BÀI 1 CĂN BẬC HAI 1.căn bậc hai số học
17 289
; 16 256
; 15 225
; 14 196
; 13 169
; 12 144
; 11 121
10 100
; 9 81
; 8 64
; 7 49
; 6 36
; 5 25
; 4 16
; 3 9
; 2 4
; 1 1
BÀI 2 CĂN THỨC BẬC HAI VÀ HẰNG ĐẲNG THỨC
A2 ADạng 1:
Axác định khi A0Ví dụ:Tìm x để căn thức sau có nghĩa
5 2x
Giải:
5
2x
có nghĩa 2x+50
2x -5
x
25Làm ?2,bài 6,12/sgk,16/sbt
bài tập:Tìm x để biểu thức có nghĩa. nhớ
2 2
4
*
2 2
4
*
2 2
hayx x
x
x x
a) 2x8.
b)
2x5c) 8 2 .
1
x
d)
x23e) 1 .
x2
f) 1 2 .
2 1 x x
g) 82x.
h)
9132xi) 3 1
1 x
j) x2 1
k) 4x2
Dạng 2:HẰNG ĐẲNG THỨC
, 0
0
2 ,
A A
A A A
A
Ví dụ:
32 3 3vì30(3)2 3 (3)3vì30
3 10
10 3
0 10 3 ) 10 3 (
10 3
10 3 :
1 2
vì vd
0 3 10 3 10
3 10
3 10 :
2 2
vì vd
Đọc ví dụ/sgk
Làm 7,11,8/sgk,13/sgk Bài tập:tính
a)
3 10
2
3 10
2b)
3 10
2
3 10
2c)
1 2
2
1 2
2d) ( 2 3)
2e) (3 2 3)
2f)
32 2g) 7 2 6 h) 5 2 6
i) 7 2 12 j) 6 4 2 k) 7 4 3
l)
(3 2)2 64 2BÀI 3 LIÊN HỆ GIỮA PHÉP NHÂN VÀ PHÉP KHAI PHƯƠNG
*Dạng 1:Tính *
A.B A. B*Nếu A không âm thì
A 2 A2 AĐọc ví dụ LÀM ?2,?3,?4 LÀM 17,18,22/sgk
*Dạng 2:Rút gọn biểu thức:nhớ:
A2 Avà
A.B A. BLàm 19,,20,24/sgk
Bài tập thêm:tính
a)
21. 21.b)
( 23)2. 116 2.c)
.3 3 . 1 ) 3 3
( 2
d)
; 1 12 ;
8 15
; 10 14 35
6 15
ab
a b b b a a xy y
xy x
Bài 4 liên hệ giữa phép chia và phép khai phương Dạng 1:Thự hiện phép tính
ĐỌC VÍ DỤ,LÀM ?2,?3,?4 Làm 28,29,32/sgk,36,37/sbt
Dạng 2:Rút gọn biểu thức 30,34/sgk, 40/sbt
Dạng 3:Giải phương trình Bài tập Làm 33,35/sgk, 9/11,15/11sgk Nhớ
A B
hayB B A
A 0 0
02
B A B B
A
A B
B B A
A
B A
B A B B
A
0
Nhớ
B A B
A
với A≥0,B>0
1)
Giải pt:
a)
(x3)2 3xb)
2520x4x2 52xc)
4x2 8d)
112x36x2 5e)
112x36x2 x5f)
25x2 30x9 5x3g)
9(23x)2 6Làm 25/16sgk
2)
Thêm:Tìm x biết : a)
36x2 12b)
4(x2 1)2 15 0c)
x225 x50d)
9x 15e)
x24x3x2f)
2x1 x5g)
x24 x2 0h)
4(x1) 8Làm 33,35/sgk
3)
Giải pt:
4 1 )
0 1 2 1 _ 3 )
1 1
)
3 2 1 3 )
2 1 1 2 )
1 2 2 )
1 1
2 )
2
x g
x x
f
x x
e
x x x
d
x x
c
x x
b
x x
a
4 2 2
2 )
0
1 2 5 )
4 1
2 )
3 5 3 )
1 1 2 )
2 1 )
11 5 )
2 2
x x
x
x x
n
x x
m x l
x k
x i
x h
2 1
4 2 )
1 5
4 )
2 5 4 5 2 )
2 2
2
x x
x w
x x
x q
x x
x p
4) giải phương trình
a)
2 2x13 x1b)
x225 x5 0c)
2xx13 2. d)
x1 x1. e)
2x1 10xf)
4(1x)2 60g)
4(x21) 2 15 0h)
x22x125i)
25x230x9 x7j) 36
x2 12
x 1 5 k)
x2 4x4 x2l)
(x2)2 4x2 4x10m)
2 1 2 ) 3
9 6 )
2
9 6 1
2 /
1
2
2 2
x x k
x x
x k
x x x
x k
n)
x2 x12o)
12x2 x1p)
1x 2x 1q)
1x 4x 3.
