UBND TỈNH QUẢNG NINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: /SGDĐT-TCCBQLCL
V/v thông báo kết quả thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh trung học
cơ sở năm 2022
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quảng Ninh, ngày tháng 3 năm 2022
Kính gửi: Các phòng giáo dục và đào tạo.
Thực hiện kế hoạch năm học 2021 - 2022, Kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh trung học cơ sở năm 2022 được tổ chức vào ngày 23/02/2022. Sau khi hoàn tất công tác chấm thi, Sở Giáo dục và Đào tạo thông báo tới các đơn vị dự thi kết quả của Kỳ thi (chi tiết gửi kèm Công văn này). Sở Giáo dục và Đào tạo đề nghị các đơn vị thực hiện một số nội dung sau:
1. Thông báo công khai kết quả điểm bài thi tới thí sinh dự thi.
2. Kiểm tra thông tin của thí sinh đoạt giải, nếu phát hiện sai sót (về họ tên, ngày sinh,…), gửi công văn đề nghị chỉnh sửa về Sở Giáo dục và Đào tạo trước ngày 06/3/2022.
3. Hướng dẫn thí sinh làm thủ tục đề nghị phúc khảo theo quy định nếu thí sinh có nguyện vọng. Chậm nhất ngày 10/3/2022, các đơn vị gửi về Sở Giáo dục và Đào tạo Bảng tổng hợp danh sách thí sinh đề nghị phúc khảo bài thi (nếu có) và dữ liệu thí sinh đề nghị phúc khảo (trích xuất từ Chương trình Quản lý thi).
Địa chỉ nhận đề nghị chỉnh sửa thông tin thí sinh, phúc khảo bài thi (bản scan văn bản có chữ ký của Thủ trưởng và đóng dấu đơn vị), file dữ liệu thí sinh đề nghị phúc khảo: phongtccbqlcl.soquangninh@moet.edu.vn.
Trong quá trình tổ chức Kỳ thi, các đơn vị cơ bản đã thực hiện tốt nghiệp vụ tổ chức thi. Tuy nhiên, một số đơn vị chưa thực hiện đúng quy trình xử lý dữ liệu thi theo hướng dẫn, gây khó khăn cho công tác tổng hợp dữ liệu. Sở Giáo dục và Đào tạo yêu cầu các đơn vị rút kinh nghiệm, có biện pháp khắc phục những hạn chế nêu trên trong việc tổ chức Kỳ thi cho các năm sau.
Nhận được công văn này, đề nghị các đơn vị nghiêm túc thực hiện, nếu có vướng mắc, liên hệ về Phòng Tổ chức cán bộ và Quản lý chất lượng, Sở Giáo dục và Đào tạo để được hướng dẫn./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- GĐ, các PGĐ Sở;
- Lưu: VT, TCCBQLCL.
KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC
Đinh Ngọc Sơn
Người ký: Phạm Thái Sơn
590 03
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
1 81001 NGUYỄN VÂN ANH 18/01/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Toán 8,75 Hòa Lạc
2 81002 TRẦN VIỆT ANH 20/6/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Toán 13,50 Ba Hải Yên
3 81003 VŨ HOÀI ANH 27/02/2007 Xuân Trường, Nam Định 9 Toán 10,00 Hòa Lạc
4 81004 VƯƠNG QUỐC ANH 22/01/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Toán 8,75 Hòa Lạc
5 81005 HOÀNG VIỆT HÙNG 14/12/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Toán 13,00 Ba Hòa Lạc
6 81006 AN THỊ THU HƯỜNG 11/12/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Toán 14,00 Ba Ka Long
7 81007 LẠI THẾ KHÁNH 01/4/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Toán 6,50 Ninh Dương
8 81008 PHẠM THỊ CẨM LY 20/5/2007 Hà Nội 9 Toán 12,00 K. Khích Hòa Lạc
9 81009 BÙI HÀ QUYÊN 08/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh 9 Toán 14,00 Ba Ka Long
10 81010 HOÀNG HÀ TRANG 11/7/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Toán 8,00 Hòa Lạc
11 81011 HOÀNG VĂN CÔNG 19/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Vật lí 11,25 K. Khích Ka Long
12 81012 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 18/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh 9 Vật lí 4,75 Ka Long
13 81013 NGUYỄN VŨ HOÀNG LÂM 31/12/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Vật lí 8,25 Ninh Dương
14 81014 NGUYỄN KIM NGÂN 03/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Vật lí 10,00 Hòa Lạc
15 81015 PHẠM TRUNG PHONG 03/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Vật lí 14,25 Ba Hòa Lạc
16 81016 LÊ NAM PHƯƠNG 11/12/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Vật lí 15,50 Ba Hải Yên
17 81017 ĐINH TRỌNG TÀI 09/01/2007 Bình Phước 9 Vật lí 9,25 Hải Hòa
18 81018 ĐỖ HOÀNG NGỌC ÁNH 16/12/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Hóa học 16,50 Nhì Hòa Lạc
19 81019 LÊ HUY BÁCH 12/8/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Hóa học 15,50 Ba Vạn Ninh
20 81020 ĐINH VŨ VIỆT HOÀNG 21/6/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Hóa học 14,25 Ba Hòa Lạc Họ và tên
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 23/02/2022
Đơn vị: 81-Phòng GDĐT Móng Cái (A)
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
21 81021 TRUNG THANH HUYỀN 05/4/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Hóa học 9,50 Ka Long
22 81022 ĐẶNG MINH KHÔI 24/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh 8 Hóa học 13,50 K. Khích Hòa Lạc
23 81023 ĐẶNG TRUNG KIÊN 27/12/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Hóa học 11,25 Ka Long
24 81024 LÊ ĐỨC LƯƠNG 02/11/2007 Yên Sơn, Tuyên Quang 9 Hóa học 14,00 Ba Hải Tiến
25 81025 NGUYỄN ĐỨC MINH 30/01/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Hóa học 13,25 K. Khích Hòa Lạc
26 81026 NGUYỄN THẾ QUÂN 23/3/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Hóa học 12,25 Trà Cổ
27 81027 NGUYỄN HẢI QUỲNH 08/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Hóa học 11,75 Hòa Lạc
28 81028 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 10/01/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Hóa học 17,50 Nhì Trà Cổ
29 81029 NGUYỄN HUY ANH 01/11/2007 Hải Dương 9 Sinh học 13,00 K. Khích Ninh Dương
30 81030 LÝ THỊ HỒNG 11/9/2006 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Sinh học 13,00 K. Khích Quảng Nghĩa 31 81031 PHÙNG CAO NHẬT KHÁNH 19/02/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Sinh học 14,25 K. Khích Ka Long 32 81032 ĐỖ NGỌC LINH 17/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Sinh học 14,50 Ba Quảng Nghĩa 33 81033 PHẠM HẢI LONG 06/02/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Sinh học 15,25 Ba Hòa Lạc
34 81034 VŨ TRẦN VÂN NHI 05/12/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Sinh học 11,50 Hòa Lạc
35 81035 VY NGỌC BẢO NINH 03/12/2007 Vĩnh bảo, Hải Phòng 9 Sinh học 17,75 Nhất Hòa Lạc
36 81036 ĐỖ THU THUỶ 10/4/2008 Móng Cái, Quảng Ninh 8 Sinh học 16,25 Nhì Hòa Lạc
37 81037 PHẠM BÁ VIỆT 02/3/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Sinh học 18,50 Nhất Hòa Lạc 38 81038 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 29/01/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Sinh học 15,25 Ba Quảng Nghĩa
39 81039 NGÔ PHƯƠNG ANH 16/7/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 10,00 Hòa Lạc
40 81040 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 16/6/2007 Hải Phòng 9 Ngữ văn 13,00 Ba Hòa Lạc
41 81041 TRẦN NGỌC ANH 03/02/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 14,00 Nhì Hòa Lạc 42 81042 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 04/8/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 12,00 K. Khích Vạn Ninh 43 81043 NGUYỄN THỊ MINH HẠNH 22/01/2007 Ninh Giang, Hải Dương 9 Ngữ văn 11,75 K. Khích Ka Long 44 81044 LÊ THỊ THU HUYỀN 03/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 12,00 K. Khích Hòa Lạc 45 81045 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 11/3/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 13,50 Nhì Hòa Lạc
46 81046 ĐỖ MAI HỒNG NGỌC 17/11/2007 Vĩnh Bảo, Hải Phòng 9 Ngữ văn 9,00 Hải Yên 47 81047 LÊ MAI PHƯƠNG 11/6/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 12,00 K. Khích Hòa Lạc 48 81048 NGUYỄN THỊ THIÊN THẢO 26/7/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 12,00 K. Khích Hải Xuân 49 81049 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 04/5/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 12,25 Ba Ninh Dương 50 81050 ĐỖ PHƯƠNG ANH 06/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh 9 Lịch sử 12,50 K. Khích Ka Long 51 81051 HOÀNG THỊ MAI ANH 15/7/2008 Móng Cái, Quảng Ninh 8 Lịch sử 13,75 Ba Hải Hòa
52 81052 PHẠM GIA CHINH 15/01/2007 Kinh Môn, Hải Dương 9 Lịch sử 11,00 Ka Long
53 81053 PHẠM XUÂN DIỆU 02/7/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh 9 Lịch sử 12,00 K. Khích Hải Tiến
54 81054 ĐOÀN THỊ DUNG 16/3/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Lịch sử 8,75 Hải Hòa
55 81055 LÊ THÙY DUNG 03/7/2008 Móng Cái, Quảng Ninh 8 Lịch sử 7,75 Hải Hòa
56 81056 ĐẶNG THÙY DƯƠNG 25/5/2007 Ea Kar, Đắk Lắk 9 Lịch sử 9,50 Hải Hòa
57 81057 HOÀNG THU HÀ 16/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh 8 Lịch sử 14,50 Ba Hải Hòa
58 81058 NGUYỄN DIỆU LINH 29/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Lịch sử 8,75 Hải Hòa
59 81059 NGUYỄN THỊ MAI 07/10/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Lịch sử 10,50 Hải Hòa
60 81060 LÊ TRÀ MY 13/4/2007 Hưng Hà, Thái Bình 9 Lịch sử 12,00 K. Khích Hải Yên
61 81061 ĐỒNG THẢO NHI 11/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh 8 Lịch sử 9,50 Hải Tiến
62 81062 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 06/3/2007 Trực Ninh, Nam Định 9 Lịch sử 11,25 Hải Hòa 63 81063 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 10/4/2008 Móng Cái, Quảng Ninh 8 Lịch sử 11,50 Hải Tiến
