1 I. Kiến thức trọng tâm:
1. Giải tích: Nguyên hàm, tích phân, ứng dụng; Số phức.
2. Hình học: Hệ tọa độ trong không gian, phương trình mặt cầu, phương trình mặt phẳng, phương trình đường thẳng, khoảng cách, góc.
II. Đề tham khảo:
ĐỀ SỐ 1 Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số
1
2( ) .
sin cos
f x x x
A. 1
( )d tan .
2 4
f x x x
C
B.
f x x( )d 12tanx
4C.C. 1
( )d tan .
2 4
f x x x
C
D.
f x x( )d 12tanx
4C.Câu 2. Cho F x( ) là một nguyên hàm của hàm số 24 2
( ) 1
f x x
x x
và F( 2) ln 81. TínhF
2 .A. F
2 ln 9. B. F
2 2 ln 7 ln 9. C. F
2 ln 7 ln 9. D. F
2 2(ln 7 ln 3). Câu 3. Tìm hằng số a để hàm số 1( )
f x x x
có một nguyên hàm là F x( )aln( x 1) 5.
A. a2. B. a3. C. a1. D. 1
2. a Câu 4. Tìm nguyên hàm của hàm số f x( )e2cosx.sin .x
A .
f x x( )d 2e2cosxC. B.
f x x( )d 2e2 cosxC. C.
f x x( )d 12e2cosxC. D.
f x x( )d 12e2cosxC.Câu 5. Cho f(x) là hàm số có đạo hàm trên [1; 4] biết
4
1
( ) 20
f x dx
và f(4)16; (1)f 7. Tính 41
'( ) I
xf x dx.A.I = 37 B.I = 47. C.I = 57. D.I = 67.
Câu 6. Cho
2 2 1
2 1d
I
x x x và ux21. Mệnh đề nào dưới đây sai.A .
3
0
d .
I
u u B. I 23 27. C. 21
d .
I
u u D. I233 .32 Câu 7. Biết4 5
0 0
( ) 5; ( ) 7.
f x dx f t dt
Tính 54
( )d . I
f z zA.I = 2 B.I = 2 C.I = 6 D.I = 4
Câu 8. Cho
5 2 2
ln(x x x)d aln 5bln 2c
với a, b, clà các số nguyên. Tính S = a + 2b – c.A. S = 23. B.S = 20. C.S = 17. D.S = 11.
Câu 9. Cho tích phân
1
5 0
(1 ) d .
I
x x x Mệnh đề nào dưới đây đúng?A.
0 5 1
(1 )d .
I t t t
B. 1 50
(1 )d .
I
t t t C. 0 6 51
( )d .
I
t t t D. 0 6 51
( )d .
I t t t
. TRƯỜNG THPT KIM LIÊNTỔ TOÁN TIN
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ II MÔN TOÁN KHỐI 12
Năm học 2020 – 2021
2 Câu 10. Tìm nguyên hàm của hàm số
1
2( ) 3 .
f x x
x
A. 3 1
( )d 2 .
f x x x C
x
B. 3 3 1( )d .
f x x 2 x C
x
C. 3 1
( )d 3 .
f x x x C
x
D. 3 1( )d 3 .
f x x x C
x
Câu 11. Tìm tất cả các giá trị nguyên âm của tham số m sao cho 3
1
( 6 ) 875
4
m
x x dx
A.
m 4
B.m 5
C.m 6
D.m 3
Câu 12. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳngx0,x4và đồ thị hai hàm số
y 0, y x
. A.16
3 .
B.22
3 .
C. 2. D.23
3 .
Câu 13. Ký hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi các đườngtan ; 0; 0,
4
y x y x x
. Tính thể tích V của khối trònxoay thu được khi quay hình (H) xung quanh trục hoành.
A.
(2 )
2 .
V
B.(1 )
4 .
V
C.(4 )
4 .
V
D.(1 )
2 .
V
Câu 14. Cho 2 2
0
sin ,
4
xdx a b a b . TínhS = a b
A.
S 3.
B.S 1.
C.S 1.
D.S 0.
Câu 15. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x2 + 1 và đường thẳng y = x + 3.
A.
9
2 .
B.13
3 .
C.11
3 .
D.7 2 .
Câu 16. Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
1
, 0, 1
y y x
x
và xa a( 1) quay xung quanh trục Ox.A. 1 a 1 .
B.
1 1 .
a
C.
1 1 .
a
D.
1 1 . a
Câu 17. Cho số phức
z 5 7 i
. Xác định phần thực và phần ảo của số phứcz .
A. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng
7 . i
B. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 7.
C. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng
7.
D. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng7 . i
Câu 18. ìm các ố thựcx
và y thỏa mãn điều kiện 2 x 1 3 y 2 i x 2 y 4 . i
A. 1 3.
x y
B. 1 3.
x y
C. 1 3.
x y
D. 1 3.
x y
Câu 19. Trên mặt phẳng tọa độ, các điểm
A B C , ,
theo thứ tự biểu diễn các số phức2 3 ,3 i i ,1 2 . i
Trọng tâmG
của tam giácABC
biểu diễn số phức z. Tìm z.A. z 1 i. B. z 2 2 .i C. z 2 2 .i D. z 1 i. Câu 20. Cho i là đơn vị ảo,
n
là số nguyên dương. Mệnh đề nào au đây đúng?A.in in10. B. inin2 0. C. in in2 0. D. inin10.
Câu 21. Trong các kết luận sau, kết luận nào sai ?
A.Với mọi số phức z, phần thực của z không lớn hơn môđun của
z .
B. Với mọi số phức z, phần ảo của z không lớn hơn môđun củaz .
C.Với mọi số phức z, môđun của z và môđun z luôn bằng nhau.D.Với mọi số phức z,
z
luôn khác số phức liên hợp củaz .
3 Câu 22. Cho hai số phức
z a 2 i a
vàz ' 5 i
. ìm điều kiện của a đểz z . '
là một số thực.A.
2
5 .
a
B.2 5 .
a
C.a 10.
D.a 10.
Câu 23. Biết rằng nghịch đảo của số phức z bằng số phức liên hợp của nó, trong các kết luận sau, kết luận nào đúng ?
A.
z .
B.z 1.
C. z là một số thuần ảo. D.z 1.
Câu 24. Cho hai số phức
z a bi a b ,
vàz ' a ' b i a b ' ', ' ; ' z 0
. Khẳng định nào đúng?A.
2 2
' ' ' .
a bi a b i z
z a b
B.
2 2
.
' ' '
a bi a bi z
z a b
C.
2 2
' '
' ' ' .
a bi a b i z
z a b
D.
2 2
' '
' ' ' .
a bi a b i z
z a b
Câu 25. Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. z , zz luôn là số thực. B.
, z
z z
luôn là số thực.C. z , zz luôn là số thuần ảo. D. z , .z z luôn là số thực không âm.
Câu 26. Cho số phức
z a bi a b ,
. Tìm phần ảo của số phức z2.A.a2b2. B. a2b2. C.
2 ab .
D. 2 ab .
Câu 27. Tìm nghiệm phức z của phương trình 2z3z 1 10 .iA. z 1 2 .i B. z 1 2 .i C. z 1 2 .i D. z 1 2 .i Câu 28. Tìm tập hợp T gồm tất cả các số phức z thỏa mãn đồng thời hai điều kiện
z 2
và z2 là số thuần ảo.A.
T 1 i ;1 i ; 1 i ;1 i .
B.T 1 i ;1 i .
C.T 1 i .
D.T 1 i .
Câu 29. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, hãy tìm tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z i 1z i
. A. Trục hoành. B. Trục tung. C. Đường thẳng y = x. D. Đường thẳng y = x.
Câu 30. Cho hai số phức
z 3 2 i
vàz ' a a
2 11 i
. Tìm tất cả các giá trị thực của a đểz z '
là một số thực.A.
a 3.
B.a 3.
C.a 3
hoặca 3.
D.a 13
hoặca 13.
Câu 31. Kí hiệu n là số các giá trị của tham số thực a ao cho phương trình
z
2 az 3 0
(với ẩn là z), có hai nghiệm phức z z1, 2 thỏa mãn z12z22 5.Tìm n.A. n0. B. n1. C. n2. D. n3.
Câu 32. Cho a b c, , , a0, b24ac0. Tìm số nghiệm phức của phương trình az2bz c 0, (với ẩn là z).
A.3. B.2. C. 1. D. 0.
Câu 33. Biết rằng nghịch đảo của số phức
z
bằng số phức liên hợp của nó, trong các kết luận sau, kết luận nào là đúng?A.
z .
. B.z 1.
C. z là một số thuần ảo. D.z 1.
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, biết
u 2; v 1
và góc giữa hai véc tơ u và v bằng2 3 .
Tìm k để véc tơp ku v
vuông góc với véc tơq u v .
A.
2
5 .
k
B.5 2 .
k
C. k2. D. k5.Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( ) : 5P x y 3 0. Véc tơ nào dưới đây là một véc tơ pháp tuyến của ( ) ?P
A.
n
1 ( 5;1; 3).
B.n
2 (5; 1; 0).
