ĐỀ 1
Thuvienhoclieu.com
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 - NĂM HỌC 2021 –2022 MÔN TOÁN 12
Câu 1. Cho u u x( ),v v x( )là hai hàm số có đạo hàm liên tục, khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. udv uv vdu. B. udv uv vdu.
C. u .
udv vdu
v D. vdu uv vdu.
Câu 2. Hàm số f x( ) ex 2xcó nguyên hàm là A. F( ) 2
ln 2
x x
x e C. B. F( )
ln 2
x x
x e C.
C. F( ) 2 ln 2
x x
x e C . D. F( ) ln 2
2
x
x e x C.
Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho vectơ a 2i j 3k . Toạ độ của vectơ a là A. 2; 1; 3 . B. 2; 1;3 . C. 2;1;3 . D. 2;1; 3 .
Câu 4. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu tâm O, bán kính R = 2 có dạng là A. x2y2 z2 2x2y2z 1 0. B.x2y2z2 2.
C.x2 y2 z2 2x2y2z 1 0. D.x2 y2z2 4.
Câu 5. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
1; 2;0
, B
1;0; 1
. Độ dài đoạn thẳng AB bằng?A. 2. B. 2 . C. 1. D. 5.
Câu 6. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A( 1; 2; 3), (3; 2; 1) B . Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB là
A. I
1;2; 2
. B. I
2;4; 4
. C. I
4;0;2
. D. I
1;2;2 .
Câu 7. Cho f x
, g x
là các hàm số xác định và liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?A.
f x g x
dx
f x
d .x g x
dx. B.
2f x
dx2
f x
dx.C.
f x
g x
dx
f x
dx
g x
dx. D.
f x
g x
dx
f x
dx
g x
dx.Câu 8. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
2 3
3 d ln 3
x
x x C
. B.
3 d2x xln 39x C.C.
2
2 3
3 d ln 9
x
x x C
. D.
3 d2x x23x2x11C.Câu 9. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A.
4
3d .
4
x C
x x
B.
1xdxlnx C .C.
sin dx x C cos .x D.
2e dx x2 e
xC
.Câu 10. Hàm số nào sau đây không phải là một nguyên hàm của hàm số f x( )
3x1
5?A.
3 1
618 8 F x x
. B.
3 1
618 2
F x x
.
C.
3 1
618 F x x
. D.
3 1
66 F x x
.
Câu 11. Cho F x là nguyên hàm của hàm số f x trên a b; . Phát biểu nào sau đây sai ?
A. .
b
a
f x dx F b F a B. .
b b
a a
f x dx f t dt
C. 0.
a
a
f x dx D. .
b a
a b
f x dx f x dx
Câu 12. Cho 0 a 1. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây?
A. B. d .
ln
x ax
a x C
a C. a x axd x C. D. a x axd xlna C. Câu 13. Cho hàm số
4 2
2 3
, 0
f x x x
x . Chọn phương án đúng.
A.
2 3 3 3 .
f x dx x C
x B.
2 3 3 3 .
f x dx x C
x
C. f x dx 2x3 3 C.
x D.
2 3 3
3 2 .
f x dx x C
x
Câu 14. Cho I x x. 2 1.dx. Với phép đổi biến t x2 1 ta được kết quả là A. I t dt2. . B. I 2 . .t dt2 C. 1 2. .
I 2 t dt D. I t dt. .
Câu 15. Cho điểm M(3; 1; 2) . Hình chiếu của điểm M lên các trục tọa độ Ox, Oy, Oz lần lượt có tọa độ là
A. (3;0;0), (0; 1;0), (0;0; 2). B. ( 3;0;0), (0;1;0), 0;0; 2 .
C. ( 1;0;0), (0;3;0), (0;0; 2). D. (2;0;0), (0; 1;0), (0;0;3).
1
d
x
x a
a x C
x
Câu 16. Cho điểm P(3; 2; 5) . Gọi Q là hình chiếu vuông góc của P trên mặt phẳng Oxy. Tọa độ điểm Q là
A. ( 3; 2;0) . B. ( 3; 2;0). C. (3; 2;0). D. (3; 2;0).
Câu 17. Trong không gian Oxyz, cho điểm M(2;1; 3) . Gọi N là điểm đối xứng của M qua trục Ox.
