• Không có kết quả nào được tìm thấy

Phương trình - bất phương trình - hệ phương trình ôn thi học sinh giỏi quốc gia

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Phương trình - bất phương trình - hệ phương trình ôn thi học sinh giỏi quốc gia"

Copied!
35
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

VĂN PHÚ QUỐC- Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm -Quảng Nam (0982 333 443) 1 Bài tập chuyên đề:

PHƯƠNG TRÌNH, HỆ PHƯƠNG TRÌNH,

BẤT PHƯƠNG TRÌNH, HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH VĂN PHÚ QUỐC

1. Giải PT: 33x2 x 201233x26x201355x2014 3 2013. 2. Giải BPT:

           

2 3 2012

... 1

1 1 2 1 1 2 1 3 1 1 2 1 ... 2012 1

x x x x

xx xx x x   x x x

        

3. Giải HPT:

1 2 3 4

2 3 4 1

2 2 os

2 2 os

2 2 os

2 2 os

x c

x c

x c c

x x x x x

 

 

 

 

; x x x x1, 2, 3, 4.

4. Giải HPT:

2

2

2

30 4 2012

30 4 2012

30 4 2012

y y

x

z z

y

x x

z

  



 

  



; x y z, , 

5. Cho 2013 số dương: x x1, 2,...,x2013 0 thỏa mãn:

2 2

1 2 2 1

2 2

2 3 3 2

2 2

2011 2012 2012 2011

2 2

2012 2013 2013 2012

...

...

x x x x

x x x x

x x x x

x x x x

   

   



   

   

.

Chứng minh rằng trong 2013 số đó có hai số a b, sao cho: 1 a b 2012. 6. Giải HPT: 2 2 2

2012 2012 2012

3 3

3 x y z

x y z

x y z

  

   

   

; x y z, , .

7. Giải BPT: x2012 x 2014 2

x24028 2014 2

4024x4024 ; x.
(2)

VĂN PHÚ QUỐC- Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm -Quảng Nam (0982 333 443) 2 8. Giải HPT:

2013 2012

1 2 3

2013 2012

2 3 4

2013 2012

2012 1 2

1 2 2012

30 4

30 4

...

30 4

, ,..., 0

x x x

x x x

x x x

x x x

  

  



  

 



9. Giải HPT:

1 2

2

2 3

3

2012 1

1

1 2012

2

1 2012

2

...

1 2012

2

x x

x

x x

x

x x

x

  

 

  

 

  

  

  

  

  

 

  

  

; x x1, 2,...,x2012.

10. Giải HPT:

2 2 2 2

2 2 2 2

x x y

y y z

z z t

t t x

  

  



 

  

; x y z t, , , .

11. Giải HPT:

2 2

1 1 2

2 2

2 2 3

2 2

2012 2012 1

1 2

1 2

...

1 2

x kx k x

x kx k x

x kx k x

   

  

  

 

   

   

  

  

   

    

  

; x x1, 2,...,x2012 , k là một số cho trước.

12. Cho số nguyên n3. Giải hệ phương trình:

1 2 3

2 3 4

1 2

2012 4025 2013 0

2012 4025 2013 0

...

2012 n 4025 2013 0

x x x

x x x

x x x

  

   



   

; x x1, 2,...,xn.

13. Giải HPT:

2013 2 2013

2012 2 2012

2013 2 2013

2 2012

2012

2

2 2 1

2

2 2 1

x xy x y

x x

y xy y x

x y

   

   



   

   

; x y, .

(3)

VĂN PHÚ QUỐC- Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm -Quảng Nam (0982 333 443) 3 14. Giải PT:

2 2

2 2 2

3 2 2 2 3 10

3 3 4 4 3 3

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x

       

    

           

15. Giải HPT:

2012 2012 2011 2011

2 x y

x y x y

 



   



; x y, . 16. Giải HPT: 2

  

2 2

5 4 4

5 4 16 8 16 0

y x x

y x xy x y

   



     



; x y, .

17. Giải HPT:

   

 

4 3 2 2

4 2 2 2 2

6 12 6

5 1 11 5

x x x y y x

x x y x

      



     

; x y, 

18. Giải HPT:

 

   

2 4 2 2 2 4

2 2 4 2 2

3 2 1 2

1 1 2 2 1 0

x y x y x x y

x y x x x xy

     



        

; x y, .

