• Không có kết quả nào được tìm thấy

(2đ) a/ Gi i phả ương trình : x2 x

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "(2đ) a/ Gi i phả ương trình : x2 x"

Copied!
10
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

NĂM H C: 2017 - 2018

TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN Câu 1. (2đ)

a/ Gi i phả ương trình :

x2

 

x  1

8 2x

b/ Hai kho hàng ch a tất c 320 tấn hàng. Nếu chuy n 70 tấn kho th nhất sang kho th hai ứ ả ể ở ứ ứ thì số tấn hàng hai kho bằ'ng nhau. H i lúc đấ'u mố+i kho ch a bao nhiếu tấn hàng ?ở ỏ ứ

Câu 2. (1,5đ)

a/ Trong m t ph ng Oxy vẽ+ đố' th (P) c a hàm số :ặ ẳ ị ủ

2

2 yx

b/ Tìm m đ để ường th ng (D): y = 2x + m cằt (P) t i đi m C có tung đ là – 2 và hoành đ dẳ ạ ể ộ ộ ương.

Câu 3. (1,5đ)

a/ Rút g n bi u th c : A = ọ ể ứ

14 2

4 7 8 3 72 . 9 3 7

b/ M t vộ ườn hoa hình ch nh t có chiế'u dài 30m và chiế'u r ng 20m. ữ ậ ộ Người ta làm hai con đường bế' r ng 2m hình ch th p ( nh hình vẽ+) . ộ ữ ậ ư Hãy tính di n tích còn l i đ trố'ng hoa.ệ ạ ể

Câu 4. (1,5đ)

Cho phương trình n x: ẩ x22mx m 22m 3 0 a/ Tìm m đ phể ương trình có nghi m ệ x x1, 2. b/ Tìm m đ hai nghi m ể ệ x x1, 2 th a: ỏ

2

1 2 2 1

12 2 x xx 2mx 10m Câu 5. (3,5đ)

Cho tam giác ABC nh n (AB < AC) n i tiếp (O); hai đọ ộ ường cao BE, CF cằt nhau t i H. G i K là giaoạ ọ đi m c a EF và BC.ể ủ

a/ Ch ng minh: t giác AFHE n i tiếp và KB.KC = KF.KEứ ứ ộ

b/ G i D là giao đi m c a đọ ể ủ ường th ng AH và BC.Ch ng minh: DF.KE = DE.KFẳ ứ

c/ G i I là giao đi m c a OA và EF. ọ ể ủ Hai tia phấn giác c a ủ BACCKE cằt nhau t i J. ạ Ch ng minh: bốn đi m A, I, J, D cùng thu c m t đứ ể ộ ộ ường tròn

d/ G i M là trung đi m BC. Đọ ể ường th ng AM cằt đẳ ường tròn ngo i tiếp ạ MCE t i Q ( Qạ M).

Ch ng minh: ba đi m K, H, Q th ng hàng .ứ ể ẳ

TRƯỜNG THCS ...

Câu 1. (2đ) a) Gi i phả ương trình:

b) M t m nh vộ ả ườn hình ch nh t có chu vi 100m; chiế'u dài h n chiế'u r ng 10m. ữ ậ ơ ộ Tính chiế'u dài và chiế'u r ng c a m nh vộ ủ ả ườn.

Câu 2. (1,5đ) Trong m t ph ng Oxy, cho Parabol (P): ặ ẳ . a) Vẽ+ (P).

(2)

NĂM H C: 2017 - 2018

b) Viết phương trình đường th ng (D) cằt tr c tung t i đi m có tung đ – 2 và cằt đố' th (P)ẳ ụ ạ ể ộ ị t i đi m có hoành đ – 3ạ ể ộ .

