• Không có kết quả nào được tìm thấy

PHẦN III: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

3.2 Kiến nghị

3.2.2 Đối với Philip Entertainment

Xây dựng một thương hiệu vững mạnh và uy tín đểtạo niềm tin cho đối tác và khách hàng khi sửdụng dịch vụcũng như giới thiệu cho khách hàng mới.

Tăng cường đầu từcho Website và Fanpage của công ty để làm nền tảng cơ sở và cung cấp thông tin cho khách hàng một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Nâng cao và cốgắng hoàn thiện chất lượng dich vụvà tối đa các lợi ích mà dịch vụ đem đến cho khách hàng đểthỏa mãn tối đa nhu cầu của khách hàng.

Thường xuyên tổ chức các buổi đầu tạo, khóa học nâng cao chuyên môn và kỹ năng danh cho đội ngũ nhân viên; tổchức các cuộc thi giữa các nhân viên trong doanh nghiệp nhằm thúc đẩy sựsáng tạo và phấn đấu trong công việc.

Xây dựng và thực hiện các chiến lược kinh doanh đã đề ra trong thời gian tới, khẳng định vịthếvững chắc trên thị trường Tp. Huếvà mởrộng thị phần sang các tỉnh khác trong tương lai nhằm giúp khách hàng có thể sửdụng dịch vụ Quản trị Fanpage chuyên nghiệp nhất.

Trường Đại học Kinh tế Huế

[1] PGS.TS Nguyễn Văn Phát, PGS.TS Nguyễn Thị Minh Hòa - Giáo trình Marketing căn bản (2015)

[2] TS. Nguyễn Thượng Thái –Giáo trình Quản trị Marketing dịch vụ, Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông

[3] Th.S Tống Viết Bảo Hoàn–Bài giảng hành vi khách hàng (2017)

[4] Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008) – Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS

[5] Thống kê số lượng người dùng các trang mạng xã hội của Hootsuite và We Are Social (2017)

[6] PGS.TS Nguyễn ThịMinh Hòa–Giáo trình Quản trị Marketing (2015) [7] Báo cáo thống kê của Công ty Philip Entertainment

[8] Nguyễn Thị Tuyền - Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua hạt cà phê rang xay Greenfields củacác quán cà phê trên địa bàn thành phốHuế(2019) [9] Phan Thị Thanh Hương – Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch cụCảng của khách hàng tại Công ty TNHH MTV Cảng Chu Lai – Trường Hải (2020)

[10] Phạm Thị Trang - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua của khách hàng đối với dịch vụthiết kếwebsite của Công ty Cổphần Truyền thông Eagle (2019)

CÁC TRANG WEB THAM KHẢO https://tienphong.vn

https://wearesocial.com https://voer.edu.vn https://penmedia.com.vn

https://philipentertainment.vn

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤ LỤC

PHỤ LỤC 1: BẢNG HỎI KHẢO SÁT

Mã số phiếu:...

Xin chào quý công ty/tổ chức/cơ quan!

Tôi là sinh viên khoa Quản trị kinh doanh trường Đại học Kinh tế - Huế, hiện nay tôi đang thực hiện đề tài “ Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn sử dụng dịch vụ Quản trị Fanpage của khách hàng tổ chức tại Công ty Philip Entertainment trên địa bàn Thành phố Huế”.

Rất mong quý khách dành chút thời gian giúp tôi hoàn thành phiếu điều tra này.

Những ý kiến đóng góp của quý khách hàng sẽ là thông tin quý báu để tôi có thể hoàn thành tốt đề tài. Tôi cam kết giữ bí mật mọi thông tin mà quý khách cung cấp và chỉ phục vụ cho việc nghiên cứu. Rất mong sự hợp tác từ phía quý khách hàng!

Xin chân thành cảm ơn!