C.n
3 ( 5; 0;1).
D.n
4 (5;1;0).
4 Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tìm bán kính R của mặt cầu tâm I( 1; 2; 3) tiếp xúc với mặt phẳng tọa độ (Oyz).
A. R1. B. R2. C. R3. D. R 13.
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu ( )S có đường kính AB với A( 1; 2; 0) và B(5;0; 2). Viết phương trình mặt phẳng ( )P tiếp xúc với mặt cầu ( )S tại điểm B.
A.( ) : 3P x y z 170. B.( ) : 6P x2y z 0. C.( ) : 3P x y z 5 0. D. ( ) : 3P x y z 170.
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho mặt phẳng ( ) :
y2z0 và đường thẳng2
: 4 2 .
1
x t
d y t
z
Tìm tọa độ giao điểm M của mặt phẳng ( )
và đường thẳng d.A. M(5; 2;1). B. M(5; 2;1). C. M(1;6;1). D. M(0; 2;1).
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn điểm A(1;0;0), (0;1;0), (0;0;1)B C và D( 2;1; 1). Viết phương trình mặt cầu có tâm A và tiếp xúc với mặt phẳng (BCD).
A. ( ) : (S x1)2y2z2 4. B. ( ) : (S x1)2y2z2 3.
C. ( ) : (S x1)2y2z2 1. D. 2 2 2
3
( ) : ( 1) .
S x y z 4
Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng1 1
: .
2 3 2
x y z
d
Véc tơ nào dưới đây là một véc tơ chỉ phương của d.A.
u
1 (2;3; 2).
B.u
2 (1; 1; 0).
C.u
3 ( 2;3; 2).
D.u
4 (2;3; 0).
Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( ) : 2P x3y z 3 0. Gọi M, N lần lượt là giao điểm của mặt phẳng ( )P với các trục Ox Oz, . Tính diện tích tam giác OMN.
A.
9
4 .
B.9
2 .
C.3
2 .
D.3 4 .
Câu 42. Cho phương trình có chứa tham số m:x2y2z22mx4y2zm23m0. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình đó là phương trình của một mặt cầu?
A. m . B.
5 3 .
m
C.5 3 .
m
D.5 3 . m
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt phẳng ( )
chứa trục Oz và đi qua điểm (2; 3;1).Q
A. ( ) :
x2z0. B. ( ) :
y3z0. C. ( ) : 3
x2y0. D. ( ) : 2
x y 1 0.Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,tìm tọa độ hình chiếu B'của điểm B(5;3; 2) trên đường thẳng
1 3
: .
2 1 1
x y z
d
A. B'(1;3;0). B. B'(5;1; 2). C. B'(3; 2;1). D. B'(9;1;0).
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng ( ) : 2P x by 4z 3 0 và
( ) :Q ax3y2z 1 0, ( ,a b ).Với giá trị nào của a và b thì hai mặt phẳng( )P và ( )Q song song với nhau.
A. a1;b 6. B. a 1;b 6. C.
3
; 9.
a 2 b
D. a 1;b6.Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( ) : 3P x2y z 5 0 và đường thẳng
1 7 3
: .
2 1 4
x y z
Gọi ( )Q là mặt phẳng chứa và song song với ( ).P Tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng ( )P và ( ).QA.
9
14 .
B.9
14 .
C.3
14 .
D.3
14 .
5 Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng
1 4
: .
5 3 1
x y z
d
Hỏi đường thẳng dsong song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng có phương trình dưới đây?A. ( ) :
x y 2z 2 0. B. ( ) :
x y 2z 9 0.C. ( ) : 5
x3y z 2 0. D. ( ) : 5
x3y z 9 0.Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( ) : 2P x2y z m 0 và mặt cầu
2 2 2
( ) :S x y z 4x6y0. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để mặt phẳng ( )P cắt mặt cầu ( )S theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng 3.
A. m
4;16 .
B. m
1; 4 . C. m
3; 6 . D. m
1;3 .Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng 1
1 1
: 1 2 1
x y z
d
và 22 3
: .
1 2 2
x y z
d
Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm A(1;0; 2)cắt d1 và vuông góc với d2.
A.
1 2
: .
2 3 4
x y z
B.3 3 2
: .
2 3 4
x y z
C.
5 6 2
: .
2 3 4
x y z
D.1 2
: .
2 3 4
x y z
Câu 50. Biết
f x dx
x24x C . Tính
f
3x dx
.A. x210x C . B. x2 10x C . C. x2 10x C . D. x210x C .
ĐỀ SỐ 2 Câu 1. Tìm số phức
z
thỏa mãn z2z 2 4 .iA.
