• Không có kết quả nào được tìm thấy

99 Câu trắc nghiệm: Đạo hàm Lớp 11.

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "99 Câu trắc nghiệm: Đạo hàm Lớp 11."

Copied!
10
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Câu 1: Cho hàm số f x

 

liên tục tại x0. Đạo hàm của f x

 

tại x0A. f x

 

0 B.

h x f h x

f( 0  ) ( 0) C. 0 ( 0 ) ( )0

limh

f x h f x h

  (nếu tồn tại giới hạn) D. 0 ( 0 ) ( 0 ) limh

f x h f x h h

  

(nếu tồn tại giới hạn)

Câu 2: Cho hàm số f x

 

là hàm số trên định bởi f x

 

x2x0 . Chọn câu đúng

A. f/

 

x0x0 B. f/

 

x0x02 C. f/

 

x0 2x0 D. f/

 

x0 không tồn tại.

Câu 3: Cho hàm số f x

 

xác định trên 0; bởi f x

 

x

1 . Đạo hàm của f(x) tại x02

A. 2

1 B. 1

2

C.

2

1 D. 1

2

Câu 4: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị của hàm số y

x1

 

2 x2

tại điểm có hoành độ x2 là

A. y  8x 4 B.y  9x 18 C. y  4x 4 D. y  8x 18 Câu 5: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị của hàm số y = x(3-x)2 tại điểm có hoành độ x = 2 là

A. y 12x24 B. y 12x26 C. y12x24 D. y12x26

Câu 6: Điểm M trên đồ thị hàm số y x3– 3 –1x2 mà tiếp tuyến tại đó có hệ số góc k bé nhất trong tất cả các tiếp tuyến của đồ thị thì M k, là

A. M

1; 3 ,

k 3 B. M

 

1;3 ,k  3 C. M

1; 3 ,

k3 D. M

 1; 3 ,

k 3

Câu 7: Cho hàm số y

1 x

b ax

có đồ thị cắt trục tung tạiA

0; 1

, tiếp tuyến tại A có hệ số góc. Các giá trị của a b, là

A. a1;b1 B. a2;b1 C. a1;b2 D. a2;b2 Câu 8: Cho hàm số y =

1 x

m mx 2 x2

. Giá trị m để đồ thị hàm số cắt trục Ox tại hai điểm và tiếp tuyến của đồ thị tại hai điểm đó vuông góc là

A. 3 B. 4 C. 5 D. 7

Câu 9: Cho hàm số

2 3 1

2

x x

y x

 

  và xét các phương trình tiếp tuyến có hệ số góc k 2 của đồ thị hàm số là

A. y2x1,y2x3 B. y2x5,y2x3 C. y2x1,y2x5 D. y2x1,y2x5 Câu 10: Cho hàm số y

2 x

3 x 3 x2

, tiếp tuyến của đồ thị hàm số vuông góc với đường thẳng 3 –y x6 là

A. y  3x 3;y  3x 4 B. y  3x 3;y  3x 4 C.

3 3; 3 4

y  x y  x D. y  3x 3;y3x4

(2)

Câu 11: Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số y

2 –1m

x m

4 tại điểm có hoành độ x 1 vuông góc với đường thẳng 2 – – 3 0x y

A. 3

2 B.

6

1 C.

6

1 D.

6 5

Câu 12: Cho hàm số

2 x

2 y x

, tiếp tuyến của đồ thị hàm số kẻ từ điểm

6; 4

A. y  x 1,y

2 x 7 4

1 B. 1 7

4 2

1,

y xy xC. y  x 1,y 

2 x 7 4

1 D.y  x 1,y

2 x 7 4 1

Câu 13: Tiếp tuyến kẻ từ điểm

 

2;3 tới đồ thị hàm số

1 x

4 x y 3

A. y3 ;x y x 1 B. y 3 ;x y x 1 C. y3;y x 1 D. y 3 x y x;  1 Câu 14: Cho hàm số y x 3– 6x27x5

 

C , trên

 

C những điểm có hệ số góc tiếp tuyến tại điểm

nào bằng2?

A.

 1; 9 ; 3; 1

 

B.

  

1;7 ; 3; 1

C.

