• Không có kết quả nào được tìm thấy

ĐỀ 21 - ÔN TẬP KT HKII TOÁN 10 (35TN+TL) - file word

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "ĐỀ 21 - ÔN TẬP KT HKII TOÁN 10 (35TN+TL) - file word"

Copied!
19
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

ĐỀ HỌC KÌ II MÔN TOÁN 10

Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 1: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây là SAI?

A. a b a c b c.  . với c0. B. x a a

0

a xa x

 

    . C. Với n *, a b a2nb2n. D. a b  3a3b.

Câu 2: Cho , ,a b c0. Xét các bất đẳng thức sau

I) a b 2 b a 

II) a b c 3 b c a  

III)

a b

1 1 4

a b

 

    Chọn khẳng định đúng.

A. Chỉ II) đúng. B. Chỉ III) đúng.

C. Cả I), II), III) đúng. D. Chỉ I) đúng.

Câu 3: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 2

2 2

x x

x

   . A.   2 x 0. B. x 2. C.

2 0 x x

  

  . D. x0.

Câu 4: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình 2x  1 3. Tổng các số nguyên âm thuộc S bằng

A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.

Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình

2 2

9 0

3 2

x x x

 

  là

A. S 

3;1

  

2;3 . B. S  

3;1

 

2;3

.

C. S 

3;1

  

2;3 . D. S  

3;1

 

2;3

.

Câu 6: Cho mẫu số liệu thống kê

1;2;3;4;5;6;7;8;9

.Tính (gần đúng) độ lệch chuẩn của mẫu số liệu trên?

A. 2, 45 . B. 2,58. C. 6,67 . D. 6, 0 .

Câu 7: Cho mẫu số liệu thống kê

2;4;6;8;10

. Số trung bình của mẫu số liệu trên là:

A. 7 . B. 12 . C. 6.5 . D. 6 .

Câu 8: Điểm kiểm tra của 24 học sinh được ghi lại trong bảng sau :

(2)

Tìm mốt của điểm điều tra.

A. 2 . B. 7 . C. 6 . D. 9 .

Câu 9: Một cửa hàng bán gạo, thống kê số kg gạo mà cửa hàng bán mỗi ngày trong 30 ngày, được bảng tần số:

Phương sai của bảng số liệu gần đúng với giá trị nào dưới đây nhất?

A. 155 . B. 2318 . C. 3325 . D. 1234 .

Câu 10: Cho tam giác ABC, trong các công thức sau, công thức nào sai?

A.

2 2 2

2

2 4

a

b c a

m   

. B. c2a2b22abcosC. C.

1 sin S 2ab C

. D. 2

sin

a R

A .

Câu 11: Tam giác ABCa8, c3, B 60 . Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu?

A. 7. B. 49. C. 97 . D. 61.

Câu 12: Cho tam giác ABC. Biết AB2; BC3 và ABC  60 . Tính chu vi và diện tích tam giác ABC.

A. 5 732 . B. 5 73 32 . C. 5 7 3 3

2 . D. 5 1932 . Câu 13: Tìm tọa độ vectơ chỉ phương

u 

của đường thẳng d đi qua gốc tọa độ O và điểm

2020;2021

M .

A. u

2021; 2020

. B. u  

2020; 2021

. C. u

2021; 2020

. D. u

2020; 2021

.
(3)

Câu 14: Đường thẳng : 1 3 4 x y

  

tạo với các trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng bao nhiêu?

A. 6. B. 12. C. 4. D. 3.

Câu 15: Trên đường tròn lượng giác

Số đo của góc lượng giác

OA OB, '

A.90 .0 B. 2

. C. 2



. D.

3 2

  . Câu 16: Góc có số đo 108 đổi sang radian là 0

A.

3 5

. B.10

. C.4

. D.

3 2

 . Câu 17: Cho góc lượng giác ( ; )

OA OB 5

  

. Trong các góc lượng giác sau, góc nào có tia đầu và tia cuối lần lượt trùng với OA, OB?

A.

41 5

. B.

6 5

. C.

11 5

 

. D.

9 5

 .

