• Không có kết quả nào được tìm thấy

Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) - 2017

Trong tài liệu Đại học Kinh Tế Quốc Dân 31 11 8 (Trang 60-104)

Phần III. ĐIỂM CHUẨN NĂM 2017 CỦA MỘT SỐ TRƯỜNG ĐẠI HỌC

61. Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52760101 Công tác xã hội 15.5 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 7 (NVlệ-NV7) 2 52760101 Công tác xã hội 16 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5) 3 52340404 Quản trị nhân lực 15.5 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 8 (NV1-NV8)

4 52340301 Kế toán 15.5 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 6 (NV1-NV6)

5 52340202 Bảo hiểm 15.5 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5)

6 52340101 Quản trị kinh doanh 15.5 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5)

62.

Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52760101 Công tác xã hội 19.25 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5)

2 52760101 Công tác xã hội 19.75 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5)

3 52310401 Tâm lý học 15.5 Thí sinh có nguyện vọng ‘ từ 1 đến 2 (NV1-NV2)

4 52310401 Tâm lý học 16 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 2 (NV1-NV2)

5 52340404 Quản trị nhân lực 17 Thí sinh có điểm 17,10; nguyện vọng từ 1 đến 2 (NV1-NV2) 6 52310101 Kinh tê (kinh tế lao động) 15.75 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5)

7 52380107 Luật kinh tế 16 Thí sinh có nguyện vọng 1 (NV1)

8 52340301 Kế toán 17.5 Thí sinh có điểm 17,60; nguyện vọng từ 1 đến 2 (NV1-NV2)

9 52340202 Bảo hiểm 15.5 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 2 (NV1-NV2)

10 52340101 Quản trị kinh doanh 17.5 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 4 (NV1-NV4)

63.

Đại học Công nghệ Miền Đông - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D10; D14; D15 15.5

2 52340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C04; D01 15.5

3 52360708 Quan hệ công chúng. D01; D10; D14; D15 15.5

4 52380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D15 15.5

5 52510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; B00; D01 15.5

6 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; A02; C01 15.5

7 52720401 Dược học A00; B00; C02; D07 15.5

8 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D01 15.5

9 52850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15.5

64.

Đại Học Tài Chính Marketing - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52340101 Quản trị kinh doanh 23

2 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.25

3 52340107 Quản trị khách sạn 23.25

4 52340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 23

5 52340115 Marketing 23.5

6 52340116 Bất động sản 21.25

7 52340120 Kinh doanh quốc tế 23.5

8 52340201 Tài chính – Ngân hàng 21.75

9 52340301 Kế toán 23

10 52340405 Hệ thống thông tin quản lý 21.25

65.

Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01 18.5

2 52340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 16.5

3 52440221 Khí tượng học A00; A01; B00; D01 15.5

4 52440224 Thủy văn A00; A01; B00; D01 15.5

5 52440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững A00; A01; B00; D01 15.5

6 52440299 Khí tượng thủy văn biển A00; A01; B00; D01 15.5

7 52440306 Khoa học đất A00; A01; B00; D01 15.5

8 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 16.5

9 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 15.5

10 52520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; B00; D01 15.5

11 52520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00; A01; B00; D01 15.5

12 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D01 16.5 13 52850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; B00; D01 15.5

14 52850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 16

15 52850198 Quản lý tài nguyên nước* A00; A01; B00; D01 15.5

16 52850199 Quản lý biển* A00; A01; B00; D01 15.5

66.

Đại Học Hoa Lư - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 Các ngành đào tạo đại học ---

2 52140201 Giáo dục Mầm non M00 15.5

3 52140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 15.5

4 52140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66 15.5

5 52140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D08 15.5

6 52140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 15.5

7 52140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 15.5

8 52140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; D08 15.5

9 52140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15; D66 15.5

10 52220113 Việt Nam học C00; D14; D15; D66 15.5

11 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15.5

12 52340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15.5

13 Các ngành đào tạo cao đẳng ---

14 51140201 Giáo dục Mầm non. M00 --- Tốt nghiệp THPT

15 51140202 Giáo dục Tiểu học. A00; A01; C00; D01 --- Tốt nghiệp THPT

16 51140231 Sư phạm Tiếng Anh. A01; D01; D14; D15 --- Tốt nghiệp THPT

67.

