SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018-2019 Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề 101 Họ và tên thí sinh: ………..……….
Số báo danh: ………..………..
Câu 1: Cho hàm số f x( ) liên tục trên đoạn
1; 2 và thỏa mãn2
1
( )d 3
f x x . Tính tích phân2
1
2 ( )d
I f x x.
A. I 1. B. I 2. C. I 5. D. I 6.
Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số f x( )x22 là
A. 2x. B.
3
3 2
x x C. C.
3
3
x C. D. x32x C . Câu 3: Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M(3; 2;5) trên trục Oy có tọa độ là
A.
0; 2; 0 .
B.
3; 0;5 .
C.
3; 2;5 .
D.
3; 2; 5 .
Câu 4: Số phức liên hợp của số phức z 3 2i là
A. z 3 2 .i B. z 3 2 .i C. z 3 2 .i D. z 2 3 .i Câu 5: Họ nguyên hàm của hàm số f x( )sin 3x là
A. 1cos 3
3 xC. B. 1cos 3
3 x C . C. 3cos3 x C . D. 3cos3x C . Câu 6: Với mọi hàm số f x( ) liên tục trên , ta có
A.
3 0
0 3
( )d ( )d
f x x
f x x. B. 3 00 3
( )d ( )d
f x x
f x x.C.
3 0
0 3
( )d ( )d
f x x
f x x. D. 3 00 3
( )d ( )d
f x x
f x x.Câu 7: Cho hàm số f x( ) có đạo hàm liên tục trên đoạn
1;1
và thỏa mãn f( 1) 4, f(1)1. Tính tích phân1
1
( )d
I f x x.
A. I 3. B. I 3. C. I 5. D. I 5. Câu 8: Môđun của số phức z 1 2i bằng
A. 5. B. 5. C. 1. D. 2.
Câu 9: Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z 2 7i trên mặt phẳng tọa độ ? A. M( 7; 2). B. N( 2; 7). C. P(2; 7). D. Q(2; 7).
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
2; 1; 7 ,
B 6; 5;3
. Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB làA.
2; 2; 5 .
B.
4; 3; 2 .
C.
2; 2;5 .
D.
4; 4;10 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz, đường thẳng
3 2
: 4
2
x t
d y
z t
có một vectơ chỉ phương là
A. u1
3; 4; 2 .
B. u2
2; 4; 1 .
C. u3
2; 0; 1 .
D. u4
3; 0; 2 .
Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ a
3; 1; 2
và b
2;3; 4
. Vectơ u 2a b cótọa độ là
A.
10; 4; 4 .
B.
4; 5;8 .
C.
7;5; 6 .
D.
8;1; 0 .
Câu 13: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng đi qua điểm A
2; 4;3
và có vectơ pháp tuyến n
3;1; 2
làA. 3x y 2z 4 0. B. 3x y 2z 4 0. C. 2x4y3z 4 0. D. 2x4y3z 4 0.
Câu 14: Cho F x( ) là một nguyên hàm của hàm số
2
( ) 1 f x
x
thỏa mãn (2) 3
2
F . Tính F(1). A. (1) 3 2 ln 2
2
F . B. (1) 1
4
F . C. F(1)2. D. F(1)1. Câu 15: Cho
3 2 2
1 d ln 2 ln 3 ln 5
2
x x x a b c với a b c, , là các số hữu tỉ. Giá trị của a b 2c bằngA. 1. B. 0. C. 4. D. 4.
Câu 16: Trong không gian Oxyz, đường thẳng : 1 2
2 3 1
x y z
d song song với mặt phẳng nào dưới
đây ?
A.
P1 : 2x3y z 9 0. B.
P2 : 2x3y z 9 0.C.
P3 :x2y4z 9 0. D.
P4 :x2y4z 9 0.Câu 17: Cho hình phẳng
H giới hạn bởi đường cong y x21, trục hoành và hai đường thẳng 0, 1
x x . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng
H xung quanh trục hoành bằng A. 43
. B. 4
3 . C.
3
. D. 1
3. Câu 18: Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình z22z 4 0. Tính z1z2 .
A. z1z2 2. B. z1z2 3. C. z1z2 2 3. D. z1z2 4.
Câu 19: Cho
xsin dx xaxcosx b sinx C với a b, là các số nguyên. Giá trị của b2a bằngA. 3 . B. 3 . C. 1. D. 1.
