CHƯƠNG III: MỘT SỐ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CHÍNH SÁCH
2. Hạn chế của đề tài
3.2. Đối với các cơ quan nhà nước
quan khi thực hiện các dự án như ngầm hóa mạng cáp, chia sẻ hạ tầng để tối ưu các nguồn lực, đảm bảo tiến độ thực hiện và đạt hiệu quả nhất cho các bên liên quan.
Giai đoạn bùng bổ thông tin và Internet phát triển mạnh mẽ như hiện nay, các công nghệ và giải pháp mới xuất hiện ngày càng nhiều. Các cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực viễn thông và Internet cần đào tạo, nâng cao nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ để có đầy đủ năng lực quản lý và giám sát các hoạt động trong môi trường này để vẫn đảm bảo cho các doanh nghiệp có cơ hội phát huy sáng tạo, kinh doanh trong khuôn khổ của pháp luật quy định, mang lại lợi ích cho kháchhàng.
Trường ĐH KInh tế Huế
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Tài liệu tiếng việt
1. Bộ Thông tin và Truyền thông (2020),Báo cáo chuyên sâu thị trường viễn thông Việt Nam năm 2019,Hà Nội.
2. Bộ Thông tin và Truyền thông (2020), Báo cáo đánh giá tình hình quản lý nhà nước 6 tháng đầu năm 2020, Hà Nội.
3.Đào Duy Tùng (2019), Đo lường và thang đo, truy cập lần cuối ngày 12 tháng 11 năm 2020, từhttp://doi.org/10.31219/osf.io/jqte8
4. Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Phân tích dữliệu nghiên cứu SPSS tập 1, tập 2, NXB Hồng Đức, TP HCM.
5.Lưu Văn Nghiêm (2008), Quản trị Marketing dịch vụ, NXB Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội.
6.Lưu Đan Tho, Tôn Thất Hoàng Hải & Cao Minh Nhựt (2016), Giáo trình Marketing dịch vụhiện đại, NXB Tài chính.
7. Nguyễn Đình Thọ & Nguyễn Thị Mai Trang (2009), Nguyên cứu khoa học trong quản trịkinh doanh, NXB thống kê.
8. Nguyễn Văn Phát & Nguyễn Thị Minh Hòa (2015), Giáo trình Marketing căn bản, NXB Đại học Kinh tếHuế- Đại học Huế.
9. Nguyễn Hoàng Minh (2019), ‘Hoàn thiện hoạt động marketing cho dịch vụ Vinaphone trả trước tại Trung tâm Kinh doanh VNPT Bến Tre’, luận văn thạc sỹ, Đại học Nha Trang.
10. Philip Kortler (1992),Marketing căn bản, NXB Thống kê.
11. Philip Kotler (2008), Quản trịmarketing, NXB Lao động–Xã hội.
12. Trần Minh Đạo (2003), Giáo trình Marketing căn bản, NXB Đại học Kinh tế Quốc dân
13. Trần Minh Đạo (2009), Giáo trình Marketing căn bản,NXB Đại học Kinh tế Quốc dân.
14. Trần Anh Tuấn (2015), ‘Hoạt động Marketing – mix của Tổng Công ty Truyền Hình Cáp Việt Nam’, luận văn thạc sỹ, Đại học kinh tế-ĐHQG Hà Nội
15. Tổng cục thống kê Thừa Thiên Huế (2020), Tình hình kinh tế - xã hội năm 2019, Huế.
Trường ĐH KInh tế Huế
16. UBND tỉnh Thừa Thiên Huế (2020),Tình hình kinh tế- xã hội năm 2020, Huế.
Tài liệu nước ngoài
1. Abdulrahman Al-Aali, Muhammad A.Khurshid, Najeeb M.Nasir & Hisham Al- Aali (2011), ‘Measuring the Service Quality of Mobile Phone Companies in Saudi Arabia’, King Saud University Journal (Administrative Sciences), Vol.22, Admin. Sci. (2), pp 43-55, Riyadh (2011/1432H).
