Group thảo luận học tập : https://www.facebook.com/groups/Thuviendethi/
Câu 1: [616880] Giả sử k là số thực lớn nhất sao cho bất đẳng thức 12 12 1 2 sin
k x x
đúng
với 0;
x 2
. Khi đó giá trị của k là
A. 5 . B. 2. C. 4. D. 6 .
Câu 2: [616881] Cho hàm số y f x
xác định trên \ 0
, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sauChọn khẳng định đúng
A. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận đứng.
D. Đồ thị hàm số không có tiệm đứng và tiệm cận ngang.
Câu 3: [616882] Cho hàm số yax với 0 a 1 có đồ thị
C . Chọn khẳng định saiA. Đồ thị
C đối xứng với đồ thị hàm số yloga x qua đường phân giác của góc phần tư thứ nhất.B. Đồ thị
C không có tiệm cận.C. Đồ thị
C đi lên từ trái sang phải khi a1. D. Đồ thị
C luôn đi qua điểm có tọa độ
0;1 .Câu 4: [616883] Cho hình thang cân ABCD AB; / /CD AB; 2;CD4.Khi quay hình thang quanh trục CD thu được một khối tròn xoay có thể tích bằng 6. Diện tích hình thang ABCD bằng:
A. 9
2 B. 9
4 C. 6 D. 3
Câu 5: [616884] Cho 6 2
2
log 5 log 45
log 3 a b
c
, , ,a b c. Tính tổng a b c
A. 1. B. 0. C. 2. D. 4.
Câu 6: [616885] Cho phương trình:
cosx1 cos 2
x m cosx
msin2x . Phương trình có đúng hai nghiệm thuộc đoạn 0;23
khi:
A. m 1 B. m 1
C. 1 m 1 D. 1 1
m 2
x 0 1
y 0
y
1
2
THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 – MOON.VN
Đề thi: THPT Chuyên Thái Bình-Thái Bình-ID-61825 Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
Câu 7: [616886] Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số ylog3
x2 mx2m1
xác định với mọi
1; 2x .
A. 1
m 3. B. 3
m4. C. 3
m4. D. 1
m 3. Câu 8: [616887] Giá trị lớn nhất của hàm số y 5x2 x là
A. . B. 41
2 . C. 10 . D. 89
3 . Câu 9: [616888] Nếu f x
dx 1 ln 2x C x
với x
0;
thì hàm số f x
làA.
21 1
.
f x x x B.
1 .f x x 2
x C.
2
1 ln 2 .
f x x
x D.
21 1
2 . f x x x
Câu 10: [616889] Cho hình lập phương ABCD A B C D. ' ' ' 'có tất cả các cạnh bằng 2. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng
AB D' '
và
BC D'
bằng:A. 3
3 B. 2
3 C. 3
2 D. 3
Câu 11: [616890] Một hình trụ có bán kính đáy bằng a, chu vi thiết diện qua trục bằng 10 .a Thể tích của khối trụ đã cho bằng:
A. a3 B. 5a3 C. 4a3 D. 3a3
Câu 12: [616891] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai:
A. Khối tứ diện là khối đa diện lồi
B. Lắp ghép hai khối hộp sẽ được một khối đa diện lồi.
C. Khối lập phương là khối đa diện lồi D. Khối lăng trụ tam giác là khối đa diện lồi.
Câu 13: [616892] Biết đường thẳng y x 2 cắt đồ thị 2 1 1 y x
x
tại hai điểm phân biệt A B, có hoành độ lần lượt xA, xB. Khi đó xAxB là
A. xAxB5. B. xAxB1. C. xAxB 2. D. xAxB 3.
Câu 14: [616893] Cho phương trình cos sin 2 1 0.
cos 3
x x
x Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Phương trình đã cho vô nghiệm.
B. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình là .
2
x
C. Phương trình tương đương với phương trình
sinx1 2sin
x 1
0.D. Điều kiện xác định của phương trình là cosx
3 4 cos 2x
0.Câu 15: [616894] Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án dưới đây.
Hỏi đó là hàm số nào?
A. yx44x22.
B. yx44x22.
C. yx44x22.
D. y x4 4x22.
Câu 16: [616895] Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình sau 32x84.3x5270.
A. 5. B. 5. C. 4
27. D. 4 .
27 Câu 17: [616896] Tính F x
xcos dx x ta được kết quảA. F x
xsinxcosx C . B. F x
xsinxcosx C .C. F x
xsinxcosx C . D. F x
xsinxcosx C .Câu 18: [616897] Cho a1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
3 2
1.
a
a B. 3
5
1 .
a
a C.
