TOÁN 185 NGUYỄN LỘ TRẠCH ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 – LỚP 11
Đề ôn tập:
SỐ 1Họ và tên :………...Lớp:…………...……..……… Mã đề thi 001
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN
Câu 1. Tính .
2
2
8 3 1
lim4 5 2
n n
n n
A. 1. B. . C. . D. .
4 2 1
2 4
Câu 2. Cho hàm số
233 2 khi 1. Khi đó bằng3 khi 1
x x x
f x x x x
lim1
x f x
A. 3. B. 2. C. 2. D. 4.
Câu 3. Cho hình chóp tứ giác đều S ABCD. có tất cả các cạnh đều bằng . Số đo góc giữa hai đường thẳng a , bằng
BC SA
A. 90. B. 60. C. 45. D. 120.
Câu 4. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.
C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc với nhau thì song song với đường thẳng còn lại.
D. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại.
Câu 5. Tính
.
2 3
2 3 4
lim 1
n n
I n
A. I 9. B. I 9. C. I 3. D. I 3.
Câu 6. Cho limx a f x
, kết quả của lim 3.x a
f x
bằngA. . B. . C. 0. D. 3.
Câu 7. Giá trị đúng của lim 3
n5n
là:A. . B. . C. 2. D. 2.
Câu 8. Cho hàm số y f x
có đồ thị như hình bên.Kết quả của lim
làx f x
A. 1. B. 3. C. 1. D. 3.
Câu 9. Hình chiếu song song của hai đường thẳng chéo nhau không thể có vị trí nào trong các vị trí tương đối sau?
A. Trùng nhau. B. Chéo nhau. C. Cắt nhau. D. Song song.
Câu 10. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Nếu limun thì limun . B. Nếu limun thì limun . C. Nếu limun 0 thì limun 0. D. Nếu limun a thì limun a.
Câu 11. Tìm giới hạn .
2 3
1 2
2 1 2 3
limx 3 2
x x x
C x
A. 235. B. . C. 3 3 9. D. .
4 2
Câu 12. lim 2 1 bằng.
3
x
x x
A. 2. B. 2. C. . D. .
3 1 2
Câu 13. Cho hàm số y f x
liên tục trên
a b; . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên
a b; làA. lim
và . B. và .x a f x f a
lim
x b f x f b
lim
x a f x f a
lim
x b f x f b
C. lim
và . D. và .x a f x f a
lim
x b f x f b
lim
x a f x f a
lim
x b f x f b
Câu 14. Cho là k một số nguyên dương. Chọn mệnh đề sai.
A. lim 2k . B. . C. . D. .
x x
lim k
x x
8
lim k 0
xx lim k
x 8x
Câu 15. Cho hình hộp ABCD A B C D. ' ' ' '. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
A. BA BC BB'BD. B. .
' '
BA BC BB BA
C. BA BC BB'BC'. D. .
' '
BA BC BB BD
Câu 16. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng nhất ? 2 khi 4
( ) 4
1 khi 4 4
x x
f x x
x
A. Hàm số liên tục tại x4.
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trên tập xác định nhưng gián đoạn tại x4. C. Hàm số không liên tục tại x4.
D. Tất cả đều sai.
Câu 17. Cho hàm số
32 2 khi 1. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:4 khi 1
x x
f x x x
A. Hàm số liên tục tại x1. B. Hàm số liên tục trên
;1
. C. Hàm số liên tục trên
1;
. D. Hàm số liên tục trên .Câu 18. Cho hàm số .
2
2
1, khi 1 1
2, khi 1
x x
f x x
m x
Có bao nhiêu giá trị mđể hàm số f x
liên tục tại x 1?A. 0. B. .1 C. .2 D. 3.
Câu 19. Tính: I lim
n23n12n
.A. 5. B. . C. . D. .
I 3 I 0 3
I 2 I
Câu 20. Cho hình tứ diện ABCD có trọng tâm . Mệnh đề nào sau đây là sai?G A. AG14
AB AC AD
. B.0 GA GB GC GD
C. OG14
OA OB OC OD
D. AG23
AB AC AD
Câu 21. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào liên tục tại x 1?
