• Không có kết quả nào được tìm thấy

PHẦN II: NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

CHƯƠNG 3. MỘT SỐ ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP NÂNG CAO SỰ HÀI

3. Kiến nghị

3.3. Đối với Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam – Chi nhánh Huế

Sau khi phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ F@st Mobile tại chi nhánh Huế, tác giả đưa ra một số kiến nghị đối với Ngân hàng TMCP Kỹ thương hội sở để mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ tại Techcombank.

-Đầu tư và phát triển các công nghệngân hàng một cách hiện đại đồng bộnhằm nâng cao chất lượng dịch vụ đặc biệt chú trọng các dịch vụ ngân hàng điện tử trong đó có dịch vụF@st Mobile. Từ đó tăng tiện ích cho khách hàng cũng như cạnh tranh hơn với ngân hàng khác.

-Thường xuyên tăng cường công tác kiểm tra hệ thống bảo mật của ứng dụng F@st Mobile và nâng cao tính bảo mật cũng như khắc phục kịp thời các sai sót trong hệthống bảo mật. Làm việc với các cơ quan pháp lý có chức năng để xửlý các trường hợp sai phạm liên quan đến vấn đềan ninh thông tin.

- Cải thiện đường truyền kết nối, nâng cấp hệ thống giúp giao dịch được thực hiện ổn định, hạn chế sai sót trong quá trình giao dịch. Tăng cường, mở rộng mạng lưới kết nối với cácđối tác như liên kết tiêu dùng online, hoạt động khuyến mãi,…đáp ứng tối đa các nhu cầu mà khách hàng sửdụng.

-Đơn giản hóa các thủtục, tự động hóa thao tác thực hiện đểgiảm thiểu thời gian giao dịch của khách hàng. Bên cạnh việc xử

Trường Đại học Kinh tế Huế

lí giao dịch nhanh chóng còn cần phải

chính xác và kịp thời để đáp ứng kịp thời yêu cầu của khách hàng. Xây dựng quy trình xửlý nghiệp vụnhất quán, thông suốt giữa các phòngđể

rút ngắn thời gian chờ đợi của khách hàng.

Trường Đại học Kinh tế Huế

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Cao Thị Thủy “Phát triển dịch vụ Ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam– Chi nhánh Thăng Long”(2016) – Luận văn Thạc sĩ Trường đại học Kinh tế-Đại học Quốc Gia Hà Nội”.

2. “Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng sản phẩm dịch vụ của doanh nghiệp”–Tạp chí tài chính kỳ1 tháng 4/2019

3. Hà Văn Dũng“Ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ đến sựhài lòng khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại”– Đại học Ngân hàng TP. HồChí Minh.

4. Nguyễn Hồng Quân “Các nhân tố tác động đến sựhài lòng chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử: nghiên cứu tại Ngân hàng thương mại Tiên Phong”- Tạp chí Quản lý và Kinh tếquốc tếSố125 (1/2020).

5. Trường ĐH Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh “Nghiên cứu những nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ tại Ngân hàng Techcombank CN Nguyễn Oanh (2014).

6. Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc, phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS, NXB Thống kê, 2008.

7. Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam – Chi nhánh Huế, Báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh của ngân hàng qua các năm 2017 –2020.

8. Bách khoa toàn thư mở- https://vi.wikipedia.org/wiki/Wikipedia

9. Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - https://techcombank.com.vn/trang-chu 10.Tạp chí tài chính online - https://tapchitaichinh.vn/

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤ LỤC

Phụlục 1.PHIẾU KHẢO SÁT THÔNG TIN KHÁCH HÀNG (Vshài lòng khi sdng dch vF@st Mobile tai Techcombank Huế) Mã sốphiếu: ………

Xin chào anh/chị. Tôi tên là Phạm Thị Linh Chi -sinh viên Trường Đại học Kinh tế Huế, thực tập tại Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam – Chi nhánh Huế. Hiện nay, tôi đang tiến hành thực hiện đề tài Nghiên cu các yếu tố ảnh hưởng đến s hài lòng của khách hàng cá nhân đối vi dch vMobile BankingF@st Mobile ti Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Huế”.