Tọa độ điểm N
A. ( 2;1; 3) . B. (2; 1;3) . C. (2;1;3). D. (2; 1; 3).
Câu 18. Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồ thị hàm số y f(x), trục Ox và hai đường thẳng x a, x b (a b) quay xung quanh trục Ox.
A. b 2( ) .
a
V
f x dx B. b 2( ) .a
V
f x dx C. b ( ) .a
V
f x dx D. b ( ) .a
V
f x dxCâu 19. Cho hàm số f x
liên tục trên . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y f x , y0, x 1 và x5 (như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. 1
5
1 1
S f x dx f x dx
. B. 1
5
1 1
S f x dx f x dx
.C. 1
5
1 1
S f x dx f x dx
. D. 1
5
1 1
S f x dx f x dx
.Câu 20. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường yex, y0, x0, x2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 2 0
e dx S
x.B.
2
0
e dx
S
x. C.2
0
e dx
S
x. D. 2 20
e dx S
x.Câu 21. Cho hình phẳng giới hạn bởi đường cong , trục hoành và các đường thẳng . Khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục hoành có thể tích bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Ông Bảo xây một cổng trường có dạng hình Parabol ( ) ( bề lõm quay xuống), có chiều ngang của chân cổng bên đây đến chân bên kia là 4 mét và chiều cao từ đỉnh đến mặt đất là 3 mét. Ông Bảo làm cửa cổng ( được giới hạn bởi ( ) và đoạn thẳng nối hai chân cổng ở mặt đất) bằng gỗ. Diện tích của cửa cổng là
D y x21
0, 1
x x D V
4 V 3
V 2 4
V 3 V 2
A. . B. . C. . D. . Câu 23. Nếu 5
d
a
f x dx và 2
d
b
f x dx với a d b thì
b
a
f x dx bằng
A. 2. B. 7. C. 3. D. 3.
Câu 24. Trong không gian Oxyz, gọi ( )P là mặt phẳng đi qua điểm M(1;3;5) và cắt các tia Ox Oy Oz, , lần lượt tại A B C, , sao cho thể tích của tứ diện OABC nhỏ nhất. Phương trình mặt phẳng ( )P là A. 15x3y z 290. B. 15x5y3z450.
C. 15x7y5z61 0 . D. 5x3y z 190.
Câu 25. Cho d ( 2) 2 ( 1) 1
2 1
x a x x b x x C
x x . Tính S 3a b.
A. 2.
S 3 B. 1.
S 3 C. 4.
S 3 D. 2.
S 3
Câu 26. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây?
A. 2
2
1
2 2 4 d
x x x. B. 2 1
2 2 d
x x. C. 2 1
2 2 d
x x. D. 2
2
1
2 2 4 d
x x x.Câu 27. Tính tích phân
1
0
x x
I e e dx.
A. I e 1
e . B. I e 1 2
e . C. I e 1
e. D. I e 1 2
e .
Câu 28.Trong không gian , cho hình hộp chữ nhật có trùng với gốc tọa độ . Biết rằng ( ) ( ) ( ) với là các số dương và . Gọi là trung điểm của cạnh . Thể tích lớn nhất của khối tứ diện bằng
A. B. . C. . D. .
Câu 29. Một xe ô tô đang chạy đều ( được ít nhất 5 giây) với vận tốc 60 thì người lái xe nhìn thấy một chướng ngại vật nên đạp phanh. Từ thời điểm đó, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc ( ) , trong đó là thời gian ( tính bằng giây ) kể từ lúc đạp phanh. Quãng đường mà ô tô đi được trong 12 giây cuối cùng bằng
A. B. C. D.
x y
O
2 2 1
yx x
2 3
y x 2
1
Câu 30. Cho tích phân
2
0
8 s inx
s inx cos
a dx
x , hàm số ( ) liên tục trên có đạo hàm thỏa mãn ( ) ( ) và ( ) . Tích phân
3
0
f x dx bằng
A.3. B. 6. C. 9. D. 12.
