• Không có kết quả nào được tìm thấy

Hướng phát triển của đề tài trong tương lai

PHẦN III: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

4. Hướng phát triển của đề tài trong tương lai

Có điều kiện đi sâu để đánh giá, phân tích nhiều hơn các nhân tố tác động đến dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Công ty Cổ phần HG Huế.

Nghiên cứu sau này nên mở rộng với kích thước mẫu lớn hơn nữa để đảm bảo tính chính xác cao và đại diện cho tổng thể tốt hơn.

Để có được những đánh giá tốt hơn vềhoạt động chăm sóc khách hàng củacông ty cổ phần HG Huế, nghiên cứu đề xuất việc thực hiện một số đề tài tương tự vào những thời điểm khác nhau. Với những thành quả đạt được của đề tài nghiên cứu này, tôi mong rằng đề tài sẽ là một cơ sở và là một tài liệu tham khảo có giá trị cho những nghiên cứu sau này.

Trường Đại học Kinh tế Huế

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Hoàng Trọng - Chu Nguyễn Mộng Ngọc. (2005). Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS. NSB Đại họcKinh tếTP HồChí Minh

2. PGS.TS Nguyễn Văn Mạnh – Ths Phạm Hồng Chương. (2000). Giáo trình Quản trịkinh doanh lữhành. NXB Thống kê Hà Nội.

3. Bùi Đức Triệu. (2010). Giáo trình Lý thuyết thống kê. NXB Đại học Kinh tế Quốc Dân.

4. Đinh Trung Kiên. (2003). Kinh tếdu lịch và Du lịch học. NXB trẻ.

5. Sở Văn hoá –Thểthao –Du lịch tỉnh Thừa Thiên Huế. (2015). Sốliệu thốn kê du lịch.

6. Nguyễn Trọng Nghĩa. (2015). Đánh giá chất lượng một số chương trình du lịch của công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên lữhành Hương Giang.

7. Lê ThịGiáng Ngọc. (2014). Đánh giá chất lượng dịch vụtour Visit Local House của công ty TNHH Vidotour tại thị trường Thành phốHuế.

8. Lê Ngọc Quỳnh Trang. (2010). Đánh giá của khách quốc tế đối với chất lượng chương trình du lịch tại khu vực miền Trung do Vietnamtourism – Hà Nội chi nhánh Huếthực hiện.

9. Parasuraman, Valarie A. Zeithaml, and Leonard L. Berry. Model of service Quality and Its Implication for Future Research.

10. Cronin, J.J. Taylor, S.A. (1992). Measuring service quality: a reexamination and Extension.

11. Các website:

www.vietnamtourism.com

www.hghue.com/info@hghue.com www.itdr.org.vn

www.tapchitaichinh.vn www.baomoi.com

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤ LỤC Phụ lục 1: Phiếu khảo sát điều tra

Mã số phiếu:...

PHIẾU KHẢO SÁT

Xin chào Ông(bà)! Tôi là sinh viên trường Đại học Kinh tế-Đại học Huế. Hiện nay tôi đang làm khoá luận tốt nghiệp với đề tài “Đánh Giá Của Khách Hàng Về Chất Lượng Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng Tại Công Ty Cổ Phần Hg Huế”. Để có cơ sở đánh giá và đề giải pháp cho đề tài, tôi rất mong nhận được sự giúp đỡ của ông (bà) bằng việc trả lời các câu hỏi dưới đây. Tôi xin đảm bảo sẽ thông tin mà ông (bà) cung cấp chỉ được sử dụng cho mục đích nghiên cứu.

PHẦN I: MỘT SỐ THÔNG TIN KHÁC Ông (bà) vui lòng lựa chọn và đánh dấu (X) vào ô thích hợp.

1. Đây là lần thứ mấy ông (bà) tham gia chương trình du lịch của công ty cổ phần HG Huế?