19. Giải HPT:

2 2

3 3

2

14 2 2

2 2 9

xy y x y x y x y

x y x y

    

 



 

    

 

   

    

; x y, .

20. Giải HPT:

4 4

2009 2013 2013 2009 2011

2 1

2 3

xy x y

x y x y

   



  

; x y, .

21. Giải HPT:

   

2 2

2011 2011 2013 2013

1

2014

x y

x y y x x y xy

  



     



; x y, .

22. Giải PT:

4 6 2

cos 2

3 1 tan 7

cos

x x

x

 

  

 

 

23. Giải HPT:

3 3 3 3

1 1

9

1 1 1 1

1 1 18

x y

x y x y

  



   

      

   

(x y, ).

24. Giải BPT: 6

x23x1

x4x2 1 0 ; x

25. Giải HPT:

   

   

2

2 2

1 1 4 3

12 2 3 7 1 12 3 5

x y x y x y

x x y xy y x

       



     



, x y, .

26.Giải HPT:

 

  

4 4

2 2 2

1 1

2 2

1 1

3 3

2

y x

x y

y x x y

x y

   



    



, x y, 

(4)

VĂN PHÚ QUỐC- Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm -Quảng Nam (0982 333 443) 4 27. Giải BPT: 4x63 x37x212x6x22 ; x.

28. Giải BPT: x5x3x

x21

3 x2

x2 x 1

; x.

29. Giải HPT:

   

   

   

2 2 2 2 2

2 2 2 2 2

2 2 2 2 2

3 1

4 1 ; , ,

5 1

x y z x x y z

y z x y y z x x y z

z x y z z x y

    



    

   



.

30. (VMO 1975). Giải PT:

     

3 3 3 3 3 3

3 3 3

3 3

. . . 0

2 2

y m y n y p y m y n y p

y m y n y p

y m y n y p

     

    

  

   .

31. (VMO 1975). Không giải PT bậc ba: x3  x 1 0. Hãy tính tổng các lũy thừa bậc tám của ba nghiệm số của nó.

32. (VMO 1976). Tìm nghiệm nguyên của HPT:

12 3 x y x y

x y

y x

 



 

. 33. (VMO 1977). Giải BPT: 1 1 1

1 x

x x x x

     .

34. (VMO 1978). Tìm tất cả các giá trị của m sao cho HPT sau đây chỉ có một nghiệm

2

2 2

2 1

x x x y m

x y

    



  

.

35. (VMO 1981). Giải HPT:

2 2 2 2

2 2 2 2

50 24 0

x y z t

x y z t

xz yt x y z t

    

     



 

    

.

36. (Kỳ thi đặc biệt tại Huế, 1981). Giải HPT:

1 2 1

1 2 3 2

2 3 4 3

2 1 1

1

2 2

2

...

2 2

n n n n

n n n

t t a

t t t a

t t t a

t t t a

t t a

 

   

   



   

  



.

37. Tìm nghiệm nguyên dương của PT: 2x2y2z 2336

xyz

.

38. (VMO 1993, bảng B). Giải BPT: 312x314x2. 40. (VMO 1994, bảng B). Giải HPT:

 

 

2 2

3 ln 2 1

3 ln 2 1

x x x y

y y y x

    



   



. 41. (VMO 1995, bảng A). Giải PT: x33x28x40 8 4 4 x40. 42. (VMO 1995, bảng B). Giải PT: 2x211x21 3 4 3 x4 0.

(5)

VĂN PHÚ QUỐC- Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm -Quảng Nam (0982 333 443) 5 43. (VMO 1996, bảng A). Giải HPT:

3 1 1 2

7 1 1 4 2

x x y

y x y

  

 

  

   

  

   

   

.

44. (VMO 1999, bảng A). Giải PT:

 

 

2 1 2 2 1

3 2

1 4 .5 1 2

4 1 ln 2 0

x y x y x y

y x y x

 

   



    



.

45. (VMO 2001, bảng B). Giải HPT: 7 2 5

2 2

x y x y

x y x y

    



   



. 46. (VMO 2002, bảng A). Giải PT: 4 3 10 3  x  x 2.

47. (VMO 2004, bảng A). Giải HPT:

 

 

 

3 2 3 2 3 2

2 30 16 x x x z

y y z x z z x y

   



  

   



.

48. (VMO 2004, bảng B). Giải HPT:

3 2

2 2

3 49

8 8 17

x xy

x xy y y x

   



   



.

