• Không có kết quả nào được tìm thấy

1500 câu hỏi trắc nghiệm Toán 11 ôn thi THPT Quốc gia 2019 – Trần Quốc Nghĩa - Học Tập Trực Tuyến Cấp 1,2,3 - Hoc Online 247

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "1500 câu hỏi trắc nghiệm Toán 11 ôn thi THPT Quốc gia 2019 – Trần Quốc Nghĩa - Học Tập Trực Tuyến Cấp 1,2,3 - Hoc Online 247"

Copied!
152
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)
(2)

TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 1

Chủ đề 1. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC [1D1]

Câu 1. [1D1-1] Khẳng định nào dưới đây sai?

A. Hàm số ycosx là hàm số chẵn. B. Hàm số ycotx là hàm số lẻ.

C. Hàm số ysinx là hàm số chẵn. D. Hàm số ytanx là hàm số lẻ.

Câu 2. [1D1-1] Tập xác định của hàm số 1 sin cos yx x

 là

A. \ 2

D 4 k

   

 

 , k. B. \

D 2 k

   

 

 , k. C. D\

 

k , k. D. \

D 4 k

   

 

 , k. Câu 3. [1D1-1] Phương trình 3 sinxcosx1 tương đương với phương trình nào sau đây

A. 1

sinx 6 2

 

 

  . B. 1

sin6 x 2

 

 

  . C. sin 1

x 6

 

 

 

  . D. 1

cosx 3 2

 

 

  .

Câu 4. [1D1-1] Tìm công thức nghiệm của phương trình sinxsin.

A. xk2x   k2 , k. B. xk2xk2, k. C. xkx   k, k. D. xkxk , k. Câu 5. [1D1-1] Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số ytanx có tập giá trị là

1;1

. B. Hàm số ycotx có tập giá trị là

1;1

.

C. Hàm số ysinx có tập giá trị là

1;1

. D. Hàm số ycosx có tập xác định là

1;1

.

Câu 6. [1D1-1] Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số ytanx đồng biến trên

0;

. B. Hàm số ysinx nghịch biến trên

0;

.

C. Hàm số ycosx đồng biến trên

0;

. D. Hàm số ycotx nghịch biến trên

0;

.

Câu 7. [1D1-1] Khẳng định nào sau đây sai?

A. cos 0 2

x x 2 k

   

k

. B. cosx 1 xk2

k

.

C. sin 1 2

x x 2 k

   

k

. D. sin 1 2

x x 2 k

     

k

.

Câu 8. [1D1-1] Phương trình 3

cosx  2 có tập nghiệm là

A. ;

x 3 k k

   

 

 . B. ;

x 6 k k

   

 

 .

C. 5

6 2 ;

x k k

   

 

 . D. 2 ;

x 3 k k

   

 

 .

Câu 9. [1D1-1] Nghiệm của phương trình: 3 sinx 2 là

A.

6 2

5 2

6

x k

x k

  

  

 .

B.

3 2

2 2

3

x k

x k

  

  



. C. 3

2 3

x k

x k

  

  



. D. 2

x 3 k

   .

(3)

Câu 10. [1D1-1] Phương trình lượng giác 2 cosx 20 có nghiệm là A.

7 2

4

7 2

4

x k

x k

  

 

  



. B. 4

3 2

4

x k

x k

   

  



. C.

4 2 4

x k

x k

  

 

   



. D.

3 2

4

3 2

4

x k

x k

  

 

  



.

Câu 11. [1D1-1] Điều kiện xác định của hàm số 1 sin cos y x

x

  là A. x 2 k

  . B. 2

x 2 k

  . C. xk . D. 2

x 2 k

   . Câu 12. [1H1-1] Để có đồ thị hàm số ycosx, ta thực hiện phép tịnh tiến đồ thị ysinx theo véc tơ:

A. v 

; 0

. B. v

; 0

. C. ; 0

v2 

  

 

. D. ; 0

v2 

  

 

. Câu 13. [1D1-1] Đẳng thức nào sai?

A. sin sin 2 sin .cos .

2 2

a b a b

a b  

  B. cos cos 2sin .sin .

2 2

a b a b

a b  

  

C. 1 sin 2sin2 .

4 2

x x

    

  D. cos .sin 1 sin

 

sin

 

.

a b2 a b  ab  Câu 14. [1D1-1] Chọn khẳng định nào sai?

A. Hàm số ycotx nghịch biến trên khoảng 0;

2

 

 . B. Hàm số ycos

 

x3 là hàm số chẵn.

C. Hàm số ytanx đồng biến trên khoảng

0;

.

D. Hàm số ysinx là hàm tuần hoàn với chu kì 2 . Câu 15. [1D1-1] Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Hàm số ysin 2x là hàm số chẵn.