2
3 4 .
z i
B.2
3 4 .
z i
C.2
3 4 .
z i
D.2
3 4 . z i
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểmM (3;0;0), N (2;2;2)
. Mặt phẳng( ) P
thay đổi quaM N ,
cắt các trụcOy Oz ,
lần lượt tạiB (0; ;0), (0;0; ),( b C c b 0, c 0)
. Hệ thức nào dưới đây là đúng?A. bc b c. B.
1 1 1
6 .
b c
C.bc 3( b c ).
D. b c 6.Câu 3. Cửa lớn của một trung tâm giải trí có dạng hình Parabol (như hình vẽ). Người ta dự định lắp cửa bằng kính cường lực
12
ly với đơn giá 800.000đồng/ m
2.
ính chi phí để lắp cửa.A. 33.600.000 đồng. B. 7.200.000 đồng.
C. 9.600.000 đồng. D. 19.200.000 đồng.
Câu 4. Cho hàm số
f x ( )
xác định trên
e;
thỏa mãn'( ) 1
f x .ln
x x
và f e( 2)0. Tính f e( 4).A. f e( 4)2. B. f e( )4 ln 2. C. f e( 4)3ln 2. D. f e( )4 ln 2.
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, phương trình nào au đây là phương trình của mặt cầu?A. x2y2z2 2x4y100. B. x2 2y2z22x2y2z 2 0.
C. x2y2z22x2y2z 2 0. D. x2y2z22x2y2z 2 0.
6m
6 Câu 6. Cho
8 2 0
cos 2 b
xdx a c
, với a b c, , là số nguyên dương,b
c
tối giản. Tính P a b c.A. P15. B. P23. C. P24. D. P25.
Câu 7. Hàm số
f x ( )
nào dưới đây thỏa mãn f x dx ( ) ln | x 3 | C
?A.
1
( ) .
f x 3
x
B.f x ( ) ln(ln( x 3)).
C.
f x ( ) ( x 3) ln( x 3) x .
D.1
( ) .
f x 2
x
Câu 8. Gọi z z z z1, 2, ,3 4 là các nghiệm phức của phương trình (z2z)24(z2 z) 120.Tính
2 2 2 2
1 2 3 4
| | | | | | | | . S z z z z
A. S 17. B. S 18. C. S 15. D. S 16.
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz ,
cho vật thể nằm giữa hai mặt phẳng x0 và x 3. Biết rằng thiết diện của vật thể cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Oxtại điểm có hoành độx (0 x 3)
là một hình vuông cạnh là9x2. Tính thể tích
V
của vật thể.A. V 18 .
B. V 171. C. V 18. D. V 171 .
Câu 10. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong yx3 và yx5 bằng
A. 0. B. 4. C. 1
6. D. 2.
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, tìm tọa độ điểmA '
đối xứng với điểmA ( 1;0;3)
qua mặt phẳng( ) : P x 3 y 2 z 7 0
.A.
A '( 1; 6;1).
B.A '(0;3;1).
C.A '(11;0; 5).
D.A '(1;6; 1).
Câu 12. Tìm số thực m1thỏa mãn 2
1
(2 ln 1) 2 .
m
x x dx m
A. me. B. m0. C.
m e
2.
D. m2.Câu 13. Cho đồ thị hàm số
y f x ( )
. Diện tích S của hình phẳng (phần tô đen trong hình vẽ) được tính theo công thức nào dưới đây?A.
0 4
3 0
( ) ( ) .
S f x dx f x dx
B.
0 4
3 0
( ) ( ) .
S f x dx f x dx
C.
4
3
( ) . S f x dx
D.
1 4
3 1
( ) ( ) .
S f x dx f x dx
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng : 1 1 2 x td y t
z t
và mặt phẳng
( ) : x 3 y z 2 0
. Khẳng định nào au đây là đúng?A. Đường thẳng d nằm trên mặt phẳng
( )
. B. Đường thẳng dsong song với mặt phẳng( )
. C. Đường thẳng dcắt mặt phẳng( )
. D. Đường thẳng dvuông góc với mặt phẳng( )
.7 Câu 15. Cho
1
0 2
I dx
x a
, với a0. Tìm a nguyên đểI 1
.A. a1. B. a0.
C. Không có giá trị nào của a. D. Vô số giá trị của a. Câu 16. Tính
1 3
2
1 2
I x dx
x
.A. I 3. B. I 1. C. I 0. D. I 3.
Câu 17. Cho
2 3 2 4
cot sin
I x dx
x
vàu cot x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?A.
1 3 0
.
I
u du B. 10
.