Đại học Nam Cần Thơ - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm

2 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm

3 52340116 Bất động sản A00; B00; C05; C08 15.5 Xét học bạ 18 điểm

4 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm

5 52340301 Kế toán A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm

6 52360708 Quan hệ công chúng. C00; D01; D14; D15 15.5 Xét học bạ 18 điểm

7 52380107 Luật kinh tế C00; D01; D14; D15 15.5 Xét học bạ 18 điểm

8 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C05; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm

9 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C05; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm 10 52510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C05; C08 15.5 Xét học bạ 18 điểm

11 52520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; C05; C08 15.5 Xét học bạ 18 điểm

12 52540101 Công nghệ thực phẩm* A02; B00; C06; C08 15.5 Xét học bạ 18 điểm

13 52580102 Kiến trúc H01; V00; V01 15.5 Xét học bạ 18 điểm

14 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C05; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm

15 52720332 Xét nghiệm y học A00; B00; C08; D07 15.5 Xét học bạ 18 điểm

16 52720401 Dược học A00; B00; C05; C08 15.5 Xét học bạ 18 điểm

17 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C05; C08 15.5 Xét học bạ 18 điểm

18 52850103 Quản lý đất đai A00; B00; C05; C08 15.5 Xét học bạ 18 điểm

68.

Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 19.75 Thí sinh mức điểm 19.75 môn Tiếng Anh >=6,8

2 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 21

3 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 20.5

69.

Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52220201 Ngôn ngữ Anh 22.25

2 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 21

3 52220213 Đông phương học 21.5

4 52310206 Quan hệ quốc tế 20.5

5 52340101 Quản trị kinh doanh 19.75

6 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.5

7 52340107 Quản trị khách sạn 20.75

8 52340120 Kinh doanh quốc tế 21.25

9 52340201 Tài chính – Ngân hàng 18

10 52340301 Kế toán 18.5

11 52380107 Luật kinh tế 17.5

12 52480201 Công nghệ thông tin 19.5

70.

Đại Học Quy Nhơn - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52140114 Quản lý giáo dục 15.5