64 81064 NGÔ PHƯƠNG THẢO 24/4/2007 Khoái Châu, Hưng Yên 9 Lịch sử 8,00 Ka Long
65 81065 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11/10/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Lịch sử 7,50 Hải Hòa
66 81066 PHẠM LINH THẢO 02/4/2007 Lương Tài, Bắc Ninh 9 Lịch sử 8,00 Vĩnh Thực
67 81067 LÊ ANH THƯ 14/10/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Lịch sử 10,00 Hải Hòa
68 81068 BÙI HOÀNG TRANG 05/01/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Lịch sử 8,75 Hải Hòa
69 81069 BÙI THU TRANG 23/4/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Lịch sử 12,00 K. Khích Hải Yên 70 81070 VŨ THỊ ÁNH TUYẾT 06/8/2008 Móng Cái, Quảng Ninh 8 Lịch sử 13,00 K. Khích Hải Hòa
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
71 81071 HỨA THANH TÙNG 02/02/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Lịch sử 8,50 Vĩnh Thực
72 81072 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 15/6/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Lịch sử 11,00 Bình Ngọc
73 81073 ĐỖ THỊ NHƯ Ý 16/10/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Lịch sử 11,25 Hải Tiến
74 81074 PHẠM KHẮC BẮC 24/9/2007 Khoái Châu, Hưng Yên 9 Địa lí 13,00 Ba Hải Hòa
75 81075 NGUYỄN VĂN CÔNG 19/8/2007 Kiến Thụy, Hải Phòng 9 Địa lí 8,50 Hải Tiến
76 81076 VI TIẾN ĐẠT 25/02/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Địa lí 11,00 K. Khích Hải Tiến 77 81077 PHẠM MINH HẢI 21/3/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Địa lí 11,50 K. Khích Ninh Dương 78 81078 VY MINH HẰNG 14/6/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Địa lí 11,50 K. Khích Ninh Dương
79 81079 VI QUỐC HUY 24/7/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Địa lí 13,50 Ba Hải Tiến
80 81080 PHẠM THU HUYỀN 15/4/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Địa lí 13,50 Ba Hải Tiến
81 81081 PHẠM THÙY LINH 12/02/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Địa lí 8,00 Hải Tiến
82 81082 NGUYỄN ĐỨC THÀNH LỘC 30/8/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Địa lí 9,00 Hải Tiến 83 81083 ĐỖ THANH MAI 15/4/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Địa lí 11,00 K. Khích Hải Tiến 84 81084 NGUYỄN THỊ THIÊN NHƯ 06/7/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Địa lí 11,25 K. Khích Hải Hòa
85 81085 NGUYỄN TIẾN THÀNH 02/5/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Địa lí 9,00 Ninh Dương
86 81086 TRẦN THỊ THANH THẢO 23/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Địa lí 13,00 Ba Hải Yên
87 81087 VŨ MINH THU 29/12/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Địa lí 9,75 Hải Tiến
88 81088 VI TUẤN THƯ 20/10/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Địa lí 12,50 Ba Hải Hòa
89 81089 PHẠM NGUYỄN THỦY TIÊN 05/12/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Địa lí 9,00 Hải Hòa 90 81090 PHẠM QUỲNH TRANG 10/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh 8 Địa lí 12,25 Ba Hòa Lạc
91 81091 NINH QUỐC TRUNG 26/02/2007 Uông Bí, Quảng Ninh 9 Địa lí 6,75 Ninh Dương
92 81092 PHẠM PHƯƠNG UYÊN 04/7/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Địa lí 11,25 K. Khích Hải Tiến 93 81093 HOÀNG TRỌNG VINH 01/02/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Địa lí 11,00 K. Khích Hải Tiến 94 81094 LÊ THỤC ANH 16/12/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 11,90 K. Khích Ka Long 95 81095 NGÔ NGỌC ANH 08/01/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 12,35 K. Khích Hòa Lạc
96 81096 NGUYỄN ĐỨC DUY 28/3/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 11,15 Hòa Lạc 97 81097 PHẠM VĂN HẢI ĐĂNG 14/4/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 14,75 Nhì Hòa Lạc
98 81098 LƯƠNG GIA MINH 09/5/2008 Uông Bí, Quảng Ninh 8 Tiếng Anh 11,35 Ka Long
99 81099 NGUYỄN BÁ THÀNH 10/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh 8 Tiếng Anh 12,15 K. Khích Hòa Lạc 100 81100 NGUYỄN PHÚ THÀNH 26/3/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 15,00 Nhì Hòa Lạc 101 81101 BÙI PHƯƠNG THẢO 04/3/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 12,80 K. Khích Hòa Lạc 102 81102 BÙI NGỌC NGÂN THƯƠNG 07/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 12,25 K. Khích Hòa Lạc 103 81103 LƯƠNG THỊ LAN ANH 28/10/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Trung 15,80 Nhì Hải Đông
104 81104 NGÔ PHƯƠNG ANH 15/3/2007 Hải Phòng 9 Tiếng Trung 17,80 Nhất Ninh Dương
105 81105 NGUYỄN THỊ TÂM ANH 05/8/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Trung 15,70 Nhì Hải Đông 106 81106 VŨ PHƯƠNG ANH 15/12/2007 Ninh Giang, Hải Dương 9 Tiếng Trung 10,80 K. Khích Ninh Dương 107 81107 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA 23/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Trung 14,90 Ba Hải Hòa 108 81108 ĐINH ANH KHOA 15/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh 9 Tiếng Trung 13,05 Ba Hòa Lạc 109 81109 LƯU KHÁNH LINH 05/8/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8 Tiếng Trung 15,30 Ba Ka Long 110 81110 MAI KHÁNH LINH 15/6/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Trung 16,45 Nhì Ninh Dương 111 81111 NGUYỄN KHANH LINH 27/11/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Trung 14,90 Ba Hòa Lạc 112 81112 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 28/4/2008 Móng Cái, Quảng Ninh 8 Tiếng Trung 13,45 Ba Hải Đông 113 81113 HOÀNG THỊ NGỌC 13/3/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Trung 12,20 K. Khích Vạn Ninh 114 81114 TRẦN THỊ ÁNH NGỌC 04/12/2007 Kim Sơn, Ninh Bình 9 Tiếng Trung 16,20 Nhì Ninh Dương
115 81115 NGUYỄN NGỌC MINH PHƯƠNG 16/8/2008 Hà Nội 8 Tiếng Trung 10,45 Ka Long
116 81116 BÙI THỊ QUỲNH 23/7/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Trung 9,75 Vạn Ninh
117 81117 VŨ HỮU THÀNH 10/11/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Trung 11,15 K. Khích Hải Đông 118 81118 VŨ THỊ THANH THẢO 11/10/2008 Móng Cái, Quảng Ninh 8 Tiếng Trung 13,25 Ba Ninh Dương 119 81119 TRẦN ANH THƯ 27/7/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Trung 12,95 K. Khích Ka Long 120 81120 NGUYỄN MINH TRANG 03/02/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Trung 10,70 K. Khích Ka Long
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
121 81121 HOÀNG THỊ TUYẾT 10/11/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Trung 9,20 Hải Xuân 122 81122 BÙI NHƯỢC UYÊN 22/02/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Trung 8,00 Vạn Ninh 123 81123 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 17/7/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Trung 7,20 Ka Long 124 81124 TRẦN CƯỜNG VỸ 12/11/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Trung 11,00 K. Khích Hải Yên 125 81125 TRỊNH THỊ NHƯ Ý 21/5/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Tiếng Trung 9,70 Hải Xuân
126 81126 VŨ THỊ CẨM ANH 29/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 GDCD 12,00 Ba Hải Tiến
127 81127 ĐINH YẾN CHI 22/11/2007 Quảng Ninh 9 GDCD 11,50 K. Khích Hải Hòa
128 81128 PHẠM MẠNH CƯỜNG 08/11/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 GDCD 11,50 K. Khích Ka Long
129 81129 LÊ THỊ HÀ GIANG 10/4/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 GDCD 9,50 Vĩnh Thực
130 81130 PHẠM THU HẰNG 15/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh 8 GDCD 11,75 Ba Vĩnh Thực
131 81131 VƯƠNG THÚY HẰNG 29/10/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 GDCD 11,25 K. Khích Vĩnh Thực 132 81132 NGUYỄN DUY HÙNG 20/02/2008 Móng Cái, Quảng Ninh 8 GDCD 10,75 K. Khích Vĩnh Thực 133 81133 HỨA THỊ PHƯƠNG LINH 14/11/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 GDCD 11,50 K. Khích Vĩnh Thực
134 81134 LÊ THỊ HÀ LINH 25/6/2008 Móng Cái, Quảng Ninh 8 GDCD 7,75 Vĩnh Thực
135 81135 NGUYỄN THÙY LINH 24/8/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 GDCD 10,75 K. Khích Hải Tiến 136 81136 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 23/5/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 GDCD 11,00 K. Khích Quảng Nghĩa
137 81137 LÊ HUY QUÂN· 12/02/2007 Bình Lục, Hà Nam 9 GDCD 9,75 Ka Long
138 81138 HOÀNG THỊ QUỲNH TRANG 22/01/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 GDCD 12,00 Ba Vĩnh Thực 139 81139 NGUYỄN THU TRANG 01/6/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 GDCD 13,25 Nhì Hải Tiến 140 81140 PHẠM THÙY THẢO VY 08/5/2008 Móng Cái, Quảng Ninh 8 GDCD 11,25 K. Khích Ninh Dương
(Danh sách trên có 140 thí sinh)
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
1 82001 HOÀNG TUẤN ANH 23/01/2008 Kiến An, Hải Phòng 8 Toán 14,75 Nhì Thị trấn Quảng Hà 2 82002 NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU 09/6/2007 Thái Thụy, Thái Bình 9 Toán 8,50 Thị trấn Quảng Hà
3 82003 VŨ HOÀNG HẢI 22/10/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Toán 14,25 Ba Thị trấn Quảng Hà
4 82004 ĐÀO VĂN HÙNG 18/6/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Toán 13,50 Ba Quảng Minh
5 82005 TÔ TRUNG KIÊN 18/5/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Toán 14,00 Ba Thị trấn Quảng Hà
6 82006 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 04/10/2007 Chí Linh, Hải Dương 9 Toán 9,00 Quảng Thành