Lần thứ 1 Lần thứ 2

Lần thứ 3 Trên lần thứ 3

2. Ông (bà) có thông tin các chương trình du lịch tại công ty cổ phần HG Huế từ đâu? (Có thể nhiều lựa chọn)

Truyền miệng, bạn bè Sách báo

Internet Công ty lữ hành du lịch

Tờ rơi Khác (Xin vui lòng ghi rõ)

...

3. Mục đích của chuyến đi của ông (bà)?

Thư giãn Kinh doanh

Thăm bạn bè, người thân Tìm hiểu văn hoá

Nghiên cứu khoa học Khác…

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHẦN II: ĐÁNH GIÁ CỦA KHÁCH HÀNG VỀ HOẠT ĐỘNG CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Hướng dẫn trả lời:Mức độ đồng ý của ông (bà) được đánh số thứ tự từ 1 đến 5 theo quy ước sau:

1 2 3 4 5

Rất không đồng ý Không dồng ý Bình thường Đồng ý Rất đồng ý Vui lòng khoanh tròn vào ô tương ứng với mức độ ông (bà) lựa chọn.

Nhân tố Mức độ đánh giá

I Sự tương tác của nhân viên (phục vụ, công ty, hướng dẫn) với khách hàng 1 Nhân viên phục vụ có thái độlịch sự, niềm nở, thân

thiện

1 2 3 4 5

2 Nhân viên phục vụ chu đáo, sẵn lòng giúpđỡ 1 2 3 4 5 3 Nhân viên công ty có sự hiểu biết tốt vềcác dịch vụ

của công ty

1 2 3 4 5

4 Nhân viên hướng dẫn có kiến thức sâu rộng và nhiều kinh nghiệm

1 2 3 4 5

5 Nhân viên hướng dẫn có khả năng tổ chức trò chơi, tạođược không khí náo nhiệt

1 2 3 4 5

6 Lái xe có nhiều kinh nghiệm, cẩn thận và an toàn 1 2 3 4 5 II Cơ sở vật chất, kỹ thuật, dịch vụ/Phương tiện hữu hình

Trường Đại học Kinh tế Huế

7 Phương tiện vận chuyển đầy đủ tiện nghi, sạch sẽ, thoáng mát

1 2 3 4 5

8 Khách sạn đầy đủtiện nghi đúng theo thỏa thuận 1 2 3 4 5

9 Cảnh quan, phòng khách sạn sạch đẹp 1 2 3 4 5

10 Nhà hàng có thực đơn phong phú, đa dạng và hợp khẩu vị

1 2 3 4 5

11 Vệsinh thực phẩm đảm bảo an toàn 1 2 3 4 5

III Sự tin cậy

12 Công ty thực hiện công việc đúng như thời gian đã hẹn

1 2 3 4 5

13 Công ty xửlý công việc chính xác trong lần đầu tiên

1 2 3 4 5

14 Luôn có nhân viên túc trực bất cứthời điểm nào trong ngày

1 2 3 4 5

15 Công ty luôn thực hiện đúng cam kết với khách hàng vềviệc đảm bảo chất lượng dịch vụ

1 2 3 4 5

IV Giải quyết khó khăn/Sự phản hồi, đáp ứng 16 Nhân viên chăm sóc khách hàng sẵn sàng lắng nghe

những vấn đềông (bà) gặp phải

1 2 3 4 5

17 Nhân viên giải quyết khó khăn cho ông (bà) một cách thuận tiện, nhanh chóng

1 2 3 4 5

Trường Đại học Kinh tế Huế

18 Nhân viên giải quyết khiếu nại cho ông (bà) trực tiếp và ngay lập tức

1 2 3 4 5

19 Nhân viên tư vấn rõ ràng, cẩn thận

V Chính sách chăm sóc khách hàng

20 Thông tin về các chương trình du lịch đưa ra đúng thời điểm và dễdàng nắm bắt

1 2 3 4 5

21 Dịch vụ chăm sóc khách hàng luôn có những chính sách đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng kịp thời, nhanh chóng

