TRƯỜNG THCS TRẦN BỘI CƠ TỔ NGOẠI NGỮ - NHÓM 6
Week : 12 - Period: 34
UNIT 4: FESTIVALS and FREE TIME
Lesson 1 – Pronunciation and Speaking (P.32) I. Sentence Stress (trọng âm câu)
(nhấn mạnh các trạng từ để nhấn mạnh)
Ex: I sometimes play badminton on the weekends.
- I sometimes play badminton on the weekends.
- I always go swimming after school.
- I often watch movies on weekends.
- I usually play soccer on Sundays.
-
Your answer : ………..
I. Speaking :
II. Homework:
-
Review sentence stress
-Prepare new lesson
- Write some sentences about activities you often do on Sundays (Viết vài câu về các hoạt động em thường làm vào những ngày chủ nhật.)
The end
Week :12 - Period: 35
UNIT 4:FESTIVALS AND FREE TIME Lesson 2: New words (p. 33)
* New words:
- festival Activities: các hoạt động lễ hội
- (music) performances: màn trình diễn âm nhạc - (food) stand: quầy thức ăn
- fashion show: chương trình biểu diễn thời trang - puppet show: chương trình múa rối nước
- tug of war: kéo co
- talent show: chương trình biểu diễn tài năng
- (to) start = begin : bắt đầu ≠ (to) end = finish : kết thúc - hungry (adj): đói bụng ≠ full (adj): no, đầy
- (to) leave : rời khỏi
(Đọc đoạn tin nhắn giữa Amy và Jim và trả lời những câu hỏi.)
*Homework:
- Learn new words.
- Write more adjectives to talk about festival activities (Viết nhiều tính từ hơn nữa để nói về những hoạt động của lễ hội.)
*Answer keys:
* New words : a.
1. A 3. B 5. E 2. F 4. C 6. D
b.
Positive (good) Negative (bad)
- fun
- interesting - colorful - busy - amazing - relaxing
- boring - noisy - dirty - crowded
* Reading:
1. In the park 2. 10 a.m.
3. A tug of war, a fashion show.
4. The food stands open at 10:30 a.m.
5. 9:30 a.m.
The end
Week : 12 - Period: 36
UNIT 4: FESTIVALS AND FREE TIME Lesson 2: Grammar (p. 33)
*Present Simple for future use
(Dùng thì hiện tại đơn để nói về những điều mà chúng ta biết sẽ chắc chắn xảy ra ở tương lai như thời gian biểu, các chương trình ở các cửa hàng, rạp chiếu phim, các nhà hàng hoặc giao thông công cộng…)
Form:
Examples:
Subject + am/ is/ are + Adjective/adverb.
Subject + V/ Vs,es + Object
d. Now, practice the conversation with your partner.
*Homework:
- Review
Present Simple for future use
-