2. Booms, B. & Bitner, M. J. (1981), Marketing Strategies and Organizational Structures for Service Firms. Marketing of Services, James H. Donnelly & William R.
George, eds. Chicago: American Marketing Association.
3.Dr.Muhammad Sabbir Rahman (2012), ‘Service Quality, Corporate Image and Customer’s Satisfaction Towards Customers Perception: An Exploratory Study on Telecom Customers in Bangadesh’,Bussiness Intelligence Journal, January 2012 Vol.5 No.1.
4. E. Jerome McCarthy (1960), Basic marketing: A managerial approach, Sage Publications, Inc
5.Harsh D & Leena S (2011), ‘Leadership Through Innovation and Creativity in Marketing Strategies of Indian Telecom Sector: A Case Study of Airtel Using Factor Analysis Approach’,International Journal of Business Administration , Vol. 2, No. 4,pp. 122-135.
6.Kotler P, Armstrong G, Wong V & Saunders J (2008), ‘Principles of marketing’, Fifth European edition, Harlow: Prentice Hall
7. Zeithaml, Valarie., Mary Jo Biter & Dwayne D.Gremler (2010), ‘Services Marketing Strategy’, Wiley International Encyclopedia of Marketing, 1.
Trường ĐH KInh tế Huế
PHỤ LỤC 1
PHIẾU KHẢO SÁT KHÁCH HÀNG
Xin chào anh/chị!
Tôi là sinh viên khóa K51 ngành Thương mại điện tử, trường Đại học Kinh Tế-Đại học Huế. Hiện nay tôi đang thực hiện đề tài “Hoàn thiện chính sách marketing – mix đối với dịch vụ Internet cáp quang tại Công ty Cổ phần Viễn thông FPT chi nhánh Huế”. Rất mong quý anh/chị dành một ít thời gian để trả lời một số câu hỏi về dịch vụ Internet mà anh/chị đang sử dụng ở bên dưới. Những thông tin nhận được từ anh/chị sẽ hoàn toàn được bảo mật và nhằm mục địch phục vụ cho việc nghiên cứu. Rất mong nhận được sự hợp tác của anh/chị.
Xin chân thành cảm ơn!
I. Thông tin cá nhân 1.Giới tính của anh/chị:
Nam Nữ
2. Độ tuổi của anh/chị:
Dưới22 tuổi 22–30 tuổi
31–45 tuổi Trên 45 tuổi
3. Nghề nghiệpanh/chị
Học sinh,sinh viên Công chức, viên chức
Kinh doanh, buôn bán Khác……….
4. Thu nhậphàng tháng củaanh/chị:
Dưới5 triệu Từ 5 – dưới 10triệu
Từ 10 – dưới15 triệu Trên 15 triệu 5. Trìnhđộ của anh/chị:
Trung cấp Cao đẳng
Đạihọc Khác
Trường ĐH KInh tế Huế
II. Nội dung khảo sát
6. Khi nhắc đến mạng internet cáp quang anh/chịnghĩ đến mạng nào?
MạngVNPT MạngFPT
MạngViettel Mạng Khác (VTV cáp,…)
7. Vì sao anh/chị lựa chọn dịch vụ internet cáp quang củaVNPT?
Giácước Qua các kênh truyềnthông
Chất lượngdịchvụ Giới thiệu từ ngườiquen 8. Anh/chị sử dụng giá cước gói dịch vụ internet cáp quang hàng tháng?
SUPER22/22Mbps 185.000đ SUPER50/50Mbps 235.000đ SUPER35/35Mbps 195.000đ SUPER65/65Mbps 300.000đ
Gói cước doanh nghiệp
9. Thời gian sử dụng dịch vụ internet cáp quang của anh/chị?
Dưới1năm Từ 1-dưới 2 năm
Từ 2 – dưới5năm Từ 5 năm trởlên
10. Anh/chị đồng ý với mức độ nào dưới các ý kiến đánh giá về chính sách marketing-mix đối với dịch vụ internet cáp quang FTTH tại công ty FPT chi nhánh Huế?