Rất mong quý anh/chị giúp tôi có thể hoàn thành phiếu điều tra. Mọi đóng góp của anh/chị sẽ là những thông tin vô cùng quan trọng đối với đề tài của tôi. Tôi cam đoan mọi thông tin anh/chị cung cấp đều được bảo mật và chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu.

Xin chân thành cảm ơn!

I. THÔNG TIN KHÁCH HÀNG.

1. Giới tính:

Nam □ Nữ

2. Nghềnghiệp của Anh/Chịlà:

□ Học sinh, sinh viên □ Nhân viên văn phòng

□ Hưu trí □ Kinh doanh □Khác 3. Độtuổi của Anh/Chịthuộc khoảng:

□ Dưới 18 tuổi □ Từ18-25 tuổi

□ Từ26-35 tuổi □ Từ36-50 tuổi □ Trên 50 tuổi

4. Thu nhập của Anh/Chị là:

□ Dưới 3 triệu □ Từ3 triệu–5 triệu

□ Từ5-10 triệu □ Trên 10 triệu

5. Trìnhđộhọc vấn:

□ Dưới THPT □ THPT

□ Trung cấp, cao đẳng

Trường Đại học Kinh tế Huế

□ Đại học □ Trên Đại học

6. Anh/chị sử dụng dịch vụ F@st Mobile với mục đích gì? (Có thể chọn nhiều đáp án):

□ Chuyển khoản □ Thanh toánhàng hóa, dịch vụ

□ Kiểm tra số dư tài khoản □ Vay vốn, tiết kiệm, ….

□ Cập nhật thông tin vềbiểu phí, tỉgiá, lãi suất □ Khác (ghi rõ) …….

7. Thời gian sửdụng dịch vụ:

□ Dưới 1 năm □ Từ 1-3 năm

□ Từ4-6 năm □ Trên 6 năm II. NỘI DUNG KHẢO SÁT

Anh/ Chị vui lòng đánh giá vềmức độ đồng ý của anh/ chị với các tiêu chí dưới đây khi tham gia dịch vụ F@st Mobile tại Ngân hàng TMCP Techcombank - Chi nhánh Huếbằng cách đánh dấu (X) vào mức độmà anh/chịchọn theo thang điểm:

(Mức độ đồng ý theo thang điểm từ 1. Hoàn toàn không đồng ý - 5. Hoàn toàn đồng ý)

Hoàn toàn không đồng ý

Không đồng ý

Trung

lập Đồng ý

Hoàn toàn đồng ý

Sựtin cậy 1 2 3 4 5

1.1.Techcombank là ngân hàng thương mại được khách hàng tín nhiệm.

1.2. Dịch vụ F@st Mobile tuân thủ các điều khoản và quy định như đã cam kết với khách hàng.

1.3. F@st Mobile thực hiện xử lý giao dịch nhanh chóng, chính xác.

1.4. Thông tin khách hàng luôn được bảo mật trênứng dụng F@st Mobile.

Tính đáp ứng 1 2 3 4 5

2.1. Thủ tục đăng kí dịch vụ F@st Mobile đơn giản.

2.2. Hệthống đáp ứng khối lượng giao dịch lớn,

liên tục và chức năng dịch vụ

Trường Đại học Kinh tế Huế

Mobile Banking

đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng.

2.3. Thời gian giao dịch thuận tiện nhanh chóng, mạng lưới giao dịch rộng khắp.

2.4. Anh/chịdễdàng liên lạc qua điện thoại hay hỗtrợtrực tuyến đểgiải đáp thắc mắc.

2.5. F@st Mobile luôn được cải tiến để ngày càng hoàn thiện hơn trong quá trình sửdụng.

2.6. Các giao dịch trên F@st Mobile được thực hiện nhanh chóng, đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng.

