

và chuyên khoa 64 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 18,000 4,500 4,500 4,500 4,500

BVĐKKV huyện Bắc Quang - Hà

Giang 65 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 18,000 4,500 4,500 4,500 4,500 BVĐK tỉnh Hà

Giang 66 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 900 225 225 225 225

Bệnh viện ĐKKV huyện Hoàng Su Phì

- Hà Giang

(27)

67 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 4,500 1,125 1,125 1,125 1,125 BVĐK huyện Bắc

Mê - Hà Giang 68 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 900 225 225 225 225 BVĐK huyện Đồng

Văn - Hà Giang 69 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 3,600 900 900 900 900 BVĐK huyện Mèo

Vạc - Hà Giang 70 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 23,400 5,850 5,850 5,850 5,850 BVĐK huyện Vị

Xuyên - Hà Giang 71 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 2,700 675 675 675 675 BVĐK huyện Yên

Minh - Hà Giang 72 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 22,500 5,625 5,625 5,625 5,625

Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Hà

Nam 73 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 9,900 2,475 2,475 2,475 2,475 TTYT huyện Bình

Lục - Hà Nam 74 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 7,200 1,800 1,800 1,800 1,800 TTYT huyện Duy

Tiên - Hà Nam 75 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 28,800 7,200 7,200 7,200 7,200 TTYT huyện Kim

Bảng - Hà Nam 76 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 12,600 3,150 3,150 3,150 3,150 TTYT huyện Thanh Liêm - Hà Nam 77 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 18,000 4,500 4,500 4,500 4,500 TTYT huyện Lý

Nhân - Hà Nam 78 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 18,000 4,500 4,500 4,500 4,500 Bệnh viện Phổi Hà Nội

(28)

79 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 35,100 8,775 8,775 8,775 8,775 TTYT quận Nam Từ Liêm

80 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 46,260 11,195 11,440 11,690 11,935 TTYT quận Đống Đa 81 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 20,520 5,084 5,115 5,145 5,176 BVĐK Vân Đình

82 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 92,700 22,713 23,021 23,330 23,636 TTYT quận Long Biên 83 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 53,640 13,317 13,379 13,441 13,503 TTPC HIV/AIDS tỉnh Hà Tĩnh 84 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 23,220 5,987 5,865 5,745 5,623 BVĐK Thị Xã Chí

Linh - Hải Dương 85 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 16,380 3,909 4,034 4,156 4,281 BVĐK KV Ngã Bảy

- Hậu Giang 86 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 37,800 9,219 9,373 9,527 9,681 TTPC HIV/AIDS

tỉnh Hậu Giang 87 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 24,480 5,215 5,817 6,423 7,025 BVĐK Hải An - Hải Phòng 88 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 7,920 3,600 2,520 1,440 360 BVĐK quận Kiến

An - Hải Phòng 89 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 3,960 846 943 1,037 1,134 TTYT huyện Lương

Sơn - Hòa Bình 90 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 15,120 3,734 3,765 3,795 3,826 TTYT huyện Lạc

Sơn - Hòa Bình

(29)

91 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 21,600 5,168 5,323 5,477 5,632 BVĐK tỉnh Hòa

Bình 92 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 33,660 8,044 8,290 8,540 8,786 Bệnh viện bệnh

nhiệt đới Hưng Yên 93 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 7,200 1,800 1,800 1,800 1,800 TTYT TP Cam Ranh

- Khánh Hòa 94 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 28,080 6,360 6,801 7,239 7,680 BVĐK huyện Phú

Quốc - Kiên Giang 95 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 11,700 2,447 2,765 3,085 3,403 BVĐK tỉnh Kon

Tum 96 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 8,100 1,788 1,947 2,103 2,262 TTPC HIV/AIDS

tỉnh Kon Tum 97 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 7,740 1,841 1,903 1,967 2,029 Bệnh viện II Lâm Đồng 98 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 51,840 12,402 12,774 13,146 13,518 BVĐK tỉnh Lâm Đồng 99 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 9,360 2,199 2,294 2,386 2,481 TTYT huyện Đức

Trọng - Lâm Đồng 100 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 39,780 9,760 9,885 10,005 10,130 BVĐK tỉnh Lạng Sơn 101 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 225,900 55,551 56,168 56,782 57,399 TTYT huyện Cao Lộc - Lạng Sơn 102 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 22,140 5,442 5,504 5,566 5,628 TTYT huyện Hữu

Lũng - lạng Sơn

(30)

103 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 25,740 6,342 6,404 6,466 6,528 TTYT huyện Lộc

Bình - Lạng Sơn 104 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 20,520 5,084 5,115 5,145 5,176 TTYT huyện Tràng Định - Lạng Sơn 105 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 20,340 4,992 5,054 5,116 5,178 TTYT huyện Văn