I
udu C. 2 34
. u du
D. 1 30
. I
u duCâu 18. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn điều kiện z (3 2 )i 2 là:A. Đường tròn tâm
I (3; 2)
, bán kính R 2. B. Đường tròn tâmI (3; 2)
, bán kính R2.C. Đường tròn tâm
I ( 3;2)
, bán kính R2. D. Đường tròn tâmI (3; 2)
, bán kính R2.Câu 19. Số phứcz 4 3icó điểm biểu diễn là:
A.
M (4; 3).
B.M (3;4).
C.M (4;3).
D.M ( 3;4).
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho ba điểmA (0;0;1); ( 1; 2;0); (2;0; 1) B C
. Tập hợp các điểmM
cách đều ba điểmA B C , ,
là đường thẳng .Viết phương trình .A.
1 3 : 2
3
x t
y t
z t
B.
1 2
: 1
1 2
x t
y t
z t
C.
1 : 3
2
x t
y t
z t
D.
1 3 : 2
3
x t
y t
z t
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng1
: 3
1 2
x t
d y
z t
, vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng d?
A. u3 (1;0; 2). B. u2 (1;3; 1). C. u1(1;0; 2). D. u4 ( 1;3; 2).
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu ( ) : (S x3)2 y2 (z 2)2 m24. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số mđể mặt cầu( ) S
tiếp xúc với mặt phẳng( Oyz ).
A.
m 5; m 5.
B. m 5. C. m0. D.m 2; m 2.
Câu 23. Tập hợp các điểm biểu diễn của số phức
z
trên mặt phẳng tọa độ là đường tròn tâmI (0;1)
, bán kính R3.Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. z 1 3. B. z i 3. C.
z i 3.
D. z i 3.8 Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm
M x y ( ; )
biểu diễn của số phứcz x yi x y ( ; R )
thỏa mãn1 3 2
z i z i là:
A. Đường tròn đường kính
AB
vớiA (1; 3); (2;1). B
B. Đường thẳng trung trực của đoạn thẳng
AB
vớiA (1; 3); (2;1). B
C. Đường thẳng trung trực của đoạn thẳngAB
vớiA ( 1;3); ( 2; 1). B
D. rung điểm của đoạn thẳngAB
vớiA (1; 3); (2;1). B
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai đường thẳng 11
: 0
5
x t
d y
z t
và 2
0
: 4 2 '
5 3 ' x
d y t
z t
. Viết phương trình đường vuông góc chung
của d1và d2.A.
1 5
: .
2 3 2
x y z
B.4 2
: .
2 3 2
x y z
C.
4 2
: .
2 3 2
x y z
D.4 5
: .
2 3 2
x y z
Câu 26. Tính
1 dx x
, kết quả là.A. 2 1 x C. B. C 1x. C.
2
1 .
C
x
D..
1
C x
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểmA (3; 2; 2); (3;2;0) B
. Phương trình mặt cầu đường kínhAB
là:A. (x3)2y2 (z 1)2 20. B. (x3)2y2 (z 1)2 5.
C. (x3)2y2 (z 1)2 5. D. (x3)2 y2 (z 1)2 20.
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểmA (2; 1;1)
và hai mặt phẳng( ) : 2 P x z 1 0;
( ) : Q y 2 0
. Viết phương trình mặt phẳng( )
đi quaA
và vuông góc với hai mặt phẳng( ),( ) P Q
. A.( ) : x 2 y z 0.
B.( ) : 2 x y 4 0.
C.
( ) : 2 x y z 4 0.
D.( ) : x 2 z 4 0.
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, chou 2 i 3 j k
, tọa độ của u là:A.
u (2;3;1).
B.u (2;3; 1).
C.u (2; 1; 3).
D.u (2; 3; 1).
Câu 30. Giả sử hàm sốy f x ( )
có đạo hàm liên tục trên
0;2 biết 20
( ) 8
f x dx
. Tính 2
0
(2 ) 1 .
f x dx
A. 10. B. 6. C. 9. D. 9.
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng( ) : P 1
2 1 3
x y z
, vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng( ) P
?A. n1(3;6; 2). B. n3 ( 3;6; 2). C. n4 ( 3;6; 2). D. n2 (2;1;3).
Câu 32. Cho hai hàm số F x( )(x2axb e) , ( )x f x (x23x4) .ex Biết a b, là các số thực để
F x ( )
là một nguyên hàm củaf x ( )
. Tính S a b.A. S 6. B. S4. C. S 12. D. S 6.
