CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG I
ĐẠI SỐ 9
Câu 1. Điều kiện xác định của 3x2 là:
A. 2
x 3
B. 2
x 3 C. 2
x3 D. 2 x3 Hướng dẫn
Chọn C.
2
3x xác định 3 2 3 2.
0 x 2 x 3 x
Câu 2. 25x có nghĩa khi : A. 2
x 5 B. 2
x5 C. 2
x 5 D. 2
x5 Hướng dẫn
Chọn B.
x 5
2 có nghĩa 5 5 2 2.
2 x 0 x x 5
Câu 3. Biểu thức
3 4
x xác định khi:
A. x3 B. x 3 C. x 3 D. x3
Hướng dẫn Chọn B.
4 3
x xác định 4 0 3 0 3.
3 x x
x
Câu 4. Điều kiện xác định của 3
x1
là:A. x1 B. x1 C. x1 D. x1 Hướng dẫn
Chọn B.
3 x 1
xác định 3
x 1
0 x 1 0 x 1.Câu 5. Tìm x, để biểu thức
3 5
2
x có nghĩa:
A. x B. x 3 C. x 3 D. Không có giá trị của x Hướng dẫn
Chọn D
3 5
2
x có nghĩa 2 2
5 0 3 0 .
3 x vo li
x
Vậy không có giá trị của x để biểu thức có nghĩa.
Câu 6. Điều kiện xác định của
x 2
2 là:
A. x2 B. x2 C. x2 D. x2 Hướng dẫn
Chọn A.
x 2
2 xác định 2 x 0 x 2.
Câu 7. Biểu thức x2 9có nghĩa khi:
A. x3 B. x3 C. 3 x 3 D. x3 hoặc x 3 Hướng dẫn
Chọn D.
2 9
x có nghĩa 2
3 0 3
3 0 3 3
9 0 ( 3)( 3) 0
3 0 3 3
3 0 3
x x
x x x
x x x
x x x
x x
Câu 8. Tìm x, để biểu thức x2 2x1có nghĩa:
A. xR B. x1 C. x1 D. Không có giá trị của x Hướng dẫn
Chọn B
Biểu thức x2 2x1 có nghĩa x2 2x 1 0
x 1
2 0 x 1 0 x 1Câu 9. Điều kiện xác định 2 3 x
là:
A. x 2 B. x 2 C. x2 D. x2 Hướng dẫn
Chọn D.
2 3 x
xác định 2 0 2 0 2
3
x x x
Câu 10. x 1 có nghĩa khi:
A. x0 B. x1 C. x 1 D. x
Hướng dẫn Chọn D.
1
x xác định x 1 0 x .
Câu 11. Điều kiện xác định của biểu thức x2 2x3 là:
A. x B. x1 C. x 1 D. x0
Hướng dẫn Chọn A.
2 2 3
x x xác định x22x 3 0
x1
2 2 0 x .Câu 12. Điều kiện xác định của biểu thức x2 6x9 là
A. x0 B. x C. x3 D. x3
Hướng dẫn Chọn B.
2 6 9
x x xác định x26x 9 0
x3
2 0 x . Câu 13. Điều kiện xác định của biểu thức5 1
2 x là:
A. x0 B. x 5 C. x D. x 5
Hướng dẫn Chọn C.
5 1
2
x xác định 21 0 2 5 0 .
5 x x
x
Câu 14. Điều kiện xác định của
1 1
2 2
x
x
x là:
A. x 0 B. x 1 C. x 1 D. x
Hướng dẫn Chọn D.
1 1
2 2
x
x
x xác định
2 2
2 2
1 3
1 2 4
0 0 .
1 1
x x x
x x x
Câu 15. Biểu thức x3 có nghĩa khi:
A. x 3 B. x 3 C. x D. Không có giá trị của .x Hướng dẫn
Chọn C
3
x có nghĩa x 3 0 ( đúng với x ) Câu 16. Kết quả của phép tính 10 2 10 8
5 2 1 5 là :
A. 2 B. 3 C. 1 D. 3
Hướng dẫn Chọn A .
10 2 10 8
5 2 1 5
2 5 5 2 8 8 5 1
2 5 2 5 2 5 2 2
5 2 5 1 4
Câu 17. Giá trị của biểu thức 2 8 12 5 27
18 48 30 162 là:
A. 6
3 B.
3
6 C. 6
2 D. 6
2
Hướng dẫn Chọn D .
