• Không có kết quả nào được tìm thấy

PHẦN III: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

2. Kiến nghị

- Nắm bắt chính sách của các cơ quan Nhà nước, các chuyển biến của thị trường đểcó những điều chỉnh phù hợp.

- Có các giải pháp có ý nghĩa và phù hợp với điều kiện kinh doanh qua đó nâng cao hiệu quảhoạt động bán hàng của công ty.

- Chủ động đề xuất lên tổng công ty vềcác ý tưởng cho hoạt động bán hàng.

Trường Đại học Kinh tế Huế

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tài liu Tiếng Vit

1. Bùi Văn Chiêm (2013), Bài giảng quản trị thương mại, Đại học Kinh tế - Đại Học Huế

2. Nguyễn Thị Hương, (2012),nâng cao hiệu quảhoạt động bán hàng đối với sản phẩm ô tô Chevrolet của công ty cổ phần cơ khí ô tô Nghệ An, Khóa luận tốt nghiệp, Đại học Kinh tế-Đại Học Huế.

3. Hồ SỹMinh (2011), Bài giảng phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh, Đại học Kinh tế-Đại Học Huế

4. Lưu Văn Nghiêm, (2001),Marketing trong kinh doanh dịch vụ, NXB Thống Kê.

5. Nguyễn Thượng Thái, (2006), Giáo trình Marketing dịch vụ, NXB Bưu điện.

6. Nguyễn Thượng Thái, (2007), Quản trị Marketing dịch vụ, Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông Hà Nội.

7. Trần Đình Thám, (2010), Bài giảng Kinh tế lượng, Trường Đại Học Kinh Tế -Đại Học Huế.

8. Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc, (2008), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS tập 1 - 2, Trường Đại Học Kinh TếTP HồChí Minh, NXB Hồng Đức.

Tài liu tiếng anh

1. Kotler.P, (1991), Marketing Management: Analysis, Planning, Implementation, and Control, Prentice –Hall.

2. Kotler.P & ctg, (2011), Marketing 3.0, NXB Tổng hợp TP Hồ Chí Minh.

3. Kotler.P & Keller, (2006), Marketing Management, PearsonEducation.

4. Kotler.P & Levy.S.J, (1969), Broadening the Concept of Marketing, Journal of Marketing.

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThKiu MyK51B Qun trkinh doanh 71

PHIẾU KHẢO SÁT KHÁCH HÀNG

Mã sốphiếu:……….

Kính chào quý khách!

Tôi là sinh viên trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế. Hiện nay tôi đang thực hiện đề tài luận văn tốt nghiệp đại học: “Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiu quhoạt động bán hàngđối vi dch vtruyn hình Internet IPTV ti Công ty C phn Vin Thông FPT chi nhánh Huế”. Mong quý khách vui lòng dành chút thời gian cho biết ý kiến của mình về những vấn đề sau đây để giúp tôi hoàn thành tốt nghiên cứu. Mọi ý kiến của quý khách là vô cùng quý giá đối với đề tài nghiên cứu của tôi, đồng thời sẽgóp phần giúp công ty đáp ứng nhu cầu của khách hàng ngày càng tốt hơn. Tôi xin cam đoan toàn bộ thông tin thu nhập sẽ được bảo mật và chỉ sửdụng vào mục đích nghiên cứu đềtài.

Xin chân thành cảm ơn quý khách!

A. THÔNG TIN GIAO DỊCH

Xin quý khách đánh dấu (X) vào phương án mà quý khách cho làđúng nhất Câu 1: Anh/Chị đã sửdụng dịch vụtruyền hình IPTV của Công ty viễn thông FPT –Chi nhánh Huế được bao lâu?

Dưới 1 năm1– 2 năm2– 3 nămTrên 3 năm Câu 2: Thời gian trung bình mà anh/chị dành cho việc sửdụng dịch vụtruyền hình mỗi ngày là bao nhiêu?

