TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018-2019 TỔ : TOÁN MÔN : TOÁN - LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi có 06 trang) (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:……….. Lớp 11A….
Giám thị 1 Giám thị 2 Giám khảo 1
Giám
khảo 2
Nhận xét Điểm
………..
………..
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: ( 6 Điểm ) Câu 1. Tính giới hạn
4 3 2
lim1
2
x
x x x x
x
.
A. 2. B. 4. C. 1
2. D. 1.
Câu 2. Cho hình lập phương ABCD EFGH. . Xác định góc tạo bởi hai mặt phẳng
ADGF
, EFGH
B
E F
D C
H G
A
A. 900. B. 450. C. 300. D. 600.
Câu 3. Tính đạo hàm hàm số y x2.
A. 1
2 y
x
. B. 1
2 2 y
x
. C. 1
2 y
x . D. 1
y
x. Câu 4. Cho hình chóp S ABCD. đều có đáy ABCD là hình vuông tâm O(như hình vẽ). Xác định
mệnh đề đúng.
O D
A B
C S
A. CD
SOB
. B. SO
SCD
. C. SO
ABCD
. D. SO
SCD
. Câu 5. Tính đạo hàm hàm số y
2x1
5.Mã số đề: 102
A. y 7 2
x1
4. B. y 5 2
x1
4. C. y 10 2
x1
4. D.
410 2 1 y x .
Câu 6. Tính đạo hàm hàm số ysin 7x.
A. y cos 7x. B. y 7cos x7 . C. y cos x7 . D. y 7cos x7 . Câu 7. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S t2 t 1, trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t3s là:
A. 6m s/ . B. 8 /m s . C. 13m s/ . D. 7m s/ . Câu 8. Tính giới hạn
2 2
3 2
limx 2 4
x x
x
. A. 1
2. B. 1
2. C. 1. D. 1.
Câu 9. Tính giới hạn
2 2
2 3
lim 2 1
n n
n
.
A. 3. B. 1
2. C. 1. D. 2.
Câu 10. Cho hình lập phương ABCD EFGH. cạnh a. Xác định khoảng cách từ điểm C đến mặt
phẳng
BDHF
.B
E F
D C
H G
A
A. a 2. B. a C.
2
a. D. 2
2 a .
Câu 11. Hàm số nào sau đây liên tục tại x1.
A.
11 f x x
x
. B.
2 11 f x x
x
. C.
2 11 f x x
x
. D.
2 2 31
x x
f x x
.
Câu 12. Cho hàm số
31 2 1 2 3 1x khi x
f x x
x khi x
. Tham số m thỏa
1
lim 2
x
f x m
.Chọn mệnh đề
đúng.
A. m
1;3 . B. m
0; 2 . C. m
9; 1
. D. m
7;10
. Câu 13. Tính giới hạn2 2
lim 4 2
x
x
x
.
A. 4. B. 2. C. . D. 4.
Câu 14. Cho hàm số yx33x210
C . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị
C tại điểm có hoành độ bằng 3.A. y9x17. B. y9x8. C. y9x7. D. y9x1. Câu 15. Cho đường thẳng a
P và đường thẳng b
Q . Mệnh đề nào sau đây sai?A.
P // Q a//
Q .B.
P // Q avà b hoặc song song hoặc chéo nhau.C.
P // Q a b// .D.
P // Q b//
P .Câu 16. Một chất điểm chuyển động có phương trình S t3 t2 t, trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Tìm vận tốc của chất điểm tại thời điểm nó đi được 3m.
A. 34m / s2. B. 6m / s2. C. 39m / s2. D. 3m / s2.
Câu 17. Tìm m để hàm số
3 1
1
1
1 x khi x
f x x
m khi x
liên tục tại x1.
A. m0. B. m2. C. m3. D. m1.
Câu 18. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x
biết hệ số góc tại điểm M
1; 2 bằng 3. A. y 3x 5. B. y3x4. C. y3x1. D. y3x1. Câu 19. Tính đạo hàm hàm số y2x5A. y 2x4. B. y 10x4. C. y 5x4. D. y 40x3. Câu 20. Cho hình chóp S ABC. có đáy ABC là tam giác vuông tại C, SA
ABC
. Hỏi có tổng cộngbao nhiêu tam giác vuông trong các mặt của hình chóp?
A B
C S
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số ysin 2xcosx.
A. y 2cos 2xsinx. B. y 2sinxcos 2x. C. y 2cosxsinx. D.
2cos sin y x x. Câu 22. Tính giới hạn
2 1
2 3
lim
x
x x
x
.
A. 4. B. 3. C. . D. 0.
Câu 23. Chọn công thức đúng.
A.
1
1 lim 1
1
x
f x f
f x
. B.
1
1 lim 1
1
x
f x f
f x
.
C.
1
1 lim 1
1
x
f x f
f x
. D.
1
1 lim 1
1
x
f x f
f x
. Câu 24. Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng khi và chỉ khi
A. đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng bất kì nằm trong mặt phẳng đó.
B. đường thẳng vuông góc với một đường thẳng nằm trong mặt phẳng đó.
C. đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong mặt phẳng đó.
D. đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng song song nằm trong mặt phẳng đó.
B. TỰ LUẬN: (4 điểm) Câu 1. Cho hàm số
2 2
2 3
khi 1
1
2 4 khi 1
x x
f x x x
m x
.
Tìm m để hàm số liên tục tại điểm x1(0.5 điểm) Câu 2.
a. Tính đạo hàm các hàm số f x
x3 x2 x 1 và g x
sin2x (1.0 điểm) b. Giải bất phương trình y 0 biết 1 5 35 2
y x x x (0.5 điểm) c. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 1 5 3
5 4
y x x x tại điểm có hệ số góc bằng
3(0.5 điểm)
Câu 3. Cho hình chópS ABCD. có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a. SA
ABCD
, 3SCa .
a. Chứng minh CD
SAD
(0.5 điểm)b. Xác định góc tạo bởi SO và mặt phẳng đáy (0.5 điểm) c. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng
SBD
(0.5 điểm)BÀI LÀM PHẦN TRẮC NGHIỆM
PHẦN TỰ LUẬN
...
...
...
...
...
...
...
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 0
1 1
1 2
1 3
1 4
1 5
1 6
1 7
1 8
1 9
2 0
2 1
2 2
2 3
2 4 TL
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...