Câu 1: Cho hàm số f x
liên tục tại x0. Đạo hàm của f x
tại x0 là A. f x
0 B.h x f h x
f( 0 ) ( 0) C. 0 ( 0 ) ( )0
limh
f x h f x h
(nếu tồn tại giới hạn) D. 0 ( 0 ) ( 0 ) limh
f x h f x h h
(nếu tồn tại giới hạn)
Câu 2: Cho hàm số f x
là hàm số trên định bởi f x
x2 vàx0 . Chọn câu đúngA. f/
x0 x0 B. f/
x0 x02 C. f/
x0 2x0 D. f/
x0 không tồn tại.Câu 3: Cho hàm số f x
xác định trên 0; bởi f x
x
1 . Đạo hàm của f(x) tại x0 2là
A. 2
1 B. 1
2
C.
2
1 D. 1
2
Câu 4: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị của hàm số y
x1
2 x2
tại điểm có hoành độ x2 làA. y 8x 4 B.y 9x 18 C. y 4x 4 D. y 8x 18 Câu 5: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị của hàm số y = x(3-x)2 tại điểm có hoành độ x = 2 là
A. y 12x24 B. y 12x26 C. y12x24 D. y12x26
Câu 6: Điểm M trên đồ thị hàm số y x 3– 3 –1x2 mà tiếp tuyến tại đó có hệ số góc k bé nhất trong tất cả các tiếp tuyến của đồ thị thì M k, là
A. M
1; 3 ,
k 3 B. M
1;3 ,k 3 C. M
1; 3 ,
k3 D. M
1; 3 ,
k 3Câu 7: Cho hàm số y
1 x
b ax
có đồ thị cắt trục tung tạiA
0; 1
, tiếp tuyến tại A có hệ số góc. Các giá trị của a b, làA. a1;b1 B. a2;b1 C. a1;b2 D. a2;b2 Câu 8: Cho hàm số y =
1 x
m mx 2 x2
. Giá trị m để đồ thị hàm số cắt trục Ox tại hai điểm và tiếp tuyến của đồ thị tại hai điểm đó vuông góc là
A. 3 B. 4 C. 5 D. 7
Câu 9: Cho hàm số
2 3 1
2
x x
y x
và xét các phương trình tiếp tuyến có hệ số góc k 2 của đồ thị hàm số là
A. y2x1,y2x3 B. y2x5,y2x3 C. y2x1,y2x5 D. y2x1,y2x5 Câu 10: Cho hàm số y
2 x
3 x 3 x2
, tiếp tuyến của đồ thị hàm số vuông góc với đường thẳng 3 –y x6 là
A. y 3x 3;y 3x 4 B. y 3x 3;y 3x 4 C.
3 3; 3 4
y x y x D. y 3x 3;y3x4
Câu 11: Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
2 –1m
x –m4 tại điểm có hoành độ x 1 vuông góc với đường thẳng 2 – – 3 0x y
A. 3
2 B.
6
1 C.
6
1 D.
6 5
Câu 12: Cho hàm số
2 x
2 y x
, tiếp tuyến của đồ thị hàm số kẻ từ điểm
6; 4
làA. y x 1,y
2 x 7 4
1 B. 1 7
4 2
1,
y x y x C. y x 1,y
2 x 7 4
1 D.y x 1,y
2 x 7 4 1
Câu 13: Tiếp tuyến kẻ từ điểm
2;3 tới đồ thị hàm số1 x
4 x y 3
là
A. y3 ;x y x 1 B. y 3 ;x y x 1 C. y3;y x 1 D. y 3 x y x; 1 Câu 14: Cho hàm số y x 3– 6x27x5
C , trên
C những điểm có hệ số góc tiếp tuyến tại điểmnào bằng2?
A.
1; 9 ; 3; 1
B.
1;7 ; 3; 1
C.
1;7 ; 3; 97
D.
