CHUYÊN ĐỀ ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ DẠNG 1: TÌM ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ
A/ LÝ THUYẾT
Các công thức cần nhớ
1/Đạo hàm của một số hàm thường gặp ( )' 0C (C là hằng số)
( )' 1x
( )'xn nxn1 (n và n2)
2
1 1
x x
( x ≠ 0)
x 21x ( x > 0)Với u = u(x) và v = v(x) ta có :
( )' 1
2
n n
u nu u
u u
u
1 u2
u u
2/ Các quy tắc tính đạo hàm :
( )
( )
u v u v
uv u v uv
u u v uv2
v v
3/ Đạo hàm của hàm số lượng giác : (sin )x cosx (cos )'x sinx
2
(tan ) 1 x cos
x 12 (cot )
x sin
x
(sin )u ucosu (cos )'u usinu (tan ) 2
cos u u
u
(cot ) 2 sin u u
u
(sin )nu nsinn1u.(sin )u
(cos )nu ncosn1u.(cos )u
1 1
(tan ) tan .(tan ) (cot ) cot .(cot )
n n
n n
u n u u
u n u u
4/ Chú ý :
a/ Trong một số bài toán ta có thể thu gọn f(x) trước sau đó mới lấy đạo hàm ( nhất là các hàm số lượng giác)
b/ Để thu gọn ta cần nhớ các công thức
2 2 2 2
sin 2 2sin cos
cos 2 cos sin 2cos 1 1 sin
x x x
x x x x x
Cho hàm số ax b y cx d
. Ta có 2
( )
ad bc y cx d
Cho hàm số
2 2
1 1 1
ax bx c y a x b x c
. Ta có
2
1 1 1 1 1 1
2 2
1 1 1
( ) 2( ) ( )
( )
ab a b x ac a c x bc b c
y a x b x c
B/ BÀI TẬP
Câu 1. Tìm đạo hàm của hàm số y x 5 x32x3 x .
A. 4 3 3
5 3 2
y x x x 2
x B. 4 2 3
5 3 2
y x x 2
x
C. 4 3 3
5 2
y x x 2
x D. 4 3 1
5 3 2
y x x 2
x Câu 2. Tìm đạo hàm của hàm số 1 1 2 4
4 3 0,5
y x x x
A. 1 3
2 2
y 3 x x B.y 2x2x3 C.y x4 2x D.y 2x2x4 Câu 3. Cho hàm số
6 4
3
6 4
x x
y b a . Tìm đạo hàm của y. (a, b là hằng số).
A. y x5 x4 1 3a2 B.y x6 x4 3a2 C.y x5 x3 D.y'x6 x4 Câu 4. Cho hàm số ax b
y c d
. Tìm đạo hàm của hàm số. ( biết a, b, c, d là hằng số).
A. ' 2
( )
ad bc
y c d
B. ' a b
y c d
C. ' ad bc
y c d
D. ' a
y c d
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số y
x7 x
2.A.y' (14 x6 2)(x7 x) B.y' (7 x6 1)(x7 x) C.y' 2( x7 x) D.y' (14 x6 1)(x7 x) Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số 1 5 1
2 1
y 5x x
x .
A. 4 1 12
' 2
y x
x x
B. 4 1 12
' y x
x x
C. 4 1 12
' 2
y x
x x
D. 4 1 12
' y x
x x
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số
2 1
2 y x
x
. A.
2 2
2 1
' 4
y x
x
B. 1 12
' 2 2
y x C. 12
' 2 2 y x
x D. 12
' 2
y x
x Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số y x 2 x x1.
A. ' 2 2 y x x
x B. 1
' 2 2
y x
x C. 3
' 2 2
y x x D.y' 2 x x Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số y (2x2 3x5)2007.
A. y' 2007(2 x23x5)2006.(4x3) B.y' 2007(2 x2 3x5)2006
C. y' 2007(2 x23x5)2007.(4x3) D.y' 2007(2 x23x5)2006.(4x3) Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số 3 2
(2 5) y x
.