Câu 18: Tính độ dài của một cung tròn trên một đường tròn có đường kính bằng 20cmvà có số đo là 350 . (Làm tròn đến hàng phần trăm)?

A. 6,01cm. B. 6, 21cm. C. 6,11cm . D. 6,31cm. Câu 19: Trong các giá trị sau, cos có thể nhận giá trị nào?

A.

2

3

. B.

3

2 . C.  2. D. 3 .

Câu 20: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. cos

 

  x cosx. B. sin

x

sinx.

C. cos

x

 cosx. D. sin2x cosx.

Câu 21: Cho sin 35

900   1800

. Tính Pcot

 

.

A.

3

4 . B.

4

3

. C.

4

3 . D.

3

4 .

(4)

Câu 22: Chọn mệnh đề đúng.

A. cos

a b

cos cosa bsin sina b. B. cos

a b

sin cosa bcos sina b.

C. cos

a b

sin cosa bcos sina b. D. cos

a b

cos cosa bsin sina b

. Câu 23: Chọn mệnh đề sai.

A. sin 2a2sin cosa a. B. cos 2a2cos2a1. C. cos 2asin2acos2a. D. cos 2a 1 2sin2a.

Câu 24: Cho sin 1

 3

với   2  

. Tính

sina4

 

 .

A.

2 4 6

. B.

2 4 6

. C.

4 2

6

. D.

2 12

6

 . Câu 25: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. sin sin 2cos sin

2 2

a b a b

a b  

 

. B..sin

a b

sin cosa bcos sina b

C. cos

b a

cos cosa bsin sina b D. 2cos cosa bcos

a b 

cos

a b

.

Câu 26: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:

A. cos 2acos2asin2a. B. cos 2a 1 2cos2a. C. cos 2a 1 2sin2a. D. cos2a2cos2a1. Câu 27: Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau ?

A.

sin cos 2 sin

a a æa 4ö

ç ÷

+ = ç - ÷

è ø. B.

sin cos 2 sin

a a æa 4ö

ç ÷

+ = ç + ÷

è ø.

C.

sin cos 2 sin

a a æa 4ö

ç ÷

+ =- ç - ÷

è ø. D.

sin cos 2 sin

a a æa 4ö

ç ÷

+ =- çè + ÷ø.

Câu 28: Rút gọn

cos cos

4 4

M  x  x 

A. M = 2 sinx. B. M =- 2 sinx.

C. M = 2 cosx. D. M =- 2 cosx.

Câu 29: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy đường tròn

  

: 3

2 1 2 3

C x y2 

  . Khi đó

 

C có tâm và bán kính là

A.

3; 1 , 3

I 2 R . B.

3;1 , 3 I 2 R . C.

3; 1 , 3

I 2 R . D.

3;1 , 3 I 2 R . Câu 30: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn

 

C x: 2y24x3y 4 0. Khi đó

 

C có tâm

và bán kính là

(5)

A.

3 3

2; ,

2 2

I   R . B.

3 3

2; ,

2 2

I  R . C.

3 9

2; ,

2 4

I   R . D.

3 3

2; ,

2 2

I  R .

Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường elip

 

:x22 y22 1

0

E a b

ab    có 3 5 4 5

 

5 ; 5

M  E

 

 

  thỏa M nhìn hai tiêu điểm dưới một góc vuông. Diện tích hình chữ nhật cơ sở là.

A. 24 . B. 12 . C. 6. D.48.

Câu 32: Viết phương trình đường tròn có tâm I

(

- 1;2

)

và tiếp xúc với đường thẳng V:3x- 4y+ =1 0 A.

(

x+1

)

2+ -

(

y 2

)

2=2. B.

(

x+1

)

2+ -

(

y 2

)

2=4.

C.

(

x- 1

)

2+ +

(

y 2

)

2=4. D.

(

x- 1

)

2+ +

(

y 2

)

2=2

Câu 33: Viết phương trình đường tròn đường kính AB với A

( ) (

2;3 ;B 4; 1-

)

.

A.

(

x- 3

)

2+ -

(

y 1

)

2=5. B.

