1/
14
QUY ĐỒNG MẪU THỨC NHIỀU PHÂN THỨC
I. TÓM TẮT LÝ THUYẾT Phương pháp chung các dạng
Để quy đồng mẫu thức nhiều phân thức, ta thực hiện các bước sau đây:
Bước 1. Phân tích các mẫu thức thành nhân tử rồi tìm mẫu thức chung.
Bước 2. Tìm nhân tử phụ của mỗi mẫu thức.
Bước 3. Nhân cả tử và mẫu của mỗi phân thức với nhân tử phụ tương ứng.
II. BÀI TẬP VÀ CÁC DẠNG TOÁN A.CÁC DẠNG BÀI
Dạng 1: Tìm mẫu thức chung của các phân thức Bài 1. Tìm mẫu thức chung của các phân thức sau:
a) 3 5 3 2 ; 4
x x
b) 5 5 6
3; 5 a
a
c) 5 3
6 ; 8 x a x
a
Bài 2. Tìm mẫu thức chung của các phân thức sau:
a) 2 2
3 ; 5 x y xy x
b) 3 5 32
7 ; 2 x xy y
c) 22 3 2 13
; ;
2 4 3
x x x
x y x y xy
Bài 3. Tìm mẫu thức chung của các phân thức sau:
a) 5 72 3;
xx21
b) x31 3; 7xx3 c) 31x;4x54 6; xx276xBài 4. Tìm mẫu thức chung của các phân thức sau:
a) 2 3 x ;
2 6 x
x ; 23 9
x b) 1 2
5x x ; 314 25 x x;
3 15 x
x c) 33 1 x
x ; x2 1 x x
; 2 5 1 x x x
Bài 5. Tìm mẫu thức chung của các phân thức sau:
a) 2 1 3 2 x x ; 1
1 x ; 1
2x4
b)
2
2 2 2
7 2
; ;
3 2 5 6 4 3
x x x
x x x x x x
Dạng 2: Quy đồng các mẫu thức:
2/
14
Bài . Quy đồng mẫu các phân thức sau:
a) 3 3
2 ; 4 a a
b) 5 1
3 3; x
x
c) 2 2 3
3 ; 4 x ax x
Bài 7. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
a) 4 3 2
; ;
6 18 9
b a b x
a ab b
b) 6 5 12
; ;
4 20 10
x a bx a
a ab b
c) 132 3 63
z
x y ; 2 15
y xz
; 22 9
x y z Bài 8. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
a) 56 3;
xx21
b) 5x25 3; 2xx3 c) 2 101x; x510 5; xx275xBài 9. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
a) 1 2x4;
2 4 x
x ; 3 2
4x b) 1 2
2
x x ; 203
4x x; 27
2x x c) 3 1 x
x ; x2 1 x x
; 2 2 1 x x x
Bài 10. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
a) 2 1 3 2 x x ;
21 1 x ;
21 2 x
b)
2 3
2 ; 2 ; 2
4( 3 2) 6( 5 6) 8( 4 3)
x x x
x x x x x x
Bài 11. Tìm giá trị lớn nhất hoặc giá trị nhỏ nhất của các phân thức sau:
a) 2 7
4 5 A x x
b) 6
3 2 4
B x
c)
2 6
4
x x
C
HƯỚNG DẪN
Dạng 1: Tìm mẫu thức chung của các phân thức Bài 1. Tìm mẫu thức chung của các phân thức sau:
a) 3 5 3 2 ; 4
x x
b) 5 5 6
3; 5 a
a
c) 5 3
6 ; 8 x a x
a
Giải
a) BCNN
2; 4 4Mẫu thức chung: 4x b) BCNN
3;5 153/
14
Mẫu thức chung: 15a c) BCNN
6;8 24Mẫu thức chung: 24a
Bài 2. Tìm mẫu thức chung của các phân thức sau:
a) 2 2
3 ; 5 x y xy x
b) 3 5 32
7 ; 2 x xy y
c) 22 3 2 13
; ;
2 4 3
x x x
x y x y xy
Giải
