• Không có kết quả nào được tìm thấy

PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT

Câu 1. Trong khai triển 

a2

n6

n

 có tất cả 17  số hạng. Vậy n bằng

A. 12. B. 10. C. 11. D. 17.

Câu 2. Hệ số của x7 trong khai triển của (3x)9 

A. C97. B. C97. C. 9C97. D. 9C97.

Câu 3. Trong khai triển 

2a b

5, hệ số của số hạng thứ 3 bằng:

Nguyễn Bảo Vương Trang 124

A. 10 . B. 80. C. 80 . D. 10.

Câu 4. Hệ số của x5 trong khai triển (1x)12 bằng

A. 792. B. 220. C. 820. D. 210.

Câu 5. Trong khai triển

0,2 + 0,8

5, số hạng thứ tư là:

A. 0, 0064. B. 0,4096. C. 0, 0512. D. 0,2048.

Câu 6. Trong khai triển nhị thức 

3 0, 02

7, tìm tổng số ba số hạng đầu tiên

A. 2289, 3283. B. 2291,1012. C. 2275, 93801. D. 2291,1141. Câu 7. Trong khai triển nhị thức 

a2

n6,

n

. Có tất cả17 số hạng. Vậy n bằng:

A. 11. B. 10 . C. 12. D. 17 .

Câu 8. (Sở GD Kiên Giang-2018-BTN) Trong khai triển nhị  thức Niutơn  của 

1 3x

9, số hạng thứ 3  theo số mũ tăng dần của x là

A. 4x2. B. 324x2. C. 180x2. D. 120x2.

Câu 9. Trong khai triển (1 2 ) x 8, hệ số của x2 là:

A. 112 . B. 120 . C. 122 . D. 118 .

Câu 10. (Sở GD Thanh Hoá – Lần 1-2018 – BTN) . Trong khai triển 

a b

n, số hạng tổng quát của khai  triển?

A. Cnk1an k 1bk1. B. C ank n k bn k . C. Cnk1an1bn k 1. D. C ank n k bk. Câu 11. Khai triển nhị thức 

2xy

5ta được kết quả là:

A. 32x510000x y4   80000 x y3 2400x y2 310xy4y5. B. 32x580x y4 80x y3 240x y2 310xy4y5.

C. 2x510x y4 20x y3 220x y2 310xy4y5. D. 32x516x y4 8x y3 24x y2 32xy4y5.

Câu 12. Trong khai triển 

2x5y

8, hệ số của số hạng chứa x y5. 3 là:

A. 4000. B. 22400. C. 40000. D. 8960. Câu 13. Trong khai triển 

a2

n6

n

 có tất cả 17 số hạng. Vậy n bằng

A. 17. B. 12. C. 10. D. 11.

Câu 14. Trong khai triển nhị thức: 

2a b

5, hệ số của số hạng thứ ba là:

A. 10. B. 10. C. 80. D. 80.

Câu 15. Trong khai triển 

2   –  a b

5, hệ số của số hạng thứ ba bằng:

A. 80. B. 10. C. 10. D. 80.

Câu 16. Trong khai triển

xy

11, hệ số của số hạng chứa x y8. 3 là

A. C113 . B. C115 . C. C811. D. C113 . Câu 17. Trong khai triển

a2b

8, hệ số của số hạng chứa a b4. 4là:

A. 140. B. 70. C. 1120. D. 560.

Câu 18. Trong khai triển (1 2 ) x 8, hệ số của x2 là:

A. 122. B. 118. C. 112. D. 120.

Nguyễn Bảo Vương Trang 125 Câu 19. Trong khai triển 

6

2 1

8a 2b

 

  

 

, hệ số của số hạng chứa a b9 3 là:

A. 1280a b9. 3. B. 60a b6. 4. C. 80a b9. 3. D. 64a b9. 3. Câu 20. Trong khai triển (a2 )b 8, hệ số của số hạng chứa a b4 4 là