r)
x2x2x13 3xs)
11 2 11 2 2
x x x
x
t)
x22x1 x24x4 3u)
x2 x1 x2 x1 2v)
x 2x1 x 2x1 25) Giải phương trình
W’
1
5 2 4 20 9 45 12
x
x 3
x
w)
4x203 x95 1xx) 49 98 14 2 9 18 8
49
x
x
x
y)
32 9x2723 124x 2 3xz)
4x203 x95 2xaa) 4 8 9 2 2 2 1
9
x
x
x
bb)
Cho biểu thức : M 16
x 16 9
x 9 4
x 4
x 1
với x1 .a.Rút gọn biểu thức M
b.Tìm x sao cho M có gía trị là 16
BÀI 6 BIẾN ĐỔI ĐƠN GIẢN BIỂU THỨC CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI 1/đưa thừa số ra ngồi dấu căn
Ví dụ1:
Ví dụ 2:
0 , .
) 0 (
2 3
a a a
a a
a a
a a
Tổng quát
ĐỌC VÍ DỤ LÀM ?3/SGK
*CHÚ Ý:ĐƯA VỀ NHĨM CĂN BẬC HAI ĐỒNG DẠNG (CÙNG BIỂU THỨC TRONG
CĂN ),ĐẶT THỪA SỐ CHUNG CÁC CĂN BẬC HAI ĐỒNG DẠNG ,RÚT GỌN PHẦN HỆ SỐ Ví dụ1
2 8
) 5 2 1 ( 2
2 5 2 2 2
50 8 2
Ví dụ 2/
5 2 3 7
5 5 3 3 3 3 4
5 45 27 3 4
Bài tập tính:
a)
2 8 72 50b)
b) 3 84 75 108B A B A B
A2. . khi A≥0,B≥0
B A B A B
A2. . khi A<0,B≥0
c)
23421 122 752 27d)
24 6 96 216e)
45 5 80 20f)
3 24 182 32 50g)
5 484 272 75 108h)
3 245 54 1502 2167 6i)
93 2 49 14 18 25 5 32 9
6 8
j)
756 4 27 3 25 3
2 16
Làm 46,47/sgk
2/đưa thừa số vào trong dấu căn Ví dụ:xem vd4/sgk trang 26
BÀI 7 BIẾN ĐỔI BIỂU THỨC CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI
Dạng 1.Khử mẫu của biểu thức lấy căn .nhớ:
BA BAB2 BABĐọc ví dụ 1.Làm ?1,48,49/SGK Dạng2.Trục căn thức ở mẫu Đọc ví dụ 2,LÀM ?2,BÀI 50,51,52,54
BÀI 8 RÚT GỌN BIỂU THỨC CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI Đọc ví dụ 1 trang 31,làm ?1/31
Đọc vd2,làm ?2 Đọc vd3,làm ?3
bài tập:phân tích đa thức thành nhân tử
1)
a)3 3b)2 2
c)7 14
d) 6 15
e)2 55 2
3 2 2 3 )
'
e
Nhớ
BB A B B
B A B
A
) )(
(
) (
) )(
(
) (
) )(
(
) (
B A B A
B A A B
A A
B A B A
B A A B
A A
B A B A
B A A B
A A
5 3 3 5
)
f g)2 3 6 h) ab a i) 2x 2xy k)x y y x
2)
a)a2 b)a3 c)3a d)a2 6 e)x2 3 f)a a b b bb a a
g)
h)a a 1
i)a a 8
k)a a 1
l)x2 x1
4 4
)y y m
3.tính
A/
x xyy xy
, v i x > 0, y > 0. B/ ớ 3
9
a a
C/ 2 1
1
a a
a
d/ 4 4
4
a aa
E/ 5 4
1
x x
x
f/ 5 6
3
x x
x
g/
2
6 9
2 3 ,
x x x
x
v i x > 3. h/ ớ
1
a a b b b a ab
. i/ 3 3
3
x y x y
x y
.
b a
a b b k a
)
l)a abbba
m)a aa bbb
n)a aa bbb
o)xxxxy y yy
a a p a
)1
q)a1 aa
r)a22 aa
Làm 58,59,62,63,64,65/sgk làm bài 60/sgk 2)Tính
A.
