• Không có kết quả nào được tìm thấy

Tuần 2 - Toán: Luyện tập

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Tuần 2 - Toán: Luyện tập"

Copied!
19
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Luyện tập

(2)

Thứ ba ngày 13 tháng 9 năm 2021 Toán

Luyện tập

(3)

M c tiêu: ụ

- Viêt và đ c đ ọ ượ c các số có đên sáu ch số. ữ

- Biêt giá tr c a mối ch số theo v ị ủ ữ ị

trí c a nó trong mối số. ủ

(4)
(5)

Ô CỬA BÍ MẬT

1 1 2 2

Trò chơi

(6)

Em hãy đọc số sau:

256 870

(7)

Ô CỬA BÍ MẬT

1 1 2 2

Trò chơi

(8)

Em hãy viết số

“Ba trăm năm mươi

nghìn”

(9)

Toán

(10)

Bài 1: Viết theo

mẫu

(11)

Viết số Trăm nghìn

Chục

nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn

vị Đọc số

425 301 728 309

425 736

Bốn trăm hai mươi lăm nghìn bảy trăm ba mươi sáu

Bảy trăm hai mươi tám nghìn ba trăm linh chín Sáu trăm năm mươi ba nghìn hai trăm sáu mươi bảy

Bốn trăm hai mươi lăm nghìn ba trăm linh một

653 267 6 5 3 2 6 7

7 2 8 3 0 9

4 2 5 7 3 6

2 5 3 0 1

4

(12)

a) Đọc các số sau:

2 453; 65 243; 762 543; 53 620.

b) Cho biết chữ số 5 ở mỗi số trên thuộc hàng nào.

Bài 2

(13)

Số Đọc số Chữ số 5 thuộc

hàng

 65 243

2 453 Hai nghìn bốn trăm

năm mươi ba. hàng

chục Sáu mươi lăm nghìn

hai trăm ba mươi bốn.

 762 543

Bảy trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm bốn mươi ba.

 53 620 Năm mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi.

hàng nghìn hàng trăm

hàng

chục

nghìn

(14)

Bài 3: Viết các số sau

(15)

b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu:

c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một:

d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt

g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín:

a) Bốn nghìn ba trăm: 4 300

24 316 24 301

180 715 307421

999 999

(16)
(17)

a) 300 000; 400 000; 500 000; ……...; ……...; …...

b) 350 000; 360 000; 370 000; ……...; …………...;……..…….

c) 399 000; 399 100; 399 200; ………...; ………...; ………....

d) 399 940; 399 950; 399 960; ………...; …………...; …………..

e) 456 784; 456 785; 456 786; ………...; …………....; ………...

Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:

600 000 700 000 800 000 380 000 390 000 400 000

399 300 399 400 399 500 399 970 399 980 399 990 456 787 456 788 456 789

(18)

Ho t đ ng ng d ng: ạ ộ ứ ụ

Em tìm trên sách báo, t p chí các số có ạ sáu ch số và ghi l i nh ng thống tin liên ữ ạ ữ

quan đên các số tìm đ ượ c.

(19)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

[r]

[r]

2 Hãy gắn các biển số lên mỗi nhà kho để các ngôi nhà được đánh số theo thứ tự từ lớn

[r]

[r]

Cá nhân:Tám mươi sáu nghìn một trăm linh năm.. Cả lớp: Mười bảy nghìn

Cá nhân:Tám mươi sáu nghìn một trăm linh năm.. Cả lớp: Mười bảy nghìn

Hai mươi triệu một trăm linh năm nghìn chín trăm được viết như