9 Câu 33. Tìm các giá trị thực của tham sốm đế số phức zm33m2 4 (m1)i là số thuần ảo.
A. m1. B. m 2. C. m0. D. 1
2. m m
Câu 34. Cho
2 2
( ) 1 .
z z
w z z
vớiz
là số phức tùy ý cho trước. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?A. w là số ảo. B. w là số thực. C. w 1. D. w1.
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, giao điểm giữa đường thẳng3 2
: 2 1 1
x y z
và mặt phẳng( ) : 3 x 4 y 5 z 8 0
là điểmI a b c ; ;
. TínhT a b c
A.
5
3 .
T
B.T 1.
C.1
3 .
T
D.2
3 . T
Câu 36. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm phức của phương trình z2bz c 0, ( ,b c ,c0). Tính 2 2
1 2
1 1
P z z
theo b c, .A.
2
2
b c .
P c
B.2 2
2 .
b c
P c
C.2
2
b c .
P c
D.2 2
2 .
b c
P c
Câu 37. Tìm phần thực a của số phức
z i
2... i
2019.
A.
a 2
1009.
B. a1. C.a 2
1009.
D. a 1.Câu 38. Cho số phức
z a bi a b ( , )
thỏa mãn 1 3 4 (1 i)
22 i z i
i
. Tính P10a10 .bA. P 42. B. P20. C. P2. D. P4.
Câu 39. Tìm nguyên hàm của hàm số f x( )3x.
A.
f x dx ( ) 3 .ln 3
x C .
B. f x dx ( ) ln 3 3
x C .
C.
3
1( ) .
1
x
f x dx C
x
D. f x dx ( ) 3
x C .
Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểmA ( 3;5; 5); (5; 3;7) B
và mặt phẳng(P) : x y z 0.
Tìm tọa độ của điểm
M
trên mặt phẳng(P)
sao choMA22MB2 đạt giá trị lớn nhất.A.
M (6; 18;12).
B.M ( 2;1;1).
C.M ( 6;18;12).
D.M (2; 1;1).
Câu 41. Tìm các số thựcx y ,
thỏa mãn(1 3 ) i x 2 y (1 2 ) y i 3 6 . i
A.
x 5, y 4.
B.x 5, y 4.
C.x 5, y 4.
D.x 5, y 4.
Câu 42. Cho hình phẳng
( ) H
giới hạn bởi đường cong y2 2y x 0 và đường thẳngx y 2 0
. Tính diện tích S của hình( ). H
A. S 6. B.
17
6 .
S
C.1
6 .
S
D. S 14.Câu 43. Cho số phức
z 3 4 ,( , i a b )
. Mệnh đề nào dưới đây sai ?A.
z
là số thực. B. Phần ảo của số phứcz
bằng 4.C.
| | 5. z
D. z 3 4 .i10 Câu 44. Phương trình nào dưới đây nhận hai số phức 3i và 3i là nghiệm ?
A.
z
2 9 0.
B.z
2 3 0.
C.z
2 5 0.
D. z2 30.Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, viết phương trình mặt phẳng( )
chứa trục Oxvà đi qua điểm(2; 1;3)
M
.A.
( ) : 2 x z 1 0.
B.( ) : 3 y z 0.
C.( ) : y 3 z 0.
D.( ) : x 2 y z 3 0.
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểmM (1;0; 2); N (2; 1; 1)
. Đường thẳng MN có phương trình tham số làA.
1
2 3 .
x t
y t
z t
B.
1
2 3 .
x t
y t
z t
C.
1
2 3 .
x t
y t
z t
D.
1
2 3 .
x t
y t
z t
Câu 47. Cho hàm số y f x( )có đạo hàm và liên tục trên R.Biết rằng đồ thị hàm số y f '
x có đồ thị như hình bên . Đặt yg x( ) f x
x23xMệnh đề nào au đây đúng?
A.g
1 g
1 g
2 . B.g
1 g
1 g
2 .C.g
1 g
1 g
2 . D.g
1 g
2 g
1 .Câu 48. Cho hàm số
f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ Biết 3
1
14 f x dx 3
và 2
1
' 1
xf x dx 3
. Gọi S1, S2 là diện tích của hình phẳng (phần tô mầutrong hình vẽ) được giới hạn bởi đồ thị hàm số
y f x
và trục hoành . Tính tổng1 2
S S
A.5. B.5. C.
13 3 .
D.
13
3 .
Câu 49. Cho hàm số
f x
liên tục trên.
Biếtcos3x
là một nguyên hàm của hàm sốf 2 x 1
, họ tất cả các nguyên hàm của hàm sốf x
làA.
3 3
2sin .
2
x C
B.3 3
sin .
2
x C
C.3 3
cos .
2
x C
D.3 3
2cos .