A. y x1. B. 1. C. . D. .
1 y x
x
2 2 1
y x x 2 2
1 y x
x
Câu 22. Giá trị của Alim( n22n 3 n)bằng
A. 0. B. 1 C. . D. .
Câu 23. Cho hình hộp ABCD A B C D. có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào có thể sai?
A. A B DC. B. BCA D . C. A C BD. D. BB BD. Câu 24. Giá trị 2 bằng
1
lim 1 1
x
x x
A. 2. B. .1 C. .0 D. 2.
Câu 25. Cho hình chóp S ABC. có SA SB SC và ASB BSC CSA . Hãy xác định góc giữa cặp vectơ và ?
SB
AC
A. 90. B. 120. C. 45. D. 60.
Câu 26. Tìm lim7 32 2 32 1.
3 2 1
n n
I n n
A. 0. B. 1. C. 7. D. .
3
2
3 Câu 27. Biết xlim
5x2 2x x 5
a 5 b với . Tính . a b, S 5a b
A. S 5. B. S 5. C. S 1. D. S 1.
Câu 28. Tính lim 3
4 2 . 5I n n
n
A. I . B. I 1. C. I 1. D. I 0.
Câu 29. Giá trị của Alim
n22n 2 n
bằng:A. 2 . B. 1. C. . D. .
Câu 30. Cho hình lập phương ABCD A B C D. cạnh . Tính a AB A D. .
A. 2a2. B. 0. C. a2. D. 4a2.
Câu 31. bằng
2 2 2
2 3 2
lim 4
x
x x x
A. 2. B. 5. C. . D. .
4 1
4
5 4 Câu 32. Cho hình hộp ABCD A B C D. 1 1 1 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. AC1A C1 AA1. B. .
1 1
CA AC CC C. AC1A C1 2AC. D. .
1 1 2 1 0
AC CA C C
Câu 33. Cho số thực athỏa mãn 2 2 3 2017 1. Khi đó giá trị của là
lim 2 2018 2
x
a x x
a
A. 1. B. . C. . D. .
a2 1
a 2 2
a 2 2
a 2
Câu 34. Cho hình chóp S ABCD. có SA a , SB2a, SC3a, ASB BSC 60 , CSA 90 . Gọi là góc giữa hai đường thẳng SA và BC. Tính cos .
A. cos 7 . B. . C. . D. .
7 7
cos 7 cos 0 cos 2
3
Câu 35. Tìm m để hàm số
liên tục tại điểm .2 16
khi 4 4
1 khi 4
x x
f x x
mx x
4 x
A. m8. B. 7. C. . D. .
m 4 7
m 4 m 8
PHẦN II: TỰ LUẬN
Câu 36. Cho dãy số
un được xác định bởi 1
. Tính .1
1
2 2 1
; *
3
n n
n
u
u u n
u
limun
Câu 37. Tìm giới hạn : 3
1
1 3
limx 1 x 1 x
Câu 38. Chứng minh rằng phương trình
1m x2
53x 1 0 luôn có nghiệm.Câu 39. Cho tứ diện ABCD có AC a BD , 3a. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AD và BC. Biết vuông góc với . Tính .
AC BD MN
--- HẾT ---
TOÁN 185 NGUYỄN LỘ TRẠCH ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 – LỚP 11
Đề ôn tập:
SỐ 2Họ và tên :………...Lớp:…………...……..……… Mã đề thi 002 PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN
Câu 1. Cho hai dãy số
un , vn . Chọn mệnh đề sai.A. Nếu limun , limvn thì lim
unvn
0. B. Nếu limun 2017, limvn thì lim
u vn. n
. C. Nếu limun 2017, limvn thì lim n .n
u v
D. Nếu un vn, n và limvn 0 thì limun 0.
Câu 2. Hình chiếu của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau?
A. Hình chữ nhật B. Hình thoi C. Hình thang D. Hình bình hành Câu 3. Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 1?