1 2 3 4 5
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồngý
Bình thường
(Trung lập) Đồng ý Hoàn toàn đồng ý
Các chỉ tiêu đánh giá Mức độ đánh giá
STT Chính sách sản phẩm 1 2 3 4 5
SP1 Chất lượng tín hiệu đường truyền tốt, ổn định
SP2 Khách hàng có nhiều gói cước lựa chọn
SP3 Chất lượng thiết bị phát sóng đảm bảo
Trường ĐH KInh tế Huế
SP5 Các gói cước liên tục được bổ sung nhiều tính năng mới
SP6 Chất lượng dịch vụ phù hợp với từng loại giá cước
Chính sách giá
G1 Chi phí hòa mạng hợp lý
G2 Giá cước phù hợp cho nhu cầu của mỗi người lựa chọn sử dụng
G3 Giá cước tương đương các nhà cung cấp khác
G4 Giá cước dịch vụ hàng thángổn định
G5 Khách hàng sẵn sàng sử dụng với mức giá hiện tại
Chính sách phân phối
PP1 Khách hàng tìm thấy điểm giao dịch dễ dàng
PP2
Mạng lưới phân phối dịch vụ đa dạng (điểm giao dịch, chắm sóc khách hàng, trung tâm kinh doanh,..)
PP3 Hệ thống phân phối tốt, đáp ứng được nhu cầu khách hàng
PP4 Tại các hệ thống phân phối, cách thức trao đổi nhanh chóng, hiệu quả
Chính sách xúc tiến
XT1 Quảng cáo về dịch vụ internetcáp quang phổ biến rộng rãi trên phương tiện truyền thông
XT2 Hình thức quảng cáo thu hút, lôi cuốn
Trường ĐH KInh tế Huế
XT3 Thường xuyên có các chương trình khuyến mãi
XT4
Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, đa dạng phù hợp vớitừng nhu cầu sử dụng dịch vụ của khách hàng.
Chính sách con người
CN1 Nhân viên có thái độ phục vụ nhiệt tình, thân thiện
CN2 Nhân viên có trìnhđộ chuyên môn cao
CN3 Nhân viên luôn sẵn sàng xử lý các sự cốkhi có yêu cầu.
CN4 Luôn theo dõi tình hình khách hàng, hỏi thăm chăm sóc khách hàng của mình
CN5
Phương thức phục vụ chuyên nghiệp, tưvấn nhiệt tình, rõ ràng, dễ hiểu;triểnkhai nhanh chóng trước các tình huống
CN6 Trang phục nhân viên đẹp, dễ nhân biết
11. Đánh giá chung về mức độ hài lòng của anh/chị đối với các chính sách marketing-mix cho dịch vụ Internet cáp quang FTTH của công ty FPT chi nhánh Huế
Đánh giá chung
DGC1 Anh/chị có hài lòng về dịch vụ Internet cáp quang FTTH của công ty không ?
DGC2 Anh/chị có hài lòng về các chính sách marketing-mix của công ty đối với dịch vụ FTTH không?
DGC3
Anh (chị) có giới thiệu dịch vụ Internet cáp quang cho người quen, bạn bè và người thân của mình
khi có nhu cầu sử dụng không?
