1
THÂN TẶNG QUÝ THẦY CÔ VÀ CÁC EM HỌC SINH TOÀN QUỐC
HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ SỐ PHỨC CƠ BẢN LỚP 12 THPT
CREATED BY GIANG SƠN; TEL 0333275320 TP.THÁI BÌNH; 20/11/2021
TOÀN TẬP
SỐ PHỨC CƠ BẢN
PHIÊN BẢN 2021
TOÀN TẬP SỐ PHỨC CƠ BẢN
__________________________________________________________________________________________________
DẠNG ĐẠI SỐ SỐ PHỨC CƠ BẢN P1
DẠNG ĐẠI SỐ SỐ PHỨC CƠ BẢN P2
DẠNG ĐẠI SỐ SỐ PHỨC CƠ BẢN P3
DẠNG ĐẠI SỐ SỐ PHỨC CƠ BẢN P4
DẠNG ĐẠI SỐ SỐ PHỨC CƠ BẢN P5
DẠNG ĐẠI SỐ SỐ PHỨC CƠ BẢN P6
DẠNG ĐẠI SỐ SỐ PHỨC CƠ BẢN P7
DẠNG ĐẠI SỐ SỐ PHỨC CƠ BẢN P8
QUỸ TÍCH SỐ PHỨC CƠ BẢN P1
QUỸ TÍCH SỐ PHỨC CƠ BẢN P2
QUỸ TÍCH SỐ PHỨC CƠ BẢN P3
QUỸ TÍCH SỐ PHỨC CƠ BẢN P4
QUỸ TÍCH SỐ PHỨC CƠ BẢN P5
QUỸ TÍCH SỐ PHỨC CƠ BẢN P6
QUỸ TÍCH SỐ PHỨC CƠ BẢN P7
QUỸ TÍCH SỐ PHỨC CƠ BẢN P8
PHƯƠNG TRÌNH PHỨC CƠ BẢN P1
PHƯƠNG TRÌNH PHỨC CƠ BẢN P2
PHƯƠNG TRÌNH PHỨC CƠ BẢN P3
PHƯƠNG TRÌNH PHỨC CƠ BẢN P4
PHƯƠNG TRÌNH PHỨC CƠ BẢN P5
PHƯƠNG TRÌNH PHỨC CƠ BẢN P6
PHƯƠNG TRÌNH PHỨC CƠ BẢN P7
PHƯƠNG TRÌNH PHỨC CƠ BẢN P8
TỔNG HỢP SỐ PHỨC CƠ BẢN P1
TỔNG HỢP SỐ PHỨC CƠ BẢN P2
TỔNG HỢP SỐ PHỨC CƠ BẢN P3
TỔNG HỢP SỐ PHỨC CƠ BẢN P4
TỔNG HỢP SỐ PHỨC CƠ BẢN P5
TỔNG HỢP SỐ PHỨC CƠ BẢN P6
TỔNG HỢP SỐ PHỨC CƠ BẢN P7
TỔNG HỢP SỐ PHỨC CƠ BẢN P8
TỔNG HỢP SỐ PHỨC CƠ BẢN P9
TỔNG HỢP SỐ PHỨC CƠ BẢN P10
3 CƠ BẢN SỐ PHỨC LỚP 12 THPT
(LỚP BÀI TOÁN DẠNG ĐẠI SỐ SỐ PHỨC – PHẦN 1) _______________________________________________
Câu 1. Phần thực của số phức z 3 4i bằng
A. 3 B.
4
C. 3 D. 4
Câu 2. Phần thực của số phức
z 5 4 i
bằngA.
5
. B. 4. C. 4. D. 5
.Câu 3. Số phức có phần thực bằng 1 và phần ảo bằng
3
làA.
1 3i
B. 1 3i
C.1 3i
D. 1 3i
Câu 4. Số phức liên hợp của số phức
z 3 5 i
làA. z 3 5i. B.
z 3 5 i
. C.z 3 5 i
. D.z 3 5 i
. Câu 5. Cho số phứcz 3 2 i
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z :A. Phần thực bằng
3
và Phần ảo bằng2i
B. Phần thực bằng3
và Phần ảo bằng 2 C. Phần thực bằng 3
và Phần ảo bằng 2i
D. Phần thực bằng 3
và Phần ảo bằng 2 Câu 6. Số phức liên hợp của số phứcz 3 2 i
là.A.
3 2i
. B. 3 2i
. C. 2 3i
. D. 3 2i
.Câu 7. Số phức liên hợp của số phức
1 2i
là:A.
1 2i
. B.1 2i
. C. 2 i. D. 1 2i.Câu 8. Cho số phức
z 2 i
. Tính z.A. z 5 B. z 5 C. z 2 D. z 3
Câu 9. Số phức liên hợp của số phức
5 3i
làA.
3 5i
. B. 5 3i
. C.5 3i
. D. 5 3i
.Câu 10. Cho hai số phức z1 3 i và z2 1 .i Phần ảo của số phức z1z2bằng
A. 2. B. 2 .i C. 2. D. 2 .i
Câu 11. Cho hai số phức z1 2 i và z2 1 3i. Phần thực của số phức z1z2 bằng
A.
1
. B.3
. C.4
. D. 2
.Câu 12. Cho hai số phức
z
1 1 3 i
vàz
2 3 i
. Số phứcz
1 z
2 bằngA.
2 4i
. B.2 4i
. C. 2 4i
. D.2 4i
.Câu 13. Cho hai số phức
z
1 2 i
vàz
2 1 i
. Trên mặt phẳng tọa độOxy
, điểm biểu diễn của số phức1 2
2 z z
có tọa độ làA.
0; 5
. B. 5; 1
. C. 1; 5
. D. 5; 0
.Câu 14. Cho hai số phức z1 3 2i và z2 2 i. Số phức z1z2 bằng
A.
1 3i
. B. 1 3i
. C.1 3i
. D.1 3i
.Câu 15. Cho hai số phức z1 1 i và z2 2 i. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm biểu diễn số phức
1 2 2
z z có tọa độ là
A. (3;5). B. (5; 2). C. (5;3). D. (2;5).
Câu 16. Cho 2 số phức z1 5 7i và z2 2 3i. Tìm số phức z z z 1 2.
A. z
3 10i B. 14 C. z
7 4i D. z
2 5i Câu 17. Cho hai số phức z1 1 i và z2 2 3i. Tính môđun của số phứcz1z2.A.
z
1 z
2 5
. B. z1z2 5. C.z
1 z
2 1
. D. z1z2 13. Câu 18. Cho hai số phứcz
1 4 3 i
vàz
2 7 3 i
. Tìm số phứcz z
1z
2.A.
z 3 6 i
B. z11 C.z 1 10 i
D.z 3 6 i
Câu 19. Cho hai số phứcz 1 2 i
vàw 3 i
. Môđun của số phứcz .w
bằngA.
5 2
. B. 26. C.26
. D.50
.Câu 20. Cho hai số phức
z 2 2 i
vàw 2 i
. Mô đun của số phức zwA.
