2021 – 2022
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 2 NĂM 2022 SỞ GD&ĐT TỈNH VĨNH PHÚC
Bài thi: TOÁN - KHỐI 12
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Câu 1. Cho số phức z thoả mãn
1i z
1 i
3 2 i
5 i. Môđun của số phức w
2i z
là A. w 2. B. w 5. C. w 2 2. D. w 10. Câu 2. Cho hình nón có bán kính đáy r3, đường cao h4. Thể tích khối nón đã cho bằngA. 15. B. 12. C. 36. D. 18.
Câu 3. Cho 3
1
d 3
f x x
. Tính 0
2
2 3 d
I f x x x
.A. 1
2
I . B. 7
2
I . C. I 5. D. I 1.
Câu 4. Tính tích phân 2
0
sin d
I x x
.
A. I 1. B.
2
I
. C. I 1. D.
2 I
. Câu 5. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
A. 2 1
1
y x
x . B. y x 43. C. y x 3x2 x 6. D. ytanx. Câu 6. Nguyên hàm của hàm số
12cos 2 f x x là
A. F x
tan 2x C . B.
1tan 2F x 2 x C . C.
1tan 2F x 2 x C . D. F x
2 tan 2x C . Câu 7. Cho k n, * và k n . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?A. !
!!
k n
k n k
C n
. B. Cnk k n k!
n!
!. C. Ank n!. D. Ank k n k!
n!
!.Câu 8. Cho logab2, logac3. Giá trị loga
ab c2 3
bằngA. 11. B. 7 . C. 14. D. 28 .
Câu 9. Cho khối hộp chữ nhật có độ dài các cạnh là 4,5,6 . Thể tích khối hộp đó bằng
A. 120 . B. 40 . C. 60 . D. 20 .
Câu 10. Diện tích mặt cầu bán kính R là A. S 4R2. B. 4 2
S 3R . C. S 4R3. D. S R2. Câu 11. Cho hàm số f x g x
, liên tục trên
1;3
và có 3
3
1 1
3, 2
f x dx g x dx
. Tính tíchphân 3
1
3 2
I f x g x dx
.A. I 5. B. I 0. C. I 12. D. I 13.
2021 – 2022
Câu 12. Đạo hàm của hàm số log 23
x1
làA. y
2x21 ln 3
. B. y
2x11 ln 3
. C. y 22 ln 31. x
D. 2 .
2 1 y x
Câu 13. Cho khối chóp có diện tích đáy B6, chiều cao h2. Thể tích khối chóp đó bằng
A. 6. B. 12. C. 4. D. 3.
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 2x8 là
A.
;3
. B.
3 . C.
3;
. D.
4;
. Câu 15. Giá trị lớn nhất của hàm số y x 33x29x1 trên đoạn
2; 2
bằngA. 6 . B. 10. C. 1. D. 1.
Câu 16. Trong không gian Oxyz, cho các điểm A
2;1;1 ,
B 0; 1;2
. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A B, làA.
2 1 2 2 x t
y t
z t
. B.
2 2 2 1
x t
y t
z t
. C.
2 1 2 x t
y t
z t
. D.
2 2 1 1
x t
y t
z t
.
Câu 17. Họ nguyên hàm của hàm số f x
x3 là A. F x
3x4C. B.
1 4F x 4x C. C. F x
3x2C. D.
1 2F x 3x C. Câu 18. Cho hàm số y f x
liên tục trên , có bảng xét dấu f x
như sauSố điểm cực tiểu của hàm số y f x
làA. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 19. Trong không gian Oxyz, cho các vectơ a 2i3 j k b , 2 i j 2k
. Tọa độ của vectơ 2
u a b là
A. u
2; 7; 4
. B. u
0; 4;6
. C. u
2; 5;4
. D. u
6; 7;0
.Câu 20. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
S : x2
2 y2
2 z4
2 9. Tâm I của mặt cầu
S làA. I
1; 1;2
. B. I
2; 2;4
. C. I
1;1; 2
. D. I
2; 2; 4
. Câu 21. Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên như hình vẽHàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây
A.
3;1
. B.
0;3 . C.
3;
. D.
; 1
.2021 – 2022
Câu 22. Tập nghiệm của phương trình log (2 x23x 1) log (22 x 1) 0 là
A.