a) MTC: 15x y2 b) MTC: 14xy2 c) MTC: 12x y3 3
Bài 3. Tìm mẫu thức chung của các phân thức sau:
a) 5 72 3;
xx21
b) x31 3; 7xx3 c) 31x;4x54 6; xx276xGiải
a) MTC:35
x1
b) 3x 3 3
x1
MTC:3
x1
c) 4x 4 4
x1 ; 6
x26x6x x
1
MTC: 12x x
1
Bài 4. Tìm mẫu thức chung của các phân thức sau:
a) 2 3 x ;
2 6 x
x ; 23 9
x b) 1 2
5x x ; 314 25 x x;
3 15 x
x c) 33 1 x
x ; x2 1 x x
; 2 5 1 x x x
Giải
4/
14
a) 2x 6 2
x3 ;
x2 9
x3
x3
MTC:2
x3
x3
b) 5x x 2 x x
5 ;
x325x x x
225 ; 3
x15 3
x5
MTC:3x x
5
x5
c) x3 1
x1 x2 x 1 ; x2 x x x 1
MTC: x x
1 x2 x 1
Bài 5. Tìm mẫu thức chung của các phân thức sau:
a) 2 1 3 2 x x ; 1
1 x ; 1
2x4
b)
2
2 2 2
7 2
; ;
3 2 5 6 4 3
x x x
x x x x x x
Giải
a) x23x 2
x1
x2 ; 2
x 4 2
x2
MTC: 2
x1
x2
b) x23x 2
x1
x2
2 5 6 2 3
x x x x
2 4 3 1 3
x x x x
MTC:
x1
x2
x3
Dạng 2: Quy đồng các mẫu thức:
Bài 6. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
a) 3 3
2 ; 4 a a
b) 5 1
3 3; x
x
c) 2 2 3
3 ; 4 x ax x
Giải
a) BCNN
2; 4 45/
14
MTC: 4a
3 2 3
2 4
a a
a a
3 3
4 4a
b) MTC: 3x
5 5 1
3 3 ; 3 x x
x x
c) BCNN
3; 4 12MTC: 12x
2 2 3 .3
2 2 .4 8 2 3 6 9
3 3.4 12 ; 4 4 .3 12
x x x x ax ax ax
x x x x x
Bài 7. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
a)
4 3 2
; ;
6 18 9
b a b x
a ab b
b) 6 5 12
; ;
4 20 10
x a bx a
a ab b
c) 132 3 63
z
x y ; 2 15
y xz
; 22 9
x y z Giải
a) Ta có: 6a2.3.a 18ab2.32ab
9b32b
MTC: 2.32ab18ab
2 2
3 4 3 2
; ;
6 18 18 9 18
b b a b x ax
a ab ab b ab
b) Ta có: 4a2 .2a 20ab2 .5.2 ab
2 2
10b 2.5b
MTC: 2 .3.2 ab2 20ab2
6/
14
2 2
2 2
.5 5
4 4 .5 20
x x b b x
a a b ab
22
6 5 .
6 5 6 5
20 20 20
a bx b
a bx ab b x
ab ab ab
22
2 . 1
1 2 2
10 10 . 20
a ab a a b ab
b b ab ab
c) Ta có: 63x y2 3 7.3 .2x y2 3
2 2
15xz 3.5.xz
2 2 2
9y z3 y z
MTC: 3 .5.72 x y z2 3 2 315x y z2 3 2
2 3
2 3 2 3 2 2 3 2
13 13 .5 65
63 63 .5 315
z z z z
x y x y z x y z
3 4
2 2 3 2 3 2
.21 21
15 15 .21 315
y y xy xy
xz xz xy x y z
2 3
2 2 2 2 3 2
2 2 .35 70
9 9 .35 315
x x x yz x yz
y z y z x yz x y z
Bài 8. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
a) 56 3;
xx21
b) 5x25 3; 2xx3 c) 2 101x; x510 5; xx275xGiải
a) MTC: 6
x1
5 1
5 5 5
6 6 1 6 1
x x
x x
2 2 .2 2 4
3 1 3 1 .2 6 1
x x x
x x x
b) 5x 5 5
x1 ;3
x 3 3
x1
7/
14
MTC: 15
x1
2 2 2.3 6
5x 5 5 x 1 5 x 1 .3 15 x 1
2 .5
2 2 10 5
3 3 3 1 3 1 .5 15 1
x x x x
x x x x
c) 10x10 10
x1 ; 5
x25x5x x
1
MTC: 10x x
1
5 1
1 5 5
2 2 .5 1 10 1
x x
x x x x x
5 5 5. 5.