Phần I. Thông tin chung

Câu 1. Lý do Công ty/tổ chức/cơ quan quyết định chọn sử dụng dịch vụ Quản trị Fanpage của Công ty TNHH MTV Philip Entertainment là gì? (Có thể chọn nhiều đáp án)

Thương hiệu uy tín, chuyên nghiệp Chất lượng dịch vụ tốt

Nhiều khách hàng tin dùng Mức giá phù hợp

Chương ưu đãi hấp dẫn Khác

Trường Đại học Kinh tế Huế

Fanpage của Công ty TNHH MTV Philip Entertainment nào dưới đây:

Gói 1 (3.000.000

đ

/tháng) Gói 2 (4.000.000

đ

/tháng) Gói 3 (5.000.000

đ

/tháng) Gói 4 (7.000.000

đ

/tháng)

Câu 3. Công ty/tổ chức/cơ quan của quý anh/chị đã sử dụng dịch vụ Quản trị Fanpage liên tục trong thời gian bao lâu?

Dưới 2 tháng Từ 2 – 4 tháng

Từ 4 – 6 tháng Trên 6 tháng

Trường Đại học Kinh tế Huế

Phần II. Hành vi quyết định lựa chọn sử dụng dịch vụ Quản trị Fanpage tại Công ty Philip Entertainment

Câu 1. Quý khách hàng biết đến dịch vụ Quản trị Fanpage của Công ty Philip Entertainment qua những kênh nào? (Có thể chọn nhiều đáp án)

Internet: Facebook, Zalo, Google, Instagram,…

Qua bạn bè, đối tác,…

Qua quảng cáo bằng banner, poster, tờ rơi,…

Qua các hoạt động xã hội

Qua nhân viên của Philip Entertainment Khác (vui lòng ghi rõ):………

Câu 2. Quý công ty/tổ chức/cơ quan vui lòng cho biết mức độ đồng ý của mình đối với các đánh giá dưới đây khi quyết định lựa chọn sử dụng dịch vụ Quản trị Fanpage tại Công ty Philip Entertainment:

1.

Hoàn toàn không đồng ý (Hoàn toàn không đúng)

2.

Không đồng ý (Không đúng)

3.

Trung lập

4.

Đồng ý (Đúng)

5.

Hoàn toàn đồng ý (Hoàn toàn đúng)

Trường Đại học Kinh tế Huế

STT Các yếu tố đánh giá Mức độ đồng ý

Đánh giá về thương hiệu 1 2 3 4 5

1 Thương hiệu có uy tín trên thị trường

2 Thương hiệu được nhiều tổ chức, doanh nghiệp biết đến 3 Thương hiệu được nhiều tổ chức, doanh nghiệp tin dùng 4 Là doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Quản trị Fanpage

chuyên nghiệp

Đánh giá về giá cả 1 2 3 4 5

5 Có nhiều gói giá khác nhau phù hợp với khách hàng 6 Chính sách giá rõ ràng

7 Có chiết khấu, giảm giá phù hợp

8 Mức giá cạnh tranh so với các đối thủ khác

Đánh giá về chất lượng sản phẩm 1 2 3 4 5 9 Bố cục bài viết đạt chuẩn, rõ ràng và đẩy đủ thông tin

10 Nội dung bài viết (content) đa dạng, khác biệt 11 Chất lượng hình ảnh, video đạt chuẩn

12 Thường xuyên cập nhật nội dung theo xu hướng (theo trend)

Đánh giá về sự đáp ứng 1 2 3 4 5

13 Đáp ứng được đa dạng các nội dung bài đăng (hình ảnh, video, gif,…) theo yêu cầu của khách hàng

14 Đáp ứng đúng thời gian đăng bài

Trường Đại học Kinh tế Huế

15 Đáp ứng đúng số lượng bài đăng

16 Nhân viên nhiệt tình, năng động và chuyên nghiệp trong công việc

Đánh giá về tính hiệu quả 1 2 3 4 5

17 Tỷ lệ chuyển đổi từ người tiếp cận bài viết trở thành khách hàng tăng lên

18 Tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp tăng lên 19 Số lượt theo dõi Fanpage tăng lên

20 Giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách nhanh chóng và kịp thời

Đánh giá về chuẩn chủ quan 1 2 3 4 5

21 Thấy nhiều người sử dụng và có phản hồi tốt

22 Được người thân, đồng nghiệp hay bạn bè giới thiệu về dịch vụ

23 Khách hàng thấy thông tin về dịch vụ của công ty xuất hiện dày đặt trên mạng xã hội

24 Được nhân viên tư vấn giới thiệu về dịch vụ

Quyết định lựa chọn sử dụng dịch vụ 1 2 3 4 5 25 Tôi sẽ giới thiệu các tổ chức khác lựa chọn sử dụng dịch

vụ Quản trị Fanpage của Công ty TNHH MTV Truyền thông & Giải trí Philip Entertainment trong thời gian tới.