1;2
B.
2 C.
2;1
D.
1Câu 23. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 1 1 y x
x
là
A. y2. B. x2. C. y1. D. x1.
Câu 24. Cho cấp số cộng
un có u1 2, công sai d 5. Số hạng thứ hai của cấp số cộng đã cho bằngA. 3. B. 7. C. 3. D. 10.
Câu 25. Tập xác định của hàm số y
x1
làA. \ 1
. B. . C.
1;
. D.
1;
. Câu 26. Cho hai số phức z1 2 i z; 2 3 4i. Phần ảo của số phức z1z2làA. 3i. B. 3 . C. 5 . D. 5.
Câu 27. Cho hình lập phương ABCD EFGH. .Góc giữa hai đường thẳng AHvà BE bằng:
A. 900. B. 300. C. 600. D. 600.
Câu 28. Cho hàm bậc bốn y f x
có đồ thị hàm số f x
như hình vẽĐiểm cực đại của hàm số y f x
là:A. x2. B. x0. C. x 1. D. x1. Câu 29. Vectơ chỉ phương của đường thẳng 1 3 1
2 1 2
x y z
là:
A. u
1; 3; 1
. B. u
2; 1; 2
. C. u
2;1; 2
. D. u
1;3; 1
.Câu 30. Cho a là số thực dương. Khi đó log 4a2
bằng:A. 4 log 2a. B. 4 log2a. C. 2 log2a. D. 2 log 2a. Câu 31. Cho số phức z 2 3i. Điểm biểu diễn số phức w (1 )i zlà
A. M(2; 3) . B. M(1; 1) . C. M( 1;5) . D. M(5; 1) . Câu 32. Mô dun của số phức z 1 2i
A. 2. B. 5. C. 5. D. 1.
Câu 33. Cho hàm số y f x( )có đồ thị như hình vẽ
2021 – 2022
Hàm số y f x( )là hàm số nào trong các hàm số dưới đây?
A. y x3 3x21. B. y x4 2x23. C. yx42x23. D. yx33x21. Câu 34. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số yx33x22?
A. N(1;6). B. M( 1; 2) . C. Q( 2;1) . D. P(2;4). Câu 35. Mặt phẳng
P đi qua A
2;0;0
, B
0;0; 3
, C
0;1;0
có phương trình làA. 0
2 3 1
x y z . B. 1 2 3 1
x y z . C. 0 2 1 3
x y z . D. 1 2 1 3 x y z . Câu 36. Có bao nhiêu số nguyên dương y thỏa mãn bất phương trình
3 1 3 2
3
log x 3log 2x 1 1 log x log y 1 0
có không quá 2021 nghiệm nguyên x?
A. 243. B. 242. C. 244. D. 245.
Câu 37. Cho hàm số y f x
là hàm bậc bốn thỏa mãn f
1 0 và có bảng biến thiên của f x
như sau
Hàm số g x
f
x2 1
x2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?A.
; 1
. B.
1; 2 . C.
0;1 . D.
1;0
.Câu 38. Số nghiệm nguyên thuộc đoạn
2021;2022
của bất phương trình log 82
x 6log 2 04 làA. 2021. B. 2020. C. 2018. D. 2022.
Câu 39. Lấy ngẫu nhiên 2 cái bút từ một hộp bút gồm 8 bút xanh, 5 bút đen và 3 bút đỏ. Tính xác suất để 2 bút lấy ra có hai màu khác nhau.
A. 79
120. B.
4
15. C.
41
120. D.
11 15.
Câu 40. Cho số phức z thỏa mãn
2i z
4
5i 3 5. Giá trị lớn nhất của biểu thức1 2 7 6
P z i z i bằng
A. 4 2 13 . B. 8 52 . C. 2 53 . D. 2 41 .
2021 – 2022
Câu 41. Trong không gian Oxyz, cho điểm I
2; 1;3
và mặt phẳng
P :2x2y z 5 0. Viết phương trình mặt cầu
S tâm I , cắt mặt phẳng
P theo giao tuyến là một đường tròn có chu vi bằng 8.A.
x2
2 y1
2 z 3
2 20. B.
x2
2 y1
2 z 3
2 16.C.
x2
2 y1
2 z 3
2 20. D.
x2
2 y1
2 z 3
2 16.Câu 42. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
1; 2; 1 ,
B 5;6;1
. Xét khối nón đỉnh A và có đường tròn đáy nằm trên mặt cầu đường kínhAB. Khối nón có thể tích lớn nhất thì mặt phẳng
Pchứa đường tròn đáy của khối nón đi qua điểm nào dưới đây?