Dưới 2 giờ24 giờ46 giờTrên 6 giờ Câu 3: Anh/Chị sửdụng dịch vụtruyền hình chủ yếu vào mục đích gì? (Có thểlựa chọn nhiều đáp án)

�Giải trí �Cập nhật thông tin

�Học tập �Mua sắm trực tuyến

�Khác (vui lòng ghi rõ) : ...

Câu 4: Anh/Chị biết đến dịch vụ truyền hình Internet IPTV của Công ty viễn thông FPT qua những nguồn thông tin nào? (có thểlựa chọn nhiều đáp án)

�Thông tin từtruyền hình, báo chí

Trường Đại học Kinh tế Huế

Thông tin từcác trang mạng, Internet

�Từ nhân viên tư vấn trực tiếp của công ty FPT Telecom

�Thông qua bạn bè, người quen giới thiệu

�Khác (vui lòng ghi rõ) : ...

Câu 5: Lý do tại sao anh/chị lựa chọn dịch vụ truyền hình Internet IPTV của Công ty viễn thông FPT? (có thểlựa chọn nhiều đáp án)

�Được bạn bè, người quen khuyên dùng

�Phù hợp với nhu cầu sửdụng

�Cảm thấy tin tưởng về thương hiệu FPT Telecom

�Cảm thấy tin tưởng vềdịch vụtruyền hình

Giá cảphù hợp với khả năng chi trả

�Khác (vui lòng ghi rõ) : ...

B. THÔNG TIN NGHIÊN CỨU

Xin quý khách cho biết mức độ đồng ý của quý khách đối với những tiêu chí sau của vềhoạt động bán hàngđối với dịch vụtruyền hình Internet IPTV tại CTCP Viễn Thông FPT – chi nhánh Huế. Xin vui lòng đánh dấu (X) vào những ô tương ứng với mức độhài lòng của quý khách theo thang điểm:

1: Rất không đồng ý; 2: Không đồng ý; 3: Bình thường; 4: Đồng ý 5: Rất đồng ý

MỨC ĐỘ ĐỒNG Ý 1 2 3 4 5

Giá sản phẩm

1 Giá dịch vụ truyền hình Internet IPTV xứng đáng với chất lượng dịch vụ

2 Giá dịch vụtruyền hình Internet IPTVcạnh tranh so với các nhà cung cấp khác

3 Giá dịch vụ truyền hình Internet IPTV có nhiều gói cước khác nhau phù hợp với từng nhu cầu khách hàng

4 Khách hàng sẵn sàng sửdụng dịch vụtruyền hình Internet IPTV của FPT với mức giá hiện tại

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThKiu MyK51B Qun trkinh doanh 73 Chất lượng sản phẩm

1 Chất lượng dịch vụ truyền hình Internet IPTV của FPT tốt, ổn định

2 Tốc độ kết nối của dịch vụ truyền hình Internet IPTV của FPT đúng theo cam kết trong hợp đồng

3 Dịch vụ truyền hình Internet IPTV của FPT đáp ứng được nhu cầu sửdụng dịch vụcủa khách hàng

4 Tổng đài hỗ trợ/chăm sóc khách hàng đáp ứng được nhu cầu khách hàng

Chính sách sản phẩm 1 Có nhiều gói cước để lựa chọn

2 Các gói cước phù hợp với từng nhu cầu 3 Dễchuyển đổi giữa các gói cước

4 Tên gọi các gói cước dễnhớ

Hoạt động truyền thông

1 Công ty thường xuyên đưa ra các chương trình quảng cáo về các gói cước của dịch vụtruyền hình Internet IPTV

2 Thường xuyên có các chương trình khuyến mãi

3 Có nhiều hình thức khuyến mãi khác nhau cho từng gói cước 4 Thường xuyên tổchức giam gia các hoạt động vì cộng đồng

Nhân viên bán hàng

1 Nhân viên am hiểu về các sản phẩm, dịch vụ truyền hình Internet IPTV của công ty

2 Nhân viên luôn hiểu được nhu cầu của khách hàng 3 Nhân viên quan tâm đến khách hàng thường xuyên 4 Nhân viên luôn giải đáp tốt thắc mắc của khách hàng