Năng lực phc v 1 2 3 4 5

3.1. Nhân viên lịch sự, nhiệt tình, vui vẻ đón tiếp khách hàng, luôn sẵn sàng phục vụ.

3.2. Nhân viên tư vấn và trảlời rõ ràng và thỏa đáng những thắc mắc của khách hàng.

3.3. Nhân viên giải quyết giao dịch của khách hàng rất nhanh chóng và chính xác.

3.4. Nhân viên có kiến thức chuyên môn rất cao.

Phương tiện hữu hình 1 2 3 4 5

4.1. Cơ sở vật chất khang trang, thiết bị hiện đại, phần mềm ứng dụng chuyên nghiệp, hệ thống có đầy đủ các nội dung phục vụ cho giao dịch.

4.2. Các phương tiện vật chất trong hoạt động dịch vụ rất hấp dẫn, được bố trí phù hợp tại ngân hàng.

4.3. Nhân viên Techcombank có đồng phục gọn gàng, lịch sự.

4.4. Cấu trúc hợp lý, giao diện trên ứng dụng F@st Mobile bắt mắt, đơn giản giúp khách hàng dễdàng sửdụng.

Tính dễ sử dụng 1 2 3 4 5

5.1.Ứng dụng F@st Mobile dễ cài đặt và truy cập, dễ dàng thực hiện các thao tác giao dịch

một cách đơn giản, thuận tiện.

Trường Đại học Kinh tế Huế

5.2. Khách hàng có thể dễ dàng tìm thấy thông tin phù hợp với nhu cầu của mình ngay trên F@st Mobile.

5.3. Các hướng dẫn khi giao dịch F@st Mobile rất rõ ràng và dễhiểu.

Tính bảo mật 1 2 3 4 5

6.1. Dịch vụ F@st Mobile có tính bảo mật, an toàn cao.

6.2. Ngân hàng TCB CN Huế cung cấp đầy đủ, rõ ràng các quyđịnh, hướng dẫn bảo mật thông tin của khách hàng khi giao dịch qua F@st Mobile.

6.3. Các giao dịch qua F@st Mobileđược thực hiện một cách chính xác, đảm bảo.

6.4. F@st Mobile bảo vệ thông tin giao dịch của khách hàng.

Giá cả, chi phí 1 2 3 4 5

7.1. Mức phí thường niên và phí sử dụng dịch vụ F@st Mobile của ngân hàng hợp lí và ổn định.

7.2. Chi phí của các dịch vụ F@st Mobile có tính cạnh tranh.

7.3. Tích điểm và các liên kết khuyến mãi tiêu dùng online.

Sự hài lòng 1 2 3 4 5

Anh/chị sẽ giới thiệu dịch vụ F@st Mobile đến bạn bè và người thân cùng sửdụng.

Anh/chị rất hài lòng vớiquyết định sử dụng dịch vụF@st Mobileđã chọn.

Anh/chịsẽ tăng sửdụng các tiện ích của dịch vụ F@st Mobile.

Cảm ơn Anh/Chị đã dành thời gian đểhoàn thành bài kho sát ca tôi.

Xin chân thành c

Trường Đại học Kinh tế Huế

ảm ơn! Kính chúc anh/chịsc khe, thành công và hnh phúc!

PHỤLỤC

Phlc 2: Kết quthng kê mô tả đặc điểm mu Statistics

Giới tính Nghềnghiệp Độtuổi Thu nhập Trìnhđộ học vấn

N Valid 147 147 147 147 147

Missing 0 0 0 0 0

Mean 1.5782 2.5034 2.5034 2.0476 2.7143

Std. Error of

Mean .04087 .10895 .09228 .07921 .09749

Median 2.0000 2.0000 2.0000 2.0000 3.0000

Mode 2.00 4.00 2.00 2.00 2.00a

Std. Deviation .49553 1.32093 1.11879 .96040 1.18206

Variance .246 1.745 1.252 .922 1.397

Range 1.00 4.00 4.00 3.00 4.00

Minimum 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00

Maximum 2.00 5.00 5.00 4.00 5.00

Sum 232.00 368.00 368.00 301.00 399.00

a. Multiple modes exist. The smallest value is shown Frequency Table

Giới tính

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent Valid

Nam 62 42.2 42.2 42.2

Nữ 85 57.8 57.8 100.0

Total 147 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Nghềnghiệp

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Học sinh, sinh viên 46 31.3 31.3 31.3