A. N
4; 1;5
. B. Q
3; 4;3
. C. P
1; 7; 5
. D. M
6;3; 1
.Câu 43. Cho hàm số bậc ba y f x
có đồ thị như hình vẽ. Tiếp tuyến d của
C tại điểm M
4; 2
cắt đồ thị hàm số tại điểm thứ hai N
1;1
. Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi tiếp tuyến d và
C bằng 12512 . Tính 1
1
d f x x
.A. 125
36 . B. 14
3 . C. 85
12. D. 94
15. Câu 44. Cho hàm số bậc ba y f x
có đồ thị như hình vẽ.Số nghiệm của phương trình f
f x
1 1
0 làA. 5. B. 3 . C. 4 . D. 2.
2021 – 2022
Câu 45. Cho hàm số
2 3 1 khi 15 2 khi 1
x x x
y f x
x x
. Tính tích phân:
1
0 0
sin . (cos )d (3 2 )d
I x f x x f x x
A. 58
3 . B. 8
3. C. 2
3 . D. 1
3.
Câu 46. Một chiếc mũ bằng vải có hình dạng và kích thước như hình vẽdưới đây (phần vành mũ có dạng hình tròn)
Tính diện tích vải để làm chiếc mũ như trên, không kể các phần viền mũ, mép và phần thừa.
A. 1296cm2. B. 1100cm2. C. 1040 cm2. D. 800cm2.
Câu 47. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
P x y: 2z 4 0 và đường thẳng4 2 4
: 2 1 1
x y z
. Đường thẳng d đi qua điểm A
2; 1;3
, cắt mặt phẳng
P và đường thẳng lần lượt tại M N, sao cho N là trung điểm của AM có phương trình làA.
2 1 2 3 2
x t
y t
z t
. B.
2 1 3 2
x t
y t
z t
. C.
2 2 1 3
x t
y t
z t
. D.
2 1 2 3 2
x t
y t
z t
.
Câu 48. Cho hình chóp S ABC. có đáy ABC vuông tại A, cạnh AB a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết khoảng cách từ điểm A đến mặt bên
SBC
bằng 3 3
a . Thể tích khối chóp S ABC.
A. 3 6 4
a . B. 3 5
20
a . C. 3 3 5
20
a . D. 3 6
12
a .
Câu 49. Gọi S là tập hợp các giá trị thực của tham số m để tồn tại duy nhất số phức z thỏa mãn
z i z i
16 và z 4 2i m. Tính tổng các phần tử của tập
S .A. 9. B. 8. C. 14 . D. 10.
Câu 50. Cho hình chóp đều S ABCD. có các cạnh đáy bằng 2a, chiều cao bằng a 3. Khoảng cách từ điển A đến mặt phẳng (SCD) bằng
2021 – 2022
A. a 3. B. 3
2
a . C. 21
7
a . D. 2 21
7
a .
--- HẾT ---
HƯỚNG DẤN GIẢI
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 2 NĂM 2022 SỞ GD&ĐT TỈNH VĨNH PHÚC
Bài thi: TOÁN - KHỐI 12
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D B B A C B B C A A D A C C A A B A C B B D A B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B C D B D D B C B D C C D A D A D D C D D C B D A
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1. Cho số phức z thoả mãn
1i z
1 i
3 2 i
5 i. Môđun của số phức w
2i z
là A. w 2. B. w 5. C. w 2 2. D. w 10.Lời giải Chọn D
1i z
1 i
3 2 i
5 i
1 i z
5 i
1 i
3 2 i
2 1 1
1
z i i z i
i
2
2
1
1 3 10 w i z i i i w .
Câu 2. Cho hình nón có bán kính đáy r3, đường cao h4. Thể tích khối nón đã cho bằng
A. 15. B. 12. C. 36. D. 18.
Lời giải Chọn B
2021 – 2022
2 2
1 1
.3 .4 12
3 3
V r h .