40
. B.8
. C. 2 2. D.2 10
.Câu 21. Cho số phức
z 1 i
21 2 i
. Số phứcz
có phần ảo là:A. 2. B. 2. C. 4. D.
2i
.Câu 22. Cho số phức 1 1 3
z i. Tìm số phức
w iz 3 z
.A. 8
w3. B. 8
w 3 i. C. 10
w 3 . D. 10
w 3 i. Câu 23. Cho số phức
z 2 i
. Điểm nào dưới đây là biểu diễn của số phức w iz trên mặt phẳng toạ độ?A.
M 1; 2 .
B.P 2;1 .
C.N 2;1 .
D.Q 1;2 .
Câu 24. Cho số phức
z 1 2 i
. Tìm tổng phần thực và phần ảo của số phứcw 2 z z
.A.
3
B.5
C. 1 D. 2Câu 25. Cho số phức
z
khác0
. Khẳng định nào sau đây là sai?A.
z
z
là số thuần ảo. B. z z. là số thực. C.z z
là số thực. D.z z
là số ảo.Câu 26. Cho hai số phức z1 1 2i và z2 3 4i. Số phức 2z13z2z z1 2 là số phức nào sau đây?
A.
10i
. B. 10 i
. C. 11 8i . D. 11 10i . Câu 27. Tìm tọa độ điểmM
là điểm biểu diễn số phứcz
biếtz
thỏa mãn phương trình 1 i z 3 5 i
.A.
M 1; 4
. B.M 1; 4
. C.M 1; 4
. D.M 1; 4
.Câu 28. Cho số phức z thỏa mãn
1 3 i z
5 7 .i Mệnh đề nào sau đây đúng?A.
13 4
5 5
z i
. B.13 4
5 5
z i
. C.13 4
5 5
z i
. D.13 4 5 5 z i
. Câu 29. Cho số phức
2 3
4
3 2
i i
z i
. Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức z trên mặt phẳng Oxy. A.
1;4
. B. 1;4
. C. 1; 4
. D. 1; 4
.Câu 30. Cho z1 2 4 ,i z2 3 5i. Xác định phần thực của
w z z
1.
22A. 120. B. 32. C. 88. D. 152.
Câu 31. Cho số phức z thỏa mãn phương trình (3 2 ) i z (2 i)2 4 i. Tìm tọa độ điểm M biểu diễn số phức z.
A.
M 1;1
B.M 1; 1
C.M 1;1
D.M 1; 1
Câu 32. Cho số phức
z
thỏa mãn
1 3i z
2 4 3i. Môđun củaz
bằng A. 54 B.
5
2 C.
2
5 D.
4 5 Câu 33. Cho 3 i
z x i
. Tổng phần thực và phần ảo của z là A. 2 4
2 x
. B. 4 2
2 x
. C. 42 2
1 x x
. D. 2
2 6
1 x x
. Câu 34. Cho số phức zthỏa mãn
z 1 2 i 4 3 i
. Tìm số phức liên hợp z của z.A. 2 11
5 5
z i
. B. 2 11
z i
5 5
. C. 2 11
z= 5 5 i
. D. 2 11
z= 5 5 i. Câu 35. Cho số phức
z
thỏa mãn z
1 i
3 5i. Tính môđun củaz
A. z 17. B. z 16. C. z 17. D. z 4.
Câu 36. Cho số phức z
1 2i
2. Tính mô đun của số phức 1 z. A. 15. B.
5
. C. 125. D.
1 5 . Câu 37. Cho số phức
z a bi a b , ¡
thỏa mãn 1 i z 2 z 3 2 . i
TínhP a b
.A. 1
P2 B.
P 1
C.P 1
D. 1P 2 Câu 38. Cho số phức
z a bi
thỏa mãn z2z 1 6i.Giá trị củaa b
bằng:A.2 B.-3 C.3 D.-1
5 CƠ BẢN SỐ PHỨC LỚP 12 THPT
(LỚP BÀI TOÁN DẠNG ĐẠI SỐ SỐ PHỨC – PHẦN 2) _______________________________________________
Câu 1. Kí hiệu a b, lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức
3 2 2i
. Tìm a,b
.A. a3;b 2 B. a3;b 2 2 C. a3;b2 D. a3;b2 2 Câu 2. Số phức
3 7i
có phần ảo bằng:A.
7
B. 7
C. 3
D.3
Câu 3. Tìm phần thực của số phức z thỏa mãn
(1 i ) (2
2 i z ) 8 i (1 2 ) i z
A.2 B. 3 C. – 3 D. – 2
Câu 4. Số phức nào dưới đây là số thuần ảo.
A. z 3i B. z
2 C. z
2 3i D. z
3i Câu 5. Tính 3x + y khi x, y thỏa mãn(3 x 2 ) 3 yi i 4 x 3 i
A.8 B. 1 C. 6 D. – 11
Câu 6. Cho số phức z
2 3i. Tìm phần thực a của z?A. a
2 B. a
3 C. a 2
D. a 3
Câu 7. Cho số phức z 3 4i. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z.
A. Phần thực là
4
và phần ảo là 3i. B. Phần thực là 3 và phần ảo là 4
. C. Phần thực là 4
và phần ảo là 3. D. Phần thực là 3 và phần ảo là 4i
. Câu 8. Số phức liên hợp của số phức 3 4i làA. 3 4i . B. 4 3i. C. 3 4i. D. 3 4i.
Câu 9. Cho số phức z 3 2i. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z.
A. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng
2
. B. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2
. C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2i. D. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng2
. Câu 10. Cho số phứcz 3 2 i
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z.A. Phần thực bằng
3
và phần ảo bằng2i
. B. Phần thực bằng 3
và phần ảo bằng 2. C. Phần thực bằng 3
và phần ảo bằng 2i
. D. Phần thực bằng3
và phần ảo bằng 2. Câu 11. Số phức đối củaz 5 7 i
là?A. z 5 7i. B.
z 5 7 i
. C. z 5 7 i
. D. z 5 7 i
.Câu 12. Cho số phức z1 1 2i, z2 3 i. Tìm điểm biểu diễn của số phức z z1 z2 trên mặt phẳng tọa độ.
A. M
2; 5
B. P
2; 1
C. Q
1;7
D. N
4; 3
Câu 13. Tìm số phức
z
thỏa mãnz 2 3 i 3 2 i
.A.
z 5 5 i
B.z 1 i
C.z 1 5 i
D.z 1 i
Câu 14. Cho
z
1 4 3 ; i z
2 1 i
. Tínhz z
1 2 2 z z
2 12A.442 B. 50 C. 58 D. 250
Câu 15. Cho hai số phức z1 1 3i và z2 2 5i. Tìm phần ảo b của số phức z z z 1 2.
A. b
3
B. b
2 C. b 2
D. b
3Câu 16. Cho hai số phức
z
1 1 i
vàz
2 2 3 i
. Tính môđun của số phứcz
1 z
2.A.
z
1 z
2 1
. B. z1z2 5. C. z1z2 13. D.z
1 z
2 5
. Câu 17. Cho hai số phứcz 1 3 i
vàw 1 i
. Môđun của số phứcz w .
bằngA. 2 5. B. 2 2. C. 20. D. 8.
