Trang 1/6 - Mã đề thi 132
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN(Đề thi gồm 06 trang)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 – LẦN II Bài thi môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu hỏi trắc nghiệm)
Mã đề thi 132
Họ và tên thí sinh: ...; Số báo danh: ...
Câu 1: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên?
A. y x43x21. B. y x43x21.
C. y x4x21. D. y x4 x21.
y
x O
Câu 2: Cho cấp số cộng ( )un có u3 3,u7 15. Công sai d của cấp số cộng đã cho bằng
A. 5. B. 12. C. 3. D. 3.
Câu 3: Trong không gian Oxyz, cho điểm M( 1; 3; 2) và mặt phẳng ( ) : 2P x y z 5 0. Đường thẳng đi qua M và vuông góc với mặt phẳng ( )P có phương trình là
A.
1 2
3 2
x t
y t
z t
B.
1 2
3 2
x t
y t
z t
C.
2
1 3
1 2
x t
y t
z t
D.
1 2
3 2
x t
y t
z t
Câu 4: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 1 2 1 y x
x
là
A. y1. B. y 2. C. y 2. D. x1.
Câu 5: Diện tích S của mặt cầu có bán kính r được tính theo công thức nào dưới đây?
A. S 4r2. B. S r2. C. 4 2 3 .
S r D. 1 2
3 . S r Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ u (1; 2; 3)
và v (2; 2; 1).
Tích vô hướng u v. bằng
A. 9. B. 1. C. 3. D. 1.
Câu 7: Với mọi số thực a dương, log ( )23 a2 bằng A. 2 log .23a B. 1 23
log .
4 a C. 4 log .23a D. 1 23
log .
2 a
Câu 8: Xét số nguyên n 1 và số nguyên k với 0 k n. Công thức nào sau đây đúng?
A. ! .
!( )!
k n
A k
n n k
B. ! .
!( )!
k n
A k
n k n
C. ! .
( )!
k n
A n
n k
D. ! .
!( )!
k n
A n
k n k
Câu 9: Cho hàm số y f x( ) có bảng biến thiên như sau
-
+ +
2 - y
- 2
x
3 0
y' + 0 - 0 +
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Trang 2/6 - Mã đề thi 132 Câu 10: Hàm số nào sau đây có đúng 1 điểm cực trị?
A. 2
1. y x
x
B. y x32. C. y 2x4 x23. D. y x3x22.
Câu 11: Tập xác định của hàm số y (2x3)2022 là A. 3
; .
2
B. . C.
\ 3 . 2
D. (0; ).
Câu 12: Cho hàm số y f x( ) liên tục trên tập xác định (; 2] và có bảng biến thiên như sau
2 1
1 -
- f(x)
- -1 1
x
2
2 0
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. (0; 2). B. (0; ). C. ( ; 1). D. ( 1; 0).
Câu 13: Cho khối nón có chiều cao h6 và bán kính đáy r 3. Thể tích khối nón đã cho bằng
A. 18 . B. 36 . C. 54 . D. 6 .
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình 1
2
log (x 1)0 là
A. [0;). B. (; 0]. C. 1
1; .
2
D. ( 1; 0].
Câu 15: Trên khoảng (0; ), họ nguyên hàm của hàm số
4
( ) 5
f x x là A.
9
5 5
9x C.
B.
1
1 5
5x C. C.
1
5x5 C. D.
9
9 5
5x C.
Câu 16: Môđun của số phức z 4 3i bằng
A. 5. B. 25. C. 7. D. 7.
Câu 17: Đạo hàm của hàm số y 2x23x là
A. y 2x2 3x 1. B. y 2x23xln 2.
C. y (2x3)2x2 3x 1. D. y (2x3)2x23xln 2.
Câu 18: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (Oxy) có phương trình là
A. z 0. B. x 0. C. y 0. D. x y 0.
Câu 19: Nếu
2
1
( ) 3
f x dx
và 12
( ) 1
g x dx
thì 21
( ) 2 ( ) f x g x dx
bằngA. 1. B. 5. C. 0. D. 1.
Câu 20: Cho hàm số y f x( ) có đạo hàm f x( )x x( 2), với mọi x . Giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x( ) trên đoạn [1; 4] bằng
A. f(2). B. f(1). C. f(4). D. f(3).
Câu 21: Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục, ta được thiết diện là một hình vuông có chu vi là 8.
Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A. 8 . B. 2
3. C. 2 . D. 4 .
Trang 3/6 - Mã đề thi 132 Câu 22: Đồ thị hàm số nào sau đây có đúng 1 đường tiệm cận ngang?
A.
2 3
1 .
x x
y x
B.
2 3
2 3 . y x
x
C. 22 3 2 . y x
x x
D.