B. Hàm số ysin 2x tuần hoàn với chu kì T . C. Hàm số ysin 2x tuần hoàn với chu kì T 2.

D. Đồ thị hàm số ysin 2xnhận trục Oy là trục đối xứng.

Câu 16. [1D1-1] Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?

A. cos

yx 2

   

 . B. tan

yx 2

   

 . C. sin 2 yx 2

   

 . D. ycotx. Câu 17. [1D1-1] Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?

A. sin

yx 2

   

 . B. ysinx. C. ysinxtanx. D. ysin .cosx x. Câu 18. [1D1-1] Đồ thị hàm số ytanx2 đi qua điểm?

A.

0; 0

. B. ; 1

4

  

 . C. 3

4 ; 1

  

 . D. ; 1

4

 

 

 . Câu 19. [1D1-1] Giải phương trình cos 2 1

x 4

 

 

 

  .

A. 2

 

x 8 k k

    . B.

 

x 8 k k

    .

C.

 

x 8 k k

    . D.

 

x 4 k k

    .

(4)

TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 3 Câu 20. [1D1-1] Giải phương trình cot 2 1

x4.

A. 1arccot 1

 

2 4

x   k k

   

   . B. arccot 1

 

8 2

x   k k

   

   .

C. 1arccot 1

 

2 4 2

x   k k

   

   . D. x .

Câu 21. [1D1-1] Biến đổi nào sai?

A. 2

cos cos ( )

2

x k

x k

x k

 

     

 . B. cotxcotxk(k).

C. 2

tan tan ( )

2

x k

x k

x k

 

     

 . D. tan 2 tan 2 ( )

x x k2 k

     .

Câu 22. [1D1-2] Hàm số ycosx đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A.

0;

. B.

; 0 .

C. ; .

2 2

 

 

  D. 3

; .

4

 

 

 

Câu 23. [1D1-2] Tìm tham số m để phương trình 2

m21 cos

2xm2m4 có nghiệm.

A.  1 m2. B. 2 1. m m

 

  

C.  1 m2. D.  4 m 2.

Câu 24. [1D1-2] Nghiệm của phương trình sin 2x 1 0 là

A. 2 , .

x 2 k k

    B. 2 , .

x 2 k k

  

C. , .

x 4 k k

   D. , .

x 4 k k

    Câu 25. [1D1-2] Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 5 4 cos x trên ;

3 2

 

 

  là

A. 0. B. 1. C. 3 . D. 5 .

Câu 26. [1D1-2] Điều kiện của tham số thực m để phương trình sinx

m1 cos

x 2 vô nghiệm là

A. 0

2 m m

 

  

. B. m 2. C. m0. D.  2 m0.

Câu 27. [1D1-2] Hàm số ysinx đồng biến trên khoảng nào sau đây?

A. 5 11 6 ; 6

 

 

 . B. ;

3 4

 

 

 

 . C. 7

6 ;3

 

 

 

 . D. 2

6; 3

 

 

 . Câu 28. [1D1-2] Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng ;

6 3

 

 

 ?

A. ytanx. B. yx. C. ycosx. D. ysinx.

Câu 29. [1D1-2] Giá trị nào sau đây của tham số m thì phương trình sinxmcosx 14 có nghiệm?

A. m2. B. m 3. C. m3. D. m 4. Câu 30. [1D1-2] Tìm m để giá trị lớn nhất của hàm số ycos2x3sinxm3 trên 5 6; 6

 

 

  bằng 2. A. 23

m 4 . B. m5. C. m2. D. 7 m 4.

(5)

Câu 31. [1D1-2] Cho phương trình

3 1 cos

2x

3 1 sin .cos

x xsinxcosx 30. Gọi T là tổng các nghiệm thuộc

0; 2

của phương trình đã cho, khi đó

A. 13 T 6

 . B. 25

T 6

 . C. 17

T 6

 . D. 29

T 6

 . Câu 32. [1D1-2] Cho phương trình cos sin 2 1 0

cos 3

x x

x

   . Kết luận nào sau đây đúng?

A. Phương trình vô nghiệm. B. Phương trình xác định trên 0;

4

 

 . C. Nghiệm âm lớn nhất là

x 6

  . D. Phương trình tương đương với 2sinx 1 0. Câu 33. [1D1-2] Tập tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sinxm1 có nghiệm

A. m 

1;1

B. m 

2; 2

C. m 

2; 0

D. m

0; 2

Câu 34. [1D1-2] Các giá trị của m để phương trình cos 2 sin 3 2 cos sin 4

x x

m x x

 

   có nghiệm là

A.  2 m0. B. 2 2

11m . C.  2 m 1. D. 0m1. Câu 35. [1D1-2] Equation cosxsinx has the number of solutions belonging to interval

 ;