(

x+3

)

2+ +

(

y 1

)

2= 5.

C.

(

x- 3

)

2+ -

(

y 1

)

2=20. D.

(

x- 1

)

2+ +

(

y 2

)

2=5.

Câu 34: Cho elip có phương trình

( )

E :x92+y12=1.

Tìm độ dài trục lớn của elip

( )

E .

A. 9. B. 1. B. 6. D. 2.

Câu 35: Viết phương trình elip có độ dài trục lớn bằng 8 và trục bé bằng 6.

A.

2 2

64 36 0.

x +y =

B.

2 2

4 3 1.

x +y =

C.

2 2

8 6 0.

x +y =

D.

2 2

16 9 1.

x +y =

Câu 36: Cho tam giác ABCBC a BAC , 600 và hai đường trung tuyến BMCN vuông góc với nhau. Tính diện tích tam giác ABC

Câu 37: Tìm số thực m thỏa mãn 8sin 183  msin 182  1.

Câu 38: Cho bất phương trình 2

x1 3

 

x

x22x2m9. Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình nghiệm đúng với   x

1;3

.

Câu 39: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A

2; 1

, B

 

3;2 C

 

1;3 . Tìm tọa độ điểm M thuộc đường thẳng 2x y  1 0 sao cho MA2MB4MC đạt giá trị nhỏ nhất?
(6)
(7)

HƯỚNG DẪN GIẢI SỞ GD&ĐT ……

ĐỀ HỌC KÌ II MÔN TOÁN 10

Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

BẢNG ĐÁP ÁN

1.C 2.C 3.C 4.A 5.B 6.B 7.D 8.C 9.B 10.A

11.A 12.B 13.D 14.A 15.C 16.A 17.A 18.C 19.A 20.C

21.C 22.D 23.C 24.A 25.C 26.B 27.B 28.B 29.A 30.A

31.A 32.B 33.A 34.B 35.D 36 37 38 39

Câu 1: Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào sau đây là SAI?

A. a b a c b c.  . với c0. B. x a a

0

a xa x

 

    . C. Với n *, a b a2nb2n. D. a b  3a3b.

Lời giải Xét C: Sai do n *,a0 thì a b a2nb2n. Câu 2: Cho a b c, , 0. Xét các bât đ ng th c sau

I) a b 2 b a 

II) a b c 3 b c a  

III)

a b

1 1 4

a b

 

    Chọn khẳng định đúng.

A. Chỉ II) đúng. B. Chỉ III) đúng.

C. Cả I), II), III) đúng. D. Chỉ I) đúng.

Lời giải

Áp dụng bất đẳng thức AM-GM cho các số dương , ,a b c ta có:

2 . 2

a b a b b a  b a

, đẳng thức xảy ra khi a b . 33 . . 3

a b c a b c b c  a b c a

, đẳng thức xảy ra khi a b c  .

a b

1 1 2 ab.2 1 4

a b ab

 

     ,đẳng thức xảy ra khi a b .

Câu 3: Tìm điề u ki n xác đ nh c a bât ph ương trình 2

2 2

x x

x

   .

(8)

A.   2 x 0. B. x 2. C.

2 0 x x

  

  . D. x0. Lời giải

2

2 2

x x

x

  

xác định khi và chỉ khi 2

2 0

x x

   2 0 2

0 0

x x

x x

   

 

   

  .

Câu 4: G i S là t p nghi m c a bât ph ương trình 2x  1 3. T ng các số nguyền âm thu c S bằ ng

A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.

Lời giải 2x     1 3 x 2.

2;

S    suy ra các số nguyên âm thuộc S là  2; 1. Vậy tổng các số nguyên âm thuộc S bằng 3.

Câu 5: T p nghi m c a bât ph ương trình

2 2

9 0

3 2

x x x

 

 

A. S 

3;1

  

2;3 . B. S  

3;1

 

2;3

.

C. S 

3;1

  

2;3 . D. S  

3;1

 

2;3

.

Lời giải Ta có:

2 9 0 3

x     x

2 1

3 2 0

2 x x x

x

 

      Khi đó bảng xét dấu như sau:

Vậy tập nghiệm S  

3;1

 

2;3

.