2 8 12 5 27
18 48 30 162
2 8 3 5 27 2 1 3 3 6 6
6 2
6 6 6
6 3 8 6 5 27
Câu 18. 2 3 2 3
2 3 2 3 có kết quả là:
A. 4 B. 3 C. 2 D. 5
Hướng dẫn Chọn A .
2 2
2 3 2 3 2 3 2 3
4 3 4 3
2 3
2 3 2 3
2 3 2
2 3 3 4
3
2 3 2
Câu 19. Giá trị của biểu thức 3 5. 3 5
10 2 là :
A. 1 B. 1 C.2 D. 3
Hướng dẫn Chọn B .
2
2
3 5. 3 5 2 5 1
5 1
3 5. 3 5. 3 5 2. 3 5 2. 6 2 5
5 1 1
2 5 1 2 5 1 2 5 1
Câu 20. Kết quả của phép tính 1 1
2 2 3 2 2 3
là :
A. 5 B. 2 C. 3 D. 2
Hướng dẫn Chọn D .
2 2
2 2 2 2
2 4 2 3 2 4 2 3 2 3 1 2 3 1
2 2 3 2 6 3 2 6 6 2
9 3 6 2
3 3 3 3
Câu 21. Kết quả của phép tính
5 2 2 8 5 2 5 4 là :
A. 5 2
2 B. 5 2
2 C. 5 3
2 D. 5 2
2 Hướng dẫn
Chọn B.
2 2
5 2
9 4 5 8 5 9 4 5 5 2
2 5 2 2
5 2 8 5
2 5 4 2 5 2 2 5 2
Câu 22. Giá trị của biểu thức 15 6
35 14 bằng?
A. 1
7 B. 3
7 C. 5
7 D. 3
7 Hướng dẫn
Chọn B .
3 5 2
15 6 3
35 14 7 5 2 7
Câu 23. Kết quả phép tính 10 15 8 12 là?
A. 5
2 B. 5
3 C. 5
4 D. 5
5 Hướng dẫn
Chọn A .
5 2 3
10 15 5
8 12 2 2 3 2
Câu 24. Kết quả phép tính 2 15 2 10 6 3 2 5 2 10 3 6 là?
A. 3 2
1 2 B. 2 3
1 2 C. 3 2
1 2 D. 3 2
1 2
Hướng dẫn Chọn C .
2 15 2 10 6 3
2 5 2 10 3 6
2 5 3 2 3 3 2 3 2 2 5 3 3 2
1 2
2 5 1 2 3 1 2 1 2 2 5 3
Câu 25. Kết quả phép tính 2 3 6 8 16
2 3 4 là?
A. 1 B.2 C. 2 2 D. 1 2
Hướng dẫn Chọn D .
Tách 16 4 4
2 3 6 8 16 2 3 4 6 8 4
2 3 4 2 3 4
2 3 4 2 2 3 4
1 2
2 3 4
Câu 26. Kết quả phép tính x xy y xy là?
A. x
y B. y
x C. xy D. x
y Hướng dẫn
Chọn A .
x x y
x xy x
y xy y y x y
Câu 27. Kết quả phép tính
1
a a b b b a
ab là?
A. ab 1 B.
1
a b
ab C. a b D.
1
a b
ab Hướng dẫn
Chọn B.
1 1
1 1
1 1
a ab b ab
a
a a b b b a a b
ab b ab ab
Câu 28. Kết quả của phép tính 5 5 5 5
1 1
1 5 1 5 là?
A. 2 5 B.4 C. 2 5 D. 4
Hướng dẫn Chọn D.
5 5 5 5
1 1
1 5 1 5
5 5 1 5 5 1
1 1 1 5 5 1 1 5 4
1 5 1 5
Câu 29. Kết quả phép tính 1 1
3 2 3 2 là?
A. 2 3 B.2 C.3 3 D. 3 3
Hướng dẫn Chọn A .
1 1
3 2 3 2 2 3
3 2 3 2
3 2 3 2
Câu 30. Giá trị của biểu thức 7 5 6 2 7 6 5
2 4 7 2 4 7 là?
A. 1
9 B.32 7 20
9 C. 32 7 20
9 D. 32 7 20
9 Hướng dẫn
Chọn B .
6 7 2 5 4 7
7 5 6 2 7
2 4 7 4 16 7
7 5 6 2 7 20 5 7
2 7 4
2 4 9
18 7 7 5
90 54 18 7 72 7 144 80 20 7 128 7 80 3
6 2 7 6 5
2 4 7 2 4 7
2 7 20
36 36 9
Câu 31. Kết quả phép tính 2 2 5
6 2 6 2 6 là?