Câu 3. Cho 3
1
d 3
f x x
. Tính 0
2
2 3 d
I f x x x
.A. 1
2
I . B. 7
2
I . C. I 5. D. I 1.
Lời giải Chọn B
0 0 0
2 2 2
2 3 d 2 3 d d
I f x x x f x x x x
03 2 2
1 2
1 1 0 4 7
d .3
2 2 2 2 2 2
f x x x .Câu 4. Tính tích phân 2
0
sin d
I x x
.
A. I 1. B.
2
I
. C. I 1. D.
2 I
. Lời giải
Chọn A
2
02 0
sin d cos 1
I x x x
.
Câu 5. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
A. 2 1
1
y x
x . B. y x 43. C. y x 3x2 x 6. D. ytanx. Lời giải
Chọn C
Xét phương án A, Hàm số 2 1 1
y x
x không xác định tại x 1 nên nó không thể đồng biến trên .
Xét phương án B, Hàm số y x 43 có y4x3 y 0 x 0 y đổi dấu khi qua nghiệm x0 nên hàm số y x 43 không thể đồng biến trên .
Xét phương án C, Hàm số y x 3x2 x 6 y3x22x1.
Phương trình y 0 vô nghiệm nên y 0, x . Do đó, hàm số y x 3x2 x 6 đồng biến trên .
Xét phương án D, Hàm số ytanx không xác định khi ,
2
x k k nên nó không thể đồng biến trên .
Câu 6. Nguyên hàm của hàm số
12cos 2 f x x là
2021 – 2022
A. F x
tan 2x C . B.
1tan 2F x 2 x C . C.
1tan 2F x 2 x C . D. F x
2 tan 2x C . Lời giảiChọn B
Câu 7. Cho k n, * và k n . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. !
!!
k n
k n k
C n
. B. Cnk k n k!
n!
!. C. Ank n!. D. Ank k n k!
n!
!.Lời giải Chọn B
Câu 8. Cho logab2, logac3. Giá trị loga
ab c2 3
bằngA. 11. B. 7 . C. 14. D. 28 .
Lời giải Chọn C
Ta có loga
ab c2 3
logaalogab2 logac3 1 2logab3logac 1 4 9 14 Câu 9. Cho khối hộp chữ nhật có độ dài các cạnh là 4,5,6 . Thể tích khối hộp đó bằngA. 120 . B. 40 . C. 60 . D. 20 .
Lời giải Chọn C
Thể tích khối hộp đó bằng 4.5.6 120 Câu 10. Diện tích mặt cầu bán kính R là
A. S 4R2. B. 4 2
S 3R . C. S 4R3. D. S R2. Lời giải
Chọn A
Câu 11. Cho hàm số f x g x
, liên tục trên
1;3
và có 3
3
1 1
3, 2
f x dx g x dx
. Tính tíchphân 3
1
3 2
I f x g x dx
.A. I 5. B. I 0. C. I 12. D. I 13.
Lời giải Chọn D
Ta có 3
3
3
1 1 1
3 2 3 2 3.3 2. 2 13.
I f x g x dx f x dx g x dx
Câu 12. Đạo hàm của hàm số log 23
x1
làA. y
2x21 ln 3
. B. y
2x11 ln 3
. C. y 22 ln 31. x
D. 2 .
2 1 y x
Lời giải
Chọn A
2021 – 2022
Câu 13. Cho khối chóp có diện tích đáy B6, chiều cao h2. Thể tích khối chóp đó bằng
A. 6. B. 12. C. 4. D. 3.
Lời giải Chọn C
1 1
. .6.2 4.
3 3
V B h
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 2x8 là
A.
;3
. B.
3 . C.
3;
. D.
4;
. Lời giảiChọn C Ta có
2x 8 x log 8 32
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S
3;
Câu 15. Giá trị lớn nhất của hàm số y x 33x29x1 trên đoạn
2; 2
bằngA. 6 . B. 10 . C. 1. D. 1 .
Lời giải Chọn A
TXĐ: .
Ta có
2 1 2; 2
3 6 9 0
3 2; 2 y x x x
x
Suy ra max 2;2 max
2 ; 1 ; 2
max 1;6; 21
6x y y y y
.
Câu 16. Trong không gian Oxyz, cho các điểm A
2;1;1 ,
B 0; 1;2
. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A B, làA.