1;7 ; 1; 9
Câu 15: Tìm hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị ytanx tại điểm có hoành độ x 4
A. k1 B. k
2
1 C. k
2
2 D. 2
Câu 16: Cho đường cong
C :y x 2. Phương trình tiếp tuyến của
C tại điểm M
1;1
là A. y 2x 1 B. y2x1 C. y 2x 1 D. y2x1 Câu 17: Cho hàm số2 x
x y x
2
. Phương trình tiếp tuyến tại A
1; 2
làA. y 4
x 1
2 B. y 5
x 1
2 C. y 5
x 1
2 D. y 3
x 1
2Câu 18: Cho hàm số 1 3 2
– 3 7 2
y3x x x . Phương trình tiếp tuyến tại A
0; 2
làA. y7x2 B. y7x2 C. y 7x 2 D. y 7x 2
Câu 19: Gọi
P là đồ thị hàm sốy2x2 –x3. Phương trình tiếp tuyến với
P tại điểm mà
P cắt trục tung làA. y x 3 B. y x 3 C. y4x1 D. y11x3 Câu 20: Đồ thị
C của hàm số1 x
1 x y 3
cắt trục tung tại điểm A. Tiếp tuyến của
C tại A có phương trình làA. y 4x 1 B. y4x1 C. y5x1 D. y 5x 1
Câu 21: Gọi
C là đồ thị của hàm sốy x 4x. Tiếp tuyến của
C vuông góc với đường thẳng: 5 0
d x y có phương trình là
A. y5x3 B. y3x5 C. y2x3 D. y x 4
Câu 22: Cho hàm số
2 x
x y x
2
đạo hàm của hàm số tại x1 là
A. y/
1 4 B. y/
1 5 C. y/
1 3 D. y/
1 2Câu 23: Cho hàm số 2 x 4 y x
. Khi đó y/
0 bằng A.y/
0 2
1 B. y/
0 3
1 C. y/
0 1 D. y/
0 2Câu 24: Cho hàm số f x
xác định trên bởi f x
x2 . Giá trị f/
0 bằngA. 0 B. 2 C. 1 D. Không tồn tại
Câu 25: Đạo hàm cấp 1của hàm số y
1 x3
5 làA. y/ 5 1
x3
4 B.y/ 15 1
x3
4 C. y/ 3 1
x3
4 D. y/ 5 1
x3
4Câu 26: Hàm số
1 x
1 x y 2
có đạo hàm là
A. y/ 2 B. 2
/
) 1 x ( y 1
C. 2
/
) 1 x ( y 3
D. 2
/
) 1 x ( y 1
Câu 27: Hàm số
x 1
2 y x
2
có đạo hàm là
A. 2
2 /
) x 1 (
x 2 y x
B. 2
2 /
) x 1 (
x 2 y x
C. y/ 2
x– 2
D. 22 /
) x 1 (
x 2 y x
Câu 28: Cho hàm số f(x) =
2
x 1
x
1
. Đạo hàm của hàm số f x
làA. / 3
) x 1 (
) x 1 ( ) 2 x (
f
B. / 3
) x 1 ( x
) x 1 ( ) 2 x (
f
C.
2 /
) x 1 ( x
) x 1 ( ) 2 x (
f
D.
) x 1 (
) x 1 ( ) 2 x ( f/
Câu 29: Cho hàm sốy x 3– 3 – 9 – 5x2 x . Phương trình y/ 0 có nghiệm là
A.
1; 2
B.
1;3
C.
0; 4 D.
1; 2Câu 30: Cho hàm số f x
xác định trên R bởi f x( ) 3 x .Giá trị f/
8 bằng A. 121 B. -
12
1 C.
6
1 D. -
6 1
Câu 31: Cho hàm số f x
xác định trên R\ 1
bởi1 ) 2
( x x x
f . Giá trị f/
1 bằng A. 21 B. -
2
1 C. -2 D. Không tồn tại
Câu 32: Cho hàm số f x
xác định bởi
) 0 ( 0
) 0 1(
1 )
(
2
x x x
x x
f . Giá trị f/
0 bằngA. 0 B. 1 C.
2
1 D. Không tồn tại.
Câu 33: Cho hàm số f x
xác định trên bởi f x
ax b , với a, b là hai số thực đã cho. Mệnh đề nào dưới đây đúng?A. f/
x a B. f/
x a C. f/
x b D. f/
x bCâu 34: Cho hàm số f x
xác định trên bởi f x
2x23 .x Hàm số có đạo hàm f/
x bằng A. 4x 3 B. 4x 3 C. 4x3 D. 4x3Câu 35: Cho hàm số f x
xác định trên D 0; cho bởi f x
x x có đạo hàm là A. f/
x x2
1 B. f/
x x2
3 C. f/
x x x 2
1 D. f/
x 2 x x
Câu 36: Cho hàm số f x
k3 x x (kR). Để f/
1 2
3 thì ta chọn
A. k1 B. k 3 C. k3 D. k
2 9
Câu 37: Hàm số f(x) =
1 2
x x xác định trên D0;. Có đạo hàm của f là A. f/
x x 1 2 x B. f/
x x 12x C. f/
x x 1x D. f/
x 1 12x Câu 38: Hàm số
1 3
( )
f x x
x
xác định trên D0;. Đạo hàm của hàm f x
làA. f/
x
x x x x x x
2
1 1
1 2
3 B. f/
x
x x x x x x
2
1 1
1 2
3
C. f/
x
x x x x x x
2
1 1
1 2
3 D. f/
x x x x x
x
x 3 1
3
Câu 39: Cho hàm số f x
x4 4 – 3x3 x22x1 xác định trên . Giá trị f/
1 bằngA. 4 B. 14 C. 15 D. 24
Câu 40: Cho hàm số f x
1 1 2
x
x xác định \ 1 .
