• Không có kết quả nào được tìm thấy

TRẮC NGHIỆM TIN HỌC 11 HKII on thang 2

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "TRẮC NGHIỆM TIN HỌC 11 HKII on thang 2"

Copied!
3
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

TR C NGHI M TIN H C 11 (ôn tháng 2)

Bài 10: C u trúc l p

Câu 1: Vòng l p ki m tra đi u ki n trặ ước khi th c hi n công vi c là:ự A. For …to…do…

B. For …downto…do…

C. While…do…

D. Repeat…Until…

Câu 2: Bi n đ m c a vòng l p v i s l n l p bi t trế ế ớ ố ầ ặ ế ước thường có ki uể A. S nguyênố

B. S th cố ự C. Ký tự D. Logic

Câu 3: Vòng l p nào có bi n đ m t đ ng tăng lên m t đ n v sau m t l n ặ ế ế ự ộ ơ ộ ầ th c hi n câu l nhự

A. For …to…do…

B. For …downto…do…

C. While…do…

D. Repeat…Until…

Câu 4: Vòng l p nào có bi n đ m t đ ng gi m đi m t đ n v sau m t l n ặ ế ế ự ộ ơ ộ ầ th c hi n câu l nhự

A. For …to…do…

B. For …downto…do…

C. While…do…

D. Repeat…Until…

Câu 5: In ra k t qu nào sau khi th c hi n đo n chế ương trình sau: For i:=1 to 10 do Write(i);

A. 1 B. 10

C. 11 D. 12345678910

Câu 6: V i i là ki u d li u Integer. Đo n chớ ữ ệ ương trình sau in ra k t qu nào?:ế For i:=5 downto 1 do write(‘i’);

A. iiiii B. 5i C. 12345 D. 54321

Câu 7: Pascal 7.0, k t qu l nh: for i:=1 to 5 do i:=i+1; write(i);?ế ả ệ A.4

B.5 C.6 D.Báo l iỗ

Câu 8: Pascal 7.0, k t qu l nh: ế ả ệ

var k:boolean; begin if k then write(k) else write(1); end.

A.True B. False C. 1 D. L iỗ

(2)

Câu 9: Đo n chạ ương trình sau cho k t qu là:ế ả Var S,i:integer;

Begin S:=0;

For i:=1 downto 5 do S:= S+i;Write(‘S = ’,S);

End.

A. S = 15 B. S = 5 C. S = 0

D. Chương trình báo l iỗ

Câu 10: Trong NNLT Pascal, về mặt cú pháp câu lệnh nào sau đây là đúng với cấu trúc lặp While có một lệnh con ?

A. While a>5 do a := a – 1 ; B. While a>5 do ; a := a – 1 C. While a>5 do a := a – 1.

D. While a>5 ; do a := a – 1 ;

Bài 11: Ki u m ng 1 chi u

Câu 11: Cú pháp khai báo tr c ti p m ng 1 chi u làự ế

A. VAR <Tên bi n m ng>:ARRAY[ki u ch s ] OF <Ki u ph n t >;ế ả ể ỉ ố ể ầ ử B. VAR <Tên bi n m ng>:ARRAY[ki u ph n t ] OF <Ki u ch s >;ế ả ể ầ ử ể ỉ ố C. VAR <Tên bi n m ng>:ARRAY[ki u ch s ]: <Ki u ph n t >;ế ả ể ỉ ố ể ầ ử D. TYPE <Tên bi n m ng>:ARRAY[ki u ch s ] OF <Ki u ph n t >;ế ả ể ỉ ố ể ầ ử Câu 12: Đ đ nh nghĩa ki u m ng 1 chi u ta dùng cú phápể ị

A. TYPE <Tên ki u m ng>=ARRAY[ki u ch s ] OF <Ki u ph n t >;ể ả ể ỉ ố ể ầ ử B. TYPE <Tên ki u m ng>:ARRAY[ki u ch s ] OF <Ki u ph n t >;ể ả ể ỉ ố ể ầ ử C. TYPE <Tên ki u m ng>=ARRAY[ki u ph n t ] OF <Ki u ch s >;ể ả ể ầ ử ể ỉ ố D. VAR <Tên ki u m ng>=ARRAY[ki u ch s ] OF <Ki u ph n t >;ể ả ể ỉ ố ể ầ ử Câu 13: Khai báo nào là ĐÚNG trong các khai báo m ng 1 chi u sau:ả

A. VAR A:ARRAY[1-100] OF Integer; B. VAR A:ARRAY[1..100] OF Integer;

C. VAR A:ARRAY[100] OF Integer; D. VAR A=ARRAY[1..100]OF Integer;

Câu 14: Ch n câu phát bi u đúng v ki u ch s m ngọ ề ể ỉ ố ả A. Ch s m ng có th là ki u s nguyên, ki u ký t , ki u logicỉ ố ả ể ể ố ể ự ể B. Ch s m ng ch có th là ki u s nguyênỉ ố ả ỉ ể ể ố