1 2
3 . y x
x
Câu 23: Cho hàm số y f x( ) có tập xác định (; 4) và có bảng biến thiên như sau
-1
1 2
0 -
0 +
3
+ 0
4 -
y y'
x 1 2
- -
Phương trình f x( ) 1 0 có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 24: Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA2a và vuông góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A. 2 3
3a . B. 2 .a3 C. 4 .a3 D. 4 3
3a .
Câu 25: Họ nguyên hàm của hàm số ( ) 2
1 f x x
x
là
A. 2 x2 1 C. B.
2
1 .
1 C
x
C.
1 2
1 .
2 x C D. x2 1 C.
Câu 26: Cho hình lăng trụ đứng ABC A B C. có đáy ABC là tam giác vuông cân tạiA,BC 2a và 3 .
AA a Góc giữa hai mặt phẳng (A BC ) và (ABC) bằng
A. 60 . B. 30 . C. 45 . D. 90 .
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(2; 3; 5), (0; 1; 1). B Phương trình mặt cầu đường kính AB là
A. (x1)2 (y1)2 (z2)2 14. B. (x1)2 (y1)2 (z 2)2 14.
C. (x1)2 (y1)2 (z2)2 56. D. (x1)2 (y1)2(z2)2 56.
Câu 28: Với mọi số thực dương a b, thoả mãn 9log3ab a, khẳng định nào sau đây đúng?
A. a b2 1. B. ab2 1. C. a b2 3. D. ab2 2.
Câu 29: Cho hàm số y f x( ) có đạo hàm trên . Biết
4 2
( )
f x ax bx c và có đồ thị như trong hình bên. Hàm số y f x( ) có bao nhiêu điểm cực đại?
A. 3. B. 1.
C. 2. D. 0.
y
x O
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho cho hai điểm M(1;2; 2), N(2; 0; 1). Gọi ( )P là mặt phẳng đi qua M và vuông góc với đường thẳng MN. Phương trình mặt phẳng ( )P là
A. x 2y3z 3 0. B. x2y3z 9 0.
C. x2y3z110. D. x2y3z 1 0.
Trang 4/6 - Mã đề thi 132 Câu 31: Cho 2 số phức z1mi và z2m(m2)i (mlà tham số thực). Có bao nhiêu giá trị dương của tham số m để z z1 2 là một số thuần ảo?
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu ( ) : (S x1)2 (y2)2(z3)2 25 và mặt phẳng ( ) :P x2y2z 3 0. Mặt phẳng ( )P cắt mặt cầu ( )S theo đường tròn có bán kính bằng
A. 21 B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 33: Cho số phức z thỏa mãn phương trình i z (1 i z) 2 3 .i Điểm biểu diễn số phức z là A. P(3;4). B. Q(2;1). C. N(2; 1). D. M(3; 4).
Câu 34: Lớp 12A có 22 học sinh gồm 15 nam và 7nữ. Cần chọn và phân công 4 học sinh lao động trong đó có 1 bạn lau bảng, 1 bạn lau bàn và 2 bạn quét nhà. Có bao nhiêu cách chọn và phân công sao cho trong 4 học sinh đó có ít nhất một bạn nữ?
A. 71400. B. 142800. C. 87780. D. 32760.
Câu 35: Cho hàm số y f x( ) có bảng biến thiên như sau
-
+ +
-
2 - f(x)
- 1
x
2 1
f'(x) + 0 - 0 +
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f f x
( )3
0 làA. 6. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 36: Cho hàm số y f x( ) liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Tích phân
1
0
(2 1) f x dx
bằngA. 8.
B. 4.
C. 2.
D. 1.
3
-1 y
x O
-2 1 1
Câu 37: Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC A B C. có AB a, góc giữa đường thẳng A B và mặt phẳng (BCC B ) bằng 30 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A. 3 3
2 a . B. 3 3
4a . C. 6 3
12a . D. 6 3
4 a .
Câu 38: Có bao nhiêu số tự nhiên m sao cho phương trình 4x2x2m 1 2x12 có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?
A. 9. B. 10. C. 11. D. 8.
Câu 39: Cho phương trình z22mz6m 8 0 (mlà tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình có hai nghiệm phức phân biệt z z1, 2 thỏa mãn z z1 1 z z2 2?
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Trang 5/6 - Mã đề thi 132 Câu 40: Cho khối chóp S ABC. có đáy ABC là tam giác cân đỉnh A BAC, 120 và AB a. Các cạnh bên SA SB SC, , bằng nhau và góc giữa SA với mặt phẳng đáy bằng 60 . Thể tích khối chóp đã cho bằng
A. 3 3
4a . B. 3 3
4 a . C.
