PHẦN III. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
II. Trang web
1. Các trang website: Google, Tailieu.vn, Luanvan.com, vnexpress…
2. https://www.facebook.com/tonthanhdat/
Đại học kinh tế Huế
PHỤ LỤC Phụ lục 1. Phiếu điều tra khảo sát
Xin chào quý khách hàng !
Tôi là sinh viên khoa Quản Trị Kinh Doanh, Trường Đại học Kinh tế Huế. Hiện tại tôi đang nghiên cứu đề tài:“ Đánh giá hoạt động bán hàng gạch men tại công ty TNHH MTV Anh Dũng”.Rất mongquý khách vui lòng dành chút thời gian trả lời một số câu hỏi sau đây. Thông tin mà quý khách hàng cung cấp là cơ sở để tôi hoàn thành đề tài nghiên cứu. Tôi cam kết các thông tin thu được chỉ phục vụ cho mục tiêu nghiên cứu.
Tôi xin chân thành cảm ơn ! ----PHẦN I. THÔNG TIN CÁ NHÂN
Quý khách vui lòng đánh đấu (x) vào ô thích hợp 1. Giới tính của quý khách
□ Nam
□ Nữ
2. Độ tuổi của quý khách
□ Dưới 25 tuổi
□ Từ 26 đến 35 tuổi
□ Từ 36 đến 45 tuổi
□ Trên 45 tuổi Mã số phiếu
PHIẾU ĐIỀU TRA
Đại học kinh tế Huế
3. Thu nhập
□ Dưới 5 triệu
□ Từ 5 đến 10 triệu
□ Từ 10 đến 15 triệu
□ Trên 15 triệu 4. Nghề nghiệp
□ Học sinh, sinh viên
□ Kinh doanh
□ Cán bộ công chức
□ Lao động phổ thông
□ Khác
PHẦN II. THÔNG TIN CHUNG
1. Qúy khách biết đến công ty qua nguồn nào dưới đây ( Có thể lựa chọn nhiều phương án )
□ Bạn bè, người thân
□ Internet
□ Phương tiện truyền thông
□ Nhân viên công ty
□ Khác
2. Tần suất mua hàng của quý khách
□ < 2 lần/ năm
□ 2-5 lần/ năm
□ >5 lần/ năm
3. Quý khách còn mua hàng của công ty nào có cùng lĩnh vực với công ty TNHH MTV Anh Dũng?
□ Có
□ Không
Đại học kinh tế Huế
PHẦN III. ĐÁNH GIÁ CỦA QUÝ KHÁCH
Xin quý khách vui lòng đánh dấu (x) vào ô lựa chọn cho biết mức độ quan trọng của các yếu tố mà quý khách quan tâm khi chon mua sản phẩm ở công ty TNHH MTV Anh Dũng?
Thang điểm quy định:
Rất không quan trọng
Không quan trọng
Bình thường Quan trọng Rất quan trọng
1 2 3 4 5
Nhận định Mức độ quan trọng
I. Sản phẩm 1 2 3 4 5
1. Sản phẩm có chất lượng tốt 2. Sản phẩm có mẫu mã đẹp
3. Thương hiệu sản phẩm nổi tiếng 4. Sản phẩm đa dạng, nhiều chủng loại
II. Giá cả 1 2 3 4 5
5. Giá cả phù hợp với chất lượng 6. Giá bán đúng với giá niêm yết
7. Giá bán thấp hơn so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường
III. Dịch vụ bán hàng 1 2 3 4 5
8. Dịch vụ giao hàng tốt
9. Điều kiện thanh toán dễ dàng
10. Thủ tục, quy trình giao nhận nhanh gọn, tiện lợi
11. Nhanh chóng giải quyết các sự cố xảy ra
IV. Nhân viên bán hàng 1 2 3 4 5
12. Nhân viên am hiểu về sản phẩm, dịch vụ của
Đại học kinh tế Huế
công ty
13. Nhân viên lịch sự, năng động
14. Nhân viên cởi mở, thân thiện, sẵn sàng lắng nghe, giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng 15. Nhân viên bán hàng có khả năng tu vấn thuyết
phục
V. Phân phối 1 2 3 4 5
16. Công ty giao hàng kịp thời
17. Hàng hóa được giao không bị hư hỏng 18. Công ty giao hàng đúng như thỏa thuận
19. Công ty đáp ứng tốt các đơn hàng không đặt trước
VI. Cơ sở vật chất
20. Không gian trưng bày rộng rãi, thuận tiện cho việc lựa chọn
21. Cửa hàng khang trang, hiện đại 22. Hệ thống ánh sáng hài hòa
VII. Hiệu quả hoạt động bán hàng 1 2 3 4 5
23. Quý khách đánh giá cao về hoạt động bán hàng của công ty
24. Quý khách xem công ty là sự lựa chọn đầu tiên khi mua sắm
25. Quý khách sẽ tiếp tục sử dụng sản phẩm của công ty
26. Quý khách sẽ giới thiệu sản phẩm của công ty cho bạn bè và người thân
Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của quý khách hàng!
