KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 Mơn: TỐN - Lớp 10 – (Theo ma trận Bộ GD) Thời gian: 90 phút (Khơng kể thời gian phát đề)
ĐỀ BÀI I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Cho hai số thực ,a b sao cho a b- >0. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. a>b. B. a+ > +1 b 1. C. - 3a>- 3b. D. 3 3 a b
> . Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình 2- x+ < +3 4 2x là
A.
1;
D=ỉçççè-4 +¥ ÷ư÷÷ø. B.
; 1 D= - ¥ỉçççè - ÷4 ư÷÷ø.
C.
1 1
; ;
4 4
D= - ¥ỉçççè - ư ỉ÷÷÷ø èÈççç- +¥ ừ÷÷÷. D.
1 1; D=ỉçççè-4 4ư÷÷÷ø. Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 6 0 là
A.
3;
. B.
3;
. C.
6;
. D.
;3
.Câu 4. Cho bảng phân bố tần số sau: khối lượng 20 học sinh lớp 10A
Số trung bình cộng x của bảng số liệu đã cho là
A. x53. B. x52,8. C. x52, 2. D. x52.
Câu 5. Kết quả thi mơn Tốn giữa kì 11 của lớp 10A3 trường THPT Ba Vì được thống kê như sau:
Giá trị mốt M0 của bảng phân bố tần số trên bằng
A. 5. B. 7. C. 8. D. 12.
Câu 6. Trên đường tròn có bán kính R3, độ dài của cung có số đo 8
là A. l 8
. B. 8
lr
. C.
3 l 8
. D.
5 l 8
. Câu 7. Góc có số đo
7 6
rad
đổi sang độ làA. 210 .o B. 420 .o C. 75 .o D. 310 .o
Câu 8. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng ?
A. sin 180
a
sina. B. sin 180
a
cosa.C. sin 180
a
cosa. D. sin 180
a
sina.Câu 9.Giá trị sin9
2
bằng bao nhiêu?
A. - 1. B.
1.
2 C. 1. D. 0.
Câu 10. Với a b, là góc tùy ý, mệnh đề nào dưới đây sai?
A. sin sin 1
cos( ) os( ) .
a b2 a b c a b
B. sin sin 1
cos( ) os( ) .
a b 2 a b c a b
C.
cos( ) os( )
sin sin .
2
a b c a b
a b
D. sin sin 1
cos( ) os( ) .
a b2 a b c a b Câu 11. Với mọi góc lượng giác a, .b Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. cos
a b
cos .cosa bsin .sin .a b B. sin
a b–
sin .cosa bcos .sin .a bC. cos
a b–
cos .cosa bsin .sin .a b D. sin
a b
sin .cosa bcos .sin .a bCâu 12. Đẳng thức nào sau đây sai?
A. sin 2a2sin .cosa a. B. sin 2sin .cos
2 2
a a
a
.
C. cos 2a 1 2sin2a. D. cos 2a
sinacosa
sinacosa
.Câu 13. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng ?
A. sin 180 –
0 a
– cosa. B. sin 180 –
0 a
sina.C. sin
180 –0 a
sina. D. sin
180 –0 a
cosa.Câu 14. Cho tam giác ABC, khi đó diện tích tam giác ABC là.
A.
1 . .
S 2AB AC SinB
. B.
1 . .
S 2CA CB SinA
. C.
1 . .
S 2 AB CB SinC
. D.
1 . .
S 2BC BA SinB .
Câu 15. Cho tam giác ABC biết BC a CA b AB c , , . Diện tích tam giác ABC bằng A.
1 cos 2bc A
. B. 2 cosbc A. C. 2 sinbc A. D.
1 sin 2bc A
.
Câu 16. Trong hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng d có phương trình 5x3y 1 0. Vectơ nào sau đây không là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d?
A. n1
5; 3
. B. n2
5;3
. C. n3
3;5. D. n4
15;9
. Câu 17. Trong mặt phẳng Oxy, phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn?