7 82007 PHẠM DUY NAM 28/02/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Toán 14,50 Ba Quảng Minh
8 82008 VŨ THỊ YẾN NHI 16/6/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Toán 9,00 Thị trấn Quảng Hà
9 82009 PHẠM MINH QUÂN 13/12/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Toán 9,25 K. Khích Thị trấn Quảng Hà 10 82010 NGUYỄN THỊ THANH 22/6/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Toán 16,25 Nhì Thị trấn Quảng Hà 11 82011 TỪ MINH THU 26/02/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Toán 10,50 K. Khích Thị trấn Quảng Hà 12 82012 NGÔ THÙY TRANG 28/3/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Toán 12,00 K. Khích Thị trấn Quảng Hà
13 82013 NGUYỄN TIẾN DŨNG 27/4/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Vật lí 4,25 Đường Hoa Cương
14 82014 PHẠM TRUNG DŨNG 01/11/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Vật lí 17,75 Nhất Thị trấn Quảng Hà 15 82015 NGUYỄN CAO TÙNG DƯƠNG 18/8/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Vật lí 7,75 Thị trấn Quảng Hà 16 82016 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 01/3/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Vật lí 10,25 K. Khích Thị trấn Quảng Hà 17 82017 PHẠM MINH THƯ 23/6/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Vật lí 11,25 Ba Thị trấn Quảng Hà
18 82018 VŨ THỊ ÁNH 03/11/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Hóa học 12,25 Quảng Chính
19 82019 VOÒNG THÚY BIỂN 03/5/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Hóa học 13,00 K. Khích Nội trú Hải Hà
20 82020 ĐỖ DUY HOÀNG 10/7/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Hóa học 8,25 Đường Hoa Cương
21 82021 PHẠM THỊ LOAN 12/02/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Hóa học 7,00 Đường Hoa Cương
Họ và tên
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 23/02/2022
Đơn vị: 82-Phòng GDĐT Hải Hà
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
22 82022 PHẠM MINH PHƯƠNG 15/4/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Hóa học 13,25 K. Khích Thị trấn Quảng Hà 23 82023 TRẦN THỊ MAI QUỲNH 16/3/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Hóa học 10,00 Quảng Chính 24 82024 CHU QUỲNH XUÂN 19/02/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Hóa học 12,50 K. Khích Thị trấn Quảng Hà 25 82025 ĐINH VĂN ĐẠT 12/5/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Sinh học 14,00 K. Khích Quảng Chính 26 82026 DƯƠNG HOÀNG HẢI 04/8/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Sinh học 17,25 Nhì Quảng Minh
27 82027 BÙI VĂN HÙNG 12/5/2007 Phù Cừ, Hưng Yên 9 Sinh học 16,25 Nhì Quảng Minh
28 82028 PHẠM THỊ KHÁNH HƯỜNG 02/4/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Sinh học 13,25 K. Khích Thị trấn Quảng Hà
29 82029 BẾ VĂN NAM 12/3/2007 Lục Nam, Bắc Giang 9 Sinh học 15,50 Ba Quảng Minh
30 82030 NGUYỄN HỮU NGHĨA 07/7/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Sinh học 14,75 K. Khích Quảng Minh 31 82031 ĐINH THỊ PHƯỢNG 13/10/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Sinh học 15,25 Ba Quảng Chính 32 82032 TRẦN VĂN HOÀNG QUÂN 28/11/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Sinh học 12,75 Thị trấn Quảng Hà 33 82033 BÙI NHƯ QUỲNH 14/02/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Sinh học 12,00 Thị trấn Quảng Hà 34 82034 NGUYỄN THU TRANG 01/9/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Sinh học 12,00 Thị trấn Quảng Hà 35 82035 PHẠM MINH TUÂN 21/6/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Sinh học 14,25 K. Khích Thị trấn Quảng Hà
36 82036 TRẦN THỊ TÚ ANH 16/5/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 10,00 Quảng Minh
37 82037 PHẠM MAI ÁNH 17/11/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 11,00 K. Khích Thị trấn Quảng Hà 38 82038 NGUYỄN THỊ THÙY CHINH 02/01/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 10,75 K. Khích Thị trấn Quảng Hà 39 82039 TRẦN NGUYỄN NGỌC DIỆP 14/4/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 9,00 Thị trấn Quảng Hà 40 82040 NGUYỄN HÀ GIANG 13/12/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 12,50 Ba Thị trấn Quảng Hà
41 82041 HOÀNG THU HÀ 27/4/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 10,50 Quảng Minh
42 82042 HOÀNG GIA HƯNG 29/4/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 8,00 Thị trấn Quảng Hà 43 82043 NGUYỄN THÙY LINH 10/5/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 12,75 Nhì Thị trấn Quảng Hà 44 82044 TRẦN KHÁNH LINH 03/10/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 13,00 Nhì Thị trấn Quảng Hà 45 82045 VŨ THÙY LINH 17/6/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 10,75 K. Khích Thị trấn Quảng Hà 46 82046 PHAN THỊ QUỲNH NGA 20/9/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 10,50 Thị trấn Quảng Hà
47 82047 BÙI BÍCH PHƯƠNG 28/02/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Ngữ văn 11,00 K. Khích Thị trấn Quảng Hà 48 82048 VƯƠNG THỊ QUYÊN 08/11/2007 Móng Cái, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 12,50 Ba Thị trấn Quảng Hà 49 82049 HOÀNG THỊ THÙY 12/9/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 10,75 K. Khích Đường Hoa Cương 50 82050 NGUYỄN CHÍNH THIỆN THƯ 24/02/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 13,00 Nhì Quảng Thành 51 82051 ĐỖ DƯƠNG MAI TRANG 11/12/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Ngữ văn 10,00 Thị trấn Quảng Hà 52 82052 NGUYỄN LINH TRANG 13/9/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Ngữ văn 10,00 Thị trấn Quảng Hà 53 82053 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 10/6/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 12,25 Ba Thị trấn Quảng Hà
54 82054 PHẠM THU TRÀ 16/11/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 9,00 Thị trấn Quảng Hà
55 82055 BÙI THỊ VIỆT ANH 06/9/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Lịch sử 11,50 K. Khích Quảng Thịnh 56 82056 HOÀNG MINH ANH 04/10/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Lịch sử 13,00 Ba Quảng Thịnh 57 82057 VŨ THỊ VÂN ANH 12/12/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 11,50 K. Khích Quảng Minh 58 82058 PHẠM THỊ BỀN 05/10/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 13,75 Nhì Tiến Tới
59 82059 BÙI THỊ THANH BÌNH 05/10/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Lịch sử 9,50 Thị trấn Quảng Hà 60 82060 BÙI THỊ CHANG 27/3/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 15,00 Nhì Thị trấn Quảng Hà 61 82061 BÙI THỊ THU HIỀN 02/3/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Lịch sử 11,25 K. Khích Quảng Thịnh 62 82062 PHÙN THỊ HOA 15/5/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 13,00 Ba Nội trú Hải Hà 63 82063 NGUYỄN MINH HUYỀN 07/02/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Lịch sử 14,75 Nhì Thị trấn Quảng Hà 64 82064 PHẠM NGỌC LINH 03/11/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Lịch sử 11,00 Thị trấn Quảng Hà 65 82065 VŨ THỊ KHÁNH LINH 05/7/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 12,75 Ba Quảng Đức 66 82066 GIANG THỊ TRÀ MY 06/01/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Lịch sử 15,50 Nhì Đường Hoa Cương 67 82067 LÊ THỊ MINH PHƯƠNG 14/12/2008 Diễn Châu, Nghệ An 8 Lịch sử 8,25 Thị trấn Quảng Hà
68 82068 TRƯƠNG THỊ THU 24/6/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 10,00 Tiến Tới
69 82069 PHẠM QUỐC VIỆT 25/10/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Lịch sử 13,00 Ba Quảng Thịnh 70 82070 ĐINH THỊ HẢI YẾN 21/8/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 12,50 Ba Thị trấn Quảng Hà 71 82071 PHẠM THỊ NGỌC ANH 17/3/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí 12,25 Ba Thị trấn Quảng Hà
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
72 82072 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 08/11/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí 6,50 Quảng Thành
73 82073 ĐINH THỊ THU HÀ 01/6/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí Đường Hoa
74 82074 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 04/11/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Địa lí 7,25 Thị trấn Quảng Hà 75 82075 TRẦN THỊ THU HUYỀN 13/7/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí 9,75 Thị trấn Quảng Hà 76 82076 PHÙN THỊ HƯƠNG 18/9/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí 10,25 K. Khích Nội trú Hải Hà 77 82077 BÙI NHẬT LINH 27/8/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí 12,50 Ba Thị trấn Quảng Hà 78 82078 PHẠM THỊ CẨM LY 19/6/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí 10,50 K. Khích Quảng Minh 79 82079 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 23/5/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí 10,25 K. Khích Thị trấn Quảng Hà
80 82080 NGUYỄN THỊ TRÀ NGA 08/3/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Địa lí 9,00 Quảng Minh
81 82081 ĐỖ THẢO NGÂN 10/4/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí 10,50 K. Khích Thị trấn Quảng Hà
82 82082 ĐỖ TÂM NHƯ 14/12/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí 12,50 Ba Quảng Minh
