Tuyển tập những bài
PHƯƠNG TRÌNH,
HỆ PHƯƠNG TRÌNH HAY
MỘT THỜI ĐỂ NHỚ
TRƯỜNG THPT CHUYÊN PHAN NGỌC HIỂN – CÀ MAU
Bài 1: Giâi hệ phương trình
2 2
2 2
12 12
x y x y
y x y
Cách 1:
Thế x2y2 12 x y từ phương trình thứ nhçt xuống phương trình thứ hai cûa hệ, ta được
12
12y x y hay 12 2 12 12
12 y y
x y
y y
(1) Thế vào phương trình thứ hai cûa hệ, ta được
2 2
12 12 2
y y 12
y y
y
(nhận thçy y0 không là nghiệm cûa phương trình)
2 2
2 2
144 y 12y 12
y y y
y212y12
2y4 144 y y
4
y 3
05 3 5 4 x y x y
Vậy hệ phương trình có hai nghiệm là
x y; 5;3 ; 5;4 Cách 2:
Trường hợp 1: x y 0
Đặt x y a và x y b thì ta có hệ
2
2 2
12 24 b ab
b a ab
Nhận thçy phương trình thứ hai có bậc 4 và phương trình thứ nhçt có bậc 2 nên ta bình phương hai vế phương trình thứ nhçt để thế vào phương trình thứ hai
Hệ suy ra
b2ab
26ab b
2a2
0 b b
3a b
2a b a
0Từ đó dễ dàng suy ra nghiệm
x y;Trường hợp 2: yx
Đặt y x a và x y b thì ta có hệ
2
2 2
12 12 ab b
ab a b
Thực hiện tương tự trường hợp 1 đã xét.
4
Cách 3:
Phương trình thứ nhçt cûa hệ suy ra x2y2 12 x y x2y2
12 x y
2 2 12 7212
y y
x y
(2) (sau khi xét y12 khôn thôa mãn hệ phương trình trên) Từ (2) có thể kết hợp với (1) để tìm y .
Bài 2: Giâi phương trình:
3
2 3 3
3 1 2 1
x x 2 x Cách 1:
Điều kiện để phương trình có nghiệm: 3
1
3 2 3 1 3 3 22 x x 2
3 3 3
3 2 2 0
2x x
2 2 2
3 3 3 3
3 3
3 0
2 2 2. 2 2
x x
x x
0
x
Phương trình tương đương
2 3 3 3
3 1 2 1
x x 2 x
4 23 x3 x 5
4 3x2 1 7x 1
0
2
2 2 2
3 3 3 3
1 63 78 3 1 15
0 4 3 1 7 1
16 2 4 5 2 5
x x x x x
x x
x x x x
2
2 2 2
3 3 3 3
63 78 3 15
1 0
4 3 1 7 1
16 2 4 5 2 5
x x x
x
x x
x x x x
Đến đåy bän đọc tự giâi ...
Cách 2:
Xét x2 thì 3 2 1 3
1
3 2 3 2 32 2
x x x x 2 5
6 0
x x 4
(vô lý)
Xét x2, ta có các đánh giá
2
3
3 3
3 5
3 1
4 2 4
3 x x
x x
Suy ra 3
1
3 2 1 3 2 3 3 2 5 4 32 4 3
x x
x x x
x 1
Do x1 nên suy ra 3 2 1 3
1
3 3 2 3 12 2
x x x x
3
x1
20 x 1 Bài 3: Giâi phương trình:
2 2
2 8
1 2 2
2 3
x x
x x
x x
Điều kiện xác định: x 2
Khi đó phương trình tương đương
xx22
2xx34
x 1
x 2 2
2
2 2 2 2 4
1 2 2
2 3
x x x
x x
x x
2
2 2 4
2 2 1 0
2 3
x x
x x
x x
x 2 2
x 2 2
x 4
x 1
x2 2x 3
0
x 2 2
x 4
x 2 x 1
x 1
x2 x 1
0
x 2 2
x 4
x 2 x 1
x 1
x 2 x 1
x 2 x 1
0
x 2 2
x 2 x 1
x 1 x 2 x2 x 3 0
Chú ý:
x1
x 2 x2 x 3
x2
3 x 2 x122114 0 x 2Vậy phương trình tương đương 2 2 0
2 1 0
x
x x
Đến đåy bän đọc tự giâi ...