2 52140201 Giáo dục Mầm non 21.25

3 52140202 Giáo dục Tiểu học 24.25

4 52140205 Giáo dục Chính trị 21.5

5 52140206 Giáo dục Thể chất 18.5

6 52140209 Sư phạm Toán học 22.5

7 52140210 Sư phạm Tin học 15.5

8 52140211 Sư phạm Vật lý 19.25

9 52140212 Sư phạm Hoá học 21.25

10 52140213 Sư phạm Sinh học 17

11 52140217 Sư phạm Ngữ văn 23

12 52140218 Sư phạm Lịch sử 21.25

13 52140219 Sư phạm Địa lý 21.25

14 52140231 Sư phạm Tiếng Anh 22.5

15 52220113 Việt Nam học 15.5

16 52220201 Ngôn ngữ Anh 15.5

17 52220310 Lịch sử 23.75

18 52220330 Văn học 15.5

19 52310101 Kinh tế 15.5

20 52310205 Quản lí nhà nước 15.5

21 52310403 Tâm lý học giáo dục 15.5

22 52340101 Quản trị kinh doanh 15.5

23 52340201 Tài chính - Ngân hàng 15.5

24 52340301 Kế loán 15.5

25 52380101 Luật 15.5

26 52420101 Sinh học 23

27 52440102 Vật lý học 20

28 52440112 Hoá học 21.25

29 52440217 Địa lý tự nhiên. 21

30 52460101 Toán học 22.5

31 52480201 Công nghệ thông tin 15.5

32 52510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 15.5

33 52510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 15.5

34 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 15.5

35 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 15.5

36 52620109 Nông học 15.5

37 52760101 Công tác xã hội 15.5

38 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 15.5

39 52850103 Quản lý đất đai 15.5

40 52140114 Quản lý giáo dục 18 Xét tuyển theo học bạ

41 52220113 Viêt Nam học 18 Xét tuyển theo học bạ

42 52220310 Lich sử 25 Xét tuyển theo học bạ

43 52220201 Ngôn ngữ Anh 18 Xét tuyển theo học bạ

44 52220330 Văn học 18 Xét tuyển theo học bạ

45 52310101 Kinh tế 18 Xét tuyển theo học bạ

46 52340301 Kế toán 18 Xét tuyển theo học bạ

47 52340101 Quản trị kinh doanh 18 Xét tuyển theo học bạ

48 52310403 Tâm lý học giáo dục 18 Xét tuyển theo học bạ

49 52760101 Công tác xã hội 18 Xét tuyển theo học bạ

50 52310205 Quản lý nhà nước 18 Xét tuyển theo học bạ

51 52440217 Địa lý tự nhiên 22 Xét tuyển theo học bạ

52 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 18 Xét tuyển theo học bạ

53 52850103 Quản lý đất đai 18 Xét tuyển theo học bạ

54 52420101 Sinh học 25 Xét tuyển theo học bạ

55 52620109 Nông học 18 Xét tuyển theo học bạ

56 52440102 Vật lý học 24 Xét tuyển theo học bạ

57 52440112 Hoá học 26 Xét tuyển theo học bạ

58 52460101 Toán học 25 Xét tuyển theo học bạ

59 52480201 Công nghệ thông tin 18 Xét tuyển theo học bạ

60 52510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18 Xét tuyển theo học bạ

61 52510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 18 Xét tuyển theo học bạ

62 52520201 Kỹ thuật điện, điện từ 18 Xét tuyển theo học bạ

63 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 18 Xét tuyển theo học bạ

64 52340201 Tài chính - Ngân hàng 18 Xét tuyển theo học bạ

65 52380101 Luật 18 Xét tuyển theo học bạ

71.

Đại Học Nội Vụ - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52220342 Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) C00 25.75

2 52220342 Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) D01; C20 ; D15 22.75

3 52310201 Chính trị học ( Học tại Hà Nội) C00 23

4 52310201 Chính trị học ( Học tại Hà Nội) C19; C20; D66 20

5 52310205 Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) A00 ; D01 21.75

6 52310205 Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) A01 22.75

7 52310205 Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) C00 24.75

8 52310205D Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam C00 21.5

9 52310205D Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam A00;A01;D01 18.5

10 52320202 Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) A00 18.75

11 52320202 Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) C00 20.75

12 52320202 Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) D01 ; D14 17.75

13 52320303 Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) D01 ; D14; D15 16.5

14 52320303 Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) C00 19.5

15 52320303D Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam C00 ; D01 ; D14; D15 15.75

16 52340404 Quản trị nhân lực (Học tại Hà Nội) C00 25

17 52340404 Quản trị nhân lực (Học tại Hà Nội) A00;A01;D01 22

18 52340404D Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam C00 20.5

19 52340404D Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam A00;A01;D01 17.5 20 52340406 Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) D01;D14; D15 21.25

21 52340406 Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) C00 24.25

22 52340406D Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam D01 ; D14; D15 16.5 23 52340406D Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam C00 19.5

24 52380101 Luật ( Học tại Hà Nội) C00 23.5

25 52380101 Luật ( Học tại Hà Nội) A00; A01; D01 20.5

26 52380101D Luật - Phân hiệu Quảng Nam C00 16.75

27 52380101D Luật - Phân hiệu Quảng Nam A00; A01; D01 15.5

28 52480104 Hệ thống thông tin ( Học tại Hà Nội) A00; A01; A16; D01 15.5

72.

Đại Học Dân Lập Phương Đông - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52220113 Việt Nam học 15.5

2 52220201 Ngôn ngữ Anh 15.5

3 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 15.5

4 52220209 Ngôn ngữ Nhật 15.5

5 52340101 Quản trị kinh doanh 15.5

6 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.5

7 52340201 Tài chính – Ngân hàng 15.5

8 52340301 Kế toán 15.5

9 52340406 Quản trị văn phòng 15.5

10 52420201 Công nghệ sinh học 15.5

11 52480201 Công nghệ thông tin 15.5

12 52510202 Công nghệ chế tạo máy 15.5

13 52510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 15.5

14 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 15.5

15 52510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 15.5

16 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 15.5

17 52580102 Kiến trúc 18

18 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị 18

19 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 15.5

20 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 15.5

21 52580301 Kinh tế xây dựng 15.5

73.