Lãng - Lạng Sơn 106 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 11,700 2,925 2,925 2,925 2,925 BVĐK huyện Văn

Bàn - Lào Cai 107 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 46,380 11,557 11,557 11,557 11,709 TTYT Bến Lức - Long An 108 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 24,660 6,180 6,180 6,180 6,120 BVĐK KV Hậu

Nghĩa - Long An 109 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 1,440 261 327 393 459 BVĐK tỉnh Long An

110 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 34,920 8,684 8,715 8,745 8,776 BVĐK huyện Hải

Hậu - Nam Định 111 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 80,820 20,036 20,261 20,261 20,262 TTPC HIV/AIDS tỉnh Nam Định 112 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 40,500 10,125 10,125 10,125 10,125 TTYT huyện Giao Thủy - Nam Định 113 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 17,640 4,548 4,455 4,365 4,272 TTYT huyện Nghĩa Hưng - Nam Định 114 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 27,000 6,750 6,750 6,750 6,750 TTYT huyện Xuân

Trường - Nam Định

(31)

115 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 21,420 5,309 5,340 5,370 5,401 TTYT huyện Ý Yên - Nam Định 116 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 28,800 7,200 7,200 7,200 7,200 BVĐK huyện Diễn

Châu - Nghệ An 117 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 3,600 1,200 720 720 960 TTYT TP Ninh Bình

118 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 900 225 225 225 225 TTYT huyện Ninh

Hải - Ninh Thuận 119 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 2,700 675 675 675 675 TTYT huyện Ninh

Sơn - Ninh Thuận 120 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 8,100 2,025 2,025 2,025 2,025

TTYT Tp. Phan Rang - Tháp Chàm -

Ninh Thuận 121 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 116,100 38,700 23,220 23,220 30,960 BVĐK TX Phú Thọ 122 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 5,400 1,350 1,350 1,350 1,350 TTPC HIV/AIDS

tỉnh Phú Yên 123 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 18,720 6,120 3,780 3,780 5,040 TTPC HIV/AIDS

tỉnh Quảng Bình 124 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 51,480 12,453 12,731 13,009 13,287 BVĐK tỉnh Quảng Nam 125 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 8,640 2,067 2,128 2,192 2,253 TTKSBT tỉnh Quảng Ngãi

126 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 189,000 49,524 48,008 46,492 44,976 BVĐK tỉnh Quảng Ninh

(32)

127 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 15,300 3,592 3,748 3,902 4,058 TTYT dự phòng tỉnh Quảng Trị 128 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 71,100 17,544 17,699 17,851 18,006 BVĐK tỉnh Sóc Trăng 129 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 47,340 11,973 11,880 11,790 11,697 BVĐK huyện Mai Sơn - Sơn La 130 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 35,460 8,726 8,820 8,910 9,004 TTYT huyện Trảng Bàng - Tây Ninh 131 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 4,140 1,020 1,020 1,020 1,080 BVĐK huyện Quỳnh

Phụ - Thái Bình 132 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 26,460 6,476 6,570 6,660 6,754 BVĐK huyện Đông

Hưng - Thái Bình 133 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 3,600 900 900 900 900 BVĐK huyện Tiền

Hải - Thái Bình 134 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 37,440 9,267 9,329 9,391 9,453 BVĐK huyện Kiến

Xương - Thái Bình 135 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 119,700 29,463 29,771 30,079 30,387 BVĐK tỉnh Thái Bình 136 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 8,291 1,839 2,010 2,173 2,269 BVĐK huyện Hưng

Hà - Thái Bình 137 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 13,140 3,192 3,254 3,316 3,378 BVĐK huyện Thái

Thụy - Thái Bình 138 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 21,420 5,075 5,261 5,449 5,635 BVĐK huyện Vũ

Thư - Thái Bình

(33)

139 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 189,540 46,367 47,046 47,724 48,403 Bệnh viện A Thái Nguyên 140 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 58,680 14,018 14,454 14,886 15,322 TTYT TP Thái Nguyên 141 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 18,000 6,000 3,600 3,600 4,800 BVĐK KV Ngọc

Lặc - Thanh Hóa 142 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 41,400 13,800 8,280 8,280 11,040 BVĐK TP

Thanh.Hóa 143 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 23,400 7,200 5,400 5,400 5,400 Bệnh viện Trung ương Huế 144 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 17,640 4,317 4,379 4,441 4,503 TTPC HIV/AIDS

Thừa Thiên Huế 145 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 92,700 30,273 18,491 18,736 25,200 TTPC HIV/AIDS tỉnh Tiền Giang 146 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 79,920 26,475 19,810 20,150 13,485 BV Bệnh nhiệt đới - TP. Hồ Chí Minh 147 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 99,900 24,513 24,821 25,129 25,437