  

1;7 ; 3; 97 

D.

  

1;7 ; 1; 9 

Câu 15: Tìm hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị ytanx tại điểm có hoành độ x 4

A. k1 B. k

2

1 C. k

2

2 D. 2

Câu 16: Cho đường cong

 

C :y x 2. Phương trình tiếp tuyến của

 

C tại điểm M

1;1

A. y  2x 1 B. y2x1 C. y  2x 1 D. y2x1 Câu 17: Cho hàm số

2 x

x y x

2

. Phương trình tiếp tuyến tại A

1; 2

A. y 4

x 1

2 B. y 5

x 1

2 C. y 5

x 1

2 D. y 3

x 1

2

Câu 18: Cho hàm số 1 3 2

– 3 7 2

y3x xx . Phương trình tiếp tuyến tại A

0; 2

A. y7x2 B. y7x2 C. y  7x 2 D. y  7x 2

Câu 19: Gọi

 

P là đồ thị hàm sốy2x2x3. Phương trình tiếp tuyến với

 

P tại điểm mà

 

P cắt trục tung là

A. y  x 3 B. y  x 3 C. y4x1 D. y11x3 Câu 20: Đồ thị

 

C của hàm số

1 x

1 x y 3

cắt trục tung tại điểm A. Tiếp tuyến của

 

C tại A có phương trình là

A. y  4x 1 B. y4x1 C. y5x1 D. y  5x 1

Câu 21: Gọi

 

C là đồ thị của hàm sốy x4x. Tiếp tuyến của

 

C vuông góc với đường thẳng

: 5 0

d xy có phương trình là

A. y5x3 B. y3x5 C. y2x3 D. y x 4

(3)

Câu 22: Cho hàm số

2 x

x y x

2

đạo hàm của hàm số tại x1 là

A. y/

 

1  4 B. y/

 

1  5 C. y/

 

1  3 D. y/

 

1  2

Câu 23: Cho hàm số 2 x 4 y x

. Khi đó y/

 

0 bằng A.y/

 

0

2

1 B. y/

 

0

3

1 C. y/

 

0 1 D. y/

 

0 2

Câu 24: Cho hàm số f x

 

xác định trên bởi f x

 

x2 . Giá trị f/

 

0 bằng

A. 0 B. 2 C. 1 D. Không tồn tại

Câu 25: Đạo hàm cấp 1của hàm số y 

1 x3

5

A. y/ 5 1

x3

4 B.y/  15 1

x3

4 C. y/  3 1

x3

4 D. y/  5 1

x3

4

Câu 26: Hàm số

1 x

1 x y 2

có đạo hàm là

A. y/ 2 B. 2

/

) 1 x ( y 1

C. 2

/

) 1 x ( y 3

D. 2

/

) 1 x ( y 1

Câu 27: Hàm số  

x 1

2 y x

2

có đạo hàm là

A. 2

2 /

) x 1 (

x 2 y x

  B. 2

2 /

) x 1 (

x 2 y x

  C. y/  2

x– 2

D. 2

2 /

) x 1 (

x 2 y x

 

Câu 28: Cho hàm số f(x) =

2

x 1

x

1 



. Đạo hàm của hàm số f x

 

A. / 3

) x 1 (

) x 1 ( ) 2 x (

f

B. / 3

) x 1 ( x

) x 1 ( ) 2 x (

f

C.

2 /

) x 1 ( x

) x 1 ( ) 2 x (

f

D.

) x 1 (

) x 1 ( ) 2 x ( f/

Câu 29: Cho hàm sốy x3– 3 – 9 – 5x2 x . Phương trình y/ 0 có nghiệm là

A.

1; 2

B.

1;3

C.

 

0; 4 D.