Đại Học Phạm Văn Đồng - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 Các ngành đào tạo Đại học ---

2 52140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D72 15.5 Xét học bạ 18 điểm

3 52140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D90 15.5 Xét học bạ 18 điểm

4 52140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D78 15.5 Xét học bạ 18 điểm

5 52140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 15.5 Xét học bạ 18 điểm

6 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 15.5 Xét học bạ 18 điểm

7 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D72 15.5 Xét học bạ 18 điểm

8 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D90 15.5 Xét học bạ 18 điểm

9 Các ngành đào tạo Cao đẳng ---

10 51140201 Giáo dục Mầm non. M00 16 Xét học bạ 22.27 điểm

11 51140202 Giáo dục Tiểu học. A00; A01; C00; D78 16.25 Xét học bạ 23.8 điểm

12 51140209 Sư phạm Toán học. A00; A01; D90 10 Xét học bạ 10 điểm

13 51140210 Sư phạm Tin học. A00; A01; D01; D72 10 Xét học bạ 10 điểm

14 51140211 Sư phạm Vật lý. A00; A01; D90 10 Xét học bạ 10 điểm

15 51140212 Sư phạm Hóa học. A00; B00; D90 10 Xét học bạ 10 điểm

16 51140213 Sư phạm Sinh học. B00; D90 10 Xét học bạ 10 điểm

17 51140217 Sư phạm Ngữ văn. C00; D78 10 Xét học bạ 10 điểm

18 51140218 Sư phạm Lịch sử. C00; D78 10 Xét học bạ 10 điểm

19 51140219 Sư phạm Địa lý. C00; D78 10 Xét học bạ 10 điểm

20 51140221 Sư phạm Âm nhạc. N00 19.75 Xét học bạ 28.37 điểm

21 51140231 Sư phạm Tiếng Anh. D01; D72; D96 10 Xét học bạ 10 điểm

74.

Đại Học Phan Thiết - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 15.5

2 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15.5

3 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15.5

4 52340107 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 15.5

5 52340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C04; D01 15.5

6 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 15.5

7 52340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 15.5

8 52380107 Luật kinh tế C00; D14; D66; D88 15.5

9 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C00; D01 15.5

75.

Đại Học Phú Yên - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52140201 Giáo dục Mầm non M00 20

2 52140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 20.5

3 52140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 15.5

4 52140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14 15.75

5 52140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D14 17

76.

Đại Học Quảng Bình - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52140201 Giáo dục Mầm non M00; NK1 18

2 52140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 20.75

3 52140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66 15.5

4 52140206 Giáo dục Thể chất T00; NK2 15.5

5 52140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07 15.5

6 52140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 15.5

7 52140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 15.5

8 52140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B02; D08 15.5

9 52140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 15.5

10 52140218 Sư phạm Lịch sử C00; D09; D14 15.5

11 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 15.5

12 52310501 Địa lý học C00; C20; D01; D10 15.5

13 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15.5

14 52340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15.5

15 52380101 Luật A00; A01; C00; D01 15.5

16 52480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; A02; D01 15.5

17 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 15.5 18 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; D07 15.5 19 52620116 Phát triển nông thôn A00; A02; B00; B03 15.5

20 52620201 Lâm nghiệp A00; A02; B00; B03 15.5

21 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A02; B00; B03 15.5

22 51140201 Giáo dục Mầm non. M00 12.5

23 51140202 Giáo dục Tiểu học. A00; C00; C14; D01 12.5

24 51140213 Sư phạm Sinh học. A02; B00; B02; D08 12.5

25 51140219 Sư phạm Địa lý. C00; C20; D01; D10 12.5

26 51140221 Sư phạm Âm nhạc. N00 12.5

27 51140222 Sư phạm Mỹ thuật. H00 12.5

77.

Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 23.5

2 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01 24.5

3 52520114 Kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01 22

4 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 21

5 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 22.25

6 52580208 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 20

78.

Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52210402 Thiết kế công nghiệp 18

2 52210403 Thiết kế đồ họa 18

3 52220201 Ngôn ngữ Anh 17

4 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 18

5 52310205 Quản lý nhà nước 17

6 52340101 Quản trị kinh doanh 18

7 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18

8 52340120 Kinh doanh quốc tế 17

9 52340201 Tài chính – Ngân hàng 15.5

10 52340301 Kế toán 17

11 52380107 Luật kinh tế 18

12 52480201 Công nghệ thông tin 16

13 52510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 15.5

14 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 17

15 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 15.5

16 52580102 Kiến trúc 18

17 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 15.5

18 52720101 Y đa khoa 20

19 52720401 Dược học 18

20 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 15.5

79.

Đại Học Quy Nhơn - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52140114 Quản lý giáo dục 15.5

2 52140201 Giáo dục Mầm non 21.25

3 52140202 Giáo dục Tiểu học 24.25

4 52140205 Giáo dục Chính trị 21.5

5 52140206 Giáo dục Thể chất 18.5

6 52140209 Sư phạm Toán học 22.5

7 52140210 Sư phạm Tin học 15.5

8 52140211 Sư phạm Vật lý 19.25

9 52140212 Sư phạm Hoá học 21.25

10 52140213 Sư phạm Sinh học 17

11 52140217 Sư phạm Ngữ văn 23

12 52140218 Sư phạm Lịch sử 21.25

13 52140219 Sư phạm Địa lý 21.25

14 52140231 Sư phạm Tiếng Anh 22.5

15 52220113 Việt Nam học 15.5

16 52220201 Ngôn ngữ Anh 15.5

17 52220310 Lịch sử 23.75

18 52220330 Văn học 15.5

19 52310101 Kinh tế 15.5

20 52310205 Quản lí nhà nước 15.5

21 52310403 Tâm lý học giáo dục 15.5

22 52340101 Quản trị kinh doanh 15.5

23 52340201 Tài chính - Ngân hàng 15.5

24 52340301 Kế loán 15.5

25 52380101 Luật 15.5

26 52420101 Sinh học 23

27 52440102 Vật lý học 20

28 52440112 Hoá học 21.25

29 52440217 Địa lý tự nhiên. 21

30 52460101 Toán học 22.5

31 52480201 Công nghệ thông tin 15.5

32 52510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 15.5

33 52510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 15.5

34 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 15.5

35 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 15.5

36 52620109 Nông học 15.5

37 52760101 Công tác xã hội 15.5

38 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 15.5

39 52850103 Quản lý đất đai 15.5

40 52140114 Quản lý giáo dục 18 Xét tuyển theo học bạ

41 52220113 Viêt Nam học 18 Xét tuyển theo học bạ

42 52220310 Lich sử 25 Xét tuyển theo học bạ

43 52220201 Ngôn ngữ Anh 18 Xét tuyển theo học bạ

44 52220330 Văn học 18 Xét tuyển theo học bạ

45 52310101 Kinh tế 18 Xét tuyển theo học bạ

46 52340301 Kế toán 18 Xét tuyển theo học bạ

47 52340101 Quản trị kinh doanh 18 Xét tuyển theo học bạ

48 52310403 Tâm lý học giáo dục 18 Xét tuyển theo học bạ

49 52760101 Công tác xã hội 18 Xét tuyển theo học bạ

50 52310205 Quản lý nhà nước 18 Xét tuyển theo học bạ

51 52440217 Địa lý tự nhiên 22 Xét tuyển theo học bạ

52 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 18 Xét tuyển theo học bạ

53 52850103 Quản lý đất đai 18 Xét tuyển theo học bạ

54 52420101 Sinh học 25 Xét tuyển theo học bạ

55 52620109 Nông học 18 Xét tuyển theo học bạ

56 52440102 Vật lý học 24 Xét tuyển theo học bạ

57 52440112 Hoá học 26 Xét tuyển theo học bạ

58 52460101 Toán học 25 Xét tuyển theo học bạ

59 52480201 Công nghệ thông tin 18 Xét tuyển theo học bạ

60 52510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18 Xét tuyển theo học bạ

61 52510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 18 Xét tuyển theo học bạ

62 52520201 Kỹ thuật điện, điện từ 18 Xét tuyển theo học bạ

63 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 18 Xét tuyển theo học bạ

64 52340201 Tài chính - Ngân hàng 18 Xét tuyển theo học bạ

65 52380101 Luật 18 Xét tuyển theo học bạ

80.

