TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018-2019 TỔ : TOÁN MÔN : TOÁN - LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi có 06 trang) (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:……….. Lớp 11A….
Giám thị 1 Giám thị 2 Giám khảo 1
Giám
khảo 2
Nhận xét Điểm
………..
………..
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: ( 6 Điểm )
Câu 1. Cho hàm số
31 2 1 2 3 1x khi x
f x x
x khi x
. Tham số m thỏa
1
lim 2
x
f x m
. Chọn mệnh đề
đúng.
A. m
1;3 . B. m
7;10
. C. m
9; 1
. D. m
0; 2 . Câu 2. Tính giới hạn2 2
3 2
limx 2 4
x x
x
.
A. 1. B. 1. C. 1
2. D. 1
2. Câu 3. Tính giới hạn
2 2
2 3
lim 2 1
n n
n
. A. 1
2. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 4. Tính đạo hàm hàm số y2x5
A. y 10x4. B. y 40x3. C. y 5x4. D. y 2x4. Câu 5. Tính giới hạn
2 2
lim 4 2
x
x
x
.
A. 2. B. 4. C. . D. 4.
Câu 6. Hàm số nào sau đây liên tục tại x1. A.
2 11 f x x
x
. B.
11 f x x
x
. C.
2 11 f x x
x
. D.
2 2 31
x x
f x x
.
Câu 7. Cho hàm số yx33x210
C . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị
C tại điểm có hoành độ bằng 3.A. y9x17. B. y9x7. C. y9x1. D. y9x8. Câu 8. Tính giới hạn
4 3 2
lim1
2
x
x x x x
x
.
Mã số đề: 101
A. 1. B. 1
2. C. 4. D. 2.
Câu 9. Cho hình chóp S ABC. có đáy ABC là tam giác vuông tại C, SA
ABC
. Hỏi có tổng cộngbao nhiêu tam giác vuông trong các mặt của hình chóp?
A B
C S
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 10. Tìm m để hàm số
3 1
1
1
1 x khi x
f x x
m khi x
liên tục tại x1.
A. m3. B. m2. C. m1. D. m0.
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số ysin 2xcosx.
A. y 2cos 2xsinx. B. y 2sinxcos 2x. C. y 2cosxsinx. D.
2cos sin y x x.
Câu 12. Tính đạo hàm hàm số y
2x1
5.A. y 10 2
x1
4. B. y 7 2
x1
4. C. y 5 2
x1
4. D.
410 2 1 y x .
Câu 13. Tính đạo hàm hàm số ysin 7x.
A. y cos x7 . B. y 7cos x7 . C. y 7cos x7 . D. y cos 7x. Câu 14. Chọn công thức đúng.
A.
1
1 lim 1
1
x
f x f
f x
. B.
1
1 lim 1
1
x
f x f
f x
.
C.
1
1 lim 1
1
x
f x f
f x
. D.
1
1 lim 1
1
x
f x f
f x
.
Câu 15. Cho hình lập phương ABCD EFGH. . Xác định góc tạo bởi hai mặt phẳng
ADGF
, EFGH
B
E F
D C
H G
A
A. 300. B. 600. C. 450. D. 900.
Câu 16. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S t2 t 1, trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t3s là:
A. 13m s/ . B. 8 /m s . C. 7m s/ . D. 6m s/ . Câu 17. Tính đạo hàm hàm số y x2.
A. 1
2
y x . B. 1 2 2
y x . C. 1 y 2
x . D. 1
y x.
Câu 18. Tính giới hạn
2 1
2 3
lim
x
x x
x
.
A. 0. B. 4. C. . D. 3.
Câu 19. Một chất điểm chuyển động có phương trình S t3 t2 t, trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Tìm vận tốc của chất điểm tại thời điểm nó đi được 3m.
A. 3m / s. B. 6m / s. C. 34m / s. D. 39m / s.
Câu 20. Cho hình lập phương ABCD EFGH. cạnh a. Xác định khoảng cách từ điểm C đến mặt
phẳng
BDHF
.B
E F
D C
H G
A
A. 2 2
a . B. a C.
2
a. D. a 2.
Câu 21. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x
biết hệ số góc tại điểm M
1; 2 bằng 3.A. y3x4. B. y3x1. C. y3x1. D. y 3x 5. Câu 22. Cho hình chóp S ABCD. đều có đáy ABCD là hình vuông tâm O(như hình vẽ). Xác định
mệnh đề đúng.
O D
A B
C S
A. CD
SOB
. B. SO
SCD
. C. SO
SCD
. D.
SO ABCD .
Câu 23. Cho đường thẳng a
P và đường thẳng b
Q . Mệnh đề nào sau đây sai?A.
P // Q a b// .B.
P // Q avà b hoặc song song hoặc chéo nhau.C.
P // Q a//
Q .D.
P // Q b//
P .Câu 24. Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng khi và chỉ khi
A. đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong mặt phẳng đó.
B. đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng song song nằm trong mặt phẳng đó.
C. đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng bất kì nằm trong mặt phẳng đó.
D. đường thẳng vuông góc với một đường thẳng nằm trong mặt phẳng đó.
B. TỰ LUẬN: (4 điểm) Câu 1. Cho hàm số
2 2
2 3
khi 1
1
2 4 khi 1
x x
f x x x
m x
.
Tìm m để hàm số liên tục tại điểm x1(0.5 điểm) Câu 2.
a. Tính đạo hàm các hàm số f x
x3 x2 x 1 và g x
sin2x (1.0 điểm) b. Giải bất phương trình y 0 biết 1 5 35 4
y x x x (0.5 điểm)
c. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số yx33x2 tại điểm có hệ số góc bằng
3(0.5 điểm)
Câu 3. Cho hình chópS ABCD. có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a. SA
ABCD
,3 SCa .
a. Chứng minh CD
SAD
(0.5 điểm)b. Xác định góc tạo bởi SO và mặt phẳng đáy (0.5 điểm) c. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng
SBD
(0.5 điểm)BÀI LÀM PHẦN TRẮC NGHIỆM
PHẦN TỰ LUẬN
...
...
...
...
...
...
...
...
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 0
1 1
1 2
1 3
1 4
1 5
1 6
1 7
1 8
1 9
2 0
2 1
2 2
2 3
2 4 TL
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...