83 82083 NGUYỄN NGỌC THIỆN 03/12/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí 12,50 Ba Thị trấn Quảng Hà 84 82084 TRẦN VĂN THUẤN 05/9/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí 10,25 K. Khích Thị trấn Quảng Hà 85 82085 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 21/3/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Tiếng Anh 11,45 K. Khích Thị trấn Quảng Hà 86 82086 NGUYỄN THANH CHÚC 19/7/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 11,45 K. Khích Thị trấn Quảng Hà 87 82087 ĐẶNG DIỆU HUYỀN 04/10/2007 Từ Sơn, Bắc Ninh 9 Tiếng Anh 14,15 Nhì Thị trấn Quảng Hà 88 82088 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 03/11/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 12,90 Ba Thị trấn Quảng Hà 89 82089 NGUYỄN DUY KHÁNH 30/7/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 11,05 K. Khích Thị trấn Quảng Hà 90 82090 NGUYỄN THẾ KIỆT 16/02/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 11,05 K. Khích Thị trấn Quảng Hà 91 82091 NGUYỄN LÊ THẢO LINH 18/11/2007 Hà Nội 9 Tiếng Anh 11,85 K. Khích Thị trấn Quảng Hà 92 82092 PHAN ĐỨC LƯƠNG 01/5/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 10,85 K. Khích Thị trấn Quảng Hà 93 82093 LÊ QUANG MINH 29/4/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Tiếng Anh 10,40 Thị trấn Quảng Hà
94 82094 VŨ HÀ MINH 30/12/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Tiếng Anh 8,95 Thị trấn Quảng Hà
95 82095 NGUYỄN VĂN PHÚC 13/6/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 10,55 K. Khích Quảng Minh 96 82096 NGUYỄN DƯƠNG PHÚ THÀNH 03/04/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 16,60 Nhất Thị trấn Quảng Hà
97 82097 ĐẶNG BÍCH THỦY 12/01/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Tiếng Anh 10,35 Thị trấn Quảng Hà 98 82098 NGUYỄN LẬP TÔN 05/02/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 15,60 Nhì Thị trấn Quảng Hà 99 82099 HÀ LÊ VĂN 16/9/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 Tiếng Anh 12,30 Ba Thị trấn Quảng Hà 100 82100 ĐINH MỸ VÂN 03/4/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 12,65 Ba Thị trấn Quảng Hà 101 82101 TRẦN THỊ QUỲNH CHI 03/11/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 GDCD 10,50 K. Khích Đường Hoa Cương 102 82102 PHẠM KHÁNH HUYỀN 28/4/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 GDCD 10,50 K. Khích Cái Chiên
103 82103 TẠ THỊ THANH HUYỀN 26/3/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 GDCD 10,50 K. Khích Quảng Minh
104 82104 ĐINH MAI LAN 25/02/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 GDCD 9,00 Quảng Chính
105 82105 CHÌU THÙY LINH 31/7/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 GDCD 8,00 Quảng Đức
106 82106 THÂN THỊ HÀ MY 08/07/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 GDCD 10,00 K. Khích Thị trấn Quảng Hà
107 82107 PHẠM TUYẾT NHI 17/11/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 GDCD 7,50 Thị trấn Quảng Hà
108 82108 TẰNG THỊ NHUNG 26/7/2006 Hải Hà, Quảng Ninh 9 GDCD 7,50 Quảng Đức
109 82109 VI THỊ HOÀI OANH 19/8/2008 Hải Hà, Quảng Ninh 8 GDCD 10,50 K. Khích Quảng Phong
110 82110 CHU KHÁNH PHƯƠNG 26/7/2008 Ba Chẽ, Quảng Ninh 8 GDCD 8,25 Cái Chiên
111 82111 LÊ THỊ PHƯƠNG THÙY 26/4/2007 Hải Hà, Quảng Ninh 9 GDCD 10,00 K. Khích Quảng Minh
(Danh sách trên có 111 thí sinh)
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
1 83001 NGUYỄN MẠNH DŨNG 30/4/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Toán 8,00 Thị trấn Đầm Hà
2 83002 PHẠM ĐỨC ĐĨNH 25/02/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Toán 0,50 Thị trấn Đầm Hà
3 83003 NGUYỄN THÀNH ĐÔNG 14/5/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Toán 0,50 Xã Đầm Hà
4 83004 TRƯƠNG VIỆT HÒA 10/6/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Toán 3,00 Thị trấn Đầm Hà
5 83005 NGUYỄN ĐỨC HUY 12/6/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Toán 3,00 Thị trấn Đầm Hà
6 83006 PHẠM TRƯỜNG HUY 04/01/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Toán 1,00 Quảng Tân
7 83007 ĐINH MAI HUYNH 22/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Toán 0,50 Thị trấn Đầm Hà
8 83008 NGUYỄN QUỐC HÙNG 19/03/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Toán 4,75 Thị trấn Đầm Hà
9 83009 VŨ HUY HÙNG 23/02/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Toán 10,50 K. Khích Thị trấn Đầm Hà
10 83010 HOÀNG ĐÌNH KHÁNH 11/10/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Toán 2,00 Tân Lập
11 83011 NGÔ KIỀU LINH 10/11/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Toán 4,00 Thị trấn Đầm Hà
12 83012 NGÔ HUYỀN TRANG 03/01/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Toán 6,50 Thị trấn Đầm Hà
13 83013 PHẠM ĐỨC DUY 10/10/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Vật lí Quảng Tân
14 83014 NGUYỄN DUY KHÁNH 28/6/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Vật lí 7,00 Thị trấn Đầm Hà
15 83015 ĐINH ĐỨC MẠNH 08/4/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Vật lí 10,00 K. Khích Thị trấn Đầm Hà
16 83016 BẾ MINH THÀNH 21/3/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Vật lí 3,75 Thị trấn Đầm Hà
17 83017 NGUYỄN TIẾN HUY 28/3/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Hóa học 11,50 Thị trấn Đầm Hà
18 83018 ĐINH ĐỨC KHẢI 19/9/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Hóa học Thị trấn Đầm Hà
19 83019 NGUYỄN TRUNG KIÊN 27/3/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Hóa học 13,25 K. Khích Thị trấn Đầm Hà
20 83020 TẠ KHÁNH LY 03/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Hóa học 9,25 Thị trấn Đầm Hà
21 83021 VŨ THANH THÁI 05/01/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Hóa học 14,00 Ba Thị trấn Đầm Hà Họ và tên
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 23/02/2022
Đơn vị: 83-Phòng GDĐT Đầm Hà
22 83022 CHÌU BÍCH THỦY 15/5/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Hóa học 8,25 Quảng An 23 83023 ĐÀO NGUYỄN HUYỀN ANH 19/11/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Sinh học 12,50 Thị trấn Đầm Hà 24 83024 HOÀNG TRUNG HẬU 25/02/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9 Sinh học 7,25 Thị trấn Đầm Hà 25 83025 ĐOÀN THỊ MAI HƯƠNG 06/3/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Sinh học 16,75 Nhì Tân Bình
26 83026 BÙI YẾN NHI 30/4/2007 Thanh Hà, Hải Dương 9 Sinh học 15,75 Ba Tân Bình
27 83027 ĐINH THỊ KIM SA 01/12/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Sinh học 17,25 Nhì Thị trấn Đầm Hà
28 83028 TRẦN THỊ TUYẾT 26/01/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Sinh học 5,75 Tân Bình
29 83029 LƯƠNG NGỌC ANH 15/6/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 7,25 Thị trấn Đầm Hà
30 83030 ĐINH HOÀI LINH ĐAN 23/10/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 12,00 Ba Thị trấn Đầm Hà 31 83031 HOÀNG KHÁNH HUYỀN 19/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Ngữ văn 9,50 Thị trấn Đầm Hà
32 83032 LÊ HOÀNG LINH 13/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Ngữ văn 10,50 Thị trấn Đầm Hà
33 83033 PHẠM HÀ LINH 15/6/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Ngữ văn 9,25 Thị trấn Đầm Hà
34 83034 TÔ HUYỀN LINH 01/8/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn Thị trấn Đầm Hà
35 83035 ĐINH THỊ BÍCH THỦY 13/6/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 10,50 Thị trấn Đầm Hà
36 83036 LỶ TRIỆU AN 19/9/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 10,50 Quảng An
37 83037 BÙI LAN ANH 01/12/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Lịch sử 15,00 Nhì Xã Đầm Hà
38 83038 HOÀNG QUANG ANH 25/5/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Lịch sử 6,00 Thị trấn Đầm Hà
39 83039 LÊ TRUNG ANH 13/11/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 12,75 Ba Thị trấn Đầm Hà 40 83040 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 19/10/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 15,00 Nhì Dực Yên
41 83041 NÔNG THỊ HUYỀN CHI 14/7/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 11,25 K. Khích Quảng Tân
42 83042 LÊ VĂN DƯƠNG 30/01/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Lịch sử 9,75 Tân Lập
43 83043 NGUYỄN NGỌC ÁNH DƯƠNG 16/01/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Lịch sử 11,00 Tân Lập
44 83044 HOÀNG THỊ HÀ 16/7/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 10,75 Tân Bình
45 83045 ĐÀO THỊ HẰNG 22/7/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 12,75 Ba Xã Đầm Hà
46 83046 LƯƠNG THÙY LINH 16/10/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 9,00 Dực Yên
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
47 83047 PHẠM THỊ PHƯƠNG 31/12/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 11,75 K. Khích Tân Bình
48 83048 TRẦN NGỌC PHƯỢNG 14/9/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 10,50 Quảng An
49 83049 HOÀNG MẠNH QUÂN 12/9/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 10,75 Dực Yên
50 83050 TẰNG NHƯ QUỲNH 24/8/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Lịch sử 8,00 Quảng Lâm
51 83051 LÊ THỊ MAI THƯ 29/7/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Lịch sử 11,25 K. Khích Xã Đầm Hà 52 83052 TRẦN LÊ ANH THƯ 15/5/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 11,25 K. Khích Dực Yên