Nhân viên văn

phòng 40 27.2 27.2 58.5

Hưu trí 6 4.1 4.1 62.6

Kinh doanh 51 34.7 34.7 97.3

Khác 4 2.7 2.7 100.0

Total 147 100.0 100.0

Độtuổi

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Dưới 18 tuổi 28 19.0 19.0 19.0

Từ18-25

tuổi 56 38.1 38.1 57.1

Từ26-35

tuổi 30 20.4 20.4 77.6

Từ36-50

tuổi 27 18.4 18.4 95.9

Trên 50 tuổi 6 4.1 4.1 100.0

Total 147 100.0 100.0

Thu nhập

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Dưới 3 triệu 50 34.0 34.0 34.0

Từ3 triệu–5

triệu 54 36.7 36.7 70.7

Từ5-10 triệu 29 19.7 19.7 90.5

Trên 10 triệu 14 9.5 9.5 100.0

Total

Trường Đại học Kinh tế Huế

147 100.0 100.0

Trìnhđộhọc vấn

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Dưới THPT 27 18.4 18.4 18.4

THPT 42 28.6 28.6 46.9

Trung cấp, cao

đẳng 30 20.4 20.4 67.3

Đại học 42 28.6 28.6 95.9

Trên Đại học 6 4.1 4.1 100.0

Total 147 100.0 100.0

Câu 6

$SD Frequencies

Responses Percent of Cases

N Percent

sudunga

Chuyển khoản 67 28.9% 45.6%

Thanh toán hàng hóa,

dịch vụ 30 12.9% 20.4%

Kiểm tra số dư tài

khoản 46 19.8% 31.3%

Vay vốn, tiết kiệm…. 50 21.6% 34.0%

Cập nhật thông tin về biểu phí, tỉ giá, lãi suất

26 11.2% 17.7%

Khác 13 5.6% 8.8%

Total 232 100.0% 157.8%

a. Group

Trường Đại học Kinh tế Huế

Câu 7

Statistics

Thời gian sửdụng dịch vụ N

Valid 147

Missin

g 0

Mean 1.8503

Std. Error of

Mean .07744

Median 2.0000

Mode 1.00

Std. Deviation .93891

Variance .882

Range 3.00

Minimum 1.00

Maximum 4.00

Sum 272.00

Thời gian sửdụng dịch vụ Frequenc

y

Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Dưới 1

năm 70 47.6 47.6 47.6

Từ1-3

năm 36 24.5 24.5 72.1

Từ4-6

năm 34 23.1 23.1 95.2

Trên 6

năm 7 4.8 4.8 100.0

Total 147 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Phlc 3: Kết quthng kê mô tcác biến quan sát a) Biến độc lập

Yếu tố “Stin cậy”

Statistics

TC1 TC2 TC3 TC4

N

Valid 147 147 147 147

Missing 0 0 0 0

Mean 3.7211 3.7619 3.8299 3.7483

Std. Error of Mean .07079 .07181 .06851 .06951

Median 4.0000 4.0000 4.0000 4.0000

Mode 4.00 4.00 4.00 4.00

Std. Deviation .85834 .87063 .83070 .84273

Variance .737 .758 .690 .710

Range 4.00 4.00 4.00 4.00

Minimum 1.00 1.00 1.00 1.00

Maximum 5.00 5.00 5.00 5.00

Sum 547.00 553.00 563.00 551.00

Frequency Table

TC1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Hoàn toàn không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Không đồng ý

Trường Đại học Kinh tế Huế

6 4.1 4.1 5.4

Trung lập 50 34.0 34.0 39.5

Đồng ý 62 42.2 42.2 81.6

Hoàn toàn đồng ý 27 18.4 18.4 100.0

Total 147 100.0 100.0

TC2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Không đồng ý 7 4.8 4.8 6.1

Trung lập 44 29.9 29.9 36.1

Đồng ý 65 44.2 44.2 80.3

Hoàn toàn đồng ý 29 19.7 19.7 100.0

Total 147 100.0 100.0

TC3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Không đồng ý 5 3.4 3.4 4.8

Trung lập 38 25.9 25.9 30.6

Đồng ý 73 49.7 49.7 80.3

Hoàn toàn đồng ý 29 19.7 19.7 100.0

Total 147 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

TC4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng

ý 2 1.4 1.4 1.4

Không đồng ý 7 4.8 4.8 6.1

Trung lập 42 28.6 28.6 34.7

Đồng ý 71 48.3 48.3 83.0

Hoàn toàn đồng ý 25 17.0 17.0 100.0

Total 147 100.0 100.0

Yếu tố “Tính đáp ứng”

Statistics

DU1 DU2 DU3 DU4 DU5 DU6

N

Valid 147 147 147 147 147 147

Missing 0 0 0 0 0 0

Mean 3.5578 3.6463 3.6395 3.6054 3.5782 3.5578

Std. Error of Mean .06627 .06241 .06684 .06587 .06889 .06970

Median 4.0000 4.0000 4.0000 4.0000 4.0000 4.0000

Mode 3.00 4.00 4.00 4.00 3.00 3.00

Std. Deviation .80350 .75673 .81043 .79861 .83523 .84504

Variance .646 .573 .657 .638 .698 .714

Range 3.00 3.00 3.00 3.00 4.00 3.00

Minimum 2.00 2.00 2.00 2.00 1.00 2.00

Maximum 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00

Sum

Trường Đại học Kinh tế Huế

523.00 536.00 535.00 530.00 526.00 523.00

Frequency Table

DU1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 11 7.5 7.5 7.5

Trung lập 61 41.5 41.5 49.0

Đồng ý 57 38.8 38.8 87.8

Hoàn toàn đồng ý 18 12.2 12.2 100.0

Total 147 100.0 100.0

DU2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 9 6.1 6.1 6.1

Trung lập 50 34.0 34.0 40.1

Đồng ý 72 49.0 49.0 89.1

Hoàn toàn đồng ý 16 10.9 10.9 100.0

Total 147 100.0 100.0

DU3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Trường Đại học Kinh tế Huế

Valid

Không đồng ý 10 6.8 6.8 6.8

Trung lập 54 36.7 36.7 43.5

Đồng ý 62 42.2 42.2 85.7

Hoàn toàn đồng ý 21 14.3 14.3 100.0

Total 147 100.0 100.0

DU4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 10 6.8 6.8 6.8

Trung lập 57 38.8 38.8 45.6

Đồng ý 61 41.5 41.5 87.1

Hoàn toàn đồng ý 19 12.9 12.9 100.0

Total 147 100.0 100.0

DU5

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý 9 6.1 6.1 6.8

Trung lập 62 42.2 42.2 49.0

Đồng ý 54 36.7 36.7 85.7

Hoàn toàn đồng ý 21 14.3 14.3 100.0

Total 147 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

DU6

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 13 8.8 8.8 8.8

Trung lập 60 40.8 40.8 49.7

Đồng ý 53 36.1 36.1 85.7

Hoàn toàn đồng ý 21 14.3 14.3 100.0

Total 147 100.0 100.0

Yếu tố “Năng lực phc vụ”

Statistics

PV1 PV2 PV3 PV4

N

Valid 147 147 147 147

Missing 0 0 0 0

Mean 3.3946 3.4626 3.4694 3.4694

Std. Error of Mean .06298 .06567 .06847 .07048

Median 3.0000 3.0000 3.0000 3.0000

Mode 3.00 3.00 3.00 3.00

Std. Deviation .76353 .79616 .83014 .85453

Variance .583 .634 .689 .730

Range 3.00 3.00 4.00 3.00

Minimum 2.00 2.00 1.00 2.00

Maximum 5.00 5.00 5.00 5.00

Sum 499.00 509.00 510.00 510.00

Trường Đại học Kinh tế Huế

PV1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 15 10.2 10.2 10.2

Trung lập 69 46.9 46.9 57.1

Đồng ý 53 36.1 36.1 93.2

Hoàn toàn đồng ý 10 6.8 6.8 100.0

Total 147 100.0 100.0

PV2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 13 8.8 8.8 8.8

Trung lập 68 46.3 46.3 55.1

Đồng ý 51 34.7 34.7 89.8

Hoàn toàn đồng ý 15 10.2 10.2 100.0

Total 147 100.0 100.0

PV3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Hoàn toàn không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý

Trường Đại học Kinh tế Huế

13 8.8 8.8 9.5

Trung lập 65 44.2 44.2 53.7

Đồng ý 52 35.4 35.4 89.1

Hoàntoàn đồng ý 16 10.9 10.9 100.0

Total 147 100.0 100.0

PV4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 16 10.9 10.9 10.9

Trung lập 65 44.2 44.2 55.1

Đồng ý 47 32.0 32.0 87.1

Hoàn toàn đồng ý 19 12.9 12.9 100.0

Total 147 100.0 100.0

Yếu tố “Phương tiện hữu hình”

Statistics

HH1 HH2 HH3 HH4

N

Valid 147 147 147 147

Missing 0 0 0 0

Mean 3.2857 3.2041 3.2789 3.1701

Std. Error of Mean .07477 .07597 .06879 .07438

Median 3.0000 3.0000 3.0000 3.0000

Mode 3.00 3.00 3.00 3.00

Std. Deviation .90660 .92113 .83406 .90186

Variance

Trường Đại học Kinh tế Huế

.822 .848 .696 .813

Range 4.00 4.00 4.00 4.00

Minimum 1.00 1.00 1.00 1.00

Maximum 5.00 5.00 5.00 5.00

Sum 483.00 471.00 482.00 466.00

Frequency Table

HH1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Không đồng ý 24 16.3 16.3 17.7

Trung lập 66 44.9 44.9 62.6

Đồng ý 40 27.2 27.2 89.8

Hoàn toàn đồng ý 15 10.2 10.2 100.0

Total 147 100.0 100.0

HH2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 5 3.4 3.4 3.4

Không đồng ý 25 17.0 17.0 20.4

Trung lập 62 42.2 42.2 62.6

Đồng ý

Trường Đại học Kinh tế Huế

45 30.6 30.6 93.2

Hoàn toàn đồng ý 10 6.8 6.8 100.0

Total 147 100.0 100.0

HH3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý 19 12.9 12.9 13.6

Trung lập 79 53.7 53.7 67.3

Đồng ý 34 23.1 23.1 90.5

Hoàn toàn đồng ý 14 9.5 9.5 100.0

Total 147 100.0 100.0

HH4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Không đồng ý 33 22.4 22.4 23.8

Trung lập 60 40.8 40.8 64.6

Đồng ý 42 28.6 28.6 93.2

Hoàn toàn đồng ý 10 6.8 6.8 100.0

Total 147 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Yếu tố “Tính dễ sử dụng”