Phương tiện hỗtrợ 1 Dịch vụbảo trì, sữa chữa uy tín chất lượng 2 Thời gian chờbảo trì và sửa chữa hợp lý

3 Sằn sàng lắng nghe và giải đáp thắc mắc của khách hàng

Trường Đại học Kinh tế Huế

4 Mọi khiếu nại của khách hàng điều được giải quyết thỏa đáng Hiệu quảhoạt động bán hàng

1 Quý khách cảm thấy thoải mái sau khi sử dụng dịch vụ truyền hình Internet IPTV của công ty

2 Quý khách sẵn sàng tiếp tục sử dụng dịch vụ truyền hình Internet IPTV của công ty trong tương lai

3 Quý khách sẽ giới thiệu cho bạn bè và người thân khi có nhu cầu

C. THÔNG TIN CÁ NHÂN Câu 6:Giới tính của quý khách

☐Nam ☐Nữ

Câu 7:Quý khách thuộc độ tuổi nào sau đây?

☐Từ18–25 tuổi ☐ Từ40–60 tuổi

☐Từ25–40 tuổi ☐ Trên 60 tuổi

Câu 8:Nghề nghiệp của quý khách

☐Kinh doanh, Buôn bán ☐Lao động phổthông

☐CBNV, Công nhân viên chức ☐Nội trợ, Hưu trí

☐Sinh viên, học sinh ☐Khác

Câu 9: Thu nhập trung bình của quý khách (tính theo tháng)

☐Dưới 3 triệu đồng ☐Từ 3 đến 6 triệu đồng

☐Từ 6 đến 10 triệu đồng ☐Trên 10 triệu đồng

▬▬▬▬▬▬▬▬▬

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThKiu MyK51B Qun trkinh doanh 75

PHỤ LỤC SPSS

1. Đặc điểm mẫu điều tra

gioi tinh

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

nam 51 37.8 37.8 37.8

nu 84 62.2 62.2 100.0

Total 135 100.0 100.0

do tuoi

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

18 - 25 tuoi 29 21.5 21.5 21.5

25 - 40 tuoi 67 49.6 49.6 71.1

40 - 60 tuoi 26 19.3 19.3 90.4

tren 60 tuoi 13 9.6 9.6 100.0

Total 135 100.0 100.0

nghe nghiep

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

kinh doanh/ buon ban 38 28.1 28.1 28.1

cong nhan vien chuc 26 19.3 19.3 47.4

hoc sinh/ sinh vien 14 10.4 10.4 57.8

lao dong pho thong 21 15.6 15.6 73.3

noi tro/ huu tri 36 26.7 26.7 100.0

Total 135 100.0 100.0

thu nhap

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

duoi 3 trieu / thang 13 9.6 9.6 9.6

3 - 6 trieu / thang 18 13.3 13.3 23.0

6 - 10 trieu / thang 78 57.8 57.8 80.7

tren 10 trieu 26 19.3 19.3 100.0

Total

Trường Đại học Kinh tế Huế

135 100.0 100.0

2. Mô tảhành vi của khách hàng

thoi gian su dung

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Duoi 1 nam 27 20.0 20.0 20.0

Tu 1 - 2 nam 46 34.1 34.1 54.1

Tu 2 - 3 nam 35 25.9 25.9 80.0

Tren 3 nam 27 20.0 20.0 100.0

Total 135 100.0 100.0

thoi gian su dung trung binh moi ngay

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Duoi 2 gio 31 23.0 23.0 23.0