1 2 3 4 5

22 Chương trình khách hàng thân thiết khuyến khích khách hàng sửdụng dịch vụnhiều hơn

1 2 3 4 5

23 Công ty thường xuyên tặng quà, gọi điện nhắn tin và chúc mừng khách hàng vào những ngày lễ, ngày sinh nhật,...

1 2 3 4 5

VI Mức độ hài lòng

24 Ông (bà) hài lòng chất lượng dịch vụcủa công ty 1 2 3 4 5 25 Ông (bà) cảm thấy dịch vụcủa công ty cung cấp đã

đầy đủ

1 2 3 4 5

26 Ông (bà) sẽtiếp tục sử dụng dịch vụcủa công ty 1 2 3 4 5 27 Ông (bà) sẽ giới thiệu công ty với bạn bè, người

thân của mình

1 2 3 4 5

Trường Đại học Kinh tế Huế

Để cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc tốt hơn, theo ông (bà) công ty nên làm gì?

………

………

PHẦN III: THÔNG TIN CÁ NHÂN Ông (bà) vui lòng lựa chọn và đánh dấu (X) vào ô thích hợp.

4. Giới tính:

Nam Nữ

5. Độ tuổi:

<20 tuổi 20-30 tuổi

31–50 tuổi >50 tuổi

6. Nghề nghiệp:

Kinh doanh buôn bán Cán bộ công chức

Sinh viên Hưu trí

Thất nghiệp Khác

Chân thành cám ơn sự giúp đỡ nhiệt tình của ông (bà)!

Trường Đại học Kinh tế Huế

QUESTIONAIR Dear Sir/Madam,

I am a student of University of Economics –Hue University. Currently I am doing a research entitled “Customer Assessment of Quality of Customer Care Service

at HG Hue company.”. I would like to seek your opinions about my topic and look forward to receiving the support from you by answering the questions below. I hereby guarantee that the information you provide will be kept confidentially.

PART I: SOME OTHER INFORMATION Please choose the best answer

1. How many times have you participated in company’s program?

Once Twice

3 times over 3 times

2. How did you get to know about tourist program? (You can choose more than one option)

Word of mouth, friends Books and newspaper

Internet Travel agencies

Handouts Others (Please write specifcally)

...

3. What is your purpose of the trip?

Relaxation Business

Visting friends and relatives Learning culture

Science research Others (Please write specifcally)

...

Trường Đại học Kinh tế Huế

PART II: EVALUATION OF THE QUALITY OF CUSTOMERS CARE SERVICES

Answer Guide: Your answers are numbered from 1 to 5 according to the following convention:

1 2 3 4 5

Strong disagree Disagree Normal Agree Strong Agree Please circle in the box corresponding to the level you choose.

Factor Level of assessment

I Interaction of employees (service, company, instruction) with customers

1 Service staffs are polite, friendly 1 2 3 4 5

2 Service staffs are attentive, willing to help 1 2 3 4 5 3 Company employees have a good understanding

about the company's services

1 2 3 4 5

4 Instructors have extensive knowledge and experience

1 2 3 4 5

5 Instructors have the ability to organize the game, creat a buzzing atmosphere

1 2 3 4 5

6 Drivers are skillful, careful 1 2 3 4 5

II Facilities, technology, services/ Tangible Media

7 Transportation are available, clean, airy 1 2 3 4 5

Trường Đại học Kinh tế Huế

8 The hotel is fully furnished, which meets the agreement

1 2 3 4 5

9 The scenery and hotel rooms are clean and nice 1 2 3 4 5 10 The restaurant has a impressive menu with delicious

cuisine

1 2 3 4 5

11 Food hygiene ensures safety 1 2 3 4 5

III Confidence

12 The company performs the work within a specified time and on time

1 2 3 4 5

13 The company processes the work correctly in the first time

1 2 3 4 5

14 Staffs are available at any time of the day 1 2 3 4 5 15 The company fulfills its commitment to customers

on quality assurance service

1 2 3 4 5

IV Sollution for problems/ Feedback, response 16 Customer care staff are willing to listen to the

problems you encounter

1 2 3 4 5

17 Staffs solve your problem quickly and conveniently 1 2 3 4 5 18 Staffs solve your complain online and immediately 1 2 3 4 5