A. 11 6
6 B.13 6
6 C.15 6
6 D. 17 6
6
Hướng dẫn Chọn D .
2 6 2 2 6 2 5
2 2 5 6 17 6
6 4 6 4 6
2 6 2 6 6
6
Câu 32. Kết quả phép tính 1 1
3 2 5 3 2 5 là?
A. 15
6 B. 30
6 C. 30
6 D. 15
6 Hướng dẫn
Chọn C.
1 1
3 2 5 3 2 5
2 2
3 2 5 3 2 5 2 5 2 5 5
2 6 6
3 2 5 3 2 5 3 2 5
30 6
Câu 33. Kết quả phép tính 6 2 5 1
1 3 5 : 5 2 là?
A. 3 B. 2 C. 1 D. 3
Hướng dẫn Chọn A .
2 3 1
5 5
6 2
2 5 2 5 2 3
1 3
5 1
1 3 5 : 5 2
Câu 34. Kết quả phép tính 1 1 1 5 1
3 3 2 3 12 6 là?
A. 3
2 B. 3
2 C. 2
2 D. 6
2
Hướng dẫn Chọn B .
3 2 2
3 2 3 3 2 3
. .
3 6 3 12 3 6 3 1
1 1 1 5 1
3 3 2 3 12 6
5 2 6
3 6
2
3 2
3 2 3 3 2 3 2 3 3
3 6 3 . 2 3 3 6 6 2
Câu 35. Kết quả phép tính 2 3 3 13 48
6 2 là?
A. 1 B.2 C. 3 D. 4
Hướng dẫn Chọn A .
2
2
2 3 3 2 3 1
2 3 3 2 3 1
6 2 6 2
2 3 3 1
2 2 3 2 4 2
2 3 3 13 48
6 2
3 1
6 2 6 2 2 3 1
Câu 36. Rút gọn các biểu thức sau: x 3 x26x9 (x3)
A. 2x. B. 2x. C. 6. D. 6.
Hướng dẫn Chọn C.
2
3 2 6 9 3 3 3 3
x x x x x x x
Vì x 3 x 3 3 x x 3 x 3 x 3 3 x 6.
Câu 37. Rút gọn các biểu thức sau: x2 4x 4 x2 ( 2 x 0).
A. 2x2. B. 2x 2. C. 2. D. 2.
Hướng dẫn Chọn A.
Ta có: x2 4x 4 x2 x22 x2 x2 x
Vì 2 0 x 2 x 2 2 2 2 2
x x x x x x
x x
.
Câu 38. Rút gọn các biểu thức sau: 2 2 1
( 1) 1
x x
x x
.
A. 1. B. 1. C. x1. D. 1x.
Hướng dẫn Chọn A.
Ta có: 2 2 1 12 1
1 1 1 1
x x
x x
x x x
(vì x1).
Câu 39. Rút gọn các biểu thức sau: 2 4x 4
2 ( 2)
2
x x x
x
.
A. x1. B. x 1. C. x2. D. x 2. Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: 2 4 4 22 2
2 2 2
2 2 2
x x
x x
x x x
x x x
Vì 2 2
2 2 2 2 2 2 1 1
2 2
x x
x x x x x x x
x x
.
Câu 40. Rút gọn các biểu thức: 1
A x x x4 khi x0.
A. 1
2 x2. B. 1
2 x2. C. 1
2. D. 1 2. Hướng dẫn
Chọn D.
1 1 2 1
4 2 2
A x x x x x x x
+ Nếu 1 1
2 4
x x thì 1 1 1
2 2 2
x x A .
+ Nếu 1 1
2 0 4
x x thì 1 1 2 1
2 2 2
x x A x
Câu 41. Rút gọn các biểu thức sau: B 4x2 4x 1 4x2 4x1 khi 1 x 2.
A. 0. B. 2. C. 2. D. 2 x1.
Hướng dẫn Chọn D.
Ta có:
4 2 4 1 4 2 4 1 4 1 2 4 1 1 4 1 2 4 1 1
B x x x x x x x x
HayB
4x 1 1
2 4x 1 1
2 4x 1 1 4x 1 1 4x 1 1 4x 1 1+ Nếu 1
4 1 1 0 4 1 1
x x x 2 thì 4x 1 1 4x 1 1 suy ra B2 4x1.
+ Nếu 1 1
4 1 1 0 4 1 1
4 2
x x x thì 4x 1 1 4x 1 1 suy ra B2. Câu 42. Cho a 3 5 2 3 3 5 2 3 . Khẳng định nào đúng?