A. x22y22x4y 1 0. B. x2 y22xy6y 1 0. C. x2y22x6y26 0 . D. x2y22x6y26 0 .
Câu 18. Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn
C x: 2y22x6y 1 0 có tâm I và bán kính R là : A. I
2; 6
và R 39. B. I
1; 3
và R 10.C. I
1; 3
và R3. D. I
1;3
và R3.Câu 19. Trong mặt phẳng Oxy, phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của một Elip?
A.
2 2
2 2 1 x y
. B.
2 2
4 9 1 x y
. C. x2y2 1. D.
2 2
2 2 1
2 1
x y .
Câu 20. Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip
2 2
16 4 1 x y
. Điểm nào sau đây thuộc Elip?
A. B
0;0 . B. C
4;0
. C. A
0; 4
. D. D
4; 2
.Câu 21. Nếu a b c, , là các số thực bất kì và a b thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. a c b c . B. a2 b2. C. ac bc . D. ac bc . Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình x2 x 6 có dạng là
a b;
. Tính a2b2A. 5. B. 13 . C. 4 . D. 5 .
Câu 23. Sản lượng lúa (tạ) của 40 thửa ruộng thí nghiệm có cùng diện tích được trình bày trong bảng phân bố tần số sau đây:
Sản lượng 20 21 22 23 24
Tần số 5 8 11 10 6
Phương sai của mẫu số liệu là:
A. s2x 1,5 B. s2x 1, 24. C 1,54 D. 22,1
Câu 24. Đo chiều cao (tính bằngcm) của 500 học sinh trong một trường THPT ta thu được kết quả như sau:
Chiều cao
150;154
154;158
158;162
162;166
166;170
Tần số
25 50 200 175 50
Độ lệch chuẩn của mẫu số liệu trên là:
A. sx 161, 4 B. sx 14, 48. C. sx 8, 2 D. sx 3,85
Câu 25. Nếu một góc có số đo 5 12 rad
thì số đo của góc đó khi đổi sang đơn vị độ, phút, giây là
A. 45. B. 75. C. 55. D. 65.
Câu 26. Một bánh xe quay theo chiều dương được 5 vòng trong 8 giây. Trong 3 giây bánh xe quay được một góc lượng giác có số đo là bao nhiêu
A.
3 4
. B.
48 5
. C.
15 4
. D.
5 6
.
Câu 27. Cho biểu thức Pcos10cos 20cos30 ... cos170cos180. Giá trị của P là bao nhiêu?
A. 1. B. 0 . C. . D. 2
.
Câu 28. Cho
1 3
sin , ; 2
5 2
a a . Giá trị của cosa là bao nhiêu?
A.
2 6 5
. B.
24
25 . C.
2 6
5 . D. 2
. Câu 29. Rút gọn biểu thức Asin2a2sin2a.cos4a
A. sin6a . B. cos6a. C. sin2a. D. sin6a.
Câu 30. Rút gọn biểu thức
cos cos sin .sin
cos .cos sin .sin
2 a b b 2 a
A a b a b
A. tan
a b
. B. tan
a b
. C. tan
b a
. D. cot
a b
.Câu 31. Cho tam giác ABC có AB a BC , 2 ,a B 120. Độ dài cạnh AC bằng
A. a 5 . B. a 3. C. a 7. D. a 6.
Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A
1;2 và đường thẳng : 3d x4y2020 0 . Phương trình đường thẳng song song với d và cách A một khoảng bằng 403 làA. 3x4y2010 0 . B. 3x4y2020 0 .