Tu 2 - 4 gio 69 51.1 51.1 74.1

Tu 4 - 6 gio 25 18.5 18.5 92.6

Tren 6 gio 10 7.4 7.4 100.0

Total 135 100.0 100.0

muc dich: Giai tri

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong 29 21.5 21.5 21.5

co 106 78.5 78.5 100.0

Total 135 100.0 100.0

muc dich: Hoc tap

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong 80 59.3 59.3 59.3

co 55 40.7 40.7 100.0

Total 135 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThKiu MyK51B Qun trkinh doanh 77

muc dich: Cap nhat thong tin

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong 77 57.0 57.0 57.0

co 58 43.0 43.0 100.0

Total 135 100.0 100.0

muc dich: Mua sam truc tuyen

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong 87 64.4 64.4 64.4

co 48 35.6 35.6 100.0

Total 135 100.0 100.0

muc dich: khac

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong 115 85.2 85.2 85.2

co 20 14.8 14.8 100.0

Total 135 100.0 100.0

Truyen hinh, bao chi

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong 30 22.2 22.2 22.2

co 105 77.8 77.8 100.0

Total 135 100.0 100.0

cac trang mang, internet

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong 36 26.7 26.7 26.7

co 99 73.3 73.3 100.0

Total

Trường Đại học Kinh tế Huế

135 100.0 100.0

nhan vien tu van fpt

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong 39 28.9 28.9 28.9

co 96 71.1 71.1 100.0

Total 135 100.0 100.0

ban be, nguoi quen

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong 30 22.2 22.2 22.2

co 105 77.8 77.8 100.0

Total 135 100.0 100.0

khac

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong 127 94.1 94.1 94.1

co 8 5.9 5.9 100.0

Total 135 100.0 100.0

ban be, nguoi quen khuyen dung

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong 26 19.3 19.3 19.3

co 109 80.7 80.7 100.0

Total 135 100.0 100.0

phu hop voi nhu cau

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong 37 27.4 27.4 27.4

co 98 72.6 72.6 100.0

Total

Trường Đại học Kinh tế Huế

135 100.0 100.0

SVTH: Trn ThKiu MyK51B Qun trkinh doanh 79

cam thay tin tuong ve thuong hieu

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong 39 28.9 28.9 28.9

co 96 71.1 71.1 100.0

Total 135 100.0 100.0

cam thay tin tuong ve dich vu

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong 40 29.6 29.6 29.6

co 95 70.4 70.4 100.0

Total 135 100.0 100.0

gia ca phu hop

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong 51 37.8 37.8 37.8

co 84 62.2 62.2 100.0

Total 135 100.0 100.0

khac

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong 125 92.6 92.6 92.6

co 10 7.4 7.4 100.0

Total 135 100.0 100.0

3. Kiểm định độtin cậy của thang đo

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.732 4

Trường Đại học Kinh tế Huế

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

GSP1 11.50 2.431 .486 .694

GSP2 12.01 2.366 .541 .668

GSP3 12.41 1.737 .667 .576

GSP4 11.99 2.172 .436 .728

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.824 4

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CLSP1 11.53 2.907 .582 .808

CLSP2 11.58 2.798 .683 .765

CLSP3 11.80 2.564 .678 .766

CLSP4 11.73 2.704 .658 .774

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.810 4

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CSSP1 11.44 2.263 .663 .752

CSSP2 12.33 1.893 .683 .734

CSSP3 11.98 2.052 .608 .772

CSSP4 11.73 2.215 .575 .785

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThKiu MyK51B Qun trkinh doanh 81

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.817 4

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

HDTT1 11.35 3.005 .490 .831

HDTT2 11.81 2.425 .713 .734

HDTT3 11.53 2.386 .606 .791

HDTT4 11.65 2.363 .765 .709

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.843 4

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

NVBH1 11.66 2.928 .612 .829

NVBH2 11.82 2.819 .620 .827

NVBH3 11.87 2.768 .658 .810

NVBH4 11.73 2.555 .837 .732

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.817 4

Trường Đại học Kinh tế Huế

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

PTHT1 11.70 3.437 .575 .799

PTHT2 12.13 3.012 .665 .757

PTHT3 12.07 2.913 .683 .748

PTHT4 11.86 3.002 .634 .772

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.761 3

4. Phân tích nhân tốkhám phá EFA

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

HQBH1 8.12 1.329 .576 .699

HQBH2 8.31 1.141 .629 .636

HQBH3 8.44 1.219 .575 .700

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .828

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 1665.980

df 276

Sig. .000

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThKiu MyK51B Qun trkinh doanh 83