2 x C
Câu 50. Cho hàm sốf x ( )
có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãnf x ( ) 0, x
. Biếtf (0) 1
và'( ) (6 3 2). ( )
f x x x f x . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
f x ( ) m
có nghiệm duy nhất.A.
1 m e
4.
B.1 m e
4.
C. 4 .0 1
m e m
D.
4
1 . m e m
11 ĐỀ SỐ 3
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, khoảng cách giữa hai mặt phẳng P : x 2 y 2 z 10 0
và Q : x 2 y 2 z 5 0
bằngA.
5
. B. 3. C.5
3
. D.4 3
. Câu 2. Cho hai số phứcz
1 2 i
vàz
2 3 i
. Môđun của số phứcz
1 z
2 bằngA. 3. B.
5.
C. 1. D. 2.Câu 3. Cho
1
2 0
ln 2 ln 3 2
xdx a b c
x
vớia
là số hữu tỷ được tối giản ;b c ,
là các số nguyên. Giá trị của3a b c
bằngA. 2. B. 1. C. 2. D. 1.
Câu 4. Biết rằng
f ' x ax b
2, f 1 2, f 1 4, ' 1 f 0
x
. Giá trị của tícha b .
bằngA. 1. B. 0. C. 1. D.
1
2 .
Câu 5. Tích phân 2
0
cos sin a
x xdx c
b
trong đóa b c , ,
;a b ,
là hai số nguyên tố. TínhS a b c .
A. S 1. B. S 1. C. S0. D. S 5.
Câu 6. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A
1; 0; 4 , ( 1;1; 4), ( 2; 2; 4)
B C . Số đo của góc ABC bằngA. 60 .O B. 45 .O C. 120 .O D.
135 .
Câu 7. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
3
2 f x x
x
trên khoảng 2;
làA.
25 .
2
x C
x
B.
25 .
2
x C
x
C. x5 ln
x2
C. D. x5 ln 2
x
C.Câu 8. Trong không gianOxyz, cho mặt cầu
S : x3
2 y4
2 z1
2 9. Tâm của S
có tọa độ là A. 3; 4;1 .
B. 3; 4; 1 .
C. 3; 4; 1 .
D. 3; 4; 1 .
Câu 9. Họ nguyên hàm của hàm số
f x 2 x 1 ln x
làA.
x
2 x
2ln x C
B.2
2
ln 2
x x x C
C.2
2
ln 2
x x x C
D.2
3
22 ln
x x x C
12 Câu 10. Nếu2
1
3 f x dx
và 2
3
5 f t dt
thì 3
1
f z dz
bằngA. 2. B. 8. C. 8. D. 2.
Câu 11. Biết rằng nghịch đảo của số phức z bằng số phức liên hợp của nó, trong các kết luận sau, kết luận nào đúng ?
A.
z .
B.z 1.
C.
z
là một số thuần ảo. D.z 1.
Câu 12. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
z 1 i
2 là điểm nào dưới đây?A. M
0; 2 . B. Q
2; 0 . C. P
2; 2 . D. N
1;1 .Câu 13. Trong không gian Oxyz,cho mặt cầu
S : x
2 y
2z
22 x 2 y 8 z 7 0
và mặt phẳng P : x 2 y 2 z 20 0
. Phương trình mặt phẳng Q
song song với P
và tiếp xúc với S
làA.
x 2 y 2 z 10 0.
B.x 2 y 2 z 20 0
vàx 2 y 2 z 10 0.
C.
x 2 y 2 z 1 0.
D. x 2 y 2 z 25 0
vàx 2 y 2 z 1 0.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz ,
mặt phẳng đi qua điểmA 1; 2; 3
và vuông góc với đường thẳng10 5 3
: 2 1 3
x y z
có phương trình làA.
2 x y 3 z 9 0
. B. 2x y 3z 7 0. C. 2x y 3z 2 0. D. 2x y 3z 9 0. Câu 15. Tínhln 2
2
xdx
x
, kết quả sai làA. 2 2
x 1
C. B. 2 2
x 1
C. C.2
x1 C .
D.2
x C .
Câu 16. Hàm số
F x ln sin x 3cos x
là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số au đây?A.
cos 3sin .
sin 3cos
x x
f x x x
B. sin 3cos .
sin 3cos
x x
f x x x
C. cos 3sin .
sin 3cos
x x
f x x x
D. f x
cosx3sin .xCâu 17. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
1 1 1
: 2 2 1
x y z
và mặt phẳng P : 2 x 2 y z 4 0
.Đường thẳng nằm trong mặt phẳng
P
đồng thời cắt và vuông góc với
có phương trình làA.
1 2 1 1
x t
y t
z
B.