Câu 20: Cho số phức z thỏa mãn z2z 3 2i. Phần thực của số phức z bằng
A. 1. B. 1. C. 2. D. 2.
Câu 21: Trong không gian Oxyz, phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm A(1; 2;1) và ( 1; 4;3)
B là
A. 1 4 3.
1 3 1
x y z
B. 1 2 1.
1 3 1
x y z
C. 1 2 1.
1 4 3
x y z
D. 1 2 1.
1 4 3
x y z
Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng 1: 1
1 2 2
x y z
d , 2
2
: 1
1
x t
d y
z t
. Gọi là góc giữa hai đường thẳng d1, d2. Tính cos.
A. cos 6.
9 B. cos 6.
9 C. cos 4 5.
15 D. cos 4 5.
15
Câu 23: Trong không gian Oxyz, gọi ( ) là mặt phẳng đi qua hai điểm A
1; 1;0
, B
0 ;1; 2
và vuônggóc với mặt phẳng
P : 3x2y 1 0. Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) làA. n1
2;3; 2 .
B. n2
2; 3; 2 .
C. n3
6; 7 ; 4 .
D. n4
6; 7 ; 4 .
Câu 24: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x, 1 3
2 2
y x và trục hoành.
A. 7
4
S . B. S2. C. 5
3
S . D. 4
3 S . Câu 25: Cho số phức z thỏa mãn z i z 2 và có môđun nhỏ nhất . Tính .z z.
A. . 5.
2
z z B. . 3 5.
10
z z C. . 5.
4
z z D. . 9 .
20 z z
Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
1 2
: 3
x t
d y t
z t
. Mặt cầu ( )S có tâm thuộc d và tiếp xúc với trục Oz tại H
0; 0; 2
. Điểm nào dưới đây thuộc mặt cầu ( )S ?A. M
2; 2; 2 .
B. N
2;1; 1 .
C. P
2; 2; 2 .
D. Q
2; 1;1 .
Câu 27: Cho hàm số f x( ) liên tục trên đoạn
1;1
và thỏa mãn1
1
( )d 6
f x x . Tính tích phân1
0
(2 1)d
I f x x.A. I 12. B. I 3. C. I 3. D. I 12.
Câu 28: Cho số phức z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ thuộc đường thẳng d x: y 1 0 và
2 5
w z là số thuần ảo. Phần thực của số phức z bằng
A. 2. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
S : (x2)2(y1)2z2 12 và mặt phẳng
P : 2x y 2z 1 0. Biết rằng mặt phẳng
P cắt mặt cầu
S theo giao tuyến là đường tròn
C . GọiI là tâm của mặt cầu
S , gọi
N là hình nón có đỉnh I và đường tròn đáy là
C . Diện tích xung quanh của hình nón
N bằngA. 4 69 . 3
B. 8 69 .
3
C. 4 6 . D. 8 6 .
Câu 30: Cho hàm số f x( ) có đạo hàm liên tục trên đoạn
0; 2 , thỏa mãn f(2)1,2
0
( ) ln( 1)d 1 3ln 3
2
f x x x và ln 30
( 1) ( 1)d 1ln 3
2
ex f ex x . Tính tích phân2
0
( )dI f x x. A. I 1 3ln 3. B. I 1 2ln 3. C. I 1. D. I 2.
Câu 31: Cho hai số phức z1, z2 có z1 z2 2. Gọi A B, lần lượt là hai điểm biểu diễn hai số phức
1, 2
z z trên mặt phẳng tọa độ Oxy. Biết AOB120o, giá trị của z1z2 bằng
A. 2. B. 2 2. C. 6. D. 6.
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(0; 2; 0), B(1; 0; 4) và đường thẳng
1 2 1
: 2 1 2
x y z
d . Điểm M x
M ;yM;zM
thuộc đường thẳng d sao cho tam giác MAB có chu vi nhỏ nhất. Biết M ab 2x c với a b, là các số nguyên và c là số nguyên tố, giá trị của a b c bằng
A. 8. B. 14. C. 5. D. 5.
--- HẾT ---
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018-2019 Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề 102 Họ và tên thí sinh: ………..……….
Số báo danh: ………..………..
Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số f x( )x31 là A. 3x2C. B. x4 x C. C.