A. 4. B. 5. C. 2. D. 6.

Câu 36. [1D1-2] Họ nghiệm của phương trình 3 cotx 6 3

 

 

  là

A. x 3 k

   . B.

x 6 k

  . C.

x 2 k

  . D. 2

x 3 k

  . Câu 37. [1D1-2] Giá trị lớn nhất của hàm số y3sinx11 là

A. 8. B. 8. C. 14. D. 14.

Câu 38. [1D1-2] Tổng tất cả các nghiệm trong

2; 40

của phương trình sinx 1 là

A. 41 . B. 39. C. 43. D. 37.

Câu 39. [1D1-2] Tập xác định của hàm số sin 1 y x sin

  x

A. \

k,k

. B. \ ,

2 k k

 

 

 

 

  .

C. \

k2 , k

. D. \ ,

k2 k

 

  

 

  .

Câu 40. [1D1-2] Phương trình nào trong số các phương trình sau có nghiệm?

A. cosx 3 0. B. sinx2.

C. 2sinx3cosx1. D. sinx3cosx6. Câu 41. [1D1-2] Tìm số nghiệm của phương trình cos 3x1 thỏa mãn x

0;

.

A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.

Câu 42. [1D1-2] Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?

A. ytanx. B. 3

1 cos sin 2

y x  2 x

    

 . C. ycosxtanx. D. yx3sin 3x.

(6)

TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 5 Câu 43. [1D1-2] Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 1 cos xm có đúng hai nghiệm

;3

2 2

x

  

 .

A. 0m1. B. 0m1. C.  1 m1. D.  1 m0. Câu 44. [1D1-2] Tìm số nghiệm của phương trình sin .cos .cos 2 .cos 4 .cos 8 1 sin12

x x x x x16 x thỏa mãn

2 2; x 

  

 .

A. 18. B. 16. C. 15. D. 17.

Câu 45. [1D1-2] Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số f x

 

sin2 x4 cosx2m có tập xác định là .

A. 5

m 2. B. m2. C. không có mthỏa mãn. D. 5 m 2. Câu 46. [1D1-2] Gọi M , N là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 2 cos 3

yx 3

   

  . Tính giá trị của biểu thức:SM2N2MN?

A. 21. B. 31. C. 30. D. 11.

Câu 47. [1D1-2] Hàm số nào dưới đây có tập xác định là ? A. ysinxcot 2x. B. tan2

cos 1

y x

x

 . C. ycos x. D. y 3 sin 2x . Câu 48. [1D1-2] Phương trình cosx 3 sinx2 tương đương với phương trình nào?

A. cos 1

x 3

 

 

 

  . B. sin 1

x 3

 

 

 

  . C. cos 1

x 3

 

 

 

  . D. sin( ) 1 x 3

  . Câu 49. [1D1-2] Số nghiệm của phương trình: sin 3 0

cos 1 x x

 thuộc đoạn

2 , 4

A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.

Câu 50. [1D1-2] Hàm số nào dưới đây là hàm số chẵn?

A. ycos 3x. B. ytan 4x. C. ysin 2x. D. ycot 5x. Câu 51. [1D1-2] Giải phương trình tan 4 3

x 3

 

  

 

  .

A. ;

3 3

x k k

  . B. ;

x 3 k k

  .

C. ;

x 2 k k

  . D. ;

x k4 k

 .

Câu 52. [1D1-2] Tìm tập xác định của hàm số y 1 sin x. A. D   

1;

. B. D.

C. \ ,

D 2 k k

    

 

  . D. D  

; 1

.

Câu 53. [1D1-2] Cho Psin

.cos

sin .cos

2 2

Q

   

      

   . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. P Q 2. B. P Q 0. C. P Q  1. D. P Q 1.

(7)

Câu 54. [1D1-2] Tìm số nghiệm thuộc đoạn

2 ; 4

của phương trình sin 3 0 cos 1

x x

 .

A. 6. B. 5. C. 4. D. 3.

Câu 55. [1D1-2] Khẳng định nào đúng:

A. tan 1 2

x x 4 k

    . B. sin 2x0xk .

C. cos 0 2

x x 2 k

    . D. sin 2 1

x x 4 k

    . Câu 56. [1D1-2] Tập xác định của hàm số 1

2 cos 3

yx

 là

A. \ 2 ,

 

D 6 k k

    

 

  . B. \ 2 ,

 

D 3 k k

    

 

  .

C. \ 2 ; 2 ,

 

6 6

D k k k

 

      

 

  . D. \ 2 ;2 2 ,

 

3 3

D k k k

 

     

 

  .

Câu 57. [1D1-2] Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 3 sinxcosxm có nghiệm A. m2. B.  2 m2. C. m2 hoặc m 2. D.  2 m2. Câu 58. [1D1-2] Số nghiệm của phương trình lượng giác: 2sinx 1 0 thỏa điều kiện   x

A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.