19 Staffs consult clearly, specifically 1 2 3 4 5

Trường Đại học Kinh tế Huế

V Customers Care Policy 20 Information about the tour programs are given at

the right time and easy to grasp

1 2 3 4 5

21 Customers services always have policies to response all customers’ needs promptly and quickly

1 2 3 4 5

22 Programs for close customers encourage customers to use more services

1 2 3 4 5

23 The company regularly gives gifts, messages and congratulations to customers on holidays, birthdays,...

1 2 3 4 5

VI Satisfaction level

24 You are satisfied with the company’s quality of services

1 2 3 4 5

25 You think that the company's services are provided fully

1 2 3 4 5

26 You will continue to use the company’s services 1 2 3 4 5 27 You will share information with your friends, your

relatives

1 2 3 4 5

To improve the quality of care services, in your opinion, Company should:

...

...

Trường Đại học Kinh tế Huế

PART III: PERSONAL INFORMATION 4. Sex:

Male Female

5. Ages:

<20 ages 20-30 ages

31–50 ages >50 ages

6. Career:

 Businessperson  Academic/educator

Student Retire

Unemployed  Others

THANK YOU VERY MUCH AND HAVE A NICE TRIP!

Trường Đại học Kinh tế Huế

Phụ lục 2: Kết quả xử lý số liệu

Phụ lục 2.1. Thông tin chung về mẫu điều tra (Frequencies) Số lần tham gia

Số lần tham gia Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Lần thứ 1 16 11,4 11,4 11,4

Lần thứ 2 72 51,4 51,4 62,9

Lần thứ 3 46 32,9 32,9 95,7

Trên lần thứ 3

6 4,3 4,3 100,0

Total 140 100,0 100,0

Giới tính

Giới tính Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Nam 108 77,1 77,1 77,1

Nữ 32 22,9 22,9 100,0

Total 140 100,0 100,0

Độ tuổi

Độ tuổi Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid <20 tuổi 7 5,0 5,0 5,0