 

1; 2

Câu 30: Cho hàm số f x

 

xác định trên R bởi f x( ) 3 x .Giá trị f/

 

8 bằng A. 12

1 B. -

12

1 C.

6

1 D. -

6 1

Câu 31: Cho hàm số f x

 

xác định trên R\ 1

 

bởi

1 ) 2

( x x x

f . Giá trị f/

 

1 bằng A. 2

1 B. -

2

1 C. -2 D. Không tồn tại

Câu 32: Cho hàm số f x

 

xác định bởi

) 0 ( 0

) 0 1(

1 )

(

2

x x x

x x

f . Giá trị f/

 

0 bằng

A. 0 B. 1 C.

2

1 D. Không tồn tại.

(4)

Câu 33: Cho hàm số f x

 

xác định trên bởi f x

 

ax b , với a, b là hai số thực đã cho. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. f/

 

x a B. f/

 

x  a C. f/

 

x b D. f/

 

x  b

Câu 34: Cho hàm số f x

 

xác định trên bởi f x

 

 2x23 .x Hàm số có đạo hàm f/

 

x bằng A.  4x 3 B.  4x 3 C. 4x3 D. 4x3

Câu 35: Cho hàm số f x

 

xác định trên D 0; cho bởi f x

 

x x có đạo hàm là A. f/

 

x x

2

1 B. f/

 

x x

2

3 C. f/

 

x

x x 2

1 D. f/

 

x

2 x x

Câu 36: Cho hàm số f x

 

k3 x x (kR). Để f/

 

1

2

3 thì ta chọn

A. k1 B. k 3 C. k3 D. k

2 9

Câu 37: Hàm số f(x) =

1 2





x x xác định trên D0;. Có đạo hàm của fA. f/

 

x x 1 2

  x B. f/

 

x  x 12

x C. f/

 

x

x 1x D. f/

 

x  1 12

x Câu 38: Hàm số

1 3

( )

f x x

x

 

  

  xác định trên D0;. Đạo hàm của hàm f x

 

A. f/

 

x 



x x x x x x

2

1 1

1 2

3 B. f/

 

x 



x x x x x x

2

1 1

1 2

3

C. f/

 

x 



x x x x x x

2

1 1

1 2

3 D. f/

 

x

x x x x

x

x 3 1

3

Câu 39: Cho hàm số f x

 

  x4 4 – 3x3 x22x1 xác định trên . Giá trị f/

 

1 bằng

A. 4 B. 14 C. 15 D. 24

Câu 40: Cho hàm số f x

 

1 1 2

x

x xác định  \ 1 .

 

Đạo hàm của hàm số f x

 

A. f/(x) =

x21

2 B. f/(x) =

x31

2 C. f/(x) =

x11

2 D. f/(x) =

x11

2

Câu 41: Cho hàm số f(x) = 1 31

x

 xác định *. Đạo hàm của hàm số f x

 

A. f/

 

x 3

3 1x x

B. f/

 

x 3

3

1x x C. f/

 

x 3

3 1

x

x D. f/

 

x 3 2

3 1

x

x Câu 42: Với

1 x

5 x 2 ) x

x ( f

2

. Khi đó f/

 

x bằng

A. 1 B. -3 C. -5 D. 0

Câu 43: Cho hàm số 2

x 4 ) x x ( f

y . Tính y/

 

0 bằng A. y/

 

0

2

1 B. y/

 

0

3

1 C. y/

 

0 1 D. y/

 

0 2

(5)

Câu 44: Cho hàm số

2

2 x x y x

 

 , đạo hàm của hàm số tại x1 là

A. y/

 

1  4 B. y/

 

1  3 C. y/

 

1  2 D. y/

 

1  5

Câu 45: Hàm số ysinx có đạo hàm là

A. y/ cosx B. y/  cosx C. y/  sinx D.

x cos y/ 1

Câu 46: Hàm số ycosx có đạo hàm là

A. y/ sinx B. y/  sinx C. y/  cosx D.

x sin y/ 1

Câu 47: Hàm số ytanx có đạo hàm là A. y/ cotx B. y/ =

x cos

1

2 C. y/ =

x sin

1

2 D. y/ 1– tan2 x Câu 48: Hàm số y = cotx có đạo hàm là

A. y/  tanx B. y/  

x cos

1

2 C. y/  

x sin

1

2 D. y/  1 cot2x Câu 49: Hàm số y

2

1

1 tan x

2 có đạo hàm là

A. y/  1 tanx B. y/  

1 tanx

2 C. y/  

1 tanx

 

1 tan x

2 .D y/  1 tan2x

Câu 50: Hàm số ysin .cos2x x có đạo hàm là

A. y/ sinx

3cos2x–1

B. y/ sinx

3cos2x1

C.