Câu 6: Cho mâ&u số li u thống kề

1;2;3;4;5;6;7;8;9

.Tính (gâ n đúng) đ l ch chu n c a mâ&u số li u trền?ộ ệ A. 2, 45 . B. 2,58. C. 6,67 . D. 6, 0 .

Lời giải Ta có giá trị trung bình

1 2 3 4 5 6 7 8 9 9 5

x          . Do đó độ lệch chuẩn

1 5

 

2 2 5

 

2 3 5

 

2 4 5

 

2 5 5

 

2 6 5

 

2 7 5

 

2 8 5

 

2 9 5

2

s         9        

2 15 2,58 s 3 

.

Câu 7: Cho mâ&u số li u thống kề

2;4;6;8;10

. Số trung bình c a mâ&u số li u trền là:
(9)

A. 7 . B. 12 . C. 6.5 . D. 6 . Lời giải

Số trung bình của mẫu số liệu trên là:

2 4 6 8 10 5 6

x      . Câu 8: Đi m ki m tra c a 24 h c sinh đ ược ghi l i trong b ng sau :

Tìm mốt của điểm điều tra.

A. 2 . B. 7 . C. 6 . D. 9 .

Lời giải Ta có bảng thống kê sau:

Ta thấy điểm 6 có tần số lớn nhất nên mốt của điểm điều tra là: M0 6.

Câu 9: M t c a hàng bán g o, thống kề số ộ ử kg g o mà c a hàng bán mố&i ngày trong 30 ngày, đ ược b ng tâ n số:

Phương sai của bảng số liệu gần đúng với giá trị nào dưới đây nhất?

A. 155 . B. 2318 . C. 3325 . D. 1234 .

Lời giải Ta có số trung bình của bảng số liệu là:

7.100 4.120 2.130 8.160 3.180 2.200 4.250 30 155

x

Phương sai của bảng số liệu:

2 2 2 2 2 2

2 7(100 155) 4(120 155) 2(130 155) 8(160 155) 3(180 155) 2(200 155) 4(250 155)

x 30

s              

(10)

2318 .

Câu 10: Cho tam giác ABC, trong các cống th c sau, cống th c nào sai?

A.

2 2 2

2

2 4

a

b c a

m   

. B. c2a2b22abcosC. C.

1 sin S 2ab C

. D. 2

sin

a R

A . Lời giải

Chọn A

Công thức ở đáp án A sai do

2 2 2

2

2 4

a

b c a m   

.

Câu 11: Tam giác ABCa8, c3, B  60 . Đ dài c nh b bằ ng bao nhiều?

A. 7. B. 49. C. 97 . D. 61.

Lời giải Chọn A

Theo định lý cosin ta có: b2a2 c2 2 cosac B82 32 2.8.3cos 60 49  b 7.

Câu 12: Cho tam giác ABC. Biềt AB2; BC3ABC 60 . Tính chu vi và di n tích tam giác ABC. A. 5 7

3

2 . B. 5 7 3 3

2 . C. 5 7 3 3

2 . D. 5 19 3 2 . Lời giải

Chọn B

Áp dụng định lý cosin ta có:

2 2 2 2. . .c os 4 9 2.2.3.c os60 13 6 7 ACABBCAB BC ABC       . Suy ra AC 7.

Chu vi tam giác ABCAB AC BC    2 3 7 5  7. Diện tích tam giác ABC

1  1 3 3

. .sin .2.3.sin 60

2 2 2

SABCAB BC ABC  

(đvdt).

Câu 13: Tìm t a đ vect ơch ph ương

u 

c a đ ường th ng d đi qua gốc t a đ O và đi m M

2020;2021

.

A. u

2021; 2020

. B. u  

2020; 2021

. C. u

2021; 2020

. D. u

2020; 2021

.

Lời giải

Ta có: OM

2020; 2021

là vectơ chỉ phương của đường thẳng d( vì d đi qua 2 điểm ,O M ).

Câu 14: Đường th ng

: 1

3 4 x y

  

t o v i các tr c t a đ m t tam giác có di n tích bằ ng bao ụ ọ nhiều?