53 83053 PHẠM THỊ NGỌC TRÂM 05/7/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Lịch sử 7,00 Tân Bình
54 83054 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO VI 04/7/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Lịch sử 11,00 Quảng An
55 83055 ĐÀO THỊ THANH YÊN 09/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Lịch sử 11,00 Quảng An
56 83056 HOÀNG THỊ AN 06/12/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí 12,75 Nhì Thị trấn Đầm Hà
57 83057 LÊ VÂN ANH 19/02/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí Quảng Tân
58 83058 TỐNG THỊ NGUYỆT ÁNH 04/11/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí Thị trấn Đầm Hà
59 83059 BÙI QUỲNH CHI 10/3/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Địa lí 6,00 Quảng Tân
60 83060 LƯU LINH CHI 30/01/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí 6,50 Tân Bình
61 83061 TRẦN ĐĂNG KHÔI 05/11/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí Quảng Tân
62 83062 TRẦN VĂN KIÊN 19/02/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí Quảng Tân
63 83063 LẠI THỊ HƯƠNG LAN 11/5/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí 7,75 Dực Yên
64 83064 PHAN THẾ QUYỀN 08/8/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí 8,25 Thị trấn Đầm Hà
65 83065 NGUYỄN THỊ THẢO 17/10/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí 12,00 Ba Tân Bình
66 83066 NGUYỄN KIM THỜI 29/3/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Địa lí 7,75 Thị trấn Đầm Hà
67 83067 LÊ THỊ THANH THÙY 21/9/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí 10,00 K. Khích Đại Bình 68 83068 HOÀNG THỊ NGUYỆT TRINH 09/6/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí 5,50 Đại Bình
69 83069 TRẦN VĂN TRƯỜNG 07/3/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Địa lí Quảng An
70 83070 ĐẶNG QUỲNH ANH 31/7/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 5,00 Thị trấn Đầm Hà
71 83071 ĐẶNG KHÁNH HUY 01/8/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh Thị trấn Đầm Hà
72 83072 TY MINH KHÔI 27/9/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Tiếng Anh 7,80 Thị trấn Đầm Hà 73 83073 PHẠM PHƯƠNG LINH 13/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 Tiếng Anh 5,95 Thị trấn Đầm Hà 74 83074 LÊ NGUYỄN KHÁNH NGỌC 19/12/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 12,75 Ba Thị trấn Đầm Hà
75 83075 HOÀNG MINH THU 08/8/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh Thị trấn Đầm Hà
76 83076 LƯU THỊ VÂN ANH 24/11/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 GDCD Quảng Tân
77 83077 PHẠM NGỌC CHI 23/3/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 GDCD 8,50 Quảng Tân
78 83078 LÊ THỊ CHINH 04/10/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 GDCD 7,50 Xã Đầm Hà
79 83079 ĐINH VÂN DƯƠNG 29/6/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 GDCD 9,00 Tân Lập
80 83080 VŨ THỊ HỒNG 03/02/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 GDCD 8,25 Quảng Tân
81 83081 LỶ THỊ KIM HƯƠNG 21/4/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 GDCD 7,00 Quảng An
82 83082 NGÔ LAN HƯƠNG 26/02/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 GDCD 8,50 Tân Lập
83 83083 LÊ THỊ LAN 18/7/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 GDCD 8,75 Tân Lập
84 83084 LỶ NGỌC LAN 25/01/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 GDCD 11,50 Ba Quảng An
85 83085 NGUYỄN THỊ LIÊN 05/3/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 GDCD 5,00 Đại Bình
86 83086 ĐINH THỊ HƯƠNG LY 16/3/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 GDCD 6,50 Thị trấn Đầm Hà
87 83087 LÊ BÙI ÁNH MAI 13/5/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 GDCD 6,75 Đại Bình
88 83088 ĐINH THỊ THU NGỌC 01/02/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 GDCD 10,00 K. Khích Xã Đầm Hà 89 83089 ĐẶNG THU PHƯƠNG 28/12/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 GDCD 10,00 K. Khích Xã Đầm Hà 90 83090 HOÀNG NGUYỄN NGỌC QUỲNH 17/12/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 GDCD 9,50 Dực Yên
91 83091 DỊP THANH THẢO 15/8/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 GDCD 8,00 Quảng Lâm
92 83092 ĐẶNG HÀ PHƯƠNG THẢO 05/7/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 GDCD 9,00 Xã Đầm Hà
93 83093 PHAN THỊ THU THẢO 18/11/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh 8 GDCD 6,50 Quảng Tân
94 83094 NGUYỄN THU TRANG 20/01/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 GDCD 9,75 K. Khích Thị trấn Đầm Hà
95 83095 NGUYỄN TỐ UYÊN 11/11/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh 9 GDCD 8,75 Đại Bình
(Danh sách trên có 95 thí sinh)
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
1 84001 HOÀNG MAI ANH 22/5/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Toán 12,75 Ba Nội trú Bình Liêu
2 84002 LẠI QUỲNH CHI 13/7/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Toán 4,00 Thị trấn Bình Liêu
3 84003 NÔNG TIẾN DƯƠNG 17/12/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Toán 12,50 Ba Thị trấn Bình Liêu 4 84004 HOÀNG THANH HUYỀN 22/01/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Toán 3,00 Thị trấn Bình Liêu 5 84005 HOÀNG THẾ MẠNH HÙNG 16/01/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Toán 11,00 K. Khích Nội trú Bình Liêu
6 84006 TRẦN XUÂN KHẢI 02/10/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Toán 7,75 Nội trú Bình Liêu
7 84007 CHÌU THỊ LAN 24/6/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Toán 8,50 Nội trú Bình Liêu
8 84008 VI HOÀNG NGÂN 09/8/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Toán 11,50 K. Khích Thị trấn Bình Liêu
9 84009 LƯƠNG BẢO NGỌC 01/01/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Toán 4,25 Thị trấn Bình Liêu
10 84010 LOAN THỊ HỒNG NHUNG 29/5/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Toán 7,00 Lục Hồn
11 84011 TRẦN THANH THÚY 19/3/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Toán 9,50 K. Khích Nội trú Bình Liêu 12 84012 HOÀNG ANH THƯ 13/9/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Toán 10,50 K. Khích Nội trú Bình Liêu 13 84013 LA THỊ TRÀ 23/02/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Toán 10,50 K. Khích Nội trú Bình Liêu 14 84014 TÔ MẠNH KHỎE 19/02/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Vật lí 9,00 K. Khích Nội trú Bình Liêu
15 84015 HOÀNG KHÁNH LY 10/3/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Vật lí 3,25 Vô Ngại
16 84016 TRẦN TRUNG HIẾU 08/3/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Hóa học 16,50 Ba Thị trấn Bình Liêu 17 84017 HOÀNG VIỆT HOÀN 07/10/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Hóa học 16,25 Ba Thị trấn Bình Liêu 18 84018 HOÀNG THIÊN HƯƠNG 01/11/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Hóa học 17,25 Nhì Thị trấn Bình Liêu 19 84019 LÝ ĐÌNH KHÁNH 15/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh 9 Hóa học 15,50 Ba Thị trấn Bình Liêu
20 84020 VI THỊ TƯƠI 12/10/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Sinh học 7,75 Đồng Tâm
21 84021 QUY THỊ HẢI YẾN 22/6/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Sinh học 10,50 Đồng Tâm
22 84022 VŨ NGỌC ANH 06/7/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 9,75 Nội trú Bình Liêu
Họ và tên
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 23/02/2022
Đơn vị: 84-Phòng GDĐT Bình Liêu
23 84023 LÃ LINH CHI 17/6/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Ngữ văn 9,75 Nội trú Bình Liêu 24 84024 VƯƠNG THỊ NGÂN HÀ 19/02/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Ngữ văn 8,50 Thị trấn Bình Liêu 25 84025 HOÀNG THU HẰNG 14/9/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 10,75 K. Khích Thị trấn Bình Liêu 26 84026 TĂNG MINH KHUÊ 03/3/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 10,50 Thị trấn Bình Liêu 27 84027 HOÀNG DIỆU LINH 24/9/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 12,25 Ba Nội trú Bình Liêu 28 84028 NÔNG MAI LINH 07/02/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Ngữ văn 10,00 Thị trấn Bình Liêu
29 84029 VI NHƯ NGỌC 27/10/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Ngữ văn 8,50 Thị trấn Bình Liêu
30 84030 HOÀNG THỊ KIM OANH 21/01/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 10,50 Nội Trú Bình Liêu
31 84031 LÝ ANH THƯ 15/5/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Ngữ văn 10,50 Thị trấn Bình Liêu
32 84032 HOÀNG THỊ HOÀI THƯƠNG 13/3/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Ngữ văn 11,00 K. Khích Nội trú Bình Liêu 33 84033 LÝ THỊ THU BÔNG 26/02/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Lịch sử 12,50 Ba Nội trú Bình Liêu 34 84034 HOÀNG THỊ HỒNG ĐÀO 03/9/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Lịch sử 9,50 Nội trú Bình Liêu 35 84035 PHÙN THỊ HẠNH 26/02/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Lịch sử 8,25 Nội trú Bình Liêu 36 84036 PHÙNG THỊ HUYỀN 02/9/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Lịch sử 8,75 Nội trú Bình Liêu 37 84037 LÔ HOÀNG LINH 28/11/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Lịch sử 8,75 Thị trấn Bình Liêu 38 84038 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 25/9/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Lịch sử 9,75 Nội trú Bình Liêu 39 84039 TRẦN BẢO QUỐC 24/7/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Lịch sử 12,25 K. Khích Vô Ngại