 

/ 2

sin cos 1

yx xD. y/ sinx

cos2 x1

Câu 51: Hàm số y x

x

sin có đạo hàm là

A. / 2

x x sin x cos

y  x  B. / 2

x x sin x cos

y  x  C. / 2

x x cos x sin

y  x  D. / 2

x x cos x sin

y x 

Câu 52: Hàm số y x2.cosx có đạo hàm là

A. y/ 2 cos –x x x2sinx B. y/ 2 cosx x x2sinx C.

/ 2 sin 2cos

yx x xx D. y/ 2 sinx x x2cosx Câu 53: Hàm số ytanxcotx có đạo hàm là

A. y/

x 2 cos

1

2 B. y/

x 2 sin

4

2 C. y/

x 2 cos

4

2 D. ) y/

x 2 sin

1

2

Câu 54: Hàm số y2 sinx2 cosxcó đạo hàm là

A. cosx

1 x sin

y/ 1 B.

x cos

1 x sin y/ 1

C. cosx

x sin x sin

x

y/ cos D.

x cos

x sin x sin

x y/ cos

Câu 55: Hàm số f x

 

cos(2x)f/

 

3 bằng

A. 8 B.

3

8 C.

3 3

4 D. 2

(6)

Câu 56: Hàm số

tan 2

y có đạo hàm là

A.

2 cos x

2 sin x y

2

/B.

2 cos x

2 sinx 2 y

3

/C.

2 cos x 2

2 sinx y

3

/D.

' tan3

2 yx

Câu 57: Hàm số y cot 2x có đạo hàm là A. cot2x

x 2 cot y 1

2

/ B.

x 2 cot

) x 2 cot 1 y (

2

/ C.

x 2 cot

x 2 tan y 1

2

/ D.

x 2 cot

) x 2 tan 1 y (

2

/

Câu 58: Cho hàm sốycos3 .sin 2x x

. Khi đó ' y  3

  bằng

A.

' 1

y     3 B.

' 1

y      3 C.

' 1

3 2

y       D.

' 1

3 2

y     

Câu 59: Cho hàm số

cos 2 1 sin y x

x

 . Khi đó ' 6 y  

  bằng

A.

' 1

y     6 B.

' 1

y      6 C.

' 2

y     6 D.

' 2

y      6

Câu 60: Xét hàm số f x

 

3 cos2x. Mệnh đề nào sai?

A. 1

f 2

  B. / 3 2

x 2 cos 3

x 2 sin ) 2

x (

f   C. 1

f/ 2

  D.

2 /

3. .y y 2sin 2x0

Câu 61: Cho hàm số y = f(x) = sin xcos x. Giá trị

  f 16

2

/ bằng

A. 0 B. 2 C.

2 D.

2 2

Câu 62: Cho hàm số yf(x) tanxcotx. Giá trị

 

f/ 4 bằng

A. 2 B.

2

2 C. 0 D.

2 1

Câu 63: Cho hàm số

x sin ) 1 x ( f

y Giá trị

 

f/ 2 bằng

A. 1 B.

2

1 C. 0 D. Không tồn tại.

Câu 64: Xét hàm số

x

6 sin 5 2 ) x ( f

y Giá trị

 

f/ 6 bằng

A. -1 B. 0 C. 2 D. -2

Câu 65: Cho hàm số

3

x 2 tan ) x ( f

y Giá trị f/ 0 bằng

A. 4 B. 3 C. - 3 D. 3

(7)

Câu 66: Cho hàm số yf(x)2sin x . Đạo hàm của hàm số yA. y/2cos x B. cos x

x

y/ 1 C.

x cos 1 x 2

y/ D.

x cos x y/ 1

Câu 67: Cho hàm sốycos3 .sin 2x x. Tính

  y/ 3 bằng

A. 1

y/ 3

  B.

2 1 y/ 3

  C.

2 1 y/ 3

  D. 1

y/ 3

 

Câu 68: Cho hàm số

x sin 1

x ) cos

x ( f

y Tính

  y/ 6 bằng

A.

 

y/ 6 1 B.