49. (VMO 2006, bảng A). Giải HPT:

 

 

 

2

3 2

3 2

3

2 6.log 6 2 6.log 6 2 6.log 6

x x y x

y y z y

z z x z

    



   

    



.

50. (VMO 2006, bảng B). Giải HPT :

3 2

3 2

3 2

3 2 5

3 2 5

3 2 5

x x x y

y y y z

z z z x

    

    

    

.

51. (VMO 2007). Giải HPT:

1 12 2

3

1 1 6

3 y x x y x y

 

 

 

  

 

   

  

.

52. (VMO 2008). Hãy xác định số nghiệm của HPT ( ẩn x y, ) sau:

2 3

3 3

29 log .log 1

x y

x y

  

 

.

53. (VMO 2009). Giải HPT:

   

2 2

1 1 2

1 2 1 2 1 2

1 2 1 2 2

9

x y xy

x x y y

  

 

  

    



.

(6)

VĂN PHÚ QUỐC- Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm -Quảng Nam (0982 333 443) 6 54. (VMO 2010). Giải HPT:

   

4 4

3 3 2 2

240

2 3 4 4 8

x y

x y x y x y

  



    



. 55. Giải PT: x23x 2 9 x24x 2 16 5.

56. Tìm giá trị lớn nhất của tham số m để BPT sau có nghiệm:

 

 

3 3

2 4 3

1

1 sin

2

m m x

m x

x

 

 .

57. Giải BPT: 2x22x 30 2013. 30 4 x 2013  30. 2013. 58. Giải HPT:

2 2 2

2 2

2 3

2 1

x y z xy zx zy

x y yz zx xy

      



     



.

59. Với giá trị nào của u v,  thì HPT:

       

2 2 2

4

2 2 2 2 2 2 2 2 2

169

2 .13

4

a b c

u v

a ua vb b ub vc c uc va

   

 

     



có nghiệm nguyên dương a b c, , ? 60. Giải PT: 2 2

9

1 x x

x   

 .

61. Giải BPT:

2

12 8

2 4 2 2

9 16

x x x

x

    

. 62. Giải PT: 13 x2x4 9 x2x4 16. 63. Giải PT:

2

4 3 2

3 2 7 3 3 2

2

x x

x x x x

       .

64. Giải HPT: 2 2

1 13 1 13

16 16

97 36 0

0

y x y x

x x

x y

x y

       

  

 

 

.

65. Giải HPT:

2 1



2 1

 

2 1



2 1

 

2 1



2 1

0

x y z xyz

x y z y x z z x y

  



         



. 66. Giải BPT: 2

2

2 2

6 5

x x

x x

 

  

.

67. Trong các nghiệm thực

x y z t, , ,

của HPT:

2 2

2 2

1 2

2

x y

z t xt yz

  

  

 

 

. Hãy tìm nghiệm sao cho tổng yt nhỏ nhất.

(7)

VĂN PHÚ QUỐC- Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm -Quảng Nam (0982 333 443) 7 68. Biết rằng PT: x42x23x 1 0 (1) có nghiệm dương x0. Chứng minh rằng: 9162 x0 2 và

x0 không phải là nghiệm của PT: 3xx x 1 4. 69. Giải BPT: 2x 1 x x2 2

x1

x22x30.

70. Giải HPT:

 

 

 

2

2

2

4 8

4 8

4 8

x y y

y z z

z x x

  



 

  



.

71. Giải PT:

3x

x 1 5 2 x x310x234x40.

72. Giải HPT:

2 2

3 2 3

3 2 3

x x y

y y x

    



   



74. Tìm m để BPT:

2

2

1 1

2 sin sin 7

sin sin

2

1 1

3 sin sin 12

sin sin

x x

x x

x x m

x x

   

   

   

    

   

    

   

   

vô nghiệm.

75. Giải PT: 11x2 14x 9 11x22x 3 17x22x32 2

x2

.

76. Giải HPT:

          

  

2 2

2 2

2 2

2 2

2 2

1 1

1 1 1 1

1

1 1

1 1

x y

x y

y x x y

x y

x y

x y

 

  

 

    



  

    



.

77. Giải PT: 3log 13

x3 x

2 log2 x.