Câu 3. (1,5đ)

a) Thu g n bi u th c: ọ ể ứ

b) M b n An muốn g i tiết ki m 100 tri u đố'ng vào ngấn hàng trong 4 tháng. Biết lãi suấtẹ ạ ử ệ ệ g i kì h n 1 tháng là 4,8% trến nằm và lãi suất kì h n g i 3 tháng là 5,3% trến nằm. Vàử ạ ạ ử ngấn hàng đã t vấn cho m b n An có hai phư ẹ ạ ương án g i nh sau:ử ư

Phương án A: G i kì h n 1 tháng và khi đáo h n g i toàn b số tiế'n rút ra kì h n trử ạ ạ ử ộ ở ạ ước và g i tiếp vào kì h n 3 tháng.ử ạ

Phương án B: G i kì h n 3 tháng và khi đáo h n g i toàn b số tiế'n rút ra kì h n trử ạ ạ ử ộ ở ạ ước và g i tiếp vào kì h n 1 tháng.ử ạ

Thẽo ẽm phương án nào có l i nhất cho m b n An? ợ ẹ ạ Vì sao?

Câu 4. (1,5đ) Cho phương trình: x2 – (2m+3) + 2m = 0

a) Ch ng minh rằ'ng phứ ương trình luốn có 2 nghi m phấn bi t.ệ ệ b) Tìm giá tr nh nhất c a bi u th c A= ị ỏ ủ ể ứ

Câu 5. (3,5đ)

Cho đường tròn (O; R) và OA = 3R. T A k hai tiếp tuyến AB và AC c a (O) v i B và C làừ ẻ ủ ớ hai tiếp đi m. G i E là đi m di đ ng trến cung nh BC. Qua E k tiếp tuyến c a (O) cằt AB và ACể ọ ể ộ ỏ ẻ ủ lấ'n lượ ạt t i M và N.

a) Ch ng minh EB vuống góc v i MO và ch ng minh ứ ớ ứ . b) Ch ng minh chu vi tam giác AMN khống đ i khi E di đ ng trến cung nh BC.ứ ổ ộ ỏ

c) Đo n th ng BC cằt OM và ON lấ'n lạ ẳ ượ ạt t i P và Q. Ch ng minh OE; MQ và NP đố'ng quy.ứ d) Tia đối c a tia OA cằt đủ ường tròn (O) t i I. G i H là giao đi m c a OA và BC. ạ ọ ể ủ Ch ng minh ứ

.

TRƯỜNG THCS HẬU GIANG Câu 1. (2đ)

(3)

NĂM H C: 2017 - 2018

a) Gi i phả ương trình: x 3x 2

1

b) Cho hình ch nh t có chu vi là 180m. Biết chiế'u dài h n chiế'u r ng là 2m. Tính chiế'u dài chiế'uữ ậ ơ ộ r ng hình ch nh t.ộ ữ ậ

Câu 2. (1,5đ)

a) Vẽ+ đố' th đị ường th ng ẳ

 

D y 2x 3

b) Viết phương trình đường th ng: ẳ

 

D y ax b1  

biết (D1) // (D) và đi qua đi m A (2; –3)ể Câu 3. (1,5đ)

a) Thu g n bi u th c sauọ ể ứ :

3 3 4 3 4

A 2 3 1 5 2 3

 

 

 

b) Kết qu h c t p mốn toán c a b n An trong HK2 ghi l i trong b ng sau:ả ọ ậ ủ ạ ạ ả Mốn

toán

H số 1ệ H số 2ệ H số 3ệ Trung bình mốn Mi ngệ 15 phút 1 tiết Ki m tra HK2ể HK2

8 6 7 7 8 7

Các ẽm hãy cho biết b n An thi HK2 bao nhiếu đi m đ đi m trung bình h c kỳ là 8.0. Cách tính ạ ể ể ể ọ đi m trung bìnhể =

Câu 4. (1,5đ) Cho phương trình x2 2 m 1 x m

2   m 3 0(x là n số và m là tham số)ẩ a) Tìm m đ phể ương trình trến luốn có 2 nghi m phấn bi t xệ ệ 1; x2

b) Tìm m đ ể

3 3

1 2

x x 26 Câu 5. (3,5đ)

