• Không có kết quả nào được tìm thấy

Bài tập trắc nghiệm Đại số 9 có đáp án và lời giải chi tiết - THCS.TOANMATH.com

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Bài tập trắc nghiệm Đại số 9 có đáp án và lời giải chi tiết - THCS.TOANMATH.com"

Copied!
506
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG I

ĐẠI SỐ 9

Câu 1. Điều kiện xác định của 3x2 là:

A. 2

x 3

B. 2

x 3 C. 2

x3 D. 2 x3 Hướng dẫn

Chọn C.

2

3x xác định 3 2 3 2.

0 x 2 x 3 x     

  

Câu 2. 25x có nghĩa khi : A. 2

x 5 B. 2

x5 C. 2

x 5 D. 2

x5 Hướng dẫn

Chọn B.

x 5

2 có nghĩa 5 5 2 2.

2 x 0     x x 5

  

Câu 3. Biểu thức

3 4

x xác định khi:

A. x3 B. x 3 C. x 3 D. x3

Hướng dẫn Chọn B.

4 3

x xác định 4 0 3 0 3.

3 x x

x       

Câu 4. Điều kiện xác định của 3

x1

là:

A. x1 B. x1 C. x1 D. x1 Hướng dẫn

Chọn B.

 

3 x 1

  xác định  3

x      1

0 x 1 0 x 1.
(2)

Câu 5. Tìm x, để biểu thức

3 5

2

x có nghĩa:

A. x B. x 3 C. x  3 D. Không có giá trị của x Hướng dẫn

Chọn D

3 5

2

x có nghĩa 2 2

 

5 0 3 0 .

3 x vo li

x

     

Vậy không có giá trị của x để biểu thức có nghĩa.

Câu 6. Điều kiện xác định của

x 2

2 là:

A. x2 B. x2 C. x2 D. x2 Hướng dẫn

Chọn A.

x 2

2 xác định    2 x 0 x 2.

Câu 7. Biểu thức x2 9có nghĩa khi:

A. x3 B. x3 C.   3 x 3 D. x3 hoặc x 3 Hướng dẫn

Chọn D.

2 9

x có nghĩa 2

3 0 3

3 0 3 3

9 0 ( 3)( 3) 0

3 0 3 3

3 0 3

x x

x x x

x x x

x x x

x x

    

 

       

 

                 

Câu 8. Tìm x, để biểu thức x2 2x1có nghĩa:

A. xR B. x1 C. x1 D. Không có giá trị của x Hướng dẫn

Chọn B

Biểu thức x2 2x1 có nghĩa   x2 2x    1 0

x 1

2     0 x 1 0 x 1
(3)

Câu 9. Điều kiện xác định 2 3 x

là:

A. x 2 B. x 2 C. x2 D. x2 Hướng dẫn

Chọn D.

2 3 x

xác định 2 0 2 0 2

3

xx x

      

Câu 10. x 1 có nghĩa khi:

A. x0 B. x1 C. x 1 D.  x

Hướng dẫn Chọn D.

1

x  xác định     x 1 0 x .

Câu 11. Điều kiện xác định của biểu thức x2 2x3 là:

A.  x B. x1 C. x 1 D. x0

Hướng dẫn Chọn A.

2 2 3

xx xác định x22x  3 0

x1

2   2 0 x .

Câu 12. Điều kiện xác định của biểu thức x2 6x9 là

A. x0 B.  x C. x3 D. x3

Hướng dẫn Chọn B.

2 6 9

xx xác định x26x  9 0

x3

2   0 x . Câu 13. Điều kiện xác định của biểu thức

5 1

2x là:

A. x0 B. x 5 C.  x D. x 5

Hướng dẫn Chọn C.

(4)

5 1

2

x xác định 21 0 2 5 0 .

5 x x

x      

Câu 14. Điều kiện xác định của

1 1

2 2

x

x

x là:

A. x  0 B. x  1 C. x 1 D.  x

Hướng dẫn Chọn D.

1 1

2 2

x

x

x xác định

2 2

2 2

1 3

1 2 4

0 0 .

1 1

x x x

x x x

   

 

   

     

 

Câu 15. Biểu thức x3 có nghĩa khi:

A. x  3 B. x  3 C.  x D. Không có giá trị của .x Hướng dẫn

Chọn C

3

x có nghĩa   x 3 0 ( đúng với x ) Câu 16. Kết quả của phép tính 10 2 10 8

5 2 1 5 là :

A. 2 B. 3 C. 1 D. 3

Hướng dẫn Chọn A .

10 2 10 8

5 2 1 5

2 5 5 2 8 8 5 1

2 5 2 5 2 5 2 2

5 2 5 1 4

Câu 17. Giá trị của biểu thức 2 8 12 5 27

18 48 30 162 là:

A. 6

3 B.

3

6 C. 6

2 D. 6

2

(5)

Hướng dẫn Chọn D .