1
3 .
a a D. 20161 20171 .
a a
Câu 19: [616898] Cho hàm số y f x
xác định, liên tục trên và có bảng biến thiênHỏi phương trình f x
2 e có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?
A. 4 . B. 2 . C. 3. D. 1.
Câu 20: [616899] Một người gửi tiết kiệm số tiền 80 000 000 đồng với lãi suất là 6,9%/ năm. Biết rằng tiền lãi hàng năm được nhập vào tiền gốc, hỏi sau đúng 5 năm người đó có rút được cả gốc và lãi số tiền gần với con số nào nhất sau đây?
A. 116 570 000 đồng. B. 107 667 000 đồng. C. 105 370 000 đồng. D. 111 680 000 đồng.
Câu 21: [616900] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyzcho A
1; 1; 2 ;
B 2;1;1
và mặt phẳng
P :x y z 1 0. Mặt phẳng
Q chứa A B, và vuông góc với mặt phẳng
P . Mặt phẳng
Q cóphương trình là:
A. x y 0. B. 3x2y z 3 0.
C. x y z 2 0. D. 3x2y z 3 0.
Câu 22: [616901] Cho hình chóp S ABCD. đáy là hình chữ nhật tâmO; ABa,ADa 3, SA3a, SO vuông góc với mặt đáy
ABCD
. Thể tích khối chóp S ABC. bằng:A. a3 6 B.
2 3 6 3
a C.
3 6
3
a D. 2a3 6
Câu 23: [616902] Cho hình chóp S ABC. có đáy ABC là tam giác cân tại A, mặt phẳng
SBC
vuông gócvới mặt phẳng
ABC
và SASB AB ACa SC; a 2. Diện tích xung quanh mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S ABC. bằng:A. 2a2 B. a2 C. 8a2 D. 4a2
Câu 24: [616903] Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
4 x m y mx
đồng biến trên từng khoảng xác định?
A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 5.
Câu 25: [616904] Lăng trụ đứng ABC A B C. ' ' 'có đáy ABClà tam giác vuông cân tại A; ABACa 5; '
A Btạo với mặt đáy lăng trụ góc 600. Thể tích khối lăng trụ bằng:
A. a3 6 B.
5 3 15 2
a C.
5 3 3 3
a D. 4a3 6.
Câu 26: [616905] Tìm điểm cực tiểu của hàm số 1 3 2 2 3 1.
3
y x x x
A. x 1. B. x3. C. x 3. D. x1.
x 0 1
f x 0 0
f x
0
1
Câu 27: [616906] Biết F x
là một nguyên hàm của hàm số f x
sinx và đồ thị hàm số yF x
điqua điểm M
0;1 . Tính .F 2
A. 0.
2
F
B. 1.
2
F
C. 2.
2
F
D. 1.
2
F
Câu 28: [616907] Cho hình chóp S ABC. có SAx BC; y AB; ACSBSC1. Thể tích khối chóp .
S ABC lớn nhất khi tổng xy bằng:
A. 3 B. 2
3 C. 4
3 D. 4 3
Câu 29: [616909] Cho các hàm số yax, ylogbx y, logcx có đồ thị như hình vẽ.
Chọn khẳng định đúng.
A. c b a. B. b a c. C. a b c. D. b c a.
Câu 30: [616910] Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số yln
x2 1
mx1 đồngbiến trên khoảng
;
.A.
; 1
. B.
1;1
. C.
1;1
. D.
; 1
.Câu 31: [616911] Hình chóp S ABCD. đáy hình vuông cạnh a, SA(ABCD); SAa 3. Khoảng cách từ B đến mặt phẳng
SCD
bằng:A. a 3 B. 3
2
a C. 2a 3 D. 3
4 a
Câu 32: [616912] Chọn khẳng định đúng A.
2
2 3
3 d ln 3
x
x x C
. B.
3 d2x xln 39x C.C.
2
2 3
3 d ln 9
x
x x C
. D.