10 10 10 1 10 1 . 10 . 1
x x
x x x x x x
2
7 7 7 .2 2 14
5 5 5 1 5 1 .2 10 1
x x x x
x x x x x x x x
Bài 9. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
a) 1 2x4;
2 4 x
x ; 3 2
4x b) 1 2
2
x x ; 203
4x x; 27
2x x c) 3 1 x
x ; x2 1 x x
; 2 2 1 x x x
Giải
a) 3 2 2 3
4 x x 4
MTC: 2(x24)
2
1 2
2 4 2( 4)
x
x x
2
2
2 4 2( 4)
x x
x x
2 2
3 6
4 x 2(x 4)
b) x2x2 x x
2 1 ; 4
x3 x x x
4 21 ; 2
x2 x x x
2 1
MTC: x x
4 21
8/
14
2 2
2 1
1 1
2 2 1 4 1
x
x x x x x x
3 2
20 20
4x x x x4 1
2 2 2
7 2 1
7 7 14 7
2 2 1 4 1 4 1
x x
x x x x x x x x
c) MTC: x x( 31)
2
3 1 ( 3 1)
x x
x x x
3
2 3
1 1 1 1
( 1) ( 1)
x x x
x x x x x x x
3 2
2 3 3
2 ( 2)( 1) 3 2
1 ( 1) ( 1)
x x x x x x x
x x x x x x
Bài 10. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
a) 2 1 3 2 x x ;
21 1 x ;
21 2 x
b) 2 ; 2 2 ; 2 3
4( 3 2) 6( 5 6) 8( 4 3)
x x x
x x x x x x
Giải
a) MTC: (x1) (2 x2)2
2
2 2 2
1 3 2
3 2 ( 1) ( 2)
x x
x x x x
2
2 2 2
1 (x 2)
( 1) ( 2)
1 x x
x
2
2 2 2
1 ( 1)
( 1) ( 2) 2
x
x x
x
h)4
x23x2
4
x1
x2
9/
14
2
2
6 5 6 6 2 3
8 4 3 8 1 3
x x x x
x x x x
MTC:24
x1
x2
x3
.
2
24
61
32
3
4 3 2
x x x
x x x
x x
2 2 2
4 1
24 1 2 3
6 5 6
x x x
x x x
x
3 3 2
3 2
24 1 2 3
8 4 3
x x x
x x x
x x
Bài 11. Tìm giá trị lớn nhất hoặc giá trị nhỏ nhất của các phân thức sau:
a) 2 7
4 5 A x x
b) 6
3 2 4
B x
c)
2 6
4
x x
C
Giải
a) Vì phân thứcA có tử thức là 5 0 và mẫu thức là x24x 5
x2
2 1 0nên phân thức A có GTLN khi x24x 5
x2
21 có GTNN.Vì
x2
2 0 nên x24x 5
x2
2 1 1 có GTNN bằng 1 khi x 2.Vậy GTLN của 2 7
4 5 A x x
bằng 7 khi x 2. b) Ta có: 2x 4 0 3 2x 4 3
6 6
3 2 4 3 2
B x
Vậy B đạt GTNN bằng 2 khi x2 c) Ta có: x2 6x
x 3
2 9 910/
14
22 6 3 9 9
4 4 4
x x x
2 6 9
4 4
x x
C
Vậy C đạt GTLN bằng 9
4 khi x3 B.BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Bài 1. Quy đồng mẫu thức hai phân thức:
a/ 1 ; 3
2a 2b b/ 4 3 2 4 2 ; 4
x y 3x y c/ 2x 3x 2; 5 5a 15
d/ 2 5 x 7;
3x 6x
Bài 2. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
a/ 2 ; 3
x 1 x 1 b/ 2 4 ; 2x 3 x 2 x 4
c/ 2
x ; 5 2x 2 x 1 Bài 3. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
a/ b ; c ; x
6a 18ab 9b b/
3 a 1 x 4; ; 4a 10b 20ab