4
4
x C. D.
4
4 x x C. Câu 2: Số phức liên hợp của số phức z 4 3i là
A. z 4 3 .i B. z 4 3 .i C. z 4 3 .i D. z 3 4 .i Câu 3: Họ nguyên hàm của hàm số f x( )cos 2x là
A. 1sin 2
2 xC. B. 1sin 2
2 x C . C. 2sin 2 x C . D. 2sin 2x C .
Câu 4: Cho hàm số f x( ) có đạo hàm liên tục trên đoạn
1;1
và thỏa mãn f( 1) 1, f(1)4. Tính tích phân1
1
'( )d
I f x x.
A. I 3. B. I 3. C. I 5. D. I 5. Câu 5: Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z 5 2i trên mặt phẳng tọa độ ?
A. M( 2;5). B. N(5; 2). C. P( 5; 2). D. Q( 5; 2).
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
2;1;7 ,
B 6; 5;3
. Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB làA.
4;3; 2 .
B.
4; 3; 2 .
C.
2; 2;5 .
D.
8; 6; 4 .
Câu 7: Với mọi hàm số f x( ) liên tục trên , ta có A.
2 0
0 2
( )d ( )d
f x x
f x x. B. 2 00 2
( )d ( )d
f x x
f x x.C.
2 0
0 2
( )d ( )d
f x x
f x x. D. 2 00 2
( )d ( )d
f x x
f x x.Câu 8: Cho hàm số f x( ) liên tục trên đoạn
1; 2 và thỏa mãn2
1
( )d 2
f x x . Tính tích phân2
1
4 ( )d
I f x x.
A. I 2. B. I 8. C. I 4 D. I 6.
Câu 9: Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M(3; 2;5) trên trục Oz có tọa độ là A.
3; 2; 0 .
B.
0; 0;5 .
C.
3; 2; 5 .
D.
3; 2;5 .
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ a
2;3; 4
và b
3; 1; 2
. Vectơ u 2a b có tọa độ làA.
7;5; 6 .
B.
10; 4; 4 .
C.
1;7; 10 .
D.
8;1; 0 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz, đường thẳng
3
: 4 2
1 5
x
d y t
z t
có một vectơ chỉ phương là
Câu 12: Môđun của số phức z 2 3i bằng
A. 3. B. 1. C. 13. D. 13.
Câu 13: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng đi qua điểm A
2; 4; 3
và có vectơ pháp tuyến n
3;1; 2
làA. 3x y 2z 4 0. B. 3x y 2z 4 0. C. 2x4y3z 4 0. D. 2x4y3z 4 0.
Câu 14: Cho F x( ) là một nguyên hàm của hàm số
2
( ) 1 f x
x
thỏa mãn F(1)3. Tính F(2). A.F(2) 3 2 ln 2. B. (2) 15
4
F . C. (2) 5
2
F . D. (2) 7
2
F .
Câu 15: Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình z22z 6 0. Tính z1z2 .
A. z1z2 2 5. B. z1z2 5. C. z1z2 2. D. z1z2 6.
Câu 16: Cho
3 2 2
1 d ln 2 ln 3 ln 5
2
x a b cx x
với a b c, , là các số hữu tỉ. Giá trị của a b 2c bằng
A. 1. B. 0. C. 4. D. 2.
Câu 17: Cho hình phẳng
H giới hạn bởi đường cong y x21, trục hoành và hai đường thẳng 0, 2
x x . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng
H xung quanh trục hoành bằng A. 83
. B. 14
3 . C. 14
3
. D. 8
3. Câu 18: Cho số phức z thỏa mãn 2z z 6 3i. Phần ảo của số phức z bằng
A. 3. B. 2. C. 2. D. 3.
Câu 19: Trong không gian Oxyz, phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm A( 1;1;3) và (1; 1;5)
B là
A. 1 1 3.
1 1 5
x y z
B. 1 1 3.
1 1 5
x y z
C. 1 1 5.
1 1 1
x y z
D. 1 1 3.
1 1 1
x y z
Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng 1: 1
1 2 2
x y z
d , 2: 1
1 2
x t
d y
z t
. Gọi là góc giữa hai đường thẳng d1, d2. Tính cos.
