Trang 1/4 - Mã đề 417 SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN (Đề có 4 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018 - 2019 MÔN TOÁN - KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút (đề thi gồm 50 câu)
Họ và tên thí sinh: ...LƯU HUỆ PHƯƠNG... Số báo danh: ...
Câu 1: Đạo hàm của hàm số y 4x23x1 là hàm số nào sau đây ?
A. 2
1
2 4 3 1
y
x x
B.
2
8 3
2 4 3 1
y x
x x
C. y12x3 D.
2
8 3
4 3 1
y x
x x
Câu 2: Cho hai đường thẳng a b, và mặt phẳng P . Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Nếu a/ / P và b P thì a b. B. Nếu a P và b a thì b/ / P . C. Nếu a/ / P và b a thì b P . D. Nếu a/ / P và b a thì b/ / P . Câu 3: Tính vi phân của hàm số yx2.
A. dy2xdx. B. dydx. C. dy 2xdx. D. dyxdx.
Câu 4: Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình thoi tâm O. Biết rằng SA SC, SB SD. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. CD AC. B. CD SBD . C. AB SAC . D. SO ABCD .
Câu 5: Cho hình chóp S ABC. có đáy ABC là tam giác nhọn, cạnh bên SA SB SC. Gọi H là hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng ABC , khi đó
A. H là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
B. H là tâm đường tròn nội tiếp tam giác ABC.
C. H là trực tâm của tam giác ABC.
D. H là trọng tâm của tam giác ABC.
Câu 6: Tính đạo hàm của hàm số y x 5 4.
A. y x 5 .3 B. y 20 x 5 .3 C. y 5 x 5 .3 D. y 4 x 5 .3
Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số y cos 2x
A. sin2
' 2 cos 2 y x
x . B. sin2 ' cos 2 y x
x . C. sin2
' 2 cos 2 y x
x . D. sin2
' cos 2
y x
x . Câu 8: Với a là số thực khác 0, 2
2 2
lim 1
x a
x a x a
x a
bằng:
A. a 1. B. a 1. C. 1
2 a
a
. D. 1
2 a
a
. Câu 9: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. Nếu giá của ba vectơ a b c, , cùng song song với một mặt phẳng thì ba vec tơ đó đồng phẳng.
B. Nếu ba vectơ a b c, , có một vectơ là 0thì ba vectơ đồng phẳng.
C. Nếu trong ba vectơ a b c, , có hai vec tơ cùng phương thì ba vectơ đó đồng phẳng.
D. Nếu giá của ba vectơ cắt nhau từng đôi một thì 3 vectơ đồng phẳng.
Câu 10: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a, chiều cao hình chóp bằng a
2 3. Góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng:
A. 60 0 B. 75 0 C. 30 0 D. 45 0
Câu 11: Đạo hàm của hàm sốy x4 1 x
x là:
A. 3 12 1
4 2
y x
x x
. B. 3 12 1
4 2
y x
x x
. C. 3 12 1
4 2
y x
x x
. D. 3 12 1
4 2
y x
x x
. Mã đề 417
Trang 2/4 - Mã đề 417 Câu 12: Tiếp tuyến với đồ thị yx3x2 tại điểm có hoành độ x0 2 có phương trình là:
A. y20x14. B. y20x24. C. y16x20. D. y16x56. Câu 13: Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y 1.
x A. y'' 23.
x B. y'' 12.
x C. y'' 12.
x D. y'' 23.
x Câu 14: Tính
3 2
lim(2 3 1)
x x x
A. B. 2 C. 2 D.
Câu 15: Cho chất điểm chuyển động với phương trình: 1
4 3 2
s2 t t , trong đó s được tính bằng mét (m), t được tính bằng giây (s). Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t = 5s bằng
A. 325 (m/s). B. 352 (m/s). C. 253 (m/s). D. 235 (m/s).
Câu 16:
1
lim 1 2
x
x
x bằng bao nhiêu?
A. . B. 1. C. . D. 2.
Câu 17: Số gia của hàm số f x
x3 ứng với x0 3 và x 1 bằng bao nhiêu?A. 26. B. 37 . C. 37. D. 26 .