20-30 tuổi 77 55,0 55,0 60,0

31–50 tuổi 44 31,4 31,4 91,4

>50 tuổi 12 8,6 8,6 100,0

Total 140 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Nghề nghiệp

Nghề nghiệp Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent Valid Kinh

doanh buôn bán

41 29,3 29,3 29,3

Sinh viên 17 12,1 12,1 41,4

Cán bộ công chức

62 44,3 44,3 85,7

Hưu trí 8 5,7 5,7 91,4

Thất nghiệp

11 7,9 7,9 99,3

Khác 1 ,7 ,7 100,0

Total 140 100,0 100,0

Phụ lục 2.2. Phân tích độ tin cậy (Cronbach’s Alpha) theo nhóm nhân tố

Nhóm 1: Sự tương tác của nhân viên (phục vụ, công ty, hướng dẫn) với khách hàng

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha N of Items

,884 6

Item-Total Statistics Scale

Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

NV1 19,39 13,909 ,570 ,885

NV2 19,49 12,942 ,718 ,861

NV3 19,37 13,803 ,605 ,879

NV4 19,51 12,568 ,815 ,844

NV5 19,41 12,892 ,771 ,852

NV6 19,46 13,344 ,709 ,863

Nhóm 2: Cơ sở vật chất, kỹ thuật, dịch vụ/Phương tiện hữu hình

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha N of Items

,835 5

Trường Đại học Kinh tế Huế

Item-Total Statistics Scale

Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

VC1 14,85 7,596 ,529 ,830

VC2 15,12 6,870 ,687 ,787

VC3 15,16 7,371 ,631 ,803

VC4 15,14 6,881 ,670 ,792

VC5 15,19 7,106 ,662 ,794

Nhóm 3: Sự tin cậy

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha N of Items

,869 4

Item-Total Statistics Scale

Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

TC1 11,22 4,864 ,753 ,820

TC2 11,40 4,788 ,720 ,833

TC3 11,15 5,208 ,621 ,872

TC4 11,29 4,683 ,797 ,802

Nhóm 4: Giải quyết khó khăn/Sự phản hồi, đáp ứng

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha N of Items

,893 4

Item-Total Statistics Scale

Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

PH1 11,49 5,460 ,843 ,830

PH2 11,60 6,242 ,717 ,878

PH3 11,61 5,981 ,749 ,867

PH4 11,56 5,758 ,747 ,868

Trường Đại học Kinh tế Huế

Nhóm 5: Chính sách chăm sóc khách hàng

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha N of Items

,853 4

Item-Total Statistics Scale

Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

CS1 11,65 4,186 ,766 ,782

CS2 11,66 4,153 ,756 ,785

CS3 11,67 4,193 ,760 ,784

CS4 11,75 4,995 ,506 ,886

Phụ lục 2.3. Phân tích nhân tố(Factor Analysis)

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,867 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 1988,737

df 253

Sig. ,000

Trường Đại học Kinh tế Huế

1

Total Variance Explained

Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative

% Total

% of Variance

Cumulative

% Total

% of Variance

Cumulative

%

1 8,406 36,546 36,546 8,406 36,546 36,546 3,906 16,981 16,981

2 2,960 12,868 49,415 2,960 12,868 49,415 3,273 14,229 31,209

3 1,939 8,429 57,843 1,939 8,429 57,843 3,061 13,309 44,519

4 1,523 6,623 64,466 1,523 6,623 64,466 2,867 12,463 56,982

5 1,140 4,957 69,423 1,140 4,957 69,423 2,861 12,441 69,423

6 ,898 3,906 73,329

7 ,803 3,491 76,820

8 ,656 2,853 79,673

9 ,571 2,484 82,156

10 ,534 2,320 84,476

11 ,449 1,952 86,428

12 ,438 1,905 88,332

13 ,374 1,626 89,958

14 ,350 1,520 91,479

15 ,289 1,257 92,735

16 ,285 1,238 93,973

17 ,262 1,139 95,112

18 ,245 1,066 96,179

19 ,223 ,970 97,148

20 ,211 ,919 98,067

21 ,171 ,744 98,811

22 ,160 ,694 99,505

23 ,114 ,495 100,000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Trường Đại học Kinh tế Huế

Rotated Component Matrixa Component

1 2 3 4 5

NV5 ,878

NV4 ,849

NV6 ,790

NV2 ,770

NV1 ,694

NV3 ,672

PH1 ,865

PH4 ,812

PH3 ,793

PH2 ,694

TC4 ,858

TC1 ,800

TC3 ,742

TC2 ,730

VC1 ,760

VC2 ,724

VC5 ,635

VC3 ,592

VC4 ,568

CS1 ,832

CS2 ,785

CS3 ,747

CS4 ,739

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.

Trường Đại học Kinh tế Huế

1 Phụ lục 2.4. Thống kê giá trị trung bình về sự hài lòng

NV1 NV2 NV3 NV4 NV5 NV6

N Valid 140 140 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0 0 0

Mean 3,94 3,84 3,96 3,82 3,91 3,86

NV1

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Rất không đồng ý 3 2,1 2,1 2,1