A. lim 2 23 3 . B. .
2 4
n n
2 2
2 3
lim 2 1 n
n
C. . D. .
2
3 2
2 3
lim 2 2 n n n
3 2
2 3
lim 2 1 n
n
Câu 4. Cho hình hộp ABCD A B C D. . Gọi I J, lần lượt là trung điểm của AB và CD. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. AI CJ . B. . C. . D. .
D A IJ
BI D J
A I JC
Câu 5. lim 2 1 bằng 1
x
x x
A. 2. B. 1. C. 1. D. 2.
Câu 6. Tìm khẳng điịnh đúng?
A. . B. .
0 0
xlimx x x
lim x 0
1
x q q
C. lim 4 . D. .
x x
lim 3
x x
Câu 7. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Ta nói dãy số
un có giới hạn khi n nếu có thể nhỏ hơn một số dương bất kì, kể từ một un số hạng nào đó trở đi.B. Ta nói dãy số
un có giới hạn khi n nếu có thể lớn hơn một số dương bất kì, kể từ một un số hạng nào đó trở đi.C. Ta nói dãy số
un có giới hạn là số (hay dần tới ) khi a un a n , nếu nlim
un a
0.
D. Ta nói dãy số
un có giới hạn là khi dần tới vô cực, nếu 0 n un có thể lớn hơn một số dương tùy ý, kể từ một số hạng nào đó trở đi.Câu 8. bằng.
2 2
2 1 5 3
lim 2 3
x
x x
x
A. 3. B. 1 . C. . D. .
7 7 1
3 Câu 9. Cho một hàm số f x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?A. Cả ba khẳng định trên đều sai.
B. Nếu hàm số liên tục trên
a b; thì f a f b
. 0.C. Nếu f a f b
. 0 thì hàm số liên tục trên
a b; .D. Nếu hàm số liên tục trên
a b; và f a f b
. 0 thì phương trình f x
0 có nghiệm.Câu 10. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x2?
A. ytanx. B. 3 4. C. . D.
2 y x
x
ysinx y x 42x21 Câu 11. Trong không gian, cho các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
B. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì song song với đường thẳng còn lại.
C. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
D. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại.
Câu 12. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. lim 2019n n
2
. B. lim 2019n n
2
. C. lim 2019n n
2
. D. lim 2019
n n 2
2018.Câu 13. Cho hình lập phương ABCD A B C D. . Tính góc giữa hai đường thẳng B D và A A .
A. 30. B. 45. C. 60. D. 90.
Câu 14. Tính .
3
lim 1 3
x x
A. . B. 1. C. . D. .
6 0
Câu 15. Tính lim1 2 .
3 1
n n
A. 5. B. 7. C. 2. D. .
3 1
3 Câu 16. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng ?
A. xlim 2
x3x57
. B. xlim
4x32x23
. C. xlim
4x27x1
. D. xlim 1
x3x4
. Câu 17. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng0?A. lim 2 32 3 . B. . C. . D. .
5 7
n n n
2
lim 4
3 5
n n
3 2
lim 6
4 9
n n n
2
4 2
3 1
lim 2
n n
n n
Câu 18. Cho số thực athỏa mãn 2 2 3 2017 1. Khi đó giá trị của là
lim 2 2018 2
x
a x x
a
A. 1. B. . C. . D. .
a 2 2
a 2 2
a2 1
a 2
Câu 19. Cho hình chóp S ABCD. có tất cả các cạnh đều bằng . Gọi và lần lượt là trung điểm của a I J SC và BC. Số đo của góc
IJ CD,
bằngA. 60. B. 90. C. 30. D. 45.
Câu 20. Cho hàm số
. Để hàm số liên tục tại thì nhận giá trị là
3 2 1
1
2 1
x x
f x x
ax x
1 x a
A. 1. B. . C. D. .
2 1 7
4 0
Câu 21. Cho hình tứ diện ABCD có trọng tâm . Mệnh đề nào sau đây sai.G A. OG14
OA OB OC OD
. B. .0 GA GB GC GD
C. AG23
AB AC AD
. D. AG14
AB AC AD
. Câu 22. Tính giới hạn lim ( 2 1 ).x x x x
A. . B. 1. C. . D. 0.
2
Câu 23. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
. liên tục trên .