6
Bài 4: Giâi phương trình:
5x16 x 1 x2 x 20 5
5x9
Điều kiện xác định: x5
Chú ý: 5 16
5 9 5
5 9 5 x x
x
(sau khi đã xét 16
x 5 không là nghiệm cûa phương trình) Phương trình trên suy ra
21 5 9 5 20
x x x x
x 1 5 x 9 5 x 1 x2 x 20
x 1 5
x 9
5 x 1 x2 x 20
2
2 2
2x 5x 2 5 x 1 x x 20
2
2
2 x 4x 5 3 x 4 5 x 4 x 4x 5
x2 4x 5 x 4
2 x2 4x 5 3 x 4
0
Đến đåy bän đọc tự giâi ...
Bài 5: Giâi phương trình:
2
22 x2 5x x1 x 5 7x5 Điều kiện xác định:
5 x 5
Phương trình tương đương
2
2
2 x2 5x 2 x 1 x 5 3 0
2 2
2 2 1 1 1 2 2
0
5 2 5 3
x x x x x x
x x
2 2
2 1 2
2 1 0
5 2 5 3
x x
x x
x x
2
2
2 1
2 5 2 1 5 2 5
x x
x x x x x
Xét
x2
5x2 2
x1
x2 5 2
x5
kết hợp với phương trình ban đæu ta có hệ
2 2
2 2
2 5 2 1 5 2 5
2 2 5 1 5 7 5
x x x x x
x x x x x
Xem 5x2 và x25 là hai èn cûa hệ phương trình bậc nhçt hai èn Đến đåy bän đọc tự giâi ...
Bài 6: Giâi phương trình:
3 2 3 2 2
1 2 1 6 2
x x x x x
Để ý thçy x2 x 1 0 và 2x2 x 1 0 với mọi x nên ta áp dụng bçt đẳng thức AMGM như sau
2
2
3 3
2 2 2 1 1 1 2 1 1 1 2
6 2 1 2 1 2
3 3
x x x x
x x x x x x
Từ đó suy ra 6x2 2 x22 hay x0
Bài 7: Giâi phương trình:
2
2
2
2
4x x x 1 x 5x 1 x x 1 2 x4 4
Điều kiện xác định:
2 2
2 2
4 1 5 1 0
1 2 4 0
x x x x x
x x x
Chú ý: 4x x
2 x 1
x25x 1 0 suy ra 1x 2 Ta bình phương hai vế cûa phương trình để được
4 3 2 2
2 2 9 8 8 4 1 5 1
x x x x x x x x x
2
3 2
2 2
8 4 5
2 2 7 0
4 1 5 1 2 1
x x x
x x x x
x x x x x x
8
2
3 2
2 2
8 4 5
2 2 7 0
4 1 5 1 2 1
x x
x x x x
x x x x x x
Chú ý: x32x22x 7 0 ; 4x2 x 5 0 và 4x x
2 x 1
x2 5x 1 2x 1 0 với mọi 1 x 2 Vậy phương trình có 1 nghiệm là x0 Bài 8: Giâi hệ phương trình:
2 2
2 4 0
2 2 3
xy x x x x
xy x x xy
Điều kiện xác định:
2 0 2 0 0 xy x xy x
Nhận thçy x0 không là nghiệm cûa hệ nên hệ tương đương
2 1 1 4
2 2
3
y x
x
y x x y
x x
Đặt y 2 a
x và xb hệ tương đương s 1 1 4 3
a b
a b ab
2 1 1 14
3
a b a b
a b ab
(*)
Thế
a b ab 3
lên phương trình thứ nhçt cûa (*) suy ra 2 ab ab 4 11 ab Đến đåy bän đọc tự giâi ... Câu 9: Giâi hệ phương trình:
2 4
2 4 2
4 12 16 9
1 1 1 1 0
x y y
x y y x x y
Điều kiện xác định: x0
Đặt:
x a
vày
2 b
thì hệ tương đương
2
2 2
4 12 16 9