Câu 18. Cho số phức z 2 i, số phức
2 3 i z
bằngA. 1 8i. B. 7 4i. C. 7 4i . D. 1 8i .
Câu 19. Cho số phức
z 2 3 i
, số phức
1i z
bằngA.
5 i
. B. 1 5 i
. C.1 5 i
. D.5 i
.Câu 20. Cho
(1 3 )
23 4 1 2
i i
i a bi
, khi đóA.
3 4
5 5
a
b
B.1 2
3 3
a
b
C.1 3
2 5
a
b
D.a 1 b
Câu 21. Cho số phức
z 3 2 i
, số phức
1i z
bằngA.
1 5i
B.5 i
. C.1 5i
. D. 5 i
.Câu 22. Cho số phức
z 2 5 . i
Tìm số phứcw iz z
A.
w 3 3 i
. B.w 3 7 . i
. C.w 7 7 i
D.w 7 3 i
. Câu 23. Tính môđun của số phức z biếtz 4 3 1 i i
.A. z 5 2 B. z 2 C. z 25 2 D. z 7 2
Câu 24. Cho số phức z 1 i i3. Tìm phần thực
a
và phần ảob
của z.A. a1,b0 B. a0,b1 C. a1,b 2 D. a 2,b1 Câu 25. Cho số phước z
1 2 .i Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức w iz
trên mặt phẳng tọa độA. Q
1; 2 B. N
2;1 C. P
2;1
D. M
1; 2
Câu 26. Tính x + y biết
x 5 y (2 i y )
2 3 4 y
.A.10 B. 11 C. 17 D. – 10
Câu 27. Tìm số phức liên hợp của số phức
z i i 3 1
.A.
z 3 i
. B.z 3 i
. C.z 3 i
. D.z 3 i
. Câu 28. Tính a – b biết(1 2 ) i z 3 i
A.1,6 B. 1,2 C. – 1,2 D. – 1,6
Câu 29. Số phức z thỏa mãn
2 z z 3 i
. Tínhiz 2 1 i
.A.1 B. 3 C.
2
D.5
Câu 30. Cho hai số phức z1 3 2i và z2 2 i. Số phức z1z2 bằng
A.
5 i
. B. 5 i
. C.5 i
. D. 5 i
.Câu 31. Tìm modul số phức z biết rằng
z (3 2 ) 14 i i 5
A.
17
B.7
C.15
D.5
Câu 32. Tìm hai số thực
x
vày
thỏa mãn 2 x 3 yi 1 3 i x 6 i
vớii
là đơn vị ảo.A.
x 1; y 3
B.x 1; y 1
C.x 1; y 1
D.x 1; y 3
Câu 33. Tìm hai số thực x và y thỏa mãn 3 x yi 4 2 i 5 x 2 i
vớii
là đơn vị ảo.A.
x 2
; y4 B.x 2
; y4 C.x 2
; y0 D.x 2
; y0 Câu 34. Cho hai số phức z1 1 2i và z2 2 i. Số phức z1z22 bằngA.
4 2i
B. 3 i C. 3i D. 3 iCâu 35. Cho hai số phức z1 1 3i và z2 3 i. Số phức z1z z1 2z23 bằng
A. 4 2i . B.
4 2i
. C.4 2i
. D.25 15i
Câu 36. Cho hai số phức
z
1 1 2 i
và z2 4 i. Số phức 1 21 2 2
z z
z z
có phần ảo bằng
A.
9
65
B. 1 C.2
25
D.3
65
Câu 37. Cho hai số phức z 4 2i và w 1 i. Môđun của số phức
z w .
bằngA. 2 2. B. 8. C. 2 10. D. 40.
Câu 38. Cho số phức z a bi a b , ,
thỏa mãn z 1 3i z i0.Tính S a
3b.A. S
5 B. 7S 3 C. S
5 D. 7S 3 Câu 39. Cho số phức z a bi a b ,
thoả mãn z 2 i z. Tính S
4a b
.A. S
4 B. S
2 C. S 2
D. S 4
Câu 40. Tính môđun của số phức z thỏa mãn
z 2 i 13 1 i
.A.
z 34
B.z 34
C.5 34
z 3
D.34
z 3
Câu 41. Tính môđun của số phức z biết
z 4 3 1 i i
.A. z 25 2 B. z 7 2 C. z 5 2 D. z 2
_______________________
__________
7 CƠ BẢN SỐ PHỨC LỚP 12 THPT
(LỚP BÀI TOÁN DẠNG ĐẠI SỐ SỐ PHỨC – PHẦN 3) _______________________________________________
Câu 1. Tìm hai số thực
x
và y thỏa mãn 2 x 3 yi 3 i 5 x 4 i
với i là đơn vị ảo.A. x 1;y 1. B. x 1;y1. C. x1;y 1. D. x1;y1. Câu 2. Số phức
z 2 3 i
thỏa mãn đẳng thức nào sau đâyA.
z
2 4 z 13 0
B.z
4 10 z
2 169 0
C.z
2 4 z 13 0
D.z
2 4 z 13 0
Câu 3. Tìm tất cả các số thực x y, sao cho x2
1 yi 1 2i.A. x 2, y2 B. x 2,y2 C. x
0,y
2 D. x 2,y 2 Câu 4. Tìm hai số thựcx
vày
thỏa mãn 2 x 3 yi 1 3 i x 6 i
vớii
là đơn vị ảo.A. x1;y 1 B. x1;y 3 C. x 1;y 3 D. x 1;y 1 Câu 5. Tính
A i i
2i
3... i
2020.A.1 B. 0 C. 2 D. – 1
Câu 6. Cho số phức
z
thỏa mãn
2i z
3 16i2
z i . Môđun củaz
bằngA.
13
. B.5
. C.5
. D.13
.Câu 7. Tính giá trị biểu thức
i
k i
k1 i
k2 i
k3 k
A.0 B. 1 C. – 1 D.
i
Câu 8. Cho số
z
thỏa mãn 2 i z 4 z i 8 19 i
. Môđun củaz
bằngA.
13
. B.5
. C.13
. D.5
.Câu 9. Tìm hai số thực
x
và y thỏa mãn 3 x 2 yi 2 i 2 x 3 i
với i là đơn vị ảo.A. x2;y 2 B. x2;y 1 C. x 2;y 2 D. x 2;y 1 Câu 10. Cho
z m 3 ; i z 2 ( m 1) i
. Tính tổng các giá trị m đểz z .
là số thựcA.1 B. – 1 C. – 5 D. 2
Câu 11. Tìm các số thực
a b ,
thỏa mãn2 a ( b i i ) 1 2 i
vớii
là đơn vị ảo.A. a0,b1. B. a1,b2. C. a0,b2. D. 1 , 1.
a 2 b Câu 12. Tìm hai số thực
x
và y thỏa mãn 3 x yi 4 2 i 5 x 2 i
với i là đơn vị ảo.A. x2; y4 B. x 2; y0 C. x2; y0 D. x 2; y 4 Câu 13. Cho số phức z thoả mãn 3
z i
2 3i z
7 16 .i Môđun của z bằngA.