A. 70. B. 1120. C. 560. D. 140.

Câu 21. (SGD - Bắc Ninh - 2017 - 2018 - BTN) Cho  khai  triển 

1 2 x

20a0a x1a x2 2a x20 20.  Giá trị của a0a1a2a20 bằng:

A. 1. B. 320. C. 0. D. 1.

Câu 22. (THPT Hồng Quang - Hải Dương - Lần 1 - 2018 - BTN) Có bao nhiêu số hạng trong khai triển  nhị thức 

2x3

2018

A. 2020. B. 2019. C. 2017. D. 2018.

Câu 23. Trong khai triển 

3x2y

10, hệ số của số hạng chính giữa là:

A. 35.C510. B. 35.C510. C. 34.C104 . D. 34.C104 . Câu 24. Tổng TCn0C1nCn2Cn3...Cnn bằng

A. T 2n 1. B. T 2n1. C. T 2n. D. T 4n. Câu 25. Trong bảng khai triển của nhị thức (xy)11, hệ số của x y8 3 là

A. C118. B. C113. C. C107C108 . D. C113. Câu 26. Trong khai triển 

9 2

8 

 

 

x x , số hạng không chứa x là:

A. 84 . B. 43008 . C. 4308 . D. 86016 .

Câu 27. Số hạng chính giữa trong khai triển 

3 2x y

4là:

A. 6 3

  

x 2 2y

2. B. 6C x y42 2 2. C. 36C x y42 2 2. D. C x y42 2 2. Câu 28. Trong khai triển

3x y

7, số hạng chứa x y4 3là:

A. 945x y4 3. B. 945x y4 3. C. 2835x y4 3. D. 2835x y4 3. Câu 29. Trong khai triển nhị thức: 

2a1

6. Ba số hạng đầu là:

A. 64a6192a5480a4. B. 64a6192a5240a4. C. 2a66a515a4. D. 2a612a530a4. Câu 30. Hệ số của x7 trong khai triển(2 3 ) x 15 là

A. C157.2 .38 7. B. C158 . C. C158.28. D. C158.2 .38 7. Câu 31. Trong khai triển 

2 6





  x

x , hệ số của x3,

x0

 là:

A. 60 . B. 80 . C. 160 . D. 240 .

Câu 32. Trong khai triển 

2x1

10, hệ số của số hạng chứa x8 là:

A. 11520 . B. 45 . C. 256 . D. 11520.

Câu 33. Trong khai triển 

7 2

b a 1

 

  , số hạng thứ5  là:

A. 35. .a b6 4. B. 35. .a b6 4. C. 35. .a b4 5. D. 35. .a b4 .

Nguyễn Bảo Vương Trang 126 Câu 34. Trong khai triển nhị thức: 

6

8 3

2 a b

 

  

 

, số hạng thứ 4 là:

A. 60a b6 4. B. 80a b9 3. C. 64a b9 3 D. 1280a b9 3. Câu 35. Ba số hạng đầu tiên theo lũy thừa tăng dần của x trong khai triển của (1+2x)10 là:

A.

1,  45 ,  120 . x x

2 B.

1,  4 ,  4 . x x

2

C. 1, 20x, 180x2. D.

10,  45 ,  120 . x x

2

Câu 36. Ba số hạng đầu tiên theo lũy thừa tăng dần của x trong khai triển của (1+2x)10 là:

A. 1,  45 ,  120x x2. B. 1,  4 ,  4x x2. C. 1, 20 ,180x x2. D. 10,  45 ,  120x x2. Câu 37. Trong khai triển 

2a1

6, tổng ba số hạng đầu là:

A. 2a66a515a4. B. 2a615a530a4. C. 64a6192a5480a4. D. 64a6192a5240a4. Câu 38. Trong khai triển nhị thức 

a2

n6

n

. Có tất cả 17  số hạng. Vậy n bằng:

A. 12. B. 17 . C. 11. D. 10 .

BẢNG ĐÁP ÁN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

B D C A D B B B A D D B C D A A C C A

20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38

B A B B C D B A C B A C A A D C C D D

PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU

Câu 1. (THPT THÁI PHIÊN-HẢI PHÒNG-Lần 4-2018-BTN) Hệ số của số hạng chứa  x8 trong khai  triển của biểu thức 

12 5 3

2 x

x

 

  

 

 với x0 là?