2 1 2 2 x t
y t
z t
. B.
2 2 2 1
x t
y t
z t
. C.
2 1 2 x t
y t
z t
. D.
2 2 1 1
x t
y t
z t
.
Lời giải Chọn A
Ta có AB
2; 2;1
2;2; 1
.Đường thẳng AB đi qua điểm B
0; 1;2
, có vectơ chỉ phương u
2;2; 1
nên có phươngtrình 2
1 2 2 x t
y t
z t
.
Câu 17. Họ nguyên hàm của hàm số f x
x3 là A. F x
3x4C. B.
1 4F x 4x C. C. F x
3x2C. D.
1 2F x 3x C.
2021 – 2022
Lời giải Chọn B
Ta có
3d 1 4 F x
x x 4x C.Câu 18. Cho hàm số y f x
liên tục trên , có bảng xét dấu f x
như sauSố điểm cực tiểu của hàm số y f x
làA. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Lời giải Chọn A
Số điểm cực tiểu của hàm số y f x
là 2.Câu 19. Trong không gian Oxyz, cho các vectơ a 2i 3 j k b , 2 i j 2k
. Tọa độ của vectơ 2
u a b là
A. u
2; 7; 4
. B. u
0; 4;6
. C. u
2; 5;4
. D. u
6; 7;0
. Lời giảiChọn C
Ta có a 2i3 j k b , 2 i j 2k a
2; 3;1 ,
b
2;1;2
. Suy ra u 2a b
2; 5; 4
.Câu 20. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
S : x2
2 y2
2 z 4
2 9. Tâm I của mặtcầu
S làA. I
1; 1;2
. B. I
2; 2;4
. C. I
1;1; 2
. D. I
2; 2; 4
. Lời giảiChọn B
Mặt cầu
S : x2
2 y2
2 z4
2 9 có tâm I
2; 2;4
. Câu 21. Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên như hình vẽHàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây
A.
3;1
. B.
0;3 . C.
3;
. D.
; 1
. Lời giảiChọn B
Câu 22. Tập nghiệm của phương trình log (2 x23x 1) log (22 x 1) 0 là
2021 – 2022
A.
1;2
B.
2 C.
2;1
D.
1Lời giải Chọn D
Điều kiện
2 3 1 0
2 1 0
x x
x
2 2
2 2 2
3 1
log ( 3 1) log (2 1) 0 log 0
2 1
x x
x x x
x
2
2 1
3 1
1 3 1 2 1
2 1 2( ) x x x
x x x
x l
x
Vậy phương trình có nghiệm x1
Câu 23. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 1 1 y x
x
là
A. y2. B. x2. C. y1. D. x1. Lời giải
Chọn A
Câu 24. Cho cấp số cộng
un có u1 2, công sai d 5. Số hạng thứ hai của cấp số cộng đã cho bằngA. 3. B. 7. C. 3. D. 10.
Lời giải Chọn B
Có u2 u1 d 2 5 7
Câu 25. Tập xác định của hàm số y
x1
làA. \ 1
. B. . C.
1;
. D.
1;
. Lời giảiChọn C
Số mũ cơ số x 1 0 x 1 Vậy tập xác định D
1;
Câu 26. Cho hai số phức z1 2 i z; 2 3 4i. Phần ảo của số phức z1z2là
A. 3i. B. 3 . C. 5 . D. 5 .
Lời giải Chọn B
Ta có: z1z2 2 i 3 4i 5 3i
Câu 27. Cho hình lập phương ABCD EFGH. .Góc giữa hai đường thẳng AHvà BE bằng:
A. 900. B. 300. C. 600. D. 600.
Lời giải Chọn C
2021 – 2022
Góc giữa hai đường thẳng AHvà BE bằng góc giữa hai đường thẳng AHvà CH Tam giác AHCđều nên góc giữa hai đường thẳng AHvà CH bằng 600
Câu 28. Cho hàm bậc bốn y f x
có đồ thị hàm số f x
như hình vẽĐiểm cực đại của hàm số y f x
là:A. x2. B. x0. C. x 1. D. x1. Lời giải
Chọn D
Ta có:
0 112
x
f x x
x Bảng biến thiên:
Vậy hàm số y f x
có điểm cực đại x1Câu 29. Vectơ chỉ phương của đường thẳng 1 3 1
2 1 2
x y z
là:
A. u
1; 3; 1
. B. u
2; 1; 2
. C. u
2;1; 2
. D. u
1;3; 1
. Lời giảiChọn B
2021 – 2022
Câu 30. Cho a là số thực dương. Khi đó log 4a2
bằng:A. 4 log 2a. B. 4 log2a. C. 2 log2a. D. 2 log 2a. Lời giải
Chọn D
Ta có: log 42
a log 4 log2 2a 2 log2aCâu 31. Cho số phức z 2 3i. Điểm biểu diễn số phức w (1 )i zlà
A. M(2; 3) . B. M(1; 1) . C. M( 1;5) . D. M(5; 1) . Lời giải
Chọn D
Ta có z 2 3i w (1 )(2 3 ) 5i i i Vậy điểm M(5; 1) .
Câu 32. Mô dun của số phức z 1 2i
A. 2. B. 5. C. 5. D. 1.
Lời giải Chọn B
Ta có z 12 ( 2)2 5
Câu 33. Cho hàm số y f x( )có đồ thị như hình vẽ
Hàm số y f x( )là hàm số nào trong các hàm số dưới đây?
A. y x3 3x21. B. y x4 2x23. C. yx42x23. D. yx33x21.
Lời giải Chọn C
Hàm số có 3 cực trị loại A và D Đồng biến từ (1;) loại B
Câu 34. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số yx33x22?
A. N(1;6). B. M( 1; 2) . C. Q( 2;1) . D. P(2;4). Lời giải
Chọn B
Câu 35. Mặt phẳng
P đi qua A
2;0;0
, B
0;0; 3
, C
0;1;0
có phương trình làA. 0
2 3 1
x y z . B. 1 2 3 1
x y z . C. 0 2 1 3
x y z . D. 1 2 1 3 x y z .
2021 – 2022
Lời giải Chọn D
Mặt phẳng
P đi qua A
2;0;0
, B
0;0; 3
, C
0;1;0
có phương trình là 1 2 1 3 x y z . Câu 36. Có bao nhiêu số nguyên dương y thỏa mãn bất phương trình
3 1 3 2
3
log x 3log 2x 1 1 log x log y 1 0
có không quá 2021 nghiệm nguyên x?
A. 243. B. 242. C.244. D. 245.
Lời giải Chọn C
Điều kiện: x0.
3
3 1 3 2 3 3 2
3
2 1
log 3log 2 1 1 log log 1 0 log . log 3 log 0
3
x x x y x x x y
.
Trường hợp 1:
2 2 2
3
lo log o
3
3 l g 3 4
2
g
2
. 2 1
log 8 12 6 3
3 lo
0 0,445
0 0 1,82 0,445
3 3 3
3 3
g o 0 3
1 1,3
3
6 1
l g
y y y
x x x x x x
y
x x
x x
x
y y
x y
Trường hợp 2:
2 2 2
2
3
4 3 2
3
3 2
log log log
log
2 1 l
. o 4
3
g 8 12 6 3 0
o
0,4 5 2022
0 0 1,82 ,445
3 0 3
3 3
0 3
3 2022 0 24
3 3
7 log 3 l g
3,
y y y
y
x x x x x x
x
x x x
x x
y
y x
Kết hợp hai trường hợp có 244 giá trị y thỏa yêu cầu bài toán.
Câu 37. Cho hàm số y f x
là hàm bậc bốn thỏa mãn f
1 0 và có bảng biến thiên của f x
như sau
Hàm số g x
f
x2 1
x2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?A.
; 1
. B.
1;2 . C.
0;1 . D.
1;0
. Lời giảiChọn C
Xét
2 1 2 2 2 . 2 1
1
h x f x x h x x x f x
x
.
2021 – 2022
0 2 12 1.
2 1
0 x
0 2 1
2 2 1.h x x f x
f x x
x
Dựa vào bảng biến thiên, ta có f
x2 1
2 x2 1 x2 1 2 x 3.Dựa vào bảng biến thiên hàm số g x
h x
đồng biến trên khoảng
0; 3 .