Bài 4. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
a/ 3 ; 2 ; 23a 1 b 1 3a a (b 1)
b/ 2
2 1 a 4
; ;
3a 2a 2 6a 6a
Bài 5. Quy đồng mẫu các phân thức sau
a/ 5 3b 2 a 2
; ;
xy 4x 6y 2x y 3xy
b/ 5b 3a 2ab
; ;
a 3 b 3 ab 3a 3b 9
Bài 6. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
a/ a 1 a 12
(a 2); ; 3a 6 (a 2)
b/ 2ab 2 2 a b 2 2 a b 2
; ;
a b a 2ab b a 2ab b
Bài 7. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
11/
14
a/ 22x 3x 4
; ;
x 1 2x 2 x 1
b/ 2 x2 x 3
; ;
x 9 3 x x 3
Bài 8. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
a/
2 2
x 1 x 1 x 1
; ;
x 1 x 1 x 1
b/
2 2
3x 2 x x 3
; ;
9 4x 2x 3 2x 3
Bài 9. Quy đồng các phân thức sau:
a/ x 9x 112 1
; ;
10x 10 30x 30 3x 3
b/
2
2 3
1 8a 1
; ;
x 2a 4a x x x 2a Bài 10. Quy đồng các phân thức sau:
a/
3
2 3
1 a 1 a 2a
; ;
2a 2 a a 1 a 1
b/
2
2 3 2
a 1 2a 4a 4a 1
; ;
4a 4a 1 8a 1 4a 2a 1
Bài 11. Quy đồng mẫu các phân thức sau
a/ 3x 2x 1 2x
; ;
x 2 x x 6 x 3
b/
2 2
a a 1 a 3a
; ;
2 6a 2 5a 15a a 2
HƯỚNG DẪN
Bài 1. Quy đồng mẫu thức hai phân thức:
a / MTC : 2ab
1 b
2a 2ab 3 3a 2b 2ab
4 4
4 3 4 4
2 4 4 4
b / MTC : 3x y 2 6y
x y 3x y
4 4
3x y 3x y
c / MTC : 5(a 3) 2x 2x.(a 3)
5 5(a 3) 3x 2 3x 2 5a 15 5(a 3)
2
2 2
2
d / MTC : 6 x 5 x 2(5 x)
3x 6x
7 7x 6x 6x
Bài 2. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
12/
14 a / MTC : x 1 x 1
2 2(x 1) x 1 (x 1)(x 1)
3 3(x 1) x 1 (x 1)(x 1)
2
b / MTC : (x 2)(x 2) 4 4(x 2) x 2 (x 2)(x 2)
2x 3 2x 3
(x 2)(x 2) x 4
2
c / MTC : 2(x 1)(x 1)
x x x(x 1)
2x 2 2(x 1) 2(x 1)(x 1)
5 5 10
(x 1)(x 1) 2(x 1)(x 1) x 1
Bài 3. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
a / MTC : 18ab b 3a 6b 18ab
c x18ab2ax 9b 18ab
b / MTC : 20ab 3 15b 4a 20ab a 1 2a.(a 1) 10b 20ab
x 4 20ab
Bài 4. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
2 2 2
2
2 2
a / MTC : 3a (b 1)
3 9a
b 1 3a .(b 1) 2 2a.(b 1) 3a 3a .(b 1)
3a 1 3.(3a 1) a .(b 1) 3a .(b 1)
2
b / MTC : 6a .(a 1) 2 4.(a 1) 3a 6a.(a 1)
1 1 3a
2a 2 2.(a 1) 6a.(a 1)
a 4 a 4
6a 6a 6a.(a 1)
Bài 5. Quy đồng mẫu các phân thức sau
13/
14
2 2
a / MTC : 2xy.(2x 3y) 5 10.(2x 3y) xy 2xy.(2x 3y)
3b 3b 3bxy
4x 6y 2.(2x 3y) 2xy.(2x 3y)
a a 2a
2x y 3xy xy.(2 x 3 y) 2xy.(2x 3y)