ĐÁP ÁN
1 B 6 A 11 B 16 D 21 A 26 D
2 A 7 A 12 B 17 B 22 B 27 A
3 C 8 C 13 A 18 A 23 D 28 C
4 D 9 B 14 A 19 B 24 B 29 D
5 D 10 D 15 A 20 B 25 C 30 B
ĐỀ 2
Thuvienhoclieu.com
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 - NĂM HỌC 2021 –2022 MÔN TOÁN 12
Câu 1: rong hông gian tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
có phương trình x y z 100. ìm một điểm thuộc mp
.A. A
10; 2022; 2022 .
B. B
10;11;1 .
C. C
10;1;1 .
D. D
2;3;;1 .
Câu 2: rong hông gian tọa độ
Oxyz
, tìm tọa độ hình chiếu vuông góc của điểmM
1; 2;9
lênmp(Oxy).
A. P
0; 2;9
B. Q
1;0;9
C. N
1; 2; 0
D. N
1; 2; 0
Câu 3: Chọn hẳng định sai trong các hẳng định dưới đây
A.
e dxx exC. B.
xdx x22 C.C. 1dx ln x C.
x
D.
sin
x dx cos
x C.Câu 4: Cho f x
liên tục trên đoạn
a b; và có đạo hàm là F x
. Chọn hẳng định đúng trong các hẳng định dưới đâyA. b
.a f x dxF b F a
B.
ab f x dx
F a
F b
. C.
abF x dx
f b
f a
. D.
ab f x dx
F x
ab.Câu 5: rong hông gian tọa độ
Oxyz
, cho hai vecto a
1;3; 4 ,
b
3; 2; 5 .
nh c2a3 .bA. c
11;12;7 .
B. c
11;12; 7 .
C. c
11;12; 7 .
D. c
11; 12; 7 .
Câu 6: ìm phần ảo của số phức 3 4 .
2 7
z i A. i. B. 4 .
7 i
C. 4.
7
D. 3.
2
Câu 7: rong hông gian tọa độ
Oxyz
với ba vecto đơn vị
i j k; ;
,t nh tọa độ vecto a 2i 3j4 .k A. a
2;3; 4 .
B. a
4;3; 2 .
C. a
2; 4;3 .
D. a
2;3; 4 .
Câu 8: êu công thức t nh diện t ch hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x
(hàm y f x
liên tục trên
a b; , trục Ox, đường thẳng xa và đường thẳng xb?A. S
ba f x dx
. B. S f b
f a
. C. S
ab f x dx
. D. S
ab f x dx
. Câu 9: Chọn hẳng định đúng trong các hẳng định dưới đâyA.
f x
g x dx
f x dx
g x dx
.B.
f x
kg x
dxk f x dx
g x dx
, k
.C.
f x g x
dx
f x dx
.
g x dx
.D.
f x
g x dx
f x dx
g x dx
.Câu 10: ìm phần th c của số phức 33 41 .
2 7
z i A. i. B. 33.
2 C. 41 .
7 i D. 41.
7
Câu 11: rong hông gian tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm A
1;1;1 , B 2; 4;3 , C 3;7;
m
. ìm m để ba điểm A,B,C thẳng hàng.A. m4. B. m2. C. m5. D. m3.
Câu 12: Cho F x
là một nguyên hàm của hàm f x
. Chọn hẳng định đúng trong các hẳng định dưới đâyA.
f x dx
F x
. B.