A. 7920. B. 126720. C. 7920. D. 126720.

Câu 2.

0 2 4 2

2n 2n 2n ... 2nn

CCC  C

 bằng

A. 22n2. B. 22n1. C. 2n2. D. 2n1. Câu 3. Trong khai triển 

xy

11, hệ số của số hạng chứa x y8 3 là 

A. C113. B. C118 . C. C113. D. C115

Câu 4. (THPT Can Lộc - Hà Tĩnh - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Trong khai triển 

2x1

10, hệ số của  số hạng chứa x8 là

A. 11520. B. 8064. C. 11520. D. 8064.

Câu 5. Trong khai triển nhị thức 

8 3

x 8 x

 

  

  , số hạng không chứa 

x

 là:

A.

1792

. B.

1700

. C.

1800

. D.

1729

.

Câu 6. Trong khai triển 

x2

100a0a x1 ...a x100 100. Hệ số a97 là 

A. 1293600. B. 2 .C3 10097 . C. 2 .98C10098. D. 1293600

Nguyễn Bảo Vương Trang 127 Câu 7. Trong khai triển nhị thức 

2x1

10, hệ số của số hạng chứa x8 là:

A. 256. B. 11520. C. 11520. D. 45.

Câu 8. (SGD - Quảng Nam - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Cho  n  là  số  nguyên  dương  thỏa  mãn 

1 2

5CnCn 5. Tìm hệ số a của x4 trong khai triển của biểu thức  2 12

n

x x

 

  

  .

A. a3360. B. a256. C. a45. D. a11520. Câu 9. Tính số hạng không chứa x trong khai triển 

1 15

x 2 x

 

  

 

A. 3003

 32 . B. 3003

32 . C. 3300

64 . D. -3300

64 . Câu 10. Tìm hệ số của x7 trong khai triển biểu thức sau: h x( )x(1 2 ) x 9

A. 4618 B. 4608. C. 4608 . D. 4618.

Câu 11. (THPT LƯƠNG TÀI - BẮC NINH - LẦN 2 - 2017 - 2018 - BTN)Tính  tổng 

0 1 2 3 2016 2016 2017 2017

2017 2017 2017 2017 2017 2017

2 2 4 8 .... 2 2

SCCCC   CC .

A. S 2. B. S  1. C. S 1. D. S 0.

Câu 12. Trong khai triển 

2   –   a b

5, hệ số của số hạng thứ ba bằng:

A.

 80.

B.

80.

C.

 10

. D.

10.

Câu 13. (Sở Quảng Bình - 2018 - BTN – 6ID – HDG)Cho  tổng  các  hệ  số  của  khai  triển  của  nhị  thức  1 *

,

n

x n N

x

 

 

 

   bằng 64. Số hạng không chứa x trong khai triển đó là:

A. 25 B. 20 C. 10 D. 15

Câu 14. Trong khai triển 

xy

11, hệ số của số hạng chứa x y8. 3 là

A. C115 . B. C811. C. C311. D. C311.

Câu 15. Trong khai triển nhị thức 

2x5y

8. Hệ số của số hạng chứa x y5 3 là:

A. 224000. B. 22400. C. 8960. D. 24000. Câu 16. Nếu khai triển nhị thức Niutơn 

 

5 5 4 4 3 3 2 2 1

5

1 a x a x a x a x a x a0

x        

thì tổng a5a4a3a2a1a0 bằng:

A. 32. B. 0. C. 1. D. 32.

Câu 17. Xác định hệ số của x8 trong các khai triển sau: f x( )(1 x 2x2 10)

A. 131239 B. 14131. C. 324234. D. 37845.

Câu 18. Trong khai triển nhị thức 

1x

6 xét các khẳng định sau:. 