C. 4x3y2005 0 . D. 4x3y2025 0 .
Câu 33. Trong mặt phẳng Oxycho hai điểm A(2; 1) , B
0; 3
. Phương trình đường tròn đường kính ABlàA.
x1
2 y2
2 8. B.
x1
2 y2
2 2.C.
x1
2 y2
22. D.
x1
2 y2
2 2 2.Câu 34. Trong mặt phẳng Oxy cho điểm A(0;1) và đường thẳng
: 3x4y 1 0. Phương trình đường tròn tâm A tiếp xúc với đường thẳng
làA. x2
y1
2 2. B. x2
y1
2 1.C. x2
y1
2 1. D. x2
y1
2 2.Câu 35. Trong mặt phẳng
Oxy
cho Elip
2 2
: 1
25 9 x y
E
. Tiêu cự của elip bằng
A. 4 . B. 34 . C. 2 34 . D. 8.
II. TỰ LUẬN
Câu 36. Chứng minh rằng
2 3 1
cos cos cos
7 7 7 2
Câu 37. Viết phương trình đường tròn ( )C tiếp xúc với đường thẳng : 5 x y 17 0 tại M(4;3)và tiếp xúc với đường thẳng :d x5y 5 0
Câu 38. Cho
a 0; b 0
và a2b0. Tìm giá trị nhỏ nhất của:
2.4 2 2 1 T a a b b
Câu 39. Cho tam giác nhọn ,ABC gọi I J K, , lần lượt là chân các đường cao kẻ từ các đỉnh A B C, , . Gọi diện tích các tam giác ABCvà IJK lần lượt là SABC và SIJKbiết rằng SABC 4SIJK , chứng minh rằng
2 2 2 3
cos cos cos
A B C 4 .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.A 3.A 4.C 5.C 6.C 7.A 8.D 9.C 10.D
11.C 12.D 13.C 14.D 15.D 16.C 17.C 18.C 19.D 20.B
21.A 22.B 23.C 24.D 25.B 26.C 27.A 28.C 29.A 30.A
31.C 32.A 33.C 34.C 35.D
LỜI GIẢI CHI TIẾT I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Cho hai số thực ,a b sao cho a b- >0. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. a>b. B. a+ > +1 b 1. C. 3- a>- 3b. D. 3 3 a>b . Lời giải
Ta có a b- >0 nên a>bÛ - 3a<- 3b.
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình 2- x+ < +3 4 2x là A.
1;
D=æçççè-4 +¥ ÷ö÷÷ø. B.
; 1 D= - ¥æçççè - ÷4 ö÷÷ø.
C.
1 1
; ;
4 4
D= - ¥æçççè - ö æ÷÷÷ø èÈççç- +¥ ö÷÷÷ø. D.
1 1; D=æçççè-4 4ö÷÷÷ø. Lời giải
Ta có
2 3 4 2 1 4 1
x x x x -4
- + < + Û - < Û >
. Vậy
1; S=æçççè-4 +¥ ÷ö÷÷ø Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 6 0 là
A.
3;
. B.
3;
. C.
6;
. D.
;3
.Lời giải Ta có 2x 6 0 x 3.
Tập nghiệm T
3;
.Câu 4. Cho bảng phân bố tần số sau: khối lượng 20 học sinh lớp 10A
Số trung bình cộng x của bảng số liệu đã cho là
A. x53. B. x52,8. C. x52, 2. D. x52. Lời giải
Giá trị trung bình
50.4 51.5 52.6 55.3 56.2
52, 2
x 20
.
Câu 5. Kết quả thi môn Toán giữa kì 11 của lớp 10A3 trường THPT Ba Vì được thống kê như sau:
Giá trị mốt M0 của bảng phân bố tần số trên bằng
A.5. B.7. C.8. D.12.
Lời giải
Mốt của bảng phân bố tần suất là giá trị có tần số lớn nhất nên ta có M0 8. Câu 6. Trên đường tròn có bán kính R3, độ dài của cung có số đo 8
là A. l 8
. B. 8
lr
. C.
3 l 8
. D.
5 l 8
. Lời giải
Độ dài cung cần tìm là:
. 3 l R 8
. Câu 7. Góc có số đo
7 6
rad
đổi sang độ làA.210 .o B.420 .o C.75 .o D. 310 .o
Lời giải Áp dụng công thức đổi rad sang độ
n .180
.