2 8 12 5 27

  18 48 30 162

2 8 3 5 27 2 1 3 3 6 6

6 2

6 6 6

6 3 8 6 5 27

Câu 18. 2 3 2 3

2 3 2 3 có kết quả là:

A. 4 B. 3 C. 2 D. 5

Hướng dẫn Chọn A .

2 2

2 3 2 3 2 3 2 3

4 3 4 3

2 3

2 3 2 3

2 3 2

2 3 3 4

3

2 3 2

Câu 19. Giá trị của biểu thức 3 5. 3 5

10 2 là :

A. 1 B. 1 C.2 D. 3

Hướng dẫn Chọn B .

2

2

3 5.  3 5 2 5 1

5 1

3 5. 3 5. 3 5 2. 3 5 2. 6 2 5

5 1 1

2 5 1 2 5 1 2 5 1

(6)

Câu 20. Kết quả của phép tính 1 1

2 2 3 2 2 3

là :

A. 5 B. 2 C. 3 D. 2

Hướng dẫn Chọn D .

2 2

2 2 2 2

2 4 2 3 2 4 2 3 2 3 1 2 3 1

2 2 3 2 6 3 2 6 6 2

9 3 6 2

3 3 3 3

Câu 21. Kết quả của phép tính

5 2 2 8 5 2 5 4 là :

A. 5 2

2 B. 5 2

2 C. 5 3

2 D. 5 2

2 Hướng dẫn

Chọn B.

2 2

5 2

9 4 5 8 5 9 4 5 5 2

2 5 2 2

5 2 8 5

2 5 4 2 5 2 2 5 2

Câu 22. Giá trị của biểu thức 15 6

35 14 bằng?

A. 1

7 B. 3

7 C. 5

7 D. 3

7 Hướng dẫn

Chọn B .

3 5 2

15 6 3

35 14 7 5 2 7

(7)

Câu 23. Kết quả phép tính 10 15 8 12 là?

A. 5

2 B. 5

3 C. 5

4 D. 5

5 Hướng dẫn

Chọn A .

5 2 3

10 15 5

8 12 2 2 3 2

Câu 24. Kết quả phép tính 2 15 2 10 6 3 2 5 2 10 3 6 là?

A. 3 2

1 2 B. 2 3

1 2 C. 3 2

1 2 D. 3 2

1 2

Hướng dẫn Chọn C .

2 15 2 10 6 3

2 5 2 10 3 6

2 5 3 2 3 3 2 3 2 2 5 3 3 2

1 2

2 5 1 2 3 1 2 1 2 2 5 3

Câu 25. Kết quả phép tính 2 3 6 8 16

2 3 4 là?

A. 1 B.2 C. 2 2 D. 1 2

Hướng dẫn Chọn D .

Tách 16 4 4

2 3 6 8 16 2 3 4 6 8 4

2 3 4 2 3 4  

(8)

2 3 4 2 2 3 4

1 2

2 3 4

Câu 26. Kết quả phép tính x xy y xy là?

A. x

y B. y

x C. xy D. x

y Hướng dẫn

Chọn A .

x x y

x xy x

y xy y y x y

Câu 27. Kết quả phép tính

1

a a b b b a

ab là?

A. ab 1 B.

1

a b

ab C. a b D.

1

a b

ab Hướng dẫn

Chọn B.

1 1

1 1

1 1

a ab b ab

a

a a b b b a a b

ab b ab ab

Câu 28. Kết quả của phép tính 5 5 5 5

1 1

1 5 1 5 là?

A. 2 5 B.4 C. 2 5 D. 4

Hướng dẫn Chọn D.

(9)

5 5 5 5

1   1

1 5 1 5

5 5 1 5 5 1

1   1 1 5 5 1 1 5 4

1 5 1 5

Câu 29. Kết quả phép tính 1 1

3 2 3 2 là?

A. 2 3 B.2 C.3 3 D. 3 3

Hướng dẫn Chọn A .

1 1

3 2 3 2 2 3

3 2 3 2

3 2 3 2

Câu 30. Giá trị của biểu thức 7 5 6 2 7 6 5

2 4 7 2 4 7 là?

A. 1

9 B.32 7 20

9 C. 32 7 20

9 D. 32 7 20

9 Hướng dẫn

Chọn B .

6 7 2 5 4 7

7 5 6 2 7

2 4 7 4 16 7

7 5 6 2 7 20 5 7

2 7 4

2 4 9

18 7 7 5

90 54 18 7 72 7 144 80 20 7 128 7 80 3

6 2 7 6 5

2 4 7 2 4 7

2 7 20

36 36 9

Câu 31. Kết quả phép tính 2 2 5

6 2 6 2 6 là?

A. 11 6

6 B.13 6

6 C.15 6

6 D. 17 6

6

(10)

Hướng dẫn Chọn D .

2 6 2 2 6 2 5

2 2 5 6 17 6

6 4 6 4 6

2 6 2 6 6

6

Câu 32. Kết quả phép tính 1 1

3 2 5 3 2 5 là?

A. 15

6 B. 30

6 C. 30

6 D. 15

6 Hướng dẫn

Chọn C.