40 84040 QUY THỊ LỆ QUYÊN 05/10/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Lịch sử 7,75 Đồng Tâm
41 84041 NÌNH THỊ SINH 08/01/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Lịch sử 12,75 Ba Hoành Mô
42 84042 CHÌU THỊ THẮM 24/02/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Lịch sử 11,50 K. Khích Nội trú Bình Liêu 43 84043 HOÀNG THÙY TRANG 28/01/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Lịch sử 11,50 K. Khích Thị trấn Bình Liêu 44 84044 LƯƠNG HẢI UYÊN 23/9/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Lịch sử 11,00 Nội trú Bình Liêu
45 84045 CHÌU SÌU CAO 20/11/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Địa lí 9,75 Nội trú Bình Liêu
46 84046 MẠ THỊ THU GIANG 25/9/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Địa lí 9,25 Nội trú Bình Liêu 47 84047 TÔ HOÀI GIANG 12/02/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Địa lí 11,25 K. Khích Nội trú Bình Liêu 48 84048 TẰNG THỊ HOA 25/01/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Địa lí 11,75 Ba Nội trú Bình Liêu
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
49 84049 CHÌU THỊ LAN 07/01/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Địa lí 10,25 K. Khích Nội trú Bình Liêu
50 84050 NGÔ MINH NGỌC 28/01/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Địa lí 6,50 Nội trú Bình Liêu
51 84051 PHÙN THỊ NHIÊN 21/3/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Địa lí 8,50 Nội trú Bình Liêu
52 84052 PHÙN XUÂN THÀNH 05/4/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Địa lí 8,75 Vô Ngại
53 84053 NÔNG HOÀI THƯƠNG 06/9/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Địa lí 7,00 Đồng Tâm
54 84054 QUY THỊ TRANG 12/12/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Địa lí 6,50 Vô Ngại
55 84055 DƯỜNG THỊ VÂN 07/10/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Địa lí 11,25 K. Khích Đồng Văn
56 84056 TRẦN THẾ ANH ĐỨC 12/7/2008 Chí Linh, Hải Dương 8 Tiếng Anh 5,30 Thị trấn Bình Liêu 57 84057 VI THANH HÙNG 23/10/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Tiếng Anh 3,15 Nội trú Bình Liêu 58 84058 CHU TUẤN KIỆT 09/5/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 14,95 Nhì Thị trấn Bình Liêu 59 84059 NGÔ BẢO QUYẾT 03/8/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 9,85 Nội trú Bình Liêu 60 84060 TẰNG THỊ PHƯƠNG THẢO 20/02/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 4,70 Nội trú Bình Liêu 61 84061 LƯƠNG MINH THƯ 02/7/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Tiếng Anh 5,90 Thị trấn Bình Liêu 62 84062 HOÀNG ANH TUẤN 22/9/2008 Uông Bí, Quảng Ninh 8 Tiếng Anh 7,05 Thị trấn Bình Liêu 63 84063 QUY THANH TƯỞNG 31/10/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 Tiếng Anh 5,10 Thị trấn Bình Liêu
64 84064 LỤC THỊ CẶM 07/02/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 GDCD 9,00 Húc Động
65 84065 PHƯƠNG NGỌC CHI 14/11/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 GDCD 8,75 Nội trú Bình Liêu
66 84066 BẾ KIM CÚC 27/7/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 GDCD 13,00 Nhì Nội trú Bình Liêu
67 84067 PHẠM KIM DUNG 26/10/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 GDCD 11,00 Ba Đồng Văn
68 84068 LOAN THỊ KIỀU DUYÊN 28/8/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 GDCD 13,50 Nhì Đồng Văn 69 84069 BẾ THỊ HẠNH 10/02/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 GDCD 10,25 K. Khích Vô Ngại 70 84070 PHÙN THỊ LAN 11/01/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 GDCD 9,75 K. Khích Đồng Tâm
71 84071 TRẦN HOÀI LINH 26/01/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 GDCD 8,50 Vô Ngại
72 84072 TRẦN THỊ NGỌC LINH 26/12/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 GDCD 10,50 K. Khích Nội trú Bình Liêu
73 84073 CHOỎNG THỊ MAI 21/4/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 GDCD 8,75 Vô Ngại
74 84074 TRẦN THỊ MAI 02/3/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 GDCD 9,50 Húc Động
75 84075 VI THỊ QUỲNH NHƯ 15/8/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 GDCD 12,00 Ba Nội trú Bình Liêu 76 84076 NGUYỄN THỊ MAI PHƯỢNG 21/6/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 GDCD 9,50 Nội trú Bình Liêu
77 84077 TRẠC THỊ QUẠY 02/02/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 GDCD 12,00 Ba Húc Động
78 84078 LA VŨ NHƯ QUỲNH 29/5/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 GDCD 13,00 Nhì Lục Hồn
79 84079 LƯƠNG THỊ THỦY 01/01/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 GDCD 10,50 K. Khích Nội trú Bình Liêu
80 84080 MẠ THU THỦY 28/4/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 GDCD 11,00 Ba Vô Ngại
81 84081 HOÀNG ANH THƯ 18/7/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 GDCD 10,00 K. Khích Nội trú Bình Liêu
82 84082 LOAN KIỀU TRINH 10/12/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh 9 GDCD 12,50 Nhì Lục Hồn
83 84083 NÌNH THỊ XUÂN 24/10/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh 8 GDCD 8,25 Húc Động
(Danh sách trên có 83 thí sinh)
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
1 85001 LƯƠNG HỒNG MAI 17/3/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9A Toán 12,25 Ba Thị trấn Ba Chẽ
2 85002 HOÀNG THÁI NGUYÊN 12/02/2007 Bệnh viện C- Thái Nguyên 9B Toán 14,75 Nhì Thị trấn Ba Chẽ
3 85003 NGUYỄN DANH THÁI 04/3/2007 Tiên Yên - Quảng Ninh 9B Toán 8,50 Thị trấn Ba Chẽ
4 85004 NGUYỄN MAI TRANG 18/6/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9A Toán 11,00 K. Khích Thị trấn Ba Chẽ 5 85005 TRẦN THỊ PHƯƠNG HUYỀN 21/3/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9B Vật lí 6,00 Thị trấn Ba Chẽ
6 85006 VŨ DUY HƯNG 17/01/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh 8B Vật lí 3,75 Thị trấn Ba Chẽ
7 85007 ĐẶNG TIẾN ĐẠT 20/02/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Hóa học 1,25 Nội trú Ba Chẽ
8 85008 AN CHÂU GIANG 13/11/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9A Hóa học 7,50 Thị trấn Ba Chẽ
9 85009 VI QUỲNH HƯƠNG 19/9/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9A Hóa học 3,25 Thị trấn Ba Chẽ
10 85010 ĐỒNG TIỂU KHA 07/11/2007 Hai Bà Trưng- Hà Nội 9B Hóa học 9,00 Thị trấn Ba Chẽ
11 85011 NỊNH ĐỨC LÂM 11/6/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Hóa học 8,00 Nội trú Ba Chẽ
12 85012 ĐẶNG THỊ NHUNG 03/7/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Hóa học 12,75 K. Khích Nội trú Ba Chẽ 13 85013 HOÀNG THÁI SƠN 30/9/2007 Hoành Bồ- Quảng Ninh 9B Hóa học 12,50 K. Khích Thị trấn Ba Chẽ
14 85014 LÝ MỸ HẢO 17/02/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh 8 Sinh học 6,25 Nội trú Ba Chẽ
15 85015 NGUYỄN THU HOÀI 12/6/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Sinh học 6,00 Nội trú Ba Chẽ
16 85016 BÀN HIỀN LINH 07/01/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Sinh học 3,00 Nội trú Ba Chẽ
17 85017 NGUYỄN HUYỀN DIỆU 23/4/2009 Uông Bí - Quảng Ninh 7A Ngữ văn 10,50 Thị trấn Ba Chẽ
18 85018 VI THỊ KỲ DUYÊN 24/9/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh 8B Ngữ văn 10,00 Thị trấn Ba Chẽ
19 85019 LÝ LINH LINH 07/8/2007 Nam Sơn - Ba Chẽ 9 Ngữ văn 9,25 Nam Sơn
20 85020 VI HOÀNG NHƯ NGỌC 14/11/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Ngữ văn 11,00 K. Khích Nội trú Ba Chẽ 21 85021 THÂN PHƯƠNG THẢO 05/8/2007 Hạ Long - Quảng Ninh 9A Ngữ văn 12,75 Nhì Thị trấn Ba Chẽ 22 85022 TY PHƯƠNG THÙY 12/11/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Ngữ văn 11,25 K. Khích Nội trú Ba Chẽ
Họ và tên
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 23/02/2022
Đơn vị: 85-Phòng GDĐT Ba Chẽ
23 85023 ĐẶNG THỊ BÌNH 20/4/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 8 Lịch sử 6,75 Nội trú Ba Chẽ
24 85024 HOÀNG THỊ DỊU 09/02/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Lịch sử 6,00 Đồn Đạc
25 85025 BÙI HUY ĐĂNG 25/11/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9A Lịch sử 9,50 Thị trấn Ba Chẽ
26 85026 NỊNH THÚY HÂN 31/8/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh 8 Lịch sử Nội trú Ba Chẽ
27 85027 ĐINH KIM HOA 17/8/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh 8B Lịch sử 9,75 Thị trấn Ba Chẽ
28 85028 NGUYỄN HẢI KHÁNH 20/11/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Lịch sử 12,50 Ba Nội trú Ba Chẽ
29 85029 MÃ THỊ THÙY LINH 02/01/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Lịch sử 8,25 Nội trú Ba Chẽ
30 85030 NGUYỄN THÙY LINH 30/4/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Lịch sử 7,50 Đồn Đạc
31 85031 TRIỆU THỊ NHIÊN 22/3/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Lịch sử 8,25 Nội trú Ba Chẽ
32 85032 VŨ HẢI NINH 22/9/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Lịch sử 12,50 Ba Đồn Đạc
33 85033 CHÌU THỊ PHƯƠNG 05/4/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh 8 Lịch sử 8,00 Nội trú Ba Chẽ
34 85034 VŨ NGỌC QUANG 04/4/2007 Nam Trực - Nam Định 9A Lịch sử 12,50 Ba Thị trấn Ba Chẽ
35 85035 BÙI NHƯ QUỲNH 11/4/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9B Lịch sử 9,50 Thị trấn Ba Chẽ