A. 6. B. 12. C. 4. D. 3.

Lời giải Gọi A  OxB  Oy.

(11)

Ta có: A

   

3;0 ,B 0; 4OA3;OB4.

Đường thẳng  tạo với các trục tọa độ thành tam giác OABvuông tại O có diện tích là:

1 1

. .3.4 6

2 2

SOABOA OB 

(đvdt).

Câu 15: Trền đường tròn lượng giác

Số đo của góc lượng giác

OA OB, '

A.90 .0 B. 2

. C. 2



. D.

3 2

  . Lời giải

Với điểm M di động từ điểm A đến điểm 'B theo chiều dương, ta được góc lượng giác với tia đầu OA, tia cuối OB' Số đo của góc lượng giác

OA OB, '

32 k2 , k .

Với điểm M di động từ điểm A đến điểm 'B theo chiều âm, ta được góc lượng giác với tia đầu OA, tia cuối OB' Số đo của góc lượng giác

OA OB, '

 2 k2 , k .

Câu 16: Góc có số đo 1080đ i sang radian là A.

3 5

. B.10

. C.4

. D.

3 2

 . Lời giải

Do 1800

rad

 10 180

rad

.

 

0 3

108 .108

180 5 rad

  

. Câu 17: Cho góc lượng giác

( ; )

OA OB 5

  

. Trong các góc lượng giác sau, góc nào có tia đâ u và tia cuối lâ n lượt trùng v i OA, OB?

A.

41 5

. B.

6 5

. C.

11 5

 

. D.

9 5

 . Lời giải

(12)

Ta có:

41 8 4.2

5 5

     

nên chọn A.

6 2 ( )

5    5 kk

nên loại B.

11 12

2 ( )

5 5 5 kk

     

nên loại C.

9 8

2 ( )

5  5 5 kk

nên loại D.

Câu 18: Tính đ dài c a m t cung tròn trền m t đ ường tròn có đường kính bằ ng 20cmvà có số đo là 350. (Làm

tròn đền hàng phâ n trằm)?

A. 6,01cm. B. 6, 21cm. C. 6,11cm . D. 6,31cm. Lời giải

Đổi

0 35 7

35 180 36

 

   

.

Bán kính đường tròn là R20 : 2 10 cm

 

. Vậy độ dài của cung tròn là

. 7 .10 6,11cm R 36

   

 .

Câu 19: Trong các giá tr sau, cos có thể nh n giá tr nào?

A.

2

3

. B.

3

2 . C.  2. D. 3 .

Lời giải

cos 1 nên cos

2

 3 .

Câu 20: Trong các m nh đề sau, m nh đề nào đúng?

A. cos

 

  x cosx. B. sin

x

sinx.

C. cos

x

 cosx. D. sin2x cosx.

Lời giải Ta có cos

x

cos

x

 cosx.

Câu 21: Cho sin 53

900   1800

. Tính Pcot

 

.

A.

3

4 . B.

4

3

. C.

4

3 . D.

3

4 . Lời giải

Ta có

(13)

2

2

1 cot 1

 sin

  

2 16

cot   9

cot 4

  3 . Vì 90   180 nên

cot 4

  3 .

Vậy cot

 

cot 4

P      3 . Câu 22: Ch n m nh đề đúng.

A. cos

a b

cos cosa bsin sina b. B. cos

a b

sin cosa bcos sina b.

C. cos

a b

sin cosa bcos sina b. D. cos

a b

cos cosa bsin sina b

. Lời giải

Chọn đáp án D.

Câu 23: Ch n m nh đề sai.

A. sin 2a2sin cosa a. B. cos 2a2cos2a1. C. cos 2asin2acos2a. D. cos 2a 1 2sin2a.

Lời giải Chọn đáp án C.

Câu 24: Cho sin 1

 3

v i   2  

. Tính

sina4.

A.

2 4 6

. B.

2 4 6

. C.

4 2

6

. D.

2 12

6

 . Lời giải

Ta có

2

2 2 2 2 1 8

sin cos 1 cos 1 sin 1

3 9

            

  cos 2 2

 3

  

Mặt khác   2   nên

cos 2 2

 3

  

.