F x dx
f x
C.C.
f x dx
F x
C. D.
f x dx
F x
C
.Câu 13: rong các số phức bên dưới, tìm số thuần ảo.
A. z2022 .i B. z 3 4 .i C. z2022 2023 . i D. z 1 2 .i Câu 14: nh 3 .
2 x dx x
A. xln x2 . B. x ln x 2 C. C. xln x 2 C. D. xln x 2 C.
Câu 15: rong hông gian tọa độ
Oxyz
, viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm M
1;1; 2
và có vecto pháp tuyến n
2;3; 2 .
A. x y 2z 1 0. B. 2x3y2z 2 0. C. 2x3y2z 1 0. D. x y 2z 2 0.
Câu 16: rong hông gian tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
có phương trình 4x6y2z 7 0. ìm một vecto pháp tuyến của mp
.A. b
6; 4; 2 .
B. n
2; 3;1 .
C. m
4;6; 2 .
D. a
4;6; 1 .
Câu 17: nh diện t ch hình phẳng giới hạn bởi các đường sau yx22x, y x2 4x, x0,x3.
A. 7. B. 9. C. 6. D. 8.
Câu 18: nh thể t ch vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường sau hi quay quanh Ox: 1 3 2
y3x x ,y0,x0,x3.
A. 8 . 35
B. 16 .
35
C. 27 .
35
D. 81 .
35
Câu 19: nh diện t ch hình phẳng giới hạn bởi các đường sau yx22x, trục hoành, x 1,x2. A. 4.
3 B. 5.
3 C. 8.
3 D. 7.
3 Câu 20: nh
sinx3cosx dx
.A. cosx3sinx C B. cosx3sinx C C. cosx3sinx C D. cosx3sinx C Câu 21: rong hông gian tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm M
4;3; 2 , N 1; 2;3 .
nh tọa độ MN.A. MN
3;1; 1 .
B. MN
3;1;1 .
C. MN
3; 1;1 .
D. MN
3; 1;1 .
Câu 22: Chọn hẳng định sai trong các hẳng định dưới đây
A.
ab f x dx
abg x dx
abf x
g x dx B.
ab f x dx
cdg x dx
abf x
g x
dx C. b
b
,
.a kf x dxk a f x dx k
D.
ab f x dx
ba f x dx
. Câu 23: Chọn hẳng định đúng trong các hẳng định dưới đâyA.
ab f x dx
cd f x dx
bd f x dx
. B.
ab f x dx
cd f x dx
ad f x dx
. C. b
d
c
.a f x dx c f x dx a f x dx
D.
ab f x dx
bd f x dx
ad f x dx
. Câu 24: Điểm trong hình ảnh bên dưới là điểm biểu di n của số phức nào?A. z 2 3 .i B. z 3 2 .i C. z2 .i D. z 3 2 .i Câu 25: nh
01
x1
2dx.A. 11
3 B. 7
3 C. 2
3 D. 1
Câu 26: ìm số phức liên hơp của số phức z 4 5 .i
A. z 4 5 .i B. z 4 5 .i C. z 4 5 .i D. z 5 .i Câu 27: Chọn hẳng định đúng trong các hẳng định dưới đây
A.
2
3 . xdx x C
B.
2 2
3 2 .3
x x dx x x C
C.
x1
dx2x 2 C. D.
x2021dx2022x2022 .Câu 28: nh độ dài của vecto a
1;3; 26
A. a 26. B. a 10. C. a 6. D. a 36.
Câu 29: ìmF x
là một nguyên hàm của hàm f x
e2x3, biết
0 1 3 1.F 2e A. 1 2 3 1.
2 e x
B. 1 2 3 2.
2
e x C. e2x3. D. 1 2 3 1.
2 e x
Câu 30: êu công thức t nh thể t ch hối tròn xoay được tạo thành hi quay miền D quay quanh trục hoành, biết D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x
(hàm y f x
liên tục trên
a b; , trụcOx, đường thẳng xa và đường thẳng xb?