A. a 3 1 B. a 3 1 . C. a2
3 1
. D. a 2
3 1
.Hướng dẫn Chọn B.
2 3 5 2 3 3 5 2 3 2 9 5 2 3 6 2 4 2 3
a
2
26 2 3 1 6 2 3 1 4 2 3 1 3
. Do a0 nên a 3 1 .
Câu 43. Rút gọn các biểu thức sau: x x y y
x y
2x y
với x y, 0.
A. 2x2y. B. 2x2y. C. 2 xy . D. xy. Hướng dẫn
Chọn D.
3 3
2 2
x y x xy y
x y
x xy y x xy y
x y x y
xy .
Câu 44. Rút gọn biểu thức sau: 2 1 ;
1
2 1
x x
x
x x
.
A. 1
1 x x
. B. 1
1 x x
. C.
2
1 1 x x
. D.
2
1 1 x x
. Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có
2
2
1 1 x x
x x
x x
1 1
1 1 (vì x1 nên x 1 0).
Câu 45. Rút gọn biểu thức sau:
2
4
2 1
1 . ; 1; 1, 0
1 1
y y
x x y y
y x
.
A. 1
1 y x
. B. 1 1 y x
. C. 1 1
y x
. D. 1
1 y x
. Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có
2
2
1 1 1 1
1 .
1 1 1
1 1
y y y y
x
x x x
y x
.
Câu 46. Rút gọn biểu thức sau:
2 2
2 2
2 4 2
2 .
2
x xy y
x y
(với xy).
A. 2
xy. B. 2 x y
. C. 2
xy. D. 2
x y
. Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có
2. 2.
2 .
2
x y x y
x y x y x y x y
Nếu x y thì
2. x y 2
x y x y x y
Nếu x y thì
2.x y 2
x y x y x y
.
Câu 47. Rút gọn biểu thức : 4
a2
2 với a2.A. 2
a2
2. B. 2 2
a
2. C. 2
a2
. D. 2 2
a
.Hướng dẫn Chọn D.
2
4 a2 2a 2 2 a2 , với a2.
Câu 48. Rút gọn biểu thức sau: 9
b1
2 với b1A. 3
b1
. B. 3 1
b
. C. 3
b1
2. D. 3 1
b
2.Hướng dẫn Chọn B.
Ta có 9
b1
2 3b 1 3 1
b
, với b1.Câu 49. Rút gọn biểu thức sau: a4
5a
2 với a5.A. a2
5a
. B. a2
a5
. C. a4
5a
. D. a4
a5
.Hướng dẫn Chọn A.
Ta có a4
5a
2 a2. 5 a a2. 5
a
, với a5.Câu 50. Rút gọn biểu thức sau: 3 4 . 27
a a
với a0.
A. 6
a. B. 6
a. C.
6
a. D.
6
a. Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có
2 2 2
3 3
. .
4 27 4 27 2 .3 6
a a a a a a, với a0.
Câu 51. Rút gọn biểu thức sau: 6 . 54a a8a với a0.
A. 10a. B. 10a. C. 26a. D. 26a.
Hướng dẫn Chọn A.
Ta có 6 . 54a a8a 6 .54a a8a 6 .32 2a2 8a18a8a10a, với a0. Câu 52. Rút gọn biểu thức sau: 1 a4
a b
2a b
với ab.
A. a2. B. a4. C. a2. D. a4.
Hướng dẫn Chọn A.
Ta có 1 4
2 a a b2 a2
a b
2a a b a
a b a b a b
, với ab.
Câu 53. Rút gọn biểu thức :
2 4
4 64 A x y .
A.
2
4
xy . B.
2
4
xy
. C. .
4
x y . D.
. 2
4 x y . Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có
2 2
2 4
2 4 4. . 2. . .
4 .
64 64 8 4
x y x y x y
A x y
Câu 54. Rút gọn biểu thức sau:
8 4
16 169 B x y .
A.
4 2
4 13
x y . B.
4 4. 13 x y
. C.
4 2
4 13
x y . D.
8 4
4 13 x y . Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có
4 2
8 4
8 4 16. . 4. . 4 2
16 4. .
169 169. 13 13 .
x y x y
x y x y
B
Câu 55. Rút gọn biểu thức sau:
2 6 8 4
4 25 C x y
x y
với y0,x0.
A.
5 3
2 x
y . B. 2 3 5
y
x . C.
5 3
2 x
y . D. 2 3 5
y
x . Hướng dẫn
Chọn B.
Với y0,x0.Ta có:
2 6 2 6 2
8 4 6 3 3
8 4
4 4 4. 2 2
. .