Đại học kinh tế Huế
Phụ lục 2. Kết quả xử lý số liệu spss 20.0 1. Thống kê mô tả
Gioi tinh
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
nam 88 58.7 58.7 58.7
nu 62 41.3 41.3 100.0
Total 150 100.0 100.0
Do tuoi
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
< 25 10 6.7 6.7 6.7
26-35 27 18.0 18.0 24.7
36-45 66 44.0 44.0 68.7
>45 47 31.3 31.3 100.0
Total 150 100.0 100.0
Thu nhap
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
duoi 5 trieu 20 13.3 13.3 13.3
tu 5-10 trieu 31 20.7 20.7 34.0
tu 10-15 trieu 48 32.0 32.0 66.0
tren 15 trieu 51 34.0 34.0 100.0
Total 150 100.0 100.0
Nghe nghiep
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
hoc sinh, sinh vien 4 2.7 2.7 2.7
kinh doanh 50 33.3 33.3 36.0
can bo, cong chuc 28 18.7 18.7 54.7
lao dong pho thong 25 16.7 16.7 71.3
khac 43 28.7 28.7 100.0
Total 150 100.0 100.0
Đại học kinh tế Huế
Nguon thong tin
N Minimum Maximum Mean Std. Deviation
Tu ban be 150 0 1 .41 .494
Tu Internet 150 0 1 .25 .436
Tu PTTT 150 0 1 .16 .368
Tu NVCT 150 0 1 .16 .368
Khac 150 0 1 .26 .440
Valid N (listwise) 150
Tan suat
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
<2 lan/nam 88 58.7 58.7 58.7
2-5 lan/ nam 44 29.3 29.3 88.0
>5 lan/nam 18 12.0 12.0 100.0
Total 150 100.0 100.0
Mua san pham tu cong ty khac
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
co 102 68.0 68.0 68.0
khong 48 32.0 32.0 100.0
Total 150 100.0 100.0
2. Kiểm định One Simple T-Test
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
SP1 149 3.72 .752 .062
SP2 149 3.74 .737 .060
SP3 149 3.77 .627 .051
SP4 149 3.70 .731 .060
Đại học kinh tế Huế
One-Sample Test Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
SP1 -4.466 148 .000 -.275 -.40 -.15
SP2 -4.226 148 .000 -.255 -.37 -.14
SP3 -4.440 148 .000 -.228 -.33 -.13
SP4 -4.934 148 .000 -.295 -.41 -.18
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
G1 149 3.50 .835 .068
G2 149 3.73 .794 .065
G3 149 3.65 .779 .064
One-Sample Test Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
G1 -7.356 148 .000 -.503 -.64 -.37
G2 -4.128 148 .000 -.268 -.40 -.14
G3 -5.467 148 .000 -.349 -.48 -.22
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
DV1 149 3.72 .837 .069
DV2 149 3.56 .671 .055
DV3 149 3.69 .687 .056
DV4 149 3.46 .703 .058
Đại học kinh tế Huế
One-Sample Test Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
DV1 -4.012 148 .000 -.275 -.41 -.14
DV2 -7.935 148 .000 -.436 -.54 -.33
DV3 -5.487 148 .000 -.309 -.42 -.20
DV4 -9.329 148 .000 -.537 -.65 -.42
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
NV1 149 3.36 .782 .064
NV2 149 3.64 .698 .057
NV3 149 3.56 .641 .052
NV4 149 3.59 .717 .059
One-Sample Test Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
NV1 -9.956 148 .000 -.638 -.76 -.51
NV2 -6.219 148 .000 -.356 -.47 -.24
NV3 -8.438 148 .000 -.443 -.55 -.34
NV4 -6.972 148 .000 -.409 -.53 -.29
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
PP1 149 3.81 .817 .067
PP2 149 3.65 .744 .061
PP3 149 3.71 .824 .068
PP4 149 3.58 .831 .068