A. V
ab
f x
dx. B. V
ab
f x
2dx. C. V
ab f x dx
. D. V
ab f x dx
. Câu 31: rong hông gian tọa độ
Oxyz
, phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
1;0;0 , B 0; 2;0 , C 0;0;3 ,
A là phương trình nào trong các phương trình dưới đây?
A. 1 0.
1 2 3
x y z
B. 1.
1 2 3
x y z
C. 1.
2 1 3
x y z
D. 1.
3 2 1
x y z
Câu 32: nh
04
sinxcosx dx
2 .A. 1. 4
B. 2.
2
C. 2 . D. 1.
4 2
Câu 33: nh 1
0 3 2 xdx.
A. 1 3 3. 3
B. 1 2 3.
6
C. 1 3 3.
3
D. 1 3 3.
3
Câu 34: iết D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x
(hàm y f x
liên tục trên
a b; ,trục Ox, đường thẳng xa và đường thẳng xb(xem hình vẽ bên dưới . nh diện t ch của miền D?
A. SD
ab f x dx
. B. SD
ac f x dx
cb f x dx
. C. D c
b
.a c
S
f x dx
f x dx D. SD
ac f x dx
cb f x dx
. Câu 35: rong hông gian tọa độ
Oxyz
, phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
2; 1;3 , B 4; 2;1 , C
1; 2;3 ,
A là phương trình nào trong các phương trình dưới đây?
A. 2x2y5z170. B. 2x 2y5z170. C. 2x2y5z170.
D. 2x2y5z170.
Câu 36: Cho số phức z 5 4 .i Số phức đối của z có điểm biểu di n hình học là A. (5;4) B. (-5;-4) C. (5;-4) D. (-5;4)
Câu 37: Tập hợp tất cả các điểm biểu di n số phức z thỏa mãn z 2 i 4 là đường tròn có tâm I và bán kính R lần lượt là :
A. I(-2;-1); R = 4 B. I(-2;-1); R = 2 C. I(2;-1); R = 4 D. I(2;-1); R = 2
Câu 38: Cho F x
x1
ex là một nguyên hàm của hàm số f x e
3x. Tìm nguyên hàm của hàm số
3x.f x e
A.
f
x e dx3x
2x 1
exC B.
f
x e dx3x
6x 3
exCC.
f
x e dx3x
6 3 x e
xC D.
f
x e dx3x
6 3 x e
xCCâu 39: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(1;1;1) và hai mặt phẳng
P : 2x y 3z 1 0,( ) :Q y0. Viết phương trình mặt phẳng (R) chứa A, vuông góc với cả hai mặt phẳng (P) và (Q)?A. 3x y 2z 2 0 B. 3x2y 2z 4 0 C. 3x 2z 1 0 D. 3x2z0 Câu 40: rong hông gian tọa độ
Oxyz
, viết phương trình mặt cầu có đường nh là A,B, biết
0;1; 3 , B 4;3;1 .
A
A.
x2
2 y2
2 z 1
2 9. B.
x2
2 y2
2 z 1
2 3.C.
x2
2 y2
2 z 1
2 9. D.
x2
2 y2
2 z 1
2 9.Câu 41: Cho hàm số f x
x44x33x2 x 1, x . Tính 1 2
0
. '
I
f x f x dxA. 7
3 B. 7
3 C. 2 D. -2
Câu 42: Cho tích phân
1 7
2 5 0
, 1
I x dx
x
giả sử đặt t 1 x2. Tìm mệnh đề đúng?A. 2
35 1
1
I t dt
t
B. 2
4
3 11 1 2
I t dt
t
C. 2
5
3 11 1 2
t dt
I
t
D. 2
34 1
3 1 2
I t dt
t
Câu 43: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y x2 2x 1 và y2x24x1 là
A. 6 B. 7 C. 5 D. 4
Câu 44: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x
tan5xA.