1 1

3 2 5 3 2 5

2 2

3 2 5 3 2 5 2 5 2 5 5

2 6 6

3 2 5 3 2 5 3 2 5

30 6

Câu 33. Kết quả phép tính 6 2 5 1

1 3 5 : 5 2 là?

A. 3 B. 2 C. 1 D. 3

Hướng dẫn Chọn A .

2 3 1

5 5

6 2

2 5 2 5 2 3

1 3

5 1

1 3 5 : 5 2

Câu 34. Kết quả phép tính 1 1 1 5 1

3 3 2 3 12 6 là?

A. 3

2 B. 3

2 C. 2

2 D. 6

2

(11)

Hướng dẫn Chọn B .

3 2 2

3 2 3 3 2 3

. .

3 6 3 12 3 6 3 1

1 1 1 5 1

3 3 2 3 12 6

5 2 6

3 6

2

3 2

3 2 3 3 2 3 2 3 3

3 6 3 . 2 3 3 6 6 2

Câu 35. Kết quả phép tính 2 3 3 13 48

6 2 là?

A. 1 B.2 C. 3 D. 4

Hướng dẫn Chọn A .

2

2

2 3 3 2 3 1

2 3 3 2 3 1

6 2 6 2

2 3 3 1

2 2 3 2 4 2

2 3 3 13 48

6 2

3 1

6 2 6 2 2 3 1

Câu 36. Rút gọn các biểu thức sau: x 3 x26x9 (x3)

A. 2x. B. 2x. C. 6. D. 6.

Hướng dẫn Chọn C.

 2

3 2 6 9 3 3 3 3

x  xx   x x   x x

x  3 x     3 3 x x 3 x     3 x 3 3 x 6.

(12)

Câu 37. Rút gọn các biểu thức sau: x2 4x 4 x2 ( 2  x 0).

A. 2x2. B.  2x 2. C. 2. D. 2.

Hướng dẫn Chọn A.

Ta có: x2 4x 4 x2  x22x2x2  x

Vì 2 0 x 2 x 2 2 2 2 2

x x x x x x

x x

  

              .

Câu 38. Rút gọn các biểu thức sau: 2 2 1

( 1) 1

x x

x x

  

 .

A. 1. B. 1. C. x1. D. 1x.

Hướng dẫn Chọn A.

Ta có: 2 2 1  12 1

1 1 1 1

x x

x x

x x x

 

 

  

   (vì x1).

Câu 39. Rút gọn các biểu thức sau: 2 4x 4

2 ( 2)

2

x x x

x

 

  

 .

A. x1. B.  x 1. C. x2. D.  x 2. Hướng dẫn

Chọn B.

Ta có: 2 4 4  22 2

2 2 2

2 2 2

x x

x x

x x x

x x x

 

 

       

  

Vì 2 2

2 2 2 2 2 2 1 1

2 2

x x

x x x x x x x

x x

 

               

  .

Câu 40. Rút gọn các biểu thức: 1

Axxx4 khi x0.

(13)

A. 1

2 x2. B. 1

2 x2. C. 1

2. D. 1 2. Hướng dẫn

Chọn D.

1 1 2 1

4 2 2

Axxx  x  x   xx

+ Nếu 1 1

2 4

x  x thì 1 1 1

2 2 2

x  x  A .

+ Nếu 1 1

2 0 4

x    x thì 1 1 2 1

2 2 2

x   x  A x

Câu 41. Rút gọn các biểu thức sau: B 4x2 4x 1 4x2 4x1 khi 1 x 2.

A. 0. B. 2. C. 2. D. 2 x1.

Hướng dẫn Chọn D.

Ta có:

4 2 4 1 4 2 4 1 4 1 2 4 1 1 4 1 2 4 1 1

Bxx  xx  x  x   x  x 

HayB

4x 1 1

 

2 4x 1 1

2 4x  1 1 4x 1 1 4x  1 1 4x 1 1

+ Nếu 1

4 1 1 0 4 1 1

x    x   x 2 thì 4x  1 1 4x 1 1 suy ra B2 4x1.

+ Nếu 1 1

4 1 1 0 4 1 1

4 2

x    x    x thì 4x   1 1 4x 1 1 suy ra B2. Câu 42. Cho a 3 5 2 3  3 5 2 3 . Khẳng định nào đúng?

A. a 3 1 B. a 3 1 . C. a2

3 1

. D. a 2

3 1

.

Hướng dẫn Chọn B.

(14)

 

2 3 5 2 3 3 5 2 3 2 9 5 2 3 6 2 4 2 3

a            

 

2

   

2

6 2 3 1 6 2 3 1 4 2 3 1 3

          . Do a0 nên a 3 1 .

Câu 43. Rút gọn các biểu thức sau: x x y y

x y

2

x y

  

 với x y, 0.

A. 2x2y. B. 2x2y. C. 2 xy . D. xy. Hướng dẫn

Chọn D.

      

3 3

2 2

x y x xy y

x y

x xy y x xy y

x y x y

  

        

  xy .

Câu 44. Rút gọn biểu thức sau: 2 1 ;

1

2 1

x x

x

x x

  

  .