25 25. 5 5
25
x y x y y y y
C x y x y x x x
Câu 56. Rút gọn biểu thức sau:
12 2 2 8
256 36 D x y
x y
. với y0,x0.
A.
5 3
8 3 x
y . B.
5 3
8 3 x
y . C.
3 5
3 8 y
x . D.
3 5
3 8 y
x . Hướng dẫn
Chọn B.
Với y0,x0.
12 2 12 2 10 5 5
2 8 6 3 3
2 8
256 256 64 8. 8
36 9 3. 3 .
36
x y x y x x x
D x y x y y y y
Câu 57. Rút gọn biểu thức :
2 8
25 81
A x y với x0 .
A. 25 4
81xy . B. 25 4
81xy
. C. 5 4
9xy . D. 5 2 4 9x y
. Hướng dẫn
Chọn C.
Với x0 25 2 8 25 2 8 5. 2. 8 5 4 5 4
. . .
81 81 9 9 9
x y x y
A x y x y xy
Câu 58. Rút gọn biểu thức sau:
6 2
64 169
B x y với x0, y0
A. 8 3
13x y. B. 8 3 13x y
. C. 64 3
169x y. D. 3 3
8xy . Hướng dẫn
Chọn A.
Với x0 , y0 64 6 2 64. 6. 2 8 3 8 3
. .
169 169 13 3
x y
B x y x y x y
.
Câu 59. Rút gọn biểu thức sau:
2 4 6 2
324 289 C x y
x y
với y0,x0.
A. 18 17 y
x. B.
17 2
18 x
y . C.
18 2
17 x
y . D.
18 2
17 x
y . Hướng dẫn
Chọn .
Với y0,x0.
2 4 2 4 2
6 2 4 2 2
6 2
324 324 324 18 18
289 289 17 17 .
289
x y x y y y y
C x y x y x x x
Câu 60. Rút gọn biểu thức sau:
6 2 5
441 961 D x y
x y
. với y0.
A.
2 2
21 31 x
y . B. 21 2 2
31x y . C. 21 2 2
31x y
. D.
2 2
21 31 x
y . Hướng dẫn
Chọn A.
Với y0.
6 6 4 2 2
2 5 4 2 2
2 5
441 441 441 21 21
961 961 31 31 .
961
x y x y x x x
D x y x y y y y
Câu 61. Giá trị của biểu thức 225 49 16 bằng
A. 13
4 B. 13
4 C. 43
4 D. 43
4 Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có 225 15 13
49 7 .
16 4 4
Câu 62. Kết quả của phép tính 182 504 2 98 là ?
A. 2 B. 8 2 C. 16 2 D. 20 2
Hướng dẫn Chọn C.
182 504 2 98
9.2 2 25.2 4 2 49.2 3 2 10 2 4 2 7 2
3 10 4 7 2 16 2
Câu 63. Kết quả của phép tính 2 2 3 1 3 1
là ?
A. 1 B. 2 C. 1 D. 2
Hướng dẫn Chọn B.
2 2 2( 3 1) 2( 3 1) 3 1 3 1 ( 3 1)( 3 1)
2 2
2 3 2 2 3 2 4 2 2 ( 3) 1
Câu 64. Kết quả rút gọn biểu thức 1 1 13 15 15 17
là
A. 13 17 2
B. 17 13 2
C. 17 13 D. 17 13 2
Hướng dẫn Chọn D.
1 1 15 13 17 15
13 15 15 17 15 13 15 13 17 15 17 15
15 13 17 15
15 13 17 15
15 13 17 15
2 2
17 13
2
.
Câu 65. Cho biểu thức P ( 3 1) 2 (1 3)2 . Khẳng định nào sau đây đúng.
A. P2 B. P 2 2 3 C. P 2 3 D. P2 3 Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có P ( 3 1) 2 (1 3)2 3 1 3 1 2 3 . Câu 66. Kết quả của phép tính 62 5 6 2 5 là ?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Hướng dẫn Chọn C.
62 5 6 2 5
5 1
2 5 1
2 5 1 5 1 5 1 5 1 2 Câu 67. Kết quả rút gọn biểu thức 1 7 4 3
2 3
là ?
A. 2 B. 4 C. 8 D. 6
Hướng dẫn Chọn B.
1 2 1 (2 3)
7 4 3 (2 3) 2 3 2 3 4
2 3 (2 3)(2 3)
Câu 68. Kết quả rút gọn biểu thức 11 6 2 3 45 29 2 là ?
A. 6 B. 7 C. 8 D. 9
Hướng dẫn Chọn A.