Trường ĐH KInh tế Huế
PHỤ LỤC 2 Kết quả phân tích số liệu
Phần 1: Phân tích thống kê mô tả 1. Giới Tính
Statistics giới tính N
Valid 130
Missing 0
Mean 1.53
Minimum 1
Maximum 2
giới tính
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
nam 61 46.9 46.9 46.9
nữ 69 53.1 53.1 100.0
Total 130 100.0 100.0
2. ĐộTuổi Statistics
độ tuổi N
Valid 130
Missing 0
Mean 2.32
Minimum 1
Maximum 4
độtuổi
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid <22 tuổi 9 6.9 6.9 6.9
Trường ĐH KInh tế Huế
22-30 tuổi 77 59.2 59.2 66.2
31-45 tuổi 38 29.2 29.2 95.4
>45 tuổi 6 4.6 4.6 100.0
Total 130 100.0 100.0
3. Nghềnghiệp Statistics
nghề nghiệp N
Valid 130
Missing 0
Mean 2.74
Minimum 1
Maximum 5
nghề nghiệp
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
học sinh/ sinh viên 23 17.7 17.7 17.7
kinh doanh 33 25.4 25.4 43.1
cán bộ/viên chức 45 34.6 34.6 77.7
nội trợ 13 10.0 10.0 87.7
khác 16 12.3 12.3 100.0
Total 130 100.0 100.0
2 Thu nhập
Statistics thu nhập N
Valid 130
Trường ĐH KInh tế Huế
Minimum 1
Maximum 4
thu nhập
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
< 5 triệu 17 13.1 13.1 13.1
5 đến < 10 triệu 41 31.5 31.5 44.6
10 đến < 15 triệu 53 40.8 40.8 85.4
> 15 triệu 19 14.6 14.6 100.0
Total 130 100.0 100.0
3 Trìnhđộ
Statistics trìnhđộ N
Valid 130
Missing 0
Mean 2.62
Minimum 1
Maximum 4
trìnhđộ
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Trung cấp 15 11.5 11.5 11.5
cao đẳng 29 22.3 22.3 33.8
đại học 77 59.2 59.2 93.1
khác 9 6.9 6.9 100.0
Total 130 100.0 100.0
Trường ĐH KInh tế Huế
4 Gói cước sửdụng hàng tháng Statistics
N
Valid 130
Missing 0
Mean 2.39
Minimum 1
Maximum 5
Gói cước sử dụng hàng tháng
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
SUPER22/22Mbps
185.000đ 12 9.2 9.2 9.2
SUPER35/35Mbps
195.000đ 65 50.0 50.0 59.2
SUPER50/50Mbps
235.000đ 46 35.4 35.4 94.6
SUPER65/65Mbps
300.000đ 4 3.1 3.1 97.7
Gói cước doanh nghiệp 3 2.3 2.3 100.0
Total 130 100.0 100.0
5 Thời gian sửdụng
Statistics N
Valid 130
Missing 0
Mean
Trường ĐH KInh tế Huế
2.53Thời gian sử dụng dịch vụ
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
< 1 năm 16 12.3 12.3 12.3
1 -2 năm 51 39.2 39.2 51.5
2 -5 năm 41 31.5 31.5 83.1
> 5 năm 22 16.9 16.9 100.0
Total 130 100.0 100.0
6 Chính sách sản phẩm Statistics
SP1 SP2 SP3 SP4 SP5
N
Valid 130 130 130 130 130
Missing 0 0 0 0 0
Mean 3.79 4.06 3.79 3.82 3.85
Minimum 1 1 1 1 1
Maximum 5 5 5 5 5
SP1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 8 6.2 6.2 6.2
Không đồng ý 8 6.2 6.2 12.3
bình thường 24 18.5 18.5 30.8
đồng ý 53 40.8 40.8 71.5
hoàn toàn đồng ý 37 28.5 28.5 100.0
Total 130 100.0 100.0
Trường ĐH KInh tế Huế
SP2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 2 1.5 1.5 1.5
Không đồng ý 11 8.5 8.5 10.0
bình thường 20 15.4 15.4 25.4
đồng ý 41 31.5 31.5 56.9
hoàn toàn đồng ý 56 43.1 43.1 100.0
Total 130 100.0 100.0
SP3
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 5 3.8 3.8 3.8
Không đồng ý 10 7.7 7.7 11.5
bình thường 27 20.8 20.8 32.3
đồng ý 53 40.8 40.8 73.1
hoàn toàn đồng ý 35 26.9 26.9 100.0
Total 130 100.0 100.0
SP4
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Trường ĐH KInh tế Huế