Cho ∆ABD n i tiếp độ ường tròn (O) có BD là đường kính . Tiếp tuyến t i A và tiếp tuyến t i B c a ạ ạ ủ đường tròn (O) cằt nhau t i M (A; B là tiếp đi m); OM cằt AB t i H.ạ ể ạ

a) Ch ng minh: ∆ABD vuống và t giác OAMB n i tiếp.ứ ứ ộ

b) MD cằt đường tròn (O) t i Eạ . Ch ng minh: ME.MD = MOứ 2 – OA2 = MA2. c) Ch ng minh t giác ODHE n i tiếp và HA là tia phấn giác ứ ứ ộ DHE

d) Gi s MA = 2R; Vẽ+ AF vuống góc BD (F ả ử  BD). Tia BE cằt AF t i Kạ Ch ng mnh rằ'ng: A là trung đi m FKứ ể

(4)

NĂM H C: 2017 - 2018

TRƯỜNG THCS LÊ ANH XUÂN Câu 1. Giải phương trình:(2đ)

a) x(x+2) = 9x - 10

b) M t hình ch nh t có chu vi 800 m. Nếu tằng chiế'u r ng ộ ữ ậ ộ 1

3 và gi m chiế'u d i ả ạ 1

5 thì chu vi khống đ i. Tính kích thổ ước hình ch nh t ban đấ'u.ữ ậ

Câu 2. (1,5đ)

a) Vẽ+ (P) : y = x2 trến h tr c t a đ .ệ ụ ọ ộ

b) Trến (P) lấy đi m A có hoành đ là 2. Viết phể ộ ương trình đường th ng (OA).ẳ Câu 3. (1,5đ)

a) Rút g nọ

10 5 3 0

: 25

5 25 5 5

x x x

K x x x x x

    

          

b) B ng dả ưới đấy mố t số cấy ằn trái đả ược trố'ng trến 4 cánh đố'ng. Nhìn vào b ng, ẽm tr ả ả l i các cấu h i sau:ờ ỏ

Lo i cấy ằn ạ trái

Cánh đố'ng

A B C D

Thanh Long 680 800 900 520

Quýt 900 1050 850 700

Lế 600 500 720 680

1. Số cấy quýt trố'ng cánh đố'ng B nhiế'u h n số cấy quýt cánh đố'ng D là bao ở ơ ở nhiếu cấy?

2. Cánh đố'ng nào có t l trố'ng thanh long cao nhất?ỷ ệ Câu 4. (1,5đ) Cho phương trình: x2 – 2(m+1)x + m – 5 = 0

a) CM: phương trình luốn có 2 nghi m phấn bi t xệ ệ 1, x2 v i m i m.ớ ọ b) Tìm m đ (xể 1 + 1)2.x2 + (x2 + 1)2.x1 + 16 = 0

Câu 5. (3,5đ) Cho đường tròn (O) có 2 đường kính AB và CD vuống góc. Trến cung BD nh lấy ỏ đi m E. ể

E B E D ;

EC cằt AB t i M, EA cằt CD t i N.ạ ạ

a) CM: t giác ONEB n i tiếp.ứ ộ b) CM: AN.AE = 2R2

c) CM:  AMC   CAN. T đó suy ra AM.CN = AN.AEừ d) T E kẽ+ tiếp tuyến v i (O) cằt CD t i S. SA cằt (O) t i K.ừ ớ ạ ạ

CM: SN tiếp xúc v i đớ ường tròn (ANK).

TRƯỜNG THCS LÊ QUÝ ĐÔN

(5)

NĂM H C: 2017 - 2018

Câu 1. (2đ) a). Gi i phả ương trình : 3x2  3 2 4

x6

b). T ng c a hai số bằ'ng 59. Ba lấ'n c a số này l n h n 2 lấ'n c a số kia là 7. Tìm hai số đó.ổ ủ ủ ớ ơ ủ Câu 2. (1,5đ) Cho parabol (P):

y x2 và đường th ng (d)ẳ

2x 2 1

y  m  (m là tham số).