Đại Học Quảng Nam - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52140201 Giáo dục Mầm non M00 15.5

2 52140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 17.5

3 52140209 Sư phạm Toán học A00; A01 15.5

4 52140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; A04 15.5

5 52140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B02; D08 15.5

6 52220113 Việt Nam học A09; C00; C20; D01 15.5

7 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D12 15.5

8 52220310 Lịch sử A08; C00; C19; D14 15.5

9 52220330 Văn học C00; C19; C20; D01 15.5

10 52440102 Vật lý học A00; A01; A02; A04 15.5

11 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01 --- Tốt nghiệp THPT

12 52620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; B02; D08 --- Tốt nghiệp THPT

13 51220201 Tiếng Anh A01; D01; D11; D12 --- Tốt nghiệp THPT

14 51340101 Quản Trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 --- Tốt nghiệp THPT

15 51340201 Tài chính- Ngân hàng A00; A01; D01; D10 --- Tốt nghiệp THPT

81.

Đại Học Công Nghệ Sài Gòn - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52210402 Thiết kế công nghiệp

A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28;

D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83; NK1; NK2;

NK3; NK4; NK5; NK6

15.5

2 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27;

D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83 16.75 3 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21;

D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30 17.75 4 52510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27;

D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 15.5 5 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27;

D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 15.5 6 52510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử,

truyền thông

A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27;

D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 15.5 7 52540101 Công nghệ thực phẩm* A00; B00; D08; D31; D32; D33; D34; D35; D90; D91; 15.5

D92; D93; D94; D95

8 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27;

D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 15.5

82.

Đại Học Thành Tây - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 diểm

2 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 diểm 3 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 diểm

4 52340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 diểm

5 52340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 diểm 6 52340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 diểm 7 52380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 diểm 8 52420201 Công nghệ sinh học A00; A001; B00 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 diểm 9 52440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 diểm 10 52480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 diểm 11 52510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 diểm 12 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 diểm

13 52620201 Lâm nghiệp A00; A01; B00 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 diểm

14 52720401 Dược học A00; B00. D07. D08 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 diểm

15 52720501 Điều dưỡng A00; B00; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 diểm

16 52850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 diểm

83.

Đại Học Thái Bình - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52310101 Kinh tế A00; B00; C14; D01 15.5 Xet học bạ lớp 12: 18 điểm

2 52340101 Quản trị kinh doanh A00; B00; C14; D01 15.5 Xet học bạ lớp 12: 18 điểm

3 52340301 Kế toán A00; B00; C14; D01 15.5 Xet học bạ lớp 12: 18 điểm

4 52380101 Luật A00; C03; C14; D01 15.5 Xet học bạ lớp 12: 18 điểm

5 52480201 Công nghệ thông tin A00; B00; C14; D01 15.5 Xet học bạ lớp 12: 18 điểm

6 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 15.5 Xet học bạ lớp 12: 18 điểm 7 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C14; D01 15.5 Xet học bạ lớp 12: 18 điểm 8 52510202 Công nghệ chế tạo máy A00; B00; C14; D01 15.5 Xet học bạ lớp 12: 18 điểm

84.

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52210403 Thiết kế đồ họa C04; D01; D10; D15 15.5 Xét theo học bạ: 18.0

2 52320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C01; C02; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0 3 52320106 Công nghệ truyền thông C04; D01; D10; D15 15.5 Xét theo học bạ: 18.0

4 52340199 Thương mại điện tử* A00; C00; C04; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0

5 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; C00; C04; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0

6 52340406 Quản trị văn phòng A00; C00; C04; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0

7 52480101 Khoa học máy tính A00; A01; C02; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0

8 52480102 Truyền thông và mạng máy tính A00; A01; C02; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0

9 52480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C02; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0

10 52480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C02; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0

11 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C02; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0

12 52480299 An toàn thông tin* A00; A01; C02; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0

13 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0 14 52510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; C01; C04; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0 15 52510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0 16 52510304 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 15.5 Xét theo học bạ: 18.0

17 52520212 Kỹ thuật y sinh* A00; B00; D01; D07 15.5 Xét theo học bạ: 18.0

85.