Vậy

1 2 2 2 2 2 4

sin sin cos cos sin . .

4 4 4 3 2 3 2 6

  

   

      

 

  .

Câu 25: Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào sai?

A. sin sin 2cos sin

2 2

a b a b

ab  

. B..sin

a b

sin cosa bcos sina b

C. cos

b a

cos cosa bsin sina b D. 2cos cosa bcos

a b 

cos

a b

.

Lời giải

(14)

cos

b a

cos cosa bsin sina b. Nên khẳng định C sai.

Câu 26: Ch n kh ng đ nh sai trong các kh ng đ nh sau:

A. cos 2acos2asin2a. B. cos 2a 1 2cos2a. C. cos 2a 1 2sin2a. D. cos2a2cos2a1.

Lời giải Áp dụng công thức nhân đôi: suy ra B sai.

Câu 27: Kh ng đ nh nào đúng trong các kh ng đ nh sau ?

A.

sin cos 2 sin

a a æa 4ö

ç ÷

+ = ç - ÷

è ø. B.

sin cos 2 sin

a a æa 4ö

ç ÷

+ = ç + ÷

è ø.

C.

sin cos 2 sin

a a æa 4ö

ç ÷

+ =- çè - ÷ø.D.

sin cos 2 sin

a a æa 4ö

ç ÷

+ =- ç + ÷ è ø.

Lời giải

1 1

sin cos 2 sin cos

2 2

aa  aa 2 sin cos cos sin 2 sin

4 4 4

aaa

   

      

Câu 28: Rút g n

cos cos

4 4

M x x

   

   

A. M = 2 sinx. B. M =- 2 sinx.

C. M = 2 cosx. D. M =- 2 cosx.

Lời giải

cos cos

4 4

cos cos sin sin cos cos sin sin

4 4 4 4

2sin sin 2. 2sin 2 sin

4 2

M x x

x x x x

x x x

 

   

   

      

   

     

Câu 29: Trong m t ph ng t a đ Oxy đường tròn

  

: 3

2 1 2 3

C x y2  . Khi đó

 

C có tâm và bán kính là

A.

3; 1 , 3

I 2 R . B.

3;1 , 3 I 2 R . C.

3; 1 , 3

I 2 R . D.

3;1 , 3 I 2 R .

(15)

Lời giải

Ta có đường tròn

  

C : x a

 

2 y b

2 R2có tâm I a b

;

và bán kính .R

Do đó đường tròn

  

: 3

2 1 2 3

C x y2  có tâm 3; 1

I 2, bán kính R 3.

Câu 30: Trong m t ph ng t a đ Oxy cho đường tròn

 

C x: 2y24x3y 4 0. Khi đó

 

C có tâm và bán kính là

A.

3 3

2; ,

2 2

I   R . B.

3 3

2; ,

2 2

I  R . C.

3 9

2; ,

2 4

I   R . D.

3 3

2; ,

2 2

I  R . Lời giải

Ta có:

2; 3, 4

ab 2 c ,

2 2 9 3

4 4

4 2

Rab  c   

Câu 31: Trong m t ph ng t a đ Oxy cho đường elip

 

E : x22 y22 1

a b 0

ab   

3 5 4 5

 

5 ; 5

M  E

 

 

 

th a M nhìn hai tiều đi m d ưới m t góc vuống. Di n tích hình ch nh t c s là. ậ ơ ở

A. 24 . B. 12 . C. 6. D.48.

Lời giải

FB tác giả: Quang Phú Võ Gọi F F1, 2 là hai tiêu điểm của elip

 

E

Ta có

2 2

3 5 4 5

5 5 5

MO    

     

Tam giác MF F1 2 vuông tại M nên 1 2

1 5

MO2F F  c MO Vậy F1

5;0 ,

 

F2 5;0

. Ta có 2a MF1MF2   6 a 3 Ta có: ba2c2 2

Vậy diện tích hình chữ nhật cơ sở là 2 .2a b24

Câu 32: Viềt phương trình đường tròn có tâm I

(

- 1;2

)

và tiềp xúc v i đớ ường th ng V:3x- 4y+ =1 0 A.