Total Variance Explained

Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %

1 7.968 33.200 33.200 7.968 33.200 33.200 3.958 16.492 16.492

2 2.271 9.464 42.663 2.271 9.464 42.663 3.109 12.955 29.447

3 1.885 7.855 50.518 1.885 7.855 50.518 2.943 12.260 41.708

4 1.714 7.142 57.660 1.714 7.142 57.660 2.840 11.833 53.541

5 1.393 5.803 63.463 1.393 5.803 63.463 2.381 9.922 63.463

6 .992 4.134 67.597

7 .861 3.586 71.184

8 .819 3.413 74.597

9 .701 2.920 77.517

10 .656 2.733 80.250

11 .616 2.565 82.815

12 .501 2.089 84.905

13 .484 2.017 86.921

14 .443 1.845 88.766

15 .411 1.712 90.479

16 .391 1.628 92.107

17 .352 1.468 93.576

18 .310 1.293 94.869

19 .297 1.236 96.105

20 .268 1.116 97.221

21 .224 .933 98.155

22 .184 .767 98.922

23 .141 .587 99.509

24 .118 .491 100.000

Trường Đại học Kinh tế Huế

Rotated Component Matrixa Component

1 2 3 4 5

CSSP2 .743

CSSP3 .695

CSSP1 .693

CLSP3 .692

CLSP2 .684

CSSP4 .624

CLSP4 .595

CLSP1 .565

NVBH4 .864

NVBH3 .772

NVBH2 .729

NVBH1 .664

PTHT2 .777

PTHT3 .690

PTHT1 .572

PTHT4 .554

HDTT4 .897

HDTT2 .780

HDTT3 .724

HDTT1 .556

GSP3 .842

GSP4 .670

GSP2 .662

GSP1 .606

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 9 iterations.

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .690

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 99.490

df 3

Sig. .000

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThKiu MyK51B Qun trkinh doanh 85

Total Variance Explained

Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %

1 2.032 67.746 67.746 2.032 67.746 67.746

2 .532 17.723 85.469

3 .436 14.531 100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Component Matrixa Component

1

HQBH2 .847

HQBH1 .812

HQBH3 .809

Extraction Method:

Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.

5. Kiểm định độtin cậy của thang đo sau phân tích EFA

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.861 8

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CLSP1 27.36 10.007 .560 .849

CLSP2 27.40 9.928 .611 .843

CLSP3 27.62 9.282 .677 .835

CLSP4 27.56 9.592 .642 .839

CSSP1 26.99 10.328 .658 .841

CSSP2 27.87 9.738 .636 .840

CSSP3 27.53 9.818 .644 .839

CSSP4

Trường Đại học Kinh tế Huế

27.27 10.723 .444 .860

6. phân tích hồi quy

Correlations

HQBH GSP HDTT NVBH PTHT CLCS

Pearson Correlation

HQBH 1.000 .521 .556 .648 .615 .469

GSP .521 1.000 .349 .390 .441 .353

HDTT .556 .349 1.000 .387 .484 .378

NVBH .648 .390 .387 1.000 .456 .525

PTHT .615 .441 .484 .456 1.000 .485

CLCS .469 .353 .378 .525 .485 1.000

Sig. (1-tailed)

HQBH . .000 .000 .000 .000 .000

GSP .000 . .000 .000 .000 .000

HDTT .000 .000 . .000 .000 .000

NVBH .000 .000 .000 . .000 .000

PTHT .000 .000 .000 .000 . .000

CLCS .000 .000 .000 .000 .000 .

N

HQBH 135 135 135 135 135 135

GSP 135 135 135 135 135 135

HDTT 135 135 135 135 135 135

NVBH 135 135 135 135 135 135

PTHT 135 135 135 135 135 135

CLCS 135 135 135 135 135 135

ANOVAa

Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.

