Họ tờn: ...
Lớp: ... SBD:...
BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017-2018 MễN: TOÁN – LỚP 8
Thời gian làm bài 45 phỳt Điểm:
MÃ ĐỀ: 102
Khoanh trũn vào phương ỏn đỳng (A, B, C hoặc D).
Cõu 1: Biết 3x+2(5-x) = 0, giỏ trị của x là: A. -8 ; B. -9 ; C. -10 ; D. kết quả khỏc Cõu 2: Tớch của đa thức: 4x5+7x2 và đơn thức -3x3 là
A. 12x8+21x5 B. -12x8+21x5 C. 12x8-21x5 D. -12x8-21x5 Cõu 3: Kết quả của phộp tớnh (1 0,5)2
2x là : A. 1 2 1 0,25
2x 2x B. 1 2 0,25
4x C. 1 2 0,5 2,5
4x x D. 1 2 0,5 0,25
4x x
Cõu 4: Tớnh (x2-2xy+y2).(x-y) bằng :
A. -x3-3x2y+3xy2-y3 B. x3-3x2y+3xy2-y3 C. x3-3x2y-3xy2-y3 D. -x3-3x2y+3xy2+y3
Cõu 5: Một hỡnh thang cú đỏy lớn bằng 3cm, đỏy nhỏ ngắn hơn đỏy lớn 1cm. Đường trung bỡnh của hỡnh thang đú bằng: A. 2cm; B. 2,5cm ; C. 3cm; D. Cả A,B,C đều sai
Cõu 6: Tổng cỏc gúc ngoài của một tứ giỏc bằng A. 1800 B. 3600 C. 3060 D. 6300 Cõu 7: Giỏ trị nhỏ nhất của y = (x-3)2 +1 là
A. 1 khi x =3 B. 3 khi x = 1 C. 0 khi x = 3 D. khụng cú GTNN trờn TXĐ Cõu 8: Một hỡnh vuụng cú đường chộo bằng 4dm thỡ cạnh của hỡnh vuụng đú bằng:
A. 2 dm B. 2dm C. 8 dm D. 8 dm
Cõu 9: Đa thức A = 2x2 +x-3 được phõn tớch thành nhõn tử là : A. 2(x-1)(x+3
2) B. (x-1
2)(2x+3) C. (x-1)(2x+3) D. cả 3 đểu đỳng
Cõu 10: Tứ giỏc cú hai đường chộo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường và bằng nhau là : A. Hỡnh thang cõn B. Hỡnh thoi C. Hỡnh vuụng D. Hỡnh chữ nhật
Cõu 11: Rỳt gọn phõn thức 16 2 ( )
12 ( ) x y y x xy x y
ta được : A. 4 ( )
3 x x y
B. 4
3
x C. 4 (x x yy ) D. 16x y2
x y
Cõu 12 : ẹa thửực P trong ủaỳng thửực 2 2 2 2
2
x xy y P
x y x y
laứ :
A. P = x3 –y3 B. P = x3 +y3 C. (x-y)3 D. P= (x+y)3
Cõu 13: Toồng cuỷa caực phaõn thửực P: x2x22xy9y24y2;3y xx ;3y xy baống phaõn thửực naứo sau ủaõy:
A. 0 B. 2 22
( )
9 x y
x y
C. 22 9 22
x y
x y
D. 2 29 2
y x y
Cõu 14: Chỉ ra một cõu sai:
A. 5
2 4
x
x khụng xỏc định khi x=-2 B. x2 +1 luụn xỏc định vớix C. 1
1 x x
luụn xỏc định với x≠1 D. 2 1
1 x x
luụn xỏc định với x Câu 15: Biểu thức nào sau đây không phải là phân thức đại số?
A. 5
2 1
x B.
5 2x
C.
10 3
7 3
2
x x
x D.75
Câu 16: Trong các cặp phân thức sau cặp phân thức nào bằng nhau?
A. 1 3
x
x và
1 1 3
2
x
x
x ; B.