A. cos 5.
3 B. cos 5.
3 C. cos 5.
5 D. cos 5.
5
Câu 21: Cho
xcos dx xaxsinx b cosx C với a b, là các số nguyên. Giá trị của 2a b bằngA. 1. B. 3 . C. 1. D.3 .
Câu 22: Trong không gian Oxyz, đường thẳng : 3 1
1 2 4
x y z
d song song với mặt phẳng nào dưới
đây ?
A.
P1 : 2x3y z 9 0. B.
P2 : 2x3y z 9 0.C.
P3 :x2y4z 9 0. D.
P4 :x2y4z 9 0.Câu 23: Trong không gian Oxyz, gọi ( ) là mặt phẳng đi qua hai điểm A
1; 1;0
, B
0 ;1; 2
và vuônggóc với mặt phẳng
P : 3x2z 1 0. Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) làA. n1
6; 7 ; 4 .
B. n2
6; 7 ; 4 .
C. n3
2; 2;3 .
D. n4
2; 2;3 .
Câu 24: Cho hàm số f x( ) liên tục trên đoạn
2;1
và thỏa mãn1
2
( )d 12
f x x . Tính tích phân0
1
(3 1)d
I f x x.A. I 4. B. I 36. C. I 4. D. I 36. Câu 25: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x, 1 3
2 2
y x và trục hoành.
A. 7
4
S . B. S2. C. 5
3
S . D. 4
3 S .
Câu 26: Cho số phức z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ thuộc đường thẳng d x: y 1 0 và
2 7
w z là số thuần ảo. Phần thực của số phức z bằng
A. 4. B. 5. C. 3. D. 3.
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
1 2 :
3
x t
d y t
z t
. Mặt cầu ( )S có tâm thuộc d và tiếp xúc với trục Oy tại H
0; 2; 0
. Điểm nào dưới đây thuộc mặt cầu ( )S ?A. M
2; 2; 2 .
B. N
2; 2; 2 .
C. P
2; 1;1 .
D. Q
2;1; 1 .
Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
S : (x3)2(y1)2z2 18 và mặt phẳng
P :x y z 1 0. Biết rằng mặt phẳng
P cắt mặt cầu
S theo giao tuyến là đường tròn
C . Gọi Ilà tâm của mặt cầu
S , gọi
N là hình nón có đỉnh I và đường tròn đáy là
C . Diện tích xung quanh của hình nón
N bằngA. 174 . B. 2 174 . C. 3 30 . D. 6 30 .
Câu 29: Cho số phức z thỏa mãn z2i z 1 và có môđun nhỏ nhất . Tính .z z. A. . 5.
4
z z B. . 9 .
20
z z C. . 5.
2
z z D. . 3 5.
10 z z
Câu 30: Cho hàm số f x( ) có đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1 , thỏa mãn f(1)4,1
0
( ) ln( 1)d 3 4ln 2
2
f x x x và ln 20
( 1) ( 1)d 5
6
ex f ex x . Tính tích phân1
0
( )dI f x x. A. 7 8 ln 2
3
I . B. 2 4 ln 2
3
I . C. I 1. D. 7
3 I .
Câu 31: Cho hai số phức z1, z2 có z1 z2 2. Gọi A B, lần lượt là hai điểm biểu diễn hai số phức
1, 2
z z trên mặt phẳng tọa độ Oxy. Biết AOB120o, giá trị của z1z2 bằng
A. 2. B. 2 3. C. 4. D. 12.
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(0; 2; 0), B(1; 0; 4) và đường thẳng
1 2 1
: 2 1 2
x y z
d . Điểm M x
M ;yM;zM
thuộc đường thẳng d sao cho tam giác MAB có chu vi nhỏ nhất. Biết M ab 2y c với a b, là các số nguyên và c là số nguyên tố, giá trị của a b c bằng
A. 8. B. 8. C. 5. D. 14.
--- HẾT ---
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018-2019 Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề 103 Họ và tên thí sinh: ………..……….
Số báo danh: ………..………..
Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số f x( )x21 là A.
3
3
x C. B.
3
3
x x C. C. 2x. D. x3 x C. Câu 2: Môđun của số phức z 1 4i bằng
A. 4. B. 17. C. 17. D. 3.
Câu 3: Trong không gian Oxyz, đường thẳng
1 3
: 2
6
x t
d y t
z
có một vectơ chỉ phương là
A. u1
3;1; 0 .
B. u2
1; 2; 6 .