I. Gồm có 7  số hạng. 

II. Số hạng thứ 2 là 6x.  III. Hệ số của x5 là 5 .  Trong các khẳng định trên

A. Chỉ I và III đúng. B. Chỉ II và III đúng.

C. Chỉ I và II đúng. D. Cả ba đúng.

Câu 19. Hệ số của x8 trong khai triển 

x22

10 

A. C104 . B. C10626. C. C10624. D. C106 .

Nguyễn Bảo Vương Trang 128 Câu 20. (THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam - LẦN 1 - 2017 - 2018) Cho tập  A gồm 20 phần tử. Có 

bao nhiêu tập con của A khác rỗng và số phần tử là số chẵn?

A. 220. B. 219. C. 219 1. D. 2201.

Câu 21. (THPT Phan Đình Phùng - Hà Tĩnh - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Cho n là số tự nhiên thỏa  mãn 3Cn04C1n5Cn2 ... (n3)Cnn3840.Tổng tất cả các hệ số của các số hạng trong khai triển 

2 3

(1 x xx )n là

A. 210. B. 29. C. 410. D. 49.

Câu 22. (Chuyên Long An - Lần 2 - Năm 2018) Tìm hệ số của số hạng chứa x9 trong khai triển nhị thức  Newton 

1 2 x



3x

11.

A. 1380. B. 4620. C. 2890. D. 9405.

Câu 23. (THPT Quảng Xương 1 - Thanh Hóa- Lần 1- 2017 - 2018 - BTN) Biết  tổng  các  hệ  số  trong  khai triển 

3x 1

na0a x1a x2 2...a xn n là 211. Tìm a6.

A. 112266 . B. a6  336798. C. a6 336798. D. 112266.

Câu 24. (CHUYÊN LAM SƠN THANH HÓA LẦN 3-2018) Tìm hệ số của số hạng chứa x3 trong khai  triển của 

2xx12

9 với x0

A. 36 . B. 4608. C. 128 . D. 164 . 

Câu 25. Trong khai triển 

2x1

10, hệ số của số hạng chứa x8 là

A. 256. B. 45. C. 11520. D. 11520.

Câu 26. Số hạng của x31 trong khai triển 

40

2  

1 x x

 

 

   là

A. C x403 31. B. C x402 31. C. C x404 31. D. C x4037 31.

Câu 27. (THPT Lê Quý Đôn - Quảng Trị - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Tìm  số tự nhiên n thỏa mãn 

3

5 5 3

n

n n

CA .

A. n15. B. n14. C. n17. D. n20.

Câu 28. (PTNK Cơ Sở 2 - TPHCM - 2017 - 2018 - BTN) Hệ số của x3 trong khai triển 

9 2

x 2 x

 

  

   là

A. 1. B. 18. C. 144. D. 672.

Câu 29. Trong khai triển nhị thức: 

2 x 1

10. Hệ số của số hạng chứa 

x

8 là:

A.

 11520.

B.

45.

C.

256.

D.

11520.

Câu 30. Tìm số hạng không chứa x trong các khai triển sau:  4 3 17

3 2

( )( 1  )      ( 0)

g x x x

x

A. 139412 B. 213012. C. 12373. D. 24310.

Câu 31. Khai triển , hệ số đứng trước  là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. (Chuyên Thái Bình – Lần 5 – 2018) Hệ số của số hạng chứa x3 trong khai triển thành đa thức  của biểu thức A

1x

10 là

A. 120. B. 120. C. 30. D. 30.

Câu 33. Trong khai triển  (1x)n biết tổng các hệ số C1nCn2Cn3...Cnn1126. Hệ số của x3 bằng

1x

12 x7

330 – 33 – 72 – 792 

Nguyễn Bảo Vương Trang 129

A. 21. B. 35. C. 20. D. 15.

Câu 34. (THPT Tây Thụy Anh - Thái Bình - Lần 2 - 2018 - BTN) Cho  đa  thức 

  

1

8

1

9

1

10

1

11

1

12.

p x  x  x  x  x  x   Khai  triển  và  rút  gọn  ta  được  đa  thức: 

 

012 2... 12 12

P x a a x a x a x . Tìm hệ số a8.