A. 3
4(2 5) y x
B. ' 12 3
(2 5) y x
C. ' 12 4
(2 5) y x
D. ' 3 4
(2 5) y x
Câu 11. Cho hàm số y x x 2 1. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
A.
2
' 2
1 y x
x
B.
2 2
' 1
1 y x
x
C.
2 2
2 1
'
1 y x
x
D.
2
' 2
1 y x
x
Câu 12. Cho hàm số
2 2
1
x x
y x
. Tính 'y .
A.
2
2
2 2
' 1
x x
y x
B.
2 2
' 2
1
x x
y x
C.
2 2
' 2
1
x x
y x
D.
2
2
2 2
' 1
x x
y x
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y2x 3x
x 1
.A. 9 1 22
' 3
y 2 x
x x x
B. 9 1 22
' 3
y 2 x
x x x
C. 22 1
' 3
y 2
x x
D. 22 1
' 3
y 2 x x
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số y 2 3x 1 32 14
x x x
.
A. 22 3 63 45
' 2 3 1
y x x x x
B. 22 3 64 46
' 2 3 1
y x x x x
C. 22 3 63 45
' 2 3 1
y x x x x
D. 22 3 64 46
' 2 3 1
y x x x x
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số 3 2
2 5
y x
x
.
A. 6 13
' 2 5
y x
x
B.
33 17 '
2 5
y x
x
C. 6 133
'
(2 5) y x
x
D. 6 132
'
(2 5) y x
x
Câu 16. Cho hàm số 3 2 22 1
1
x x
y x
. Tính đạo hàm của y.
A.
2
2 2
2 4 2
( 1)
x x
y x
B. 2 2
( 1) y x
C. 2 2
( 1) y x
D. 2 2
( 1) y x
Câu 17. Cho hàm số 23 5
1 y x
x x
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
A.
2
2 2
5 6 2
' ( 1)
x x
y x x
B.
2
2 2
5 6 2
' ( 1)
x x
y x x
C.
2
2 2
5 6 2
' ( 1)
x x
y x x
D.
2
2 2
5 6 2
' ( 1)
x x
y x x
Câu 18. Cho hàm số 2
2
2 2 1 y x x
x
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
A.
2
2 2
2 6 2
' ( 1)
x x
y x
B.
2
2 2
2 2 2
' ( 1)
x x
y x
C. ' 2 2
( 1) y x
D. ' 2 2
( 1) y x
Câu 19. Cho hàm số y(4x22 )(3x x7 )x5 . Tính tổng hệ số của 'y
A.328 B.232 C.304 D. 256
Câu 20. Cho hàm số y
x2 1 x
10. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.A. ' 10
2 1
9 2 11
y x x x
x
B.
2
9 2' 10 1 2 1
1
y x x x
x
C.y' 10
x2 1 x
9 x2x1 1 D.y' 10
x2 1 x
92 xx211Câu 21. Cho hàm số 2 2 3
2 1
x x
y x
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
A.
2 23 7
' 2 1 2 3
y x
x x x
B.
2 23 7
' 2 1 2 3
y x
x x x
C.
2 2' 8
2 1 2 3
y x
x x x
D.
2 2' 8
2 1 2 3
y x
x x x
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số y (x1) x2 x 1. A.
2 2
4 5 3
2 1
x x
y
x x
B.
2 2
4 5 3
2 1
x x
y
x x
C.
2 2
4 5 3
2 1
x x
y
x x
D.
2 2
4 5 3
2 1
x x
y
x x
Câu 23. Cho hàm số
2 4 2
2 1
3 y x
x
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
A.
2 3
2 2 2
2 1 14
' 3 ( 3)
x x
y x x
B.
2 3
2 2 2
2 1 14
' 4 3 ( 3)
x x
y x x
C.
2 4
2 2 2
2 1 14
' 4 3 ( 3)
x x
y x x
D.
2 3
2 2 2
2 1 14
' 4 3 ( 3)
x x
y x x
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số 1
( ) 1 f x x
x
.
A. 2 2
(1 )
x x B.2 1
1 x
2 C. x
11 x
2 D.2 1
1 x
2Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số y
x2
x2 1 .A.