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 2 1.5 1.5 1.5
Không đồng ý 16 12.3 12.3 13.8
bình thường 23 17.7 17.7 31.5
đồng ý 52 40.0 40.0 71.5
hoàn toàn đồngý 37 28.5 28.5 100.0
Total 130 100.0 100.0
SP5
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 4 3.1 3.1 3.1
Không đồng ý 9 6.9 6.9 10.0
bình thường 27 20.8 20.8 30.8
đồng ý 52 40.0 40.0 70.8
hoàn toàn đồngý 38 29.2 29.2 100.0
Total 130 100.0 100.0
7 Chính sách giá Statistics
G1 G2 G3 G4 G5
N
Valid 130 130 130 130 130
Missing 0 0 0 0 0
Mean 3.88 3.90 3.78 3.72 3.69
Minimum 1 1 1 1 1
Maximum
Trường ĐH KInh tế Huế
5 5 5 5 5G1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 4 3.1 3.1 3.1
Không đồng ý 9 6.9 6.9 10.0
bình thường 19 14.6 14.6 24.6
đồng ý 64 49.2 49.2 73.8
hoàn toàn đồng ý 34 26.2 26.2 100.0
Total 130 100.0 100.0
G2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 3 2.3 2.3 2.3
Không đồng ý 6 4.6 4.6 6.9
bình thường 25 19.2 19.2 26.2
đồng ý 63 48.5 48.5 74.6
hoàn toàn đồng ý 33 25.4 25.4 100.0
Total 130 100.0 100.0
G3
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Trường ĐH KInh tế Huế
Không đồng ý 13 10.0 10.0 11.5
bình thường 21 16.2 16.2 27.7
đồng ý 70 53.8 53.8 81.5
hoàn toàn đồng ý 24 18.5 18.5 100.0
Total 130 100.0 100.0
G4
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 5 3.8 3.8 3.8
Không đồng ý 9 6.9 6.9 10.8
bình thường 24 18.5 18.5 29.2
đồng ý 72 55.4 55.4 84.6
hoàn toàn đồng ý 20 15.4 15.4 100.0
Total 130 100.0 100.0
G5
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 5 3.8 3.8 3.8
Không đồng ý 11 8.5 8.5 12.3
bình thường 21 16.2 16.2 28.5
đồng ý 75 57.7 57.7 86.2
hoàn toàn đồng ý 18 13.8 13.8 100.0
Total
Trường ĐH KInh tế Huế
130 100.0 100.08 Chính sách phân phối Statistics
PP1 PP2 PP3 PP4
N
Valid 130 130 130 130
Missing 0 0 0 0
Mean 3.75 3.77 3.78 3.75
Minimum 1 1 1 1
Maximum 5 5 5 5
PP1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 10 7.7 7.7 7.7
Không đồng ý 11 8.5 8.5 16.2
bình thường 16 12.3 12.3 28.5
đồng ý 58 44.6 44.6 73.1
hoàn toàn đồng ý 35 26.9 26.9 100.0
Total 130 100.0 100.0
PP2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 8 6.2 6.2 6.2
Không đồng ý
Trường ĐH KInh tế Huế
13 10.0 10.0 16.2đồng ý 51 39.2 39.2 70.0
hoàn toàn đồng ý 39 30.0 30.0 100.0
Total 130 100.0 100.0
PP3
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 5 3.8 3.8 3.8
Không đồng ý 11 8.5 8.5 12.3
bìnhthường 29 22.3 22.3 34.6
đồng ý 48 36.9 36.9 71.5
hoàn toàn đồng ý 37 28.5 28.5 100.0
Total 130 100.0 100.0
PP4
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 8 6.2 6.2 6.2
Không đồng ý 11 8.5 8.5 14.6
bìnhthường 22 16.9 16.9 31.5
đồng ý 54 41.5 41.5 73.1
hoàn toàn đồng ý 35 26.9 26.9 100.0
Total 130 100.0 100.0
9 Chính sách xúc tiến Statistics
XT1 XT2 XT3 XT4
N Valid 130 130 130 130
Trường ĐH KInh tế Huế
Missing 0 0 0 0
Mean 3.78 3.75 4.12 3.79
Minimum 1 1 1 1
Maximum 5 5 5 5
XT1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 12 9.2 9.2 9.2
Không đồng ý 6 4.6 4.6 13.8
bình thường 17 13.1 13.1 26.9
đồng ý 58 44.6 44.6 71.5
hoàn toàn đồng ý 37 28.5 28.5 100.0
Total 130 100.0 100.0
XT2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 4 3.1 3.1 3.1