A. 715. B. 700. C. 730. D. 720.

Câu 35. Trong khai triển 

x y

16, tổng hai số hạng cuối là:

A. 16x y15y8. B. 16x y15y4. C. 16xy15y4. D. 16xy15y8. Câu 36. Trong khai triển nhị thức: 

x y

16. Hai số hạng cuối là:

A.

15

2 8

16xy y

 

B.

 16     xy

4. C.

16xy

15

y

4. D.

 16 xy

15

     y

8

Câu 37. (THPT Chuyên Quốc Học Huế - lần 1 - 2017 - 2018) Tìm  số  hạng  thứ  4  trong  khai  triển 

a2x

20theo lũy thừa tăng dần củax ?

A. C203 23a17. B. C203 23a x17 3. C. C203 23a17. D. C203 23a x17 3. Câu 38. (Sở GD Cần Thơ-Đề 324-2018) Cho n  là  số  nguyên  dương  thỏa  mãn Cn2C1n 44.  Số  hạng 

không chứa x trong khai triển của biểu thức  14

n

x x x

 

  

  , với x0 bằng

A. 238. B. 525. C. 165. D. 485.

Câu 39. Trong khai triển nhị thức: 

2a b

5 hệ số của số hạng thứ ba là:

A.

 80

B.

80.

C.

 10

D.

10

Câu 40. Trong khai triển 

x y

16, tổng hai số hạng cuối là:

A. 16x y15y8. B. 16x y15y4. C. 16xy15y4. D. 16xy15y8. Câu 41. Tổng tất cả các hệ số của khai triển 

xy

20 bằng bao nhiêu.

A. 1860480. B. 1048576. C. 81920. D. 77520. Câu 42. Trong các câu sau câu nào sai?

A. C103C104C114. B. C40C14C42C43C44 16. C. C104C114C115 . D. C143C1411.

Câu 43. Giá trị của tổng AC17C72...C77 bằng

A. 127 . B. 31. C. 255 . D. 63 .

Câu 44. Hệ số của x6trong khai triển 

2 3x

10

A. C106.2 .34 6. B. C106.2 .( 3)64. C. C104.2 .( 3)64. D. C106.2 .( 3)46. Câu 45. Số hạng không chứa x trong khai triển

1 10

  x x

 

  

  là

A. C104 . B. C105 . C. C105 . D. C104 . Câu 46. Tìm hệ số của x7 trong khai triển biểu thức sau: f x( )(1 2 ) x10.

A. 15363 . B. 15360. C. 15360 . D. 15363.

Nguyễn Bảo Vương Trang 130 Câu 47. (Cụm Liên Trường - Nghệ An - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Hệ số của số hạng chứa x6 trong 

khai triển 

3x

10 là:

A. 81C106 . B. 17010x6. C. 81C x106. 6. D. 17010. Câu 48. Hệ số của x6 trong khai triển 

2 3x

10 là

A. C104.2 .6

 

3 4. B. C106.2 .34 6. C. C106.2 .4

 

3 6. D. C106.2 .6

 

3 4. Câu 49. Nếu khai triển nhị thức Niutơn: 

 

5 5 4 4 3 3 2 2 1

5

1 a x a x a x a x a x a0

x       . 

thì tổng a5a4a3a2a1a0 bằng

A. 0. B. 1. C. 32. D. 32.

Câu 50. Hệ số của x7 trong khai triển 

2 3x

15 là

A. C157.2 .38 7. B. C158 . C. C158.28. D. C158.2 .37 8. Câu 51. Cho khai triển  1

2 3

 n

  

 

. Tìm n biết tỉ số giữa số hạng thứ tư và thứ ba bằng 3 2.

A. 10. B. 6. C. 5. D. 8.

Câu 52. Khai triển 

x y

5 rồi thay xy bởi các giá trị thích hợp. Tính tổng SC50C51...C55.

A.  32. B. 64. C. 1. D. 12.

Câu 53. Khai triển nhị thức: 

2x y

5. Ta được kết quả là:

A.