Câu 59. [1D1-2] Phương trình msinx3cosx5 có nghiệm khi và chỉ khi:

A. m 4. B. m 4. C. m 4. D. m4. Câu 60. [1D1-2] Phương trình lượng giác: 3.tanx 3 0 có nghiệm là

A. 2

x 3 k

   . B.

x 3 k

  . C.

x 6 k

  . D.

x 3 k

   . Câu 61. [1D1-2] Phương trình: cosxm0 vô nghiệm khi m

A. 1

1 m m

  

 

. B. m1. C.  1 m1. D. m 1.

Câu 62. [1D1-2] Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y3sin 2x5 lần lượt là A. 8 và 2. B. 2 và 8. C. 5 và 2. D. 5 và 3. Câu 63. [1D1-2] Phương trình lượng giác: cos2x2 cosx 3 0 có nghiệm là

A. 2

x 2 k

  . B. Vô nghiệm. C. xk2 . D. x0. Câu 64. [1D1-2] Phương trình lượng giác: cos 3xcos12 có nghiệm là

A. 2

45 3 x k

  . B. 2

45 3

x k

  . C. 2

45 3 x k

   . D. 2

x 15 k

   . Câu 65. [1D1-2] Một nghiệm của phương trình:sin2 xsin 22 xsin 32 x2 là

A. 6

. B.

3

. C.

8

. D.

12

.

Câu 66. [1D1-2] Cho ;

3 3

 

  

 . Trong những khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

A. cos 0

3

 

 

 

  . B. cot 0

3

 

 

 

  . C. tan 0

3

 

 

 

  . D. sin 0

3

 

 

 

  .

(8)

TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 7 Câu 67. [1D1-2] Cho ;

2

 

 ; sin 1

3. Giá trị của biểu thức Psincos1 là A. 4 2 2

3

 . B. 12 2 2

9

 . C. 12 2 2

9

 . D. 4 2 2

3

 . Câu 68. [1D1-2] Trên hình vẽ sau các điểm M , N là những điểm

biểu diễn của các cung có số đo là:

A. 2 ,

3 k k

. B. ,

3 k 2 k

 .

C. 4 ,

3 k k

 . D. ,

3 k k

  . Câu 69. [1D1-2] Cho cot 2. Giá trị của biểu thức sin cos

sin cos

P

 

 là

A. 3. B. 3. C. 1. D. 1.

Câu 70. [1D1-2] Đồ thị hàm số trên hình vẽ là đồ thị của hàm số nào

A. y tanx . B. y cos 2x . C. y cosx . D. y sinx. Câu 71. [1D1-2] Đẳng thức nào sau đây là đúng?

A. sin4 cos4 1 1sin 2 .2

xx 2 x B. sin 4x2 sin .cos .cos 2 .x x x

C. cos 2x

sinxcosx



sinxcosx

. D. cos

ab

sin .sina bcos .cos .a b

Câu 72. [1D1-2] Tập xác định của hàm số sin 2 cos tan sin

x x

y x x

 

 là

A. \

k,k

. B. \ , .

2 k k

 

 

 

 

 

C. \ ; .

k2 k

 

  

 

  D. \ , 2 , .

2 k k k

 

 

 

 

 

Câu 73. [1D1-2] Tập xác định của hàm số y 1 cot 2 2 x

A. D\

k180 , k

. B. \ , .

D 2 k k

    

 

 

C. \ , .

Dk2 k

   

 

  D. D.

Câu 74. [1D1-2] Gọi M , m lần lượt là nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2sin2x3cosx 3 0. Giá trị của Mm

A. . 6

B. 0. C. .

6

D. .

3

O

y

2

2

3

2

2

3 

2

2

1

x

O x

y M

N

A A

B

B

3

(9)

Câu 75. [1D1-2] Hàm số

sin 3

6 1 cos

x

y x

 

 

 

  có tập xác định là

A. D\

k2 , k

. B. D\

k,k

.

C. \ 2 ,

D 2 k k

    

 

  . D. \ ,

D 2 k k

    

 

  .

Câu 76. [1D1-2] Hàm số nào tuần hoàn với chu kì T 3 A. y2 cos 2x. B. sin

3 y  x

  

 . C. 2

sin 3 yx

  

  D. y2sin 3x. Câu 77. [1D1-2] Điều kiện xác định của hàm số ytan 2x

A.

 

x 4 k k

   . B.

 

4 2

x k k

   .

C.

 

8 2

x k k

   . D.

 

x 2 k k

   . Câu 78. [1D1-2] Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?