C. u3
1; 2; 0 .
D. u4
3;1; 6 .
Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số f x( )sin 2x là A. 2cos 2x C . B. 1cos 2
2 x C . C. 2cos 2 x C . D. 1cos 2
2 x C . Câu 5: Với mọi hàm số f x( ) liên tục trên , ta có
A.
3 0
0 3
( )d ( )d
f x x
f x x. B. 3 00 3
( )d ( )d
f x x
f x x.C.
3 0
0 3
( )d ( )d
f x x
f x x. D. 3 00 3
( )d ( )d
f x x
f x x.Câu 6: Cho hàm số f x( ) liên tục trên đoạn
1; 2 và thỏa mãn2
1
( )d 5
f x x . Tính tích phân2
1
2 ( )d
I f x x.
A. I 3. B. I 2. C. I 10. D. I 7.
Câu 7: Cho hàm số f x( ) có đạo hàm liên tục trên đoạn
1;1
và thỏa mãn f( 1) 4, f(1) 1. Tính tích phân1
1
( )d
I f x x.
A. I 3. B. I 3. C. I 5. D. I 5. Câu 8: Số phức liên hợp của số phức z 2 5i là
A. z 5 2 .i B. z 2 5 .i C. z 2 5 .i D. z 2 5 .i Câu 9: Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z 4 3i trên mặt phẳng tọa độ ? A. M(4; 3). B. N( 3; 4). C. P(4;3). D. Q( 4;3).
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
2;1;7 ,
B 6;5; 3
. Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB làA.
4;3; 2 .
B.
2; 2; 5 .
C.
2; 2;5 .
D.
4; 4; 10 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M(3; 2;5) trên trục Ox có tọa độ là A.
0; 2;5 .
B.
3; 2;5 .
C.
3; 2; 5 .
D.
3; 0; 0 .
Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ a
4;1; 2
và b
2; 3;1
. Vectơ u 2a b cótọa độ là
A.
12; 4; 2 .
B.
6;5; 5 .
C.
10; 1; 3 .
D.
8; 5; 0 .
Câu 13: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng đi qua điểm A
3;1; 2
và có vectơ pháp tuyến n
2; 4;3
làA. 3x y 2z 4 0. B. 3x y 2z 4 0. C. 2x4y3z 4 0. D. 2x4y3z 4 0.
Câu 14: Cho F x( ) là một nguyên hàm của hàm số
2
( ) 1 f x
x
thỏa mãn F(2) 1. Tính F(1). A. (1) 3
2
F . B. (1) 1
2
F . C. (1) 11
4
F . D. F(1) 1 2 ln 2. Câu 15: Cho
3 2 2
1 d ln 2 ln 3 ln 5
2
x x x a b c với a b c, , là các số hữu tỉ. Giá trị của 2a b c bằngA. 1. B. 1. C. 6 . D. 5 .
Câu 16: Cho hình phẳng
H giới hạn bởi đường cong y x22, trục hoành và hai đường thẳng 0, 1
x x . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng
H xung quanh trục hoành bằng A. 73
. B. 2. C. 2 . D. 7
3 . Câu 17: Cho số phức z thỏa mãn 2z z 3 12i. Phần thực của số phức z bằng
A. 3. B. 3. C. 4. D. 4.
Câu 18: Trong không gian Oxyz, phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm A( 1; 2;3) và (1; 2; 7)
B là
A. 1 2 3.
1 2 2
x y z
B. 1 2 7.
1 2 2
x y z
C. 1 2 3.
1 2 7
x y z
D. 1 2 3.
1 2 7
x y z
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng 1: 1
2 1 2
x y z
d , 2: 1
1 2
x t
d y
z t
. Gọi là góc giữa hai đường thẳng d1, d2. Tính cos.
A. cos 5.
3 B. cos 5.
3 C. cos 2 5.
5 D. cos 2 5.
5
Câu 20: Cho
xcos dx xaxsinx b cosx C với a b, là các số nguyên. Giá trị của 2a b bằngA. 1. B. 3 . C. 1. D.3 .
Câu 21: Trong không gian Oxyz, đường thẳng : 3 1
1 2 4
x y z
d song song với mặt phẳng nào dưới
đây ?
A.
P1 : 2x3y z 9 0. B.
P2 : 2x3y z 9 0.C.