11 6 2 345 29 2 =
3 2
2 3 3 2
3= 3 2
3 2
3 2 3 2 6
Câu 69. Cho biểu thức P
4 15
10 6
4 15 . Khẳng định nào sau đây đúng.A. P1 B. P2 C. P3 D. P4
Hướng dẫn Chọn B.
4 15
10 6
4 15
4 15
5 3
8 2 15
4 15
5 3
5 3
2
4 15
5 3
2
2 4 15 4 15
2
Câu 70. Kết quả
rút gọn biểu thức 4 5 35 48 10 7 4 3 là ?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Hướng dẫn Chọn D.
4 5 3 5 48 10(2 3)
A
24 5 3 5 5 3
4 5 3 5(5 3)
4 25 3
Câu 71. Kết quả rút gọn biểu thức : 5 3 3 5
2 3 5 2 3 5
P
là ?
A. 2 B. 2 2 C. 3 2 D. 4 2
Hướng dẫn
Chọn B.
2. 5 3 2. 3 5
5 3 3 5
2 3 5 2 3 5 2 6 2 5 2 6 2 5
P
2. 5 3 2. 3 5
2 2 2 2
2 5 1 2 5 1
Câu 72. Kết quả rút gọn biểu thức 6 2 2 3 2 12 18 128 là ?
A. 2 B. 2 1 C. 3 D. 3 1
Hướng dẫn
Chọn D.
Câu 73. Cho biểu thức 6 8 12 24 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 2 1 B. 3 1 C. 1 2 3 D. 3 22
Hướng dẫn
Chọn C.
6 8 12 24
= 12
2 2 3 22 2.1 2 3.1 2 2. 3 =
1 2 3
2=1 2 3 Câu 74. Cho biểu thức
2 2
2
2018 2018 1 2018
2019 2019
B . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. P2017 B. P2018 C. P2019 D. P2020
Hướng dẫn
Chọn B.
2 2
2
2018 2018 1 2018
2019 2019
B
Ta có 20192
2018 1
2 201822.2018 12 2
1 2018 2019 2.2018
2 2
2 2
2 2
2018 2018 2018 2018
1 2018 2019 2.2018
2019 2019 2019 2019
B
2018 2 2018 2018 2018
2019 2019 2019
2019 2019 2019 2019
Câu 75. Cho x 33 2 2 33 2 2 ; y 317 12 2 317 12 2 Giá trị của biểu thức
3 3
3 2017
P x y xy là ?
A. P2017 B. P2027 C. P2019 D. P2057
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có x3 3 2 23
33 2 2 33 2 2
33 2 2 33 2 2
3 2 23 3
6 3 9 8.
x x
3 3
6 3 3 6 (1)
x x x x
Tương tự :
3 3
17 12 2 17 12 2
y
3 3 34
y y
3 3 34 (2)
y y
Từ (1) và (2) :
3 3
3 3 2017
P x y x y
x3 3x
y3 3y
2017
6 34 2017 2057
Câu 76. Cho x 2. Giá trị của x là
A. 2. B. 4. C. 2 . D. 1
2 . Hướng dẫn
Chọn B.
2
x ( với x0 ) suy ra x22 4 .
Câu 77. Cho a0. Phát biểu nào sau đây là sai?
A. a4 a2. B. a2 a C. a2 a. D.
2
1 1
a a
.
Hướng dẫn Chọn C .
a2 a a , ( vì a0) .
Câu 78. Cho a0, b0. Phát biểu nào sau đây là sai?
A. ab a. b. B. a b2. ab. C.
b2 b
a a
. D. ab a b. . Hướng dẫn
Chọn D.
Đáp án D sai vì khi a0thì không tồn tại a Câu 79. Cho a 0 b. Phát biểu nào sau đây là sai?
A. ab a b. . B.
ab 2 ab.C. a b2 a b. D.
2 2
a a
b b
. Hướng dẫn Chọn B.
Vì a 0 b nên
ab 2 ab a b.Câu 80. Căn bậc hai số học của 6 là
A. 3. B. 6. C. 6. D. 6 .
Hướng dẫn Chọn D.
Theo định nghĩa thì căn bậc hai số học của 6 là 6 . Câu 81. Các căn bậc hai của 8 là
A. 8 . B. 4 . C. 8 D. 8.
Hướng dẫn Chọn C.
Theo định nghĩa thì căn bậc hai số của 8 là 8.
Câu 82. Cho biết ab a. b và
ab 2 0. Phát biểu nào sau đây là đúng?A. a 0 b. B. b 0 a.