1tan4 1tan2 ln cos4 2
f x dx x x x C
B.
f x dx
14tan4x12tan2 xln cosx CC.
1tan4 1tan2 ln cos4 2
f x dx x x x C
D.
f x dx
14tan4x12tan2 xln cosx CCâu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho các điểm A
2;1;0 ,
B 1;1;3 ,
C 2; 1;3 ,
D
1; 1; 0 .
Bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD là
A. 5 B. 15
2 C. 2 D. 14
2 Câu 46: . Phương trình đường thẳng song song với đường thẳng : 1 2
1 1 1
x y z
d
và cắt hai đường
thẳng 1: 1 1 2; 2: 1 2 3
1 1 1 1 1 3
x y z x y z
d d
là
A. 1 2 3
1 1 1
x y z
B. 1 1 2
1 1 1
x y z
C. 1 1
1 1 1
x y z
D. 1 1
1 1 1
x y z
Câu 47: Cho hàm số f x
có f
x liên tục trên nửa khoảng
0;
thỏa mãn
23f x f x 1 3 e x biết
0 11.f 3 Giá trị 1ln 6 f 2
bằng A. 5 6
9 B. 5 6
18 C. 1. D. 1
2
Câu 48: Khuân viên trường P Cam ộ có một bồn hoa hình tròn có tâm O. Một nhóm học sinh lớp 12 được giao thiết kế bồn hoa, nhóm này chia bồn hoa thành bốn phần, bởi hai đường Parabol có cùng đỉnh O và đối xứng nhau qua O. ai đường Parabol này cắt đường tròn tại bốn điểm A, B, C, D tạo thành một hình vuông có cạnh bằng 4m (như hình vẽ). Phần diện t ch S1, S2 dùng để trồng hoa, phần diện t ch S3, S4 dùng để trồng cỏ (Diện t ch được làm tròn đến hàng phần trăm . iết kinh phí trồng hoa là 150.000 đồng/ 1 m2, kinh phí trồng cỏ là 100.000 đồng/1m2 . Hỏi cả trường cần bao nhiêu tiền để trồng bồn hoa đó? (Số tiền làm tròn đến hàng chục nghìn).
A. 6.060.000 đồng B. 3.270.000 đồng C. 3.000.000 đồng D. 5.790.000 đồng Câu 49: Cho hàm số y f x
xác định trên \ 1R 2
thỏa mãn điều kiện
2 ,2 1
f x
x
0 1,
1 2.f f Giá trị của biểu thức f
1 f
3 bằngA. 3 ln15 B. 4 ln15 C. 2 ln15 D. ln15
Câu 50: Cho số phức z thỏa mãn z 1 i 1, số phức w thỏa mãn w 2 3i 2. Tính giá trị nhỏ nhất của zw
A. 13 3 B. 173 C. 13 3 D. 173 --- HẾT ---
ĐÁP ÁN
1 A 6 C 11 C 16 B 21 C 26 A 31 B 36 D 41 B 46 D 2 C 7 A 12 C 17 B 22 B 27 B 32 D 37 A 42 C 47 B 3 A 8 D 13 A 18 D 23 D 28 C 33 A 38 A 43 D 48 D 4 C 9 D 14 D 19 C 24 B 29 D 34 D 39 C 44 A 49 A 5 C 10 B 15 C 20 B 25 B 30 B 35 A 40 A 45 D 50 D
ĐỀ 3
Thuvienhoclieu.com
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 - NĂM HỌC 2021 –2022 MÔN TOÁN 12
Câu 1. àm số
F x( )là một nguyên hàm của hàm số
f x( )trên hoảng
Knếu A.
F x'( ) f x( ), x K.B.
f x'( )F x( ), x K.C.
F x'( ) f x( ), x K.D.
f x'( ) F x( ), x K.Câu 2.
x x4dbằng: A.
1 55x C
B.
4x3CC.
x5CD.