A. Hàm số ysinx đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2

2 k k

 

 

 

 

  và nghịch biến trên mỗi

khoảng

k2 ; 2 k

với k

B. Hàm số ysinx đồng biến trên mỗi khoảng 3

2 ; 2

2 k 2 k

 

 

 

  và nghịch biến trên mỗi

khoảng 2 ; 2

2 k k

 

 

 

  với k

C. Hàm số ysinx đồng biến trên mỗi khoảng 3 5

2 ; 2

2 k 2 k

 

  

 

  và nghịch biến trên

mỗi khoảng 2 ; 2

2 k 2 k

 

 

 

  với k

D. Hàm số ysinx đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2

2 k 2 k

 

  

 

  và nghịch biến trên

mỗi khoảng 3

2 ; 2

2 k 2 k

 

 

 

  với k

Câu 79. [1D1-2] Tập xác định của hàm số cot 1 cos y x

x

 là

A. D\

k, k

. B. D\

k2 , k

.

C. \ ,

D 2 k k

    

 

  . D. \ ,

Dk2 k

   

 

  .

Câu 80. [1D1-2] Tập xác định của hàm số cot tan

4 4

yx  x

      

    là

A. D\

k, k

. B. D\

k2 , k

.

C. \ ,

4 2

D k k

    

 

  . D. \ ,

Dk2 k

   

 

  .

(10)

TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 9 Câu 81. [1D1-2] Tập xác định của hàm số 1 cos

1 cos y x

x

 

 là

A. D\

k, k

. B. D.

C. D\

k2 , k

. D. \ 2 ,

D 2 k k

    

 

  .

Câu 82. [1D1-2] Giá trị lớn nhất của hàm số ycosx3sinx

A. 2. B. 4. C. 10. D. 10 .

Câu 83. [1D1-2] Tập giá trị của hàm số y 1 2 sin 2x

A.

1; 3

. B.

1; 1

. C.

1; 3

. D.

1; 0

.

Câu 84. [1D1-2] Tập giá trị của hàm số y 2 1 sin 2 2 x

A.

1; 2

. B.

0; 2

. C.

1; 3

. D.

2; 3

.

Câu 85. [1D1-2] Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 sin cosx xA. 5

2. B. 3

2. C. 2

3. D. 1.

Câu 86. [1D1-2] Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 7 2 cos

yx 4

    

  lần lượt là A. 2 và 7. B. 2 và 2. C. 5 và 9. D. 4 và 7. Câu 87. [1D1-2] Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y4 sinx 3 1 lần lượt là

A. 2 và 2. B. 2 và 4. C. 4 2 và 8. D. 4 2 1 và 7. Câu 88. [1D1-2] Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ;

2

 

 

 .

A. ysinx. B. ysinx. C. ytanx. D. ycotx. Câu 89. [1D1-2] Phương trình sin 2 .cos 2 .cos 4x x x0 có nghiệm là

A. k; k. B. ; k4 k

. C. ; k2 k

. D. ; k8 k

. Câu 90. [1D1-2] Xét các phương trình lượng giác:

2 2

( ) sinI xcosx3 ( ) 2 sinII x3cosx 12 (III) cos xcos 2x2 Trong các phương trình trên, phương trình nào vô nghiệm?

A. Chỉ ( )I . B. Chỉ (III). C. ( )I và (III). D. Chỉ ( )II . Câu 91. [1D1-2] Giải phương trình: sin 3x4 sin cos 2x x0.

A. 4

2

x k

x k

   

 

. B.

2 3 2

3

x k

x k

   

 

. C. x 6 k

x k

   

 

. D. 3

2

x k

x k

   

 

.

Câu 92. [1D1-2] Nghiệm của phương trình cos 4x12sin2x 1 0 là

A. 2

x k

 . B.

x 2 k

  . C. xk . D. x2k.

(11)

Câu 93. [1D1-2] Phương trình 3sin 2xmcos 2x5 vô nghiệm khi và chỉ khi:

A.  4 m4. B. m4. C. m4. D. m. Câu 94. [1D1-2] Tập nghiệm của phương trình sin2xcosx0 là

A.

k,k

. B. ,

2 k k

 

  

 . C.

k2 , k

. D. ,

2 k k

 

 

 

 .

Câu 95. [1D1-2] Số nghiệm của phương trình 2sinx2 cosx 2 thuộc đoạn 0;

2

 

  là

A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.

Câu 96. [1D1-2] Giải phương trình 3 sin 2x2 sin2x3 A. x 3 k

  . B. 5

x 6 k

  . C. 2

x 3 k

  . D.

x 6 k

  .

Câu 97. [1D1-2] Phương trình 2sin2x5sin cosx xcos2x 2 tương đương với phương trình nào sau đây

A. 3cos 2x5sin 2x5. B. 3cos 2x5sin 2x 5. C. 3cos 2x5sin 2x 5. D. 3cos 2x5sin 2x5. Câu 98. [1D1-2] Số nghiệm của phương trình cos 2x5sinx4 thuộc đoạn

0; 2

A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.