a). Vẽ+ đố' th (P) c a hàm số.ị ủ

b). Xác đ nh tất c các giá tr c a m đ (d) song song v i đị ả ị ủ ể ớ ường th ngẳ (d’):

2 2

2

ym x m m. Câu 3. (1,5đ)

a) Thu g n bi u th c :ọ ể ứ

2 2 1

1 2 1 2

x x x x x x

x x x

       

    

  ( V i x1;x0)

b).Người ta rào xung quanh m t miếng đất hình ch nh t di n tích là 900mộ ữ ậ ệ 2, hai c nh kế' nhau rào bằ'ng đá còn hai c nh kia rào bằ'ng gố+. M t mét rào bằ'ng đá ạ ạ ộ giá 2 tri u rệ ưỡi đố'ng, m t mét rào bằ'ng gố+ giá 1tri u đố'ng. Số tiế'n xấy d ng chộ ệ ự ỉ có 200 tri u đố'ng. H i số tiế'n đó có đ khống ? hãy gi i thích.ệ ỏ ủ ả

Câu 4. (1,5đ) Cho phương trình x2 – 2(m + 1)x + 4m = 0,(1) v i m là tham số.ớ a). Ch ng minh phứ ương trình (1) luốn có nghi m v i m i giá tr m.ệ ớ ọ ị

b).G i xọ 1 và x2 là các nghi m c a phệ ủ ương trình (1). Tìm tất c các giá tr c a mả ị ủ sao cho (x1 + m)(x2 + m) = 4m2 +5

Câu 5. (3,5đ) Cho tam giác ABC có ba góc nh n. Vẽ+ đọ ường tròn (O) đường kính BC cằt AB, AC lấ'n lượ ạt t i D, E. G i giao đi m c a CD và BE là H.ọ ể ủ

a) Ch ng minh: ứ AHBC

b) Ch ng minh đứ ường trung tr c c a DH đi qua trung đi m I c a đo n th ng AH.ự ủ ể ủ ạ ẳ c) Ch ng minh đứ ường th ng OE là tiếp tuyến c a đẳ ủ ường tròn ngo i tiếp ạ ADE. d) Cho biết BC = 2R và AB = HC. Tính BE, EC thẽo R.

TRƯỜNG THCS LỮ GIA Câu 1. (2đ) a) Gi i phả ương trình: x x

  1

2 4

b) M t hình ch nh t có c nh l n dài h n c nh nh là 20m và có chu vi là 100m . Tính di n tích ộ ữ ậ ạ ớ ơ ạ ỏ ệ hình ch nh t.ữ ậ

(6)

NĂM H C: 2017 - 2018

Câu 2. (1,5đ) Cho hàm số: y x2(P) và y mx 3(D)

a) Vẽ+ (P) b) Tìm m biết (D) cằt (P) t i đi m A cĩ hồnh đ là 1.ạ ể ộ Câu 3. (1,5đ) Cho phương trình b c hai : xậ 2 – 4x + m + 2 = 0 (m là tham số)

a) Gi i phả ương trình khi m = 2

b) Tìm tất c các giá tr c a m đ phả ị ủ ể ương trình cĩ hai nghi m phấn bi t xệ ệ 1, x2 th a mãnỏ

2 2

12 3( 12)

x x x x

Câu 4. (1,5đ)

a). Rút g n: ọ

2 2

: 0 1

1 2 1 1 với

  

        