3
4 .
a D. 3 .a3
Câu 41: Biết đồ thị ( )C của hàm số f x( )x4bx2c b c( , ) có điểm cực trị là A(1; 0). Gọi ( )P là parabol có đỉnh I(0; 1) và đi qua điểm B(2; 3). Diện tích hình phẳng giới hạn bởi ( )C và ( )P thuộc khoảng nào sau đây?
A. (0; 1). B. (2; 3). C. (3; 4). D. (1; 2).
Câu 42: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
1
: 2
1 2
x t
d y t
z t
và mặt phẳng
( ) :P x2y z 1 0. Gọi là đường thẳng nằm trong mặt phẳng ( ),P đồng thời cắt và vuông góc với đường thẳng d. Phương trình đường thẳng là
A. 3 1 1.
2 1 1
x y z B. 3 3.
3 1 1
x y z
C. 2 1 1
3 1 1 .
x y z
D. 2 1 1
3 1 1 .
x y z
Câu 43: Cho hàm số f x( ) x33x và g x( ) f(2sin )x m (mlà tham số thực). Có bao nhiêu giá trị của m để max ( ) min ( ) 50g x g x
?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 44: Cho hàm số bậc bốn y f x( ). Biết hàm số
(1 )
y f x có đồ thị như trong hình bên. Có bao nhiêu số nguyên dương m sao cho hàm số
2
( ) 2 2022
g x f x x m
đồng biến trên (0; 1)? O x
y
2 1
A. 2023. B. 2021. C. 2022. D. 2024.
Câu 45: Cho khối chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình bình hành và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết AB 2 ,a AD2 ,a ABC 45 và góc giữa hai mặt phẳng (SBC), (SCD) bằng 30 . Thể tích khối chóp đã cho bằng
A. 3 .a3 B. a3. C. 2 3
3a . D. 3 3
4a .
Câu 46: Cho hàm số y f x( ) có đạo hàm trên và f x( )f x( )(x1) ,e3x với mọi x . Biết (0) 5,
f 4 giá trị f(1) bằng A. 5 3
4e e. B. 3 3
4e e. C. 3 3
4e e. D. 5 3
4e e.
Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên a sao cho ứng với mỗi a, tồn tại số thực ba thỏa mãn 4a 2bb và đoạn [ ; ]a b chứa không quá 5 số nguyên?
A. 5. B. 10. C. 6. D. 11.
Trang 6/6 - Mã đề thi 132 Câu 48: Cho hàm số y f x( ) có đạo hàm là f x( )(x2 9 )(x x29), với mọi x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số g x( ) f x
33x 2mm2
có không quá 6 điểm cực trị?A. 2. B. 5. C. 4. D. 7.
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng ( ) : 2P x y 2z 160 và mặt cầu
2 2 2
( ) : (S x2) (y1) (z3) 21. Một khối hộp chữ nhật ( )H có bốn đỉnh nằm trên mặt phẳng ( )P và bốn đỉnh còn lại nằm trên mặt cầu ( ).S Khi ( )H có thể tích lớn nhất, thì mặt phẳng chứa bốn đỉnh của ( )H nằm trên mặt cầu ( )S là ( ) : 2Q x bycz d 0. Giá trị b c d bằng
A. 15. B. 13. C. 14. D. 7.
Câu 50: Xét các số phức z và w thỏa mãn z w 1, zw 2. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2 ( ) 4
P zw i zw bằng A. 3 2.