7 210 .
6 rad
Câu 8. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng ?
A. sin 180
0a
sina. B. sin 180
0a
cosa.C. sin
1800a
cosa. D. sin
1800a
sina.Lời giải
Theo mối quan hệ giá trị lượng giác giữa hai cung hơn kém 180 ta có 0 sin
1800a
sina.Câu 9.Giá trị sin9
2
bằng bao nhiêu?
A.- 1. B.
1.
2 C.1. D.0.
Lời giải
sin9 sin( ) sin 1
2 2 2
= + = =
Câu 10. Với a b, là góc tùy ý, mệnh đề nào dưới đây sai?
A.sin sin 1
cos( ) os( ) .
a b 2 a b c a b
B.sin sin 1
cos( ) os( ) .
a b 2 a b c a b C.
cos( ) os( )
sin sin .
2
a b c a b
a b
D.sin sin 1
cos( ) os( ) .
a b 2 a b c a b Lời giải
Sử dụng công thức biến đổi tích thành tổng có ta sin sin 1
cos( ) os( ) .
a b 2 a b c a b Câu 11. Với mọi góc lượng giác a, .b Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. cos
a b
cos .cosa bsin .sin .a b B. sin
a b–
sin .cosa bcos .sin .a bC. cos
a b–
cos .cosa bsin .sin .a b D. sin
a b
sin .cosa bcos .sin .a bLời giải Áp dụng công thức cộng
cos cos cos sin sin
cos cos cos sin sin
sin sin cos cos sin
sin sin cos cos sin .
a b a b a b
a b a b a b
a b a b a b
a b a b a b
Ta có đáp án C đúng.
Câu 12. Đẳng thức nào sau đây sai?
A. sin 2a2sin .cosa a. B. sin 2sin .cos
2 2
a a
a
.
C. cos 2a 1 2sin2a. D. cos 2a
sinacosa
sinacosa
.Lời giải Áp dụng công thức nhân đôi
2 2 2 2
sin 2 2sin cos
cos 2 cos sin 2 cos 1 1 2sin .
a a a
a a a a a
Ta có đáp án A, B, C đúng.
Đáp án D sai vì cos 2acos2asin2a
cosasina
cosasina
.Câu 13. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng ?
A. sin 180 –
0 a
– cosa. B. sin 180 –
0 a
sina.C
. sin
180 –0 a
sina. D. sin
180 –0 a
cosa.Lời giải Theo Lý thuyết: chọn C
Câu 14. Cho tam giác ABC, khi đó diện tích tam giác ABC là.
A.
1 . .
S 2AB AC SinB
. B.
1 . .
S 2CA CB SinA
. C.
1 . .
S 2 AB CB SinC
. D.
1 . .
S 2BC BA SinB . Lời giải Theo Lý thuyết: chọn D
Câu 15. Cho tam giác ABC biết BC a CA b AB c , , . Diện tích tam giác ABC bằng A.
1 cos 2bc A
. B. 2 cosbc A. C. 2 sinbc A. D.
1 sin 2bc A
. Lời giải
Câu 16. Trong hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng d có phương trình 5x3y 1 0. Vectơ nào sau đây không là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d?
A.n1
5; 3
. B. n2
5;3
. C. n3
3;5. D. n4
15;9
. Lời giải
Một vectơ pháp tuyến của đường thẳng d là n1
5; 3
nên n2
5;3
, n4
15;9
đều là vectơ pháp tuyến của đường thẳng .d
Câu 17. Trong mặt phẳng Oxy, phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn?
A. x22y22x4y 1 0. B. x2 y22xy6y 1 0. C. x2y22x6y26 0 . D. x2y22x6y26 0 .
Lời giải Loại đáp án A và B .