I f x
x5–x21 . liên tục trên khoảng .
II
12f x 1
x
–1;1
. liên tục trên đoạn .
III f x
x2
2;
A. Chỉ
I và
II . B. Chỉ
II và
III . C. Chỉ
I và
III . D. Chỉ
I đúng.Câu 24. Giới hạn bằng
3 4
3 2 1
lim4 2 1 n n n n
A. 0. B. 2. C. . D. .
7 3
4
Câu 25. Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình bình hành, SA SB 2a, AB a . Gọi là góc giữa hai véc tơ CD và . Tính ?
AS
cos
A. cos 7 B. C. D.
8 1
cos 4 7
cos 8 1
cos 4
Câu 26. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng nhất ?
3 1 khi 1 ( ) 1
1 khi 1 3
x x
f x x
x
A. Tất cả đều sai. B. Hàm số liên tục tại x1.
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm. D. Hàm số không liên tục tại tại x1. Câu 27. limn
n2 2 n21
bằngA. 3. B. . C. . D. .
2 1, 499 0
Câu 28. Cho hàm số f x( ) 2x x 2 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số liên tục trên
0; 2 . B. Hàm số liên tục trên
;0 .
C. Hàm số liên tục trên
2;
. D. Hàm số liên tục trên
2; 2 .
Câu 29. Biết: lim 3
n 3 9n2 8n
bavới a b, là các số nguyên dương và là phân số tối giản. Khi đó ab bằng2a7b
A. 1. B. 5. C. 26. D. 10.
Câu 30. 2018 2 20182018 bằng
2
lim 4 2
x
x x
A. 22018. B. 2. C. 22019. D. .
Câu 31. Cho hình chóp S ABC. có cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
ABC
và tam giácABC vuông tại . Kẻ đường caoB AH của tam giác SAB. Khẳng định nào sau đây sai?A. AH AC. B. AH BC. C. SABC. D. AH SC.
Câu 32. Cho hình lập phương ABCD EFGH. có cạnh bằng . Ta có a AB EG. bằng?
A. a2 2. B. a2. C. a2 3. D. .
2 2
2 a
Câu 33. Cho hình chóp S ABCD. . Gọi M N P Q R T, , , , , lần lượt là trung điểm của AC BD BC, , , Bốn điểm nào sau đây đồng phẳng?
, , CD SA SD
A. M N R T, , , . B. P Q R T, , , . C. M P R T, , , . D. M Q T R, , , . Câu 34. Tìm giới hạn hàm số bằng định nghĩa.
0
lim 4 2 2
x
x x
A. 1. B. . C. 1. D. .
8 2
Câu 35. Giới hạn 1 5
4 3
bằnglim 2 1
n n
A. 0. B. 1. C. . D. 2 .
2 PHẦN II: TỰ LUẬN
Câu 36. Tính giới hạn .
2 1 3
lim 2 1
n n n
n
Câu 37. Tìm giới hạn : 2
2
1 1
lim 2 4
x x x
Câu 38. Cho 3 số a b c, , thỏa mãn 12a15b20c0. Chứng minh phương trình ax2bx c 0 luôn có nghiệm thuộc 4 .
0;5
Câu 39. Cho tứ diện ABCD có các cạnh đối bằng nhau từng đôi một, ACBD a AB CD , 2 ,a . Tính góc giữa hai đường thẳng và .
6
AD BC a AD BC
--- HẾT ---
TOÁN 185 NGUYỄN LỘ TRẠCH ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 – LỚP 11
Đề ôn tập:
SỐ 3Họ và tên :………...Lớp:…………...……..……… Mã đề thi 003
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN Câu 1. Tính giới hạn lim4 2018.
2 1 n
n
A. .4 B. .2 C. 2018. D. .1
2 Câu 2. Tính giới hạn lim 1 là
xx
A. 0. B. 1. C. . D. .
Câu 3. Tính xlim
2x34x25
A. . B. . C. 3. D. 2.
Câu 4. Tìm giới hạn .