5 7y2 và
x xy 2
3 2 ; C.
x x
x
5 3
5
2 và
3 2x
; D. 5 2
2 2
x
x và
5
2 x
Cõu 17: Nghiệm của phương trỡnh x2 = 1 là: A. 1 ; B. -1 ; C. 1 và -1; D. Phơng trình vô nghiệm Câu 18 : Tập nghiệm của phơng trình x + 1 = 1 + x có:
A. 1 nghiệm B. Vô số nghiệm C. Vô nghiệm
Câu 19: Trong các phơng trình sau phơng trình nào không phải là phơng trình bậc nhất ? A. 1+x = 0 B. 1+2y = 0 C. -3x +2 = 0 D. 2x +x2 = 0
Cõu 20: ∆ABC đồng dạng với ∆ DEF theo tỉ số đồng dạng k1; ∆DEF đồng dạng với ∆GHK theo tỉ số đồng dạng k2. ∆ABC đồng dạng với ∆ GHK theo tỉ số:
A. 1
2
k
k B. k1 +k2 C. k1 - k2 D. k1 .k2
Câu 21: Vận tốc của một xe lửa là y (km/h), quãng đờng xe lửa đi đợc trong thời gian 5 h 15 phút là:
A. y + 5,25 B. 5,15y C. 5,25y D. y:5,25 . Cõu 22: Phương trỡnh : x2 = -4 cúnghiệm là :
A. Một nghiệm x = 2 B. Một nghiệm x=-2 C. Cú hai nghiệm : x=-2; x=2 D. Vụ nghiệm Cõu 23: Cho ∆ABC; AB = 14cm ; AC = 21cm. AD là phõn giỏc của gúc A.
Biết BD = 8cm. Độ dài cạnh BC là: A. 15cm B. 18cm C. 20 cm D. 12 cm Cõu 24: Cho biết 2x-4 = 0.Tớnh 3x-4 bằng: A. 0 B. 2 C. 17 D. 11
Cõu 25: Độ dài hai đường chộo của một hỡnh thoi bằng 4cm và 6cm. Độ dài cạnh hỡnh thoi là:
A. 13cm B. 13cm C. 52cm D. 52cm
Cõu 26: Biết AB = 4cm ; A’B’=5cm ; CD = 6cm và hai đoạn thẳng AB; CD tỉ lệ với hai đoạn thẳng A’B’: C’D’ thỡ độ dài C’D’ là : A. 4,8 B. 7,5 C. 16
3 D. Cả ba đều sai Cõu 27: Cho hỡnh vẽ : NQ//PK ; Biết MN=1cm ;MQ=3cm ; MK=12cm. Độ dài NP là:
A. 3cm B. 2cm C. 4cm D. 0,25 cm
Cõu 28: Phương trỡnh m(x-1) =5-(m-1)x vụ nghiệm nếu:
A. m=1
4 B. m=1
2 C. m=3
4 D. m=1 Cõu 29: Cho ∆ABC đồng dạng với ∆A’B’C’. Biết 2
' ' 5 AB
A B và hiệu số chu vi của ∆A’B’C’và chu vi của ∆ABC là 30. Phỏt biểu nào đỳng A. C∆ABC =20 ;C∆A’B’C’= 50 ; B. C∆ABC =50 ;C∆A’B’C’= 20 C. C∆ABC = 45 ;C∆A’B’C’=75 ; D. Cả ba đều sai
Cõu 30: Với mọi giỏ trị của biến số giỏ trị của biểu thức: 16x4 -40x2y3 +25y6 là một số A. Dương B. Khụng dương C. Âm D. Khụng õm
………. Hết……….
Thớ sinh khụng sử dụng tài liệu. Giỏm thị khụng giải thớch gỡ thờm.
Họ tờn: ...
Lớp: ...SBD...
BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017-2018 MễN: TOÁN – LỚP 8
Thời gian làm bài 45 phỳt
Điểm:
MÃ ĐỀ: 101
Khoanh trũn vào phương ỏn đỳng (A, B, C hoặc D).