1 1 1 1 0
a b b
a b b a a b
Từ phương trình thứ nhçt cûa hệ ta được
16 2 12 9 4
b b
a
thế xuống phương trình thứ hai để được
5 4 3 2
256b 192b 32b 148b 139b290 (*)
Chú ý: (*) tương đương 256 3 3 2 4 3 148 2 139 29 0 0 b b8 b b b b Vậy hệ phương trình vô nghiệm
Bài 10: Giâi phương trình:
2 2
2x 4x 4 2x x 1 3 Phương trình tương đương
22 2 2
2 1 3
x x x x x
Chú ý: x2
x 2
2 x2 x2 x 1 x 2 1 x
x 2
1 x
3 Vậy x0 là nghiệm cûa phương trình Bài 11: Giâi phương trình:
3 3 2 2
5 14 9 2 2 1 1
x x x x x x
Điều kiện:
3 2
2
5 14 9 0 2 1 0
x x x
x x
3 3 2 2
5 14 9 2 2 1 1
x x x x x x
x 2 3 x3 5x2 14x 9
2 x2 2x 1
2
2
2 3 3 2 3 3 2 2
2 1
2 2 1 0
2 2 5 14 9 5 14 9
x x
x x
x x x x x x x x
10
2 2
2 3 3 2 3 3 2 2
2 1
2 1 2 0
2 2 5 14 9 5 14 9
x x
x x
x x x x x x x x
Đến đåy bän đọc tự giâi ...
Bài 12: Giâi hệ phương trình:
2 2
2 2
78 20
78 15
x y
x y y x
x y
Hệ tương đương:
3 2 2 2
3 2 2 2
78 20 78 15
x xy y x y
y x y x x y
Xét x0 hoặc y0 đều không thôa mãn hệ
Nhån phương trình đæu với
x
và phương trình hai với y để có hệ
4 2 2 2 2
4 2 2 2 2
78 20 78 15
x x y xy x x y
y x y xy y x y
Trừ vế theo vế:
4 4 2 2 2 2 2 2
20 15 20 15 0
x y y x y x y x y x y
x
3xy
2 20 x
2 15 xy 0
Ta có hệ:
3 2 2
3 2 2 2
20 15 0
78 20
x xy x xy
x xy y x y
Lçy phương trình thứ hai trừ vế theo vế với phương trình thứ nhçt, ta được
2 2
2 xy 15 xy 78 y 20 y
Hay
2xy15x7820y
Vậy cuối cùng ta có hệ:
2 2
2 15 78 20 0 20 15 0
xy x y
x y x y
Đến đåy bän đọc tự giâi ...
Bài 13: Giâi phương trình:
1 x1
2x22x 1 x 1
x xPhương trình tương đương
1 x1
2x22x 1 x 1
x x
2 2 2 1 1
1 1
x x x x x x x
2x2 2x 1 x 1 x 1 1
2x2 2x 1 x x 1 x 1 x 0
2 2
2
3 1 3 1
1 0
2 2 1 1
x x x x
x x
x x x x
Đến đåy bän đọc tự giâi ...
Bài 14: Giâi phương trình:
3
2 3 2
4x 6 2 x x 7x 12x6 Điều kiện: 3 7 2 12 6 0
4 6 0
x x x
x
Phương trình tương đương
3
2 3 2
4x 6 2 x x 7x 12x6
x2 2
3 x3 7x2 12x 6 4x 6
0
3 2 3
2
3 3 2 2 3 3 2
7 12 6 4 6
2 0
7 12 6 7 12 6 4 6 4 6
x x x x
x
x x x x x x x x
2 4 3 2
2
2 3
3 3 2 3 3 2 3 2
2 14 75 144 90
2 0
7 12 6 7 12 6 4 6 4 6 7 12 6 4 6
x x x x x
x
x x x x x x x x x x x x
Đến đåy bän đọc tự giâi ...