2
3 3
1 2 1
lim 2 1
x
x x x
D x x x
A. . B. . C. 4. D. 0.
3 Câu 5. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Góc giữa hai đường thẳng và bằng góc giữa hai đường thẳng và khi song song hoặc trùng với a b a c b c.
B. Góc giữa hai đường thẳng bằng góc giữa hai véctơ chỉ phương của hai đường thẳng đó.
C. Góc giữa hai đường thẳng là góc nhọn.
D. Góc giữa hai đường thẳng và bằng góc giữa hai đường thẳng và thì song song với .a b a c b c Câu 6. có kết quả là
3
4 3
lim 3
x
x x
A. . B. . C. 9. D. 0.
Câu 7. Giới hạn 32 bằng
1
lim 3 2
x
x x
A. 3. B. . C. . D. .
2 2 1 2
Câu 8. Cho f x
x4x21;g x
cosx. Tìm khẳng định sai?A. Hàm số f x
g x liên tục trên . B. Hàm số
liên tục trên .
f x
g x
C. Hàm số f x
g x liên tục trên . D. Hàm số f x g x
. liên tục trên . Câu 9. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:A. Nếu limun , thì limun . B. Nếu limun 0, thì limun 0. C. Nếu limun a, thì limun a. D. Nếu limun , thì limun . Câu 10. Tìm lim3 2.
1 I n
n
A. I 2 B. I 0 C. I 2 D. I3
Câu 11. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. Ba vectơ đồng phẳng nếu có một trong ba vectơ đó bằng vectơ 0 , , .
a b c
B. Ba vectơ a b c , , đồng phẳng khi và chỉ khi ba vectơ đó cùng có giá thuộc một mặt phẳng.
C. Cho hai vectơ không cùng phương và và một vectơ trong không gian. Khi đó a đồng phẳng b
c
, , a b c khi và chỉ khi có cặp số m, n duy nhất sao choc ma nb .
D. Ba vectơ a b c , , đồng phẳng nếu có hai trong ba vectơ đó cùng phương.
Câu 12. Cho bốn hàm số f x1
2x33x1, 2
, và . Hỏi có 3 12
f x x
x f x3
cosx3 f x4
log3x bao nhiêu hàm số liên tục trên tập ?A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 13. Phát biểu nào trong các phát biểu sau là sai?
A. lim 1k 0 . B. .
n
k1
lim1 0n
C. limqn 0
| | 1q
. D. limun c (un c là hằng số).Câu 14. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Phép chiếu song song có thể biến đường tròn thành đường elip.
B. Phép chiếu song song có thể biến đường tròn thành một điểm.
C. Phép chiếu song song có thể biến đường tròn thành đường tròn.
D. Phép chiếu song song có thể biến đường tròn thành đoạn thẳng.
Câu 15. Trong các mệnh đề dưới đây mệnh đề đúng là?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
B. Trong không gian , hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt vuông góc với nhau thì chúng cắt nhau.
D. Cho hai đường thẳng song song, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng thứ nhất thì cũng vuông góc với đường thẳng thứ hai.
Câu 16. Giới hạn lim
n34n21
bằngA. 0. B. . C. 1. D. .
Câu 17. Cho tứ diện đều ABCD. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. MN AB. B. AB CD . C. MN CD. D. MN AD.
Câu 18. Giá trị của 2 4 là
2
3n 2n 3n 2
lim 4n 3n 2
A. . B. 3 2 .
4 3
C. Không tồn tại. D. .
Câu 19. Biết lim
4n25n2020 4n23n2019
a0. Giá trị biểu thức 0 bằng0
2 1 T a
a
A. 5. B. . C. . D. .
T 3 T 2 4
T 3 3
T 2 Câu 20. Giá trị của tham số mđể hàm số
liên tục tại là2 3 2
khi 1 1
khi 1
x x f x x x
m x
0 1
x
A. 2. B. 1. C. 1. D. 2.
Câu 21. Cho tứ diện đều ABCD cạnh , a M là trung điểm cạnh BC. Khi đó, cos
AB DM,
bằngA. 1. B. . C. . D. . 2
3 2
3 6
2 2
Câu 22. Cho hàm số
sin 55 0. Tìm để liên tục tại2 0
x x
f x x
a x
a f x
x0.A. 1. B. 1. C. 2. D. 2.