3 1 2 2 x
y t
z t
C.
1 3 2 x
y t
z t
D.
3 1 2 2 3
x t
y t
z t
13 Câu 18. Cho số phức
z 2 i 1
. Phần ảo của số phứcz
làA. 2 .i B. 2. C. 1. D. 2.
Câu 19. Số nào trong các số phức sau là số thuần ảo?
A.
22i
2. B.
23i
23 .i
C.
2 3 2 3 . i i
D.
23 .i
23 .i
Câu 20. Tìm các số thực a và b thỏa mãn 2a
b i i
1 2i với i là đơn vị ảo.A.
1
, 1.
a 2 b
B. a0,b1. C. a0,b2. D. a1,b2.Câu 21. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm
M ( 5; 2; 2)
trên trục Oy có tọa độ là A.M ( 5;0; 2).
B.M ( 5; 2;0).
C.M ( 5;0;0).
D.M (0; 2;0).
Câu 22. Gọiz
0 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình z22z 3 0. Số phứcz
0 bằngA.
1 2 . i
B.1 2 . i
C.1 2 . i
D.1 2.
Câu 23. Cho hàm số
f x
xác định liên tục trên 5;3
và có đồthị như hình vẽ.
Biết diện tích các hình phẳng
S
1, , , S
2S
3S
4 giới hạn bởi đồ thị hàm sốy f x
và trục hoành lần lượt là5, 1, 10, 3
. Giá trị của tích phân 3
5
f x dx
bằngA. 19. B.18. C. 13. D. 17.
Câu 24. Cho2
0
3 f x dx
và 2
0
4 g t dt
, khi đó 2
0
3
f z g z dz
bằngA. 1. B. 9. C. 9. D. 15.
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
P : x 3 y 2 z 8 0
và điểmA 2; 2;1
. Tìm tọa độ điểmH là hình chiếu vuông góc của A trên P .
A.
H 3;5; 1
. B.H 1;1; 3
. C.H 1;1;3
. D.H 1; 1;3
.Câu 26. Tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng
x 0
vàx 3.
Biết rằng khi cắt vật thể bởi mặt phẳng tùy ý vuông góc với trụcOx
tại điểm có hoành độx 0 x 3
thì được thiết diện là một hình chữ nhật có hai cạnh làx
và2 9 x
2.A. V 18 .
B. 2 33 .
V
C. 3 3
2 .
V D. V 18.
14 Câu 27. Phần thực của số phức
z i
làA. 1. B. i. C. 0. D. 1.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểmA(1; 2;3), (1; 2;1). B Đường thẳngAB có phương trình tham ố là A.1 2 2 1 x
y t
z t
B.
1 4 2 2 x
y t
z t
C.
1 2 2 4 x
y t
z t
D.
1 4 2 2 x
y t
z t
Câu 29. Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳngd
:1 1 2 2
x t
y t
z t
?
A.
P 1;1; 2 .
B.N 0; 2; 4 .
C.M 1; 1; 2 .
D.Q 1;1; 2 .
Câu 30. Trong không gian Oxyz, thể tích khối tứ diện
ABCD
được cho bởi công thức:A.
1
, . .
ABCD
6
V CA CB AB
B.1
, . .
ABCD
6
V DA DB AB
C.
1
, . .
ABCD
6
V AB AC BC
D.1
, . .
ABCD
6
V BA BC BD
Câu 31. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y e
xe
x, trục hoành, đường thẳngx 1
và đường thẳng1
x
làA. 1
2 e 2 .
e
B.
1 2.
e e
C. 0. D.1
. e e
Câu 32. Tính tích phân 2
0
cos
I x a x dx
ta được kết quả sau.A. 1 cos sin .
I
2 a a B. 1 cos sin . I
2 a aC. 1 cos sin .
I
2 a a
D. 1 cos sin .
I
2 a a
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng1
: 5 3
3
x t
d y t
z t
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d?
A.
u
2 1;3;1 .
B.u
1 1; 3;1 .
C.u
4 1; 3; 1 .
D.u
3 1;5;3 .
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểmA 1;1;1
,B 2; 1; 3
,C 1; 2; 3
vàD
nằm trên trụcOz
. Biết rằng thể tích tứ diệnABCD
bằng 4. Tọa độ củaD
làA.
0; 0; 21 0; 0; 27 D
D
. B.
0; 0; 27 0; 0; 21 D
D
. C.D 0; 27; 21
. D.D 0; 21; 27
.15 Câu 35. Trong không gian , cho mặt phẳng
P : x 2 y 5 z 5 0
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyếncủa ?
A.
n
3 1; 2;5 .
B.n
1