P3 :x2y4z 9 0. D.
P4 :x2y4z 9 0.Câu 22: Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình z24z 6 0. Tính z1z2 .
A. z1z2 6. B. z1z2 4. C. z1z2 2 2. D. z1z2 2.
Câu 23: Trong không gian Oxyz, gọi ( ) là mặt phẳng đi qua hai điểm A
1; 1;0
, B
0 ;1; 2
và vuônggóc với mặt phẳng
P : 3y2z 1 0. Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) làA. n1
6; 7 ; 4 .
B. n2
6; 7 ; 4 .
C. n3
10; 2;3 .
D. n4
10; 2;3 .
Câu 24: Cho hàm số f x( ) liên tục trên đoạn
1; 2 và thỏa mãn2
1
( )d 4
f x x . Tính tích phân2
0
1 1 d
2
I f x x.
A. I 8. B. I 2. C. I 2. D. I 8. Câu 25: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x, 1 3
2 2
y x và trục hoành.
A. 7
4
S . B. S2. C. 5
3
S . D. 4
3 S .
Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
S : (x3)2(y1)2z2 18 và mặt phẳng
P :x y z 1 0. Biết rằng mặt phẳng
P cắt mặt cầu
S theo giao tuyến là đường tròn
C . Gọi Ilà tâm của mặt cầu
S , gọi
N là hình nón có đỉnh I và đường tròn đáy là
C . Diện tích xung quanh của hình nón
N bằngA. 6 30 . B. 3 30 . C. 2 174 . D. 174 .
Câu 27: Cho số phức z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ thuộc đường thẳng d x: y 1 0 và
2 9
w z là số thuần ảo. Phần thực của số phức z bằng
A. 5. B. 4. C. 6. D. 4.
Câu 28: Cho số phức z thỏa mãn z i z 3 và có môđun nhỏ nhất. Tính .z z. A. . 8.
5
z z B. . 5.
2
z z C. . 2 10.
5
z z D. . 10.
2 z z
Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng : 1 2 3
x t
d y t
z t
. Mặt cầu ( )S có tâm thuộc d và tiếp xúc với trục Ox tại H
2; 0; 0
. Điểm nào dưới đây thuộc mặt cầu ( )S ?A. M
2; 2; 2 .
B. N
2; 2; 2 .
C. P
1; 2; 1 .
D. Q
1; 2;1 .
Câu 30: Cho hàm số f x( ) có đạo hàm liên tục trên đoạn
0; 2 , thỏa mãn f(2)6,2
0
( ) ln( 1)d 2 6ln 3
f x x x và ln 30
( 1) ( 1)d 8
3
ex f ex x . Tính tích phân2
0
( )dI f x x. A. 14 12 ln 3
3
I . B. 14
3
I . C. 2 6 ln 3.
3
I D. I 5.
Câu 31: Cho hai số phức z1, z2 có z1 z2 3. Gọi A B, lần lượt là hai điểm biểu diễn hai số phức
1, 2
z z trên mặt phẳng tọa độ Oxy. Biết AOB120o, giá trị của z1z2 bằng
A. 9. B. 2 3. C. 4. D. 3.
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(0; 2; 0), B(1; 0; 4) và đường thẳng
1 2 1
: 2 1 2
x y z
d . Điểm M x
M ;yM;zM
thuộc đường thẳng d sao cho tam giác MAB có chu vi nhỏ nhất. Biết M ab 2z c với a b, là các số nguyên và c là số nguyên tố, giá trị của a b c bằng
A. 8. B. 14. C. 5. D. 5.
--- HẾT ---
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018-2019 Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề 104 Họ và tên thí sinh: ………..……….
Số báo danh: ………..………..
Câu 1: Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z 2 7i trên mặt phẳng tọa độ ? A. M( 7; 2). B. N( 2; 7). C. P(2; 7). D. Q(2; 7).
Câu 2: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
2; 1; 7 ,
B 6; 5;3
. Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB làA.
2; 2; 5 .
B.
4; 3; 2 .
C.
2; 2;5 .
D.
4; 4;10 .
Câu 3: Họ nguyên hàm của hàm số f x( )x22 là
A. 2x. B.
3
3 2
x x C. C.