Câu 18: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, SA (ABC) . Số các mặt của hình chóp S.ABC là tam giác vuông là:
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 19: Hàm số
2 2
( ) 1
3 2
f x x
x x
liên tục trên khoảng nào sau đây?A. (1; 2). B. (1;). C. (;2) . D. ( 1;2) .
Câu 20: Cho hình chóp .S ABC có SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau và SASBSCa. Gọi M là trung điểm của AB. Tính góc giữa hai đường thẳng SM và BC.
A. 60. B. 30. C. 45. D. 90.
Câu 21: 5
lim 3 2
x x bằng bao nhiêu?
A. 0. B. 1. C. . D. 5
3.
Câu 22: Biết hàm số f x
f
2x có đạo hàm bằng 18 tại x1 và đạo hàm bằng 1000 tại x2. Tính đạo hàm của hàm số f x
f
4x tại x1.A. 2018. B. 2018 . C. 1018 . D. 1018.
Câu 23: Cho tứ diện ABCD có AB BC CD, , đôi một vuông góc với nhau và AB a, BC b CD, c. Độ dài đoạn thẳng AD bằng
A. a2 b2 c2. B. a2 b2 c2. C. a2 b2 c2. D. a2 b2 c2.
Câu 24: Tính
2
lim 4 1 n
A. 4 B. 0 C. D.
Câu 25: Tìm m để hàm số ( 1) 3 2
( 1) (3 2) 1
3 m x
y m x m x có y 0, x R.. A. 1
m 2. B. m 1. C. m1. D. m 1. Câu 26: Hàm số ytanx có đạo hàm cấp hai bằng :
A. 2 sin3 cos y x
x. B. 12 y cos
x. C. 2 sin3 cos y x
x . D. 12 y cos
x .
Câu 27: Cho hình chóp S ABC. có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA a và vuông góc với đáy. Mặt
Trang 3/4 - Mã đề 417 phẳng qua A và vuông góc với trung tuyến SI của tam giác SBC. Tính diện tích S của thiết diện tạo bởi
với hình chóp đã cho.
A.
2 2 21 49 .
AMN
S a B.
2 2 21 7 .
AMN
S a C.
4 2 21 49 .
AMN
S a D.
2 21
7 .
AMN
S a
Câu 28: Hàm sốycotx có đạo hàm là:
A. ' 12 y sin
x. B. y' tanx. C. ' 12 y cos
x. D. y' 1 cot 2x. Câu 29: Hàm số y x 4
x có đạo hàm bằng:
A.
2 2
4 x
x
. B.
2 2
4 x
x
C.
2 2
4 x
x
D.
2 2
4 x
x
Câu 30: Trong các dãy số ( )un sau, dãy số nào có giới hạn bằng ? A. 1
un
n B. 2
( )3
n
un C. 1
( ) 2
n
un D. un 3n Câu 31: Tính đạo hàm của hàm sốyx x22x
A.
2 2
3 4
2
x x
x x
B.
2 2
2 2 1
2
x x
x x
. C.
2 2
2 3
2
x x
x x
D.
2
2 2
2 x
x x
Câu 32: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây?
A. Khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau a và b là khoảng cách từ một điểm bất kì trên đường thẳng a đến một điểm bất kì trên đường thẳng b.
B. Nếu hai đường thẳng a và b chéo nhau và vuông góc với nhau thì đường vuông góc chung của chúng nằm trong mặt phẳng (P) chứa đường này và (P) vuông góc với đường kia.
C. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng song song là khoảng cách từ một điểm M bất kỳ trên mặt phẳng này đến mặt phẳng kia.
D. Khoảng cách giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) song song với a là khoảng cách từ một điểm A bất kì thuộc a tới mặt phẳng (P).
Câu 33: Cho các hàm số f x
sin4xcos4x g x,
sin6xcos6x. Tính biểu thức 3 ( ) 2 g ( ) 2f x' ' x A. 1. B. 0 . C. 3 D. 2 .