78. Giải HPT:

2 1

2 1

2 2 2012 1

2 2 2012 1

y x

x x x

y y y

     



    



79. Tìm m để hệ bất phương trình sau có nghiệm:

 

5 1 5 1

2

7 7 2012 2012

2 2 3 0

x x x

x

x m x m

   



    



80. Giải HPT:

2 2

2

2xy 1

x y

x y

x y x y

   

 

   

.

81. Giải HPT: 2 32

 

2 2 2 2

log 5 log 2

1 3

x y x y

x y x y

    



     

. 82. Giải PT:

8sin3x1

3162 sinx270
(8)

VĂN PHÚ QUỐC- Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm -Quảng Nam (0982 333 443) 8 83. Giải HPT:

3 2

2 1 3

4 1 9 8 52 4

x y

x x y x y xy

   



      



.

84. Giải HPT:

4 4 2 2

4 4 2 2

2 6

2

8 6 0

x y x y x y

y x y x y x

x y x

  

      

  

  

    

.

85. Giải HPT:

1

1 1

3

xy xy x

y y y

x x x

   



  



.

86. Giải HPT:

   

 

3 2 2 3

2 2

1 2 30

1 11

x y y x y y xy

x y x y y y

     



    



.

87. Giải HPT:

2

4

16 2 3

x y x y x y

x y x

     



    

.

88. Giải HPT:

2 2

2 2 1 34 2

2 2 1 34 2

x x y xy x

y x y xy y

       



       



.

89. Giải HPT:

   

2 3

3

1 4 2 1 log 1

log 3

1 log 1 2 2

x x y

x

y y

 

  



   



.

90. Giải HPT:

2



2

2 2

2 1 2 1 7

2

7 6 14 0

x y xy

x y xy x y

   



      

.

91. Giải HPT:

2

  2 

1 2

2

1 1 3 1

y x

x y

x

y x x

   



    



.

92. Giải HPT:

6 2 3 3

2 3 3 6 3 4

x x y y

y

x x y x y

    



     

93. Tìm các số

x y z t; ; ;

thỏa mãn HPT:

2 2 2 2

3 3 3 3

2 2 2 2

12 50 252 2 x y z t

x y z t

x y z t

x t y z xyzt

   

    



   

  

.

94. Tìm tất cả các nghiệm nguyên của PT:

2 2

4 6 9 6

x y x y 313

x y

  

.

(9)

VĂN PHÚ QUỐC- Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm -Quảng Nam (0982 333 443) 9 95. Giải BPT:

2

35 1 12 x x

x

 

.

96. Tìm tất cả các cặp số thực

x y;

thỏa mãn BPT: xyxy211.

97. Xác định tất cả các nghiệm số nguyên của PT vô định: x3x y2 xy2 y3 8

x2xyy21

.

98. Tìm tất cả các số tự nhiên x y, thỏa mãn PT:

x y

4 3361 11296320.

99. Tìm mđể PT sau có nghiệm duy nhất: x 1x2m x

1x

24 x

1x

m3.

100. Giải PT: 16x616x520x420x35x22x 7 0.

101. Giải PT: 2 2 5 2 4 40 2 5 45

xx  xx xx 4 .

102. Cho a b c d, , , \

30; 4 1; 4;10

là bốn tham số đôi một phân biệt và x y z t, , , là các ẩn số.

Hãy giải HPT:

30 4 14 10 1

30 4 14 10 1

30 4 14 10 1

30 4 14 10 1

x y z t

a a a a

x y z t

b b b b

x y z t

c c c c

x y z t

d d d d

    

    

    

    

    

    

    

   

.

103. Cho k 1. Giải HPT:

  

  

  

3 2

2

2

4 8

4 8

x y z kx y z k k

x y z x ky z k k

x y z x y kz k

      



     

      



.

104. Tìm tất cả các cặp

x y;

với x y, thỏa 1 2 1 3

x y  y x 2xy.

105. Tìm tất cả các bộ

x y z; ;

với x y z, , là những số nguyên thỏa mãn HPT: 3 3 33 3 x y z

x y z

  

   

.

106. Tìm m để HPT:

16 25 36

x y xy xy

y z yz yz

z x zx zx

xy yz zx m xyz

   

   

   

   

có nghiệm x y z, , 0.

(10)

VĂN PHÚ QUỐC- Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm -Quảng Nam (0982 333 443) 10 107. Giải HPT:

3 2

3 2

3 2

2

2

2

1 2012

1 2012

1 2012

x x

y y

z z

y z x

 

  

 

 

  

 

 

  

 

.