3.
B.5.
C.5.
D.3.
Câu 14. Cho số phức
z
thỏa mãn3 z i 2 i z 3 10 i
. Môđun củaz
bằngA.
3
. B.3
. C.5
. D.5
.Câu 15. Tìm hai số thực
x
vày
thỏa mãn 2 x 3 yi 1 3 i 1 6 i
vớii
là đơn vị ảo.A. x1;
y 3
. B. x 1;y 3
. C. x 1;y 1
. D. x1;y 1
. Câu 16. Tìm hai số thựcx
vày
thỏa mãn
2x3yi
3 i
5x4i vớii
là đơn vị ảo.A.
x 1, y 1
B.x 1, y 1
C.x 1, y 1
D.x 1, y 1
Câu 17. Tìm các số thựcx
và y thỏa mãn 3 x 2 2 y 1 i x 1 y 5 i
, 1với i l2à đơn v1ị ảo.A.
3
, 2
x 2 y
. B. 3 42, 3
x y . C.
4
1, 3
x y
. D.3 4
2 , 3 x y
. Câu 18. Cho số phứcz a bi a b , ¡
thỏa mãn
1i z
2z 3 2i. TínhP a b
A. P1 B. 1
P 2 C. 1
P 2 D. P 1
Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn
2 3 i z 4 3 i 13 4 i
. Môđun của z bằngA. 2. B. 4. C. 2 2. D. 10.
Câu 20. Cho số phức z x yi x y
, ¡
thỏa mãn
1 2 i z z
3 4i. Tính giá trị của biểu thức3 2
S x y
.A. S 12 B. S 11 C. S 13 D. S 10
Câu 21. Tổng phần thực và phần ảo của số phức
z
thoả mãniz 1 i z 2 i
bằngA.
6
B. 2
C.2
D. 6
Câu 22. Cho a b, ¡ và thỏa mãn
a bi i 2 a 1 3 i
, vớii
là đơn vị ảo. Giá trị a b bằngA.
4
B. 10 C. 4
D. 10Câu 23. Cho số phức
z a bi a b ( , ¡ )
thoả mãn (1i z) 2z 3 2i. Tính P a b A. P1. B. 1
P 2. C. 1
P 2 . D. P 1
Câu 24. Tìm số phức
z
biết 4z5z27 7 i.A. z 3 7i. B. z 3 7i. C. z 3 7i. D. z 3 7i. Câu 25. Cho số phức z thỏa mãn
3 2 i z
2i
2 4 i. Mô đun của số phức w
z1
z bằng.A. 2. B. 10. C. 5. D. 4.
Câu 26. Tìm các số thực a b, thỏa mãn
a 2 b a b 4 i 2 a b 2 bi
với i là đơn vị ảo.A. a 3,b1. B. a3,b 1. C. a 3,b 1. D. a3,b1. Câu 27. Cho z1 m 1 2i và
z
1 2 m 1 i
. Có bao nhiêu số thựcm
để z z1. 2 8 8i là một số thực.A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 28. Tìm mô đun của số phứczbiết
2z1 1
i
z 1 1
i
2 2i.A. 1
9 B.
2
3 C.
2
9 D.
1 3 Câu 29. Tính mô đun của số phức
z
thỏa mãnz 1 2 i z 1 i 4 i 0
với i là đơn vị ảo.A.
6
. B. 5. C. 2. D.3
.Câu 30. Tìm số phức z thỏa mãn z
2 3i z
1 9i.A.
z 2 i
. B.z 2 i
. C.z 2 i
. D.2 i
.Câu 31. Cho số phức
z m (2 i )
với m là số thực. Tính tổng các giá trị m để số phức z có modul bằng5
A.2 B. 1 C. 0 D. – 1
Câu 32. Số phức z có phần ảo gấp đôi phần thực và
2 5
1 5
z
. Modul của số phức z làA.4 B. 6 C.
5
5
D.2 5
Câu 33. Số phức z thỏa mãn
(2 i z ) 2 11 i
. Tínhz z
.A.5 B. 10 C.
5
D.10
Câu 34. Số phức liên hợp của số phức
(2016 i z )
với z thỏa mãn(1 i z i )( ) 2 z 2 i
làA.
i
B. i
C.2016 i 1
D. 1 2016i
Câu 35. Số phức z thỏa mãn
(1 2 ) i z 5(1 i )
2. Tính tổng bình phương của phần thực, phần ảo củaz iz
A.2 B. 4 C. 6 D. 8
Câu 36. Cho các số thực a, b, c, d trong đó
c
2 d
2 0
. Phần ảo của số phứca bi c di
bằngA.
ac bd
2 2c d
B. 2 2bc ad
c d
C. 2 2ac bd
c d
D. 2 2bc ad
c d
Câu 37. Số phức z thỏa mãn
z i 1 i 2 8 i
thì có phần ảo bằngA.3 B. 4 C. – 2 D. 2
Câu 38. Cho hai số phức
z 3 4 ; i w a bi
. Tìm modul của số phứczw
A.
5( a
2 b
2)
B.25( a
2 b
2)
C.5 a
2 b
2 D.5( a
2 b
2)
9 CƠ BẢN SỐ PHỨC LỚP 12 THPT
(LỚP BÀI TOÁN DẠNG ĐẠI SỐ SỐ PHỨC – PHẦN 4) _______________________________________________
Câu 1. Tồn tại bao nhiêu giá trị m để
z m 4 ( m
2 5) i
là số thuần ảoA.3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 2. Số phức liên hợp của số phức z 2 i là
A. z 2 i. B. z 2 i. C. z 2 i. D. z 2 i. Câu 3. Tìm phần thực của số phức z thỏa mãn
2
(1 2 ) (3 )
1
i z i i z
i
.A.0,2 B. 0,1 C. 0,3 D. 0,5
Câu 4. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn
z i (1 i z )
đồng thời phần thực lớn hơn phần ảo 4 đơn vịA.3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 5. Số phức z thỏa mãn
1 2
z z
. Tínhz
3 2 z
2 3 z 4
.A.10 B. 2 C.
10i
D.6i
Câu 6. Có bao nhiêu số nguyên dương m để
z 2 m 1 ( m
2 m 2) i
là số thựcA.2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 7. Số phức z thỏa mãn
iz 2 z 1 2 i
. Tìm phần thực của số phức(2 z 2 ) i
3.A.2 B. 3 C. 6 D. 1
Câu 8. Có bao nhiêu số phức
z m 2 ( m
2 2) i
có phần ảo, phần thực bằng nhauA.3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 9. Tìm modul của số phức z thỏa mãn
(1 ) i z (2 i z ) 4 i
.A.3 B. 2 C.
5
D.10
Câu 10. Tìm phần ảo của số phức
(2 z 2 ) i
3biết z thỏa mãnz 3 z (3 2 ) (2 i
2 i )
.A.1386 B. 1010 C. 1290 D. 1428
Câu 11. Tìm phần thực của số phức
i 2 z
2khi z thỏa mãn(2 i )(1 i ) z 4 2 i
.A.20 B. – 21 C. 10 D. – 4
Câu 12. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn
z 2
vàz
2là số thuần ảoA.1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 13. Số phức z thỏa mãn
(1 i )(2 z 1) ( z 1)(1 ) 2 2 i i
. Tính a + bA.0 B. 1 C. – 1 D.
1
3
Câu 14. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn
z
2 z
2 z
.A.1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 15. Tìm phần thực của số phức
6 z 4 i 3
4biết z thỏa mãnz (2 i z ) (5 3 ) i z 1
A.130 B. – 119 C. – 40 D. 20
Câu 16. Số phức z thỏa mãn
4
1 1 i
z
. Tìm phần thực của số phức 2 z i 1
2.A.0 B. 1 C. 4 D. 6
Câu 17. Tìm modul của số phức
2 z iz 2 5 i
.A.2 B. Đáp số khác C.
10
D.2 3
Câu 18. Số phức z thỏa mãn
6
2(1 ) 2
2 i i
z i
. Tìm phần ảo của số phức 2 z i 1
2.A.6 B. – 24 C. – 14 D. – 10
Câu 19. Có bao nhiêu số thực m để
z m
2 m 2 ( m 5) i
là số ảoA.3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 20. Tồn tại hai số phức
z z
1,
2thỏa mãn( z 1)( z 2 ) i
là số thực vàz 1 5
. Tínhz
1 z
2 .A.
2 5
B. 10 C. 3 D.10
Câu 21. Tìm phần ảo của số phức
2 z (1 ) i
3biết z thỏa mãnz z 6
vàz
2 2 z 8 i
là số thực.A.3 B. 2 C. 1 D. 4 Câu 22. Tìm tổng phần ảo của các số phức z thỏa mãn
z i 2
và( z 1)( z i )
là số thực.A.3 B. 2 C. 1 D. – 1
Câu 23. Tính tổng bình phương modul các số phức z thỏa mãn
2 z z 13
và(1 2 ) i z
là số thuần ảo.A.5 B. 10 C. 12 D. 20
Câu 24. Có bao nhiêu số phức z có modul bằng 5 và phần thực gấp đôi phần ảo
A.4 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 25. Có bao nhiêu số thực m để
z ( m
5 m
3 2) ( m
2 1) i
là số thuần ảoA.0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 26. Tìm phần thực của số phức w biết
w 1 iz z
2 vàz (2 i z ) 5 i
.A.1 B. 0 C. – 1 D. 2
Câu 27. Tìm phần ảo của số phức
w z 2 z
3 2 i
với(1 ) i z 2 iz 5 3 i
.A.100 B. – 109 C. – 20 D. 5
Câu 28. Tính tổng phần ảo các số phức z thỏa mãn
1 2 2 1
z i
z i
vàz 1 5
.A.1 B. 2 C. – 1 D. 3
Câu 29. Tính tổng bình phương modul các số phức z thỏa mãn
z z 2; z
2 2 . z z z
2 8
A.2 B. 4 C. 6 D. 8
Câu 30. Số phức z thỏa mãn
(1 i z i )( ) 2 z 2 i
. Modul của số phức1
21 z z
z
bằngA.5 B.
5
C.10
D.13
Câu 31. Số phức z thỏa mãn
( z 1)( z 2 ) i
là số thực và modul của z nhỏ nhất. Phần ảo của z bằngA.2 B. 0,4 C. 0,8 D. 0,5
Câu 32. Tìm giá trị nhỏ nhất của
z 2 i
trong đóz m ( m 2) i
.A.2 B.
2 2
C. 4 D.2 3
Câu 33. Số phức z thỏa mãn
4 1
3( 1) 2
i i
z i
. Tổng phần thực, phần ảo của z bằngA.5,5 B. 6,2 C. 2,8 D. 4,8
Câu 34. Có bao nhiêu số nguyên m để
z i 3
vớiz m ( m 2) i
.A.4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 35. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn
z
2 z 0
.A.2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 36. Tìm phần ảo của số phức
z
3 3 z
biếtz z 3 i 1
.A.10 B. – 56 C. – 20 D. 12
Câu 37. Số phức z có phần ảo dương thỏa mãn
z z 10; z 13
. Tìm phần ảo củaz
3 3 i
.A.900 B. – 831 C. – 290 D. – 240
Câu 38. Số phức z thỏa mãn
(1 2 ) i z z
2 4 i 20
. Tìm phần ảo của số phứcz
2 4 z
.A.10 B. 12 C. 15 D. 2
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị m để số phức
z ( m
5 m
3 2021) ( m 2) i
là số thuần ảoA.3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 40. Tìm phần ảo của số phức
z
10 4 z
3 biết z thỏa mãn(3 2 ) i z 5(1 i z ) 1 5 i
.A.20 B. – 20 C. – 24 D. – 5
Câu 41. Tìm phần ảo của số phức
z
3 4 z
2với z thỏa mãn(3 i z ) (1 2 ) i z 3 4 i
.A.4 B. – 145 C. – 20 D. – 130
Câu 42. Cho số phức
z x yi
với x, y thực. Phần ảo của số1 1 z z
làA.
2
2 2( 1) x
x y
B. 2 22 ( 1)
y
x y
C.( 1)
2 2xy
x y
D.( 1)
2 2x y
x y
_________________________________
11 CƠ BẢN SỐ PHỨC LỚP 12 THPT
(LỚP BÀI TOÁN DẠNG ĐẠI SỐ SỐ PHỨC – PHẦN 5) _______________________________________________
Câu 1. Số phức
5 6i
có phần thực bằngA.
6
. B.6
. C. 5
. D.5
Câu 2. Có bao nhiêu số nguyên m để
z 2 i 6
vớiz m ( m 4) i
A.7 B. 8 C. 6 D. 5
Câu 3. Số phức có phần thực bằng
3
và phần ảo bằng 4 làA.
3 4i
B.4 3i
C.3 4i
D.4 3i
Câu 4. Môđun của số phức 1 2i bằng
A. 5. B.
3
. C.5
. D. 3.Câu 5. Số phức liên hợp của số phức z 2 i là
A. z 2 i. B. z 2 i. C. z 2 i. D. z 2 i. Câu 6. Số phức z thỏa mãn
2 z 3(1 i z ) 1 9 i
. Tìm phần ảo của số phức( z 2 ) i
3 2 z
A.10 B. 17 C. 6 D. – 7
Câu 7. Số phức z thỏa mãn
(3 z z )(1 i ) 5 z 8 1 i
. Tínhz 4 i
.A.4 B. 5 C.
