PHẦN III: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Nhóm 7: Nhóm nhân tố Động lực chung
Cronbach's Alpha N of Items
.771 4
Nhóm 7: Nhóm nhân tố Động lực chung Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.779 3
Item-Total Statistics Scale Mean
if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item
Deleted 25.Anh/chi san sang bo qua quyen
loi ban than de hoan thanh tot nhiem vu duoc giao
8.23 2.280 .580 .740
Item-Total Statistics Scale Mean
if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item
Deleted 21.Dong nghiep than thien, hoa
dong, trung thuc. 12.04 4.423 .473 .765
22.Dong nghiep hay chia se kinh nghiem va giup do nhau trong cong viec.
12.06 3.835 .603 .700
23.Cap tren doi xu voi cap duoi
cong bang, cong khai ro rang. 12.09 3.719 .657 .670
24.Cap tren thuong xuyen ho tro, giup do anh chi hoan thanh tot cong viec duoc giao
11.93 4.066 .562 .722
Đại học kinh tế Huế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS Nguyễn Khắc Hoàn
SVTH : Hoàng Thị Kiều Trinh – K48 - QTKD 90
27.Anh/chi danh gia cao chinh sach dong vien nhan vien cua cong ty
8.03 2.070 .606 .713
Phụ lục 4: Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA lần 1 KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .759 Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-Square 1148.392
df 253
Sig. .000
Total Variance Explained Com
pone nt
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Rotation Sums of Squared Loadings
Total % of Variance
Cumula tive %
Total % of Variance
Cumulativ e %
Total % of Variane
Cumulative
%
1 7.000 30.436 30.436 7.000 30.436 30.436 2.93
7 12.769 12.769
2 2.316 10.068 40.504 2.316 10.068 40.504 2.75
8 11.990 24.759
3 1.930 8.393 48.897 1.930 8.393 48.897 2.66
2 11.572 36.331
4 1.825 7.934 56.831 1.825 7.934 56.831 2.58
2 11.225 47.557
5 1.588 6.905 63.736 1.588 6.905 63.736 2.58
2 11.225 58.781
6 1.133 4.927 68.663 1.133 4.927 68.663 2.27
3 9.882 68.663
7 .892 3.878 72.542
8 .855 3.716 76.258
9 .713 3.101 79.359
10 .613 2.666 82.025
11 .556 2.418 84.443
12 .509 2.214 86.657
13 .465 2.020 88.677
14 .411 1.787 90.463
Đại học kinh tế Huế
15 .359 1.561 92.024
16 .323 1.405 93.429
17 .317 1.380 94.809
18 .293 1.272 96.081
19 .227 .987 97.068
20 .220 .958 98.026
21 .191 .830 98.856
22 .165 .717 99.574
23 .098 .426 100.000
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6
2.Khong gian lam viec thoai mai, bo tri hop ly, tien
nghi .859
1.Moi truong lam viec an toan .816
4.Gio giac lam viec ro rang, hop ly .738 3.Cong ty trang bi phuong tien lam viec day du
hien dai .722
6.Tien luong, thuong, phuc loi duoc tra day du,
dung han .806
5.Tien luong cao, xung dang voi cong suc anh/ chi
bo ra .805
7.Che do khen thuong ro rang, nghiem chinh, xung
dang .796
8.Chinh sach phuc loi hap dan, day du, thoa dang .729 16.Anh/chi co the can bang duoc cong viec o cong
ty va doi song ca nhan .868
15.Cong viec hien tai khong dem lai qua nhieu ap
luc cho anh/chi .730
14.Anh/chi yeu thich cong viec hien tai cua minh .705 .420 17.Cong viec dem den nhieu dong luc phan dau. .600
12.Cong viec cua anh/chi duoc phan cong cu the,
ro rang .823
13.Cong viec cua anh/chi on dinh .745
11.Cong viec hien tai giup anh/chi phat huy het toi
da nang luc cua ban than .725
10.Cong viec hien tai duoc bo tri phu hop voi trinh
Đại học kinh tế Huế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS Nguyễn Khắc Hoàn
SVTH : Hoàng Thị Kiều Trinh – K48 - QTKD 92
23.Cap tren doi xu voi cap duoi cong bang, cong
khai ro rang. .775
24.Cap tren thuong xuyen ho tro, giup do anh chi
hoan thanh tot cong viec duoc giao .738
22.Dong nghiep hay chia se kinh nghiem va giup
do nhau trong cong viec. .724
21.Dong nghiep than thien, hoa dong, trung thuc. .622
19.Cong ty khuyen khich, tao dieu kien cho anh/chi hoc tap phat trien ky nang can thiet cho cong viec.