A. 1

1 x x

. B. 1

1 x x

 

. C.

2

1 1 x x

  

 

  

  . D.

2

1 1 x x

  

   . Hướng dẫn

Chọn A.

Ta có

 

 

2

2

1 1 x x

 

  

 

x x

x x

1 1

1 1 (vì x1 nên x 1 0).

Câu 45. Rút gọn biểu thức sau:

 

   

2

4

2 1

1 . ; 1; 1, 0

1 1

y y

x x y y

y x

 

   

  .

A. 1

1 y x

. B. 1 1 y x

. C. 1 1

y x

. D. 1

1 y x

. Hướng dẫn

Chọn C.

(15)

Ta có

 

 

2

2

1 1 1 1

1 .

1 1 1

1 1

y y y y

x

x x x

y x

   

   

  

  .

Câu 46. Rút gọn biểu thức sau:

2 2

2 2

2 4 2

2 .

2

x xy y

x y

 

 (với xy).

A. 2

xy. B. 2 x y

. C. 2

xy. D. 2

x y

. Hướng dẫn

Chọn C.

Ta có

     

2. 2.

2 .

2

x y x y

x y x y x y x y

 

    

Nếu xy thì

  

2. x y 2

x y x y x y

 

  

Nếu xy thì

  

2.x y 2

x y x y x y

  

   .

Câu 47. Rút gọn biểu thức : 4

a2

2 với a2.

A. 2

a2

2. B. 2 2

a

2. C. 2

a2

. D. 2 2

a

.

Hướng dẫn Chọn D.

 

2

 

4 a2 2a 2 2 a2 , với a2.

Câu 48. Rút gọn biểu thức sau: 9

b1

2 với b1

A. 3

b1

. B. 3 1

b

. C. 3

b1

2. D. 3 1

b

2.

Hướng dẫn Chọn B.

(16)

Ta có 9

b1

2 3b 1 3 1

b

, với b1.

Câu 49. Rút gọn biểu thức sau: a4

5a

2 với a5.

A. a2

5a

. B. a2

a5

. C. a4

5a

. D. a4

a5

.

Hướng dẫn Chọn A.

Ta có a4

5a

2 a2. 5 a a2. 5

a

, với a5.

Câu 50. Rút gọn biểu thức sau: 3 4 . 27

a a

với a0.

A. 6

a. B. 6

a. C.

6

a. D.

6

a. Hướng dẫn

Chọn C.

Ta có

2 2 2

3 3

. .

4 27 4 27 2 .3 6

a aa aaa, với a0.

Câu 51. Rút gọn biểu thức sau: 6 . 54a a8a với a0.

A. 10a. B. 10a. C. 26a. D. 26a.

Hướng dẫn Chọn A.

Ta có 6 . 54a a8a 6 .54a a8a 6 .32 2a2 8a18a8a10a, với a0. Câu 52. Rút gọn biểu thức sau: 1 a4

a b

2

a b

 với ab.

A. a2. B. a4. C. a2. D. a4.

Hướng dẫn Chọn A.

Ta có 1 4

 

2 a a b2 a2

a b

2

a a b a

a b a b a b

 

   

   , với ab.

(17)

Câu 53. Rút gọn biểu thức :

2 4

4 64 Ax y .

A.

2

4

xy . B.

2

4

xy

. C. .

4

x y . D.

. 2

4 x y . Hướng dẫn

Chọn D.

Ta có

2 2

2 4

2 4 4. . 2. . .

4 .

64 64 8 4

x y x y x y

Ax y   

Câu 54. Rút gọn biểu thức sau:

8 4

16 169 Bx y .

A.

4 2

4 13

x y . B.

4 4. 13 x y

. C.

4 2

4 13

x y . D.

8 4

4 13 x y . Hướng dẫn

Chọn A.

Ta có

4 2

8 4

8 4 16. . 4. . 4 2

16 4. .

169 169. 13 13 .

x y x y

x y x y

B   

Câu 55. Rút gọn biểu thức sau:

2 6 8 4

4 25 C x y

x y

 với y0,x0.

A.

5 3

2 x

y . B. 2 3 5

y

x . C.

5 3

2 x

y . D. 2 3 5

y

x . Hướng dẫn

Chọn B.

Với y0,x0.Ta có:

2 6 2 6 2

8 4 6 3 3

8 4

4 4 4. 2 2

. .

25 25. 5 5

25

x y x y y y y

C x y x y x x x

    

Câu 56. Rút gọn biểu thức sau:

12 2 2 8

256 36 D x y

x y

 . với y0,x0.

(18)

A.

5 3

8 3 x

y . B.

5 3

8 3 x

y . C.

3 5

3 8 y

x . D.

3 5

3 8 y

x . Hướng dẫn

Chọn B.

Với y0,x0.

12 2 12 2 10 5 5

2 8 6 3 3

2 8

256 256 64 8. 8

36 9 3. 3 .

36

x y x y x x x

D x y x y y y y

     

Câu 57. Rút gọn biểu thức :

2 8

25 81

Ax y với x0 .

A. 25 4

81xy . B. 25 4

81xy

. C. 5 4

9xy . D. 5 2 4 9x y

. Hướng dẫn

Chọn C.

Với x0 25 2 8 25 2 8 5. 2. 8 5 4 5 4

. . .

81 81 9 9 9

x y x y

Ax y    x yxy

Câu 58. Rút gọn biểu thức sau:

6 2

64 169

Bx y với x0, y0

A. 8 3

13x y. B. 8 3 13x y

. C. 64 3

169x y. D. 3 3

8xy . Hướng dẫn

Chọn A.

Với x0 , y0 64 6 2 64. 6. 2 8 3 8 3

. .

169 169 13 3

x y

Bx y   x y   x y

.

Câu 59. Rút gọn biểu thức sau:

2 4 6 2

324 289 C x y

x y

 với y0,x0.

A. 18 17 y

x. B.

17 2

18 x

y . C.

18 2

17 x

y . D.

18 2

17 x

y . Hướng dẫn

Chọn .

(19)

Với y0,x0.

2 4 2 4 2

6 2 4 2 2

6 2

324 324 324 18 18

289 289 17 17 .

289

x y x y y y y

C x y x y x x x

     

Câu 60. Rút gọn biểu thức sau:

6 2 5

441 961 D x y

x y

 . với y0.

A.

2 2

21 31 x

y . B. 21 2 2

31x y . C. 21 2 2

31x y

. D.

2 2

21 31 x

y . Hướng dẫn

Chọn A.

Với y0.

6 6 4 2 2

2 5 4 2 2

2 5

441 441 441 21 21

961 961 31 31 .

961

x y x y x x x

D x y x y y y y

    

Câu 61. Giá trị của biểu thức 225 49 16 bằng

A. 13

 4 B. 13

4 C. 43

 4 D. 43

4 Hướng dẫn

Chọn B.

Ta có 225 15 13

49 7 .

16 4 4

   

Câu 62. Kết quả của phép tính 182 504 2 98 là ?

A. 2 B. 8 2 C. 16 2 D. 20 2

Hướng dẫn Chọn C.

182 504 2 98

 

9.2 2 25.2 4 2 49.2 3 2 10 2 4 2 7 2

3 10 4 7 2 16 2

   

   

    

(20)

Câu 63. Kết quả của phép tính 2 2 3 1 3 1

  là ?

A. 1 B. 2 C. 1 D. 2

Hướng dẫn Chọn B.

2 2 2( 3 1) 2( 3 1) 3 1 3 1 ( 3 1)( 3 1)

  

 

    2 2

2 3 2 2 3 2 4 2 2 ( 3) 1

  

  

Câu 64. Kết quả rút gọn biểu thức 1 1 13 15  15 17

  là

A. 13 17 2

B. 17 13 2

C. 17 13 D. 17 13 2

Hướng dẫn Chọn D.

       

1 1 15 13 17 15

13 15 15 17 15 13 15 13 17 15 17 15

 

  

     

15 13 17 15

15 13 17 15

 

 

 

15 13 17 15

2 2

 

  17 13

2

  .

Câu 65. Cho biểu thức P ( 3 1) 2  (1 3)2 . Khẳng định nào sau đây đúng.

A. P2 B. P 2 2 3 C. P 2 3 D. P2 3 Hướng dẫn

Chọn D.

Ta có P ( 3 1) 2  (1 3)2  3 1  3 1 2 3  . Câu 66. Kết quả của phép tính 62 5 6 2 5 là ?

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3

Hướng dẫn Chọn C.

(21)

62 5  6 2 5

5 1

 

2 5 1

2 5 1  5 1  5 1  5 1 2 

Câu 67. Kết quả rút gọn biểu thức 1 7 4 3

2 3

 

 là ?

A. 2 B. 4 C. 8 D. 6

Hướng dẫn Chọn B.

1 2 1 (2 3)

7 4 3 (2 3) 2 3 2 3 4

2 3 (2 3)(2 3)

           

  

Câu 68. Kết quả rút gọn biểu thức 11 6 2 3 45 29 2 là ?

A. 6 B. 7 C. 8 D. 9

Hướng dẫn Chọn A.

11 6 2 345 29 2 =

3 2

 

2 3 3 2

3

= 3 2  

3 2

3 2 3 2 6

    

Câu 69. Cho biểu thức P 

4 15



10 6

4 15 . Khẳng định nào sau đây đúng.

A. P1 B. P2 C. P3 D. P4

Hướng dẫn Chọn B.

4 15



10 6

4 15

4 15



5 3

8 2 15

   

4 15



5 3

 

5 3

2

   

4 15



5 3

2

  

  

2 4 15 4 15

  

(22)

2

Câu 70. Kết quả

rút gọn biểu thức 4 5 35 48 10 7 4 3 là ?

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3

Hướng dẫn Chọn D.

4 5 3 5 48 10(2 3)

A    

 

2

4 5 3 5 5 3

   

4 5 3 5(5 3)

   

4 25 3

  

Câu 71. Kết quả rút gọn biểu thức : 5 3 3 5

2 3 5 2 3 5

P   

    là ?

A. 2 B. 2 2 C. 3 2 D. 4 2

Hướng dẫn

Chọn B.

   

2. 5 3 2. 3 5

5 3 3 5

2 3 5 2 3 5 2 6 2 5 2 6 2 5

P

 

 

   

       

   

2. 5 3 2. 3 5

2 2 2 2

2 5 1 2 5 1

 

    

   

Câu 72. Kết quả rút gọn biểu thức 6 2 2 3  2 12 18 128 là ?

A. 2 B. 2 1 C. 3 D. 3 1

Hướng dẫn

(23)

Chọn D.

Câu 73. Cho biểu thức 6 8 12 24 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. 2 1 B. 3 1 C. 1 2 3 D. 3 22

Hướng dẫn

Chọn C.

6 8 12 24

= 12

   

2 23 22 2.1 2 3.1 2 2. 3 

=

1 2 3

2

=1 2 3 Câu 74. Cho biểu thức

2 2

2

2018 2018 1 2018

2019 2019

B    . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. P2017 B. P2018 C. P2019 D. P2020

Hướng dẫn

Chọn B.

2 2

2

2018 2018 1 2018

2019 2019

B   

Ta có 20192

2018 1

2 201822.2018 1

2 2

1 2018 2019 2.2018

   

2 2

2 2

2 2

2018 2018 2018 2018

1 2018 2019 2.2018

2019 2019 2019 2019

B       

2018 2 2018 2018 2018

2019 2019 2019

2019 2019 2019 2019

 

        

 

(24)

Câu 75. Cho x33 2 2  33 2 2 ; y317 12 2  317 12 2 Giá trị của biểu thức

 

3 3

3 2017

Pxyxy  là ?

A. P2017 B. P2027 C. P2019 D. P2057

Hướng dẫn

Chọn D.

Ta có x3 3 2 23

33 2 2 33 2 2



33 2 2 33 2 2

 3 2 2

3 3

6 3 9 8.

x x

   

3 3

6 3 3 6 (1)

x x x x

     

Tương tự :

3 3

17 12 2 17 12 2

y   

3 3 34

y y

  

3 3 34 (2)

y y

  

Từ (1) và (2) :

3 3

3 3 2017

P x y x y

     

x3 3x

 

y3 3y

2017

    

6 34 2017 2057

   

Câu 76. Cho x 2. Giá trị của x

A. 2. B. 4. C. 2 . D. 1

2 . Hướng dẫn

Chọn B.

2

x  ( với x0 ) suy ra x22 4 .

Câu 77. Cho a0. Phát biểu nào sau đây là sai?

(25)

A. a4a2. B. a2  a C. a2a. D.

2

1 1

a a

  .

Hướng dẫn Chọn C .

a2a  a , ( vì a0) .

Câu 78. Cho a0, b0. Phát biểu nào sau đây là sai?

A. ab  a. b. B. a b2.  ab. C.

b2 b

a a

  . D. aba b. . Hướng dẫn

Chọn D.

Đáp án D sai vì khi a0thì không tồn tại a Câu 79. Cho a 0 b. Phát biểu nào sau đây là sai?

A. ab a b. . B.

 

ab 2 ab.

C. a b2  a b. D.

2 2

a a

b b

 . Hướng dẫn Chọn B.

a 0 b nên

 

ab 2 ab  a b.

Câu 80. Căn bậc hai số học của 6 là

A. 3. B.  6. C.  6. D. 6 .

Hướng dẫn Chọn D.

Theo định nghĩa thì căn bậc hai số học của 6 là 6 . Câu 81. Các căn bậc hai của 8 là

A. 8 . B. 4 . C.  8 D.  8.

(26)

Hướng dẫn Chọn C.

Theo định nghĩa thì căn bậc hai số của 8 là  8.

Câu 82. Cho biết aba. b

 

ab 2 0. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. a 0 b. B. b 0 a.

C. a 0 b. D. b 0 a.

Hướng dẫn Chọn D.

 

ab 2 0nên a0b0.

Mặt khác aba. bsuy ra a0;b0. Do đó b 0 a.

Câu 83. Cho biết aba b. aba. b. Phát biểu nào sau đây đúng?

A. a0 và b0. B. a0 và b0. C. a0 và b0. B. a0 và b0

Hướng dẫn Chọn C.

aba b. nên a0 và b0.

 

1

Mặt khác aba. b nên a0 và b0.

 

2

Từ

 

1 của

 

2 suy ra a0b0.

Câu 84. Giá trị của biểu thức P 0, 09.202 bằng

A. 0,6. B. 6. C. 0,81.20. D. 0,09.20.

Hướng dẫn Chọn B.

Ta có P 0, 09.202  0,3 .202 2 0,3.206.