36 85036 NGUYỄN THÁI SƠN 08/5/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9A Lịch sử 11,75 K. Khích Thị trấn Ba Chẽ 37 85037 TRIỆU THỊ MINH TÂN 04/01/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Lịch sử 7,75 Nội trú Ba Chẽ 38 85038 NGUYỄN MINH THƯ 06/6/2007 Tiên Yên - Quảng Ninh 9A Lịch sử 4,00 Thị trấn Ba Chẽ 39 85039 VÒONG MINH THƯ 27/02/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Lịch sử 12,25 K. Khích Nội trú Ba Chẽ
40 85040 CHẠC THÙY TRANG 04/02/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh 8 Lịch sử Đồn Đạc
41 85041 NGUYỄN THANH TUYỀN 02/5/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Lịch sử 7,50 Đồn Đạc
42 85042 VI VY 30/7/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9A Lịch sử 11,75 K. Khích Thị trấn Ba Chẽ
43 85043 CHU THỊ NGỌC ÁNH 10/01/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Địa lí 3,50 Nội trú Ba Chẽ
44 85044 TRƯƠNG NGUYỆT ÁNH 25/02/2007 Tiên Yên - Quảng Ninh 9A Địa lí 6,25 Thị trấn Ba Chẽ
45 85045 LA THỊ HÂN DI 06/6/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Địa lí 7,25 Nội trú Ba Chẽ
46 85046 TRIỆU THỊ ÁNH DUNG 13/12/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Địa lí 4,00 Thanh Lâm
47 85047 PHẠM TIẾN HOÀNG 29/01/2007 Tiên Yên - Quảng Ninh 9A Địa lí 5,00 Thị trấn Ba Chẽ
48 85048 TRƯƠNG LAN HƯƠNG 27/7/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9B Địa lí 5,00 Thị trấn Ba Chẽ
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
49 85049 BÙI HOÀNG LINH 15/10/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Địa lí 8,00 Nội trú Ba Chẽ
50 85050 HOÀNG HIỀN MAI 06/6/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9B Địa lí 5,25 Thị trấn Ba Chẽ
51 85051 VŨ HỒNG NGỌC 15/6/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Địa lí 6,25 Lương Mông
52 85052 MỄ THỊ VY 25/12/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Địa lí Đạp Thanh
53 85053 CHU THỊ YẾN 07/02/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Địa lí 7,25 Nội trú Ba Chẽ
54 85054 LÝ THỊ YẾN 27/3/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Địa lí 4,50 Nội trú Ba Chẽ
55 85055 ĐỒNG HUY BÁCH 09/10/2007 BV tỉnh Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 7,30 Nội trú Ba Chẽ
56 85056 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 10/9/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh 8 Tiếng Anh 9,70 Nội trú Ba Chẽ
57 85057 HOÀNG THỊ HÀ LINH 12/10/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh 8 Tiếng Anh 4,00 Nội trú Ba Chẽ 58 85058 NGUYỄN THÙY LINH 02/9/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9A Tiếng Anh 8,80 Thị trấn Ba Chẽ
59 85059 TRẦN BẢO NGỌC 24/4/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9B Tiếng Anh 5,35 Thị trấn Ba Chẽ
60 85060 TÔ NGUYỄN VỸ TOÀN 03/5/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9B Tiếng Anh 4,10 Thị trấn Ba Chẽ
61 85061 CHƯƠNG THIỆU VỸ 03/12/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 Tiếng Anh 4,80 Nội trú Ba Chẽ
62 85062 NGUYỄN MINH ÁNH 11/01/2007 Tiên Yên - Quảng Ninh 9B GDCD Thị trấn Ba Chẽ
63 85063 LƯƠNG NGỌC BÍCH 15/10/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 GDCD 4,50 Đồn Đạc
64 85064 HOÀNG THỊ YẾN CHI 10/02/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh 8 GDCD 5,50 Đạp Thanh
65 85065 HOÀNG THỊ CHINH 07/9/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 GDCD 9,25 Nội trú Ba Chẽ
66 85066 LÝ THỊ DUYÊN 12/5/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh 8 GDCD 6,50 Nam Sơn
67 85067 HOÀNG THỊ HẬU 11/9/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 GDCD 8,50 Nội trú Ba Chẽ
68 85068 BÙI NGỌC HOA 05/01/2007 Tiên Yên - Quảng Ninh 9A GDCD 10,50 K. Khích Thị trấn Ba Chẽ 69 85069 VŨ THỊ THU HUYỀN 28/02/2007 Ba chẽ - Quảng Ninh 9B GDCD 11,25 Ba Thị trấn Ba Chẽ
70 85070 LOAN THỊ KIỀU 15/02/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 GDCD 7,75 Nội trú Ba Chẽ
71 85071 ĐẶNG THỊ LUYẾN 13/02/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 GDCD 8,25 Nội trú Ba Chẽ
72 85072 ĐẶNG THỊ KIM MY 02/01/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 GDCD 6,75 Nam Sơn
73 85073 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA 25/10/2007 Tiên Yên - Quảng Ninh 9A GDCD 6,50 Thị trấn Ba Chẽ
74 85074 BÙI XUÂN NGUYÊN 12/10/2008 Ba Chẽ - Quảng Ninh 8A GDCD 7,00 Thị trấn Ba Chẽ
75 85075 TRẦN NHƯ NGUYỆT 02/08/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 GDCD 9,75 K. Khích Nội trú Ba Chẽ
76 85076 BAN QUỲNH NHƯ 27/12/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 GDCD 7,25 Thanh Lâm
77 85077 HOÀNG THỊ LỆ QUYÊN 22/7/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 GDCD 4,75 Đồn Đạc
78 85078 TRIỆU THU QUỲNH 23/11/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 GDCD 6,75 Nội trú Ba Chẽ
79 85079 ĐẶNG THỊ THƠM 28/3/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9 GDCD 6,00 Nội trú Ba Chẽ
80 85080 VI THỊ HIỀN THỤC 18/4/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9A GDCD 7,50 Thị trấn Ba Chẽ
81 85081 VŨ THẾ VINH 11/9/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh 9A GDCD 6,00 Thị trấn Ba Chẽ
(Danh sách trên có 81 thí sinh)
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
1 86001 VŨ NHẬT ANH 14/4/2007 Uông Bí, Quảng Ninh 9A Toán 14,50 Ba Thị trấn Tiên Yên
2 86002 NGUYỄN THÀNH CÔNG 15/02/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A1 Toán 10,50 K. Khích Thị trấn Tiên Yên
3 86003 PHẠM NGỌC HẢI 24/05/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9C Toán 18,00 Nhất Đông Ngũ
4 86004 HOÀNG TRỌNG HIẾU 23/6/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Toán 15,00 Nhì Thị trấn Tiên Yên 5 86005 ĐẶNG MINH KHOA 26/10/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Toán 12,00 K. Khích Thị trấn Tiên Yên
6 86006 ĐINH KIM OANH 08/7/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Toán 14,00 Ba Thị trấn Tiên Yên
7 86007 DƯƠNG THỊ THANH THẢO 19/6/2007 Kinh Môn, Hải Dương 9A Toán 6,50 Thị trấn Tiên Yên 8 86008 NGUYỄN ĐỨC TRÍ 20/11/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9B Toán 12,50 Ba Thị trấn Tiên Yên 9 86009 VŨ VI TƯỜNG VI 30/10/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A1 Toán 14,75 Nhì Thị trấn Tiên Yên
10 86010 LÊ ĐỨC ANH 12/09/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Vật lí 1,75 Hải Lạng
11 86011 LÊ QUỐC CƯỜNG 08/05/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9C Vật lí 3,25 Đông Ngũ
12 86012 HÀ QUANG HUY 06/02/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Vật lí 15,75 Nhì Thị trấn Tiên Yên
13 86013 HOÀNG TRUNG KIÊN 07/04/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Vật lí 1,75 Hải Lạng
14 86014 TRẠC TRÍ KIÊN 24/8/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9B Vật lí 5,25 Hải Đông
15 86015 PHẠM ĐỨC THẮNG 09/02/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Vật lí Hải Lạng
16 86016 NGUYỄN THỊ THU GIANG 24/6/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9C Hóa học 13,50 K. Khích Thị trấn Tiên Yên 17 86017 NGUYỄN NGỌC HÀ 21/9/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Hóa học 10,50 Thị trấn Tiên Yên 18 86018 NGUYỄN THU HÀ 21/9/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Hóa học 17,00 Nhì Thị trấn Tiên Yên 19 86019 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 04/6/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Hóa học 13,75 Ba Thị trấn Tiên Yên
20 86020 TÔ PHƯƠNG LINH 31/5/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Hóa học 7,50 Thị trấn Tiên Yên
21 86021 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 26/01/2007 Đông Hưng, Thái Bình 9A Hóa học 8,25 Thị trấn Tiên Yên
22 86022 LƯU BẢO NGỌC 22/07/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Hóa học 8,75 Hải Lạng
Họ và tên
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 23/02/2022
Đơn vị: 86-Phòng GDĐT Tiên Yên
23 86023 NGUYỄN QUỲNH AN 01/8/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8B Sinh học 14,75 K. Khích Tiên Lãng 24 86024 TÔ TRUNG HIẾU 06/11/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Sinh học 14,75 K. Khích Thị trấn Tiên Yên
25 86025 HOÀNG TRÀ MY 31/5/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A Sinh học 9,75 Tiên Lãng
26 86026 ĐỖ HÀ NGỌC THẢO 22/5/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9B Sinh học 16,25 Nhì Hải Đông
27 86027 LÊ THỊ HẢI TIÊN 30/12/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A1 Sinh học 9,75 Thị trấn Tiên Yên
28 86028 HÀ VIỆT TRUNG 14/4/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9 Sinh học 16,00 Ba Điền Xá
29 86029 NGUYỄN HÀ VY 01/02/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A2 Sinh học 13,50 K. Khích Thị trấn Tiên Yên 30 86030 VI THANH HƯƠNG 11/3/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Ngữ văn 12,00 Ba Thị trấn Tiên Yên 31 86031 HÀ PHƯƠNG LINH 23/5/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9C Ngữ văn 10,00 Thị trấn Tiên Yên
32 86032 NGÔ THÀNH LUÂN 21/06/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9B Ngữ văn 12,25 Ba Đông Ngũ
33 86033 PHẠM SAO MAI 29/01/2007 Yên Mô, Ninh Bình 9A Ngữ văn 11,50 Ba Hải Lạng