 

y/ 6  1 C.

 

y/ 6 2 D.

  y/ 6  2 Câu 69: Cho hàm sốy f x

  

x–1

2. Biểu thức nào sau đây chỉ vi phân của hàm số f x

 

?

A. dy2

x–1

dx B. dy

x1

2dx C. dy2

x1

D. dy

x1

dx

Câu 70: Xét hàm số y f x

 

1cos22x. Chọn câu đúng

A. dx

x 2 cos 1 2

x 4 ) sin

x (

df 2

B. dx

x 2 cos 1

x 4 ) sin

x (

df 2

C. dx

x 2 cos 1

x 2 ) cos

x (

df 2 D. dx

x 2 cos 1 2

x 2 ) sin

x (

df 2

Câu 71: Cho hàm sốy x3– 5x6. Vi phân của hàm số là

A. dy

3 – 5x2

dx B. dy 

3x2– 5

dx C. dy

3x25

dx D. dy 

3x25

dx

Câu 72: Cho hàm số y = 3 x 3

1 . Vi phân của hàm số là

A. dx

4

dy 1 B. dx

x

dy 14 C. dx

x

dy 14 D. dyx4dx

Câu 73: Cho hàm số y = 1 x

2 x

. Vi phân của hàm số là

A.

x 1

2

dy dx

B.

x 1

2

dx dy 3

C.

x 1

2

dx dy 3

D.

x 1

2

dy dx

Câu 74: Cho hàm số y =

1 x

1 x x2

. Vi phân của hàm số là

A. dx

) 1 x (

2 x 2

dy x 2

2

 

B. dy (2xx1)12 dx

C. dy (2xx1)12 dx

D. dx

) 1 x (

2 x 2

dy x 2

2

 

Câu 75: Cho hàm sốy x3– 9x212x5. Vi phân của hàm số là

A. dy

3x2 –18x12

dx B. dy 

3x2–18x12

dx

C. dy 

3x2–18x12

dx D. dy 

3x218x12

dx

Câu 76: Cho hàm sốysin – 3cosx x. Vi phân của hàm số là

A. dy 

cosx3sinx dx

B. dy 

cosx3sinx dx

C. dy

cosx3sinx dx

D. dy 

cosx3sinx dx

(8)

Câu 77: Cho hàm sốysin x. Vi phân của hàm số là

A. dy sin 2xdx B. dysin 2xdx C. dysinxdx D. dy2cosxdx Câu 78: Vi phân của hàm số

x x y tan

A. dx

x cos x x 4

x

dy 2 2 B. dx

x cos x x 4

) x 2 dy sin( 2

C. dx

x cos x x 4

) x 2 sin(

x

dy 2 2 D. dx

x cos x x 4

) x 2 sin(

x

dy2 2

Câu 79: Hàm số y x sinxcosx có vi phân là

A. dy

xcos – sinx x dx

B. dy

xcosx dx

C. dy

cos – sinx x dx

D. dy

xsinx dx

Câu 80: Hàm số y

1 x

x

2  . Có vi phân là

A. dx

) 1 x (

x dy 12 2

2

  B. dy (x22x1)dx C. dx ) 1 x (

x dy 12

2

  D. dy(x211)2 dx

Câu 81: Hàm số

2 x y x

có đạo hàm cấp hai là

A. y/ / 0 B. y//

x12

2 C. y//

x42

2 D. y//

x42

2

Câu 82: Hàm số y

x21

3 có đạo hàm cấp ba là

A. y/ // 12

x21

B. y// / 24

x21

C. y/ // 24 5

x23

D. y/ //  12

x21

Câu 83: Hàm số y = 2x5 có đạo hàm cấp hai bằng A. y// (2x5)1 2x5 B.

5 x 2 y// 1

C. y// (2x5)1 2x5 D.

5 x 2 y// 1

Câu 84: Hàm số y =

1 x

1 x x2

có đạo hàm cấp 5 bằng

A. 5

) 5 (

) 1 x ( y 120

B. 5

) 5 (

) 1 x ( y 120

C. 5

) 5 (

) 1 x ( y 1

D. 5

) 5 (

) 1 x ( y 1

Câu 85: Hàm số y x x2 1 có đạo hàm cấp hai bằng

A.