Câu 23. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC A B C. có cạnh đáy bằng , cạnh bên bằng a 2a. Tính . . AB BC
A. . 2. B. . C. . D. .
AB BC a . 1 2
2
AB BC a 1 2
. 2
AB BC a . 2 AB BC a Câu 24. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
liên tục trên .
I
12f x 1
x
có giới hạn khi
II f x
sinx x x0.
liên tục trên đoạn .
III f x
9x2
3;3
A. Chỉ
I và
II . B. Chỉ
II và
III .C. Chỉ
II . D. Chỉ
III .Câu 25. Cho dãy số
un có 3 2 2 1. Khi đó bằng3 1
n
n n
u n
limun
A. . B. 0. C. . D. 1.
3
Câu 26. Cho hàm số
4 2 2 2. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:.1 2
x x
f x x
không xác định tại
I f x
x3.liên tục tại
II f x
x 2.
III
lim2 2
x f x
A. Cả
I ; II ; III đều sai. B. Chỉ
I .C. Chỉ
I và
II . D. Chỉ
I và
III .Câu 27. Cho hình hộp ABCD A B C D. 1 1 1 1. Tìm giá trị của kthích hợp điền vào đẳng thức vectơ:
1 1 1 1
AB B C DD k AC
A. k 1. B. k0. C. k 2. D. k4.
Câu 28. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là?
2 1
2 1
lim 2 2
x
x x x
A. . B. 0. C. 1. D. .
2
Câu 29. Tìm mđể A4với Axlim 21
x2 x m23
.A. m 2,m 2. B. m 2.
C. 2 m 2. D. 2.
2
m m
Câu 30. xlim
x 1 x3
bằngA. . B. . C. 0. D. 2.
Câu 31. Cho dãy số
un thỏa mãn un n2018 n2017, n *. Khẳng định nào sau đây sai?A. Dãy số
un là dãy tăng. B. lim n 0.n u
C. 0 1 , *. D. .
2 2018
un n
lim n 1 1
n n
u u
Câu 32. Cho tứ diện ABCD cóAB a BD , 3a. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AD và BC. Biết vuông góc với . Tính .
AC BD MN
A. 3 2. B. . C. . D. .
2
MN a 2 3
3
MN a 10
2
MN a 6
3 MN a
Câu 33. Cho hai điểm phân biệt A B, và một điểm bất kỳ không thuộc đường thẳng O AB. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Điểm M thuộc đường thẳng AB khi và chỉ khi OMkOA
1 k OB
. B. Điểm M thuộc đường thẳng AB khi và chỉ khi OM OB k OB OA
. C. Điểm M thuộc đường thẳng AB khi và chỉ khi OM OA OB .D. Điểm M thuộc đường thẳng AB khi và chỉ khi OM OB k BA . Câu 34. Tính giới hạn T lim 16
n14n 16n13n
A. 1 B. C. D.
T 16 T 0 1
T 4 1
T 8 Câu 35. . Khẳng định nào sau đây là đúng?
1
lim 3 2
2 1 1
x
x a
x b
® + - = - -
A. a b+ =-5 B. a b+ =2 C. a b+ =1 D. a b+ =5 PHẦN II: TỰ LUẬN
Câu 36. Tính giới hạn lim 2n
n3 2n 2
. Câu 37. Tìm giới hạn sau: xlim
x2 1 3 x3 1
Câu 38. Cho hàm số
3 5 khi 2. Với giá trị nào của thì hàm số liên tục tại1 khi 2
x x
f x ax x a f x
2? x
Câu 39. Cho hình lập phương ABCD A B C D. có cạnh bằng . Trên các cạnh a DC và BB ta lần lượt lấy các điểm M và N sao cho DM BN x với 0 x a. Chứng minh rằng AC vuông góc với MN.