34 86034 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 25/02/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Ngữ văn 11,00 K. Khích Thị trấn Tiên Yên 35 86035 PHẠM NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 31/10/2007 Tiên Lãng, Hải Phòng 9B Ngữ văn 10,00 Đông Ngũ 36 86036 PHẠM PHƯƠNG THANH 06/9/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Ngữ văn 11,00 K. Khích Thị trấn Tiên Yên
37 86037 CHÍU THỊ TRANG 21/05/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9C Ngữ văn 11,75 Ba Đông Ngũ
38 86038 HÀ HOÀNG ANH 21/08/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9C Lịch sử 10,50 Đông Ngũ
39 86039 NÌNH THỊ NGỌC BÍCH 18/5/2008 Biên Hòa, Đồng Nai 8B Lịch sử 11,25 K. Khích Đồng Rui 40 86040 HÀ THỊ CHI 25/5/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A Lịch sử 11,50 K. Khích Nội trú Tiên Yên 41 86041 PHÙN THỊ CÚC 01/01/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9 Lịch sử 11,25 K. Khích Yên Than 42 86042 CHÌU THỊ NGỌC DUYÊN 02/02/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9C Lịch sử 9,50 Đông Ngũ
43 86043 LỶ HƯƠNG GIANG 08/7/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8B Lịch sử 10,25 Đồng Rui
44 86044 TẰNG THỊ HỒNG 07/11/2008 Tiên Yên,Quảng Ninh 8 Lịch sử 15,25 Nhì Bán trú Hà Lâu
45 86045 TRẦN THÚY HỒNG 03/7/2007 Tiên Yên,Quảng Ninh 9 Lịch sử 10,25 Điền Xá
46 86046 HOÀNG TRUNG KIÊN 02/3/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Lịch sử 13,00 Ba Thị trấn Tiên Yên
47 86047 ĐINH MỸ LỆ 13/08/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Lịch sử 14,25 Nhì Đông Ngũ
48 86048 BÙI THỊ THÙY MY 29/6/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A Lịch sử 11,25 K. Khích Đồng Rui 49 86049 LƯU TUYẾT NHI 07/06/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Lịch sử 16,25 Nhất Hải Lạng
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
50 86050 DƯỜNG THỊ MINH THU 02/4/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A Lịch sử 11,00 Nội trú Tiên Yên 51 86051 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG THÙY 23/3/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A1 Lịch sử 13,25 Ba Thị trấn Tiên Yên
52 86052 TRẦN THÙY TRANG 23/12/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9B Lịch sử 6,50 Phong Dụ
53 86053 NÔNG THỊ HOÀI UYÊN 07/11/2007 Trảng Bom, Đồng Nai 9 Lịch sử 8,50 Điền Xá
54 86054 NGUYỄN HÀ VY 11/02/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9 Lịch sử 12,25 K. Khích Điền Xá
55 86055 TRIỆU HÀ VY 31/8/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Lịch sử 11,75 K. Khích Thị trấn Tiên Yên 56 86056 ĐẶNG THỊ XUÂN 17/02/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Lịch sử 16,00 Nhất Đông Ngũ 57 86057 TẠ HẢI YẾN 16/01/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9B Lịch sử 12,75 Ba Thị trấn Tiên Yên 58 86058 HÀ THỊ HOÀNG ANH 12/6/2007 Tiên Yên- Quảng Ninh 9A Địa lí 15,00 Nhất Nội trú Tiên Yên
59 86059 NGUYỄN NGỌC ÁNH 28/10/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Địa lí 7,25 Hải Đông
60 86060 PHẠM THẢO DUYÊN 10/9/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8B Địa lí Hải Đông
61 86061 TRẦN HOÀNG DƯƠNG 15/4/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Địa lí 8,50 Thị trấn Tiên Yên 62 86062 VÒONG THỊ ĐÀO 27/12/2007 Tiên Yên,Quảng Ninh 9 Địa lí 11,00 K. Khích Bán trú Hà Lâu
63 86063 HOÀNG THỊ HOÀI 25/04/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Địa lí 9,50 Hải Lạng
64 86064 ĐỖ NGỌC HUYỀN 26/3/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9C Địa lí 3,75 Thị trấn Tiên Yên
65 86065 NGUYỄN ĐỨC KHANG 20/9/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Địa lí 12,50 Ba Thị trấn Tiên Yên
66 86066 NGUYỄN THỊ LỆ 02/01/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8B Địa lí 8,75 Hải Đông
67 86067 TĂNG VI KHÁNH LINH 23/12/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A3 Địa lí 10,50 K. Khích Thị trấn Tiên Yên 68 86068 LÊ HƯƠNG NHÀN 16/12/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Địa lí 11,00 K. Khích Hải Đông
69 86069 PHẠM HUYỀN NINH 23/10/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9 Địa lí 13,00 Nhì Đồng Rui
70 86070 TẠ PHƯƠNG THẢO 01/10/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A Địa lí 9,75 Hải Lạng
71 86071 HOÀNG THỊ HUYỀN TRÂM 06/6/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A Địa lí 12,50 Ba Hải Đông 72 86072 PHAN NGUYỄN PHƯƠNG VY 03/12/2008 Thanh Miện, Hải Dương 8A Địa lí 9,25 Hải Lạng 73 86073 CHIẾNG HỒNG YÊN 24/02/2007 Tiên Yên- Quảng Ninh 9B Địa lí 12,00 Ba Nội trú Tiên Yên 74 86074 LÊ TƯỜNG AN 15/9/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Tiếng Anh 10,40 Thị trấn Tiên Yên 75 86075 LÊ TRẦN HƯƠNG ANH 29/8/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Tiếng Anh 14,25 Nhì Thị trấn Tiên Yên
76 86076 MAI VIẾT ĐỨC 01/06/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9C Tiếng Anh 8,75 Đông Ngũ
77 86077 VŨ KHÁNH HUYỀN 01/9/2005 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Tiếng Anh 12,75 Ba Thị trấn Tiên Yên 78 86078 ĐINH GIA HƯNG 18/8/2007 Uông Bí, Quảng Ninh 9A Tiếng Anh 11,90 K. Khích Thị trấn Tiên Yên
79 86079 LÔ TRÀ MY 27/02/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A1 Tiếng Anh 6,20 Thị trấn Tiên Yên
80 86080 NGUYỄN HOÀNG THẢO PHƯƠNG 19/6/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A1 Tiếng Anh 11,10 K. Khích Thị trấn Tiên Yên 81 86081 TÔ MAI PHƯƠNG 03/6/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Tiếng Anh 13,40 Ba Thị trấn Tiên Yên 82 86082 NGUYỄN TRUNG QUÂN 14/09/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A Tiếng Anh 8,45 Hải Lạng
83 86083 CHÍU NGỌC ANH 22/11/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A GDCD 11,50 Ba Đông Ngũ
84 86084 NÔNG THỊ QUỲNH ANH 12/10/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A GDCD 13,25 Nhì Đông Ngũ 85 86085 LƯƠNG THỤC CHINH 22/3/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A3 GDCD 16,00 Nhất Thị trấn Tiên Yên
86 86086 BÙI THU HẰNG 18/3/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8B GDCD 15,00 Nhì Đồng Rui
87 86087 TRIỆU BẢO HÂN 27/9/2009 Tiên Yên, Quảng Ninh 7A4 GDCD Thị trấn Tiên Yên
88 86088 CHÌU THỊ HỒNG 02/3/2007 Tiên Yên- Quảng Ninh 9A GDCD 10,75 Ba Nội trú Tiên Yên
89 86089 NINH THIÊN HƯƠNG 25/4/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A1 GDCD 11,75 Ba Thị trấn Tiên Yên
90 86090 ĐOÀN NGỌC KHÁNH 02/3/2007 Gia Lộc, Hải Dương 9A GDCD Thị trấn Tiên Yên
91 86091 HOÀNG THỊ DIỆU LINH 23/02/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A GDCD 11,50 Ba Tiên Lãng
92 86092 VŨ BÙI TRÀ MY 08/11/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A1 GDCD 8,75 Thị trấn Tiên Yên
93 86093 BÀN PHẠM THẢO NHI 24/8/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A1 GDCD 12,50 Nhì Thị trấn Tiên Yên
94 86094 LÊ NGỌC QUỲNH 30/5/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A GDCD 15,00 Nhì Đồng Rui
95 86095 LƯƠNG THÚY QUỲNH 28/11/2007 Tiên Yên- Quảng Ninh 9A GDCD 12,00 Ba Nội trú Tiên Yên 96 86096 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 15/07/2008 Ninh Giang, Hải Dương 8A GDCD 12,25 Ba Đông Ngũ 97 86097 TRẦN THU THẢO 08/6/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9B GDCD 15,75 Nhất Thị trấn Tiên Yên
98 86098 ĐÀO THU THỦY 10/04/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh 8A GDCD 13,75 Nhì Đông Ngũ
99 86099 TÔ THỊ THƯƠNG 25/8/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9 GDCD 14,00 Nhì Điền Xá
100 86100 TRỊNH THÙY TRANG 17/11/2007 Triệu Sơn, Thanh Hóa 9B GDCD Thị trấn Tiên Yên
101 86101 CAO THỊ BẢO TRÂM 14/9/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh 9A GDCD 10,50 K. Khích Thị trấn Tiên Yên
(Danh sách trên có 101 thí sinh)
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
1 87001 MAI VƯƠNG MINH 03/12/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh 8 Toán 1,00 Thị trấn Cô Tô
2 87002 ĐỖ THỊ NGỌC MAI 13/09/2007 Uông Bí- Quảng Ninh 9 Vật lí 6,25 Thị trấn Cô Tô
3 87003 TRƯƠNG THÁI HẰNG 07/12/2007 Uông Bí- Quảng Ninh 9 Hóa học 8,25 Thị trấn Cô Tô 4 87004 NGUYỄN NGÔ HUY HOÀNG 18/07/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh 9 Hóa học 7,75 Thị trấn Cô Tô 5 87005 PHẠM HOÀNG MAI LINH 02/11/2007 Cô Tô - Quảng Ninh 9 Lịch sử 8,00 Thị trấn Cô Tô 6 87006 NGUYỄN THANH MAI 26/10/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh 9 Lịch sử 9,50 Thị trấn Cô Tô 7 87007 BÙI HUYỀN TRANG 03/02/2008 Hạ Long - Quảng Ninh 8 Lịch sử 9,50 Thị trấn Cô Tô
8 87008 NGÔ NỮ KHÁNH CHI 03/05/2007 Thanh Hóa 9 Địa lí 10,00 K. Khích Đồng Tiến
9 87009 NGUYỄN THỊ NGÂN 12/03/2007 Cô Tô - Quảng Ninh 9 Địa lí 11,25 K. Khích Đồng Tiến
10 87010 LÊ PHÚC ANH 10/06/2008 Thái Thụy - Thái Bình 8 GDCD 7,00 Đồng Tiến
11 87011 HOÀNG VIỆT LINH 27/08/2007 Cô Tô, Quảng Ninh 9 GDCD 9,00 Đồng Tiến
12 87012 DƯƠNG THÁI MINH NGỌC 25/03/2008 Uông Bí- Quảng Ninh 8 GDCD 7,50 Thị trấn Cô Tô 13 87013 NGUYỄN TRẦN QUỲNH NHI 04/11/2008 Thủy Nguyên- Hải Phòng 8 GDCD 5,00 Thị trấn Cô Tô
14 87014 ĐỖ THANH THỦY 23/06/2007 Cô Tô - Quảng Ninh 9 GDCD 5,50 Đồng Tiến
15 87015 VƯƠNG HÀ VI 19/01/2008 Cô Tô - Quảng Ninh 8 GDCD 7,25 Thị trấn Cô Tô
Họ và tên
(Danh sách trên có 15 thí sinh) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 23/02/2022