(

x+1

)

2+ -

(

y 2

)

2=2. B.

(

x+1

)

2+ -

(

y 2

)

2=4.

C.

(

x- 1

)

2+ +

(

y 2

)

2=4. D.

(

x- 1

)

2+ +

(

y 2

)

2=2

Lời giải

Do đường tròn tiếp xúc với đường thẳng 3x- 4y+ =1 0 nên ta có:

( )

( )

2

2

3 8 1

; 2

3 4

R d I - - +

= = =

+ - V

(16)

Phương trình đường tròn là:

(

x+1

)

2+ -

(

y 2

)

2=4.

Câu 33: Viềt phương trình đường tròn đường kính AB v i A

( ) (

2;3 ;B 4; 1-

)

.

A.

(

x- 3

)

2+ -

(

y 1

)

2=5. B.

(

x+3

)

2+ +

(

y 1

)

2= 5.

C.

(

x- 3

)

2+ -

(

y 1

)

2=20. D.

(

x- 1

)

2+ +

(

y 2

)

2=5.

Lời giải Tâm I là trung điểm của AB: Þ I

( )

3;1 .

Bán kính: R=AI =

(

3 2-

)

2+ -

(

1 3

)

2= 5

Phương trình đường tròn là:

(

x- 3

)

2+ -

(

y 1

)

2=5.

Câu 34: Cho elip có phương trình

( )

E :x92+y12=1.

Tìm đ dài tr c l n c a elip ụ ớ

( )

E .

A. 9. B. 1. B. 6. D. 2.

Lời giải

( )

E :x92+y12=1

a=3;b=1. Độ dài trục lớn bằng 2a=6.

Câu 35: Viềt phương trình elip có đ dài tr c l n bằ ng 8 và tr c bé bằ ng 6. ụ ớ

A.

2 2

64 36 0.

x y + =

B.

2 2

4 3 1.

x y + =

C.

2 2

8 6 0.

x y + =

D.

2 2

16 9 1.

x y + = Lời giải

Độ dài trục lớn bằng 8 Þ 2a= Þ8 a=4.

Độ dài trục bé bằng 6 Þ 2b= Þ6 b=3.

Vậy phương trình elip là

2 2

16 9 1.

x y + =

Câu 36: Cho tam giác ABCBC a BAC , 600 và hai đường trung tuyền BMCN vuống góc v i nhau. Tính di n tích tam giác ABC

Lời giải

(17)

M A

N

C G

B

Gọi AB c AC b ,  , G là trọng tâm tam giác ABC. Vì tam giác GBCvuông tại G nên ta có

2 2

2 2 2 2 2 2

3 3

GBGCBC  BM  CN BC .

2 2 2 2 2 2

2 2 2 2

4 5

9 2 4 2 4

a c b a b c

a b c a

   

        

  .

Áp dụng định lý cosin cho tam giác ABC ta có:

2 2 2 2 cos 2 5 2 4 2

ab  c bc BACaabcbca .

Vậy diện tích tam giác ABC là:

1 2

sin 3

S 2bc A a . Câu 37: Tìm số th c m th a mãn 8sin 183  msin 182  1.

Lời giải

Cách 1.Ta có sin 54 cos36 3sin18 4sin 183   1 2sin 182

3 2

4sin 18 2sin 18 3sin18 1 0

       

sin18 1 4sin 18

 

2  2sin18  1

0.

4sin 182 2sin18 1 0

      .

2sin18 1 4sin 18

 

2 2sin18 1

0

       

3 2 3 2

8sin 18 8sin 18 1 0 8sin 18 8sin 18 1

           .

Mà 8sin 183  msin 182  18sin 183  8sin 182  8sin 183  msin 182   m 8.

Cách 2.Ta có sin18 cos 72 2cos 362   1 2 1 2sin 18

2   

2 1 8sin 184  8sin 182  1

   

4 2 3 2

8sin 18 8sin 18 sin18 1 0 sin18 1 8sin 18 8sin 18 1 0

               

. Vì sin18 1 8sin 183  8sin 182    1 0 8sin 183  8sin 182  1.