TTYT quận Bình Chánh - TP. Hồ Chí

Minh 148 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 74,700 18,444 18,599 18,751 18,906 TTYT quận Gò vấp - TP. Hồ Chí Minh 149 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 34,740 7,885 8,418 8,952 9,485

TTYT huyện Nhà Bè - TP. Hồ Chí

Minh 150 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 20,160 4,900 4,995 5,085 5,180

BV Phạm Ngọc Thạch - TP. Hồ Chí

Minh

(34)

151 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 5,220 1,258 1,290 1,320 1,352 BVĐK huyện Càng

Long - Trà Vinh 152 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 3,060 620 718 812 910 BVĐK huyện Cầu

Kè - Trà Vinh 153 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 3,960 846 943 1,037 1,134 BVĐK KV Tiểu Cần

- Trà Vinh 154 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 21,240 4,983 5,200 5,420 5,637 BVĐK tỉnh Trà

Vinh 155 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 7,200 1,800 1,800 1,800 1,800 BVĐK huyện Na

Hang - Tuyên Quang 156 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 10,800 2,700 2,700 2,700 2,700 BVĐK huyện Yên

Sơn - Tuyên Quang 157 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 21,600 5,168 5,323 5,477 5,632 TTYT Thị Xã Bình Minh - Vĩnh Long 158 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 99,360 24,701 24,795 24,885 24,979 BVĐK tỉnh Vĩnh Long 159 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 5,760 1,048 1,308 1,572 1,832 TTYT huyện Tam

Bình - Vĩnh Long 160 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 900 225 225 225 225 TTYT huyện Sông

Lô - Vĩnh Phúc 161 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 21,600 5,400 5,400 5,400 5,400 BVĐK tỉnh Yên Bái 162 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 12,600 5,040 2,520 2,520 2,520 TTYT huyện Lục

Yên - Yên Bái

(35)

163 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 7,920 3,168 1,584 1,584 1,584 TTYT huyện Mù

Cang Chải - Yên Bái 164 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 12,960 3,100 3,195 3,285 3,380 BVĐK KV Nghĩa

Lộ - Yên Bái 165 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 4,500 1,800 900 900 900 TTYT huyện Trấn

Yên - Yên Bái 166 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 1,620 357 390 420 453 TTYT huyện Tram

Tấu - Yên Bái 167 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 17,820 6,504 3,608 3,388 4,320 TTYT TP Yên Bái

168 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 4,680 979 1,108 1,232 1,361 TTTYT Huyện Văn

Chấn - Yên Bái 169 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 8,100 3,240 1,620 1,620 1,620 TTYT huyện Văn

Yên - Yên Bái 170 B05N5 Lamivudine/Zidovudine/

Nevirapine Viên 150/300/

200mg Uống 5 Viên 6,166 2,467 1,233 1,233 1,233 TTYT huyện Yên

Bình - Yên Bái Cộng 170 khoản 5,509,715

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Cục quản lý Dược có ý kiến trên Sở Y tế tham mưu cho Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh trong việc tổ chức lựa chọn nhà thầu cung ứng thuốc cho các cơ sở y tế trên

Danh mục thuốc đấu thầu tập trung quốc gia do Bảo hiểm xã hội Việt Nam tổ chức đấu thầu được xây dựng căn cứ theo các tiêu chí, nguyên tắc tại Phụ lục 2 ban

- Các Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương tổng hợp cơ cấu mua sắm, sử dụng của các cơ sở y tế trên địa bàn và báo cáo theo mẫu tại Phụ lục 2 kèm

Ống soi quang học HOPKINS II cho máy cắt đốt nội soi:- Góc soi thẳng 0 độ, đường kính 10 mm, dài 31 cm- Thị trường mở rộng (Enlarged view)- Hấp tiệt trùng

719 665 Hóa chất định lượng Creatinine Alinity c Creatinine Reagent Kit test 10 x 300 tests Fisher Diagnostics Mỹ CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ. 720 666 Hóa

Phòng Giáo dục và Đào tạo khóa dữ liệu và chuyển dữ liệu hoàn chỉnh về cho Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục... Tiếp nhận dữ liệu khi đã điều chỉnh

nhiều thương lái mua thì có lợi cho người chăn nuôi của mình (cô Lan). Khi được hỏi các chuyên gia đều trả lời là có biết về hiện tượng nhưng không

Vì tỉ lệ mang thai không lên kế hoạch trước trên toàn thế giới cao, Liên đoàn Sản phụ khoa quốc tế (FIGO) khuyến khích các tổ chức y tế công cộng trên toàn thế giới