2 2
2 2 1
' 1
x x
y x
B.
2 2
' 1
2 1
x x
y x
C.
2 2
' 1
1
x x
y x
D.
2 2
' 1
2 1
x x
y x
Câu 26. Tìm đạo hàm của hàm số
2 2
2 3
2
x x
y x x
.
A.
3 2
2 2
3 5 3
' ( 2 ) 2
x x x
y x x x x
B.
3 2
2 2
3 5 3
' ( 2 ) 2
x x x
y x x x x
C.
3 2
2 2
2 6 10 6
' ( 2 ) 2
x x x
y x x x x
D.
3 2
2 2
2 6 10 6
' ( 2 ) 2
x x x
y x x x x
Câu 27. Tìm đạo hàm của hàm số y
2x2 x 1
3x 2
.A.y' 18 x2 B.y' 18x2 2x
C.y' 18 x2 2x5 D.y' 18x2 2x5 Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số
2 2
2 3 7
2 3
x x
y x x
.
A.
2
2 2
7 2 23
' ( 2 3)
x x
y x x
B.
2
2 2
7 2 23
' ( 2 3)
x x
y x x
C.
2
2 2
7 2 23
' ( 2 3)
x x
y x x
D.
2
2 2
7 2 23
' ( 2 3)
x x
y x x
Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số 4 4
(2 5)
y x
.
A. 4 5
' (2 5)
y x x
B. 4 5
' (2 5)
y x x
C. 16 5
' (2 5)
y x x
D. 16 5
' (2 5)
y x x
Câu 30. Tìm đạo hàm của hàm số 2
1 4 y x
x
.
A. 9 2
' 2 (1 4 )
y x x
B. 9 2
' 2 (1 4 )
y x x
C. 9 2
' 2(1 4 )
y x
D. 9 2
' 2(1 4 )
y x
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số
5 3
2
4 2 3
u u u
y u
.
A. 2 22 64
' 3 4
y u
u u
B. 2 22 63
' 3 4
y u
u u
C. 2 22 64
' 3 4
y u
u u
D. 2 22 63
' 3 4
y u
u u
Câu 32. Tìm đạo hàm của hàm số
2
2
4 3
( ) ( 2)
x x
f x x
.
A. 2 3
(x 2)
B. 2 3
(x2) C. 2 2
(x2) D. 2
2 x Câu 33. Cho hàm số
( 2)2
1 y x
x
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
A.
2 2
' 2
(1 )
x x
y x
B.
2 2
' 2
(1 )
x x
y x
C.
2 2
' 2
(1 )
x x
y x
D.
2 2
' 2
(1 )
x x
y x
Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số 2 1 1 y x
x
.
A. 3 2
' ( 1)
y x
B. 3 2
' ( 1) y x
C.−3 D.11
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số 12 y 1
x
.
A. ' 2 2
( 1) 1
y x
x x
B. ' 2 2
( 1) 1
y x
x x
C.
2 2
( 1)
' 1
y x x x
D.
2 2
( 1)
' 1
y x x x
Câu 36. Tính đạo hàm của hàm số y
x32x2
2016.A.y' 2016
x3 2x
2015 B. y' 2016
x32x2
3x2 4x
C. y' 2016
x3 2x2
2015 3x2 4x
D.y' 2016
x3 2x2
2015 3x2 2x
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số 1
1 1
y x x
.
A.y'
x 1 1 x1
2 B.y'
x 1 1 x1
2C. 1 1
' 4 1 4 1
y x x
D. 1 1
' 2 1 2 1
y x x
Câu 38. Tìm đạo hàm của hàm số
1 3
y x
x
.
A. 3 1 1 21
' 2
y x
x x x x x
B. 3 1 1 21
' 2
y x
x x x x x
C. 3 1 1 21
' 2
y x
x x x x x
D. 3 1 1 21
' 2
y x
x x x x x
Câu 39. Cho hàm số 2 1 2 y x
x
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
A.
21 5 2
' .
2 2 1 2 1
y x
x x
B.
25 2
' 2 1 2 1
y x
x x
C.