2

2

3 //

x 1 x 1

x 3 x y 2

B. 2

2 //

x 1

1 x y 2

C.

2

2

3 //

x 1 x 1

x 3 x y 2

D. 2

2 //

x 1

1 x y 2

Câu 86: Cho hàm số f x

  

2x5

5. Có đạo hàm cấp 3 bằng A. f/ / /

 

x 80 2

x5

3B. f// /

 

x 480 2

x5

2

C. f/ / /

 

x  480 2

x5

2 D. f/ //

 

x  80 2

x5

3

(9)

Câu 87: Đạo hàm cấp 2 của hàm số ytanx bằng

A. cos x

x sin

y// 2 3 B.

x cos

y//  12 C.

x cos

y//  12 D.

x cos

x sin y//  2 3

Câu 88: Cho hàm sốysinx. Chọn câu sai

A.

sin x 2

y/ B. y// sin

x

C.

2

x 3 sin

y/// D. y(4) sin

2x

Câu 89: Cho hàm số y f x

 

x 1

x 3 x 2 2

. Đạo hàm cấp 2 của f x

 

A. 2

//

) x 1 ( 2 1

y B. 3

//

) x 1 ( y 2

C. 3

//

) x 1 ( y 2

D. 4

//

) x 1 ( y 2

Câu 90: Xét hàm số y f x

 

x 3 2

cos . Phương trình y' 0 có nghiệm x 

;2 0A. x

2

B. x0x 6

C. x0x 3

D. x0x 2

Câu 91: Cho hàm sốysin 2x. Hãy chọn câu đúng

A. 4 –y y/ / 0 B. 4y y/ / 0 C. yy/tan 2x D. y2

 

y/ 2 4

Câu 92: Cho hàm số y f x

 

x

1 xét 2 mệnh đề (I) y/ / f/ /

 

x 3

x

2 (II) y/ / / f/ / /

 

x 4

x

 6 . Mệnh đề nào đúng

A. Chỉ (I) B. Chỉ (II) đúng C. Cả hai đều đúng D. Cả hai đều sai.

Câu 93: Nếu

x cos

x sin ) 2 x (

f//3 , thì f x

 

bằng A. cosx

1 B. 1

cosx

C. cotx D. tanx

Câu 94: Cho hàm số f(x) =

1 x

2 x x2

xác định trênD R \ 1

 

. Xét 2 mệnh đề

(I) y/ f/

 

x 1 (x 21)2 0,x 1

, (II) y// f//

 

x (x 41)2 0,x 1

Chọn mệnh đề đúng

A. Chỉ có (I) đúng B. Chỉ có (II) đúng C. Cả hai đều đúng D. Cả hai đều sai.

Câu 95: Cho hàm số f x

  

x1

3. Giá trị f/ /

 

0 bằng

A. 3 B. 6 C. 12 D. 24

Câu 96: Với f(x

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Từ các điểm nằm trên đường tiệm cận đứng có thể kẻ được 1 đường thẳng tiếp xúc đồ thị.. Từ các điểm nằm trên đường tiệm cận ngang có thể kẻ được 1 đường

Góc giữa hai tiếp tuyến của đồ thị mỗi hàm số đã cho tại giao điểm của chúng là:.. Gọi A là giao điểm của đồ thị hàm số với

Gọi S là tập hợp các giá trị của m sao cho đồ thị hàm số đã cho có đúng hai điểm cực trị và đường thẳng nối hai điểm cực trị của đồ thị hàm số cắt hai trục tọa

Tính các góc của tam giác ABC.. a) Xác định giá trị của a để đồ thị của hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2. b) Xác định giá trị của a để đồ thị của hàm

Tất cả giá trị của tham số m để đồ thị hàm số đã cho cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt

TƯƠNG TỰ VÀ PHÁT TRIỂN Câu 18_ĐTK2022 Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên?. Câu 9: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như

Để đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại một điểm trên trục tung thì chúng phải có cùng tung độ gốc... Tìm m để đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại

A. Câu 7: Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. a) Xác định giá trị của m để đồ thị của hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2. b) Xác định giá trị của m