• Không có kết quả nào được tìm thấy

CD03 (CÂU 3 18) ĐIỂM THUỘC ĐỒ THỊ NHẬN DẠNG CỦA ĐỒ THỊ HÀM SỐ DE - FILE WORD

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "CD03 (CÂU 3 18) ĐIỂM THUỘC ĐỒ THỊ NHẬN DẠNG CỦA ĐỒ THỊ HÀM SỐ DE - FILE WORD"

Copied!
15
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

TÀI LIỆU ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT

DỰA THEO CẤU TRÚC ĐỀ THAM KHẢO NĂM HỌC 2021 – 2022

KIẾN THỨC CẦN NHỚ:

HÀM SỐ TRÙNG PHƯƠNG y ax 4 bx2c

a0

0

a a0

Phương trình y 0 có 3 nghiệm phân biệt

(Hàm số có 3 cực trị ab0)

Phương trình y 0 có 1 nghiệm.

(Hàm số có 1 cực trị ab0)

HÀM SỐ BẬC BA y ax 3bx2 cx d a

0

0

a a0

Phương trình y 0 có 2 nghiệm phân biệt

Phương trình y 0 có nghiệm kép.

DẠNG TOÁN 3: NHẬN DẠNG ĐỒ THỊ CỦA HÀM SỐ VÀ HỆ SỐ CỦA BIỂU THỨC HÀM SỐ ĐIỂM THUỘC – KHÔNG THUỘC ĐỒ THỊ HÀM SỐ

(2)

Phương trình y 0 vô nghiệm.

HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỈ y ax b

c 0.ad bc 0

cx d

    

0

Dad bc Dad bc 0

(3)

DẠNG: XÉT DẤU CỦA CÁC HỆ SỐ HÀM SỐ THÔNG QUA ĐỒ THỊ

BẢNG BIẾN THIÊN ĐỒ THỊ HÀM SỐ

DẤU CÁC HỆ SỐ

a : Dựa vào hướng đi lên, xuống của

³ điểm cuối´ đồ thị d : Dựa vào giao điểm của đồ thị với trục Oy

c : Dựa vào cực trị

b : Dựa vào cực trị

c : Dựa vào (**)

Dựa vào giao điểm đồ thị và Ox ĺ Dấu ab (1) Dựa vào TCN y = c/a ĺ Dấu ac (2) Dựa vào giao điểm đồ thị và Oy ĺ Dấu bd (3) Dựa vào TCĐ x = - d/c ĺ Dấu dc (4) a : Dựa vào (*)

b : Dựa vào cực trị

Câu 3_ĐTK2022 Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y x4x22

A. Điểm P( 1; 1)  . B. Điểm N( 1; 2)  . C. Điểm M( 1;0) . D. Điểm Q( 1;1) . Lời giải

Với x    1 y ( 1)4 ( 1)2 2 0.

Câu 18_ĐTK2022 Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên?

A. y x42x21. B.

1 1 y x

x

 

 . C. y x33x1. D. y x2 x 1.

(4)

Lời giải

Đường cong trong hình vẽ là đồ thị hàm số y ax3bx2 cx d với a0 nên đồ thị đã cho là đồ thị của hàm số y x33x1.

A. y  x4 x22. B. y x33x22. C. y x4x22. D. y  x3 3x22.

A. 1

y x

x

 . B. 1

y x

x

 . C.

1 1 y x

x

 

 . D.

2 1 y x

x

 

 .

TƯƠNG TỰ VÀ PHÁT TRIỂN Câu 3_ĐTK2022 Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y x4x22 A. Điểm P( 1; 1)  . B. Điểm N( 1; 2)  . C. Điểm M( 1;0) . D. Điểm Q( 1;1) . Câu 1: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y x33x22

A. Điểm P( 1; 1)  . B. Điểm N( 1; 2)  . C. Điểm M( 1;0) . D. Điểm Q( 1;1) .

Câu 2: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y  x4 x22

A. Điểm P(1; 1) . B. Điểm N(1; 2) . C. Điểm . D. Điểm . Câu 3: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số

3 1 y x

x

 

A. Điểm P(1; 1) . B. Điểm N(1; 2) . C. Điểm M(1;0). D. Điểm Q(1;1).

Câu 4: Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị của hàm số y x33x2 2