C. Ch s m ng là m t dãy s nguyên liên t c t n1 đ n n2 trong đó n2>n1ỉ ố ả ộ ố ụ ừ ế D. Có th dùng t t c các ki u d li u đ làm ch s m ngể ấ ả ể ữ ệ ể ỉ ố ả

Câu 15: M ng m t chi u là…ả

A. …dãy h u h n các ph n t cùng ki uữ ạ ầ ử ể

B. …dãy h u h n các ph n t mà m i ph n t có th là m t ki u d li u khác ữ ạ ầ ử ỗ ầ ử ể ộ ể ữ ệ nhau

C. …dãy h a h n các s nguyênữ ạ ố D. …dãy các ph n t cùng ki uầ ử ể

Câu 16: Cách tham chi u đ n ph n t trong m ng m t chi uế ế

(3)

A. Tên bi n m ng, ti p theo là ch s vi t trong c p ngo c [ và ]ế ả ế ỉ ố ế ặ ặ B. Tên bi n m ng, ti p theo là ch s vi t trong c p ngo c ( và )ế ả ế ỉ ố ế ặ ặ C. Tên ki u m ng, ti p theo là ch s vi t trong c p ngo c [ và ]ể ả ế ỉ ố ế ặ ặ D. Tên ki u m ng, ti p theo là ch s vi t trong c p ngo c ( và )ể ả ế ỉ ố ế ặ ặ Câu 17: Cho câu l nh:ệ

FOR i:=1 TO 100 DO A[i]:= Random(50)-Random(50);

Hãy cho bi t giá tr c a m ng A trong câu l nh trên nh n giá tr nguyên trong ế ị ủ ả ệ ậ ị đo n nào?ạ

A. T -49 đ n 49 B. T -49 đ n 50ừ ế ừ ế C. T -50 đ n 50 D. T -50 đ n 49ừ ế ừ ế Câu 18: Cho khai báo

VAR Mang1d:ARRAY[-Nmax..Nmax] OF Integer;

Khai báo trên ĐÚNG trong trường h p nào?ợ

A. Nmax là m t h ng s nguyên đã độ ằ ố ược khai báo trước đó B. Nmax là m t bi n nguyên đã độ ế ược khai báo trước đó

C. Nmax ph i là ki u s nguyên ho c ki u ký t ho c ki u logicả ể ố ặ ể ự ặ ể D. M i trọ ường h pợ

Câu 19: Đ in giá tr ph n t th 20 c a m ng m t chi u A ra màn hình ta ể vi t:ế

A. Write(A[20]); B. Write(A(20));

C. Readln(A[20]); D. Write([20]);

Câu 20: Cho khai báo:

Var A: Array[1..4] of Real; i : Integer ; Ð nh p d li u cho A, ch n câu nào:ể ậ ữ ệ ọ

A. For i:=1 to 4 do Write(‘ Nh p A[‘, i, ‘]:’); Readln(A[i]);ậ B. For i:=1 to 4 do Readln(‘ Nh p A[‘, i, ‘]:’);ậ

C. For i:=1 to 4 do Begin Write(‘ Nh p A[‘, i, ‘]:’); Readln(A[i]); End;ậ D. Write(‘ Nh p A:’); Readln(A);ậ

XEM NỘI DUNG BÀI THỰC HÀNH 3, BÀI THỰC HÀNH 4 TRONG

SÁCH TIN 11

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Sử dụng được câu lệnh lặp lồng nhau để vẽ các hình trang trí.. Sử dụng được câu lệnh lặp lồng nhau để vẽ các hình

- Tạo được thủ tục Logo để vẽ các hình mẫu trang trí phức tạp trong đó sử dụng các câu lệnh lặp lồng nhau, sử dụng câu lệnh viết chữ theo yêu cầu. - Lưu được bài thực

Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, câu lệnh khai báo nào sau đây đúng?. Trong ngôn ngữ lập trình Pasal, câu lệnh gán nào sau

+ Số n trong câu lệnh chỉ số lần lặp, giữa REPEAT và n phải có dấu cách + Phần trong ngoặc vuông [] là nơi ghi các câu lệnh được lặp lại. - Sử dụng câu lệnh lặp lồng nhau

Câu 1: Hãy vẽ sơ đồ khối mô tả hoạt động của cấu trúc lặp và nêu các bước hoạt động của nó?.

Viết chương trình tính tổng N số tự nhiên đầu tiên với N nhập từ bàn phím bằng câu lệnh với số lần lặp chưa biết trước... Viết chương trình tính tích N số tự nhiên đầu

Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, về mặt cú pháp cách viết các câu lệnh ghép nào sau đây là đúng:.. Câu lệnh 2 không được thực hiện

Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, về mặt cú pháp cách viết các câu lệnh ghép nào sau đây là đúng:A. Để in ra màn hình mảng đảo ngược, ta