Loại đáp án D vì 12
3 226 16 0.Câu 18. Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn
C x: 2y22x6y 1 0 có tâm I và bán kính R là : A. I
2; 6
và R 39. B. I
1; 3
và R 10.C. I
1; 3
và R3. D. I
1;3
và R3.Lời giải
Ta có :x2y22x6y 1 0
x1
2 y3
2 9.Đường tròn đã cho có tâm I
1; 3
và bán kính R 9 3 .Câu 19. Trong mặt phẳng Oxy, phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của một Elip?
A.
2 2
2 2 1 x y
. B.
2 2
4 9 1 x y
. C. x2y2 1. D.
2 2
2 2 1
2 1
x y . Lời giải
Ta thấy
2 2
2 2 1
2 1
x y
là phương trình Elip có a2 và b1, thỏa mãn.
Câu 20. Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip
2 2
16 4 1 x y
. Điểm nào sau đây thuộc Elip?
A. B
0;0 . B. C
4;0
. C. A
0; 4
. D. D
4; 2
.Lời giải Ta thấy
4 2 02 16 4 1
Câu 21. Nếu a b c, , là các số thực bất kì và a b thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. a c b c . B. a2 b2. C. ac bc . D. ac bc . Lời giải
, , .
a b a c b c a b c
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình x2 x 6 có dạng là
a b;
. Tính a2b2A. 5. B. 13 . C. 4 . D. 5 .
Lời giải
2 6 3 2
x x x .
Tập nghiệm của bất phương trình là
3;2
.Khi đó a2b2 13.
Câu 23. Sản lượng lúa (tạ) của 40 thửa ruộng thí nghiệm có cùng diện tích được trình bày trong bảng phân bố tần số sau đây:
Sản lượng 20 21 22 23 24
Tần số 5 8 11 10 6
Phương sai của mẫu số liệu là:
A. s2x 1,5 B. s2x 1, 24. C 1,54 D. 22,1 Lời giải
Ta có sản lượng trung bình của 40 thửa ruộng là:
1 5.20 8.21 11.22 10.23 6.24 22,1
x 40
( tạ) Phương sai:
2 2 2 2
1 1 2 2
1 ( ) ( ) ... ( ) 1,54
x k k
s n x x n x x n x x
n
Câu 24. Đo chiều cao (tính bằngcm) của 500 học sinh trong một trường THPT ta thu được kết quả như sau:
Chiều cao
150;154
154;158
158;162
162;166
166;170
Tần số
25 50 200 175 50
Độ lệch chuẩn của mẫu số liệu trên là:
A. sx 161, 4 B. sx 14, 48. C. sx 8, 2 D. sx 3,85 Lời giải
Ta có bảng sau
Lớp chiều cao Giá trị đại diện Tần số
150;154
152 25
154;158
156 50
158;162
160 200
162;166
164 175
166;170
168 50Ta có chiều cao trung bình:
1 152.25 156.50 160.200 164.175 168.50 161, 4
x500
Phương sai của mẫu số liệu:
2 2 2
2
1 1 2 2
2 2 2 2 2
...
1 25 152 161, 4 50 156 161, 4 200 160 161, 4 175 164 161, 4 50 168 161, 4 14,84 500
x k k
s f c x f c x f c x
Độ lệch chuẩn: sx sx2 14, 48 3,85 Câu 25. Nếu một góc có số đo
5 12 rad
thì số đo của góc đó khi đổi sang đơn vị độ, phút, giây là
A. 45. B. 75. C. 55. D. 65.
Lời giải Ta có
180 5 180 5
1 . 75
12 12
rad rad
.
Câu 26. Một bánh xe quay theo chiều dương được 5 vòng trong 8 giây. Trong 3 giây bánh xe quay được một góc lượng giác có số đo là bao nhiêu
A.
3 4
. B.
48 5
. C.
15 4
. D.
5 6
. Lời giải
Trong 3 giây bánh xe quay được
5.3 15 8 8
vòng.
Bánh xe quay 1vòng được một góc là 2 , vậy bánh xe quay 15
8 vòng được 1góc là 15 15
2 . 8 4 .