A. Điểm P(1; 2). B. Điểm N(0; 2) . C. Điểm M( 1;2) . D. Điểm Q(1; 2).

Câu 5: Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị của hàm số y  x4 x22

A. Điểm P( 1; 2)  . B. Điểm N(1; 2) . C. Điểm M( 1;0) . D. Điểm Q(0; 2) . Câu 6: Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị của hàm số

3 1 y x

x

 

A. Điểm P(1; 1) . B. Điểm N(0; 3) . C. Điểm M(3;0). D. Điểm Q( 2; 5)  .

Câu 7: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y x4mx3mx2019(mlà tham số )?

A. A

1;2020

. B. C

1; 2019

. C. C

0; 2020

. D. A

2; 2020

.

Câu 8: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y x4mx3mx2019(mlà tham số ) và 2019

y  x với mọi giá trị của m?

A. A

1;2020 ;

 

C 0;2019

. B. C

0; 2019

.

C. A

1; 2020 ;

 

B 1;2020

. D. A

1;2020

.

(1;0)

M Q(1;1)

(5)

TƯƠNG TỰ VÀ PHÁT TRIỂN Câu 18_ĐTK2022 Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên?

A. y x42x21. B.

1 1 y x

x

 

 . C. y x33x1. D. y x2 x 1. Câu 9: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong dưới đây?

A. y  x4 2x2. B. y x42x2. C. y x33x2. D. y  x3 3x2. Câu 10: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A. y x 3 3x. B. y  x3 3x. C. y x42x2. D. y  x4 2x2. Câu 11: (Mã 101 - 2020 Lần 1) Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A. y x33x21. B. y  x3 3x2 1. C. y  x4 2x21. D. y x42x21.

(6)

Câu 12: (Mã 104 2017) Đường cong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?

A. y  x3 3x2 B. y x4x21 C. y x4x21 D. y x33x2 Câu 13: (Mã 102 - 2020 Lần 2) Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình

bên?

A. y  x4 2x21. B. y x42x21. C. y x33x21. D. y  x3 3x21. Câu 14: (Mã 103 2018) Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

x y

O

A. y x33x1 B. y x43x21 C. y  x3 3x1 D. y  x4 x21 Câu 15: Hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào

A.

1 1

 

y x

x . B.

2 1

1

 

y x

x . C.

2 3

1

 

y x

x . D.

2 5

1

 

y x

x . Câu 16: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình dưới?

(7)

A.

1 2 2 y x

x

 

. B. y x 22x. C.

2 2 y x

x

 

. D.

2 2 y x

x

  . Câu 17: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình dưới?

A.

2 3

2 1

y x x

 

 . B.

2 3

1 2 y x

x

 

 . C.

2 3

1 2 y x

x

 

 . D.

2 3

1 y x

x

 

 . Câu 18: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình dưới?

A. yx33x2. B. y  x4 4. C. y x42x21. D. y x44x2

(8)

Câu 19: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình dưới?

A. yx33x2. B. y  x4 2x22. C. y  x4 2x22. D. y  x4 2 Câu 20: Cho hàm số

y ax b cx d

có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. ac0,bd0. B. ab0,cd0. C. bc0,ad0. D. bc0,ad0. Câu 21: Cho hàm số y ax 4bx2c có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. a0,b0,c0. B. a0,b0,c0. C. a0,b0,c0. D. a0,b0,c0.

(9)

Câu 22: Cho hàm số y ax 3bx2 cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. a0,b0,c0,d 0. B.

0, 0, 0, 0

abcd  .

C. a0,b0,c0,d 0. D.

0, 0, 0, 0

abcd .

Câu 23: Cho hàm số y ax 3bx2cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Trong bốn số a b c d, , , có bao nhiêu số âm?

A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.

Câu 24: Cho hàm số y ax33x d a d

; 

có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. a0,d 0. B. a0,d 0. C. a0,d 0. D. a0,d 0.

(10)

Câu 25: (Đề Tham Khảo 2020 Lần 2) Cho hàm số f x

 

ax 1

bx c

 

a b c, ,

có bảng biến thiên như sau:

Trong các số ,a bc có bao nhiêu số dương?

A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.