3 d2x x23x2x11C.Câu 33: [616913] Cho hình nón có độ dài đường sinh l4a và bán kính đáy r a 3. Diện tích xung quanh của hình nón bằng:
A. 2a2 3 B.
4 2 3 3
a
C. 8a2 3 D. 4a2 3 Câu 34: [616914] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu có phương trình:
2 2 2
2 4 6 9 0
x y z x y z . Mặt cầu có tâm I và bán kính R là:
A. I
1; 2; 3
và R 5 B. I
1; 2;3
và R 5C. I
1; 2;3
và R5 D. I
1; 2; 3
và R5Câu 35: [616915] Giả sử m là giá trị thực thỏa mãn đồ thị của hàm số yx33x22m1 cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt cách đều nhau. Chọn khẳng định đúng
A. 3
m 2. B. 1 1
m 2
. C. 3 1 2 m 2
. D. 0 m 1.
Câu 36: [616916] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho I(1;0; 1); (2; 2; 3) A . Mặt cầu (S) tâm I và đi qua điểm A có phương trình là:
A.
x1
2y2
z 1
2 3 B.
x1
2y2
z 1
2 3C.
x1
2y2
z 1
2 9 D.
x1
2y2
z 1
2 9Câu 37: [616917] Trong một đợt kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm của ngành y tế tại chợ X, ban quản lý chợ lấy ra 15 mẫu thịt lợn trong đó có 4 mẫu ở quầy A , 5 mẫu ở quầy B , 6 mẫu ở quầy C. Đoàn kiểm tra lấy ngẫu nhiên 4 mẫu để phân tích xem trong thịt lợn có chứa hóa chất tạo nạc hay không. Xác suất để mẫu thịt của cả 3 quầy A B C, , đều được chọn bằng:
A. 43
91 B. 4
91 C. 48
91 D. 87
91
Câu 38: [616918] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyzcho H
2;1;1 .
Gọi
P là mặt phẳng đi qua H và cắt các trục tọa độ tại A B C; ; sao cho H là trực tâm tam giác ABC. Phương trình mặt phẳng
P là:A. 2x y z 6 0. B. x2y z 6 0.
C. x2y2z 6 0. D. 2x y z 6 0.
Câu 39: [616919] Phương trình cos 4
tan 2 cos 2
x x
x có số nghiệm thuộc khoảng 0, 2
là:
A. 1 B. 3 C. 4 D. 2.
Câu 40: [616920] Khẳng định nào sau đây đúng:
A. cosx 1 x k2 ; k B. cos 0 2 ; x x 2 k k C. sinx 0 x k2 ; k D. tanx 0 x k2 ; k
Câu 41: [616921] Bất phương trình log4x7log2x1 có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 42: [616922] Tìm m để phương trình sau có nghiệm: sinx ( m1) cosx2m1
A. 1
m 2 B.
1 1 3 m m
C. 1 1
2 m 3
D. 1
3 m 1
Câu 43: [616923] Thể tích khối tứ diện đều cạnh a 3bằng:
A.
3 6
8
a B.
3 6
6
a C.
3 3 2 8
a D.
3 6
4 a
Câu 44: [616924] Cho đa giác đều 20 đỉnh nội tiếp trong đường tròn tâm O. Chọn ngẫu nhiên 4 đỉnh của đa giác.
Xác suất để 4 đỉnh được chọn là 4 đỉnh của một hình chữ nhật bằng:
A. 7
216 B. 2
969 C. 3
323 D. 4
9
Câu 45: [616925] Biết n là số nguyên dương thỏa mãn An32An2 100. Hệ số của x5 trong khai triển
1 3 x
2n bằng:A. 35C105 B. 35C125 C. 35C105 D. 65C105 Câu 46: [616926] Cho tổng S C20171 C20172 .... C20172017 Giá trị tổng S bằng:
A. 22018 B. 22017 C. 220171 D. 22016
Câu 47: [616927] Từ các chữ số 0; 1; 2; 3; 5; 8 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có bốn chữ số đôi một khác nhau và phải có mặt chữ số 3.
A. 108 số B. 228 số C. 36 số D. 144 số
Câu 48: [616928] Biết
f x
dx2 ln 3x
x 1
C với x19;. Khẳng định nào sau đây đúng ? A.
f
3x dx2 ln 9x
x 1
C. B.
f
3x dx6 ln 3x
x 1
C.C.
f
3x dx6 ln 9x
x 1
C. D.
f
3x dx3 ln 9x
x 1
C.Câu 49: [616929] Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 3 22
3 23 3 5
log 1 6 7
1
x x x
x x x
x
A. 2 3. B. 2. C. 0. D. 2 3.
Câu 50: [616931] Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, BC = 2a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA2a 3. Gọi M là trung điểm của AC. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SM bằng:
A. 2 39 13
a B. 39
13
a C. 2 3
13
a D. 2
13 a
--- HẾT ---