b / MTC : (a 3).(b 3) 5b 5b.(b 3) a 3 (a 3).(b 3)
3a 3a.(a 3) b 3 (a 3).(b 3)
2ab 2ab
ab 3a 3b 9 (a 3).(b 3)
Bài 6. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
2 2 2
2
2 2
a / MTC : 3.(a 2) 3.(a 2).(a 2) a 2 3.(a 2)
a 1 a 1 (a 1).(a 2) 3a 6 3.(a 2) 3.(a 2)
a 1 3.(a 1) (a 2) 3.(a 2)
2 2
2 2 2
2 2 2
b / MTC : (a b).(a b)
ab ab
a b (a b).(a b)
a b a b 1 a b
a 2ab b (a b) a b (a b).(a b)
a b a b 1 a b
a 2ab b (a b) a b (a b).(a b)
Bài 7. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
2
a / MTC : 2.(x 1).(x 1)
2x 2x 4x
x 1 (x 1).(x 1) 2.(x 1).(x 1)
3x 3x 3x.(x 1)
2x 2 2.(x 1) 2.(x 1).(x 1) 4 8.(x 1)
x 1 2.(x 1).(x 1)
2
b / MTC : (x 3).(x 3)
2 x 2 x
x 9 (x 3).(x 3)
x x x.(x 3)
3 x x 3 (x 3).(x 3) 3 3.(x 3)
x 3 (x 3).(x 3)
Bài 8. Quy đồng mẫu các phân thức sau:
2 2
2
2
2
a / MTC:(x 1).(x 1)
x 1 x 1
x 1 (x 1).(x 1) x 1 (x 1) x 1 (x 1).(x 1) x 1 (x 1) x 1 (x 1).(x 1)
2 2
2
b / MTC : (3 2x).(3 2x)
3x 3x
9 4x (3 2x).(3 2x)
2 x x 2 (x 2).(3 2 x) 2x 3 3 2x (3 2x).(3 2x)
x 3 (x 3).(3 2 x) 2x 3 (3 2x).(3 2x)
Bài 9. Quy đồng các phân thức sau:
14/
14
2 2
a / MTC : 30.(x 1).(x 1)
x x 3x.(x 1)
10x 10 10.(x 1) 30.(x 1).(x 1)
9x 11 9x 11 9x 11
30x 30 30.(x 1) 30.(x 1).(x 1)
1 1 10.(x 1)
3x 3 3.(x 1) 30.(x 1).(x 1)
2 2
2 3
b / MTC : x.(2a x).(2a x)
1 x.(2a x)
x 2a x.(2a x).(2a x)
8a 8a
4a x x x.(2a x).(2a x)
1 x.(2a x)
x 2a x.(2a x).(2a x)
Bài 10. Quy đồng các phân thức sau:
2 2
2
2 2
3 3
3 2
a / MTC : 2.(a 1).(a a 1)
1 1 a a 1
2a 2 2.(a 1) 2.(a 1).(a a 1) a 1 2.(a 1).(a 1)
a a 1 2.(a 1).(a a 1) a 2a 2.(a 2a)
a 1 2.(a 1).(a a 1)
2 2
2
2 2 2 2
3 2 2 2
2 2 2 2
2 2 2 2
b / MTC : (2a 1) .(4a 2a 1)
a a a.(4a 2a 1)
4a 4a 1 (2a 1) (2a 1) .(4a 2a 1)
1 2a 1 2a (1 2a).(1 2a)
8a 1 (2a 1).(4a 2a 1) (2a 1) .(4a 2a 1) 4a 4a 1 (2a 1) (2a 1) .(1 2a)
4a 2a 1 4a 2a 1 (2a 1) .(4a
2a 1)
Bài 11. Quy đồng mẫu các phân thức sau
2
a / MTC : (x 2).(x 3) 3x 3x.(x 3) x 2 (x 2).(x 3)
x 1 x 1
x x 6 (x 2).(x 3) 2x 2x.(x 2) x 3 (x 2).(x 3)
2 2 2
2
b / MTC : 2.(3a 1).(5a 2)
a a a
2 6a 2.(1 3a) 2.(3a 1).(5a 2) a 1 2.(3a 1)
2 5a 2.(3a 1).(5a 2)
a 3a a 3a 2.(a 3a)
15a a 2 (3a 1).(5a 2) 2.(3a 1).(5a 2)