108. Tìm tất cả các bộ ba số dương

x y z; ;

thỏa HPT:

2012 2010 2010

2012 2010 2010

2012 2010 2010

2 2 2

x y z

y z x

z x y

  

  

  

.

109. Giải HPT:

 

2 2

2

2 2

2

3 8 8 8 2 4 2

x y y x z

x x y yz

x y xy yz x z

    



   

      



.

110. Giải HPT:

2012

1 2 3

2012

2 3 4

2012

2011 2012 1

2012

2012 1 2

...

x x x

x x x

x x x

x x x

  

  



  

  

.

111. Giải HPT:

3 2

3 2

3 2

6 12 8 0

6 12 8 0

6 12 8 0

y x x

z y y

x z z

    

    

    

.

112. Giải HPT:

2 2 2

1 1 1

x y

y z

z x

  

  

  

..

113. Giải HPT: 2 3 2 1

2 3 2 1

x y y x x x

y x x y y y

   



  



.

114. Giải HPT:

3 2 2

3 2 2

3 2 2

2 3 18

2 3 18

2 3 18

x x y y

y y z z

z z x x

    

    

    

.

115. Giải HPT:

2012

1 1

3 2 2 2

x y z

x y x y z

   



 

  

 

.
(11)

VĂN PHÚ QUỐC- Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm -Quảng Nam (0982 333 443) 11 116. Giải HPT:

  

2 3 2 3

2

6 6 5 2 6 4

2 2

1

x x x x x x

x x y

      



  

.

117. Giải HPT:

2

2

3 1 1 3 1 x a y a z a a a x a y a z a

a

 

     



 

     



a1

.

118. Giải HPT:

1 2 2012

1 2 2012

1 1 ... 1 2012 2013

2012

1 1 ... 1 2012 2011

2012

x x x

x x x

       



       



.

119. Giải HPT:

1 1 1

2

1 1 1

3

1 1 1

4 x y z y z x z x y

  

 

  

 

  

 

.

120. Giải HPT:

4

4

1 2 4 2 1 2 4 1

x y

x x y

x y

y x y

   

 

   

  

   

   

   

.

121. Giải PT: 32x480x350x24x 3 4 x 1 0.

122. Giải HPT:

 

 

 

2

2

2

5 3 3

1 3 x y z y z x z x y

   



 

  

 123. Giải HPT:

3 3 2

4 4

8 4 1

2 8 2 0

x y xy

x y x y

   



   



.

124. Giải HPT:

2 2

2 2

2 2

1 1

1 1

1 1

x y z x yz

y z x y zx

z x y z xy

    



   

    



.

(12)

VĂN PHÚ QUỐC- Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm -Quảng Nam (0982 333 443) 12 125. Tìm số a lớn nhất để PT: x4ax3bx2cxd0

a b c d; ; ;

có 4 nghiệm x x x x1; 2; 3; 4 thỏa

2012 2012 2012 2012

2 2 2 2

1 2 3 4 4

xxxx  . Trong trường hợp đó hãy tính b c d; ; . 126. Giải PT: x36x212x 7 3x39x219x11.

127. Giải HPT:

2 2

12 2 4

1 2 5 2

x y

y y x

   



   



.

128. Giải HPT:

2 2

2

5 5 1 3

1 1

2 3

2

x y

x

x y

x

     



  

    

  

.

129. Giải PT: n a x n a x n b x n b x

a x a x b x b x

   

  

    ( với a b, là các số thực dương ) 130. Định m để hệ sau có nghiệm:

2 2

2 0

0

4 4

3 4 5

x y x y m

x y

      

   

.

131. Giải HPT:

  

  

  

1 2 6

2 3 12

3 1 8

u v

v t

t u

   

   

   

; , ,u v t.

132. Giải PT: x y6y x6 5x5y12xy0 ; x y, .

133. Giải HPT:

1 2 2 3

2012 2013 2013 1

2013 1 1 2

1 2

2 ...

2 2 2013, 0

x x x x

x x x x

x x x x

x x

  

  

  

  

.

134. Giải HPT:

2 2

2 2

2 2

x y y x

x y x y

    



   



.

135. Giải HPT:

2 1 2 2 1 2 2 2 3 2

2 2 1

2 1

2 1 ...

2 1

n n

x x

x

x x

x

x x

x

 

 

 

 

 

 

.