Đại Học Tây Đô - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm

chuẩn Ghi chú

1 52220113 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 15.5 thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm, học 3 năm liên tục và

tốt nghiệp THPT tại các tỉnh/thành phố thuộc Khu vực Tây Nam Bộ, Tây Bắc, Tây Nguyên đạt từ 14.5 điểm trở lên

2 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 15.5

thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh/thành phố thuộc Khu vực Tây Nam Bộ, Tây Bắc, Tây Nguyên đạt từ 14.5 điểm trở lên

3 52220330 Văn học C00; C04; D14; D15 15.5

thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh/thành phố thuộc Khu vực Tây Nam Bộ, Tây Bắc, Tây Nguyên đạt từ 14.5 điểm trở lên

4 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15.5

thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh/thành phố thuộc Khu vực Tây Nam Bộ, Tây Bắc, Tây Nguyên đạt từ 14.5 điểm trở lên

5 52340103 Quản trị dịch vụ du

lịch và lữ hành A00; A01; C04; D01 15.5

thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh/thành phố thuộc Khu vực Tây Nam Bộ, Tây Bắc, Tây Nguyên đạt từ 14.5 điểm trở lên

6 52340201 Tài chính – Ngân

hàng A00; A01; C04; D01 15.5

thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh/thành phố thuộc Khu vực Tây Nam Bộ, Tây Bắc, Tây Nguyên đạt từ 14.5 điểm trở lên

7 52340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 15.5

thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh/thành phố thuộc Khu vực Tây Nam Bộ, Tây Bắc, Tây Nguyên đạt từ 14.5 điểm trở lên

8 52380107 Luật kinh tế C00; D14; D66; D84 15.5

thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh/thành phố thuộc Khu vực Tây Nam Bộ, Tây Bắc, Tây Nguyên đạt từ 14.5 điểm trở lên

9 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; C01 15.5

thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh/thành phố thuộc Khu vực Tây Nam Bộ, Tây Bắc, Tây Nguyên đạt từ 14.5 điểm trở lên

10 52510102 Công nghệ kỹ thuật

công trình xây dựng A00; A01; A02; C01 15.5

thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh/thành phố thuộc Khu vực Tây Nam Bộ, Tây Bắc, Tây Nguyên đạt từ 14.5 điểm trở lên

11 52520201 Kỹ thuật điện, điện

tử A00; A01; A02; C01 15.5

thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh/thành phố thuộc Khu vực Tây Nam Bộ, Tây Bắc, Tây Nguyên đạt từ 14.5 điểm trở lên

12 52520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; A02; C01 15.5

thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh/thành phố thuộc Khu vực Tây Nam Bộ, Tây Bắc, Tây Nguyên đạt từ 14.5 điểm trở lên

13 52540101 Công nghệ thực

phẩm* A00; A01; A02; C01 15.5

thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh/thành phố thuộc Khu vực Tây Nam Bộ, Tây Bắc, Tây Nguyên đạt từ 14.5 điểm trở lên

14 52620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; D07 15.5

thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh/thành phố thuộc Khu vực Tây Nam Bộ, Tây Bắc, Tây Nguyên đạt từ 14.5 điểm trở lên

15 52720401 Dược học A00; B00; C02; D07 15.5

thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh/thành phố thuộc Khu vực Tây Nam Bộ, Tây Bắc, Tây Nguyên đạt từ 14.5 điểm trở lên

16 52720501 Điều dưỡng A02; B00; C02; D07 15.5

thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh/thành phố thuộc Khu vực Tây Nam Bộ, Tây Bắc, Tây Nguyên đạt từ 14.5 điểm trở lên

17 52850101 Quản lý tài nguyên

và môi trường A00; A01; B00; D01 15.5

thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh/thành phố thuộc Khu vực Tây Nam Bộ, Tây Bắc, Tây Nguyên đạt từ 14.5 điểm trở lên

18 52850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15.5

thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm, học 3 năm liên tục và tốt nghiệp THPT tại các tỉnh/thành phố thuộc Khu vực Tây Nam Bộ, Tây Bắc, Tây Nguyên đạt từ 14.5 điểm trở lên

86.

Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên - 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1 52310101 Kinh tế A01; B03; D01; D07 15.5 Xét tuyển theo học bạ 18,00

Trong tài liệu Đại học Kinh Tế Quốc Dân 31 11 8 (Trang 60-104)