3
3
x C. D. x32x C . Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số f x( )sin 3x là
A. 1cos 3
3 xC. B. 1cos 3
3 x C . C. 3cos3 x C . D. 3cos3x C . Câu 5: Với mọi hàm số f x( ) liên tục trên , ta có
A.
3 0
0 3
( )d ( )d
f x x
f x x. B. 3 00 3
( )d ( )d
f x x
f x x.C.
3 0
0 3
( )d ( )d
f x x
f x x. D. 3 00 3
( )d ( )d
f x x
f x x.Câu 6: Cho hàm số f x( ) liên tục trên đoạn
1; 2 và thỏa mãn2
1
( )d 3
f x x . Tính tích phân2
1
2 ( )d
I f x x.
A. I 1. B. I 2. C. I 5. D. I 6.
Câu 7: Trong không gian Oxyz, đường thẳng
3 2
: 4
2
x t
d y
z t
có một vectơ chỉ phương là
A. u1
3; 4; 2 .
B. u2
2; 4; 1 .
C. u3
2; 0; 1 .
D. u4
3; 0; 2 .
Câu 8: Cho hàm số f x( ) có đạo hàm liên tục trên đoạn
1;1
và thỏa mãn f( 1) 4, f(1)1. Tính tích phân1
1
( )d
I f x x.
A. I 3. B. I 3. C. I 5. D. I 5. Câu 9: Môđun của số phức z 1 2i bằng
A. 5. B. 5. C. 1. D. 2.
Câu 10: Số phức liên hợp của số phức z 3 2i là
A. z 3 2 .i B. z 3 2 .i C. z 3 2 .i D. z 2 3 .i
Câu 11: Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M(3; 2;5) trên trục Oy có tọa độ là A.
0; 2; 0 .
B.
3; 0;5 .
C.
3; 2;5 .
D.
3; 2; 5 .
Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ a
3; 1; 2
và b
2;3; 4
. Vectơ u 2a b cótọa độ là
A.
10; 4; 4 .
B.
4; 5;8 .
C.
7;5; 6 .
D.
8;1; 0 .
Câu 13: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng đi qua điểm A
2; 4;3
và có vectơ pháp tuyến n
3;1; 2
làA. 3x y 2z 4 0. B. 3x y 2z 4 0. C. 2x4y3z 4 0. D. 2x4y3z 4 0.
Câu 14: Cho F x( ) là một nguyên hàm của hàm số
2
( ) 1 f x
x
thỏa mãn (2) 3
2
F . Tính F(1). A. (1) 3 2 ln 2
2
F . B. (1) 1
4
F . C. F(1)2. D. F(1)1. Câu 15: Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình z22z 4 0. Tính z1z2 .
A. z1z2 2. B. z1z2 3. C. z1z2 2 3. D. z1z2 4.
Câu 16: Cho số phức z thỏa mãn z2z 3 2i. Phần thực của số phức z bằng
A. 1. B. 1. C. 2. D. 2.
Câu 17: Trong không gian Oxyz, phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm A(1; 2;1) và ( 1; 4;3)
B là
A. 1 4 3.
1 3 1
x y z
B. 1 2 1.
1 3 1
x y z
C. 1 2 1.
1 4 3
x y z
D. 1 2 1.
1 4 3
x y z
Câu 18: Cho
xsin dx xaxcosx b sinx C với a b, là các số nguyên. Giá trị của b2a bằngA. 3 . B. 3 . C. 1. D. 1.
Câu 19: Cho
3 2 2
1 d ln 2 ln 3 ln 5
2
x x x a b c với a b c, , là các số hữu tỉ. Giá trị của a b 2c bằngA. 1. B. 0. C. 4. D. 4.
Câu 20: Cho hình phẳng
H giới hạn bởi đường cong y x21, trục hoành và hai đường thẳng 0, 1
x x . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng
H xung quanh trục hoành bằng A. 43
. B. 4
3 . C.
3
. D. 1
3. Câu 21: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng 1: 1
1 2 2
x y z
d , 2
2
: 1
1
x t
d y
z t
. Gọi là góc giữa hai đường thẳng d1, d2. Tính cos.
A. cos 6.
9 B. cos 6.
9 C. cos 4 5.
15 D. cos 4 5.
15 Câu 22: Trong không gian Oxyz, đường thẳng : 1 2
2 3 1
x y z
d song song với mặt phẳng nào dưới
đây ?
A.
