• Không có kết quả nào được tìm thấy

50 bài tập về Chuỗi phản ứng hóa học hợp chất vô cơ (có đáp án 2022) - Hóa học 9

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "50 bài tập về Chuỗi phản ứng hóa học hợp chất vô cơ (có đáp án 2022) - Hóa học 9"

Copied!
7
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

I. Lý thuyết và phương pháp giải

Dạng bài này gồm một chuỗi các phản ứng hóa học nên yêu cầu học sinh phải nắm chắc sơ đồ, cũng như mối liên hệ giữa các hợp chất vô cơ, cụ thể:

a/ Sơ đồ các loại hợp chất vô cơ:

b/ Sơ đồ mối liên hệ giữa các chất vô cơ:

Các bước hoàn thành chuỗi phản ứng:

- Bước 1: Xác định chính xác các chất trong chuỗi (nếu chuỗi phản ứng hóa học ẩn chất).

- Bước 2: Viết phương trình phản ứng hóa học.

II. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Hoàn thành chuỗi phản ứng sau:

SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → Zn(OH)2 → ZnO

(2)

Hướng dẫn giải:

1) 2SO2 + O2 to

⎯⎯→ 2SO3

2) SO3 + H2O → H2SO4

3) H2SO4 +Zn → ZnSO4 + H2

4) ZnSO4 dư + 2NaOH → Zn(OH)2 ↓ + Na2SO4

5) Zn(OH)2 to

⎯⎯→ ZnO + H2O

Ví dụ 2: Hoàn thành chuỗi phản ứng sau và viết phương trình phản ứng hóa học:

2 2 2

O H O CO

Ca⎯⎯⎯+ → ⎯⎯⎯A + → ⎯⎯⎯B + →C Hướng dẫn giải:

Các chất A, B, C lần lượt là :

2 2 2

O H O CO

2 3

(1) (2) (3)

Ca⎯⎯⎯+ →CaO⎯⎯⎯→+ Ca(OH) ⎯⎯⎯→+ CaCO

Các phương trình phản ứng hóa học:

(1) 2Ca + O2 To

⎯⎯→ 2CaO (2) CaO + H2O → Ca(OH)2

(3) Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 ↓ + H2O III. Bài tập tự luyện

Bài 1:

Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng trên.

Hướng dẫn giải:

(1) Fe2(SO4)3 + 3BaCl2 → 3BaSO4 ↓ + 2FeCl3

(3)

(3) Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 2Fe(OH)3 ↓ + 3Na2SO4

(4) 2Fe(OH)3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O (5) 2Fe(OH)3

to

⎯⎯→ Fe2O3 + 3H2O (6) Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O Bài 2: Hoàn thành chuỗi phản ứng sau:

Na → Na2O → NaOH → Na2CO3 → NaCl → NaOH → NaHCO3

Hướng dẫn giải:

1) 4Na + O2 ⎯⎯→ 2Nato 2O 2) Na2O + H2O → 2NaOH

3) 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O

4) Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2 + H2O 5) 2NaCl + H2O ⎯⎯⎯dpdd→ 2NaOH + H2 + Cl2

6) NaOH + CO2 → NaHCO3

Bài 3: Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng sau:

MgCO3 → MgSO4 → MgCl2 → Mg(OH)2 → MgO → MgSO4. Hướng dẫn giải:

(1) MgCO3 + H2SO4 → MgSO4 + CO2 + H2O (2) MgSO4 + BaCl2 → MgCl2 + BaSO4↓ (3) MgCl2 + 2NaOH → Mg(OH)2 ↓ + 2NaCl (4) Mg(OH)2

to

⎯⎯→ MgO + H2O (5) MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O Bài 4:

Cu CuO

Cu(NO3)2

CuO Cu(OH)2

Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng trên.

(4)

Hướng dẫn giải:

(1) Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O (2) CuO + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O

(3) 2Cu(NO3)2 to

⎯⎯→ 2CuO + 4NO2 + O2

(4) Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3

Bài 5:

FeS2 + O2 to

⎯⎯→A + B A + O2

to

⎯⎯→C C + D → Axit E E + Cu → F + A + D A + D → Axit G

Xác định A, B, C, D, E, F, G và hoàn thành các phương trình phản ứng hóa học trên.