.845 18.Anh/chi co nhieu co hoi thang tien va phat trien
nghe nghiep. .794
20.Chinh sach thang tien trong cong ty cong
bang,cong khai. .721
Phụ lục 5: Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA lần 2 KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .744 Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-Square 995.253
df 210
Sig. .000
Total Variance Explained Com
pone nt
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Rotation Sums of Squared Loadings
Total % of Variance
Cumula tive %
Total % of Variance
Cumula tive %
Total % of Variance
Cumulati ve % 1 6.451 30.721 30.721 6.451 30.721 30.721 2.831 13.482 13.482
2 2.095 9.978 40.699 2.095 9.978 40.699 2.742 13.058 26.539
3 1.870 8.904 49.602 1.870 8.904 49.602 2.416 11.507 38.046
4 1.670 7.950 57.552 1.670 7.950 57.552 2.341 11.149 49.196
5 1.538 7.323 64.875 1.538 7.323 64.875 2.286 10.884 60.079
6 1.083 5.155 70.030 1.083 5.155 70.030 2.090 9.951 70.030
7 .835 3.975 74.005
8 .754 3.589 77.594
9 .637 3.032 80.627
10 .594 2.827 83.454
11 .535 2.549 86.003
12 .501 2.385 88.388
13 .417 1.985 90.373
14 .398 1.894 92.267
Đại học kinh tế Huế
15 .319 1.521 93.788
16 .310 1.477 95.264
17 .260 1.236 96.500
18 .227 1.079 97.579
19 .220 1.046 98.626
20 .186 .885 99.511
21 .103 .489 100.000
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6
2.Khong gian lam viec thoai mai, bo tri hop ly, tien
nghi .850
1.Moi truong lam viec an toan .810
3.Cong ty trang bi phuong tien lam viec day du
hien dai .752
4.Gio giac lam viec ro rang, hop ly .743 6.Tien luong, thuong, phuc loi duoc tra day du,
dung han .805
5.Tien luong cao, xung dang voi cong suc anh/ chi
bo ra .803
7.Che do khen thuong ro rang, nghiem chinh, xung
dang .795
8.Chinh sach phuc loi hap dan, day du, thoa dang .730 23.Cap tren doi xu voi cap duoi cong bang, cong
khai ro rang. .793
24.Cap tren thuong xuyen ho tro, giup do anh chi
hoan thanh tot cong viec duoc giao .777
22.Dong nghiep hay chia se kinh nghiem va giup
do nhau trong cong viec. .693 .429
21.Dong nghiep than thien, hoa dong, trung thuc. .629 12.Cong viec cua anh/chi duoc phan cong cu the,
ro rang .806
13.Cong viec cua anh/chi on dinh .766
11.Cong viec hien tai giup anh/chi phat huy het toi
Đại học kinh tế Huế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS Nguyễn Khắc Hoàn
SVTH : Hoàng Thị Kiều Trinh – K48 - QTKD 94
19.Cong ty khuyen khich, tao dieu kien cho anh/chi hoc tap phat trien ky nang can thiet cho cong viec.
.850 18.Anh/chi co nhieu co hoi thang tien va phat trien
nghe nghiep. .815
20.Chinh sach thang tien trong cong ty cong
bang,cong khai. .738
16.Anh/chi co the can bang duoc cong viec o cong
ty va doi song ca nhan .865
15.Cong viec hien tai khong dem lai qua nhieu ap
luc cho anh/chi .722
17.Cong viec dem den nhieu dong luc phan dau. .698
Phụ lục 6: Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA lần 3 KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .753 Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-Square 916.30
2
df 190
Sig. .000
Total Variance Explained Com
pone nt
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Rotation Sums of Squared Loadings
Total % of Variance
Cumulati ve %
Total % of Variance
Cumula tive %
Total % of Variance
Cumula tive % 1 6.170 30.850 30.850 6.170 30.850 30.850 2.828 14.138 14.138 2 2.045 10.224 41.074 2.045 10.224 41.074 2.738 13.692 27.830
3 1.800 9.001 50.075 1.800 9.001 50.075 2.270 11.349 39.179
4 1.658 8.291 58.366 1.658 8.291 58.366 2.224 11.120 50.299
5 1.369 6.845 65.211 1.369 6.845 65.211 2.079 10.395 60.694
6 1.076 5.378 70.588 1.076 5.378 70.588 1.979 9.894 70.588
7 .802 4.010 74.598
8 .748 3.738 78.336
9 .605 3.027 81.364
10 .593 2.964 84.328
11 .523 2.616 86.944
Đại học kinh tế Huế
12 .499 2.496 89.440
13 .408 2.042 91.482
14 .348 1.739 93.221
15 .313 1.566 94.787
16 .265 1.324 96.111
17 .241 1.206 97.317
18 .225 1.125 98.441
19 .199 .993 99.434
20 .113 .566 100.000
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6
2.Khong gian lam viec thoai mai, bo tri hop ly,
tien nghi .853
1.Moi truong lam viec an toan .810
3.Cong ty trang bi phuong tien lam viec day du
hien dai .754
4.Gio giac lam viec ro rang, hop ly .748 6.Tien luong, thuong, phuc loi duoc tra day du,
dung han .809
5.Tien luong cao, xung dang voi cong suc anh/
chi bo ra .806
7.Che do khen thuong ro rang, nghiem chinh,
xung dang .795
8.Chinh sach phuc loi hap dan, day du, thoa
dang .724
19.Cong ty khuyen khich, tao dieu kien cho anh/chi hoc tap phat trien ky nang can thiet cho cong viec.