Câu 99. [1D1-2] Tất cả các nghiệm của phương trình sin 3xcosx0

A. 8 2

4

x k

x k

  

  



. B.

x 8 k

  . C. 8

4 2

x k

x k

  

  



. D. 2

x 4 k

  .

Câu 100. [1D1-2] Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2sinx 1 0 trên đoạn ; 2 2

 

 

 

A. S 2

 . B.

S 3

 . C. 5

S 6

 . D.

S 6

 . Câu 101. [1D1-2] Nghiệm của phương trình cosxsinx1

A. ; 2

x k x 2 k

    . B. 2 ; 2

x k x 2 k

   .

C. 2 ; 2

x k x 6 k

   . D. ;

x k x 4 k

   .

Câu 102. [1D1-2] Số nghiệm của phương trình sin 2xcos 2x3sinxcosx2 trong khoảng 0;

2

 

 

A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.

Câu 103. [1D1-2] Tổng các nghiệm của phương trình sin sin 0

4 4

x x

   

   

   

    thuộc khoảng

0; 4

A. 2 . B. 10. C. 6. D. 9.

(12)

TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 11 Câu 104. [1D1-2] Tổng các nghiệm của phương trình 3 sin 3 cos 3 2sin9 4

4

xxx  trong khoảng 0;2

 

  là A. 2 .

x 3

B. 4 .

x 9

C. 2 .

x 9

D. 4 .

x 3

Câu 105. [1D1-2] Phương trình 3 tan2x2 tanx 30 có hai họ nghiệm có dạng xk , xk

0 ,

. Khi đó  bằng

A.

2

12

. B.

5 2

18

. C.

2

12

. D.

2

18

. Câu 106. [1D1-2] Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?

A. 3 sinx2. B. 1cos4 1

4 x 2. C. 2sinx3cosx1. D. cot2xcotx 5 0 Câu 107. [1D1-2] Phương trình 3 sin 3xcos 3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây:

A. 1

sin 3

6 2

x

 

  

 

  . B. sin 3

6 6

x

 

  

 

  . C. 1

sin 3

6 2

x

 

  

 

  . D. 1

sin 3

6 2

x

 

 

 

  .

Câu 108. [1D1-2] Phương trình 2sin2x5sin cosx xcos2x 2 0 có cùng tập nghiệm với phương trình nào sau đây?

A. 4sin2 x5sin cosx xcos2x0. B. 4sin2x5sin cosx xcos2x0. C. 4 tan2x5 tanx 1 0. D. 5sin 2x3cos 2x2.

Câu 109. [1D1-2] Phương trình cos 5 cos 3x xcos 4 cos 2x x tương đương với phương trình nào sau đây?

A. sinxcosx. B. cosx0. C. cos 8xcos 6x. D. sin 8xcos 6x. Câu 110. [1D1-2] Tìm điều kiện của m để phương trình 3sinxm.cosx5 vô nghiệm là

A. 4

4 m m

  

 

. B. m4. C. m4. D.  4 m4.

Câu 111. [1D1-2] Với giá trị nào của m thì phương trình 3sin2 x2 cos2xm2 có nghiệm?

A. m0. B. 0m1. C. m0. D.  1 m0. Câu 112. [1D1-2] Phương trình 2sin 2x 30 có tập nghiệm trong

0; 2

là.

A. 4 5

; ;

3 3 3

T

  

 . B. 2 5

; ; ;

6 3 3 6

T 

  

 .

C. 7 4

; ; ;

6 3 6 3

T 

  

 . D. 6 7

; ;

6 6 6

T

  

 .

Câu 113. [1D1-2] Phương trình 2sinx1 có nghiệm là.

A. 2 ; 7 2 ;

6 6

x k x k k

     . B. 2 ; 2 2 ;

3 3

x k x k k

    .

C. ; 5 ;

6 6

x k x k k

    . D. 2 ; 5 2 ;

6 6

x k x k k

    .

Câu 114. [1D1-2] Điều kiện để phương trình msinx3cosx5 có nghiệm là

A. m4. B. 4

4 m m

  

 

. C.  4 m4. D. m 34.

(13)

Câu 115. [1D1-2] Phương trình cosx 3 sinx 3 có nghiệm là

A.

 

2 2

. 6 2

x k

k

x k

  

 

  



B. 30 180

 

.

90 180

x k

x k k

   

 

    

C.

 

.

x 3 k k

   D.

 

2 2

3 .

4 2

3

x k

k

x k

   

 

  



Câu 116. [1D1-2] Số nghiệm của phương trình tan tan3 x 11

 trên khoảng ; 2 4

 

 

 

A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.