Đạo hàm của hàm số f x
làA. f/(x) =
x21
2 B. f/(x) =
x31
2 C. f/(x) =
x11
2 D. f/(x) =
x11
2Câu 41: Cho hàm số f(x) = 1 31
x
xác định *. Đạo hàm của hàm số f x
là A. f/
x 33 1x x
B. f/
x 33
1x x C. f/
x 33 1
x
x D. f/
x 3 23 1
x
x Câu 42: Với
1 x
5 x 2 ) x
x ( f
2
. Khi đó f/
x bằngA. 1 B. -3 C. -5 D. 0
Câu 43: Cho hàm số 2
x 4 ) x x ( f
y . Tính y/
0 bằng A. y/
0 2
1 B. y/
0 3
1 C. y/
0 1 D. y/
0 2
Câu 44: Cho hàm số
2
2 x x y x
, đạo hàm của hàm số tại x1 là
A. y/
1 4 B. y/
1 3 C. y/
1 2 D. y/
1 5Câu 45: Hàm số ysinx có đạo hàm là
A. y/ cosx B. y/ cosx C. y/ sinx D.
x cos y/ 1
Câu 46: Hàm số ycosx có đạo hàm là
A. y/ sinx B. y/ sinx C. y/ cosx D.
x sin y/ 1
Câu 47: Hàm số ytanx có đạo hàm là A. y/ cotx B. y/ =
x cos
1
2 C. y/ =
x sin
1
2 D. y/ 1– tan2 x Câu 48: Hàm số y = cotx có đạo hàm là
A. y/ tanx B. y/
x cos
1
2 C. y/
x sin
1
2 D. y/ 1 cot2x Câu 49: Hàm số y
2
1
1 tan x
2 có đạo hàm làA. y/ 1 tanx B. y/
1 tanx
2 C. y/
1 tanx
1 tan x
2 .D y/ 1 tan2xCâu 50: Hàm số ysin .cos2x x có đạo hàm là
A. y/ sinx
3cos2x–1
B. y/ sinx
3cos2x1
C.
/ 2
sin cos 1
y x x D. y/ sinx
cos2 x1
Câu 51: Hàm số y x
x
sin có đạo hàm là
A. / 2
x x sin x cos
y x B. / 2
x x sin x cos
y x C. / 2
x x cos x sin
y x D. / 2
x x cos x sin
y x
Câu 52: Hàm số y x 2.cosx có đạo hàm là
A. y/ 2 cos –x x x2sinx B. y/ 2 cosx x x 2sinx C.
/ 2 sin 2cos
y x x x x D. y/ 2 sinx x x 2cosx Câu 53: Hàm số ytanxcotx có đạo hàm là
A. y/
x 2 cos
1
2 B. y/
x 2 sin
4
2 C. y/
x 2 cos
4
2 D. ) y/
x 2 sin
1
2
Câu 54: Hàm số y2 sinx2 cosxcó đạo hàm là
A. cosx
1 x sin
y/ 1 B.
x cos
1 x sin y/ 1
C. cosx
x sin x sin
x
y/ cos D.
x cos
x sin x sin
x y/ cos
Câu 55: Hàm số f x
cos(2x) có f/
3 bằngA. 8 B.
3
8 C.
3 3
4 D. 2
Câu 56: Hàm số
tan 2
y có đạo hàm là
A.
2 cos x
2 sin x y
2
/ B.
2 cos x
2 sinx 2 y
3
/ C.
2 cos x 2
2 sinx y
3
/ D.
' tan3
2 y x
Câu 57: Hàm số y cot 2x có đạo hàm là A. cot2x
x 2 cot y 1
2
/ B.
x 2 cot
) x 2 cot 1 y (
2
/ C.
x 2 cot
x 2 tan y 1
2
/ D.
x 2 cot
) x 2 tan 1 y (
2
/
Câu 58: Cho hàm sốycos3 .sin 2x x
. Khi đó ' y 3
bằng
A.