--- HẾT ---
TOÁN 185 NGUYỄN LỘ TRẠCH ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 – LỚP 11
Đề ôn tập:
SỐ 4Họ và tên :………...Lớp:…………...……..……… Mã đề thi 004
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN
Câu 1. Cho hình lập phương ABCD A B C D. (hình vẽ bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng ACvà A D bằng
A. 30. B. 60. C. 90. D. 45.
Câu 2. Giới hạn bằng
1
3 1
lim 1
x
x x
A. 2. B. 2. C. . D. .
Câu 3. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. lim 1k 0 với là số nguyên dương. B. Nếu và thì .
n k limun a limvn lim n 0
n
u v C. Nếu q 1 thì limqn 0. D. Nếu limun a và limvn b thì lim n .
n
u a v b Câu 4. lim n
42n23
bằngA. 4. B. . C. . D. 1.
Câu 5. Qua phép chiếu song song, tính chất nào không được bảo toàn?
A. thẳng hàng. B. Chéo nhau. C. đồng qui. D. Song song.
Câu 6. Cho hàm số
6 5 ) 1
( 2 2
x x x x
f .Khi đó hàm số y f x
liên tục trên các khoảng nào sau đây?A.
2;3 . B.
3; 2
. C.
2;
. D.
;3
.Câu 7. Giới hạn bằng
22
lim 1 2
x
x
x
A. .0 B. . C. . D. 3 .
16 Câu 8. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.
Câu 9. Tính giới hạn lim 2x0
x23x5
.A. 3. B. 2. C. 5. D. 0. Câu 10. Phát biểu nào trong các phát biểu sau là sai?
A. lim 1k 0 . B. .
n
k1
lim1 0n
C. limqn 0
| | 1q
. D. limun c (un c là hằng số).Câu 11. Giá trị của bằng:
2
lim 1
2 7
C n n
A. 1. B. . C. . D. 0 .
Câu 12. Giả sử ta có lim
và . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?x f x a
lim
x g x b
A.
. B. .lim
x
f x a g x b
xlimf x
g x
a bC. xlimf x g x
. a b. . D. xlimf x
g x a b. Câu 13. Giá trị của lim2 bằng1
n n
A. .0 B. 1. C. .2 D. 1.
Câu 14. Tính giới hạn 2 1.
lim 1
x
x x
A. 2. B. 1. C. 1. D. .
2 1
Câu 15. Cho hàm số y f x
xác định trên khoảng
a b; và x0
a b;
. Hàm số y f x
được gọi là liên tục tại nếux0A. . B. .
0
lim ( )
x x f x a
0
lim ( )
x x f x b
C. . D. .
0 0
lim ( ) ( )
x x f x f x
0 0
lim ( )
x x f x x
Câu 16. Cho hình hộp ABCD A B C D. . Thực hiện phép toán u A D A B A A .
A. u BD . B. . C. . D. .
u A C
u BC
u BA
Câu 17. Cho hình lăng trụ đều ABC A B C. có cạnh đáy bằng , cạnh bên bằng . Gọi 1 2 C1 là trung điểm của . Tính côsin của góc giữa hai đường thẳng và .
CC BC1 A B
A. 2 . B. . C. . D. .
4
2 3
2 8
2 6 Câu 18. Cho hình chóp S.ABC, gọi G là trọng tâm tam giácABC. Ta có
A. SA SB SC 3SG. B. . 4 SA SB SC SG
C. SA SB SC SG . D. . 2 SA SB SC SG
Câu 19. Giới hạn lim
n22n n22n
bằngA. 1. B. 2. C. 4. D. .
Câu 20. Cho hàm số
2 1 và với . Giá trị của để liên tục tại là:1 f x x
x
f
2 m22 x2 m f x
x2A. 3 B. 3. C. 3. D. 3.