25 2
' 2 1 2 1
y x
x x
D. ' 1. 2
2 2 1
y x
x
Câu 40. Tính đạo hàm của hàm số y x x 2 2x .
A. 22 2
' 2
y x
x x
B.
2 2
2 3
' 2
x x
y x x
C.
2 2
2 2 1
' 2
x x
y x x
D.
2 2
3 4
' 2
x x
y x x
. Câu 41. Tính đạo hàm của hàm số y cot3x.
A.
cot2
' 3
sin y x
x B.
cot2
' sin y x
x C.
cot2
' 3 sin y x
x D.
2 2
' 3cot sin y x
x Câu 42. Cho hàm số sin2
2
y x. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
A. 1
' sin
y 2 x B. ' sin 2y x C. ' 2sin 2y x D. ' siny x Câu 43. Tính đạo hàm của hàm số ycos2x.
A.y' sin 2x B.y' sin2x C.y' sin 2x D. ' cos 2y x Câu 44. Tìm đạo hàm của hàm số y sin x.
A.y' cos x B. cos
' 2
y x
x C. cos
' x
y x D. cos
' x
y x Câu 45. Tính đạo hàm của hàm số y cos x2 1.
A. ' 2 sin 1 2
1
y x x
x
B. ' 2 sin 1 2
1
y x x
x
C.y' sin 1 x2 D.y' sin 1x2 Câu 46. Tính đạo hàm của hàm số y sin x2 1.
A.y' cos x21 B.
2 2
cos 1
' 2 1
x x
y x
C.
2 2
cos 1
' 1
x x
y x
D.
2 2
cos 1
' 1
y x
x
Câu 47. Tính đạo hàm của hàm số 12
sin y x .
A. 12
' 2 cos
y x
x B. 23 12
' cos
y x x C. 23 12
' cos
y x x D. 12
' 2 cos
y x
x Câu 48. Tính đạo hàm của hàm số y tanu.
u u x ( )
.A. 2'
' cos y u
u B.y' (1 tan ) ' 2u u C. 12 ' cos
y u D. Cả A và B Câu 49. Tính đạo hàm của hàm số y x cosxsinx.
A. 'y xsinx2cosx B. 'y xcosxsinx C.y' xsinx D. 'y xcosx Câu 50. Tính đạo hàm của hàm số y sin(4x3).
A. ' 2sin(4 3) cos(4 3) y x
x
B. ' sin(4 3)
2 sin(4 3) y x
x
C. ' cos(4 3)
sin(4 3) y x
x
D. ' 2cos(4 3) sin(4 3) y x
x
Câu 51. Tìm đạo hàm của hàm số sin cos
sin cos
x x
y x x
.
A. 2 2
' (sin cos )
y x x
B. 2 2
' (sin cos )
y x x
C. sin cos 2
' (sin cos )
x x
y x x
D. sin cos 2
' (sin cos )
x x
y x x
Câu 52. Tính đạo hàm của hàm số 1 cos2 2
y x .
A. 2
' sin
4 1 cos 2 y x
x
B. 2
' sin
2 1 cos 2 y x
x
C. 2
' sin
4 1 cos 2 y x
x
D. 2
' sin
1 cos 2 y x
x
Câu 53. Tính đạo hàm của hàm số
2 20 2
1 tan 1 tan y x
x
.
A.y' 20sin 4 cos 2 x 18 x B.y' 20sin 4 cos 2x 18 x C.y' 20sin 2 cos 4x 18 x D.y' 20sin 2 cos 4 x 18 x Câu 54. Tính đạo hàm của hàm số
2 2
2 2
sin 2 4cos 4 sin 2 4cos
x x
y x x
.
A.y' tan 4 x B.
3 2
' 4tan cos y x
x
C.y' 4 tan (1 tan ) 3x 2x D. Cả B và C.
Câu 55. Tính đạo hàm của hàm số y sin (cos (tan ))2 2 x . A.y' sin 2cos (tan ) sin(2tan )(1 tan ) 2 x x 2x B.y' sin 2cos (tan ) 2cos(tan )(1 tan ) 2 x x 2x C.