Câu 27. Cho biểu thức Pcos10cos 20cos30 ... cos170cos180. Giá trị của P là bao nhiêu?
A. 1. B. 0 . C. . D. 2
. Lời giải
Áp dụng công thức cung bù nhau ta có:
cos10 cos170 ,cos 20 cos160 ,...cos80 cos100 suy ra
(cos10 cos170 ) (cos 20 cos160 ) (cos30 cos150 ) ... cos90 cos180 0 0 0 ... 0 1
1
P
Câu 28. Cho
1 3
sin , ; 2
5 2
a a . Giá trị của cosa là bao nhiêu?
A.
2 6 5
. B.
24
25 . C.
2 6
5 . D. 2
. Lời giải
Áp dụng công thức
2 2 2 2 6
sin cos 1 cos 1 sin
a a a a 5
Do
3 2 6
; 2 cos
2 5
a a
Câu 29. Rút gọn biểu thức Asin2a2sin2a.cos4a
A. sin6a . B. cos6a. C. sin2a. D. sin6a. Lời giải
sin sin .cos
sin sin sin
sin sin sin
sin .
2 2 2 4
2 2 6
2 2 6
6
A a a a
a a a
a a a
a
Câu 30. Rút gọn biểu thức
cos cos sin .sin
cos .cos sin .sin
2 a b b 2 a
A a b a b
A. tan
a b
. B. tan
a b
. C. tan
b a
. D. cot
a b
.Lời giải
cos cos sin .sin
cos .cos sin .sin sin cos sin .cos sin
tan .
cos .cos sin .sin cos
2 a b b 2 a
A a b a b
a b b a a b
a b a b a b a b
Câu 31. Cho tam giác ABC có AB a BC , 2 ,a B 120. Độ dài cạnh AC bằng
A. a 5 . B. a 3. C. a 7. D. a 6.
Lời giải
Áp dụng định lý Cosin , AC2 AB2BC22AB BC. .cosB
2 2 1 2
4 2. .2 . 7
a a a a 2 a
.
Suy ra AC a 7.
Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A
1;2 và đường thẳng : 3d x4y2020 0 . Phương trình đường thẳng song song với d và cách A một khoảng bằng 403 làA. 3x4y2010 0 . B. 3x4y2020 0 . C. 4x3y2005 0 . D. 4x3y2025 0 .
Lời giải
Vì d phương trình có dạng 3x4y c 0
c2020
Ta có
,
403 5 403 5 2015 2020( )2010( ) 5
c l
d A c c
c n
.
Vậy
: 3x4y2010 0 .Câu 33. Trong mặt phẳng Oxycho hai điểm A(2; 1) , B
0; 3
. Phương trình đường tròn đường kính ABlàA.
x1
2 y2
2 8. B.
x1
2 y2
2 2.C.
x1
2 y2
2 2. D.
x1
2 y2
2 2 2.Lời giải
Bán kính đường tròn: 1
0 2
2 3 1
2 22 2
R AB
Tâm của đường tròn: I
1; 2
Phương trình đường tròn nhận AB làm đường kính là:
x1
2 y2
2 2.Câu 34. Trong mặt phẳng Oxy cho điểm A(0;1) và đường thẳng
: 3x4y 1 0. Phương trình đường tròn tâm A tiếp xúc với đường thẳng
làA.x2
y1
2 2. B. x2
y1
2 1.C.x2
y1
2 1. D. x2
y1
2 2.Lời giải
Bán kính đường tròn:
;
3.0 4.1 12 2 13 4
R d A
Phương trình đường tròn là:
22 1 1
x y
Câu 35. Trong mặt phẳng
Oxy
cho Elip
2 2
: 1
25 9 x y
E
. Tiêu cự của elip bằng
A.4 . B. 34 . C. 2 34 . D. 8.