Không đồng ý 7 5,0 5,0 7,1

Bình thường 24 17,1 17,1 24,3

Đồng ý 68 48,6 48,6 72,9

Rất đồng ý 38 27,1 27,1 100,0

Total 140 100,0 100,0

NV2

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulativ e Percent

Valid Rất không đồng ý 3 2,1 2,1 2,1

Không đồng ý 9 6,4 6,4 8,6

Bình thường 29 20,7 20,7 29,3

Đồng ý 66 47,1 47,1 76,4

Rất đồng ý 33 23,6 23,6 100,0

Total 140 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

NV3

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulativ e Percent

Valid Rất không đồng ý 3 2,1 2,1 2,1

Không đồng ý 2 1,4 1,4 3,6

Bình thường 35 25,0 25,0 28,6

Đồng ý 58 41,4 41,4 70,0

Rất đồng ý 42 30,0 30,0 100,0

Total 140 100,0 100,0

NV4

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulativ e Percent

Valid Rất không đồng ý 3 2,1 2,1 2,1

Không đồng ý 9 6,4 6,4 8,6

Bình thường 27 19,3 19,3 27,9

Đồng ý 72 51,4 51,4 79,3

Rất đồng ý 29 20,7 20,7 100,0

Total 140 100,0 100,0

NV5

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulativ e Percent

Valid Rất không đồng ý 2 1,4 1,4 1,4

Không đồng ý 7 5,0 5,0 6,4

Bình thường 29 20,7 20,7 27,1

Đồng ý 65 46,4 46,4 73,6

Rất đồng ý 37 26,4 26,4 100,0

Total 140 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

1

NV6

Frequency Percent

Valid

Percent Cumulative Percent

Valid Rất không đồng ý 1 ,7 ,7 ,7

Không đồng ý 8 5,7 5,7 6,4

Bình thường 34 24,3 24,3 30,7

Đồng ý 63 45,0 45,0 75,7

Rất đồng ý 34 24,3 24,3 100,0

Total 140 100,0 100,0

Statistics

VC1 VC2 VC3 VC4 VC5

N Valid 140 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0 0

Mean 4,01 3,74 3,71 3,73 3,67

VC1

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 5 3,6 3,6 3,6

Bình thường 33 23,6 23,6 27,1

Đồng ý 57 40,7 40,7 67,9

Rất đồng ý 45 32,1 32,1 100,0

Total 140 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

VC2

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Rất không đồng ý 1 ,7 ,7 ,7

Không đồng ý 10 7,1 7,1 7,9

Bình thường 39 27,9 27,9 35,7

Đồng ý 64 45,7 45,7 81,4

Rất đồng ý 26 18,6 18,6 100,0

Total 140 100,0 100,0

VC3

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 9 6,4 6,4 6,4

Bình thường 44 31,4 31,4 37,9

Đồng ý 66 47,1 47,1 85,0

Rất đồng ý 21 15,0 15,0 100,0

Total 140 100,0 100,0

VC4

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Rất không đồng ý 1 ,7 ,7 ,7

Không đồng ý 10 7,1 7,1 7,9

Bình thường 42 30,0 30,0 37,9

Đồng ý 60 42,9 42,9 80,7

Rất đồng ý 27 19,3 19,3 100,0

Total 140 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

1

VC5 Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent Valid Rất không

đồng ý

1 ,7 ,7 ,7

Không đồng ý

9 6,4 6,4 7,1

Bình thường

46 32,9 32,9 40,0

Đồng ý 63 45,0 45,0 85,0

Rất đồng ý

21 15,0 15,0 100,0

Total 140 100,0 100,0

Statistics

TC1 TC2 TC3 TC4

N Valid 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0

Mean 3,80 3,62 3,87 3,73

TC1 Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent Valid Rất không

đồng ý

1 ,7 ,7 ,7

Không đồng ý

7 5,0 5,0 5,7

Bình thường

38 27,1 27,1 32,9

Đồng ý 67 47,9 47,9 80,7

Rất đồng ý

27 19,3 19,3 100,0

Total 140 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

TC2 Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent Valid Rất không

đồng ý

2 1,4 1,4 1,4

Không đồng ý

8 5,7 5,7 7,1

Bình thường

54 38,6 38,6 45,7

Đồng ý 53 37,9 37,9 83,6

Rất đồng ý

23 16,4 16,4 100,0

Total 140 100,0 100,0

TC3 Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent Valid Không

đồng ý

6 4,3 4,3 4,3

Bình thường

42 30,0 30,0 34,3

Đồng ý 56 40,0 40,0 74,3

Rất đồng ý

36 25,7 25,7 100,0

Total 140 100,0 100,0

TC4 Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent Valid Không

đồng ý

8 5,7 5,7 5,7

Bình thường

50 35,7 35,7 41,4

Đồng ý 54 38,6 38,6 80,0

Rất đồng ý

28 20,0 20,0 100,0

Total 140 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

1

Statistics

PH1 PH2 PH3 PH4

N Valid 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0

Mean 3,93 3,82 3,81 3,86

PH1

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulati ve Percent Valid Rất không