Câu 26: (Mã 101 - 2020 Lần 1) Cho hàm số y ax3bx2  cx d

a b c d, , , 

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu số dương trong các số a, b, c, d ?

A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3.

Câu 27: (Mã 102 - 2020 Lần 1) Cho hàm số y ax3bx2 cx d

a b c d, , , ¡

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu số dương trong các hệ số a b c d, , , ?

A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.

(11)

Câu 28: (Mã 103 - 2020 Lần 1) Cho hàm số y ax3bx2 cx d a b c d

, , , 

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu số dương trong các số a b c d, , , ?

A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 .

Câu 29: (Mã 104 - 2020 Lần 1) Cho hàm số y ax3bx2cx d a b c d

, , , R

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu số dương trong các số a b c d, , , ?

A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3.

Câu 30: (Mã 103 - 2020 Lần 2) Cho hàm số f x

 

ax3bx2cx d a b c d

, , , 

có bảng biến thiên như sau:

Có bao nhiêu số dương trong các số , , , ?a b c d

A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.

Câu 31: (Mã 101 – 2020 Lần 2) Cho hàm số f x

 

ax3bx2cx d a b c d

, , , 

có bảng biến thiên như sau:

Có bao nhiêu số dương trong các số , , ,a b c d ?

(12)

A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3.

Câu 32: Cho hàm số y ax4bx2c có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. a0,b0,c0 B. a0,b0,c0 C. a0,b0,c0 D. a0,b0,c0 Câu 33: Cho hàm số

 

y ax b

cx d có đồ thị như sau.

Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. ac0; bd 0 B. ab0; cd0 C. bc0; ad 0 D. ad 0; bd 0

Câu 34: Cho hàm số y ax 3bx2 cx d a

0

có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Chọn khẳng định đúng về dấu của a, b, c, d?

A. a0,b0, d0,c0 B. a0, c 0 b, d0 C. a0, b0,c0,d 0. D. a0, b0, c0,d 0 Câu 35: Cho hàm số y ax4bx2c (a0) có đồ thị như hình vẽ dưới đây.

(13)

Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. a0, b0, c0. B. a0, b0, c0.C. a0, b0, c0.D. a0, b0, c0. Câu 36: Cho hàm số

y ax b x c

 

 có đồ thị như hình bên dưới, với a, b, c . Tính giá trị của biểu thức T a 2b3c?

A. T  8. B. T 2. C. T 6. D. T 0. Câu 37: Cho hàm số

y ax b cx d

 

 có đồ thị như trong hình bên dưới. Biết rằnga là số thực dương, hỏi trong các số b c d, , có tất cả bao nhiêu số dương?

A. 1. B. 2. C. 0 . D. 3 .

Câu 38: Cho đường cong

 

C y ax: 3bx2 cx d có đồ thị như hình bên.

Khẳng định nào sau đây là đúng?

(14)

A. a0,b0,c0,d0. B. a0,b0,c0,d 0. C. a0,b0,c0,d 0. D. a0,b0,c0,d 0.

Câu 39: Cho hàm số bậc bốn trùng phương y=ax4+bx2+c có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. a<0,b>0,c>0. B. a>0,b<0,c>0. C. a<0,b>0,c=0. D. a>0,b<0,c<0. Câu 40: Cho hàm số y ax4bx2c có đồ thị như hình vẽ bên. Hỏi khẳng định nào sau đây đúng?

A. a0,b0,c0. B. a0,b0,c0. C. a0,b0,c0. D. a0,b0,c0. Câu 41: Cho hàm số 1

y ax b x

 

 có đồ thị như hình vẽ dưới đây:

Khẳng định nào sau đây đúng?

A. b a 0. B. a b 0. C. b aa0. D. a 0 b.

Câu 42: Cho hàm số y ax3bx2 cx d có đồ thị như hình vẽ. Trong các số , ,a b cdcó bao nhiêu số dương?

(15)

A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 .

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Câu 33: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây.A. Một cực đại và không có

Câu 1: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?. Chiều cao của khối chóp đó

Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây.. Khẳng định nào sau đây

Câu 13: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt?. kê ở bốn phương án A, B, C, D

Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây.. Cho đồ

Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới

Câu 13: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt?. kê ở bốn phương án A, B, C, D

Câu 37: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới