Group thảo luận học tập : https://www.facebook.com/groups/Thuviendethi/
Câu 1: [622545] Tập nghiệm của bất phương trình
2 2
1 1
2 4
x
là
A. S
2; 2 .
B. S . C. S
0 . D. S .Câu 2: [622546] Hàm số yx42x21 đồng biến trên khoảng nào?
A.
1;1 .
B.
1;
. C.
3;8 . D.
; 1 .
Câu 3: [622548] Giá trị m để phương trình x312x m 2 0 có 3 nghiệm phân biệt.
A. 4 m 4. B. 14 m 18. C. 18 m 14. D. 16 m 16.
Câu 4: [622549] Cho tam giác ABC vuông tại A AB, 3cm, AC4cm. Tính thể tích khối nón tròn xoay sinh ra khi quay tam giác ABC quanh AB.
A. 16 cm .
3 B. 80
cm .33
C. 16
cm .3 D. 80 cm .
3Câu 5: [622550] Tìm giá trị lớn nhất là M và giá trị nhỏ nhất là m của hàm số yx42x23 trên đoạn
0; 2 .A. M 3,m2. B. M 5,m2. C. M 11,m2. D. M 11,m3.
Câu 6: [622552] Tính thể tích của khối trụ
T biết bán kính đáy r3, chiều cao h4 bằngA. 122. B. 123. C. 48 . D. 36 .
Câu 7: [622553] Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 1 1 y x
x
là
A. x2. B. y2. C. y1. D. x1.
Câu 8: [622554] Nếu 32x 9 8.3x thì x2 1 bằng
A. 82. B. 80. C. 5. D. 4.
Câu 9: [622555] Số nghiệm nguyên của bất phương trình 1
2
2
log x 1 3 là
A. 2. B. 3. C. 0. D. 5.
Câu 10: [622556] Tập xác định của hàm số
1
yx3 là
A. . B.
0;
. C. 1; .3
D. \ 0 .
Câu 11: [622558] Số nghiệm của phương trình 16x3.4x 2 0 là
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 12: [622559] Gọi x x1, 2
x1x2
là nghiệm của phương trình 2.4x5.2x 2 0. Khi đó hiệu x2x1 bằngTHƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 – MOON.VN
Đề thi: Hk1-Phan Ngọc Hiển-Cà Mau-ID:62350 Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
A. 0. B. 2. C. 2. D. 3 2.
Câu 13: [622561] Cho hàm số yx42x22017 có đồ thị
C . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?A. Đồ thị
C có ba điểm cực trị. B. Đồ thị
C nhận trục tung làm trục đối xứng.C. Đồ thị
C đi qua điểm A
0; 2017 .
D. Đồ thị
C có một điểm cực tiểu.Câu 14: [622562] Cho hình nón có bán kính đáy r 3 và độ dài đường sinh l4. Tính diện tích xung quanh Sxq của hình nón đã cho.
A. Sxq 4 3 . B. Sxq 12 . C. Sxq 39 . D. Sxq 8 3 . Câu 15: [622564] Tìm m để hàm số y x3 mx2m đồng biến trên khoảng
0; 2 .A. m3. B. m3. C. m
1;3 . D. m3.Câu 16: [622566] Chọn đáp án đúng. Cho hàm số 2 1 2, y x
x
khi đó hàm số A. nghịch biến trên
2;
. B. đồng biến trên
2;
.C. nghịch biến trên \ 2 .
D. đồng biến trên \ 2 .
Câu 17: [622567] Cho a0,a1. Viết a.3 a4 thành dạng lũy thừa.
A.
5 6.
a B.
5 4.
a C.
11 6.
a D.
11 4. a Câu 18: [622568] Cho hàm số yx e. x. Nghiệm của bất phương trình y 0 là
A. x0. B. x1. C. x1. D. x0.
Câu 19: [622569] Giá trị cực đại của hàm số y3x39x là
A. 6. B. 6. C. 1. D. 1.
Câu 20: [622570] Đồ thị của hàm số 2 2
3 2
y x
x x
có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 21: [622571] Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình vuông biết SA
ABCD
,SCa vàSC hợp với đáy một góc 60 .0 Thể tích khối chóp S ABCD. bằn A.
3 6
48 .
a B.
3 3
24 .
a C.
3 2
16 .
a D.
3 3
48 . a
Câu 22: [622572] Tập xác định của hàm số ylog2
x24x4
làA.
2;
. B.
2;
. C. \ 2 .
D. .Câu 23: [622574] Nghiệm của phương trình 2x 3 là
A. xlog 2. B. xlog 2 .3 C. x3. D. xlog 3.
Câu 24: [622575] Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào?
A. y x3 3x21.
B. yx33x1.
C. yx33x1.
D. y x3 3x21.
Câu 25: [622576] Đạo hàm của hàm số y102x7 là
A. y 102x7. B. y 102x7.ln10. C. y 2.102x7ln10. D. y 2.102x7. Câu 26: [622579] Giá trị lớn nhất của hàm số yx33x29x35 trên đoạn
4; 4
bằngA. 41. B. 40. C. 8. D. 15.
Câu 27: [622581] Tìm số điểm cực trị của hàm số yx42x21.
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 28: [622582] Rút gọn biểu thức P2log2alog 33 a ta được kết quả
A. P2 .a B. Pa2. C. P a 3. D. P a 1.
Câu 29: [622584] Hàm số 4 3 2 2 3.
y 3x x x Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; . 2
B. Hàm số có hai điểm cực trị.
C. Hàm số không có cực trị. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 1 . 2
Câu 30: [622585] Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. 2.
1 y x
x
B. 2.
1 y x
x
C. y x4 x2. D. y x3 1.
Câu 31: [622586] Đạo hàm của hàm số ylog
2x2
làA.
2 22 ln
.x
y x
B.
22 ln 22 ln
.x
y x
C. 2 ln 2
2 2.
x
y x
D. 2
2 2.
x
y x
Câu 32: [622587] Tìm giá trị m để hàm số
3 2
1
3 2 3
x mx
y đạt cực tiểu tại x2.
A. m0. B. m3. C. m2. D. m1.
Câu 33: [622588] Tìm x thoả mãn log2x2log 5 log 3.2 2
A. x75. B. x13. C. x75 .2 D. x28.
Câu 34: [622590] Một khối trụ có chiều cao bằng 3cm, bán kính đáy bằng 1cm có thể tích bằng A. 1 cm .
3 B. 3
cm .3 C.
cm .3 D. 3 cm .
3Câu 35: [622592] Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?
x 0
y 0
y
1
A. yx43x21. B. y x4 3x21. C. y x4 3x21. D. yx43x21.
Câu 36: [622593] Thể tích V của khối lập phương ABCD A B C D. , biết AC2a bằng A.
8 3
27 .
a B.
8 3
3 3.
a C. 3a3 3. D. 2a3 2.
Câu 37: [622594] Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và SAa 2. Tính thể tích V của khối chóp S ABCD. .
A.
3 2
3 .
V a B.
3 2
6 .
V a C. V a3 2. D.
3 2
4 . V a
Câu 38: [622595] Thể tích V của khối chóp S ABC. có đáy ABC là tam giác vuông tại B, cạnh bên SA vuông góc với đáy, biết ABa AC, 2a và SB3 .a
A.
3 6
3 .
V a B.
2 3 2 3 .
V a C.
2 3
3 .
V a D.
3 6
2 . V a
Câu 39: [622597] Hình chóp .S ABC có SBSCBCCAa. Hai mặt phẳng
ABC
và
ASC
cùngvuông góc với
SBC
. Thể tích khối chóp S ABC. bằngA. a3 3. B.
3 3
4 .
a C.
3 3
3 .
a D.
3 3
12 . a
Câu 40: [622598] Một hình nón có góc ở đỉnh bằng 60 , bán kính đường tròn đáy bằng 0 a, diện tích xung quanh của hình nón bằng
A. Sxq 2a2. B. Sxq 4a2. C. Sxq a2. D. Sxq 3a2. Câu 41: [622600] Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào?
A. 2.
1 y x
x
B. 3.
1 y x
x
C. 2 1.
1 y x
x
D. 1
1. y x
x
Câu 42: [622601] Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác đều và có diện tích xung quanh bằng 8 .
A. 15.
x 2 B. x4. C. 129.
x 2 D. x25.
Câu 44: [622604] Cho hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều. Khai triển hình nón theo một đường sinh, ta được một hình quạt tròn có góc ở tâm là . Trong các kết luận sau, kết luận nào là đúng?
A. 2 .
3
B. .
2
C. . D. 3 .
4
Câu 45: [622605] Cho khối chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình chữ nhật, ABa AD, 2 .a Đường cao SA bằng 2 .a Khoảng cách từ trung điểm M của SB đến mặt phẳng
SCD
bằngA. 2
2 .
d a B. d a 2. C. 3 2
2 .
d a D. 3
2 . d a
Câu 46: [622606] Cho hình hộp chử nhật ABCD A B C D. có ABa AD, a 2, ABa 5. Tính theo a thể tích khối hợp đã cho.
A. V 2a3 2. B. V a3 10. C. V a3 2. D.
2 3 2 3 . V a
Câu 47: [622607] Cho hình lập phương ABCD A B C D. có cạnh bằng a. Một hình nón có đỉnh là tâm của hình vuông ABCD và có đường tròn đáy ngoại tiếp hình vuông A B C D . Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng
A.
2 2
2 .
a
B.
6 2
2 .
a
C.
2 3
2 .
a
D.
3 2
2 .
a
Câu 48: [622608] Tiếp tuyến của đồ thị hàm số yx42x21 tại điểm có hoành độ x0 1 có phương trình
A. y 2x1. B. y 2x1. C. y 1. D. y 2.
Câu 49: [622609] Tập xác định của hàm số y
1 x
5 làA.
;1 .
B. \ 1 .
C.
1;
. D. .Câu 50: [622610] Cho hàm số y f x
liên tục trên đoạn
2; 2
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Tìm số nghiệm của phương trình f x
1 trên đoạn
2; 2 .
A. 6.
B. 4.
C. 5.
D. 3.
--- HẾT ---