P1 : 2x3y z 9 0. B.
P2 : 2x3y z 9 0.C.
P3 :x2y4z 9 0. D.
P4 :x2y4z 9 0.Câu 23: Trong không gian Oxyz, gọi ( ) là mặt phẳng đi qua hai điểm A
1; 1;0
, B
0 ;1; 2
và vuônggóc với mặt phẳng
P : 3x2y 1 0. Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) làA. n1
2;3; 2 .
B. n2
2; 3; 2 .
C. n3
6; 7 ; 4 .
D. n4
6; 7 ; 4 .
Câu 24: Cho số phức z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ thuộc đường thẳng d x: y 1 0 và
2 5
w z là số thuần ảo. Phần thực của số phức z bằng
A. 2. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 25: Cho số phức z thỏa mãn z i z 2 và có môđun nhỏ nhất . Tính .z z. A. . 5.
2
z z B. . 3 5.
10
z z C. . 5.
4
z z D. . 9 .
20 z z
Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
1 2
: 3
x t
d y t
z t
. Mặt cầu ( )S có tâm thuộc d và tiếp xúc với trục Oz tại H
0; 0; 2
. Điểm nào dưới đây thuộc mặt cầu ( )S ?A. M
2; 2; 2 .
B. N
2;1; 1 .
C. P
2; 2; 2 .
D. Q
2; 1;1 .
Câu 27: Cho hàm số f x( ) liên tục trên đoạn
1;1
và thỏa mãn1
1
( )d 6
f x x . Tính tích phân1
0
(2 1)d
I f x x.A. I 12. B. I 3. C. I 3. D. I 12. Câu 28: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x, 1 3
2 2
y x và trục hoành.
A. 7
4
S . B. S2. C. 5
3
S . D. 4
3 S .
Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
S : (x2)2(y1)2z2 12 và mặt phẳng
P : 2x y 2z 1 0. Biết rằng mặt phẳng
P cắt mặt cầu
S theo giao tuyến là đường tròn
C . GọiI là tâm của mặt cầu
S , gọi
N là hình nón có đỉnh I và đường tròn đáy là
C . Diện tích xung quanh của hình nón
N bằngA. 4 69 . 3
B. 8 69 .
3
C. 4 6 . D. 8 6 .
Câu 30: Cho hàm số f x( ) có đạo hàm liên tục trên đoạn
0; 2 , thỏa mãn f(2)1,2
0
( ) ln( 1)d 1 3ln 3
2
f x x x và ln 30
( 1) ( 1)d 1ln 3
2
ex f ex x . Tính tích phân2
0
( )dI f x x. A. I 1 3ln 3. B. I 1 2ln 3. C. I 1. D. I 2.
Câu 31: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(0; 2; 0), B(1; 0; 4) và đường thẳng
1 2 1
: 2 1 2
x y z
d . Điểm M x
M ;yM;zM
thuộc đường thẳng d sao cho tam giác MAB có chu vi nhỏ nhất. Biết M ab 2x c với a b, là các số nguyên và c là số nguyên tố, giá trị của a b c bằng
A. 8. B. 14. C. 5. D. 5.
Câu 32: Cho hai số phức z1, z2 có z1 z2 2. Gọi A B, lần lượt là hai điểm biểu diễn hai số phức
1, 2
z z trên mặt phẳng tọa độ Oxy. Biết AOB120o, giá trị của z1z2 bằng
A. 2. B. 2 2. C. 6. D. 6.
--- HẾT ---
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018-2019 Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề 105 Họ và tên thí sinh: ………..……….
Số báo danh: ………..………..
Câu 1: Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z 5 2i trên mặt phẳng tọa độ ? A. M( 2;5). B. N(5; 2). C. P( 5; 2). D. Q( 5; 2). Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số f x( )x31 là
A. 3x2C. B. x4 x C. C.
4
4
x C. D.
4
4 x x C.
Câu 3: Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M(3; 2;5) trên trục Oz có tọa độ là A.
3; 2; 0 .
B.
0; 0;5 .
C.
3; 2; 5 .
D.
3; 2;5 .
Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số f x( )cos 2x là A. 1sin 2
2 xC. B. 1sin 2
2 x C . C. 2sin 2 x C . D. 2sin 2x C . Câu 5: Với mọi hàm số f x( ) liên tục trên , ta có
A.
2