Vậy hàm số g x
f
x2 1
x2 đồng biến trên khoảng
0;1 .Câu 38. Số nghiệm nguyên thuộc đoạn
2021;2022
của bất phương trình log 82
x 6log 2 04 là
A. 2021. B. 2020. C. 2018. D. 2022.
Lời giải Chọn D
Ta có:
2 4 2
6 2
log 8 6log 2 0 3 log 3 0
log 6 2 1
64
x x
x x x
Vì x
2021;2022
x
1;2;...;2022
Câu 39. Lấy ngẫu nhiên 2 cái bút từ một hộp bút gồm 8 bút xanh, 5 bút đen và 3 bút đỏ. Tính xác suất để 2 bút lấy ra có hai màu khác nhau.
A. 79
120. B.
4
15. C.
41
120. D.
11 15. Lời giải
Chọn A
Ta có: n C162 120
Gọi A: “2 bút lấy ra có hai màu khác nhau”
A: “2 bút lấy ra có cùng một màu”
82 52 32 41n A C C C
2021 – 2022
120 41 79 79
120 n A
P A
Câu 40. Cho số phức z thỏa mãn
2i z
4
5i 3 5. Giá trị lớn nhất của biểu thức1 2 7 6
P z i z i bằng
A. 4 2 13 . B. 8 52 . C. 2 53 . D. 2 41 . Lời giải
Chọn D
Ta có:
2i z
4
5i 3 5 2 i z. 4 1 2i 3 5 z 3 2i 3Gọi z x yi x y , ,
x3
2 y2
2 9Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là đường tròn
C tâm I
3; 2 ,
R3Ta có: P z 1 2i z 7 6i MA MB với A
1;2 ,
B 7; 6
Gọi H là trung điểm của ABH
3; 2
I
2 2
2
P MA MB MA MB hay P 4MH2AB2 4R2AB2 2 41
Dấu " " xảy ra khi MA MB M là giao điểm của đường tròn
C và đường trung trực của AB.Câu 41. Trong không gian Oxyz, cho điểm I
2; 1;3
và mặt phẳng
P :2x2y z 5 0. Viết phương trình mặt cầu
S tâm I , cắt mặt phẳng
P theo giao tuyến là một đường tròn có chu vi bằng 8.A.
x2
2 y1
2 z 3
2 20. B.
x2
2 y1
2 z 3
2 16.C.
x2
2 y1
2 z 3
2 20. D.
x2
2 y1
2 z 3
2 16.Lời giải
2021 – 2022 Chọn A
Ta có d I P
,
4 2 3 5 3 2Mặt cầu
S tâm I , cắt mặt phẳng
P theo giao tuyến là một đường tròn có chu vi bằng 88 2r r 4( r là bán kính đường tròn giao tuyến).
Suy ra bán kính mặt cầu
S là R r2d I P2
,
20Suy ra phương trình mặt cầu cần tìm là
x2
2 y1
2 z 3
2 20.Câu 42. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
1; 2; 1 ,
B 5;6;1
. Xét khối nón đỉnh A và có đường tròn đáy nằm trên mặt cầu đường kínhAB. Khối nón có thể tích lớn nhất thì mặt phẳng
Pchứa đường tròn đáy của khối nón đi qua điểm nào dưới đây?
A. N
4; 1;5
. B. Q
3; 4;3
. C. P
1; 7; 5
. D. M
6;3; 1
.Lời giải Chọn D
Mặt cầu
S đường kínhAB có tâm I
3;4;0
, bán kính R3. Gọi H là tâm đường tròn đáy của hình nón, bán kính đáy là r.2 2 9 2
IH R r r
chiều cao của hình nón là
2
2
3 9
3 9
h R IH r
h R IH r
Nếu h 3 9r2 thì thể tích khối nón là V 13r2
3 9r2
Nếu h 3 9r2 thì thể tích khối nón là V 13r2
3 9r2
13r2
3 9r2
Do đó điều kiện cần để thể tích khối nón lớn nhất là h 3 9r2
2021 – 2022
Xét hàm số
2
2 2 3 2 2
2 2
. 6 9 18 3
3 9 6 2 . 9 . 1
9 9
r r r
f r r r f r r r r r
r r
2 2 2 2
0 0
0 6 9 18 3 0 2 9 6 *
r r
f r r r r r
* 2 9 2 2 6 2 6 2 4 2 24 6 2 2 8 2 236 4 12 36 8 0
r r
r r r r