Unit 2. Communication Reading
1 (trang 22 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo) Read the article. Which of topics A-E are in the text? Put the topics in order. (Đọc bài báo. Chủ đề A-E nằm trong đoạn văn bản? Sắp xếp các chủ đề theo thứ tự.)
Đáp án:
1. A 2. C 3. E 4. D
Hướng dẫn dịch:
Nhìn này! Tôi là một biểu tượng cảm xúc biết nói.
1. Đang ngồi trên ghế sofa, Anna đang gửi tin nhắn tức thời cho Lucy. Nhưng Anna không dùng những từ thật hay viết những câu thật. Giống như những người trẻ khác, họ đang giao tiếp bằng những bức tranh nhỏ, nhiều màu sắc - biểu tượng cảm xúc.
2. Bạn có thể tìm thấy những chiếc áo phông, áp phích, video, câu chuyện và bài hát có biểu tượng cảm xúc sáng tạo. Biểu tượng cảm xúc có ở khắp mọi nơi, nhưng chúng đến từ đâu và tại sao chúng lại phổ biến như vậy?
3. Người phát minh ra biểu tượng cảm xúc, Shigetaka Kurita, đến từ Nhật Bản, và
“emoji” trong tiếng Nhật có nghĩa là hình ảnh (e) và chữ (moji). Hiện có hơn một nghìn biểu tượng cảm xúc với các màu da khác nhau thể hiện con người và ý tưởng từ nhiều nền văn hóa, không chỉ Nhật Bản. Chúng đang trở thành một ngôn ngữ quốc tế thực sự.
4. Biểu tượng cảm xúc bằng hình và biểu tượng cảm xúc bằng dấu câu có thể thể hiện cảm xúc của chúng ta. Khi chúng ta không nói chuyện trực tiếp, điều quan trọng là phải xem liệu một tin nhắn là buồn, ngớ ngẩn, hài hước hay vui vẻ. Vì vậy, biểu tượng cảm xúc rất hữu ích, nhưng chúng chỉ chủ yếu tạo thêm một chút thú vị và màu sắc cho cuộc sống của chúng ta. Chúng ta thực sự yêu chúng.
2 (trang 22 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo) Read and listen to the article. Write True or False. (Đọc và nghe bài báo. Viết Đúng hoặc Sai.)
Audio 1-16
1. Lucy is reading a message made of emoticons.
2. There are emojis on clothes.
3. Emojis show only Japanese culture.
4. The people and faces in the new emojis use a lot more colours.
5. Emojis don't help with communication.
Đáp án:
1. False 2. True 3. False 4. True
5. False
Hướng dẫn dịch:
1. Lucy đang đọc một tin nhắn làm bằng biểu tượng cảm xúc bằng dấu câu. – Sai 2. Có các biểu tượng cảm xúc trên quần áo. – Đúng
3. Các biểu tượng cảm xúc chỉ thể hiện văn hóa Nhật Bản. – Sai
4. Người và khuôn mặt trong biểu tượng cảm xúc mới sử dụng nhiều màu sắc hơn. – Đúng
5. Biểu tượng cảm xúc không giúp ích cho việc giao tiếp. – Sai
3 (trang 22 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo) VOCABULARY PLUS.
Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text. (Từ vựng tăng cường. Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.)
Đáp án:
1. colourful (adj): nhiều màu sắc 2. creative (adj): sáng tạo
3. international (adj): quốc tế 4. funny (adj): vui nhộn 5. useful (adj): hữu ích
4 (trang 22 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo) USE IT!
Work in pairs. Do you like emojis? Why / Why not? (Thực hành. Làm việc theo cặp.
Bạn có thích các biểu tượng cảm xúc không? Tại sao / Tại sao không?)
Gợi ý:
I really like emojis. I think they are very beautiful and funny. There’re a lot of colourful emojis to show our feelings: happy, sad, angry, surprised, … They’re very convenient.
A lot of my friends love using emojis, too.
Hướng dẫn dịch:
Tôi thực sự rất thích biểu tượng cảm xúc. Tôi nghĩ chúng rất đẹp và vui nhộn. Có rất nhiều biểu tượng cảm xúc đầy màu sắc để thể hiện cảm xúc của chúng ta: vui, buồn, tức giận, ngạc nhiên, … Chúng rất tiện lợi. Rất nhiều bạn bè của tôi cũng thích sử dụng biểu tượng cảm xúc.