Câu 85. Cho biểu thức Pa 13, với a0. Biểu thức P bằng

A. 13a. B. 13a2 . C.  13a2 . D.  13a.

(27)

Hướng dẫn Chọn C.

a0 nên ta có Pa 13  

 

a 13  

 

a 2.13  13a2

Câu 86. Cho a0, b0. Biểu thức Pa 4b2 bằng

A. 2ab. B. 4a b2 2 . C. 4ab. D. 2ab. Hướng dẫn

Chọn D.

Ta có Pa 4b2a. 2b  2ab( vì b0) Câu 87. Cho a0,b0. Biểu thức

25 2

P b

a

 bằng

A. 5 b

a . B.

5 b a

 . C.

2

25 2

b

a . D.

25 b

a

 . Hướng dẫn

Chọn B.

Ta có

2 5 5 5

25

b b b b

P a a a a

   

 ( vì a0 ) Câu 88. Cho a0. Biểu thức P2 a2 3a bằng

A. a. B. 5a. C.5a . D. 6a

Hướng dẫn Chọn A.

a0nên a  a.

Ta có P2 a2 3a2a 3a  2a 3aa. Câu 89. Cho a0. Biểu thức

2 3

2 2

a a

P  bằng

A. a. B.2a . C. 3

4

a. D. 3

2 a. Hướng dẫn

(28)

Chọn A.

a0nên aa. Ta có

2 3 3 3

2 2 2 2 2 2

a a a a a a

P      a

Câu 90. Cho a0. Biểu thức 5 2 32. 5

a a

P bằng

A. 16

a . B.

16

a . C.

4

a D.

4 a . Hướng dẫn

Chọn D.

a0nên aa. Ta có

5 2 5 .2 2

32. 5 32.5 16 4 4

a a a a a a a

P     .

Câu 91. Giá trị của biểu thức

2 2

13 12

P 4

 bằng

A. 1

2. B. 5

2 . C. 5

4 . D. 1

4 . Hướng dẫn

Chọn B.

Ta có 132 122

13 12 13 12

 

25 5

4 4 4 2.

P      

Câu 92. Cho a0, biểu thức

2

25 2 4 4

Paa bằng

A. 6a. B. 6a2. C. 7a D. 7a2.

Hướng dẫn Chọn C.

a0nên aa. Ta có

2

25 2 4 5 4. 5 2 7 .

4 2

a a

Pa   a   aaa

(29)

Câu 93. Biểu thức Px 1 3x có nghĩa khi

A. x1. B. x3. C. x3. D. 1 x 3.

Hướng dẫn Chọn D.

Để P có nghĩa thì 1 0 1 1 3

3 0 3

x x

x x x

  

    

    

  .

Câu 94. Giá trị của biểu thức P

32

2 3 bằng

A. 2. B. 2  3. C. 2 3. D. 2 2 3 .

Hướng dẫn Chọn C.

Ta có P

32

2 3 3 2 3 2 3 3 2 2 3

Câu 95. Giá trị của biểu thức 1 1 P x

x

 

 tại x 

1 2

2 bằng

A. 1

2 2. B. 1

2

 . C. 1

2 . D. 1

22. Hướng dẫn

Chọn C.

Ta có

  

1 1 1

1 1 1 1

x x

P x x x x

 

  

    .

Mặt khác x 

1 2

2 x

1 2

2 2 1 .

Thay x 2 1 vào biểu thức P, ta có 1 1 2 2 .

2 1 1 2

P  

  Câu 96. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x x1 bằng

A. 5 4

 . B. 1. C. 1 4

 . D. 0. Hướng dẫn

Chọn B.

(30)

Ta có

1 2 5

1 2 4

P x x  x   .

Vì 1 1

0, 0

2 2

x    x x 

2

2

2

1 1

2 4

1 5 1 5

2 4 4 4

1 5

2 4 1 x

x x

 

   

 

     

 

     

Suy ra Pmin  1 .

Câu 97. Giá trị lớn nhất của biểu thức P  x 2 x1 bằng

A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.

Hướng dẫn Chọn A.

Ta có P  x 2 x  1

x1

22

x    0, x 0 x 1 1

 

 

 

 

2

2

2

2

1 1

1 1

1 2 1 2

1 2 1

x x x x

  

    

      

    

Suy ra Pmax 1

Câu 98. Tập hợp các số thực x để

   

 

1 2 4

1 0

x x

x

 

  là

A.

 

1; 2 . B.

1; 2; 2

. C.

 

2 . D.

2; 2

.

Hướng dẫn Chọn C.

(31)

Điều kiện 0 0

1 0 1

x x

x x

 

 

    

 

Ta có

   

 

   

 

 

 

2

2

2

1 4

1 0

1 4 0

1 0 4 0 1

2 2

x x

x

x x

x x

x l

x n

x l

 

 

   

  

   



 

  

Vậy x2

Câu 99. Cho số thực x thỏa mãn 1 x 2. Biểu thức P

x1

2

x2

2 bằng

A. 2x3. B. 1 . C.3 2x . D. 1.

Hướng dẫn Chọn D.

