CHUYấN ĐỀ BIỂU THỨC ĐẠI SỐ Bài 1 : Cho :
− − −
= + −
− − + −
2 2
1 x x 2 2x 4 A x 2 x 7x 10 x 5 a. Rỳt gọn A.
b. Tỡm x nguyờn để A nguyờn.
Bài 2 Cho biểu thức A = 2 3
2 3
1 : 1 1
1
x x x x x
x x
+
−
−
−
−
−
−
với x khác -1 và 1.
a, Rút gọn biểu thức A.
b, Tính giá trị của biểu thức A tại x
3 12
−
= . c, Tìm giá trị của x để A < 0.
Bài 3: Cho M =
+ + + −
− 2
1 3 6
6
3 4
2
x x x
x
x :
+ + −
− 2
2 10
2
x x x
a. Tìm ĐKXĐ của M b. Rỳt gọn M
c. Tớnh giỏ trị của M khi x =
2 1
Bài 4 : Cho biểu thức
−
− + −
+
= 2 12 12
1 : 1 2 1
x y y x y x y x2 M 1
a) Rút gọn M
b) Tính giá trị của M khi x = 3; y = 1
Bài 5 : Cho
+
−
+
− + + −
= − 1
4 : 4 2
2 4
3 2
1
2 2
2 2 2
2 a b
b a b a a b
b b
P a
Chứng minh rằng P > 0 với mọi a < 0
Bài 6: Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào biến.
+
− −
− xy y x y
x xy
x
y 1 1
2 :
2 (Với x0; y0 ; xy)
Bài 7 : Cho A=
y x
x x
y y y x
x y x
y x y x
xy
− + − + −
+
+ + −
−
2 . 2
2 2 2
2 2
a)Rút gọn và tính giá trị của A khi x = 3; y = 1 b) Chứng minh rằng với xy thì A. 0
2
3
3
−
− y y x
Bµi 8: Chøng minh biÓu thøc sau kh«ng ©m víi mäi x
A=
( )
21 1 21
2 −
+ +
+ a
a
Bai 9: Cho ph©n thøc
( ) ( )
(
2) ( 1 1 ) 2 2 1 1
2 2 2
+ +
−
−
+ +
+
= +
x a a a
x
x a a a
P x
a) Rót gän P
Chøng minh r»ng ph©n thøc trªn kh«ng phô thuéc vµo x, cã nghÜa víi Bài 10
a)Rót gän P ta ®-îc kÕt qu¶ cuèi cïng:
P= 1
1
2 2
+
− + +
a a
a
a
b) víi mäi x th×
1 1
2 2
+
− +
= +
a a
a
P a P kh«ng phô thuéc vµo x xÐt mÉu a2 - a + 1= (a - 1/2)2 + 3/4>0 v× (a - 1/2)2 0 nªn P cã nghÜa víi mäi x, mäi a
Bài 11: Cho biểu thức: A x 1 x 1 : 22 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1
+ −
= − − + − − − + +
a) Rút gọn biểu thức A Bài 12: Cho biểu thức
2 2
2
2a a a 2 a 2 4a
C a 3 a 2 a 2 4 a
− − +
= + + − − + −
a) Tìm điều kiện đối với a để biểu thức C xác định. Rút gọn biểu thức C b) Tìm các giá trị của a để C = 1
c) Khi nào thì C có giá trị dương? Có giá trị âm?
Câu 13 : Cho biểu thức:
3 2
3 2 3 2
x 1 1 2 x 2x
Q 1 :
x 1 x x 1 x 1 x x x
+ −
= + + − − − − + − + a) Rút gọn Q.
b) Tính giá trị của Q biết: x 3 5 4 4
− =
c) Tìm giá trị nguyên của x để Q có giá trị nguyên.
Bài 14 : Thực hiện phép tính :
a) −
2− 5 + 7 10
2x-4 x+2 x 4
b)
2 2 2
2x-3 4-x 4
+ :
x(x+1) x(x+1) 3x +3x Bài 15 : Cho biểu thức N =
2
3 2
1 1 1
1 1 1 : 1
y y y
y y y y
− + +
− − + −
.
a. Rút gọn N
b. Tính giá trị của N khi 1
y=2.
c. Tìm giá trị của y để N luôn có giá trị d-ơng.
Bài 16. Giải các phương trình sau:
a, 3 215 7
2x 10+ x 25= −x 5
− − + b, x− =5 2x+1
Bài 17 . Giải cỏc phương trỡnh sau.
2
3 15 7
2x 10+x 25= −x 5
− − +
Bài 18 : Giải phương trỡnh :
Bài 19: Giải cỏc phương trỡnh : a,(x – 4)2 – (x + 4) (x – 3) = 2(2- 3x ) b,
c,(x2 – 1 )2 = 4x + 1 Bài 20. )Cho biểu thức:
A = x
x x
x x x
x x
x 2006
1 ).
1 4 1
1 1
( 1 2
2 +
−
− + −
+
− −
− +
a) Tìm điều kiện của x để biểu thức xác định.
b) Rút gọn biểu thức A.
c) Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức A nhận giá trị nguyên.
Bài 21:
Giải ph-ơng trình:
2006 2005
1 1 2004
2−x − = −x − x
Bài 22: Cho biểu thức :
1 2
1
2 3 4
3 4
+
− +
−
+ +
= +
x x x x
x x
A x .
a. Rỳt gọn biểu thức A.
b. Chứng minh rằng A khụng õm với mọi giỏ trị của x .
( ) ( 1)( 3)
2 2
2 3
2 = + −
+ +
− x x
x x
x x
x
1 3 1 2 1
1
3 2
2 = −
+ + +
− x
x x
x x x
Bai 23 : Cho biểu thức M =
8 2
6 3 4 2 2
2
2 3 4 5
− +
+
−
− +
−
x x
x x x x
x .
a. Tìm tập xác định của M.
b. Tính giá trị của x để M = 0.
c. Rút gọn M.
Bai 24 :Cho a,b,c là 3 số đôi một khác nhau. Chứng minh rằng :
( )( ) ( )( ) (
c a)(
c b)
a b b c c a ba c
b a b
a c c
a b a
c b
+ − + −
= −
−
− + −
−
− + −
−
−
− 2 2 2
Bài 25 : Cho biểu thức : B =
10 9 9 9
10
2 3
4 + − + −
+
x x x x
x
a. Rút gọn B
b. Chứng minh rằng : n8 + 4n7 + 6n6 + 4n5 + n4 16 với n
Z Bài 26 : Cho Biếu thức : A = 2 2 22 32 : 3 2 2 4 4 2
2
x x
x x x x x
x x x
−
−
+
− −
− −
−
+ .
a. Tìm điều kiện có nghĩa và Rút gọn biểu thức A.
b. Tìm giá trị của x để A > 0.
c. Tìm giá trị của A trong trường hợp x−7 =4.