26 Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục sử dụng dịch vụ Quản trị Fanpage của Công ty TNHH MTV Truyền thông & Giải trí Philip Entertainment trong thời gian tới

Trường Đại học Kinh tế Huế

Fanpage của Công ty TNHH MTV Truyền thông & Giải trí Philip Entertainment trong thời gian tới

28 Tôi hài lòng với quyết định sử dụng dịch vụ Quản trị Fanpage của Công ty TNHH MTV Truyền thông & Giải trí Philip Entertainment

Phần III. Thông tin khách hàng

Câu 1. Công ty/ tổ chức/cơ quan của anh/chị thuộc loại hình gì?

Doanh nghiệp sản xuất Doanh nghiệp thương mại

Doanh nghiệp dịch vụ Khác

Câu 2. Hiện nay, nhân sự của công ty/ tổ chức/cơ quan của anh/chị có bao nhiêu người?

Dưới 10 người Từ 10 – 50 người

Trên 50 – 100 người Trên 100 người

Tôi xin chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã hỗ trợ để hoàn thành bảng hỏi!

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤ LỤC 2: KẾT QUẢ CHẠY SPSS 1. Thống kê mô tả mẫu nghiên cứu

Đặc điểm mẫu nghiên cứu

STATISTICS

GÓI DỊCH VỤ LOẠI HÌNH DOANH NGHIỆP

SỐ LƯỢNG NHÂN VIÊN

THỜI GIAN SỬ DỤNG LIÊN TỤC

N

Valid 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0

Giá gói của dịch vụ Quản trị Fanpage

GÓI DỊCH VỤ

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Gói 1 (3.000.000/ tháng) 13 9.3 9.3 9.3

Gói 2 (4.000.000/ tháng) 23 16.4 16.4 25.7

Gói 3 (5.000.000/ tháng) 66 47.1 47.1 72.9

Gói 4 (7.000.000/ tháng) 38 27.1 27.1 100.0

Total 140 100.0 100.0

Loại hình tổ chức/ doanh nghiệp

LOẠI HÌNH DOANH NGHIỆP

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Doanh nghiệp sản xuất 20 14.3 14.3 14.3

Doanh nghiệp thương mại 30 21.4 21.4 35.7

Doanh nghiệp dịch vụ 88 62.9 62.9 98.6

Khác 2 1.4 1.4 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

SỐ LƯỢNG NHÂN VIÊN

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Dưới 10 người 18 12.9 12.9 12.9

Từ10– 50 người 52 37.1 37.1 50.0

Trên 50 -100 người 66 47.1 47.1 97.1

Trên 100 người 4 2.9 2.9 100.0

Total 140 100.0 100.0

Thời gian sử dụng liên tục dịch vụ

THỜI GIAN SỬ DỤNG LIÊN TỤC

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Dưới 2 tháng 8 5.7 5.7 5.7

Từ2 - 4 tháng 52 37.1 37.1 42.9

Từ4 - 6 tháng 64 45.7 45.7 88.6

Trên 6 tháng 16 11.4 11.4 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Lý do khách hàng lựa chọn sử dụng dịch vụ