Cõu 1: Nghiệm của phương trỡnh x2 = 1 là: A. 1 ; B. -1; C. 1 và -1; D. Phơng trình vô nghiệm Cõu 2: Tớch của đa thức: 4x5+7x2 và đơn thức -3x3 là
A. 12x8+21x5 B. -12x8+21x5 C. 12x8-21x5 D. -12x8-21x5 Cõu 3: Kết quả của phộp tớnh (1 0,5)2
2x là : A. 1 2 1 0,25
2x 2x B. 1 2 0,25
4x C. 1 2 0,5 2,5
4x x D. 1 2 0,5 0,25
4x x
Cõu 4: Rỳt gọn phõn thức 16 2 ( )
12 ( ) x y y x xy x y
ta được : A. 4 ( )
3 x x y
B. 4
3
x C. 4 (x x yy ) D. 16x y2
x y
Cõu 5: Một hỡnh thang cú đỏy lớn bằng 3cm, đỏy nhỏ ngắn hơn đỏy lớn 1cm. Đường trung bỡnh của hỡnh thang đú bằng: A. 2cm ; B. 2,5cm ; C. 3cm ; D. Cả A,B,C đều sai
Cõu 6: Tổng cỏc gúc ngoài của một tứ giỏc bằng: A. 1800 ; B. 3600 ; C. 3060 ; D. 6300 Cõu 7: Giỏ trị nhỏ nhất của y = (x-3)2 +1 là
A. 1 khi x =3 B. 3 khi x = 1 C. 0 khi x = 3 D. khụng cú GTNN trờn TXĐ Cõu 8: Một hỡnh vuụng cú đường chộo bằng 4dm thỡ cạnh của hỡnh vuụng đú bằng:
A. 2 dm B. 2dm C. 8 dm D. 8 dm
Cõu 9: Đa thức A = 2x2 +x-3 được phõn tớch thành nhõn tử là : A. 2(x-1)(x+3
2) B. (x-1
2)(2x+3) C. (x-1)(2x+3) D. cả 3 đểu đỳng Cõu 10: Độ dài hai đường chộo của một hỡnh thoi bằng 4cm và 6cm. Độ dài cạnh hỡnh thoi là:
A. 13cm B. 13cm C. 52cm D. 52cm
Cõu 11: Tớnh (x2-2xy+y2).(x-y) bằng :
A. -x3-3x2y+3xy2-y3 B. x3-3x2y+3xy2-y3 C. x3-3x2y-3xy2-y3 D. -x3-3x2y+3xy2+y3 Cõu 12 : ẹa thửực P trong ủaỳng thửực 2 2 2 2
2
x xy y P
x y x y
laứ :
A. P = x3 –y3 B. P = x3 +y3 C. (x-y)3 D. P= (x+y)3 Cõu 13: Toồng cuỷa caực phaõn thửực P: 2 2 2 2
2 4
; ;
9 3 3
x xy y x y
x y y x y x
baống phaõn thửực naứo sau ủaõy:
A. 0 B. 2 22
( )
9 x y
x y
C. 22 9 22
x y
x y
D. 2 29 2
y x y
Cõu 14: Chỉ ra một cõu sai:
A. 5
2 4
x
x khụng xỏc định khi x=-2 B. x2 +1 luụn xỏc định vớix C. 1
1 x x
luụn xỏc định với x≠1 D. 2 1
1 x x
luụn xỏc định với x
Câu 15: Biểu thức nào sau đây không phải là phân thức đại số?
A.
5
21
x B.
5 2x
C. 3 10
7 3
2
x x
x D.75
Câu 16: Trong các cặp phân thức sau cặp phân thức nào bằng nhau?
A.
1 3
x
x và
1 1 3
2
x
x
x ; B.