1

Regression 22.798 5 4.560 42.002 .000b

Residual 14.004 129 .109

Total 36.802 134

a. Dependent Variable: HQBH

b. Predictors: (Constant), CLCS, GSP, HDTT, NVBH, PTHT

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThKiu MyK51B Qun trkinh doanh 87

Coefficientsa

Model Unstandardized

Coefficients

Standardized Coefficients

t Sig. Correlations Collinearity Statistics

B Std. Error Beta Zero-order Partial Part Tolerance VIF

1

(Constant) .157 .314 .500 .618

GSP .206 .070 .185 2.938 .004 .521 .250 .160 .743 1.345

HDTT .227 .065 .223 3.469 .001 .556 .292 .188 .711 1.407

NVBH .353 .064 .374 5.495 .000 .648 .436 .298 .637 1.569

PTHT .231 .064 .255 3.635 .000 .615 .305 .197 .598 1.671

CLCS -.001 .080 -.001 -.015 .988 .469 -.001 -.001 .635 1.574

a. Dependent Variable: HQBH

Model Summaryb

Model R R

Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Change Statistics

Durbin-Watson R Square

Change

F Change df1 df2 Sig. F

Change

1 .787a .619 .605 .32948 .619 42.002 5 129 .000 1.541

a. Predictors: (Constant), CLCS, GSP, HDTT, NVBH, PTHT

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThKiu MyK51B Qun trkinh doanh 88 6. Kiểm định One Sample T Test

One-Sample Statistics

N Mean Std. Deviation Std. Error Mean

NVBH1 135 4.04 .640 .055

NVBH2 135 3.87 .674 .058

NVBH3 135 3.82 .668 .057

NVBH4 135 3.96 .640 .055

One-Sample Test Test Value = 4

t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

NVBH1 .673 134 .000 .037 -.07 .15

NVBH2 -2.171 134 .000 -.126 -.24 -.01

NVBH3 -3.094 134 .000 -.178 -.29 -.06

NVBH4 -.673 134 .000 -.037 -.15 .07

One-Sample Statistics

N Mean Std. Deviation Std. Error Mean

PTHT1 135 4.22 .631 .054

PTHT2 135 3.79 .716 .062

PTHT3 135 3.85 .738 .064

PTHT4 135 4.06 .741 .064

One-Sample Test Test Value = 4

t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

PTHT1 4.093 134 .000 .222 .11 .33

PTHT2 -3.484 134 .000 -.215 -.34 -.09

PTHT3 -2.332 134 .000 -.148 -.27 -.02

PTHT4 .930 134 .000 .059 -.07 .19

One-Sample Statistics

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThKiu MyK51B Qun trkinh doanh 89

Statistics

GSP1 GSP2 GSP3 GSP4 GSP

N

Valid 135 135 135 135 135

Missing 0 0 0 0 0

Mean 4.47 3.96 3.56 3.98 3.9926

Median 4.00 4.00 4.00 4.00 4.0000

GSP1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

trung lap 3 2.2 2.2 2.2

dong y 65 48.1 48.1 50.4

rat dong y 67 49.6 49.6 100.0

Total 135 100.0 100.0

GSP2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong dong y 1 .7 .7 .7

trung lap 19 14.1 14.1 14.8

dong y 99 73.3 73.3 88.1

rat dong y 16 11.9 11.9 100.0

Total 135 100.0 100.0

GSP3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong dong y 12 8.9 8.9 8.9

trung lap 43 31.9 31.9 40.7

dong y 73 54.1 54.1 94.8

rat dong y 7 5.2 5.2 100.0

Total 135 100.0 100.0

GSP4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

khong dong y 4 3.0 3.0 3.0

trung lap

Trường Đại học Kinh tế Huế

22 16.3 16.3 19.3

dong y 82 60.7 60.7 80.0

rat dong y 27 20.0 20.0 100.0

Total 135 100.0 100.0

Statistics

HDTT1 HDTT2 HDTT3 HDTT4 HDTT

N

Valid 135 135 135 135 135

Missing 0 0 0 0 0

Mean 4.10 3.64 3.92 3.79 3.8611

Median 4.00 4.00 4.00 4.00 4.0000

HDTT1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

trung lap 15 11.1 11.1 11.1

dong y 92 68.1 68.1 79.3

rat dong y 28 20.7 20.7 100.0

Total 135 100.0 100.0

HDTT2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong dong y 5 3.7 3.7 3.7