đồng ý

1 ,7 ,7 ,7

Không đồng ý

8 5,7 5,7 6,4

Bình thường

37 26,4 26,4 32,9

Đồng ý 48 34,3 34,3 67,1

Rất đồng ý 46 32,9 32,9 100,0

Total 140 100,0 100,0

PH2 Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent Valid Rất không

đồng ý

3 2,1 2,1 2,1

Không đồng ý

4 2,9 2,9 5,0

Bình thường

36 25,7 25,7 30,7

Đồng ý 69 49,3 49,3 80,0

Rất đồng ý

28 20,0 20,0 100,0

Total 140 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

PH3 Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 9 6,4 6,4 6,4

Bình thường 44 31,4 31,4 37,9

Đồng ý 51 36,4 36,4 74,3

Rất đồng ý 36 25,7 25,7 100,0

Total 140 100,0 100,0

PH4

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Rất không đồng ý 3 2,1 2,1 2,1

Không đồng ý 6 4,3 4,3 6,4

Bình thường 38 27,1 27,1 33,6

Đồng ý 54 38,6 38,6 72,1

Rất đồng ý 39 27,9 27,9 100,0

Total 140 100,0 100,0

Statistics

CS1 CS2 CS3 CS4

N Valid 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0

Mean 3,93 3,91 3,91 3,83

CS1

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulativ e Percent

Valid Rất không đồng ý 1 ,7 ,7 ,7

Không đồng ý 4 2,9 2,9 3,6

Bình thường 34 24,3 24,3 27,9

Đồng ý 66 47,1 47,1 75,0

Rất đồng ý 35 25,0 25,0 100,0

Total 140 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

1

CS2

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulativ e Percent Valid Rất không đồng

ý

1 ,7 ,7 ,7

Không đồng ý 3 2,1 2,1 2,9

Bình thường 40 28,6 28,6 31,4

Đồng ý 59 42,1 42,1 73,6

Rất đồng ý 37 26,4 26,4 100,0

Total 140 100,0 100,0

CS3

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent Valid Rất không

đồng ý

1 ,7 ,7 ,7

Không đồng ý

3 2,1 2,1 2,9

Bình thường

39 27,9 27,9 30,7

Đồng ý 62 44,3 44,3 75,0

Rất đồng ý 35 25,0 25,0 100,0

Total 140 100,0 100,0

CS4

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent Valid Không

đồng ý

4 2,9 2,9 2,9

Bình thường

46 32,9 32,9 35,7

Đồng ý 60 42,9 42,9 78,6

Rất đồng ý 30 21,4 21,4 100,0

Total 140 100,0 100,0

Statistics

HL1 HL2 HL3 HL4

N Valid 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0

Mean 4,04 4,11 3,99 3,98

Trường Đại học Kinh tế Huế

HL1

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent Valid Không đồng

ý

1 ,7 ,7 ,7

Bình thường 42 30,0 30,0 30,7

Đồng ý 48 34,3 34,3 65,0

Rất đồng ý 49 35,0 35,0 100,0

Total 140 100,0 100,0

HL2 Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Bình thường 30 21,4 21,4 21,4

Đồng ý 64 45,7 45,7 67,1

Rất đồng ý 46 32,9 32,9 100,0

Total 140 100,0 100,0

HL3

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 5 3,6 3,6 3,6

Bình thường 36 25,7 25,7 29,3

Đồng ý 54 38,6 38,6 67,9

Rất đồng ý 45 32,1 32,1 100,0

Total 140 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

1

HL4

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulativ e Percent

Valid Không đồng ý 6 4,3 4,3 4,3

Bình thường 34 24,3 24,3 28,6

Đồng ý 57 40,7 40,7 69,3

Rất đồng ý 43 30,7 30,7 100,0

Total 140 100,0 100,0

One-Sample Statistics

N Mean Std. Deviation Std. Error Mean

NV1 140 3,94 ,915 ,077

NV2 140 3,84 ,934 ,079

NV3 140 3,96 ,897 ,076

NV4 140 3,82 ,908 ,077

NV5 140 3,91 ,894 ,076

NV6 140 3,86 ,875 ,074

One-Sample Test Test Value = 4

t df

Sig. (2-tailed)