Statistics

DSD1 DSD2 DSD3

N

Valid 147 147 147

Missing 0 0 0

Mean 3.9456 3.9252 3.9388

Std. Error of Mean .05268 .04931 .04751

Median 4.0000 4.0000 4.0000

Mode 4.00 4.00 4.00

Std. Deviation .63873 .59781 .57606

Variance .408 .357 .332

Range 4.00 3.00 3.00

Minimum 1.00 2.00 2.00

Maximum 5.00 5.00 5.00

Sum 580.00 577.00 579.00

Frequency Table

DSD1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý 1 .7 .7 1.4

Trung lập 25 17.0 17.0 18.4

Đồng ý

Trường Đại học Kinh tế Huế

98 66.7 66.7 85.0

Hoàn toàn đồng ý 22 15.0 15.0 100.0

Total 147 100.0 100.0

DSD2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Trung lập 26 17.7 17.7 19.0

Đồng ý 100 68.0 68.0 87.1

Hoàn toàn đồng ý 19 12.9 12.9 100.0

Total 147 100.0 100.0

DSD3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 1 .7 .7 .7

Trung lập 26 17.7 17.7 18.4

Đồng ý 101 68.7 68.7 87.1

Hoàn toàn đồng ý 19 12.9 12.9 100.0

Total 147 100.0 100.0

Yếu tố “Tính bo mật”

Statistics

BM1 BM2 BM3 BM4

Trường Đại học Kinh tế Huế

N

Valid 147 147 147 147

Missing 0 0 0 0

Mean 3.6803 3.7687 3.7007 3.6939

Std. Error of Mean .05628 .05467 .05324 .05164

Median 4.0000 4.0000 4.0000 4.0000

Mode 4.00 4.00 4.00 4.00

Std. Deviation .68232 .66279 .64548 .62606

Variance .466 .439 .417 .392

Range 4.00 3.00 3.00 3.00

Minimum 1.00 2.00 2.00 2.00

Maximum 5.00 5.00 5.00 5.00

Sum 541.00 554.00 544.00 543.00

Frequency Table

BM1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý 3 2.0 2.0 2.7

Trung lập 50 34.0 34.0 36.7

Đồng ý 81 55.1 55.1 91.8

Hoàn toàn đồng ý 12 8.2 8.2 100.0

Total 147 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

BM2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 3 2.0 2.0 2.0

Trung lập 44 29.9 29.9 32.0

Đồng ý 84 57.1 57.1 89.1

Hoàn toàn đồng ý 16 10.9 10.9 100.0

Total 147 100.0 100.0

BM3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 4 2.7 2.7 2.7

Trung lập 47 32.0 32.0 34.7

Đồng ý 85 57.8 57.8 92.5

Hoàn toàn đồng ý 11 7.5 7.5 100.0

Total 147 100.0 100.0

BM4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 5 3.4 3.4 3.4

Trung lập 43 29.3 29.3 32.7

Đồng ý 91 61.9 61.9 94.6

Hoàn toàn đồng ý 8 5.4 5.4 100.0

Total

Trường Đại học Kinh tế Huế

147 100.0 100.0

Yếu tố “Giá cả, chi phí”

Statistics

GC1 GC2 GC3

N

Valid 147 147 147

Missing 0 0 0

Mean 3.5374 3.5714 3.4422

Std. Error of Mean .06126 .06029 .05386

Median 4.0000 4.0000 3.0000

Mode 3.00 4.00 3.00

Std. Deviation .74275 .73092 .65301

Variance .552 .534 .426

Range 3.00 4.00 3.00

Minimum 2.00 1.00 2.00

Maximum 5.00 5.00 5.00

Sum 520.00 525.00 506.00

Frequency Table

GC1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Không đồng ý 9 6.1 6.1 6.1

Trung lập

Trường Đại học Kinh tế Huế

63 42.9 42.9 49.0

Đồng ý 62 42.2 42.2 91.2

Hoàn toàn đồng ý 13 8.8 8.8 100.0

Total 147 100.0 100.0

GC2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý 9 6.1 6.1 6.8

Trung lập 51 34.7 34.7 41.5

Đồng ý 77 52.4 52.4 93.9

Hoàn toàn đồng ý 9 6.1 6.1 100.0

Total 147 100.0 100.0

GC3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 7 4.8 4.8 4.8

Trung lập 74 50.3 50.3 55.1

Đồng ý 60 40.8 40.8 95.9

Hoàn toàn đồng ý 6 4.1 4.1 100.0

Total 147 100.0 100.0

b) Biến phụ

Trường Đại học Kinh tế Huế

thuộc

Yếu tố“Sự hài lòng”