trung lap 46 34.1 34.1 37.8

dong y 77 57.0 57.0 94.8

rat dong y 7 5.2 5.2 100.0

Total 135 100.0 100.0

HDTT3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

khong dong y

Trường Đại học Kinh tế Huế

4 3.0 3.0 3.0

SVTH: Trn ThKiu MyK51B Qun trkinh doanh 91

dong y 76 56.3 56.3 80.7

rat dong y 26 19.3 19.3 100.0

Total 135 100.0 100.0

HDTT4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong dong y 4 3.0 3.0 3.0

trung lap 32 23.7 23.7 26.7

dong y 87 64.4 64.4 91.1

rat dong y 12 8.9 8.9 100.0

Total 135 100.0 100.0

Statistics

NVBH1 NVBH2 NVBH3 NVBH4 NVBH

N

Valid 135 135 135 135 135

Missing 0 0 0 0 0

Mean 4.04 3.87 3.82 3.96 3.9093

Median 4.00 4.00 4.00 4.00 4.0000

NVBH1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

trung lap 25 18.5 18.5 18.5

dong y 80 59.3 59.3 77.8

rat dong y 30 22.2 22.2 100.0

Total 135 100.0 100.0

NVBH2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong dong y 2 1.5 1.5 1.5

trung lap 34 25.2 25.2 26.7

dong y 78 57.8 57.8 84.4

rat dong y 21 15.6 15.6 100.0

Total

Trường Đại học Kinh tế Huế

135 100.0 100.0

NVBH3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong dong y 3 2.2 2.2 2.2

trung lap 35 25.9 25.9 28.1

dong y 80 59.3 59.3 87.4

rat dong y 17 12.6 12.6 100.0

Total 135 100.0 100.0

NVBH4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

trung lap 30 22.2 22.2 22.2

dong y 80 59.3 59.3 81.5

rat dong y 25 18.5 18.5 100.0

Total 135 100.0 100.0

Statistics

PTHT1 PTHT2 PTHT3 PTHT4 PTHT

N

Valid 135 135 135 135 135

Missing 0 0 0 0 0

Mean 4.22 3.79 3.85 4.06 3.9593

Median 4.00 4.00 4.00 4.00 4.0000

PTHT1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

trung lap 15 11.1 11.1 11.1

dong y 75 55.6 55.6 66.7

rat dong y 45 33.3 33.3 100.0

Total 135 100.0 100.0

PTHT2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThKiu MyK51B Qun trkinh doanh 93

Valid

khong dong y 4 3.0 3.0 3.0

trung lap 40 29.6 29.6 32.6

dong y 72 53.3 53.3 85.9

rat dong y 19 14.1 14.1 100.0

Total 135 100.0 100.0

PTHT3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong dong y 5 3.7 3.7 3.7

trung lap 33 24.4 24.4 28.1

dong y 74 54.8 54.8 83.0

rat dong y 23 17.0 17.0 100.0

Total 135 100.0 100.0

PTHT4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong dong y 1 .7 .7 .7

trung lap 30 22.2 22.2 23.0

dong y 64 47.4 47.4 70.4

rat dong y 40 29.6 29.6 100.0

Total 135 100.0 100.0

Statistics

HQBH1 HQBH2 HQBH3 HQBH

N

Valid 135 135 135 135

Missing 0 0 0 0

Mean 4.32 4.13 3.99 4.1457

Median 4.00 4.00 4.00 4.0000

HQBH1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Trường Đại học Kinh tế Huế