2 2
2
sin 2cos (tan ) 2cos (tan )
' cos
x x
y x
D.y' sin 2cos (tan ) sin(tan )(1 tan ) 2 x x 2x
Câu 56. Cho hàm số 2 2 2 2 2 2 2
cos cos cos cos 2sin
3 3 3 3
y x x x x x. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
A. ' 4sin 2y x B. 'y 8sin 2x C.y' 0 D. ' sin 2y x Câu 57. Tính đạo hàm của hàm số 1 sin
1 sin y x
x
.
A.
2' 2cos 1 sin y x
x
B.
2' 2cos 1 sin y x
x
C.
2' 2sin 1 sin y x
x
D.
2' sin
1 sin y x
x
Câu 58. Tính đạo hàm của hàm số cos
sin cos y x
x x
.
A.
2' 1
sin cos
y x x
B.
2' 1
sin cos
y x x
C.
2' sin
sin cos y x
x x
D.
2' sin
sin cos y x
x x
Câu 59. Tính đạo hàm của hàm số sin cos sin cos
x x
y x x
A.
2' 2
sin cos
y x x
B.
22sin 2 ' sin cos y x
x x
C.
2' 2
sin cos
y x x
D.
2sin 2 ' sin cos y x
x x
.
Câu 60. Tính đạo hàm của hàm số y sin(x2 3x2).
A.y' (2 x3)sin(x2 3x2) B.y' (2x3)cos(x2 3x2) C.y' cos( x2 3x2) D.y' (2 x3)cos(x2 3x2) Câu 61. Tính đạo hàm của hàm số y2sin3 cos5x x.
A. ' 4cos8y xcos 2x B. ' 4cos8y xcos2x C.y' 2 4cos8
xcos2x
D. ' 8cos8y xcos2xCâu 62. Tính đạo hàm của hàm số 1 tan 2 y x .
A. 2
' 1
2cos 1 2
y x B. 2
' 2 cos 1
2
y x C. 2
' 1
2cos 1 2
y x D. 2
' 1 cos 1
2
y x
Câu 63. Tìm đạo hàm của hàm số y 1 2 tan x.
A. 2
' 1 2 tan
y x
B. 2 1
' cos 1 2tan
y x x
C. 2 2
' cos 1 2tan
y x x
D. 2 1
' 2cos 1 2tan
y x x
Câu 64. Tìm đạo hàm của hàm số y tan 2xcot 2x.
A. 12 12
' cos 2 sin 2
y x x B. 22 22
' sin 2 cos 2
y x x
C.y' tan 2 2 xcot 22 x D.y' 2 tan 2
2 xcot 22 x
Câu 65. Tính đạo hàm của hàm số y cot sin 5
x
.A.y'
1 cot (sin5 ) cos52 x
x B.y' 5 1 cot (sin 5 ) cos5
2 x
x C.y'
1 cot (sin 5 ) cos52 x
x D.y' 5 1 cot (sin 5 ) cos5
2 x
x Câu 66. Tính đạo hàm của hàm số sinsin
x x
y x x.
A. 12 12
' (cos sin )
y x x sin
x x
B. 12 12
' (cos sin )
y x x sin
x x
C. 12 12
' ( cos sin ) y x x x sin
x x
D. 12 12
' ( cos sin ) y x x x sin
x x
Câu 67. Tính đạo hàm của hàm số y tan(sin )x .
A. cos2 ' cos (sin ) y x
x B. cos2
' cos (sin ) y x
x C. ' cos (1 tan(sin ))y x x D. Cả A và C Câu 68. Tính đạo hàm của hàm số y x sin 3x
A. sin3 3 cos3 ' 2 sin 3
x x x
y x
B. 2sin3 cos3
' 2 sin3
x x x
y x
C. 2sin3 3 cos3
' 2 sin 3
x x x
y x
D. sin3 3 cos3
' sin 3
x x x
y x
Câu 69. Tìm đạo hàm của hàm số cos2 2
y 4 x.