' 1
y 3 B.
' 1
y 3 C.
' 1
3 2
y D.
' 1
3 2
y
Câu 59: Cho hàm số
cos 2 1 sin y x
x
. Khi đó ' 6 y
bằng
A.
' 1
y 6 B.
' 1
y 6 C.
' 2
y 6 D.
' 2
y 6
Câu 60: Xét hàm số f x
3 cos2x. Mệnh đề nào sai?A. 1
f 2
B. / 3 2
x 2 cos 3
x 2 sin ) 2
x (
f C. 1
f/ 2
D.
2 /
3. .y y 2sin 2x0
Câu 61: Cho hàm số y = f(x) = sin xcos x. Giá trị
f 16
2
/ bằng
A. 0 B. 2 C.
2 D.
2 2
Câu 62: Cho hàm số yf(x) tanxcotx. Giá trị
f/ 4 bằng
A. 2 B.
2
2 C. 0 D.
2 1
Câu 63: Cho hàm số
x sin ) 1 x ( f
y Giá trị
f/ 2 bằng
A. 1 B.
2
1 C. 0 D. Không tồn tại.
Câu 64: Xét hàm số
x
6 sin 5 2 ) x ( f
y Giá trị
f/ 6 bằng
A. -1 B. 0 C. 2 D. -2
Câu 65: Cho hàm số
3
x 2 tan ) x ( f
y Giá trị f/ 0 bằng
A. 4 B. 3 C. - 3 D. 3
Câu 66: Cho hàm số yf(x)2sin x . Đạo hàm của hàm số y là A. y/2cos x B. cos x
x
y/ 1 C.
x cos 1 x 2
y/ D.
x cos x y/ 1
Câu 67: Cho hàm sốycos3 .sin 2x x. Tính
y/ 3 bằng
A. 1
y/ 3
B.
2 1 y/ 3
C.
2 1 y/ 3
D. 1
y/ 3
Câu 68: Cho hàm số
x sin 1
x ) cos
x ( f
y Tính
y/ 6 bằng
A.
y/ 6 1 B.
y/ 6 1 C.
y/ 6 2 D.
y/ 6 2 Câu 69: Cho hàm sốy f x
x–1
2. Biểu thức nào sau đây chỉ vi phân của hàm số f x
?A. dy2
x–1
dx B. dy
x1
2dx C. dy2
x1
D. dy
x1
dxCâu 70: Xét hàm số y f x
1cos22x. Chọn câu đúngA. dx
x 2 cos 1 2
x 4 ) sin
x (
df 2
B. dx
x 2 cos 1
x 4 ) sin
x (
df 2
C. dx
x 2 cos 1
x 2 ) cos
x (
df 2 D. dx
x 2 cos 1 2
x 2 ) sin
x (
df 2
Câu 71: Cho hàm sốy x 3– 5x6. Vi phân của hàm số là
A. dy
3 – 5x2
dx B. dy
3x2– 5
dx C. dy
3x25
dx D. dy
3x25
dxCâu 72: Cho hàm số y = 3 x 3
1 . Vi phân của hàm số là
A. dx
4
dy 1 B. dx
x
dy 14 C. dx
x
dy 14 D. dyx4dx
Câu 73: Cho hàm số y = 1 x
2 x
. Vi phân của hàm số là
A.
x 1
2dy dx
B.
x 1
2dx dy 3
C.
x 1
2dx dy 3
D.