STATISTICS

Thương hiệu uy tín, chuyên

nghiệp

Chất lượng dịch vụtốt

Nhiều khách hàng tin

dùng

Mức giá hợp

Chương trình ưu đãi hấp

dẫn

Khác

N

Valid 140 140 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0 0 0

Thương hiệu uy tín, chuyên nghiệp

THƯƠNG HIỆU UY TÍN, CHUYÊN NGHIỆP

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

91 65.0 65.0 65.0

Không 49 35.0 35.0 100.0

Total 140 100.0 100.0

Chất lượng dịch vụ tốt

CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TỐT

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

82 58.6 58.6 58.6

Không 58 41.4 41.4 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

NHIỀU KHÁCH HÀNG TIN DÙNG

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

95 67.9 67.9 67.9

Không 45 32.1 32.1 100.0

Total 140 100.0 100.0

Mức giá phù hợp

MỨC GIA PHÙ HỢP

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

112 80.0 80.0 80.0

Không 28 20.0 20.0 100.0

Total 140 100.0 100.0

Chương trình ưu đãi hấp dẫn

CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI HẤP DẪN

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

47 33.6 33.6 33.6

Không 93 66.4 66.4 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Khác

KHÁC

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

10 7.1 7.1 7.1

Không 130 92.9 92.9 100.0

Total 140 100.0 100.0

Nguồn thông tin mà khách hàng biết đến dịch vụ Quản trị Fanpage của Công ty Philip Entertainment

STATISTICS

INTERNET ĐỐI TÁC, BẠN BÈ

BANNER, POSTER

HOẠT ĐỘNG XÃ

HỘI

NHÂN VIÊN

KHÁC

N Valid 140 140 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0 0 0

Internet

INTERNET

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid 140 100.0 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

ĐỐI TÁC, BẠN BÈ

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

121 86.4 86.4 86.4

Không 19 13.6 13.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

Banner, poster

BANNER, POSTER

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid Không 140 100.0 100.0 100.0

Hoạt động xã hội

HOẠT ĐỘNG XÃ HỘI

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

19 13.6 13.6 13.6

Không 121 86.4 86.4 100.0

Total 140 100.0 100.0

Nhân viên

NHÂN VIÊN

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

24 17.1 17.1 17.1

Không 116 82.9 82.9 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Khác

KHÁC

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

5 3.6 3.6 3.6

Không 135 96.4 96.4 100.0

Total 140 100.0 100.0

Thống kê mô tả các biến quan sát Thương hiệu

STATISTICS

TH1 TH2 TH3 TH4

N Valid 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0

TH1

TH1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 3 2.1 2.1 2.1

Trung lập 30 21.4 21.4 23.6

Đồng ý 74 52.9 52.9 76.4

Hoàn toàn đồng ý 33 23.6 23.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

TH2

TH2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 6 4.3 4.3 4.3

Trung lập 26 18.6 18.6 22.9

Đồng ý 67 47.9 47.9 70.7

Hoàn toàn đồng ý 41 29.3 29.3 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

TH3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý 4 2.9 2.9 3.6

Trung lập 26 18.6 18.6 22.1

Đồng ý 71 50.7 50.7 72.9

Hoàn toàn đồng ý 38 27.1 27.1 100.0

Total 140 100.0 100.0

TH4

TH4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý 3 2.1 2.1 2.9

Trung lập 36 25.7 25.7 28.6

Đồng ý 67 47.9 47.9 76.4

Hoàn toàn đồng ý 33 23.6 23.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

Thống kê mô tả các biến quan sát Giá cả

STATISTICS

GC1 GC2 GC3 GC4

N

Valid 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0

Trường Đại học Kinh tế Huế

GC1

GC1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Trung lập 30 21.4 21.4 22.9

Đồng ý 54 38.6 38.6 61.4

Hoàn toàn đồng ý 54 38.6 38.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

GC2

GC2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 8 5.7 5.7 5.7

Trung lập 22 15.7 15.7 21.4

Đồng ý 64 45.7 45.7 67.1

Hoàn toàn đồng ý 46 32.9 32.9 100.0

Total 140 100.0 100.0

GC3

GC3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Không đồng ý 7 5.0 5.0 6.4

Trung lập 39 27.9 27.9 34.3

Đồng ý 52 37.1 37.1 71.4

Hoàn toàn đồng ý 40 28.6 28.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

GC4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý 6 4.3 4.3 5.0

Trung lập 37 26.4 26.4 31.4

Đồng ý 57 40.7 40.7 72.1

Hoàn toàn đồng ý 39 27.9 27.9 100.0

Total 140 100.0 100.0

Thống kê mô tả các biến quan sát Sự đáp ứng

STATISTICS

CLSP1 CLSP2 CLSP3

N Valid 140 140 140

Missing 0 0 0

CLSP1

CLSP1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 5 3.6 3.6 3.6

Trung lập 42 30.0 30.0 33.6

Đồng ý 48 34.3 34.3 67.9

Hoàn toàn đồng ý 45 32.1 32.1 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