5 7y2 và
x xy 2
3 2 ; C.
x
x x
5 3
5
2 và
3 2x
; D. 5 2
2 2
x
x và
5
2 x
Cõu 17: Biết 3x+2(5-x) = 0, giỏ trị của x là : A. -8 ; B. -9 ; C. -10 ; D. kết quả khỏc Câu 18 : Tập nghiệm của phơng trình x + 1 = 1 + x có:
A. 1 nghiệm B. Vô số nghiệm C. Vô nghiệm
Câu 19: Trong các phơng trình sau phơng trình nào không phải là phơng trình bậc nhất ? A. 1+x = 0 B. 1+2y = 0 C. -3x +2 = 0 D. 2x +x2 = 0
Cõu 20: ∆ABC đồng dạng với ∆ DEF theo tỉ số đồng dạng k1; ∆DEF đồng dạng với ∆GHK theo tỉ số đồng dạng k2. ∆ABC đồng dạng với ∆ GHK theo tỉ số:
A. 1
2
k
k B. k1 +k2 C. k1 - k2 D. k1 .k2
Câu 21: Vận tốc của một xe lửa là y (km/h), quãng đờng xe lửa đi đợc trong thời gian 5 h 15 phút là:
A. y + 5,25 ; B. 5,15y ; C. 5,25y ; D. y:5,25 . Cõu 22: Phương trỡnh : x2 = -4 cúnghiệm là :
A. Một nghiệm x = 2 ; B. Một nghiệm x=-2 ; C. Cú hai nghiệm : x=-2; x=2 ; D. Vụ nghiệm Cõu 23: Cho ∆ABC; AB = 14cm ; AC = 21cm. AD là phõn giỏc của gúc A.
Biết BD = 8cm. Độ dài cạnh BC là: A. 15cm ; B. 18cm ; C. 20 cm ; D. 12 cm Cõu 24: Cho biết 2x-4 = 0.Tớnh 3x-4 bằng: A. 0 ; B. 2 ; C. 17 ; D. 11
Cõu 25: Tứ giỏc cú hai đường chộo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường và bằng nhau là : A. Hỡnh thang cõn B. Hỡnh thoi C. Hỡnh vuụng D. Hỡnh chữ nhật
Cõu 26: Biết AB = 4cm ; A’B’=5cm ; CD = 6cm và hai đoạn thẳng AB; CD tỉ lệ với hai đoạn thẳng A’B’: C’D’ thỡ độ dài C’D’ là : A. 4,8 ; B. 7,5 ; C. 16
3 ; D. Cả ba đều sai Cõu 27: Cho hỡnh vẽ : NQ//PK ; Biết MN=1cm ;MQ=3cm ; MK=12cm. Độ dài NP là:
A. 3cm B. 2cm C. 4cm D. 0,25 cm
Cõu 28: Phương trỡnh m(x-1) =5-(m-1)x vụ nghiệm nếu:
A. m=1
4 B. m=1
2 C. m=3
4 D. m=1 Cõu 29: Cho ∆ABC đồng dạng với ∆A’B’C’. Biết 2
' ' 5 AB
A B và hiệu số chu vi của ∆A’B’C’và chu vi của ∆ABC là 30. Phỏt biểu nào đỳng
A. C∆ABC =20 ;C∆A’B’C’= 50 B. C∆ABC =50 ;C∆A’B’C’= 20 C. C∆ABC = 45 ;C∆A’B’C’=75 D. Cả ba đều sai
Cõu 30: Với mọi giỏ trị của biến số giỏ trị của biểu thức: 16x4 -40x2y3 +25y6 là một số A. Dương B. Khụng dương C. Âm D. Khụng õm ………. Hết……….
Thớ sinh khụng sử dụng tài liệu. Giỏm thị khụng giải thớch gỡ thờm.
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2017- 2018
MÔN : TOÁN LỚP 8
------
MÃ ĐỀ: 102
Mỗi câu trả lời đúng 0,33 điểm.
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án C D D B B B A D C D
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đáp án B C D A A A C B D D
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án C D D B B B B B A D
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2017- 2018
MÔN : TOÁN LỚP 8
------
MÃ ĐỀ: 101
Mỗi câu trả lời đúng 0,33 điểm.
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án C D D B B B A D C B
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đáp án B C D A A A C B D D
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Đáp án C D D B D B B B A D