Bài 15: Giâi phương trình:
12
2 3 2
4 5 5 1 0
x x x x x Điều kiện: x3x2 x 1 0 hay x 1
Phương trình tương đương
2 3 2
4 5 5 1 0
x x x x x
x2 x
5
x 1 x3 x2 x 1
0
2
2
2
5 1
0
1 1
x x x
x x
x x
2
1 5 12 01 1
x x x
x x
Đến đåy bän đọc tự giâi ...
Bài 16: Giâi phương trình:
3 3
4 x4x 6 4 x x 3 24 x2
Điều kiện:
3 3
4 6 0
3 0 2 0
x x
x x x
Đặt 4 x4x3 6 a 0 và 4 x x 3 3 b 0 Phương trình tương đương
4 4
4 4
2 3
b a
a b
3
ab
416 4
b4a4
a b
19a3 31a b2 49ab2 61
0
Vậy ab
Đến đåy bän đọc tự giâi ...
Bài 17: Giâi phương trình:
23 2x 1 2x1 4 4x 1 8x
Điều kiện: 1 x 2
Đặt
2 x 1 2 x 1 a 2
suy ra 2a24 4x2 1 8x Phương trình tương đương 3a2a2Đến đåy bän đọc tự giâi ...
Bài 18: Giâi hệ phương trình:
2 6 2
2 3 2
y x x y
y
x x y x y
Điều kiện: 2 0
2 0
x y
x x y
Xét y0 không là nghiệm cûa hệ Trường hợp 1: y0
Phương trình thứ nhçt cûa hệ trương đương 2 6 x2 x2 2
y y y y 2 2 2 2
6 0
x x
y y y y
Trường hợp 2: y0
Phương trình thứ nhçt cûa hệ trương đương 2 6 x2 x2 2
y y y y 2 2 2 2
6 0
x x
y y y y
Đến đåy bän đọc tự giâi ...
Bài 19: Giâi phương trình:
2
2 2
2
8 1 2 2 3
2 2 1 1
x x x x
x x
Phương trình tương đương
2
2 2
2
8 1 2 2 3
2 2 1 1
x x x x
x x
2 2
x4 8 6 2
x3 4x2
6 2 8
x 2 2 0
x 1 2
x3 3 2
x2 5 4 2
x 2 1 0 Đến đåy bän đọc tự giâi ...
14
Bài 20: Giâi phương trình:
31 1 2 1 2 2 2
x 1 x x x
x
Điều kiện: x1
Cách 1:
Phương trình tương đương
31 1 2 1 2 2 2
x 1 x x x
x
1
31 1 1 1 2 2 2 0
1
x x x x x
x
2
1 1 32 2 01 1 1
x x x
x x
x 2
xx1 11 x1 1 1
32x 2 1
0
3
2 32 3 2 3
2 0
1 1 1 2 2 2 2 1
x x
x
x x x x
1
3
2 132 2 3 0
1 1 1 2 2 2 2 1
x x
x x x x
2 3 2 x x
Cách 2:
Phương trình 1 1 3
2 2 0
1 1 1
x x
x x
sau khi liên hợp læn thứ nhçt ở cách 1 còn có hướng xử lý sau
Phương trình tương đương 1 1 3
2 2 0
1 1 1
x x
x x
31 1
2 2 0
1 1 1
x x
x x x
2
1 1 1
1 1
32 2 1
02 1 2 1 2 1 2 1 1
x x
x x x x x
3
2 32 3 1
2 3 2 3
0
2 1 2 1 2 1 2 1 1 2 2 2 2 1
x x
x x
x x x x x x x
Đến đåy bän đọc tự giâi ...
Bài 21: Giâi phương trình:
2 3
2 22
2 3 3 21 2
3 3
x x
x x
Phương trình tương đương
2 3
2 22
2 3 3 21 2
3 3
x x
x x
x 3
2
x2 3
2x2 21 2 33
x 3
2
x 3
x3 3x2 3x 1 2x 2
2 33
x 3
2 3
Nhận thçy x 3 không là nghiệm nên phương trình tương đương
1
3 2
1
3 23 33 3
x x
x x
3
1 3 x 3
x
x
x2
3 2 0Đến đåy bän đọc tự giâi ...