32 x

5

 10000 x y

4

   80000 x y

3 2

 400 x y

2 3

 10 xy

4

y

5

.

B.

32 x

5

 16 x y

4

 8 x y

3 2

 4 x y

2 3

 2 xy

4

y

5

.

C.

32 x

5

 80 x y

4

 80 x y

3 2

 40 x y

2 3

 10 xy

4

y

5

.

D.

2 x

5

 10 x y

4

 20 x y

3 2

 20 x y

2 3

 10 xy

4

y

5

.

Câu 54. Tổng tất cả các hệ số của khai triển 

x y

20 bằng bao nhiêu.

A.

81920

. B.

77520

. C.

1860480

. D.

1048576

Câu 55. (THPT TRẦN KỲ PHONG - QUẢNG NAM - 2018 - BTN) Hệ  số  của  x5  trong  khai  triển 

1x

12 là:

A. 792 B. 220 C. 820 D. 210

Câu 56. (THPT Chuyên Thái Bình - Lần 4 - 2018 - BTN) Tìm số hạng không chứa x trong khai triển  nhị thức Newton 

21 2

x 2 x

 

  

  ,

x0

.

A. 27C217 B. 28C218 C. 28C218 D. 27C217 Câu 57. Tính giá trị của tổng S  C60C16 .. C66 bằng:

A. 100. B. 48. C. 72. D. 64.

Câu 58. Hệ số của x y3 3trong khai triển 

1x

 

6 1y

6là:

A. 36. B. 400. C. 20. D. 800.

Câu 59. Số hạng không chứa x trong khai triển 

6

2 2  

x x

 

 

   là

Nguyễn Bảo Vương Trang 131 A. 24C64. B. 22C64. C. 24C62. D. 22C62.

Câu 60. Trong khai triển 

x y

16, tổng hai số hạng cuối là

A. 16xy15x4. B. 16xy15x8. C. 16x y15y8. D. 16x y15y4. Câu 61. (SỞ GD-ĐT PHÚ THỌ-Lần 2-2018-BTN) Hệ số của số hạng chứa x8 trong khai triển của biểu 

thức 

12 5 3

1 2 x x

 

  

 

 (với x0 ) bằng

A. 59136. B. 126720. C. 59136. D. 126720.

Câu 62. (Lương Văn Chánh - Phú Yên – 2017 - 2018 - BTN) Biết  hệ  số  của  x2  trong  khai  triển  của 

1 3 x

n là 90. Tìm n.

A. n5. B. n8. C. n6. D. n7.

Câu 63. (THPT Thanh Miện - Hải Dương - Lần 1 - 2018 - BTN) Hệ  số  của  x10  trong  biểu  thức 

2 3 2

5

Pxx  bằng

A. 628. B. 243. C. 357. D. 243.

Câu 64. Khai triển 

1x

12, hệ số đứng trước x7 là:

A. 330. B. – 33. C. – 72. D. – 792 . Câu 65. Trong khai triển 

7 2

b a 1

 

  , số hạng thứ 5  là:

A. 35.a b6. 4. B. 35.a b6. 4. C. 35.a b4. 5. D. 35.a b4. .

Câu 66. (THPT Trần Phú - Hà Tĩnh - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Hệ số  của  x2 trong khai triển  của  biểu thức 

10

2 2

x x

 

  

   bằng:

A. 2268. B. 210. C. 3124. D. 13440.

Câu 67. Trong khai triển nhị thức 

3xy

7 số hạng chứa x y4 3 là:

A. 3285x y4 3. B. 3285x y4 3. C. 2835x y4 3. D. 5283x y4 3. Câu 68. Trong khai triển nhị thức 

a2

n6,

n

. Có tất cả17 số hạng. Vậy n bằng:

A. 12. B. 17 . C. 11. D. 10 .

Câu 69. (THPT Chuyên Hạ Long - QNinh - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Tìm hệ số của x10 trong khai  triển biểu thức 

5 3

2

3x 2 x

 

  

 

A. 810. B. 240. C. 240. D. 810.

Câu 70. (THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ - Lần 1 - 2018 - BTN) Trong  khai  triển  biểu  thức 

xy

21, hệ số của số hạng chứa x y13 8 là:

A. 293930. B. 203490. C. 1287. D. 116280.

Câu 71. Hệ số của x12 trong khai triển 

x2x

10 

A. C10626. B. C108 . C. C106 . D. C102 . Câu 72. Trong khai triển nhị thức: 

6

8 3

2 a b

 

  

  . Số hạng thứ 

4

 là:

Nguyễn Bảo Vương Trang 132 A.