Không đồng ý 12 9.2 9.2 12.3
bình thường 16 12.3 12.3 24.6
đồng ý 78 60.0 60.0 84.6
hoàn toàn đồng ý 20 15.4 15.4 100.0
Total
Trường ĐH KInh tế Huế
130 100.0 100.0XT3
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 5 3.8 3.8 3.8
Không đồng ý 4 3.1 3.1 6.9
bình thường 14 10.8 10.8 17.7
đồng ý 54 41.5 41.5 59.2
hoàn toàn đồng ý 53 40.8 40.8 100.0
Total 130 100.0 100.0
XT4
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 8 6.2 6.2 6.2
Không đồng ý 9 6.9 6.9 13.1
bình thường 20 15.4 15.4 28.5
đồng ý 58 44.6 44.6 73.1
hoàn toàn đồng ý 35 26.9 26.9 100.0
Total 130 100.0 100.0
10. Chính sáchcon người
Statistics
CN1 CN2 CN3 CN4 CN5 CN6
N
Valid 130 130 130 130 130 130
Missing 0 0 0 0 0 0
Mean 3.88 3.88 3.89 3.92 4.02 4.07
Trường ĐH KInh tế Huế
Minimum 1 1 1 1 1 1
Maximum 5 5 5 5 5 5
CN1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 6 4.6 4.6 4.6
Không đồng ý 10 7.7 7.7 12.3
bình thường 23 17.7 17.7 30.0
đồng ý 45 34.6 34.6 64.6
hoàn toàn đồng ý 46 35.4 35.4 100.0
Total 130 100.0 100.0
CN2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 5 3.8 3.8 3.8
Không đồng ý 7 5.4 5.4 9.2
bình thường 20 15.4 15.4 24.6
đồng ý 65 50.0 50.0 74.6
hoàn toàn đồng ý 33 25.4 25.4 100.0
Total 130 100.0 100.0
CN3
Trường ĐH KInh tế Huế
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 4 3.1 3.1 3.1
Không đồng ý 11 8.5 8.5 11.5
bình thường 19 14.6 14.6 26.2
đồng ý 57 43.8 43.8 70.0
hoàn toàn đồng ý 39 30.0 30.0 100.0
Total 130 100.0 100.0
CN4
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 8 6.2 6.2 6.2
Không đồng ý 6 4.6 4.6 10.8
bình thường 17 13.1 13.1 23.8
đồng ý 57 43.8 43.8 67.7
hoàn toàn đồng ý 42 32.3 32.3 100.0
Total 130 100.0 100.0
CN5
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 4 3.1 3.1 3.1
Không đồng ý 8 6.2 6.2 9.2
bình thường 13 10.0 10.0 19.2
đồng ý 62 47.7 47.7 66.9
hoàn toàn đồng ý 43 33.1 33.1 100.0
Trường ĐH KInh tế Huế
Total 130 100.0 100.0
CN6
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 6 4.6 4.6 4.6
Không đồng ý 5 3.8 3.8 8.5
bình thường 16 12.3 12.3 20.8
đồng ý 50 38.5 38.5 59.2
hoàn toàn đồng ý 53 40.8 40.8 100.0
Total 130 100.0 100.0
11. Đánh giá chung Statistics
DGC1 DGC2 DGC3
N
Valid 130 130 130
Missing 0 0 0
Mean 3.72 3.87 3.86
Minimum 1 1 1
Maximum 5 5 5
DGC1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Hoàn toàn không đồng
ý
Trường ĐH KInh tế Huế
5 3.8 3.8 3.8bình thường 14 10.8 10.8 22.3
đồng ý 88 67.7 67.7 90.0
hoàn toàn đồng ý 13 10.0 10.0 100.0
Total 130 100.0 100.0
DGC2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 1 .8 .8 .8
Không đồng ý 10 7.7 7.7 8.5
bình thường 21 16.2 16.2 24.6
đồngý 71 54.6 54.6 79.2
hoàn toàn đồng ý 27 20.8 20.8 100.0
Total 130 100.0 100.0
DGC3
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng
ý 2 1.5 1.5 1.5
Không đồng ý 5 3.8 3.8 5.4
bình thường 27 20.8 20.8 26.2
đồng ý 71 54.6 54.6 80.8
hoàn toàn đồng ý 25 19.2 19.2 100.0
Total 130 100.0 100.0
Phần 2: Kiểm định Cronbach’s Alpha
Trường ĐH KInh tế Huế
1. Chính sách sản phẩm Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 130 100.0
Excludeda 0 .0
Total 130 100.0
Reliability Statistics Cronbach's
Alpha