Mà 8sin 183  msin 182  18sin 183  8sin 182  8sin 183  msin 182   m 8. Cách 3.Ta có cos18 .cos54  sin108 .sin 36  2sin 54 .cos54 .2sin18 .cos18   

3

4 2

4sin18 .sin 54 1 4sin18 . 3sin18 4sin 18 1 16sin 18 12sin 18 1 0

               

 

1
(18)

Đặt sin18 t , khi đó

 

2

4 2

2

3 5

1 16 12 1 0 8

3 5

8 t

t t

t

  



    

 

 

 .

Vì 0 1

t 2

  2 1

0 t 4

  

nên

2

2 3 5 5 1 5 1

8 4 4

t       t  .

Thay 1 8sin 18 3  msin 182  vào

 

1 ta được

4 2 3 2 2

16sin 18 12sin 18 8sin 18 msin 18  0 16sin 18 8sin18  m 12 0

 

2

2 5 1

13 4sin18 1 4. 1 5 8

m  4  m

           .

Câu 38: Cho bât phương trình 2

x1 3

 

x

x22x2m9

. Tìm các giá tr c a tham số ị ủ m đ bât phương trình nghi m đúng v i   x

1;3

.

Lời giải

Với mọi x 

1;3

, đặt t

x1 3

 

x

x  1 32 x  t

 

0;2 .

Khi đó bất phương trình 2

x1 3

 

x

x22x2m9 trở thành

 

2 2

2t  3 t 2m    9 t 2t 6 2m * .

Xét f t

 

  t2 2t 6 trên

 

0; 2 ta có bảng biến thiên như sau:

Để bất phương trình đã cho nghiệm đúng   x

1; 3

thì bất phương trình

 

* nghiệm đúng với mọi t

 

0; 2 2m14 m 7.

Câu 39: Trong m t ph ng t a đ Oxy, cho đi m A

2; 1

, B

 

3; 2 C

 

1;3 . Tìm t a đ đi m M thu c đường th ng 2x y  1 0 sao cho MA2MB4MC đ t giá tr nh nhât?

Lời giải

Vì điểm M thuộc đường thẳng 2x y  1 0 nên tọa độ điểm M có dạng: M a a( ;2 1) . Ta có:

(2 ; 2 2), (3 ;1 2 ), (1 ; 2 2)

MA   a a MB aa MC   a a

  

(19)

2 2 2

2 4 ( 4;2 8)

2 4 ( 4) (2 8) 5 24 80

MA MB MC a a

MA MB MC a a a a

     

         

  

  

Vậy MA2MB4MC

đạt giá trị nhỏ nhất khi f a( ) 5 a224a80 nhỏ nhất.

Ta có:

12 2 256 256 ( ) 5

5 5 5

f a  a    min 2 4 16 5 MA MB MC 5

    

đạt được khi 12 a 5

.

Suy ra

 

 

 

12 29; M 5 5

.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Câu 23: Số đôi giày Sneaker bán được trong 6 tháng đầu năm ở một cửa hàng bán giày được thống kê như sau.. Giá trị mốt của bảng phân bố tần

Khi biểu diễn trên đường tròn lượng giác, cung lượng giác nào trong các cung lượng giác có số đo dưới đây có cùng ngọn cung với cung lượng giác có

Cộng vào hai vế của một bất phương trình với một biểu thức ta được một bất phương trình mới tương đươngA. Nhân vào hai vế của một bất phương trình với một biểu

Đáp án D: HS nhầm lẫn điều kiện xác định của bất phương trình với điều kiện có nghiệm của bất phương trình nhưng không giải điều kiện dưới mẫu.. Đáp án

Phần không bị gạch (không thuộc đường thẳng d) trong hình sau đây là miền nghiệm của bất phương trình

Trên tia đối của tia CB lấy điểm E sao cho bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ACE bằng 3 a.. Tính độ dài cạnh

Phương trình đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC

Trong mặt phẳng Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của một Elip.. Điểm nào sau đây