Luyện tập
Thứ ba ngày 13 tháng 9 năm 2021 Toán
Luyện tập
M c tiêu: ụ
- Viêt và đ c đ ọ ượ c các số có đên sáu ch số. ữ
- Biêt giá tr c a mối ch số theo v ị ủ ữ ị
trí c a nó trong mối số. ủ
Ô CỬA BÍ MẬT
1 1 2 2
Trò chơi
Em hãy đọc số sau:
256 870
Ô CỬA BÍ MẬT
1 1 2 2
Trò chơi
Em hãy viết số
“Ba trăm năm mươi
nghìn”
Toán
Bài 1: Viết theo
mẫu
Viết số Trăm nghìn
Chục
nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn
vị Đọc số
425 301 728 309
425 736
Bốn trăm hai mươi lăm nghìn bảy trăm ba mươi sáu
Bảy trăm hai mươi tám nghìn ba trăm linh chín Sáu trăm năm mươi ba nghìn hai trăm sáu mươi bảy
Bốn trăm hai mươi lăm nghìn ba trăm linh một
653 267 6 5 3 2 6 7
7 2 8 3 0 9
4 2 5 7 3 6
2 5 3 0 1
4
a) Đọc các số sau:
2 453; 65 243; 762 543; 53 620.
b) Cho biết chữ số 5 ở mỗi số trên thuộc hàng nào.
Bài 2
Số Đọc số Chữ số 5 thuộc
hàng
65 243
2 453 Hai nghìn bốn trăm
năm mươi ba. hàng
chục Sáu mươi lăm nghìn
hai trăm ba mươi bốn.
762 543
Bảy trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm bốn mươi ba.
53 620 Năm mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi.
hàng nghìn hàng trăm
hàng
chục
nghìn
Bài 3: Viết các số sau
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu:
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một:
d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín:
a) Bốn nghìn ba trăm: 4 300
24 316 24 301
180 715 307421
999 999
a) 300 000; 400 000; 500 000; ……...; ……...; …...
b) 350 000; 360 000; 370 000; ……...; …………...;……..…….
c) 399 000; 399 100; 399 200; ………...; ………...; ………....
d) 399 940; 399 950; 399 960; ………...; …………...; …………..
e) 456 784; 456 785; 456 786; ………...; …………....; ………...
Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
600 000 700 000 800 000 380 000 390 000 400 000
399 300 399 400 399 500 399 970 399 980 399 990 456 787 456 788 456 789
Ho t đ ng ng d ng: ạ ộ ứ ụ
Em tìm trên sách báo, t p chí các số có ạ sáu ch số và ghi l i nh ng thống tin liên ữ ạ ữ
quan đên các số tìm đ ượ c.