Lời giải Ta có: a2 25;b2 9 c2 25 9 16 c 4 Vậy tiêu cự của
E bằng F F1 2 2c8II. TỰ LUẬN
Câu 36. Chứng minh rằng
2 3 1
cos cos cos
7 7 7 2
Lời giải
Đặt
2 3
cos cos cos
7 7 7
A
Ta có:
2 3
2 sin 2sin cos 2sin cos 2sin cos
7 7 7 7 7 7 7
A
2 3 4 2
sin sin sin sin sin
7 7 7 7 7
3 4
sin sin sin
7 7 7
3 3
sin sin sin
7 7 7
sin7
. Vậy
1 A2
Câu 37. Viết phương trình đường tròn ( )C tiếp xúc với đường thẳng : 5 x y 17 0 tại M(4;3)và tiếp xúc với đường thẳng :d x5y 5 0
Lời giải
Gọi a là đường thẳng qua M và vuông góc với . Khi đó Ia.
Phương trình tham số của
: 4 5 .
3
x t
a y t
Gọi I là tâm của đường tròn ( )C I a I(4 5 ;3 t t). Mặt khác ( )C tiếp xúc với và d nên ( , )d I d I d( , )
5(4 5 ) 3 17 (4 5 ) 5(3 ) 5
26 26
t t t t
26t 10 16t
1 ( 1; 4) 26
4 56 23 4
( ; ) 26
9 9 9 9
t I R IM
t I R IM
Ta tìm được 2 đường tròn
2 2
( ) : (C x1) (y4) 26 và
2 2
56 23 416
( ) : ( ) ( )
9 9 81
C x y
(Có thể không cần gọi thêm đường thẳng a và dùng khoảng cách vẫn được nhưng tính toán rất cực).
Câu 38. Cho
a 0; b 0
và a2b0. Tìm giá trị nhỏ nhất của:
24 2 2 1 T a a b b
Lời Giải Ta có:
a 2 b 2 b 1
2 (a2 )(2b b1)(2b1)Ta có: 2a2(a2 ) (2b b 1) (2b 1) 2 2( 2 ) (2 1) (2 1) 2 2
a b b b
a
2
2( 2 ) (2 1) (2 1) 2 2
4 2 2 1
a b b b
T a b b
2
2 1 2 1
2 1
2 2
4 2 2 1
b b
a b
a b b
4 2
2 1 2 1
4 2 . . . 1 4 1 3
2 2
4 2 2 1
b b
a b
a b b
Vậy GTNN của T bằng 3
Dấu bằng xãy ra khi:
22 1 4
2 2 2 2 1
a b b
a b b
22 1
2 2
2 4
2 2 1
a b b
a b
a b b
2 1
2 2
2 2
2 1
a b b
a b b
2 1
2 2
2 1 2
2 2 1
a b b b
b
2 1 2 a b
.
Câu 39. Cho tam giác nhọn ,ABC gọi I J K, , lần lượt là chân các đường cao kẻ từ các đỉnh A B C, , . Gọi diện tích các tam giác ABCvà IJK lần lượt là SABC và SIJKbiết rằng SABC 4SIJK , chứng minh rằng
2 2 2 3
cos cos cos
A B C 4 . Lời giải
K H
J
I A
B C
Ta có
3
AJK BIK CJI ABC IJK 4 ABC
S S S S S S . Suy ra
3 4
AJK BIK CJI
ABC ABC ABC
S S S
S S S
.
1 1 1
. .sinA . .sinB . .sinC 3
2 2 2
1 . .sinA 1 . .sinB 1 . .sinC 4
2 2 2
AK AJ BK BI CI CJ
AB AC BA BC CA CB
.
. . . 3
. . . 4
AK AJ BK BI CI CJ AB AC BA BC CA CB
.
. . . 3
4 AK AJ BK BI CJ CI AC AB BC BA CB CA
. cos .cos cos .cos cos .cos 3
A A B B C C 4
2 2 2 3
cos cos cos
A B C 4
.