Statistics

HL1 HL2 HL3

N

Valid 147 147 147

Missing 0 0 0

Mean 3.6190 3.5510 3.6599

Std. Error of Mean .07050 .06839 .06439

Median 4.0000 3.0000 4.0000

Mode 4.00 3.00 4.00

Std. Deviation .85475 .82912 .78073

Variance .731 .687 .610

Range 4.00 3.00 3.00

Minimum 1.00 2.00 2.00

Maximum 5.00 5.00 5.00

Sum 532.00 522.00 538.00

Frequency Table

HL1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý 3 2.0 2.0 2.0

Không đồng ý 7 4.8 4.8 6.8

Trung lập 53 36.1 36.1 42.9

Đồng ý

Trường Đại học Kinh tế Huế

64 43.5 43.5 86.4

Hoàn toàn đồng ý 20 13.6 13.6 100.0

Total 147 100.0 100.0

HL2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 11 7.5 7.5 7.5

Trung lập 65 44.2 44.2 51.7

Đồng ý 50 34.0 34.0 85.7

Hoàn toàn đồng ý 21 14.3 14.3 100.0

Total 147 100.0 100.0

HL3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 9 6.1 6.1 6.1

Trung lập 51 34.7 34.7 40.8

Đồng ý 68 46.3 46.3 87.1

Hoàn toàn đồng ý 19 12.9 12.9 100.0

Total 147 100.0 100.0

Phlc 4: Kết qukiểm định độtin cy của thang đobiến độc lp Yếu tố “Stin cậy”

Reliability Statistics

Trường Đại học Kinh tế Huế

Cronbach's Alpha

N of Items

.913 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TC1 11.3401 5.226 .820 .881

TC2 11.2993 5.252 .795 .890

TC3 11.2313 5.398 .801 .887

TC4 11.3129 5.381 .790 .891

Yếu tố “Tính đáp ứng”

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.874 6

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DU1 18.0272 10.479 .639 .859

DU2 17.9388 10.537 .680 .852

DU3 17.9456

Trường Đại học Kinh tế Huế

10.189 .697 .849

DU4 17.9796 10.554 .628 .861

DU5 18.0068 9.993 .712 .846

DU6 18.0272 9.972 .705 .848

Yếu tố “Năng lực phc vụ”

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.880 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

PV1 10.4014 4.667 .759 .840

PV2 10.3333 4.566 .750 .842

PV3 10.3265 4.482 .735 .848

PV4 10.3265 4.427 .722 .854

Yếu tố “Phương tiện hữu hình”

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.871

Trường Đại học Kinh tế Huế

4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

HH1 9.6531 5.365 .710 .841

HH2 9.7347 5.251 .727 .834

HH3 9.6599 5.541 .746 .828

HH4 9.7687 5.357 .718 .838

Yếu tố “Tính dễ sử dụng”

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.741 3

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DSD1 7.8639 1.050 .543 .687

DSD2 7.8844 1.089 .579 .642

DSD3 7.8707 1.127 .581 .642

Yếu tố “Tính bo mật”

Reliability Statistics

Trường Đại học Kinh tế Huế

Cronbach's Alpha

N of Items

.859 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

BM1 11.1633 2.795 .683 .830

BM2 11.0748 2.905 .652 .842

BM3 11.1429 2.822 .728 .811

BM4 11.1497 2.827 .760 .799

Yếu tố “Giá cả, chi phí”

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.761 3

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

GC1 7.0136 1.507 .555 .725

GC2 6.9796 1.431 .632 .633

GC3 7.1088

Trường Đại học Kinh tế Huế

1.646 .596 .680