x 1
2dy dx
Câu 74: Cho hàm số y =
1 x
1 x x2
. Vi phân của hàm số là
A. dx
) 1 x (
2 x 2
dy x 2
2
B. dy (2xx1)12 dx
C. dy (2xx1)12 dx
D. dx
) 1 x (
2 x 2
dy x 2
2
Câu 75: Cho hàm sốy x 3– 9x212x5. Vi phân của hàm số là
A. dy
3x2 –18x12
dx B. dy
3x2–18x12
dxC. dy
3x2–18x12
dx D. dy
3x218x12
dxCâu 76: Cho hàm sốysin – 3cosx x. Vi phân của hàm số là
A. dy
cosx3sinx dx
B. dy
cosx3sinx dx
C. dy
cosx3sinx dx
D. dy
cosx3sinx dx
Câu 77: Cho hàm sốysin x. Vi phân của hàm số là
A. dy sin 2xdx B. dysin 2xdx C. dysinxdx D. dy2cosxdx Câu 78: Vi phân của hàm số
x x y tan là
A. dx
x cos x x 4
x
dy 2 2 B. dx
x cos x x 4
) x 2 dy sin( 2
C. dx
x cos x x 4
) x 2 sin(
x
dy 2 2 D. dx
x cos x x 4
) x 2 sin(
x
dy2 2
Câu 79: Hàm số y x sinxcosx có vi phân là
A. dy
xcos – sinx x dx
B. dy
xcosx dx
C. dy
cos – sinx x dx
D. dy
xsinx dx
Câu 80: Hàm số y
1 x
x
2 . Có vi phân là
A. dx
) 1 x (
x dy 12 2
2
B. dy (x22x1)dx C. dx ) 1 x (
x dy 12
2
D. dy(x211)2 dx
Câu 81: Hàm số
2 x y x
có đạo hàm cấp hai là
A. y/ / 0 B. y//
x12
2 C. y//
x42
2 D. y//
x42
2Câu 82: Hàm số y
x21
3 có đạo hàm cấp ba làA. y/ // 12
x21
B. y// / 24
x21
C. y/ // 24 5
x23
D. y/ // 12
x21
Câu 83: Hàm số y = 2x5 có đạo hàm cấp hai bằng A. y// (2x5)1 2x5 B.
5 x 2 y// 1
C. y// (2x5)1 2x5 D.
5 x 2 y// 1
Câu 84: Hàm số y =
1 x
1 x x2
có đạo hàm cấp 5 bằng
A. 5
) 5 (
) 1 x ( y 120
B. 5
) 5 (
) 1 x ( y 120
C. 5
) 5 (
) 1 x ( y 1
D. 5
) 5 (
) 1 x ( y 1
Câu 85: Hàm số y x x2 1 có đạo hàm cấp hai bằng
A.
2
23 //
x 1 x 1
x 3 x y 2
B. 2
2 //
x 1
1 x y 2
C.
2
23 //
x 1 x 1
x 3 x y 2
D. 2
2 //
x 1
1 x y 2
Câu 86: Cho hàm số f x
2x5
5. Có đạo hàm cấp 3 bằng A. f/ / /
x 80 2
x5
3B. f// /
x 480 2
x5
2C. f/ / /
x 480 2
x5
2 D. f/ //
x 80 2
x5
3
Câu 87: Đạo hàm cấp 2 của hàm số ytanx bằng
A. cos x
x sin
y// 2 3 B.
x cos
y// 12 C.
x cos
y// 12 D.
x cos
x sin y// 2 3
Câu 88: Cho hàm sốysinx. Chọn câu sai
A.
sin x 2
y/ B. y// sin
x
C.
2
x 3 sin
y/// D. y(4) sin
2x
Câu 89: Cho hàm số y f x
x 1
x 3 x 2 2
. Đạo hàm cấp 2 của f x
làA. 2
//
) x 1 ( 2 1
y B. 3
//
) x 1 ( y 2
C. 3
//
) x 1 ( y 2
D. 4
//
) x 1 ( y 2
Câu 90: Xét hàm số y f x
x 3 2
cos . Phương trình y' 0 có nghiệm x
;2 0 là A. x
2
B. x0 và x 6
C. x0 và x 3
D. x0 và x 2
Câu 91: Cho hàm sốysin 2x. Hãy chọn câu đúng
A. 4 –y y/ / 0 B. 4y y / / 0 C. y y/tan 2x D. y2
y/ 2 4Câu 92: Cho hàm số y f x
x
1 xét 2 mệnh đề (I) y/ / f/ /
x 3x
2 (II) y/ / / f/ / /
x 4x
6 . Mệnh đề nào đúng
A. Chỉ (I) B. Chỉ (II) đúng C. Cả hai đều đúng D. Cả hai đều sai.
Câu 93: Nếu
x cos
x sin ) 2 x (
f// 3 , thì f x
bằng A. cosx1 B. 1
cosx
C. cotx D. tanx
Câu 94: Cho hàm số f(x) =
1 x
2 x x2
xác định trênD R \ 1
. Xét 2 mệnh đề(I) y/ f/
x 1 (x 21)2 0,x 1
, (II) y// f//
x (x 41)2 0,x 1 Chọn mệnh đề đúng
A. Chỉ có (I) đúng B. Chỉ có (II) đúng C. Cả hai đều đúng D. Cả hai đều sai.
Câu 95: Cho hàm số f x
x1
3. Giá trị f/ /
0 bằngA. 3 B. 6 C. 12 D. 24
Câu 96: Với f(x