136. Giải PT: x33x23 33 x5 1 3x.

(13)

VĂN PHÚ QUỐC- Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm -Quảng Nam (0982 333 443) 13 137. Giải HPT:

 

 

2 2

2

2

2 8

4 3

x y

z z x y

z y x

  



  

  



.

138. Giải PT: 2 4 1 9 2 26 37 0 3 x  xx 3  .

139. Tìm nghiệm nguyên dương của PT: y2 x2

x2 x 1

x1

2

140. Giải PT: 2x 2 42x21.

141. Giải HPT:

   

   

   

2 2

2 2

2 2

2 1 9

2 1 9

2 1 9

x y y y

y z z z

z x x x

   



  

   



.

142. Giải HPT: 3 3 3

  

2

2 2 2 2

16 9 2 4 3

4 2 3

x y y xy y xy

x y xy y

    



  



. 143. Giải PT: 4x 1 48x34x43x25x.

144. Tìm các cặp số nguyên

x y;

thỏa: y2010 x2010x1340x6702.

145. Giải HPT:

    

2 2 2 3 1

3 2 3

9

x x y y z z

x y y z z x x y z

 

      



      



.

146. Tìm các bộ ba

x y z; ;

nguyên dương sao cho:

2 2 2

2011 2011 x y y z

x y z

  

 

   

.

( Ký hiệu , lần lượt là tập hợp các số hữu tỉ , tập hợp các số nguyên tố).

147. Giải PT: 4x2  4x 1 x2y22y 3 4 x416 5 y. 148. Biết HPT: 3 3 3

4 4 4

3 15

35 x y z

x y z

x y z

  

   

   

có một bộ nghiệm

x y z; ;

thỏa x2y2 z2 10.

Hãy tính x5y5z5.

149. Giải PT: 4 2 2 2 2 2 2 12

4x y 16x y 9 x y 2y 2 x x

 

        

  với x0.

(14)

VĂN PHÚ QUỐC- Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm -Quảng Nam (0982 333 443) 14 150. Giải HPT:

  

3 2 2

2 2

2 3 2 3

3 3 2

3 6

x x z z

y y x x

y z z

z

    

    



 



.

151. Giải HPT:

  

4

2 3 6

2 3 6

1 . 2 . . 1024

4 16 8 16

1; 2; 0; 0

x y z t

x z y t x

x y z t

   



    

    



.

152. Tìm x y z; ;  thỏa mãn PT: 3x26y22z23y z2 218x 6 0. 153.(USAOP 1990). Giải HPT:

1 1 1

3 4 5

1

x y z

x y z

xy yz zx

      

    

      

   

  

   

.

154. Tìm mọi cặp số thực

x y;

thỏa hệ:

 

2

2

6 3 2 2 3

3 3

2 2 4 1

2 1 2

y y x xy x y

xy yx   xy

    



 



.

155. Tìm nghiệm nguyên của HPT:

 

3

 

3

 

3

2 3 2

2 1 1 6 2 3

x y z

x y z

  



       



.

156. Cho HPT:

2012 2 2012

3 2012 y x

z y

w z

  

  

  

. Tìm nghiệm

x y z w; ; ;

sao cho x y z w; ; ; 0x có giá trị bé nhất.

157. Tìm nghiệm nguyên dương của PT:

   

3 2 2 2 3 2 2 3

2 3 12 8 8 8 2 2 40 0

xyz xyyzz xyy zz yz   .

158. Tìm nghiệm nguyên dương của PT: 2012 2011 2 2011 4023 2012

x y

x yy   xz

   .

159. Giải HPT: 2 2 2

7 7 7

0 50

350 x y z

x y z

x y y

  

   

   

.

160. Gọi x x x1; 2; 3 là ba nghiệm phân biệt của PT: x3  x 1 0. Tính tổng x111x112x113 . 161. Giải HPT:

1 2 3

2012 2012 4

1,10

i i i i i

x x x x x

i

    



 

với x11x x1; 12x x2; 13x x3; 14x4. 162. Giải PT: 4 3 4 2 sin2 2 cos

 

13 4 cos2

 

2 x y

x xx y x y

 

     

 

  .

163. Giải PT:

1x1



1x2

 

... 1x120

 

 1x1



1x2

 

... 1x120

2120 trên đoạn

1;1

.
(15)

VĂN PHÚ QUỐC- Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm -Quảng Nam (0982 333 443) 15 164. Giải HPT:

1 1 2 2

1 2

1 2

...