CLSP2

CLSP2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Không đồng ý 10 7.1 7.1 8.6

Trung lập 30 21.4 21.4 30.0

Đồng ý 67 47.9 47.9 77.9

Hoàn toàn đồng ý 31 22.1 22.1 100.0

Total 140 100.0 100.0

CLSP3

CLSP3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Không đồng ý 6 4.3 4.3 5.7

Trung lập 42 30.0 30.0 35.7

Đồng ý 49 35.0 35.0 70.7

Hoàn toàn đồng ý 41 29.3 29.3 100.0

Total 140 100.0 100.0

Thống kê mô tả các biến quan sát Tính hiệu quả

STATISTICS

THQ1 THQ2 THQ3 THQ4

N Valid 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0

Trường Đại học Kinh tế Huế

THQ1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 9 6.4 6.4 6.4

Trung lập 40 28.6 28.6 35.0

Đồng ý 45 32.1 32.1 67.1

Hoàn toàn đồng ý 46 32.9 32.9 100.0

Total 140 100.0 100.0

THQ2

THQ2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 4 2.9 2.9 2.9

Không đồng ý 7 5.0 5.0 7.9

Trung lập 25 17.9 17.9 25.7

Đồng ý 56 40.0 40.0 65.7

Hoàn toàn đồng ý 48 34.3 34.3 100.0

Total 140 100.0 100.0

THQ3

THQ3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 5 3.6 3.6 3.6

Không đồng ý 4 2.9 2.9 6.4

Trung lập 29 20.7 20.7 27.1

Đồng ý 59 42.1 42.1 69.3

Hoàn toàn đồng ý 43 30.7 30.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

THQ4

THQ4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 3 2.1 2.1 2.1

Không đồng ý 3 2.1 2.1 4.3

Trung lập 29 20.7 20.7 25.0

Đồng ý 56 40.0 40.0 65.0

Hoàn toàn đồng ý 49 35.0 35.0 100.0

Total 140 100.0 100.0

Thống kê mô tả các biến quan sát Chuẩn chủ quan

STATISTICS

CCQ1 CCQ2 CCQ3 CCQ4

N Valid 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0

CCQ1

CCQ1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý 5 3.6 3.6 4.3

Trung lập 38 27.1 27.1 31.4

Đồng ý 40 28.6 28.6 60.0

Hoàn toàn đồng ý 56 40.0 40.0 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

CCQ2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý 7 5.0 5.0 5.7

Trung lập 31 22.1 22.1 27.9

Đồng ý 56 40.0 40.0 67.9

Hoàn toàn đồng ý 45 32.1 32.1 100.0

Total 140 100.0 100.0

CCQ3

CCQ3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Không đồng ý 6 4.3 4.3 5.7

Trung lập 33 23.6 23.6 29.3

Đồng ý 54 38.6 38.6 67.9

Hoàn toàn đồng ý 45 32.1 32.1 100.0

Total 140 100.0 100.0

CCQ4

CCQ4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 4 2.9 2.9 2.9

Không đồng ý 8 5.7 5.7 8.6

Trung lập 38 27.1 27.1 35.7

Đồng ý 54 38.6 38.6 74.3

Hoàn toàn đồng ý 36 25.7 25.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Thống kê mô tả các biến quan sát Sự đáp ứng

STATISTICS

SDU1 SDU2 SDU3 SDU4

N Valid 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0

SDU1

SDU1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Không đồng ý 9 6.4 6.4 7.9

Trung lập 22 15.7 15.7 23.6

Đồng ý 50 35.7 35.7 59.3

Hoàn toàn đồng ý 57 40.7 40.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

SDU2

SDU2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 5 3.6 3.6 3.6

Không đồng ý 3 2.1 2.1 5.7

Trung lập 26 18.6 18.6 24.3

Đồng ý 50 35.7 35.7 60.0

Hoàn toàn đồng ý 56 40.0 40.0 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