Mean Differenc

e

95% Confidence Interval of the

Difference Lower Upper

NV1 -,831 139 ,407 -,064 -,22 ,09

NV2 -2,082 139 ,039 -,164 -,32 -,01

NV3 -,566 139 ,573 -,043 -,19 ,11

NV4 -2,328 139 ,021 -,179 -,33 -,03

NV5 -1,135 139 ,258 -,086 -,24 ,06

NV6

Trường Đại học Kinh tế Huế

-1,835 139 ,069 -,136 -,28 ,01

One-Sample Statistics

N Mean

Std.

Deviatio n

Std.

Error Mean

VC1 140 4,01 ,840 ,071

VC2 140 3,74 ,868 ,073

VC3 140 3,71 ,800 ,068

VC4 140 3,73 ,880 ,074

VC5 140 3,67 ,835 ,071

One-Sample Test Test Value = 4

t df

Sig. (2-tailed)

Mean Differenc

e

95% Confidence Interval of the

Difference Lower Upper

VC1 ,201 139 ,841 ,014 -,13 ,15

VC2 -3,505 139 ,001 -,257 -,40 -,11

VC3 -4,331 139 ,000 -,293 -,43 -,16

VC4 -3,649 139 ,000 -,271 -,42 -,12

VC5 -4,657 139 ,000 -,329 -,47 -,19

One-Sample Statistics

N Mean

Std.

Deviatio n

Std.

Error Mean

TC1 140 3,80 ,833 ,070

TC2 140 3,62 ,877 ,074

TC3 140 3,87 ,847 ,072

TC4 140 3,73 ,847 ,072

One-Sample Test Test Value = 4

t df

Sig. (2-tailed)

Mean Differenc

e

95% Confidence Interval of the

Difference Lower Upper

TC1 -2,842 139 ,005 -,200 -,34 -,06

TC2 -5,107 139 ,000 -,379 -,53 -,23

TC3 -1,796 139 ,075 -,129 -,27 ,01

TC4 -3,792 139 ,000 -,271 -,41 -,13

Trường Đại học Kinh tế Huế

1

One-Sample Statistics

N Mean

Std.

Deviatio n

Std.

Error Mean

PH1 140 3,93 ,942 ,080

PH2 140 3,82 ,859 ,073

PH3 140 3,81 ,894 ,076

PH4 140 3,86 ,949 ,080

One-Sample Test Test Value = 4

t df

Sig. (2-tailed)

Mean Differenc

e

95% Confidence Interval of the

Difference Lower Upper

PH1 -,897 139 ,371 -,071 -,23 ,09

PH2 -2,460 139 ,015 -,179 -,32 -,04

PH3 -2,457 139 ,015 -,186 -,34 -,04

PH4 -1,781 139 ,077 -,143 -,30 ,02

One-Sample Statistics

N Mean

Std.

Deviatio n

Std.

Error Mean

CS1 140 3,93 ,819 ,069

CS2 140 3,91 ,835 ,071

CS3 140 3,91 ,821 ,069

CS4 140 3,83 ,795 ,067

One-Sample Test Test Value = 4

t df

Sig. (2-tailed)

Mean Differenc

e

95% Confidence Interval of the

Difference Lower Upper

CS1 -1,032 139 ,304 -,071 -,21 ,07

CS2 -1,214 139 ,227 -,086 -,23 ,05

CS3 -1,338 139 ,183 -,093 -,23 ,04

CS4 -2,551 139 ,012 -,171 -,30 -,04

Trường Đại học Kinh tế Huế