...

n n

n n

x a

x a x a

b b b

x x x a

 

   



    

.

165. Giải HPT:

1 2 3

2 3 4

98 99 100

99 100 1

100 2 1

0 0 ...

0 0 0

x x x

x x x

x x x

x x x

x x x

  

   



   

   

   



.

166. Giải HPT:

2 2

2 2

2 2

37 28 19 x xy y x xz z y yz z

   

   

   

.

167. Giải HPT: 2 2 2 13

61 2 x y z

x y z

xy xz yz

  

   

  

.

168. Giải HPT:

  

2 2 2

47 2

x y z

xy yz zx z x z y

  

   

   

.

169. Giải HPT:

 

 

2 3

xy x y z

xz x y z

yz x y z

   

   

    

.

170. Giải HPT:

2 2 2

50 60

4 5 20 0

x y z

xyz

xy x y

   

 

    

.

171. Giải HPT: x4 y 4z 41

x y z xyz

  

   

.

172. Giải HPT:

 

 

 

3 3 2

3 3 2

3 3 2

14 21 7

x y x y z xyz

y z y z x xyz

z x z x y xyz

     



    

     



.

173. Giải HPT:

1 2 1 3

1 1

1 0

1 0

...

1 0

1 0

n n

n

x x x x

x x x x

 

  



  

 



.

(16)

VĂN PHÚ QUỐC- Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm -Quảng Nam (0982 333 443) 16 174. Giải HPT:

1 2 1 3 2 3 4

1 2 1 4 2 4 3

1 3 1 4 3 4 2

2 3 2 4 3 4 1

2 2 2 2 x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

   

    



   

    

.

175. Giải PT:

sinx2 sin

 

2xsinx1

3 3sin3 x 1 1.

176. Giải HPT:

   

2

17 3 5 3 14 4 0

2 2 5 3 3 2 11 6 13

x x y y

x y x y x x

      



       



.

177. Gọi

x y z; ;

là nghiệm của HPT: sin os 2

 

2 3 13 7

x yc z x y z

x y z

      



   

với 3

; 2

  

 . Hãy tính

xy z

. .

178.(AIME 1984). Xác định x2y2z2t2 biết

x y z t; ; ;

là nghiệm của HPT sau:

2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

2 1 2 3 2 5 2 7 1

4 1 4 3 4 5 4 7 1

6 1 6 3 6 5 6 7 1

8 1 8 3 8 5 8 7 1

x y z

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Vế trái của mỗi phương trình có bóng dáng của hằng đẳng thức nên chúng ta dựa vào đó để đánh giá ẩn.. Hệ

* Với hệ phương trình có chứa tham số, tư duy, hoặc là dựa vào điều kiện có nghiệm của các dạng hệ đặc thù, hoặc đưa về phương trình chứa 1 ẩn (có thể là ẩn phụ) vầ xét

Ta chưa thể sử dụng phương pháp hệ số bất định cho bài toán này ngay được vì cần phải biến đổi như thế nào đó để đưa bài toán đã cho về dạng các biến độc lập với

a. Lập được tất cả các STN có 6 chữ số bao gồm tất cả các chữ số trên.. Chứng tỏ số đã cho không phải là số chính phương.. Bài 14: Chứng minh rằng tổng bình phương của 2

Bất đẳng thức Holder. CÁC BÀI TOÁN.. MỘT VÀI KỸ THUẬT NHỎ. KIỂM TRA NGHIỆM BỘI. Sau đây là các cách để kiểm tra 1 nghiệm xem có phải là nghiệm bội hay không của

Hỏi mỗi ngày phải sản xuất bao nhiêu tấn sản phẩm loại I và bao nhiêu tấn sản phẩm loại II để số tiền lãi nhiều nhất.. Người ta dự định dùng hai loại nguyên liệu để

 Giới thiệu các phương pháp chứng minh bất đẳng thức.  Nêu một số tính chất liên quan, một số lưu ý của các phương pháp chứng minh bất đẳng thức trên.  Giới thiệu

Trong các học sinh ta gọi A là học sinh mà có số người quen nhiều nhất với các học sinh trong một nhóm khác.Giả sử A ở nhóm 1 và quen với k (k ≤ n) học sinh B 1 , B 2 ,.