SDU3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 4 2.9 2.9 2.9

Không đồng ý 4 2.9 2.9 5.7

Trung lập 29 20.7 20.7 26.4

Đồng ý 56 40.0 40.0 66.4

Hoàn toàn đồng ý 47 33.6 33.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

SDU4

SDU4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 6 4.3 4.3 4.3

Trung lập 41 29.3 29.3 33.6

Đồng ý 57 40.7 40.7 74.3

Hoàn toàn đồng ý 36 25.7 25.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

Thống kê mô tả các biến quan sát Quyết định sử dụng dịch vụ

STATISTICS

QDSU1 QDSD2 QDSU3 QDSU4

N Valid 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0

Trường Đại học Kinh tế Huế

QDSD1

QDSU1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 5 3.6 3.6 3.6

Trung lập 40 28.6 28.6 32.1

Đồng ý 51 36.4 36.4 68.6

Hoàn toàn đồng ý 44 31.4 31.4 100.0

Total 140 100.0 100.0

QDSD2

QDSD2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 6 4.3 4.3 4.3

Trung lập 38 27.1 27.1 31.4

Đồng ý 67 47.9 47.9 79.3

Hoàn toàn đồng ý 29 20.7 20.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

QDSD3

QDSU3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 14 10.0 10.0 10.0

Trung lập 36 25.7 25.7 35.7

Đồng ý 54 38.6 38.6 74.3

Hoàn toàn đồng ý 36 25.7 25.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

QDSU4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 1 .7 .7 .7

Trung lập 25 17.9 17.9 18.6

Đồng ý 70 50.0 50.0 68.6

Hoàn toàn đồng ý 44 31.4 31.4 100.0

Total 140 100.0 100.0

2. Đánh giá thang đo bằng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha

Hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha của biến Thương hiệu

Case Processing Summary

N %

Cases

Valid 140 100.0

Excludeda 0 .0

Total 140 100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha N of Items

.714 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TH1 11.94 3.551 .446 .683

TH2 11.90 3.069 .565 .611

TH3 11.91 3.129 .549 .621

Trường Đại học Kinh tế Huế

Hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha của biến Giá cả

Case Processing Summary

N %

Cases

Valid 140 100.0

Excludeda 0 .0

Total 140 100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha N of Items

.707 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

GC1 11.83 4.330 .434 .678

GC2 11.91 4.007 .500 .640

GC3 12.11 3.607 .541 .613

GC4 12.06 3.902 .500 .640

Hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha của biến Chất lượng sản phẩm

Case Processing Summary

N %

Cases

Valid 140 100.0

Excludeda 0 .0

Total 140 100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Trường Đại học Kinh tế Huế

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha N of Items

.687 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CLSP1 11.65 4.531 .403 .662

CLSP2 11.78 3.915 .575 .552

CLSP3 11.74 3.793 .582 .544

CLSP4 11.64 4.665 .334 .705

Hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha của biến Sự đáp ứng

Case Processing Summary

N %

Cases

Valid 140 100.0

Excludeda 0 .0

Total 140 100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha N of Items

.742 4

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

SDU1 11.93 5.016 .480 .714

Trường Đại học Kinh tế Huế

SDU3 12.02 4.309 .712 .575

SDU4 12.13 5.854 .367 .765

Hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha của biến Tính hiệu quả

Case Processing Summary

N %

Cases

Valid 140 100.0

Excludeda 0 .0

Total 140 100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha N of Items

.855 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

THQ1 11.95 6.609 .562 .869

THQ2 11.89 5.210 .879 .733

THQ3 11.93 6.398 .572 .868

THQ4 11.83 5.783 .806 .772

Hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha của biến Chuẩn chủ quan

Case Processing Summary

N %

Cases

Valid 140 100.0

Excludeda 0 .0

Total 140 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha N of Items

.702 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CCQ1 11.72 5.023 .370 .709

CCQ2 11.78 4.447 .580 .582

CCQ3 11.80 4.190 .635 .544

CCQ4 11.97 4.805 .389 .702

Hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha của biến Quyết định sử dụng

