• Không có kết quả nào được tìm thấy

Câu Cho cấp số cộng  un với u22, d3

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Câu Cho cấp số cộng  un với u22, d3"

Copied!
7
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

https://www.facebook.com/ThayLeVanTuan/ https://moon.vn/s/2ua LIVE SAT 2021 Live S: Luyện thi Live A: Luyện đề Live T : Tổng ôn

KHÓA LIVE T MÔN TOÁN HỌC 2021

CÂU HỎI-VD-VD CAO PHẦN 3-LỊCH 20H THỨ 4 HÀNG TUẦN Thầy Lê Văn Tuấn

Link bài giảng https://moon.vn/s/fzb Link đáp án https://moon.vn/s/tu7

ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC VD-VDC 8+: INBOX THẦY NHÉ

Câu 1 [312041]: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng

 

P :x  2z 3 0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của

 

P ?

A. n 

1 2;3 .

B. n

1;0; 2 .

C. n

1; 2;0 .

D. n

3; 2;1 .

Câu 2 [312042]: Nghịch đảo của số phức A. 2 1

55i. B. 2 1

55i. C. D.

Câu 3 [312043]: Cho cấp số cộng

 

un với u22, d3. Tính u6.

A. 12. B. 14. C. 10. D. 16.

Câu 4 [312044]: Cho hàm số f x

 

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A.

2;0 .

B.

 2;

. C.

0;

. D.

; 2 .

Câu 5 [312045]: Cho a là số thực dương tùy ý và a1. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. 3

log 2 1 log 2.

3 a

a   B. 3

log 2 1log 2.

3 a

a

C. log 2 3 log 2.a3   a D. log 2 3log 2.a3a Câu 6 [312046]: Cho 1

 

0

1 f x dx

1

 

0

2.

g x dx 

Tính 1

   

0

. I

f xg x dx A. I 3. B. I 3. C. I 1. D. I 5.

Câu 7 [312047]: Cho hình nón

 

N có bán kính đáy bằng 3 và đường sinh bằng 5. Tính diện tích xung quanh Sxq của hình nón

 

N .

A. Sxq 15 . B. Sxq 12 . C. Sxq 20 . D. Sxq 3 7.

Câu 8 [312048]: Cho hàm số f x

 

có bảng biến thiên như sau:

1 2i

1 2

55i. 1 2

55i.

(2)

Hàm số đã cho đạt cực đại tại

A. x 2. B. x 1. C. x2. D. x1.

Câu 9 [312049]: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn log2a3 và log3b2. Tính giá trị của biểu thức log 22

 

log3 .

3 Pab

A. 5. B. 3. C. 1. D. 7.

Câu 10 [312050]: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

 

1

f x 5

x

 là A.

 

2

1 .

5 C

x

 

B.

 

2

1 .

5 C

x

C. ln x 5 C. D. ln x 5 C.

Câu 11 [312051]: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng

 

2

: 1 .

3 2

x t

d y t

z t

  

  

   

Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d?

A. u

2;1; 3 .

B. u

1;0; 2 .

C. u

1;1; 2 .

D. u

1;1; 3 .

Câu 12 [312052]: Trong một đội văn nghệ có 5 bạn nam và 7 bạn nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn một đôi song ca nam – nữ?

A. 12. B. 35. C. 21. D. 66.

Câu 13 [312053]: Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD với AB4, AD6. Gọi M N, lần lượt là trung điểm của các cạnh AB CD, . Tính thể tích V của khối trụ, nhận được khi quay hình chữ nhật

ABCD xung quanh trục MN.

A. 42 . B. 24 . C. 45 . D. 36 .

Câu 14 [312054]: Tập nghiệm của phương trình log2

x24x 5

1

A.

1;2 .

B.

 

1;2 . C.

1;3 .

D.

 

1;3 .

Câu 15 [312055]: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ ?

A. y x4 2 .x2 B. y x4 2 .x2 C. y  x4 2x2. D. y  x4 2 .x2

Câu 16 [312056]: Kí hiệu z z1, 2 là hai nghiệm phức của phương trình z2  z 2 0. Giá trị của

1 2

1 1

zz bằng

A. 1 2.

B. 1

2. C. 2. D. 2.

(3)

Câu 17 [312057]: Cho hàm số f x

 

có bảng biến thiên như sau:

Phương trình 2f x

 

 1 0 có số nghiệm thực là

A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.