26
D.17
Câu 8. Số phức z thỏa mãn
(2 3 ) i z (4 i z ) (1 3 ) i
2. Tínhz 2 i
2 2 z i
2.A.40 B. 140 C. 150 D. 200
Câu 9. Có bao nhiêu số nguyên dương m để số phức
z m ( 7 m 1) i
có phần ảo dươngA.5 B. 6 C. 4 D. 3
Câu 10. Số phức z thỏa mãn
2 z iz 2 5 i
. Tìm phần ảo của số phứcz
3 2021 iz
A.2021 B. 6107 C. 1428 D. 5620
Câu 11. Số phức z thỏa mãn
z (2 i z ) 3 5 i
. Tìm phần thực số phức(2 )
32 1
z i z
i
A.6,5 B. 5 C. 10 D. 11,5
Câu 12. Tính tổng bình phương modul các số phức z thỏa mãn
z 3 i 1 iz
và9
z z
là số thuần ảoA.20 B. 22 C. 25 D. 10
Câu 13. Tính x + y biết
(1 2 ) i x (1 2 ) y i 1 i
A.2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 14. Tính x + 2y biết
3 x yi 2 y 1 (2 x i )
.A.3 B. 4 C. 5 D. 1
Câu 15. Cho số phức
z m ( m 3) i
. Có bao nhiêu giá trị m để z có modul không lớn hơn29
A.5 B. 6 C. 8 D. 3
Câu 16. Hai số thực x, y thỏa mãn
2 x 1 (1 2 ) y i 2(2 i ) yi x
. Tínhx
2 3 xy y
A.1 B. – 1 C. – 2 D. – 3
Câu 17. Số phức
z a bi
(a,b thực) thỏa mãn(1 i z ) 2 z 3 2 i
. Tính a + bA.0,5 B. 1 C. – 1 D. – 0,5
Câu 18. Số phức
z a bi
(a,b thực) thỏa mãnz 1 3 i z i 0
. Tính a + 3b.A.5 B. – 5 C.
7
3
D.2
3
Câu 19. Tìm phần ảo số phức
z 4 3 i
biết rằng3
5; 1
3 10 z z
z i
A.5 B. 8 C. 4 D. 2
Câu 20. Tìm modul số phức z thỏa mãn
z (1 2 ) i z 2 4 i
.A.3 B. 5 C.
5
D.10
Câu 21. Số phức z thỏa mãn
z
3 18 26 i
. Tính( z 2)
2 (4 z )
2A.2 B. 4 C. 0 D. 1
Câu 22. Số phức
z a bi
(a, b thực) thỏa mãnz (2 i ) z 1 i z (2 3)
. Tính a + bA.1 B. – 1 C. 7 D. – 5
Câu 23. Số phức
z a bi
(a, b thực) thỏa mãnz i (2 3) 8 iz 16 15 i
. Tính a – 3bA.4 B. – 1 C. 6 D. 5
Câu 24. Tính 3x + y biết
x (3 5 ) i y (1 2 ) i
3 35 23 i
A.12 B. 13 C. 16 D. 19
Câu 25. Số phức
z a bi
(a, b thực) thỏa mãn2( z 1) 3 z i (5 i )
. Tính a + 2bA.1 B. – 3 C. 3 D. – 1
Câu 26. Số phức
z a bi
(a, b thực) thỏa mãn2 z z 3 i
. Tính 3a + bA.4 B. 3 C. 6 D. 5
Câu 27. Tính modul số phức z thỏa mãn
z z . 3( z z ) 4 3 i
A.2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 28. Tìm modul số phức z thỏa mãn
3 z 2 z (4 i )
2A.
73
B. 5 C.26
D.5 2
Câu 29. Tìm modul của số phức z thỏa mãn
2 3 z i
z
.A.
5
B. 4 C.3 5
4
D.3 5 2
Câu 30. Số phức
z a bi
(a, b thực) thỏa mãn(1 i z z ) 1 i
. Tínha
2 b
3A.27 B. 15 C. 2 D. – 4
Câu 31. Số phức
z a bi
(a, b thực) thỏa mãnz (2 3 ) i z 1 9 i
. Tínha b
2A.5 B. 3 C. – 2 D. – 1
Câu 32. Số phức
z a bi
(a, b thực) thỏa mãniz 2 z 4 4 i
. Tính2
a 2
bA.30 B. 32 C. 16 D. 10
Câu 33. Số phức
z a bi
(a, b thực) thỏa mãn2 2 2 1 2 2 iz z i
i i z
vàz 1
. Tínha
2 b
2 ab
A.0 B. 0,29 C. 5 D. 1
Câu 34. Số phức
z a bi
(a, b thực) thỏa mãnz
3 12 i z
và có phần thực dương. Tính 3a + 2bA.8 B. 5 C. – 2 D. – 11
Câu 35. Số phức
z a bi
(a, b thực) thỏa mãn( 1)(1 )
21
z i z i z
i
và có phần thực khác 0. Tính2
2
a b
A.0,29 B. – 0,11 C. 0,81 D. 0
Câu 36. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn
3 13;
2 z i z
z
là số thuần ảo.A.Vô số B. 0 C. 2 D. 1
Câu 37. Có bao nhiêu số phức
z a bi
(a, b thực) thỏa mãn1
1 10 ;
2
z i z a
b
A.0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 38. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn
z z . 5 z 6; z 3
A.1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên dương m < 20 để số phức
z m
7 2 m
5 3 ( m 5) i
có phần thực dươngA.18 B. 14 C. 10 D. 5
Câu 40. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn
z
2 2 . z z z
2 8; z z 2
A.1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 41. Số phức
( m i )
2có phần thực bằng 3. Khi đóA.m < 1 B. m < 3 C. m > 2 D. m > 5
Câu 42. Tìm phần ảo của số phức z thỏa mãn
1 1
z z
z z i
A.0,4 B. 0,5 C. – 0,5 D. 1
Câu 43. Có bao nhiêu số nguyên dương m < 8 để
z m ( m
2 m 2) i
có phần thực dươngA.8 B. 7 C. 6 D. 5
13 CƠ BẢN SỐ PHỨC LỚP 12 THPT
(LỚP BÀI TOÁN DẠNG ĐẠI SỐ SỐ PHỨC – PHẦN 6) _______________________________________________
Câu 1. Số phức
5 6i
có phần thực bằngA.
6
. B.6
. C. 5
. D.5
Câu 2. Số phức có phần thực bằng
3
và phần ảo bằng 4 làA.
3 4i
B.4 3i
C.3 4i
D.4 3i
Câu 3. Tính a + 5b + 9 biết rằng
1 4
( 2). 2 3
1
a b i
i i
A.1 B. – 2 C. 3 D. – 4
Câu 4. Số phức liên hợp của số phức z 3 5i là:
A. z 3 5i. B. z 3 5i. C. z 3 5i. D. z 3 5i. Câu 5. Tìm modul của số phức z thỏa mãn điều kiện
(1 i z ) (3 i z ) 2 6 i
A.3 B.
13
C.5
D.3
Câu 6. Tìm modul của số phức z thỏa mãn
2 z (1 i z ) 5 3 i
.A.3 B.
13
C.5
D.3
Câu 7. Số phức z thỏa mãn
(2 3 ) i z (1 2 ) i z 7 i
. Modul số phức z bằngA.2 B. 1 C.