N of Items
.940 5
Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance
if Item
Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
SP1 15.52 13.786 .868 .920
SP2 15.25 15.323 .717 .947
SP3 15.52 14.096 .890 .916
SP4 15.50 14.221 .886 .917
SP5 15.46 14.638 .834 .927
2. Chính sách giá Reliability Statistics Cronbach's
Alpha
N of Items
.934
Trường ĐH KInh tế Huế
5Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance
if Item
Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
G1 15.08 11.039 .838 .915
G2 15.07 11.569 .810 .921
G3 15.19 11.412 .837 .916
G4 15.25 11.323 .825 .918
G5 15.28 11.396 .805 .922
3. Chính sách phân phối
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
.938 4
Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance
if Item
Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
PP1 11.29 9.697 .865 .915
PP2 11.27 9.656 .878 .910
PP3 11.26 10.133 .891 .907
PP4 11.29 10.410 .780 .941
4. Chính sách xúc tiến Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
.884 4
Trường ĐH KInh tế Huế
Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance
if Item
Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
XT1 11.67 7.107 .753 .853
XT2 11.70 8.150 .793 .839
XT3 11.33 8.316 .693 .872
XT4 11.66 7.373 .775 .841
5. Chính sáchcon người Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
.937 6
Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance
if Item
Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
CN1 19.77 20.566 .785 .929
CN2 19.78 21.973 .744 .933
CN3 19.76 21.253 .787 .928
CN4 19.74 19.993 .879 .916
CN5 19.64 21.380 .820 .924
CN6 19.58 20.477 .862 .919
Trường ĐH KInh tế Huế
6. Đánh giá chung Reliability Statistics Cronbach's
Alpha
N of Items
.741 3
Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance
if Item
Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
DGC1 7.73 2.322 .459 .783
DGC2 7.58 2.074 .628 .583
DGC3 7.59 2.166 .625 .591
Phần 3: Kiểm định Independent Samples T-Test về giới tính Group Statistics
giới tính N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
DGC1 nam 61 3.74 .854 .109
nữ 69 3.68 .947 .114
Trường ĐH KInh tế Huế
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances
t-test for Equality of Means
F Sig. t df Sig.
(2-tailed)
Mean Differe nce
Std.
Error Differe nce
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
DG C1
Equal variances assumed
.191 .663 .356 128 .723 .057 .159 -.258 .371
Equal
variances not assumed
.358 127.9
42 .721 .057 .158 -.256 .369
Phần 4: Kiểm định One Way ANOVA 1. Độ tuổi
Descriptives
N Mean Std.
Deviation Std.
Error
95% Confidence
Interval for Mean
Minimu m
Maximu m
Lower Upper
Trường ĐH KInh tế Huế
22-30
tuổi 77 3.66 .898 .102 3.46 3.87 1 5
31-45
tuổi 38 3.79 .875 .142 3.50 4.08 1 5
>45 tuổi 6 4.17 .753 .307 3.38 4.96 3 5
Total 130 3.71 .902 .079 3.55 3.86 1 5
Test of Homogeneity of Variances
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
1.169 3 126 .324
ANOVA
Sum of
Squares
df Mean Square F Sig.
Between Groups 2.300 3 .767 .942 .423
Within Groups 102.592 126 .814
Total 104.892 129
Robust Tests of Equality of Means
Statistica df1 df2 Sig.