C. a 0 b. D. b 0 a.
Hướng dẫn Chọn D.
Vì
ab 2 0nên a0 và b0.Mặt khác ab a. bsuy ra a0;b0. Do đó b 0 a.
Câu 83. Cho biết ab a b. và ab a. b. Phát biểu nào sau đây đúng?
A. a0 và b0. B. a0 và b0. C. a0 và b0. B. a0 và b0
Hướng dẫn Chọn C.
Vì ab a b. nên a0 và b0.
1Mặt khác ab a. b nên a0 và b0.
2Từ
1 của
2 suy ra a0và b0.Câu 84. Giá trị của biểu thức P 0, 09.202 bằng
A. 0,6. B. 6. C. 0,81.20. D. 0,09.20.
Hướng dẫn Chọn B.
Ta có P 0, 09.202 0,3 .202 2 0,3.206.
Câu 85. Cho biểu thức Pa 13, với a0. Biểu thức P bằng
A. 13a. B. 13a2 . C. 13a2 . D. 13a.
Hướng dẫn Chọn C.
Vì a0 nên ta có Pa 13
a 13
a 2.13 13a2Câu 86. Cho a0, b0. Biểu thức Pa 4b2 bằng
A. 2ab. B. 4a b2 2 . C. 4ab. D. 2ab. Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có Pa 4b2 a. 2b 2ab( vì b0) Câu 87. Cho a0,b0. Biểu thức
25 2
P b
a
bằng
A. 5 b
a . B.
5 b a
. C.
2
25 2
b
a . D.
25 b
a
. Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có
2 5 5 5
25
b b b b
P a a a a
( vì a0 ) Câu 88. Cho a0. Biểu thức P2 a2 3a bằng
A. a. B. 5a. C.5a . D. 6a
Hướng dẫn Chọn A.
Vì a0nên a a.
Ta có P2 a2 3a2a 3a 2a 3aa. Câu 89. Cho a0. Biểu thức
2 3
2 2
a a
P bằng
A. a. B.2a . C. 3
4
a. D. 3
2 a. Hướng dẫn
Chọn A.
Vì a0nên a a. Ta có
2 3 3 3
2 2 2 2 2 2
a a a a a a
P a
Câu 90. Cho a0. Biểu thức 5 2 32. 5
a a
P bằng
A. 16
a . B.
16
a . C.
4
a D.
4 a . Hướng dẫn
Chọn D.
Vì a0nên a a. Ta có
5 2 5 .2 2
32. 5 32.5 16 4 4
a a a a a a a
P .
Câu 91. Giá trị của biểu thức
2 2
13 12
P 4
bằng
A. 1
2. B. 5
2 . C. 5
4 . D. 1
4 . Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có 132 122
13 12 13 12
25 54 4 4 2.
P
Câu 92. Cho a0, biểu thức
2
25 2 4 4
P a a bằng
A. 6a. B. 6a2. C. 7a D. 7a2.
Hướng dẫn Chọn C.
Vì a0nên a a. Ta có
2
25 2 4 5 4. 5 2 7 .
4 2
a a
P a a a a a
Câu 93. Biểu thức P x 1 3x có nghĩa khi
A. x1. B. x3. C. x3. D. 1 x 3.
Hướng dẫn Chọn D.
Để P có nghĩa thì 1 0 1 1 3
3 0 3
x x
x x x
.
Câu 94. Giá trị của biểu thức P
32
2 3 bằngA. 2. B. 2 3. C. 2 3. D. 2 2 3 .
Hướng dẫn Chọn C.
Ta có P
32
2 3 3 2 3 2 3 3 2 2 3Câu 95. Giá trị của biểu thức 1 1 P x
x
tại x
1 2
2 bằngA. 1
2 2. B. 1
2
. C. 1
2 . D. 1
22. Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có
1 1 1
1 1 1 1
x x
P x x x x
.
Mặt khác x
1 2
2 x
1 2
2 2 1 .Thay x 2 1 vào biểu thức P, ta có 1 1 2 2 .
2 1 1 2
P
Câu 96. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x x1 bằng
A. 5 4
. B. 1. C. 1 4
. D. 0. Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có
1 2 5
1 2 4
P x x x .
Vì 1 1
0, 0
2 2
x x x
2
2
2
1 1
2 4
1 5 1 5
2 4 4 4
1 5
2 4 1 x
x x
Suy ra Pmin 1 .
Câu 97. Giá trị lớn nhất của biểu thức P x 2 x1 bằng
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Hướng dẫn Chọn A.