.849 18.Anh/chi co nhieu co hoi thang tien va phat
trien nghe nghiep. .815
Đại học kinh tế Huế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS Nguyễn Khắc Hoàn
SVTH : Hoàng Thị Kiều Trinh – K48 - QTKD 96
12.Cong viec cua anh/chi duoc phan cong cu
the, ro rang .825
13.Cong viec cua anh/chi on dinh .779
11.Cong viec hien tai giup anh/chi phat huy het
toi da nang luc cua ban than .707
16.Anh/chi co the can bang duoc cong viec o
cong ty va doi song ca nhan .875
15.Cong viec hien tai khong dem lai qua nhieu
ap luc cho anh/chi .728
17.Cong viec dem den nhieu dong luc phan
dau. .698
24.Cap tren thuong xuyen ho tro, giup do anh
chi hoan thanh tot cong viec duoc giao .828
23.Cap tren doi xu voi cap duoi cong bang,
cong khai ro rang. .820
21.Dong nghiep than thien, hoa dong, trung
thuc. .586
Bảng : Kết quả phân tích EFA của nhân tố động lực chung KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .691 Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-Square 81.971
df 3
Sig. .000
Total Variance Explained Compon
ent
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total % of
Variance
Cumulative
%
Total % of
Variance
Cumulative
%
1 2.081 69.383 69.383 2.081 69.383 69.383
2 .525 17.485 86.868
3 .394 13.132 100.000
Đại học kinh tế Huế
Component Matrixa
Component 1 26.Anh/chi luon thuc hien nhiem vu duoc
giao voi tam ly thoai mai, vui ve. .864 27.Anh/chi danh gia cao chinh sach dong
vien nhan vien cua cong ty .826
25.Anh/chi san sang bo qua quyen loi ban
than de hoan thanh tot nhiem vu duoc giao .808
Phụ lục 7: Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số cronbach’s Alpha theo nhóm nhân tố lần 2
Nhóm nhân tố bố trí và sắp xếp công việc Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.751 3
Item-Total Statistics Scale Mean
if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item
Deleted 11.Cong viec hien tai giup
anh/chi phat huy het toi da nang luc cua ban than
7.66 2.792 .541 .711
12.Cong viec cua anh/chi duoc phan cong cu the, ro rang
7.72 2.325 .669 .558
13.Cong viec cua anh/chi
on dinh 7.72 2.587 .535 .720
Đại học kinh tế Huế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS Nguyễn Khắc Hoàn
SVTH : Hoàng Thị Kiều Trinh – K48 - QTKD 98
Nhóm nhân tố sự hứng thú trong công việc Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.770 3
Item-Total Statistics Scale Mean
if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item
Deleted 15.Cong viec hien tai
khong dem lai qua nhieu ap luc cho anh/chi
7.67 2.587 .605 .692
16.Anh/chi co the can bang duoc cong viec o cong ty va doi song ca nhan
7.59 2.972 .618 .681
17.Cong viec dem den
nhieu dong luc phan dau. 7.56 2.734 .596 .699
Nhóm nhân tố mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.722 3
Item-Total Statistics Scale Mean
if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item
Deleted 21.Dong nghiep than
thien, hoa dong, trung thuc.
7.93 2.268 .492 .693
22.Dong nghiep hay chia se kinh nghiem va giup do nhau trong cong viec.
7.95 1.866 .615 .541
Đại học kinh tế Huế
23.Cap tren doi xu voi cap duoi cong bang, cong khai ro rang.
7.98 2.040 .527 .654
Phụ lục 8: Kết quả hồi quy
Model Summary ( Kết quả đánh giá độ phù hợp mô hình) Mode
l
R R Square Adjusted R Square
Std. Error of the Estimate
Durbin-Watson
1 .746a .557 .529 1.421 1,934
ANOVAa( Kết quả kiểm định độ phù hợp mô hình)
Model Sum of
Squares
df Mean Square F Sig.
1
Regression 236.336 6 39.389 19.509 .000b
Residual 187.774 93 2.019
Total 424.110 99
Correlations ( Kết quả hồi quy tương quan) Moi truong
va dieu kien lam viec
Tien luong
Co hoi thang
tien
Bo tri cong
viec
Su hung
thu
Moi quan he dong
nghiêp
Dong luc chung Moi
truong va dieu kien lam viec
Pearson
Correlation 1 .308** .415** .318** .358*
* .312** .469**
Sig.
(2-tailed) .002 .000 .001 .000 .002 .000
N 100 100 100 100 100 100 100
Tien luong
Pearson
Correlation .308** 1 .405** .246* .221* .279** .450**
Sig.
(2-tailed) .002 .000 .013 .027 .005 .000
N 100 100 100 100 100 100 100
Co hoi thang tien
Pearson
Correlation .415** .405** 1 .255* .409*
* .428** .576**
Sig.
(2-tailed) .000 .000 .010 .000 .000 .000