Bài 22: Giâi phương trình:
2 2
1 2 x 9x 18 x x 14x53 Điều kiện: 6
3 x x
Phương trình tương đương
2 2
1 2 x 9x 18 x x 14x53 (1)
x 1
x2 14x 53 2 x2 9x 18
0
16
1 1
2 19 3 2 014 53 2 9 18
x x
x x x x
Xét 2 2
1 19 3 0
14 53 2 9 18 x
x x x x
2 2
14 53 2 9 18 19 3 0
x x x x x
(2) Kết hợp (1) và (2) để giâi ...
Bài 23: Giâi phương trình:
1 2 2 3 3 1 2 1
x x x x x x x Điều kiện: x 1
Chú ý: x1 x 2 x2 x 3 x3 x 1 x2 x 3 x2 1 5x1 x21 Vậy, x 1
Bài 24: Giâi phương trình:
3 2 2 2 2
2x x 4x 1 x 3x 2x 15x 2x Điều kiện có nghiệm: 2x3x24x 1 0 1
x 4
Phương trình tương đương
3 2 2 2 2
2x x 4x 1 x 3x 2x 15x 2x
2 2 2
3 2 1 15 2 4 1 0
x x x x x x x
2 6 1
2 2 2 1 03 2 1 15 2 4 1
x x x
x x x x x x
Đến đåy bän đọc tự giâi ...
Bài 25: Giâi hệ phương trình:
23 3 3 3
1
3 1 2 1 1 2 1 2 2
x y y x x y
y x
xy xy
y x x y x x
Phương trình thứ nhçt cûa hệ tương đương
3 3
1
xy x y x y x y
xy xy xy
3 3 1
x y
xy xy x y xy xy
Xét 3xy3 xy
x y
xy xy1
tương đương
xy xy 1 2
x y
1 xy
xy2
Chú ý 1xy
xy2
xy xy1 2
x y
xy xy1 2
24 xy
Suy ra
1t4
t22
t4 t2 1 2 2
t
với t 4 xyHay t t
1
2
2t2 t 2
0(vô lý) t 1Điều kiện rút ra từ phương trình thứ hai:
2
1
1 2 0
x
x y
1
0 1
x y
, nếu xy1 thì x y 1 (không thôa mãn)
Vậy x y thế xuống ta được
3x1
2x 1 1 x
1x
2x 1
2x2
2x 1 3x 1 x 2x 1 2x 1 1 1 x 0
2x 1 1 x 2x 1 2x 1 1 1 x 2x 1 1 1 x 0
2x 1 1 1 x
2x 2
1 x
2x 1
0 Đến đåy bän đọc tự giâi ...
Bài 26: Giâi phương trình:
2
2 5 4 2 4 1
x x x x
Điều kiện: 5 2 2 x
. Điều kiện có nghiệm thì 1 2 4 x Chú ý: 2x 5 42x
2x5
42x
3Suy ra 4x 1 x23 hay
x2
2 0 x 218
Bài 27: Giâi phương trình:
3x1
2x 2
5x7
3x 2 2
x4
4x 3 0Điều kiện: 3 x 4
Đặt f x
3x1
2x 2
5x7
3x 2 2
x4
4x3Xét x4 thì f x
0Xét 2 x 4 thì f x
3x1
2x 2 6 2 4
x
4x 3 7 6 6 160Xét 3 2
4 x . Ta có các bçt đẳng thức sau
3 2 5 2 2
3 4 3 2 1 4 3
3 x x
x x
Suy ra
3 1
3 2 5
5 7
3 2 2
4
4 3 2 1 03 3
x x
f x x x x x
x 1
Bài 28: Giâi phương trình:
2
6 2 3.
35
x x x x
Điều kiện: 3 x 2
Phương trình tương đương
2
6 2 3.
35
x x x x
2 3
6 1 2 3 2 3 5 1
x x x x x x x
2
2 2
3 3
3 2 2 3
1 2 3 3 5 1 2 3 0
2 5 1 5 1
x x x
x x x x
x x x x
2
2 2
3 3
3 5 1 2 3 3 2 2 3
0