Case Processing Summary

N %

Cases

Valid 140 100.0

Excludeda 0 .0

Total 140 100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha N of Items

.726 4

Trường Đại học Kinh tế Huế

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

QDSU1 11.77 4.235 .310 .784

QDSD2 11.88 3.705 .571 .635

QDSU3 11.93 3.031 .665 .565

QDSU4 11.61 3.967 .565 .646

3. Phân tích nhân tố khám phá EFA

Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA cho các biến độc lập

Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA cho các biến độc lập lần 1

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .722

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 1285.520

df 276

Sig. .000

Communalities

Initial Extraction

TH1 1.000 .472

TH2 1.000 .721

TH3 1.000 .609

TH4 1.000 .601

GC1 1.000 .583

GC2 1.000 .640

GC3 1.000 .637

GC4 1.000 .602

CLSP1 1.000 .515

CLSP2 1.000 .682

CLSP3 1.000 .709

SDU1 1.000 .566

SDU2 1.000 .647

Trường Đại học Kinh tế Huế

SDU4 1.000 .508

THQ1 1.000 .658

THQ2 1.000 .899

THQ3 1.000 .619

THQ4 1.000 .836

CCQ1 1.000 .601

CCQ2 1.000 .719

CCQ3 1.000 .695

CCQ4 1.000 .665

CLSP4 1.000 .349

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Total Variance Explained

Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total % of Variance

Cumulative

%

Total % of Variance

Cumulative

%

Total % of Variance

Cumulative

%

1 5.633 23.470 23.470 5.633 23.470 23.470 2.873 11.972 11.972

2 2.148 8.952 32.422 2.148 8.952 32.422 2.323 9.677 21.649

3 1.780 7.418 39.841 1.780 7.418 39.841 2.284 9.517 31.166

4 1.665 6.939 46.779 1.665 6.939 46.779 2.161 9.003 40.169

5 1.501 6.252 53.032 1.501 6.252 53.032 2.098 8.742 48.911

6 1.374 5.723 58.755 1.374 5.723 58.755 1.864 7.766 56.677

7 1.189 4.954 63.709 1.189 4.954 63.709 1.688 7.031 63.709

8 .969 4.037 67.745

9 .902 3.756 71.502

10 .888 3.700 75.202

11 .716 2.983 78.185

12 .652 2.717 80.902

13 .628 2.617 83.519

14 .541 2.255 85.774

15 .497 2.070 87.844

16 .483 2.013 89.858

17 .468 1.949 91.807

18 .427 1.778 93.584

19 .368 1.535 95.119

20 .358 1.492 96.611

Trường Đại học Kinh tế Huế

22 .251 1.047 98.865

23 .227 .945 99.810

24 .046 .190 100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotated Component Matrixa

Component

1 2 3 4 5 6 7

THQ2 .906

THQ4 .863

THQ1 .740

THQ3 .704

SDU3 .845

SDU2 .708

SDU1 .670

SDU4 .589

TH2 .736

TH3 .734

TH4 .663

TH1 .627

CLSP3 .782

CLSP2 .776

CLSP1 .633

CLSP4

GC2 .765

GC3 .763

GC4 .620

GC1 .589

CCQ2 .772

CCQ1 .747

CCQ4 .753

CCQ3 .649

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 7 iterations.

Trường Đại học Kinh tế Huế

Component 1 2 3 4 5 6 7

1 .493 .398 .406 .398 .340 .289 .276

2 -.757 .418 .147 .082 .453 -.136 -.001

3 -.096 -.004 -.659 -.086 .262 .629 .289

4 -.076 -.643 -.041 .637 .357 -.023 -.212

5 -.361 -.378 .504 -.044 -.300 .358 .503

6 -.198 .331 -.160 .580 -.616 .244 -.224

7 -.016 -.028 .312 -.288 .115 .560 -.701

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA cho các biến độc lập lần 2

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .724

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 1248.376

df 253

Sig. .000

Communalities

Initial Extraction

TH1 1.000 .466

TH2 1.000 .728

TH3 1.000 .605

TH4 1.000 .598

GC1 1.000 .591

GC2 1.000 .641

GC3 1.000 .637

GC4 1.000 .610

CLSP1 1.000 .564

CLSP2 1.000 .734

CLSP3 1.000 .681

SDU1 1.000 .571

SDU2 1.000 .645

Trường Đại học Kinh tế Huế