Vì 1 x 2nên 2 2 0 2 2

1 1 0 1 1

x x

x x

x x x x

   

  

  

        

  

Do đó P

x1

2

x2

2         x 1 x 2 x 1 2 x 1 Câu 100. Cho số thực x thỏa mãn 0 x 9. Biểu thức 3

9

x x

P x

 

 bằng A.

3 x

x . B.

3 x

x . C.

3 x

x . D.

9 x x . Hướng dẫn

Chọn C.

Ta có

 

  

3 3

9 3 3 3

x x

x x x

P x x x x

 

  

   

(32)

Câu 101. Cho số thực x thỏa mãn 0 x 1. Biểu thức 1

. 1

x x

P x x

 

 bằng

A. 1

x

x . B. xx. C. xx. D. x2x. Hướng dẫn

Chọn D.

Ta có 1 2

. 1.

1

x x

P x x x x

x x

     

Câu 102. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. 4 2. B.

1 2

2  1 2.

C. 42 3  3 1 . D.

1 2 1

1 1

2 2

    

 

  .

Hướng dẫn Chọn C.

Ta có 4 2 3

3 1

2 3 1  3 1

Câu 103. Biểu thức

4 2

1 1 P x

x

 

 nhận giá trị dương khi và chỉ khi

A. x1. B. x 1. C. 1

1 x x

 

  

 . D. 1

1 x x

 

  

 . Hướng dẫn

Chọn D.

Ta có

4 2

1 0 1 x x

 

  

 

2 2

2 2

1 1

1 0 1 0

1 1

x x

x x

x x

 

 

  

 

   

(33)

Câu 104. Tập hợp các giá trị thực của x để

  

2 1

1 2 1 P x

x x

  

  là

A.  B.

x x 2

C.

x x1

D.

x x 2

Hướng dẫn Chọn B.

Ta có

  

2 1

1 2 1 1 1 2

1 2

2 0

1 0

2 2 0

2 x

x x

x x

x x

x x x x

 

 

  

  

 

  

  

  

Vậy P

x x 2

.

Câu 105. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Nếu 0 m 1 thì mm. B. Nếu 0 m 1 thì m2m C. Nếu m1 thì 3 mm D. Nếu m1 thì mm

Hướng dẫn Chọn D.

Ta có

01

0

m m

m m

m m

  

  

1 0

m  ( vì m  0, m 0.

1 1 m m

 

 

(34)

Câu 106. Thực hiện các phép tính 1 1 1 .

1. 2 2. 1 2. 3 3. 2 2015. 2016 2016. 2015

A  

  

A. 1

1

2016

B. 1

1

2015

C. 2 D. 1

Hướng dẫn Chọn A.

1 1 1

.

1. 2 2. 1 2. 3 3. 2 2015. 2016 2016. 2015

A  

  

= 2. 1 1

1 2

3. 2

12 3

. 2015. 2016

12015 2016

= 2 1 3 2 . 2016 2015

2. 1 3. 2 2015. 2016

     =

1 1 1 1 1 1 1

1 1

2 2 3 3 2015 2016 2016

       

Câu 107. Tính giá trị biểu thức B 2 3. 2 2 3 . 2 2 2 3 . 2 2 2 3

A. 3 B. 2 C.1 D. 2

Hướng dẫn Chọn .

Ta có:

2

2 2 2 3 . 2 2 2 3  4 2 2 3   2 2 3

 

2 3. 2 2 3 . 2 2 2 3 . 2 2 2 3

B         

2 3. 2 2 3 . 2 2 3

B     

2 3 . 2 3

B  

1 B

(35)

Câu 108. Tính giá trị biểu thức

5 3 50

1 1

1

75 5 2 5 2 5 2

C   

       

A.  2 B. 2

 3 C. 2 2

 3 D. 2

Hướng dẫn Chọn C.

5 3 50

1 1

1

75 5 2 5 2 5 2

C

  

       

     

  

2

5 2

2

5 3 5 5 2 2

1

5 2 5

5 2

C

 

   

 

  

   

 

125 50 6 2 2 3

25 3

C  

 

  



 

25 5 2 6 2 2 3

25 3

C  

  

 



3

5 2 3

2 6 2

C  

   

 

 

2 2 3 6 6

C 3

 

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Đồ thị hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây.. Khi quả bóng được đá lên, nó sẽ đạt độ cao nào

Tính các góc của tam giác ABC.. a) Xác định giá trị của a để đồ thị của hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2. b) Xác định giá trị của a để đồ thị của hàm

a) Đồ thị của hàm số đã cho cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng – 3. Tìm điều kiện đối với m và k để đồ thị của hai hàm số là:. a) Hai đường thẳng cắt nhau. b)

Giá trị m để đồ thị hàm số cắt trục Ox tại hai điểm và tiếp tuyến của đồ thị tại hai điểm đó vuông góc

Cho hàm số .Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 1, biết tiếp tuyến đó cắt trục hoành, trục tung lần lượt tại hai điểm phân biệt A,B và tam giác OAB cân tại gốc

Gọi S là tổng các hoành độ của tất cả các điểm M thỏa mãn

Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc đồ thị của hàm

Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2 D.. Cắt nhau tại một điểm trên trục