x x

M x x

x x x x

b). Nằm 2016, nống tr i bị s a A kí kết h p đố'ng bán 4 tri u lít s a cho cống ty s a Vinamilkạ ữ ợ ệ ữ ữ v i giá 26000VNĐ/1 lít s a. Trong h p đố'ng cĩ ghi rõ, nếu cuối nằm nống tr i khống giao ớ ữ ợ ạ đ số lủ ượng thì sẽ+ ph i đế'n bù h p đố'ng là 10 t VNĐ. Tuy nhiến, do h n hán, s n lả ợ ỷ ạ ả ượng c gi m nến đến cuối nằm s n lỏ ả ả ượng s a ch đ t 2,5 tri u lít. Đ giao đ số lữ ỉ ạ ệ ể ủ ượng thẽo h p đố'ng, nống tr i A đã liến h v i nống tr i B thu mua 1,5 tri u lít s a cịn thiếu. Nống ợ ạ ệ ớ ạ ệ ữ tr i B biết tin nến địi nấng giá bán s a. Gi s ẽm là ch nống tr i A, ẽm ph i thạ ữ ả ử ủ ạ ả ương lượng giá s a v i nống tr i B là bao nhiếu đ sau khi kết thúc h p đố'ng thì vi c kinh ữ ớ ạ ể ợ ệ doanh s a c a nống tr i A khống b lố+. Biết chi phí s n xuất mố+i lít s a c a nống tr i A làữ ủ ạ ị ả ữ ủ ạ ,20000 VNĐ.

Câu 5. (3,5đ)

T đi m A ngồi đừ ể ở ường trịn tấm O, vẽ+ 2 tiếp tuyến AB, AC c a (O) ( B, C là tiếp đi m). Lấy ủ ể đi m D bất kỳ trến cung nh BC. Qua D vẽ+ tiếp tuyến v i (O), nĩ cằt AB, AC lấ'n lể ỏ ớ ượ ạt t i E, F.

a). Ch ng minh chu vi ∆AEF khống đ i khi D di đ ng trến cung nh BC.ứ ổ ộ ỏ b). OE cằt CD t i L. Ch ng minh t giác ALOC n i tiếpạ ứ ứ ộ

c). CD cằt OA t i N. Ch ng minh EN // BCạ ứ

d). FE cằt BC t i P. Ch ng minh AD vuống gĩc v i OPạ ứ ớ

TRƯỜNG THCS NGUYỄN HUỆ Câu 1. (2đ) a) Gi i phả ương trình: x x

 1

2 3x 1

 

6

 b). M t miếng đất hình ch nh t cĩ chu vi 40 m và chiế'u dài gấp 3 lấ'n chiế'uộ ữ ậ r ng. Tính di n tích c a miếng đất.ộ ệ ủ

Câu 2. (1,5đ) Cho parabol (P):

2 2

yx và đường th ng (D): ẳ y x m  1 ( v i m là tham số).

a). Vẽ+ Parabol (P).

b). Tìm tất c các giá tr c a m đ (P) và (D) cĩ đúng m t đi m chung.ả ị ủ ể ộ ể

(7)

NĂM H C: 2017 - 2018

Câu 3. (1,5đ) a) Thu g n bi u th c: ọ ể ứ 2x 4x 1  2x 4x 1

1 1

4 x 2

   

 

 

b) B ng dả ưới đấy mố t số cấy ằn trái đả ược trố'ng trến 4 cánh đố'ng.Nhìn vào b ng, ẽm tr ả ả l i các cấu h i sau:ờ ỏ

Lo i cấy ằn tráiạ Cánh đố'ng

A B C D

Xoài 743 975 802 814

Nho 528 823 712 658

Quýt 876 746 531 785

1)Số cấy xoài cánh đố'ng A ít h n số cấy xoài cánh đố'ng C là bao nhiếu cấy?ở ơ ở 2)Cánh đố'ng nào có ti l trố'ng nho nhiế'u nhất?ỉ ệ

Câu 4. (1,5đ) Cho phương trình: x2 – ( m – 2 ) x – 2m = 0 (1) a)Ch ng t phứ ỏ ương trình luốn có nghi m v i m i m.ệ ớ ọ

b) Đ nh m đ hai nghi m xị ể ệ 1, x2 c a phủ ương trình (1) tho mãn:ả

2 2

1 2

2 2

2 1

x x

x  x 2

(x10, x2 0) Câu 5. (3,5đ) Cho n a đử ường tròn tấm (O;R) đường kính AB và đi m C trến để ường tròn sao cho CA = CB. G i M là trung đi m c a dấy cung AC; Nối BM cằt cung AC t i E; AE và BC kéo dài cằt ọ ể ủ ạ nhau t i D.ạ

a) Ch ng minh: DE . DA = DC . DBứ

b) Ch ng minh: MOCD là hình bình hành ứ

c) Vẽ+ đường tròn tấm E bán kính EA cằt đường tròn (O) t i đi m th hai là Nạ ể ứ

K EF vuống góc v i AC, EF cằt AN t i I, cằt đẻ ớ ạ ường tròn (O) t i đi m th hai là K; EB cằt AN t i H .ạ ể ứ ạ Ch ng minh: T giác BHIK n i tiếp đứ ứ ộ ược đường tròn.