Ta có P x 2 x 1
x1
22Vì x 0, x 0 x 1 1
2
2
2
2
1 1
1 1
1 2 1 2
1 2 1
x x x x
Suy ra Pmax 1
Câu 98. Tập hợp các số thực x để
1 2 4
1 0
x x
x
là
A.
1; 2 . B.
1; 2; 2
. C.
2 . D.
2; 2
.Hướng dẫn Chọn C.
Điều kiện 0 0
1 0 1
x x
x x
Ta có
2
2
2
1 4
1 0
1 4 0
1 0 4 0 1
2 2
x x
x
x x
x x
x l
x n
x l
Vậy x2
Câu 99. Cho số thực x thỏa mãn 1 x 2. Biểu thức P
x1
2
x2
2 bằngA. 2x3. B. 1 . C.3 2x . D. 1.
Hướng dẫn Chọn D.
Vì 1 x 2nên 2 2 0 2 2
1 1 0 1 1
x x
x x
x x x x
Do đó P
x1
2
x2
2 x 1 x 2 x 1 2 x 1 Câu 100. Cho số thực x thỏa mãn 0 x 9. Biểu thức 39
x x
P x
bằng A.
3 x
x . B.
3 x
x . C.
3 x
x . D.
9 x x . Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có
3 3
9 3 3 3
x x
x x x
P x x x x
Câu 101. Cho số thực x thỏa mãn 0 x 1. Biểu thức 1
. 1
x x
P x x
bằng
A. 1
x
x . B. x x. C. xx. D. x2x. Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có 1 2
. 1.
1
x x
P x x x x
x x
Câu 102. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. 4 2. B.
1 2
2 1 2.C. 42 3 3 1 . D.
1 2 1
1 1
2 2
.
Hướng dẫn Chọn C.
Ta có 4 2 3
3 1
2 3 1 3 1Câu 103. Biểu thức
4 2
1 1 P x
x
nhận giá trị dương khi và chỉ khi
A. x1. B. x 1. C. 1
1 x x
. D. 1
1 x x
. Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có
4 2
1 0 1 x x
2 2
2 2
1 1
1 0 1 0
1 1
x x
x x
x x
Câu 104. Tập hợp các giá trị thực của x để
2 1
1 2 1 P x
x x
là
A. B.
x x 2
C.
x x1
D.
x x 2
Hướng dẫn Chọn B.
Ta có
2 1
1 2 1 1 1 2
1 2
2 0
1 0
2 2 0
2 x
x x
x x
x x
x x x x
Vậy P
x x 2
.Câu 105. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Nếu 0 m 1 thì m m. B. Nếu 0 m 1 thì m2 m C. Nếu m1 thì 3 mm D. Nếu m1 thì m m
Hướng dẫn Chọn D.
Ta có
01
0m m
m m
m m
1 0
m ( vì m 0, m 0.
1 1 m m
Câu 106. Thực hiện các phép tính 1 1 1 .
1. 2 2. 1 2. 3 3. 2 2015. 2016 2016. 2015
A
A. 1
1
2016
B. 1
1
2015
C. 2 D. 1
Hướng dẫn Chọn A.
1 1 1
.
1. 2 2. 1 2. 3 3. 2 2015. 2016 2016. 2015
A
= 2. 1 1
1 2
3. 2
12 3
. 2015. 2016
12015 2016
= 2 1 3 2 . 2016 2015
2. 1 3. 2 2015. 2016
=
1 1 1 1 1 1 1
1 1
2 2 3 3 2015 2016 2016
Câu 107. Tính giá trị biểu thức B 2 3. 2 2 3 . 2 2 2 3 . 2 2 2 3
A. 3 B. 2 C.1 D. 2
Hướng dẫn Chọn .
Ta có:
2
2 2 2 3 . 2 2 2 3 4 2 2 3 2 2 3
2 3. 2 2 3 . 2 2 2 3 . 2 2 2 3
B
2 3. 2 2 3 . 2 2 3
B
2 3 . 2 3
B
1 B
Câu 108. Tính giá trị biểu thức
5 3 50
1 11
75 5 2 5 2 5 2
C
A. 2 B. 2
3 C. 2 2
3 D. 2
Hướng dẫn Chọn C.
5 3 50
1 11
75 5 2 5 2 5 2
C
2
5 2
2
5 3 5 5 2 2
1
5 2 5
5 2
C
125 50 6 2 2 3
25 3
C
25 5 2 6 2 2 3
25 3
C
3
5 2 3
2 6 2
C
2 2 3 6 6
C 3