Câu 18 [312058]: Cho hàm số

1

10 .1 x

y x

Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A.

 

2

2 ln10 . 1 y

y x

 

B.

 

2

2 ln10 . 1 y

y x



C.

1

.

10 1

y x

y x

 

D.

 

1 ln10

.

10 1

y x

y x

 

 

Câu 19 [312059]: Cho hàm số y f x

 

có đồ thị

 

P như hình

vẽ. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi

 

P và trục hoành được tính theo công thức nào dưới đây?

A. 3

 

1

. f x dx

B. 2

 

3

 

1 2

. f x dxf x dx

 

C. 3

 

1

. f x dx

D. 2

 

3

 

1 2

. f x dxf x dx

 

Câu 20 [312060]: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu

 

S :x2y2 z2 4x2y  2z 3 0. Tìm tọa

độ tâm I và bán kính R của

 

S .

A. I

2; 1;1

R3. B. I

2;1; 1

R3.

C. I

2; 1;1

R9. D. I

2;1; 1

R9.

Câu 21 [312061]: Cho khối lăng trụ đứng ABC A B C.    có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A và 2, 3 .

BCa AA a Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A.

3 3

2 .

a B.

3

2 .

a C.

3 3 2 4 .

a D.

3 2

4 . a

Câu 22 [312062]: Cho hai số phức z1 1 2 , i z2 2 3 .i Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm biểu diễn số phức 2z1z2 có tọa độ là

A.

4; 1 .

B.

 

4;1 . C.

1;4 .

D.

4;1 .

Câu 23 [312063]: Tập nghiệm của bất phương trình 3x22x 27 là

A.

 2; 1 .

B.

 ; 2 .

C.

1;3 .

D.

3;

.

Câu 24 [312064]: Tìm nguyên hàm của hàm số

 

tan32 .

cos f x x

x

O x

y

1 2 3 4

1

 

P
(4)

A. 1 4

tan .

4 x C

  B. 1 4

tan .

4 x CC. tan4x C . D. tan4x C .

Câu 25 [312065]: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC có các điểm A

1;3; 2

, B

2;4; 1

0; 1;3 .

C  Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC.

A. G

1; 2;0 .

B. G

3;6;0 .

C. G

2; 4;6 .

D. G

1;4;3 .

Câu 26 [837909] [Đề thi tham khảo năm 2020] Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình thang,

2 , ,

ABa ADDCCBa SA vuông góc với đáy và 3

SAa (minh họa như hình bên). Gọi M là trung điểm của AB. Khoảng cách giữa hai đường thẳng SBDM bằng

A. 3 4 .

a B. 3

2 . a

C. 3 13 13 .

a D. 6 13

13 . a

Câu 27 [31446] [Đề thi THPT QG 2017]: Cho hàm số có bảng biến thiên sau:

1 3

 

fx

 

f x



5

1 Hàm số có bao nhiêu cực trị?

A. 3. B. 5. C. 2. D. 4

Câu 28 [677694]: [Đề học kỳ 1-Chuyên ĐH Vinh 2019] Cho hàm số

 

yf x có đạo hàm trên . Đồ thị hàm số y f '

 

x như hình vẽ dưới. Xét hàm số

   

3 2 2,

3

g xf xx   x x biết g

   

0 .g 2 0.

Khi đó số điểm cực trị của hàm số y g x

 

A. 6. B. 3.

C. 4. D. 5.

Câu 29 [600492] [Sở Hải Phòng-2020]: Cho hàm số đa thức f x

 

có đạo hàm trên . Biết f

 

 2 0

đồ thị của hàm số y f

 

x như hình vẽ. Hàm số

 

2

4 4

yf xx  có bao nhiêu điểm cực tiểu?

A. 1. B. 3.

C. 4. D. 2.

M

A B

S

D C

 

yf x

x

 

0  0



 

yf x

(5)

Câu 30 [528658] [Chuyên ĐH Vinh 2019]: Cho hàm số

liên tục trên có đồ thị hàm số như hình vẽ. Biết f

 

0 0, hàm số y 3f x

 

x3 đồng biến trên khoảng

A. B.

C. D.

Câu 31 [677045]: [ĐỀ BGD 2020 L2-MĐ-102] Cho hàm số f x

 

f

 

0 0. Biết y f

 

x là hàm số bậc bốn và có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số điểm cực trị của hàm số g x

 

f x

 

3 x

A. 4. B. 5.

C. 3. D. 6.

Câu 32 [148264]: Giả sử hàm số liên tục, nhận giá trị dương trên khoảng và thỏa mãn với Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. B.