Câu 117. [1D1-2] Phương trình 3 4 cos 2x0 tương đương với phương trình nào sau đây?

A. sin 2 1.

x 2 B. cos 2 1.

x 2 C. sin 2 1.

x2 D. cos 2 1. x 2 Câu 118. [1D1-2] Với giá trị nào của tham số m thì phương trình cos 0

sin x m

x

  có nghiệm?

A. m. B. m 1. C. m 

1;1 .

D. m 

1;1 .

Câu 119. [1D1-2] Số nghiệm của phương trình 3sin2xcos2x1 trong khoảng 7 2; 6

 

 

  là

A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.

Câu 120. [1D1-2] Với giá trị nào của m thì phương trình 3

cos 2

3 2

x m

 

  

 

  vô nghiệm?

A. 5 1

; ;

2 2

m    

     

   . B. 1 5

; ;

2 2

m    

   

   .

C. ycosx. D. 1

m 2.

Câu 121. [1D1-2] Phương trình: 1 cos xcos2xcos3xsin2x0 tương đương với phương trình:

A. sin . cosx

xcos2x

0. B. cos . cosx

xcos3x

0.

C. cos . cosx

xcos2x

0. D. cos . cosx

xcos2x

0.

Câu 122. [1D1-3] Cho phương trình 2 sin 3x3cos 2x

72m

sinxm 3 0, m là tham số. Biết rằng tập tất cả các giá trị của m để phương trình đã cho có 5 nghiệm phân biệt trên 5

6; 6

 

 

 

a b;

. Tính a b .

A. 7.

2 B. 2. C. 9.

2 D. 23.

16

Câu 123. [1D1-3] Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình

 

2 2 cos 2xsin 2x 2sin 4x2m 3 0 có nghiệm.

A. 3 3

m 2

   . B. 9 1

2 m 2

    . C. 5 3

2 m 2

   . D. 9 0

2 m

   .

(14)

TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 13 Câu 124. [1D1-3] Số nghiệm của phương trình 2sin 3x 1 0 trên 25 31

18 ; 18

 

 

  là

A. 8. B. 4. C. 12. D. 10.

Câu 125. [1D1-3] Các giá trị của m để phương trình 2sin2x

2m1

sinxm0 có nghiệm 2; 0

x

  

 

A. 0m1. B.  1 m0.

C.  1 m0. D.  1 m2.

Câu 126. [1D1-3] Cho hàm số f x

 

4 cos2x2 cosx a 4. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 0;

3

 

 . Khi đó Mm2 khi và chỉ khi

A. a2. B. a3. C. a4. D. a5.

Câu 127. [1D1-3] Tìm tất cả các số thực m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 2 sinm x

m1 cos

x

bằng 3.

A. m2. B. 1 10

m  5

 . C. 1 241

m  5

 . D. 2; 12

m m 5

  .

Câu 128. [1D1-3] Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình m.cos2 x m .sin 2xsin2x 2 0 có nghiệm.

A.  3 m1. B. 1 2 m m

  

 

. C. 2

0 m m

  

 

. D. 1 3

2 m 2

   .

Câu 129. [1D1-3] Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình sin cos4 sin4 2 3

2 2

x x

m x   m có nghiệm?

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 130. [1D1-3] Tính tổng S của nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình cos 5 cosx xcos 4 cos 2x x3cos2x1.

A. π

S  3. B. S π. C. π

S  4. D. S 0. Câu 131. [1D1-3] Tập giá trị của hàm số sin 1

cos 2 y x

x

 

 là A. 1

2; 2

 

 

 . B.

1; 2

. C. 0;4

3

 

 

 . D.

1;1

.

Câu 132. [1D1-3] Cho 0 . Tìm số nghiệm của phương trình:x 1 2 cos

x

  .

A. 4. B. 0. C. 1. D. 2.

Câu 133. [1D1-3] Tổng giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y4 3 sin 2018 x1 là A. 8 4 2 . B. 2 8 2 . C. 6 2 . D. 6 4 2 . Câu 134. [1D1-3] Tìm số nghiệm của phương trình cos 3x1 thỏa mãn x

0;

.

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

(15)

Câu 135. [1D1-3] Tính tổng các nghiệm trong khoảng

0;3

của phương trình

sin 3 s in

cos 2 sin 2 2s in

x x

x x

x

  

A. 4 . B. 5. C. 15

2

. D. 9 2

. Câu 136. [1D1-3] Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 3sin2x lần lượt là

A. 2 và 5. B. 5 và 2. C. 2 và 1. D. 5 và 1. Câu 137. [1D1-3] Phương trình 2sin5 sin cos 1 0

2 2

x x

m x

   có đúng 7 nghiệm trong khoảng 2; 2

 

 

  khi:

A. 1m3. B. 0m2. C. 1m5. D. 2m4. Câu 138. [1D1-3] Phương trình 1 sin xcosxtanx0 có nghiệm là

A. xk, 2 x 4 k

   . B. xk , 2 x 4 k

  . C. xk2,

x 4 k

  . D. xk ,

x 4 k

   .