Câu 21. Tìm . Kết quả là
2
lim 2
3 10
x
x
x x
A. 4. B. . C. . D. .
7 4 7 7
4
Câu 22. Biết lim
n 1 n2n
abvới a b, là các số nguyên dương và là phân số tối giản. Khi đó ab a b bằngA. 1. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 23. Giá trị của Blim
3n39n2 n
bằng:A. . B. . C. 0. D. 3 .
Câu 24. Kết quả của bằng
3 2
2
2 1
lim 1 2 1
n n
n n
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 25. Cho tứ diện đều ABCD. Tích vô hướng AB CD. bằng?
A. 2 B. C. D.
2
a 0 2
2
a a2
Câu 26. Cho hàm số
2x+1, hàm số đã cho liên tục trên khoảng nào dưới đây?f x 1
x
A.
; 2
. B. 1; .2
C.
1;
. D. 1; 2 .2
Câu 27. Kết quả của 3 3 2 bằng
lim 2 1
n n n
A. 3 B. 0 C. 1 D. 1
2 Câu 28. Cho tứ diện ABCDcó là trọng tâm tam giáG BCD Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AG 13
AB AC AD
. B. AG 23
AB AC AD
.C. AG13
AB AC AD
. D. AG23
AB AC AD
.Câu 29. Cho tứ diện ABCD có AB AC AD và BAC BAD 60 ,0 CAD900. Gọi và lần lượt là I J trung điểm của AB và CD. Hãy xác định góc giữa cặp vectơ IJ và ?
CD
A. 45. B. 90. C. 60. D. 120.
Câu 30. Tính gới hạn .
1
lim 1
2 1
x
L x
x
A. L2. B. L 2. C. L 6. D. L 4.
Câu 31. Cho hàm số . Với giá trị nào của thì hàm số liên tục tại 1 3
khi 1
( ) 1
2 1 khi 1
x x
f x x
mx x
m x1
A. 2 B. 1 C. 1 D. 2
Câu 32. Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây đúng?
1 2x 1 ( ) 0
1 3x 0
khi x
f x x
khi x ìï + -
ï >
= íïïïï +ïïî £
A. Hàm số gián đoạn tại x1. B. Hàm số liên tục trên . C. Hàm số gián đoạn tại x3. D. Hàm số gián đoạn tại x0.
Câu 33. Cho tứ diện ABCD có AB AC và DB DC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. CD AB. B. ACBD. C. BC AD. D. BCCD.
Câu 34. Tính xlim
x2 4x 2 x
A. .4 B. .2 C. 4. D. 2.
Câu 35. Tìm để hàm số a
22 ax 1 khi 2 có giới hạn khi .2 3 khi x 2
x x
f x x x a x2
A. 1. B. . C. . D. .
2
1
2 1 1
PHẦN II: TỰ LUẬN
Câu 36. Tính giới hạn .
n n
n n
9 3.4 lim6.7 8
Câu 37. Tìm giới hạn : .
1
lim 1
2 1 1
x
x x
x x
Câu 38. Tìm các giá trị của tham số để hàm sốm
liên tục tại ?3
2
6 5 4 3
1
( 1)
2019 1
x x
khi x
f x x
m khi x
1 x
Câu 39. Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình vuông và SAB, SAD là các tam giác vuông tại . A Gọi AE AF, lần lượt là các đường cao của tam giác SAB và SAD. Chứng minh EF vuông góc với SC.
--- HẾT ---
TOÁN 185 NGUYỄN LỘ TRẠCH ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 – LỚP 11
Đề ôn tập:
SỐ 5Họ và tên :………...Lớp:…………...……..……… Mã đề thi 005
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN Câu 1. Tìm lim
n34n23
.A. 0. B. 1. C. . D. .
Câu 2. Cho hàm số f x
xác định trên
a b; . Tìm mệnh đề đúng.A. Nếu hàm số f x
liên tục, tăng trên
a b; và f a f b
0 thì phương trình f x
0 không có nghiệm trong khoảng
a b; .B. Nếu phương trình f x
0có nghiệm trong khoảng
a b; thì hàm số f x
phải liên tục trên
a b; . C. Nếu hàm số f x