5 33355B.
6616C.
5551D.
17 77E.
262 8F.
62 5 13 48G. 6 2 5 6 2 5
H. 3 2 2 6 4 2
I. 4 2 3 5 2 6
J. (2 3) 7 4 3
K. ( 5 2 6 2) 3
L.
1330 2 94 2M.
62 2 12 18 128N.
3 4 13 5 2 6 3 4 13 5 2
6
O.
3 5 13 48 3 5 13 48P.
2 3 3 2 3 23 2
Q. (3 3)( 2 3) (3 3 1)
2R. ( 28 2 14 7) 7 7 8 .
S. ( 3 2) . ( 2 2)
2
2.
T.
( 10 6) 4 15U.
(4 15)( 10 6) 4 15V.
( 10 2) 3 5(3 5)W. 8 2 15. 8 2 15 X. (5 4 2)(3 2 1 2 )(3 2 1 2 ) .
Y. 5 2 6 8 2 15
7 2 10
.
Z. 2 15 2 10 6 3
2 5 2 10 3 6
.
AA. (2 3) 2 3
2 3
. BB. 3 8 2 12 20
3 18 2 27 45
.
CC.
92 32 52 15DD.
62 22 32 6EE.
2 102 142 35143/Tính
a)
aa bb2 2
b) A=
a1 a a11:a2a a11c)
P=( x xx21):( xx1 1xx4)(x≥0, x≠1, x≠4) Tìm giá trị nhỏ nhất của Pd)
C=x25xx96 xx2323xx1 (x≥0; x≠4; x≠9) Tìm x nguyên để C có giá trị nguyêne)
(11b bb b).(11bb)2C= 2 1
: 1 1) 1 ( 1
x x
x x
x
x So sánh C với 1
f)
(a aabbb a b)( aabb)2g)
(xx422 x x12):( x2 10xx2)
h) D=
( x xx21):( xx1 xx14)
Với x≥0; x≠1Tìm giá trị nhỏ nhất của Di) A=
( xx12 x2x x21).(12x)2Với x≥0; x≠1Tìm giá trị lớn nhất của A
j) B=
a aa bbb ab:( a b)2
.
k) C=
aa b ab b a2bbl) D=
( 12 2 2 1).(1 2 )x 2
x x
x x
x
m) E=
2 2 4 41: 14
x x
x x
x x
x
;
n) F=
4 ( 3 22) 2 6 2
x x
x
o) G=
1 . 1
2 1
2 x
x x x
x x x
x
;
p) H=
a a
a a a
1 1 1 .
1 2
2 1 2
2 1
2 2
. q) I=
2
2 10 2 :
1 2
2
4 x
x x x
x x x
r) K=
a
a a
a a
1 2 2 8 4 2
1
3 2
s) L= 1
1 . 1 1
: 1
1 2
a
a a a a
a a
a a
;
t)
ab a
b ab
a a ab
b a ab
a b a
2 1
u)
3 2 2
3 6
: 9 9 1
3
x x x
x x
x x x
x
x
v)
xx yy xy xy xxy y xy
3 3 ( )2
:
w) Q=
4 2
4 2
4 2
4 2
2 2 2
2
x x
x x
x x
x
x
x) S=
11 11 11 11 . 2 1 12 2
x
x x
x x
x
x
1. Cho biểu thức : A = 1 1 2
: 2
a a a a a
a a a a a
a) Với những giá trị nào của a thì A xác định . b) Rút gọn biểu thức A .
c) Với những giá trị nguyên nào của a thì A cĩ giá trị nguyên .
2. Cho biểu thức : A = 1 1 2
: 2
a a a a a
a a a a a
a) Với những giá trị nào của a thì A xác định . b) Rút gọn biểu thức A . c) Với những giá trị nguyên nào của a thì A cĩ giá trị nguyên .
3. Cho biểu thức:
1 , 0 1; 1
2 1
2
2
x x
x x x
x x
x
Q x .
a. Chứng minh
1 2
Q x
b. Tìm số nguyên x lớn nhất để Q cĩ giá trị là số nguyên.