A. sin 2
' 2
y x
x
B sin 2
' 2
y x
x
C. 2sin 2
' 2
y x
x
D.y' sin 2x
Câu 70. Tìm đạo hàm của hàm số 2 2
2sin sin 2 sin sin sin 2
y x x x x
x
A. 1 22 2
' 2cos 2cos2 sin 2 cos cos
2 2
y x x x x
x x
B. 1 22 2
' 2cos 2cos 2 sin 2 cos cos
2 2
y x x x x
x x
C. 2
' 2cos 2cos 2 sin 2 cos cos 2
y x x x x
x
D. 2
' 2cos 2cos2 sin 2 cos cos 2
y x x x x
x
Câu 71. Tính đạo hàm của hàm số y x cos(2x2 3x1). A.y' cos(2 x2 3x 1) xsin(2x2 3x1)
B.y' cos(2 x2 3x 1) (3x4 )sin(2x2 x2 3x1) C.y' sin(2x2 3x1)
D.y' cos(2 x23x 1) sin(2x2 3x1)
Câu 72. Tính đạo hàm của hàm số y cot 23 x3cot 2x4
A.y' 6 1 cot 2
2 x
2 B.y' 6 1 cot 2
2 x
2 C. 46 ' sin 2y x
D. Cả A và C
Câu 73. Tính đạo hàm của hàm số y (2x35) tanx
A. y' 6 tan x2 x B.
3 2
2
2 5
' 6 tan
cos
y x x x
x
C.
3 2
2 5
' cos y x
x
D.
2 3 5 ' cos y x
x
Câu 74. Tìm đạo hàm của hàm số sin2 2
2 2 4
y x x
A. ' 2sin( 4 )
y x 2 B. ' sin( 4 )
y x 2
C. 'y 2sin( 4 )x D. ' 2sin( 4 )
y x 2 Câu 75. Tìm đạo hàm của hàm số y 2 tan x 1
x
A.
' 1
2 2 tan 1 y
x x
B.
2 1
1 tan
' 1
2 2 tan x x y
x x
C.
2
2
1 tan 1
' . 1 1
2 2 tan 1 x x
y x
x x
D.
2
2
1 tan 1
' . 1 1
2 2 tan 1 x x
y x
x x
Câu 76. Tính đạo hàm của hàm số cos2
3 1
y x
x
. A. 2sin 2 (3 1) 3cos2
' 3 1
x x x
y x
B. 2sin 2 (3 1) 3cos 22
' (3 1)
x x x
y x
C. 2sin 2 (3 1) 3cos22
' (3 1)
x x x
y x
D. 2sin 2 (3 1) 3cos 22
' (3 1)
x x x
y x
Câu 77. Tính đạo hàm của hàm số y
xsinacosa x
cosasina
.A.y' 2 sin x 2a B.y'xsin 2acos2a C. 'y xsin 2acos 2a D.y' 2 cos x 2a
Câu 78. Tính đạo hàm của hàm số cos2 1 2
3 2 4
y x x A. ' 2 sin 4 2 2
3 4
y x x
B. ' sin 4 2 2
3 4
y x x
C. ' sin 4 2 2
3 4
y x x
D. ' 2 sin 4 2 2
3 4
y x x
Câu 79. Tính đạo hàm của hàm số 2 2 sin 2 .cos
y x x
x
A.y' 2sin 2 .cos x xsin .sin 2x 2 x2 x B. 2 1 ' 2sin 4 .cos sin .sin 2
y x x x x
x x
C. 2 1
' 2sin 4 .cos sin .sin 2
y x x x x
x x D.y' 2sin 4 .cos x xsin .sin 2x 2 x2 x Câu 80. Tính đạo hàm của hàm số y
2x2 x
2016 cosxA.y' 2016 2
x2 x
2015
4x1 cos
x
2x2 x
2016 2 cossinxxB.y' 2016 2
x2 x
2015
4x1 cos
x
2x2 x
2016 2 cos1 xC.y' 2016 2
x2 x
2015 cosx
2x2 x
2016 2 cossinxxD.y' 2016 2
x2x
2015 cosx
2x2 x
2016 2 cos1 x