2 B. 1 5 2.
4
C. 52 2. D. 5.
---
--- HẾT ---
Phạm Nguyên Bằng 0557913986
Hạ Long Quang Ninh
O
0
t.it xL
Uz Y 6d
O
ở
0
Ở 2 4 3
abg.at 4hog3a
O
0
O
O
g
Ừ 3 Ở
0 Oc ts 1 ca
5 RẺ
O
0
O
0
3 12
0
O_
O 2TRh LỄ
0
0
Ở ỀC
O
Ếh ỀỆẶẾ
IÚ 1,21 RE 12 22 32 14
Ở bg3Ừ
0 efgbgsab ỀảbỊ
ABEL
MNTIỬỀỀD Ở
ge 1 2y 14 32 6 0
7.2 a m t ỄÀ co thự c O
m m 2 0 LMMỊ L
B I 1 2,2 12 5
IH D II D ỰfỊzỊ 4 T ta 3
1
1 i Etz 2 2 3 i
i 27 se yi 2 3 i n 2h g i 2 3h
fa any L T ỒI ca 1
O da.ctu.co ỬỆ am
O f cm 3 1 f a 3 1
HN 1 no
f a 2 2 no
Ðặt an 1 U du _2dk uỆ
Ệf thu
duo
ựµuatỬứM ẶỆ.us
t fCu1f0 flu fzffc p flo fM a
floDAft
B1 H
KBCÓB LCÁBK K ẻ ÁHLBK AIHLCBCƠB
ÁB Bcc B AẦSÀ
e30
SM30 Ấ Y ÁB Ag goo T3 V R AAETAt II G ABE.TL a3 AỄỄ C
2h t70 cl pa
a tỀm 1 22 2 y m
Leat m 1 2 2 ẾỄỂỂ t.ge
f m_ m eta at.tt a 344 CPỪ ẲỀỄaịỀỆỬ ỵ
stem con 8
THỨ b O z
zz thự c f ZFZT Ea T ầu EỀỀỊỀẨZ 2 F ZE
2 2 0 THAI sko 2 1 Em Ối
am o anfj
M F.ge mZat 2 1 2 2
T ừu 12 zzf luôn đúng
SKO 2am ca V ậy m 70,33
ts
OA R tt
oL
language
ăđÝ
µỆỂỆậỆẦẾ
tan 600 Sofa 50 53 1 TẾT 1 Vsapef sota AB.Ac.IM Ệ Ử SỰ
Ấ the go ý b c ẤN
4h abx
f 417 0 bỄẾo bỄz f a 4 2a41
Tmìlp
y an4bx c 3 ỀỄ
4a is.ba ỀỀỀ y khe
PTHÐGÐ 24 2n2 1 ũ 1 x 3h42 O Ề ỀỂ rz
S Ễn4 3h44 DX EE 2,8
rz
att 4 2t 1 26 1 ta 1
y
dn O s M D n M 2,1 t
fỄỄ
Ù3tnẨ
uTtùảf Ử EnẤ uẩ 3,1 1
3F
fỨ 3 Ũ 13 0 a It x_ b 1 Ở ỰỆ
Tao U L
senseEft 3 72
f u C f 18 23 ỵg
f u ME Em 18 m 12 m 33
ỀỆỆ c ỈỈỂỈmm fỈ
m
THY m 18 ỮmyềỔ 0 tỄỄmuỂ m
f ỊẸ mm ậ Fax
Í Ê
the
gka ỂỂỀỂ
fh zn aoas mko.tn c Coi 1
os nean.zoun.ms ịị ị af 2oaSy m m ME t3 a42a t2 22 X42N 2 a 2022 zozz c Coi
ME 202
T ừ A
dựnghình chiếu AH AK lend SBC Seth
SBC D AHAK HAI 300 SỢ
Ðặ t AK SA se AH Ề Ett
SNỄ e hỀf z
xa rtn 1 tại H xaiassoo.sn r ẲỀẲỂỀỆỆỂ
VE.at z f u zx tT
SABCDEZSBABct 2 fr ỀỄcp 1 2 1 2 3 Ư
1
1 ễffca d f µ 11 real
tỵ .fm fca h.eadx
e a.fm to E 5I
ỂtỨ Ứ
Ế ẾẤ y
fa 5,29 5 4 xe
1
Cách 1 Tàu a logged b
Tao by a by 2b b
4 by 2b b
Mode 4 b 2b b Ra OEBE 10
V ới b tương ủy'đầthoã a và ta bỵỤộke 5
aithễgỵy sống ngân
de.gs chạy yilogq 2 0 Ra O Ebs 10
từ 10 đến 11 Step 1 Và athoà
Cách 2
xét f.cm b b 4atrertEa at53
atsf
b O f b T b a flats
geht gfla flats SO O fad 3 OX
f a
secret 9 REG
VÌ ãt3at R 0 nene đấy cơ không quá bđrêmhcựctrị
gen có tối đa 5dtenta.ec trị hcm ffetsat 2m.MY htx 3h43 f n3 bn 12m.me 0 cotton đa 2 điểm.eu e f n
Ỉ MĨẸỊ mean 9 ai
ỂỀỆỊỈỆỆ MZ_zm 13 94
Dễthấý arcazeasca4qp.ae tao
tớ
Ồ
m
2am3 go
y
lý D
sms
V fdct NNtdftitalll.a.br
9 abs ýaặI a ft2Ztd µ dl 1
9 R
a
X X
9h21 Ừ
1 y f
Ề
ỆỀ Ể
MAXV tại 1 b
dCI.to lM 1 1
LDỀỈA
Dựa và hình v ẽ ta thấy y
Vmax và a khác
phia's chọn D với 14 ỂỀỆ
A E BCW 2
O ai AẦ3 go
P 2 ai wt 2 at Z 2il.lw 2il MA.MB
Ðặt Alana sa BCeosdi smd.gg
P ta TT sma
f25 aoCsend eosa l6sMdTSd
ẾỆỆIỄt stEERihf.mo.pe
7,3522
Ê