5x5CCâu 3. ọ nguyên hàm của hàm số
f(x)e3xlà hàm số nào sau đây?
A.
3exC. B.
1 33e xC
. C.
13exC
. D.
3e3xC. Câu 4. ìm họ nguyên hàm của hàm số
y x2 3x 1 x
.
A.
3
2
3 1
3 ln 3 , x x
x C C
. B.
3
2
3 1 ,
3 x x
x C C
C.
3 3
ln , 3 ln 3
x x
x C C
. D.
3 3
ln , 3 ln 3
x x
x C C
.
Câu 5. ọ nguyên hàm của hàm số
f x
3x2sinxlà
A.
x3cosx C. B.
6xcosx C. C.
x3cosx C. D.
6xcosx C.
Câu 6. Hàm số
y f x liên tục trên
2;9.
F x là một nguyên hàm của hàm số
f x trên
2;9và
F
2 5; F
9 4. Mệnh đề nào sau đây đúng A.
9
2
d 1
f x x
. B.
9
2
d 1
f x x
. C.
9
2
d 20 f x x
. D.
9
2
d 7
f x x.
Câu 7. ếu
2
1
d 2
f x x
và
3
2
d 1
f x x
thì
3
1
d f x x
bằng
A.
3. B.
1. C.
1. D.
3.
Câu 8. ếu
1
0
d 4
f x x
thì
1
0
2f x dx
bằng
A.
16. B.
4. C.
2. D.
8.
Câu 9. Tính tích phân
1 4 0
( 1) I
x x dxA. 7
I 10 B. 7
I 3 C. 10
I 7 D. 7
I 10
Câu 10 .Cho hàm số
y f x xác định và liên tục trên đoạn
a b;. Diện t ch hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y f x , trục hoành và hai đường thẳng
xa x, bđược t nh theo công thức
A.
b
da
S
f x x. B.
b
da
S
f x x. C.
b
da
S
f x x. D.
a
db
S
f x x.
Câu 11. Gọi
Slà diện t ch của hình phẳng giới hạn bởi các đường
y2x,
y0,
x0,
x2. ệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
0
2 dx
S
xB.
20
2 dx
S
xC.
2 20
2 dx
S
xD.
2 20
2 dx S
xCâu12. Cho hàm số
f x liên tục trên . Gọi S là diện t ch hình phẳng giới hạn bởi các đường
, 0, 1, 2y f x y x x
(như hình vẽ bên . ệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
2
1 1
dx + dx
S f x f x
. B.
1
2
1 1
dx dx
S f x f x
.
C.
1
2
1 1
dx+ dx
S f x f x
. D.
1
2
1 1
dx dx
S f x f x
.
Câu13.Viết công thức t nh thể t ch
Vcủa hối tròn xoay được tạo ra hi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồ thị hàm số
y f x , trục
Oxvà hai đường thẳng
xa x, b a
b , xung quanh trục
Ox.
A.
b
a
V
f x dxB.
b 2
a
V
f x dxC.
b 2
a
V
f x dxD.
b
a
V
f x dxCâu 14.Cho hình phẳng
Dgiới hạn bởi đường cong
yex, trục hoành và các đường thẳng
x0,
x1. Khối tròn xoay tạo thành hi quay
Dquanh trục hoành có thể t ch
Vbằng bao nhiêu?
A.
21
2
V e
B.
212
V e
C.
23
V e
D.
21
2 V e
Câu 15.Số phức có phần th c bằng
1và phần ảo bằng
3là
A.
1 3iB.
1 3iC.
1 3iD.
1 3iCâu 16:Số phức liên hợp của số phức
z 3 4ilà:
A.
z 3 4iB.
z 3 4iC.
z 3 4iD.
z 3 4iCâu 17.Cho số phức
z 2 i. Tính
z.
A.
z 5B.
z 5C.
z 2D.
z 3Câu 18. rên mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu di n số phức
z 1 2i? A.