Câu 34: Cho hình lập phương ABCD A B C D. 1 1 1 1. Gọi là góc giữa hai mặt phẳng
A D CB1 1
và (ABCD). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?A. 45 . 0 B. 30 . 0 C. 60 . 0 D. 90 . 0
Câu 35: Hàm số
2 y cosx
có y' 3
bằng: A. 8 3 . B. 2 . C. 4 3
3 . D. 0 . Câu 36: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm sốyx34x21 tại điểm có hoành độ bằng 1 là
A. – 5. B. 5. C. 4. D. –4.
Câu 37: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Khoảng cách giữa đường thẳng A’D và (BCC’B’) bằng BD.
B. Khoảng cách giữa hai đường thẳng A’D’ và BD bằng AA’.
C. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng (ABB’A’) và (CDD’C’) bằng BC.
D. Khoảng cách từ điểm A’ đến mặt phẳng (ABCD) bằng AA’.
Câu 38: Tính tổng 1 1 1 ... 1 ....
5 25 125 5n
S
A. 1
4. B. 5
4 C. 5
6. D. 11
6 .
Câu 39: Cho hình thang vuông ABCD vuông ở A và D,AD2a. Trên đường thẳng vuông góc tại D với
ABCD
lấy điểm S với SDa 2. Tính khoảng cách giữa đường thẳng DC và
SAB
.A. a 2. B.
2
a . C. 2
3
a . D. 3
3 a . Câu 40: Trong lăng trụ đều, khẳng định nào sau đây sai?
Trang 4/4 - Mã đề 417 A. Các mặt bên là những hình thoi.
B. Các mặt bên là những hình chữ nhật nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy.
C. Đáy là đa giác đều.
D. Các cạnh bên là những đường cao.
Câu 41: Tính đạo hàm của hàm số f x sin3x tại điểm
x 6.
A. 9.
6 8
f B. 3 3.
6 4
f C. 9.
6 4
f D. 3 3.
6 8
f
Câu 42: Trên đồ thị của hàm số 3 2 y x
x
có điểm M x y( ;o o) (xo0) sao cho tiếp tuyến tại đó cùng với các trục tọa độ tạo thành một tam giác có diện tích bằng 3
4 . Khi đó xo2yobằng:
A. 1
2 B. -1 C. 1
2 D. 1
Câu 43: Cho hàm số
2 4 3
, khi 3
( ) 3
2 , khi 3
x x
f x x x
a x
. Giá trị của a để f x
liên tục trên tại x0 3 làA. 1. B. 2. C. 1. D. 2.
Câu 44: Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình chữ nhật, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy.
Gọi AE AF, lần lượt là đường cao của tam giác SAB và tam giác SAD. Khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A. SC AFB . B. SC AEC . C. SC AEF . D. SC AED .
Câu 45: Cho
1 1 1
1.3 3.5 ... 2 1 2 1 un
n n
thì lim 1
n 2
u
bằng
A. 0. B. 1. C. 1. D. 1
2 . Câu 46: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây không liên tục trên R?
A. 2
y x
x
. B. 22 1
1 y x
x
. C. ycosx. D. yx42x23. Câu 47: Cho hàm số 1 3 2 2 3 1
y 3x x x có đồ thị
C . Trong các tiếp tuyến với
C , tiếp tuyến có hệ số góc lớn nhất bằng bao nhiêu?A. k 3 B. k 2 C. k 0 D. k 1
Câu 48: Hàm số ysinxcó đạo hàm là:
A. y' cosx. B. y' sinx. C. y'cosx. D. ' 1 y cos
x. Câu 49: Cho hình chóp .S ABC có đáy là tam giác đều cạnh a, mặt bên SBC là tam giác cân tại S,
2
SB a,
SBC
ABC
. Gọi là góc giữa hai mặt phẳng
SAB
và
SAC
, tính cos.A. 3
cos 7. B. 4
cos 7. C. 3
cos7. D. 2
cos7. Câu 50: Tính đạo hàm của hàm số sau
3 4
2 y x
x
A. 2 2
( 2) y x
. B. 112
( 2)
y x
. C. 5 2
( 2)
y x
. D. 10 2
( 2) y x
.
--- HẾT ---