C. D.

Câu 33 [837906] [Sở Thái Nguyên 2021] Cho hàm số f x

 

liên tục trên và có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên. Gọi M m, lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số

3 2 6 9 2

.

yfxx Giá trị của 3Mm bằng

A. 8. B. 0. C. 14. D. 2.

Câu 34 [837681] [Sở Ninh Bình 2021]: Cho hàm số f x

 

x22x1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số g x

 

f2

 

x 2f x

 

m trên đoạn

1;3

bằng 8.

A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.

 

yf x y f x

 

2; 

.

;2 .

 

0;2 .

 

1;3 .

 

yf x

0;

 

1 1,

ff x

 

f

 

x 3x1,  x 0.

 

1 f 5 2. 4 f

 

5 5.

 

2 f 5 3. 3 f

 

5 4.
(6)

Câu 35 [516331]: [Sở Phú Thọ 2020] Cho hàm số y f x

 

0 và có đạo hàm liên tục trên , thỏa mãn

     

1 . 2

x f x f x

x

 

 và

 

0 ln 2 2.

f  2 

   Giá trị của f

 

3 bằng

A. 1

4ln 2 ln 5 .

2

2  B. 4 4ln 2 ln 5 .

2 C. 1

4ln 2 ln 5 .

2

4  D. 2 4ln 2 ln 5 .

2

Câu 36 [516332]: [Sở phú Thọ 2020] Cho hàm số f x

 

có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn

     

1 2

x f x f x

x

 

 và f

 

2 2. Giá trị của 86 f 85

 

  bằng A. 1

2. B. 1

8. C. 4 2. 3 D. 2 2. 3

Câu 37 [678163] [Quảng Xương 1-lần 1-2021]: Cho hàm số

 

3 1 3

2

yf xxxm . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn

5;5

để bất phương trình f f x

   

x đúng với mọi x thuộc khoảng

(0; 2)?

A. 4 B. 6 C. 5 D. 11

Câu 38 [333822]: Tính giá trị của biểu thức P   x2 y2 xy 1 biết rằng

 

2 2

1 1

4x  x log 142  y 2 y1 với x0 và 13

1 y 2

   .

A. P4. B. P3. C. P2. D. P1.

Câu 39 [837907] [Sở Thái Nguyên 2021] Cho hàm số f x

 

liên tục trên . Hàm số f

 

x có đồ thị là đường trong trong hình vẽ bên. Bất phương trình f

2sinx

2sin2xm nghiệm đúng với mọi

 

0;

x  khi và chỉ khi

A.

 

1 1.

mf 2 B.

 

1 1.

mf 2 C.

 

0 1.

mf 2 D.

 

0 1.

mf 2

Câu 40 [837904]: [Sở Thái Nguyên 2021] Cho hàm số f x

 

liên tục trên và hàm số f

 

x có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên
(7)

Tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 2 4 1

2 4

xx m 2 f x nghiệm đúng với mọi x  

3; 1

A. 1

 

2 3.

m2 f   B. 1

 

2 3.

m2 f   C. 1

 

2 3.

m 2 fD. 1

 

2 3.

m2 f

Luyện thi https://moon.vn/s/fzb https://moon.vn/s/tu7

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Khi đó diện tích hình phẳng   H được giới hạn bởi công thức nào trong số các công thức cho dưới

Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số trên với trục hoành là.. Côsin của góc

cắt trục hoành tại bốn điểm phân biệt sao cho hình phẳng giới hạn bởi  C m  và trục hoành có phần phía trên trục hoành và phần phía dưới trục hoành có diện

Khi quay miếng bìa hình tròn quanh một trong những đường kính của nó thì ta được một hình cầu.?. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường

Câu 38: Trên bàn có một cố nước hình trụ chứa đầy nước, có chiều cao bằng 3 lần đường kính của đáy;.. Một viên bi và một khối nón đều

Miền nghiệm của bất pt nào sau đây được biểu diễn bởi nửa mặt phẳng không bị gạch trong hình vẽ (kể cả bờ là đường thẳng)A. Bảng xét dấu sau là bảng xét

Câu 13: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt?. kê ở bốn phương án A, B, C, D

Câu 13: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt?. kê ở bốn phương án A, B, C, D