Q
1; 2. B.
M
2;1. C.
P
2;1 . D.
N
1; 2 . Câu 19.Điểm nào trong hình vẽ bên là điểm biểu di n của số phức
z 1 2i?
A.
PB.
MC.
QD.
NCâu 20.Trong không gian
Oxyz, cho hai điểm
A
2; 4;1
,B 1;1;3 và mặt phẳng
P :x3y2z 5 0. Lập phương trình mặt phẳng
Qđi qua hai điểm
A,
Bvà vuông góc với mặt phẳng
P.
A.
2x3y 11 0. B.
2y 3z 11 0. C.
x3y2z 5 0. D.
3y2z 11 0.
Câu 21.Cho hai số th c
xvà
ythỏa mãn
2x3yi
3 i
5x4ivới
ilà đơn vị ảo.Khi đó x+y=?
A.3. B.-2. C.0. D.2.
Câu 22.Cho hai số phức
z1 1 2ivà
z2 2 i. Số phức
z1z2bằng
A.
3iB.
3 iC.
3iD.
3 iCâu 23.Cho hai số phức
z1 3 2ivà
z2 2 i. Số phức
z1z2bằng
A.
1 3i. B.
1 3i. C.
1 3i. D.
1 3i. Câu 24.Cho hai số phức
z1 3 ivà
z2 1 i. Phần ảo của số phức
z z1 2bằng
A.
4. B.
4i. C.
1. D.
2.
Câu 25.Cho hai số phức
z 1 3ivà
w 1 i. ôđun của số phức
z w.bằng
A.
2 5. B.
2 2. C.
20. D.
8.
Câu 26.Cho số phức thỏa mãn . nh môđun của
A. . B. . C. . D. .
Câu 27.Cho và thỏa mãn , với là đơn vị ảo. Giá trị bằng
A. B. C. D.
Câu 28.Trong không gian , cho hai điểm và . Vectơ có tọa độ là
A. B. C. D.
Câu 29.Trong không gian , hình chiếu vuông góc của điểm trên mặt phẳng có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. rong hông gian với hệ trục tọa độ , cho . ọa độ của vectơ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. rong hông gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A , B . nh độ dài .
A. 26. B. 22. C. . D.
Câu 32. rong hông gian với hệ tọa độ , cho các điểm , , . Tìm tọa độ điểm sao cho là hình bình hành.
A. . B. . C. . D. .
, phương trình mặt cầu có tâm I(a;b;c) bán kính R là:
z z
1 i
3 5i z17
z z 16 z 17 z 4
a b,
a bi i
2a 1 3i i a b4 10 4 10
Oxyz A
1;1; 2
B
2; 2;1
AB
1; 1; 3
3;1;1
1;1;3
3;3; 1
Oxyz M
2; 2;1
Oxy
2;0;1
2; 2;0
0; 2;1
0;0;1
Oxyz a i 2j3k a
1; 2; 3
2; 3; 1
2; 1; 3
3; 2; 1
1; 3;1
3;0; 2
AB
26 22.
Oxyz A
1; 0;3
B
2;3; 4
C
3;1; 2
D ABCD
4; 2;9
D D
4; 2;9
D
4; 2;9
D
4; 2; 9
A.
S : x a
2. y b
2. z c
2 R2. B.
S : x a
2 y b
2 z c
2R2.
C.
S : x a
2 y b
2 z c
2 R2. D.
S : x a
2 y b
2 z c
2R.
Câu 34.Trong không gian
Oxyz, cho mặt cầu
S :x2y2 z2 8x10y6z490. Tính bán kính
R
của mặt cầu
S.
A.
R1. B.
R7. C.
R 151. D.
R 99.
Câu 35.Trong hệ trục tọa độ
Oxyz, phương trình mặt cầu tâm
I
2;1; 2 bán kính
R2là:
A.
x2
2 y1
2 z 2
2 2. B.
x2
2 y1<