 80 a b

9 3

.

B.

 64a b

9 3 C.

 1280 a b

9 3

.

D.

60 a b

6 4

.

Câu 73. Tìm hệ số của x7 trong khai triển biểu thức sau: h x( )x(2 3 ) x 9 

A. 489887 . B. 489888. C. 489888 D. 489889 . 

Câu 74. (THPT Yên Định - Thanh Hóa - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Khai  triển 

1 2 x3x2

10 a0 a x a x1 2 2...a x20 20. 

Tính tổng Sa02a14a2... 2 20a20.

A. S 710. B. S 1720. C. S 1510. D. S 1710. Câu 75. Hệ số của x5 trong khai triển 

2x3

8 là

A. C83.2 .33 5. B. C83.2 .35 3. C. C85.2 .35 3. D. C85.2 .33 5. Câu 76. Trong khai triển nhị thức: 

2 6

x x

 

  

 

 Hệ số của 

x

3 với 

x  0

 là:

A.

160.

B.

240.

C.

60

D.

80.

Câu 77. Cho ACn05Cn152Cn2 ... 5 nCnn. Vậy A bằng:

A. 7n. B. 5n. C. 6n. D. 4n.

Câu 78. (THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Tìm số hạng không chứa  x trong khai triển nhị thức Newtơn của 

 

15

2 1

P x x x

 

  

 

A. 2700. B. 3003. C. 3600. D. 4000.

Câu 79. (THPT Đức Thọ - Hà Tĩnh - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Trong khai triển 

a2b

8, hệ số của  số hạng chứa a b4. 4 là 

A. 70. B. 1120. C. 140. D. 560. 

Câu 80. (THPT Hồng Quang - Hải Dương - Lần 1 - 2018 - BTN) Số hạng không chứa x trong khai triển 

6

2 2

x x

 

  

   

x0

 là

A. 2 .C4 62. B. 2 .2C62. C. 2 .C4 64. D. 2 .C2 64.

Câu 81. (THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-2018) Giả  sử 

1x

 

1 x x2

 

... 1 x x2...xn

a0a x1a x2 2...a xm m. Tính 

0 m

r r

a

A. 1 B. n C.

n1 !

D. n!

Câu 82. (SGD Bắc Ninh - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Cho x là số thực dương. Số hạng không chứa x  trong khai triển nhị thức Niu-tơn của 

2 12

x x

 

  

 

 là:

A. 495 B. 126720 C. 126720 D. 495

Câu 83. Trong khai triển  2 2 1

n

x x

 

  

 

, hệ số của x3 là 26Cn9. Tính n

A. n13. B. n14. C. n  15. D. n12.

Câu 84. Số hạng không chứa x trong khai triển 

18 3

3 1



 

 

x x là:

Nguyễn Bảo Vương Trang 133

A. C318. B. C1018. C. C188. D. C189.

Câu 85. (THPT Kim Liên-Hà Nội -Lần 2-2018-BTN) Cho n là số tự nhiên thỏa mãn Cnn1Cnn2 78.  Tìm hệ số của x5 trong khai triển 

2x1

n.

A. 101376. B. 25344. C. 25344. D. 101376.

Câu 86. Khai triển

1x

12, hệ số đứng trước x7

A. – 72. B. – 792 . C. 330. D. – 33.

Câu 87. (CHUYEN PHAN BOI CHAU_NGHE AN_L4_2018_BTN_6ID_HDG) Tổng tất  cả  các hệ số