5
D.10
Câu 8. Tìm modul số phức z thỏa mãn
(1 i z ) (3 i z ) 2 6 i
.A.
5
B.13
C.3
D.2 3
Câu 9. Biết
z a bi
a b, ¡
là số phức thỏa mãn
3 2 i z
2iz15 8 i. Tổnga b
làA.
a b 5
. B.a b 1
. C.a b 9
. D.a b 1
.Câu 10. Cho số phức
z a bi
(trong đó a,b
là các số thực thỏa mãn 3z
4 5i z
17 11i. Tínhab
.A.
ab 6
. B.ab 3
. C.ab 3
. D.ab 6
. Câu 11. Cho hai số phức z
a2b
a b i
vàw 1 2 i
. Biết z w i . . TínhS a b
.A.
S 7
. B.S 4
. C.S 3
. D.S 7
. Câu 12. Trong tất cả các số phứcz
thỏa mãn điều kiện sau: 1 32
z z z , gọi số phức
z a b i
là số phức có môđun nhỏ nhất. TínhS 2 a b
.A.
0
. B. 4. C. 2. D. 2Câu 13. Cho số phức
z a bi
a b, ¡
thỏa mãn z 1 3i z i0. TínhS a 3 b
.A. 7
S 3. B.
S 5
. C.S 5
. D. 7S 3.
Câu 14. Cho số phức z a bi a b
, ¢
thỏa mãn z 2 5i 5 vàz z . 82
. Tính giá trị của biểu thứcP a b
.A.
10
. B. 8
. C. 35
. D. 7
.Câu 15. Cho số phức
z a bi
a b, ¡
thỏa mãn z 1 3i z i0. TínhS a 3 b
.A. 7
S 3. B.
S 5
. C.S 5
. D. 7S 3. Câu 16. Cho số phức
z
thỏa mãn:
1 3
31 z i
i
. Tìm môđun của z iz .
A. 4 2. B. 4. C. 8 2. D.
8
.Câu 17. Cho số phức z thỏa mãn 1 3 1 . z i
i
Tính modun của số phức
w i z z .
?
A. | w| = 4 2. B. | w| = 2. C. | w| = 3 2. D. | w| = 2 2.
Câu 18. Cho số phức
z a bi
, vớia b ,
là các số thực thỏa mãna bi 2 i a bi 4 i
, với i là đơn vị ảo.Tìm mô đun của
1 z z
2.A.
229
. B. 13
C. 229
. D. 13
.Câu 19. Tìm số phức
z
thỏa mãn z 2 z và
z1
z i
là số thực.A.
z 1 2 . i
B.z 1 2 . i
C.z 2 . i
D.z 1 2 . i
Câu 20. Cho hai sốz z
1,
2 thỏa mãn
2 i
z z
1 2i
z 1 3i và z1z2 1. Tính M 2z13z2 .A.
M 19
. B.M 25
. C.M 5
. D.M 19
.Câu 21. Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn 1 i z z
là số thuần ảo vàz 2 i 1
?A. 2. B. 1. C.
0
. D. Vô số.Câu 22. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 1 3i 3 2 và
z2i
2 là số thuần ảo?A. 1. B. 2. C.
3
. D. 4.Câu 23. Tính a + 2b khi a, b thực thỏa mãn
4 4
2 5 1
a b
i i i
A.0 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 24. Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn z12 z z i
z z i 20191?A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 25. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z2 z z z z và z2 là số thuần ảo
A. 4 B. 2 C.
3
D.5
Câu 26. Cho số phức z a bi a b , ,
¡
thỏa mãn điều kiện 2 2 2
0.1
z z i
z iz i
Tính tỷ số a. T b
A. 2
T 5. B. 3
T 5. C. 3
T 5. D.
T 5
.Câu 27. Cho số phức
z
thỏa mãn
z 3 i
1 i
1 i
2019. Khi đó số phứcw z 1 2 i
có phần ảo?A.
2
1009 1
. B. 2. C. 3
. D.2
1009 4
.Câu 28. Cho số phức
z a bi a b , , ¡
thỏa mãn z 2 3i 5 vàz
có phần thực lớn hơn phần ảo 2 đơn vị. Tính S a b.A. S 2 và S 6. B. S 4 và S 3. C. S 4 và S 6. D. S 2 và S4. Câu 29. Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãnz 1 2 i z 4 i
và z 2 10?A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 30. Có bao nhiêu số phức
z
có phần thực khác 0, thỏa mãn z
3 i
5 và z z. 25?A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 31. Số phức
z a bi
với a, b thực thỏa mãnz (2 3 ) i z 1 9 i
. Tính ab + 1A.1 B. – 1 C. 2 D. – 2
Câu 32. Số phức z thỏa mãn
z 3 5; z 2 i z 2 2 i
. Tínhz
A.17 B. 10 C.
17
D.10
Câu 33. Số phức
z a bi
(a, b thực) thỏa mãnz 2 i z
. Tính 4a + bA.4 B. 2 C. – 2 D. – 4
Câu 34. Tìm phần thực nhỏ nhất của số phức
z m
2 2 m 5 i m 2
.A.4 B. 5 C. 6 D. 3
Câu 35. Số phức
z a bi
(a, b thực) thỏa mãnz 2 i (1 i z ) 0
vàz 1
. Tính a + bA.3 B. 7 C. – 1 D. – 5
Câu 36. Tìm modul của số phức z thỏa mãn
(1 ) i z 4 z 7 7 i
.A.5 B. 3 C.
5
D.3
Câu 37. Tính 3a + 2b với a, b thực thỏa mãn
2 4
35 (2 ) 1
a b
i i i
A.3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 38. Tìm modul số phức z thỏa mãn
3 . z z 2017( z z ) 12 2018 i
.A.2 B. 4 C.
2017
D.2018
_________________________________
15 CƠ BẢN SỐ PHỨC LỚP 12 THPT
(LỚP BÀI TOÁN DẠNG ĐẠI SỐ SỐ PHỨC – PHẦN 7) _______________________________________________
Câu 1. Cho số phức
z 2 i
. Điểm nào dưới đây là biểu diễn của số phức w iz trên mặt phẳng toạ độ?A.
M 1; 2 .
B.P 2;1 .
C.N 2;1 .
D.Q 1;2 .
Câu 2. Cho số phức
z 1 2 i
. Tìm tổng phần thực và phần ảo của số phứcw 2 z z
.A.
3
B.5
C. 1 D. 2Câu 3. Cho số phức
z
khác0
. Khẳng định nào sau đây là sai?A.
z
z
là số thuần ảo. B. z z. là số thực. C.z z
là số thực. D.z z
là số ảo.Câu 4. Cho số phức
z
thỏa mãn3 z i 2 i z 3 10 i
. Môđun củaz
bằngA.