Welch .987 3 16.417 .423
2.Thu nhập Descriptives
Trường ĐH KInh tế Huế
N Mean Std.
Deviation Std.
Error
95% Confidence Interval for Mean
MinimumMaximum
Lower Bound
Upper Bound
< 5 triệu 17 3.65 1.169 .284 3.05 4.25 1 5
5 đến < 10
triệu 41 3.66 .990 .155 3.35 3.97 1 5
10 đến < 15
triệu 53 3.66 .876 .120 3.42 3.90 1 5
> 15 triệu 19 4.00 .333 .076 3.84 4.16 3 5
Total 130 3.71 .902 .079 3.55 3.86 1 5
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic
df1 df2 Sig.
6.623 3 126 .000
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 1.904 3 .635 .776 .509
Within Groups 102.989 126 .817
Total 104.892 129
Robust Tests of Equality of Means
Trường ĐH KInh tế Huế
Phần 5: Kiểm định One Sample T-Test 1. Chính sách sản phẩm
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
SP1 130 3.79 1.112 .097
SP2 130 4.06 1.032 .091
SP3 130 3.79 1.047 .092
SP4 130 3.82 1.033 .091
SP5 130 3.85 1.020 .089
One-Sample Test Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean
Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
SP1 -2.130 129 .035 -.208 -.40 -.01
SP2 .680 129 .498 .062 -.12 .24
SP3 -2.262 129 .025 -.208 -.39 -.03
SP4 -2.038 129 .044 -.185 -.36 -.01
SP5 -1.634 129 .105 -.146 -.32 .03
2. Chính sách giá One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
G1 130 3.88 .978 .086
G2 130 3.90 .914 .080
Trường ĐH KInh tế Huế
G3 130 3.78 .917 .080
G4 130 3.72 .942 .083
G5 130 3.69 .947 .083
One-Sample Test Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean
Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
G1 -1.346 129 .181 -.115 -.29 .05
G2 -1.248 129 .214 -.100 -.26 .06
G3 -2.773 129 .006 -.223 -.38 -.06
G4 -3.445 129 .001 -.285 -.45 -.12
G5 -3.705 129 .000 -.308 -.47 -.14
3. Chính sách phân phối One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
PP1 130 3.75 1.170 .103
PP2 130 3.77 1.165 .102
PP3 130 3.78 1.073 .094
PP4 130 3.75 1.130 .099
One-Sample Test Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean
Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
Trường ĐH KInh tế Huế
PP3 -2.370 129 .019 -.223 -.41 -.04
PP4 -2.562 129 .012 -.254 -.45 -.06
4. Chính sách xúc tiến One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
XT1 130 3.78 1.181 .104
XT2 130 3.75 .932 .082
XT3 130 4.12 .988 .087
XT4 130 3.79 1.105 .097
One-Sample Test Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean
Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
XT1 -2.079 129 .040 -.215 -.42 -.01
XT2 -3.010 129 .003 -.246 -.41 -.08
XT3 1.420 129 .158 .123 -.05 .29
XT4 -2.144 129 .034 -.208 -.40 -.02
5. Chính sáchcon người One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
CN1 130 3.88 1.118 .098
CN2 130 3.88 .981 .086
CN3 130 3.89 1.029 .090
Trường ĐH KInh tế Huế
CN4 130 3.92 1.093 .096
CN5 130 4.02 .980 .086
CN6 130 4.07 1.051 .092
One-Sample Test Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean
Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
CN1 -1.177 129 .242 -.115 -.31 .08
CN2 -1.431 129 .155 -.123 -.29 .05
CN3 -1.194 129 .235 -.108 -.29 .07
CN4 -.883 129 .379 -.085 -.27 .11
CN5 .179 129 .858 .015 -.15 .19
CN6 .751 129 .454 .069 -.11 .25
6. Đánh giá chung One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
DGC1 130 3.68 .768 .067
DGC2 130 3.79 .775 .068
DGC3 130 3.74 .742 .065
One-Sample Test Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean
Difference
95% Confidence Interval of the Difference