d) Tính tan EDC ?

TRƯỜNG THCS NGUYỄN MINH HOÀNG Câu 1. (2đ)

a/ Gi i phả ương trình: (2x +1)2 = 7 - x

b/ L p An có tất c 45 h c sinh và số h c sinh nam bằ'ng 3/2 số h c sinh n . H i: l p An có bao ớ ả ọ ọ ọ ữ ỏ ớ nhiếu h c sinh nam, bao nhiếu h c sinh n ?ọ ọ ữ

(8)

NĂM H C: 2017 - 2018 Câu 2. (1,5đ)

a/ Vẽ+ đố' th hàm số y = -2xị 2 (P)

b/ Biết đi m A thu c (P) cĩ hồnh đ là -1. Viết phể ộ ộ ương trình đường th ng OA.ẳ

Câu 3. (1,5đ) B ngả dưới đấy mố t vế'ả số cấy ằn trái được trố'ng trến 4 cánh đố'ng A, B, C, D (Mố+i cánh đố'ng ch trố'ng đúng 4 lo i trái cấy ph biến c a nỉ ạ ổ ủ ước ta: cam, quýt, bưởi, xồi). Nhìn vào b ng,ả ẽm trả l iờ các cấu h iỏ sau:

Loại cây ăn trái Cánh đố'ng

A B C D

Cam 287 364 497 540

Quýt 711 213 527 144

Bưởi 560 154 411 378

Xồi 320 456 321 555

a) Số cấy quýt ở cánh đố'ng C ít h nơ số cấy quýt ở cánh đố'ng A là bao nhiếu cấy?

b) Cánh đố'ng nào cĩ tỉ lệ trố'ng bưởi cao nhất? Cánh đố'ng nào cĩ tỉ lệ trố'ng bưởi thấp nhất?

Câu 4. (1,5đ) Cho phương trình x2 – 2(m – 1)x + m2 – m – 1 = 0 (x là ẩn số ) a) Định m để phương trình trến cĩ nghi m.ệ

b) Tìm m đ phể ương trình trến cĩ 2 nghi m ệ x1 ; x2 th a mãn: ỏ (x1 – 2x2)(x2 – 2x1) = 13

Câu 5. (3,5đ) Cho ABC cĩ 3 gĩc nh n n i tiếp (O; R). 2 đọ ộ ường cao BE, CF cằt nhau t i H. AH cằt ạ BC t i D. G i M, N là giao đi m c a CF, BE v i (O)ạ ọ ể ủ ớ

a) Ch ng minh : T giác ứ ứ BCEF n i tiếp suy ra ộ EF // MN b) Ch ng minh : ứ OA MN

c) EF cằt (O) t i K, I (F nằ'm gi a K và E). ạ ữ Ch ng minh : ứ AK2 AH AD d) Gi s ả ử 2

EF R

và C thu c cung MN l n. Tính BAC?ộ ớ TRƯỜNG THCS NGUYỄN VĂN PHÚ Câu 1. (2đ) a) Gi i phả ương trình : ( x – 2)(x +2) – 2(x – 3)2 = –11

b) Tu i c a b n An h n tu i c a Bình là 4. Tính tu i c a mố+i b n biết rằ'ng 3 lấ'nổ ủ ạ ơ ổ ủ ổ ủ ạ tu i c a An bằ'ng 5 lấ'n tu i c a Bình.ổ ủ ổ ủ