3
. B.3
. C.5
. D.5
.Câu 5. Tìm hai số thực
x
vày
thỏa mãn 2 x 3 yi 1 3 i 1 6 i
vớii
là đơn vị ảo.A. x1;
y 3
. B. x 1;y 3
. C. x 1;y 1
. D. x1;y 1
. Câu 6. Tìm hai số thựcx
vày
thỏa mãn
2x3yi
3 i
5x4i vớii
là đơn vị ảo.A.
x 1, y 1
B.x 1, y 1
C.x 1, y 1
D.x 1, y 1
Câu 7. Biết rằng có hai số phức thỏa mãn
2 z i z z 2 i
và(2 z i z )( )
là số thực. Tính tổng các phần ảo của hai số phức đó.A.9 B. 7 C. 5 D. 3
Câu 8. Tìm các số thực
x
và y thỏa mãn 3 x 2 2 y 1 i x 1 y 5 i
, 1với i l2à đơn v1ị ảo.A.
3
, 2
x 2 y
. B. 3 42, 3
x y . C.
4
1, 3
x y
. D.3 4
2 , 3 x y
. Câu 9. Số phứcz m 2 ( m
2 2 m 6) i
có phần ảo nhỏ nhất bằngA.5 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 10. Cho số phức
z a bi a b , ¡
thỏa mãn
1i z
2z 3 2i. TínhP a b
A. P1 B. 1
P 2 C. 1
P 2 D. P 1
Câu 11. Cho số phức z thỏa mãn
2 3 i z 4 3 i 13 4 i
. Môđun của z bằngA. 2. B. 4. C. 2 2. D. 10.
Câu 12. Biết rằng có bốn số phức thỏa mãn
z z 1 i 5
và(2 z i z )( )
là số thuần ảo. Tìm tổng các phần thực của bốn số phức đó.A.5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 13. Số phức
z 2 m 5 ( m
4 4 m 4) i
có phần ảo nhỏ nhất bằngA.2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 14. Cho số phức z x yi x y
, ¡
thỏa mãn
1 2 i z z
3 4i. Tính giá trị của biểu thức3 2
S x y
.A. S 12 B. S 11 C. S 13 D. S 10
Câu 15. Biết có ba số phức z thỏa mãn
z 3 i 1 iz
và9
z z
là số thuần ảo. Tính tổng các phần thực của ba số phức z đó.A.2 B. 0 C.
2 5
D. 2 5
Câu 16. Tổng phần thực và phần ảo của số phức
z
thoả mãniz 1 i z 2 i
bằngA.
6
B. 2
C.2
D. 6
Câu 17. Tìm số phức
z
biết 4z5z27 7 i.A. z 3 7i. B. z 3 7i. C. z 3 7i. D. z 3 7i. Câu 18. Số phức
z a bi
thỏa mãnz 2 3 i
w z i
là một số thuần ảo vàz 1 3 i z 1 i
. Tính2a b
A.2 B. – 3 C. – 5 D. – 4 Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn
3 2 i z
2i
2 4 i. Mô đun của số phức w
z1
z bằng.A. 2. B. 10. C. 5. D. 4.
Câu 20. Tìm các số thực a b, thỏa mãn
a 2 b a b 4 i 2 a b 2 bi
với i là đơn vị ảo.A. a 3,b1. B. a3,b 1. C. a 3,b 1. D. a3,b1.
Câu 21. Cho hai số phức z1 m 1 2i và
z
1 2 m 1 i
. Có bao nhiêu giá trị thực của tham sốm
để1. 2 8 8
z z i là một số thực.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 22. Tìm mô đun của số phứczbiết
2z1 1
i
z 1 1
i
2 2i.A. 1
9 B.
2
3 C.
2
9 D.
1 3 Câu 23. Tính mô đun của số phức
z
thỏa mãnz 1 2 i z 1 i 4 i 0
với i là đơn vị ảo.A.
6
. B. 5. C. 2. D.3
.Câu 24. Số phức
z a bi
thỏa mãn(2 z 3 2 )( i z i )
là số thuần ảo vàz 1 i iz 2
. Tínha
2 b
3A.1 B. 11 C. 21 D. 31
Câu 25. Tìm số phức z thỏa mãn z
2 3i z
1 9i.A.
z 2 i
. B.z 2 i
. C.z 2 i
. D.2 i
. Câu 26. Tìm tất cả các số thực x y, sao cho x2
1 yi 1 2i.A. x 2, y2 B. x 2,y2 C. x
0,y
2 D. x 2,y 2 Câu 27. Tìm hai số thựcx
vày
thỏa mãn 2 x 3 yi 1 3 i x 6 i
vớii
là đơn vị ảo.A. x1;y 1 B. x1;y 3 C. x 1;y 3 D. x 1;y 1 Câu 28. Có bao nhiêu giá trị m để số phức
z m
3 ( m
5 2 m 2022) i
có phần ảo bằng 2022A.2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 29. Tìm modul nhỏ nhất của số phức
z m (2 m 1) i
A.
1
5
B. 1 C.2
5
D.3 5
Câu 30. Cho số phức
z
thỏa mãn
2i z
3 16i2
z i . Môđun củaz
bằngA.
13
. B.5
. C.5
. D.13
.Câu 31. Cho số
z
thỏa mãn 2 i z 4 z i 8 19 i
. Môđun củaz
bằngA.
13
. B.5
. C.13
. D.5
.Câu 32. Tìm hai số thực
x
và y thỏa mãn 3 x 2 yi 2 i 2 x 3 i
với i là đơn vị ảo.A. x2;y 2 B. x2;y 1 C. x 2;y 2 D. x 2;y 1
Câu 33. Cho số phức z thỏa mãn phương trình (3 2 ) i z (2 i)2 4 i. Tìm tọa độ điểm M biểu diễn số phức z.
A.
M 1;1
B.M 1; 1
C.M 1;1
D.M 1; 1
Câu 34. Cho số phức
z
thỏa mãn
1 3i z
2 4 3i. Môđun củaz
bằng A.5
4
B.5
2
C.2
5
D.4 5
Câu 35. Có bao nhiêu số nguyên m để số phứcz m ( m
5 m
3 8) i
có phần ảo nhỏ hơn 2022A.4 B. 5 C. 2 D. 3
Câu 36. Cho 3 i z x i
. Tổng phần thực và phần ảo của z là A. 2 4
2 x
. B. 4 2
2 x
. C. 42 2
1 x x
. D. 2
2 6
1 x x
.
17 CƠ BẢN SỐ PHỨC LỚP 12 THPT
(LỚP BÀI TOÁN QUỸ TÍCH SỐ PHỨC – PHẦN 1) _______________________________________________
Câu 1. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
z 1 2 i
2 là điểm nào dưới đây?A. P
3; 4
. B. Q
5; 4 . C. N
4; 3
. D. M
4;5 .Câu 2. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z 1 2i là điểm nào dưới đây?
A.
Q 1;2
. B.P 1;2
. C.N 1; 2
. D.M 1; 2
.Câu 3. Cho hai số phức
z
1 2 i
vàz
2 1 . i
Trên mặt phẳng tọa độOxy ,
điểm biểu diễn số phức2z
1 z
2 có tọa độ làA.