Hướng dẫn giải:

(1) 4FeS2 + 11O2 to

⎯⎯→8SO2 + 2Fe2O3

(2) 2SO2 + O2

o 2 5

t ,V O

⎯⎯⎯→ 2SO3

(3) SO3 + H2O → H2SO4

(4) 2H2SO4 + Cu → CuSO4 + SO2 + 2H2O (5) SO2 + H2O → H2SO3

A: SO2

B: Fe2O3 C: SO3

D: H2O E: H2SO4 F: CuSO4 G: H2SO3

Bài 6:

(5)

Al2O3 + H2SO4 → ? + ? NaCl + ? → ? + ? + NaOH KHCO3 + Ca(OH)2 → ? + ? + ? Hướng dẫn giải:

(1) Na2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + 2NaOH (2) Al2O3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O (3) 2NaCl + 2H2O ⎯⎯⎯đpdd→ 2NaOH + H2 + Cl2

(4) 2KHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + K2CO3 + 2H2O

Bài 7: Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuối phản ứng sau:

Al → Al2O3 → NaAlO2 →Al(OH)3 → Al2(SO4)3 → AlCl3→ Al(NO3)3

Hướng dẫn giải:

1) 4Al + 3O2 to

⎯⎯→ 2Al2O3

2) Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O

3) 2NaAlO2 + CO2 + 3H2O → Na2CO3 + 2Al(OH)3↓ 4) 2Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O

5) Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4 6) AlCl3 + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3AgCl↓

Bài 8: Hoàn thành sơ đồ phản ứng sau:

MnO2 X,to

⎯⎯⎯+ → Cl2

B,to

⎯⎯⎯+ → HCl ⎯⎯⎯+H O2 → X ⎯⎯→+C FeCl2 + FeCl3

Hướng dẫn giải:

1) MnO2 + 4HCl ⎯⎯→MnClto 2 + Cl2 + 2H2O (2) Cl2 + H2

to

⎯⎯→2HCl(k) (3) HCl (k) + H2O → dd HCl

(4) 8HCl + Fe3O4 → FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O B: H2

C: Fe3O4

(6)

X: HCl

Bài 9: Thay các chữ cái bằng các công thức hóa học thích hợp và hoàn thành các phản ứng sau:

A + H2SO4 → B + SO2 + H2O B + NaOH → C + Na2SO4

C → D + H2O

D + H2 → A + H2O A + E → Cu(NO3)2 + Ag Hướng dẫn giải:

A: Cu B: CuSO4

C: Cu(OH)2 D: CuO E: AgNO3

Phương trình phản ứng hóa học:

Cu + 2H2SO4 → CuSO4+ SO2 + 2H2O CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4

Cu(OH)2 to

⎯⎯→ CuO + H2O CuO + H2

to

⎯⎯→ Cu + H2O

Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag

Bài 10: Bổ túc và hoàn thành phương trình phản ứng:

A → B + CO2

B + H2O → C

C + CO2 → A + H2O A + H2O + CO2 → D D ⎯⎯→to A + H2O + CO2

Hướng dẫn giải:

(7)

C: Ca(OH)2

D: Ca(HCO3)2

Phương trình phản ứng hóa học:

CaCO3 to

⎯⎯→ CaO + CO2

CaO + H2O → Ca(OH)2

Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O CaCO3+ H2O + CO2 → Ca(HCO3)2

Ca(HCO3)2 to

⎯⎯→ CaCO3 + H2O + CO2

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Để làm tốt các bài tập về clo và hợp chất của clo học sinh cần nắm vững các tính chất hóa học của clo.. + Clo không phản ứng trực tiếp

Ví dụ 1: Nung 0,1 mol hỗn hợp muối cacbonat của 2 kim loại kế tiếp nhau trong nhóm IIA tới khối lượng không đổi thu được 4,64 gam hỗn hợp hai oxitA. Thể tích dung dịch HCl đã

Hỗn hợp này sau khi ngưng tụ hết hơi nước còn 1,8 lít, tiếp tục cho hỗn hợp khí còn lại qua dung dịch kiềm dư thì còn lại 0,5 lít khí.. Thể tích hỗn hợp thu được sau

Để phân biệt 3 dung dịch người ta dùng thuốc thử nào sau đây.. Dung

Để làm bài tập về chuỗi phản ứng trong hóa hữu cơ, học sinh cần:.. - Nắm chắc các kiến thức về tính chất hóa của các hợp chất

1. d) Dung dịch bạc nitrat. b) Dung dịch axit clohiđric. e) Dung dịch natri hiđroxit. c) Dung dịch chì nitrat. Giải thích và viết phương trình hóa học.. a) Dựa vào mối

Bài 1 trang 40 VBT Hóa học 9: Căn cứ vào sơ đồ biểu thị những tính chất hóa học của các hợp chất vô cơ, các em hãy chọn những chất thích hợp để viết các phương trình

a) 1. Mg, sinh ra khí hiđro cháy được trong không khí. MgCO 3 , khí sinh ra là CO2 làm đục nước vôi trong. CuO, dung dịch muối đồng có màu xanh. MgO, dung dịch thu được