Câu 2. (1,5đ) Cho hàm số y = 3x+2 (d) a/ Vẽ+ (d)

(9)

NĂM H C: 2017 - 2018

b/ Tìm m đ (P) : y = mxể 2 và (d) cằt nhau t i đi m cĩ hồnh đ là 2. Viết phạ ể ộ ương trình đường th ng (d1) qua A và song song v i (d)ẳ ớ

Câu 3. (1,5đ) a/ Thu g n bi u th c : ọ ể ứ

A=3x+5

x−11

x+

x−2

x−2

x−1+

2

x+2−1 v i x ớ ¿ 0 ; x

¿ 1

b/ B ng sau cho số li u vế' các lo i s n ph m bán đả ệ ạ ả ẩ ược c a m t c a hàng trong 4 ủ ộ ử quý. Nhìn vào b ng, ẽm hãy tr l i các cấu h i sau : ả ả ờ ỏ

Lo i s n ph mạ ả ẩ Số tiế'n ( tri u đố'ng)ệ

Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4

Laptop 145 148 150 140

Ti vi 51 56 55 54

T l nhủ ạ 47 56 53 48

i) Số tiế'n bán laptop c a quý 3 nhiế'u h n quí 1 là bao nhiếu tri u đố'ng?ủ ơ ệ

ii) Quý nào cĩ số tiế'n bán tivi chiếm t l cao nhất? ( T l tính trong mố+i quý và ỉ ệ ỉ ệ làm trịn đến số th p phấn th 1)ậ ứ

Câu 4. (1,5đ) Cho phương trình : 5x2 + mx – 28 = 0 (1)

a/Ch ng t phứ ỏ ương trình luốn cĩ 2 nghi m phấn bi tệ ệ

b/ Đ nh m đ phị ể ương trình (1) cĩ 2 nghi m xệ 1 ; x2 th a 5xỏ 1 + 2x2 =1

Câu 5. (3,5đ) Cho (O; R) đường kính AB. Tiếp tuyến t i M bất kì thu c (O) (M khác A và B) ạ ộ cằt hai tiếp tuyến t i A và B c a (O) lấ'n lạ ủ ượ ạt t i C và D.

a/ Ch ng minh: AC + BD = CDứ

b/ Ch ng minh: ứ COD900 và AC BD R.2

c/ G i E là giao đi m c a tia CO và tiếp tuyến t i B c a (O); F là giao đi m c a ọ ể ủ ạ ủ ể ủ tia DO v i tiếp tuyến t i A c a (O). Ch ng minh: EF là tiếp tuyến c a (O).ớ ạ ủ ứ ủ d/ K MH AB (H thu c AB). Xác đ nh v trí c a M đ chu vi tam giác MOH đ t ẻ ộ ị ị ủ ể ạ GTLN .

(10)

NĂM H C: 2017 - 2018

TRƯỜNG THCS PHÚ THỌ Câu 1. (2đ)

a) Gi i phả ương trình sau:

x2

 

2 x1 8 4

 

x

9

b) M t sấn trộ ường hình ch nh t cĩ chu vi là 200 mét và chiế'u r ng bằ'ng hai phấ'n ba chiế'uữ ậ ộ dài . Tính di n tích sấn trệ ường.

Câu 2. (1,5đ)

a) Vẽ+ đố' th (P) c a hàm số ị ủ

1 2

y 2x

b) Viết phương trình đường th ngẳ (D’) song song v i đớ ường th ng ẳ (D) : y = - 4x +1 và cằt (P) t i đi m A cĩ hồnh đ bằ'ng 2ạ ể ộ

Câu 3. (1,5đ)

a) Thu g n ọ bi u th c sau: ể ứ A

6 3 3 4 7 2 3

 

2 3 5 8 3 7 7 3 5

2

b) Cố Thi g i tiế'n tiết ki m t i ngấn hàngử ệ ạ Viẽttin Bank kì h n 1 nằm lãi suất là 5,5% m tạ ộ nằm. .Bác Tuy n là b n c a cố Thi đang g i tiết ki m t i ngấn hàng khác và cũng g i v i kì h n 1ể ạ ủ ử ệ ạ ử ớ ạ nằm. Cách đấy 2 nằm, bác Tuy n cĩ g i tiết ki m ể ử ệ