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI 1 TIẾT (SỐ 1) Đề 1
:Bài 1: Tính (rút gọn)
a/ 12 2 75 2 27
2
2341 c/ (3 2)2 64 2
b/ 2 3
3 2 3 2
3 2
d/ 62 5 13 48
Bài 2: Tìm x
a/ (x2)2 4x24x10 b/ 9 45 12
3 20 1 4 2
5
x x
x c/ 52x 1
Bài 3: Cho P= 1 4)
( 1 : 1) ( 2
x x x
x x
x x
(x≥0, x≠1, x≠4)
a/ Rút gọn P b/ Tìm giá trị nhỏ nhất của P
Đề 2
:Bài 1: Tìm điều kiện xác định:
a/ 32x b/ x2 3
Bài 2: Thực hiện phép tính:
a/ 5 483 454 752 80 b/ 156 6 3312 6
c/ ( 3 5).( 10 2) d/
100 99
... 1 3 2
1 2
1 1
Bài 3: Giải phương trình:
a/ x42x b/ 36x2 12x15
Bài 4: C=
x x x
x x
x x
3 1 2 2 3 6
5 9
2 (x≥0; x≠4; x≠9)
a/ Rút gọn C b/ Tìm x nguyên để C có giá trị nguyên
Đề 3
:Bài 1: Tính (thu gọn):
a/ 2 2 752 3 47 b/ 3 5. 3 5 c/
3 15 2 3
1 3 2 3
2
3
d/ 21 21 2 22
Bài 2: Giải phương trình:
a/ x x 1x 9
3 5 20
4 b/ 2x1 10x
Bài 3: Rút gọn biểu thức:
a/ 4x3 x26x9 b/ )2
1 ).(1 1
(1
b b b
b b b
c/ C=
1 2 : 1 1) 1 ( 1
x x
x x
x
x So sánh C với 1
Đề 4
:Bài 1: Tính :
a/ (2 5)2 146 5 b/
5 5 5 5 5 1
20
c/ 5
5 5 3 5 4 3 . 5
3
d/ (223 2).(103 11). 103 11
Bài 2: Thu gọn biểu thức:
a/ x
x x x
3
9 4 6
2 b/ ( )( )2
b a
b b a
b a a
b b a a
Bài 3: Giải phương trình sau:
a/ x24x3x2b/ 2x1 x5
Bài 4: Tính giá trị của biểu thức:
a/ 4x2 12x92x3 tại x=
2
1 b/ 15a24a 154 tại x=
5 3 3 5
Đề 5
:Bài 1: Tính (thu gọn):
a/ 175 112
5 63 3 3 28 1
2 b/ 4920 6 4920 6
c/ 2 5 4 5 4 9 1 3
5 15
d/ )
5 2 3
3 ).(
2 3
(
b ab a a
a
a (a, b≥0, a≠9, b≠25)
Bài 2: Tìm x biết:
a/ 25x2 30x9 5x3 b/ x 124x 2 3x 2
27 3 3 9
2
Bài 3: Rút gọn :
2 2 10
( : 2) 1 2
2 ( 4
x
x x x
x x
x )
Bài 4: a/ So sánh 2009 2008 và 2008 2007
b/ Cho x, y > 0 và 1x 1y 20101
CM: x y x2010 y2010
Đề 6
:Bài 1: Tìm điều kiện xác định của các biểu thức sau:
a/ 2x5 b/
x 2 9
13
Bài 2: Tính:
a/ 125 75 (3 31)2 b/ 42 3 13 48
c/ 2 10
6 2
5 5 2 2 5
d/
3 2
3 4 7 . 3 2
Bài 3: Giải phương trình:
a/ x24x4 5 b/ x2 5x x
Bài 4: Cho D=
1 4 ( 1
: 1) ( 2
x x x
x x
x x ) Với x≥0; x≠1
a/ Rút gọn b/ Tìm giá trị nhỏ nhất của D
Đề 7
:Bài 1: Tìm điều kiện xác định của các biểu thức sau:
a/ 2x1
x b/ x2 6x10
Bài 2: Tính:
a/ 300
5 75 1 12 3 48
2 b/ 2 3.( 6 2)
c/ 7 2 6
2 3
2 2 3
3
d/
5 4 9
9 5
4 9
4
Bài 3: Giải phương trình:
a/ 16 48 6
4 3 1 12
4x x x b/ 5 x4 4
Bài 4: Cho A= )2
2 ).(1 1 2
2 1
( 2 x
x x
x x
x
) Với x≥0; x≠1
a/ Rút gọn A. b/ Tìm giá trị lớn nhất của A