Câu 139. [1D1-3] Phương trình 2 cos2x3 3 sin 2x4sin2 x 4 có số nghiệm thuộc

0; 2

A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.

Câu 140. [1D1-3] Cho hàm số y2 sin2 xsinx1. Nếu hàm số đạt giá trị nhỏ nhất thì cos 2x bằng A. 7.

8 B. 1

4. C. 9.

8 D. 7.

8

Câu 141. [1D1-3] Tính tổng S các nghiệm của phương trình

2 cos 2x5 sin

 

4xcos4 x

 3 0 trên

khoảng

0; 2

.

A. 5 . B. 7

6

. C. 11

6

. D. 4 . Câu 142. [1D1-3] Điều kiện để phương trình m.sinx3cosx5 có nghiệm là

A. m4. B. 4

4 m m

 

 

. C. m 34. D.  4 m4.

Câu 143. [1D1-3] Cho hàm số y 5sin2x 1 5cos2x1. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số lần lượt là

A. 1 6 và 2 6 . B. 0 và 2 6 . C. 1 6 và 14 . D. 2 và 2 6 . Câu 144. [1D1-3] Gọi m là giá trị lớn nhất của hàm số y 3 2sin 2x trên đoạn ;

6 2

 

 

 . Giá trị của m thỏa mãn hệ thức nào dưới đây?

A. 3m6. B. m2 16. C. 4m5. D. m 3 3. Câu 145. [1D1-3] Cho hàm số sin 2 cos

sin cos 3

x x

y x x

 

  . Gọi m là số giá trị nguyên của hàm số đã cho. Tìm m? A. m5 . B. m1 . C. m6 . D. m2 .

(16)

TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 15 Câu 146. [1D1-3] Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số ya b sinxc cosx; 0;

x4

  

 ,

2 2 2

3 abc  ?

A. M 3 1

2

. B. M 3 1

2

. C. M 3. D. M 3 .

Câu 147. [1D1-3] Gọi M m, lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số ysinxcos 2x. Khi đó Mm bằng?

A. 7

8 . B. 8

7 . C. 7

8 . D. 8

7 . Câu 148. [1D1-3] Cho hàm số sin

1 tan y x

x

 và k. Khoảng nào sau đây không nằm trong tập xác định của hàm số đó?

A. 2 ; 2

2 k 2 k

 

  

 

 . B. 3

2 ; 2

k 2 k

 

 

 

 .

C. 3 3

2 ; 2

4 k 2 k

 

 

 

 . D. 3

2 ; 2

2 k 4 k

 

 

 

 .

Câu 149. [1D1-3] Giá trị nhỏ nhất của hàm số ysin2 x4 sinx5 là

A. 20. B. 8. C. 0. D. 9.

Câu 150. [1D1-3] Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 2 sin cos 1 sin 2 cos 3

x x

y x x

 

   lần lượt là

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Tuyển chọn và sưu tầm: TRẦN ĐÌNH CƯ. Facebook: Trần Đình Cư.. Chủ đề: Cực trị hàm số. Trần Đình Cư. Gv Chuyên luyện thi THPT Quốc Gia, TP Huế.. Chủ đề: Cực trị

Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng góc giữa đường thẳng đó và hình chiếu của nó trên mặt phẳng đã cho (với điều kiện đường thẳng không vuông góc

Diện tích của đa giác tạo bởi các điểm trên đường tròn lượng giác biểu diễn các họ nghiệm của phương trình gần với số nào nhất trong các

Câu 83: Có bao nhiêu cách xếp 5 quyển sách Văn khác nhau và 7 quyển sách Toán khác nhau trên một kệ sách dài nếu các quyển sách Văn phải xếp kề

Nếu hai đường thẳng nằm trong m ột mặt phẳng lần lượt song song với hai đường thẳng của một mặt phẳng khác thì hai mặt phẳng đó song song với nhau.. Hai

A.. Câu 16: Trong mặt phẳng cho n điểm, trong đó không có 3 điểm nào thẳng hàng và trong tất cả các đường thẳng nối hai điểm bất kì không có hai

S. Tính xác suất lấy được hai phần tử là hai số không chia hết cho 5. Chia tam giác đều này thành 64 tam giác đều có cạnh bằng 1 bởi các đường thẳng song

Một nguyên tắc cơ bản khi xây dựng nên các bài toán đại số chính là: thiết lập sự cân bằng giữa số ẩn số và số phương trình lập nên từ các dữ kiện.. Lấy ý