200 000 000 VNĐ và m i đấy khi rút tiế'n đ kinh doanh, bác nh n đớ ể ậ ược số tiế'n

228 980 000 VNĐ ( Biẽát số tiế'n lãi c a nằm đấ'u đủ ược g p vào v i vốn đ tính lãi nằm sauộ ớ ể và lãi suất khống thay đổi ). Cố Thi d đ nh sẽ+ chuy n tiế'n t ngấn hàng Viẽttin Bankự ị ể ừ sang g i ngấn hàng mà bác Tuy n đang g i nếu lãi suất ngấn hàng đĩ cao h n. H i cốử ể ử ở ơ ỏ Thi cĩ chuy n tiế'n sang g i ngấn hàng mà bác Tuy n đang g i khống ? ể ử ở ể ử Vì sao ?

Câu 4. (1,5đ) Cho phương trình x2 - 2(m – 1)x – 2m = 0 (1) (x là n số)ẩ

a) Ch ng minh rằ'ng phứ ương trình luốn cĩ hai nghi m phấn bi t v i m i m.ệ ệ ớ ọ

b) G i xọ 1 và x2 là hai nghi m c a phệ ủ ương trình, tìm tất c các giá tr c a m sao choả ị ủ x12

+ x1 – x2 = 5 – 2m

Câu 5. (3,5đ) Cho (O;R) và (O'; r) giao nhau t i A và B (O, O' 2 phía đối v i AB và R > r ). G i C làạ ở ớ ọ đi m tùy ý trến tia đối c a tia AB. Vẽ+ tiếp tuyến CD và CE v i (O;R) (D và E là tiếp đi m, E thu cể ủ ớ ể ộ cung nh AB) và vẽ+ tiếp tuyến CF v i (O';r) (F là tiếp đi m và thu c cung l n AB).ỏ ớ ể ộ ớ

a) Ch ng t t giác ODCE n i tiếp và OCứ ỏ ứ ộ ⊥DE.

b) Ch ng t CD = CFứ ỏ

c) Đường th ng DA cằt (O';r) t i M và đẳ ạ ường th ng AE cằt (O';r) t i N.Đẳ ạ ường th ng DE cằtẳ MN t i I. Ch ng t gĩc ABE = gĩc MBIạ ứ ỏ

d) Ch ng t khi C di đ ng trến tia đối c a tia AB thì DE luốn đi qua m t đi m cố đ nh.ứ ỏ ộ ủ ộ ể ị

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Khẳng định nào dưới đây không đúng?. Không thể

Câu 33: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây.A. Một cực đại và không có

Diện tích toàn phần S tp của hình trụ đã cho được tính theo công thức nào dưới đây?. Gọi H là hình phẳng được tô đậm trong hình, khi quay H quanh trục Ox ta thu

Lúc về xe máy chạy với vận tốc giảm 8km so với vận tốc lúc đi nên thời gian về nhiều hơn thời gian đi là 45 phút.. Tính DA

B. CÁC DẠNG BÀI TẬP VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI Bài 1.. Tìm nghiệm kép đó. b) Tìm m để phương trình có một nghiệm bằng 4 và tìm nghiệm còn lại khi đó. Một đội thợ mỏ phải khai

Cách trắc nghiệm tuy nhanh nhưng cẩn thận các vị trí có thể trùng nhau.. Tìm tất các các giá trị thực của tham số m để phương trình sin x  m

( Dựa vào đường tròn lượng giác hoặc đồ thị hàm số y  cos x để kiểm tra nghiệm) Vậy có 4 nghiệm thỏa yêu cầu bài toán... Vậy có 4 nghiệm đã cho

Tính diện tích của thiết diện thu được khi cắt hình trụ bởi mặt phẳng qua M và tạo với đáy một góc 60