Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 11 Họ tên:... Năm học: 2018 - 2019
Lớp:... Thời gian: 45 phút Đề 1
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
TL
Câu 1. : bằng:
A. 0 B. C. 6 D.
Câu 2. : bằng:
A. B. 2 C. D. 1
Câu 3. : Tìm giới hạn x 3 lim x 2
3 x
A. –∞ B. 1 C. +∞ D. 0
Câu 4. : Tìm giới hạn
4 3
x 2
9x 20x 5x 7 lim x x 2
A. 3 B. –9 C. –3 D. 9
Câu 5. : Tìm ta được:
A. B. 1 C. D. 4
Câu 6. : bằng:
A. B. C. D.
Câu 7. : bằng:
A. -2 B. 2 C. D.
Câu 8. : Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề dưới đây:
A. Hàm số liên tục tại mọi
2 2
6 3 1
lim .5n
n n
n + -
- ¥
2 2
lim 2 3
x
x x x
x
®- ¥
+ + + 3
2
1 2
3 3
8 1
lim 2 5 n n
1
5
2 4 2
lim 16
20
x
x
x x
8
9
9
8 8
9 9
8
lim( 2- n3+3n+5)
- ¥
y 1
=x
0 x¹
B. Hàm số liên tục tại mọi x thuộc R;
C. Hàm số liên tục tại mọi ;
D. Hàm số liên tục tại mọi x thuộc tập R;/
Câu 9. : bằng:
A. B. C. D.
Câu 10. : bằng:
A. B. 0 C. D. 1
Câu 11. : Cho một hàm số xác định trên khoảng (a;b). Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Nếu liên tục trên đoạn thì pt có nghiệm trên khoảng .
B. Nếu hàm số liên tục trên đoạn và thì pt có nghiệm trong khoảng
.
C. Nếu pt có nghiệm trong khoảng thì hàm số liên tục trên khoảng
D. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm trong khoảng .
Câu 12. : Tìm giới hạn x 3 2
x 2 1 lim x 4x 3
A. 1 B. 1/2 C. 1/4 D. +∞
Câu 13. : : bằng:
A. B. C. 2 D. 0
Câu 14. : bằng
A. B. C. D.
Câu 15. : bằng:
A. B. 1 C. D.
2
1 y 2
x
= - +
1 3 y= x+
1 x¹ -
2 1 3
y= x + -
1 1
5.2 3 lim2 3
n n
n+ n+
- + 5
3
1
- 3 5
- 3 5
2
2 1 2
2 1
limx
x x
x x
®
- - - 2
2 2
a b; ; f(a).f(b)=0( ). ( ) 0 f a f b
4 3
4
2 7 15
lim 1
x
x x
x
®- ¥
+ - +
7 3
2 2 2
2 1
limx 2
x x
x x
®
+ + + 6
5
1 4
3 2
9 8 lim 2 4 3 12
x x x
®+¥ - +
- ¥ 2
II. PHẦN TỰ LUẬN Câu 1: Tìm các giới hạn sau
a) b) c) d)
Câu 2: Cho hàm số . Tìm a để hàm số liên tục tại = - 2
Câu 3: Chứng minh phương trình x5- 3x4+5x- 2 0= có ít nhất hai nghiệm
---Hết ---
5 3 2
lim ( 4 2 1)
x x x x
3
3 4
lim 3
x
x x
®+
+ -
2 2
3 2 lim 4 3 1
x
x x
x x
2
lim 2
7 3
x
x x
2 2
, 2
( ) 2
2 1, 2
2
x x
x x f x
ax x
x0
Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 11 Họ tên:... Năm học: 2018 - 2019
Lớp:... Thời gian: 45 phút Đề 2
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
TL
Câu 1. : Cho một hàm số xác định trên khoảng (a;b). Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Nếu hàm số liên tục trên đoạn và thì pt có nghiệm trong khoảng
.
B. Nếu pt có nghiệm trong khoảng thì hàm số liên tục trên khoảng
C. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm trong khoảng .
D. Nếu liên tục trên đoạn thì pt có nghiệm trên khoảng .
Câu 2. : Tìm giới hạn
4 3
x 2
9x 20x 5x 7 lim x x 2
A. –9 B. 3 C. 9 D. –3
Câu 3. : Tìm giới hạn x 3 lim x 2
3 x
A. 1 B. +∞ C. 0 D. –∞
Câu 4. : bằng:
A. B. 1 C. D. 0
Câu 5. : bằng:
A. 2 B. C. D. -2
Câu 6. : : bằng:
A. 0 B. C. D. 2
Câu 7. : Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề dưới đây:
A. Hàm số liên tục tại mọi x thuộc R;
B. Hàm số liên tục tại mọi
C. Hàm số liên tục tại mọi ;
( ). ( ) 0 f a f b
a b; ; f(a).f(b)=02 1 2
2 1
limx
x x
x x
®
- - - 2
2 2
lim( 2- n3+3n+5)
- ¥
4 3
4
2 7 15
lim 1
x
x x
x
®- ¥
+ - +
7
3
2
1 y 2
x
= - +
y 1
=x
0 x¹
1 3 y= x+
1 x¹ -
D. Hàm số liên tục tại mọi x thuộc tập R;/
Câu 8. : bằng:
A. B. C. D. 1
Câu 9. : bằng:
A. 2 B. 1 C. D.
Câu 10. : Tìm giới hạn x 3 2
x 2 1 lim x 4x 3
A. 1 B. 1/4 C. 1/2 D. +∞
Câu 11. : bằng:
A. 0 B. C. 6 D.
Câu 12. : Tìm ta được:
A. 1 B. C. D. 4
Câu 13. : bằng
A. B. C. D.
Câu 14. : bằng:
A. B. C. D.
Câu 15. : bằng:
A. B. C. D.
II. PHẦN TỰ LUẬN Câu 1: Tìm các giới hạn sau
a) b) c) d)
2 1 3
y= x + -
lim 2 4 3 12
x x x
®+¥ - +
2 - ¥
2 2
lim 2 3
x
x x x
x
®- ¥
+ + +
1 2
3 2
2 2
6 3 1
lim .5n
n n
n + -
- ¥
3 3
8 1
lim 2 5 n n
1
5
2 2 2
2 1
limx 2
x x
x x
®
+ + + 6
5
3 2
1 4
9 8
1 1
5.2 3 lim2 3
n n
n+ n+
- + 5
3
5 2
5
- 3 1
- 3
2 4 2
lim 16
20
x
x
x x
8
9 8
9
9 8
9
8
4 3 2
lim ( 5 2)
x x x x
4
2 1 lim 4
x
x x
4
lim 5 3 4
x
x x
2 2
4 3 1
lim 2 5
x
x x
x x
Câu 2: Cho hàm số . Tìm a để hàm số liên tục tại =3 Câu 3: Chứng minh phương trình 4x4+2x2- - =x 3 0 có ít nhất hai nghiệm ---Hết ---
2 2 3
, 3 ( ) 3
3 1, 3 4
x x
x x f x
ax x
x0
Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 11 Họ tên:... Năm học: 2018 - 2019
Lớp:... Thời gian: 45 phút Đề 3
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
TL
Câu 1. : bằng:
A. B. C. D.
Câu 2. : Tìm giới hạn x 3 lim x 2
3 x
A. 1 B. 0 C. –∞ D. +∞
Câu 3. : Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề dưới đây:
A. Hàm số liên tục tại mọi
B. Hàm số liên tục tại mọi x thuộc R;
C. Hàm số liên tục tại mọi ;
D. Hàm số liên tục tại mọi x thuộc tập R;/
Câu 4. : Cho một hàm số xác định trên khoảng (a;b). Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Nếu liên tục trên đoạn thì pt có nghiệm trên khoảng .
B. Nếu pt có nghiệm trong khoảng thì hàm số liên tục trên khoảng
C. Nếu hàm số liên tục trên đoạn và thì pt có nghiệm trong khoảng
.
D. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm trong khoảng .
Câu 5. : bằng:
A. 0 B. C. 1 D.
2 4 2
lim 16
20
x
x
x x
9
8 8
9
8
9 9
8
y 1
=x
0 x¹
2
1 y 2
x
= - +
1 3
y x+
= x¹ - 1
2 1 3
y= x + -
a b; ; f(a).f(b)=0( ). ( ) 0 f a f b
2 1 2
2 1
limx
x x
x x
®
- - -
2
2 2
Câu 6. : Tìm giới hạn
4 3
x 2
9x 20x 5x 7 lim x x 2
A. 9 B. –9 C. 3 D. –3
Câu 7. : bằng:
A. B. 6 C. 0 D.
Câu 8. : Tìm giới hạn x 3 2
x 2 1 lim x 4x 3
A. +∞ B. 1/4 C. 1 D. 1/2
Câu 9. : bằng:
A. B. C. D.
Câu 10. : : bằng:
A. 0 B. C. D. 2
Câu 11. : bằng:
A. B. C. -2 D. 2
Câu 12. : bằng:
A. B. 1 C. D.
Câu 13. : bằng
A. B. C. D.
Câu 14. : bằng:
A. 1 B. 2 C. D.
Câu 15. : Tìm ta được:
A. B. C. 4 D. 1
II. PHẦN TỰ LUẬN Câu 1: Tìm các giới hạn sau
2 2
6 3 1
lim .5n
n n
n + -
- ¥
1 1
5.2 3 lim2 3
n n
n+ n+
- + 1
- 3 5
- 3 5
3
5 2
4 3
4
2 7 15
lim 1
x
x x
x
®- ¥
+ - +
7
3
lim( 2- n3+3n+5)
- ¥
lim 2 4 3 12
x x x
®+¥ - +
2 - ¥
2 2 2
2 1
limx 2
x x
x x
®
+ + + 3
2
9 8
1 4
6 5
2 2
lim 2 3
x
x x x
x
®- ¥
+ + +
1 2
3 2
3 3
8 1
lim 2 5 n n
1
5
a) b) c) d)
Câu 2: Cho hàm số . Tìm a để hàm số liên tục tại =2
Câu 3: Chứng minh phương trình x5- 3x4+5x- 2 0= có ít nhất hai nghiệm ---Hết ---
3 2
lim ( 4 2 5)
x x x x
2
2 5 lim 2
x
x x
1
lim 8 3 1
x
x x
3 2
3 2
3 2 1
lim 4 3 2
x
x x x
x x x
2 9 14
, 2 ( ) 2
2 2, 2
3
x x
x x f x
ax x
x0
Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 11 Họ tên:... Năm học: 2018 - 2019
Lớp:... Thời gian: 45 phút Đề 4
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
TL
Câu 1. : : bằng:
A. 2 B. C. 0 D.
Câu 2. : Tìm giới hạn x 3 2
x 2 1 lim x 4x 3
A. 1/4 B. +∞ C. 1/2 D. 1
Câu 3. : bằng:
A. B. C. D.
Câu 4. : bằng:
A. B. C. D.
Câu 5. : Tìm ta được:
A. B. 1 C. D. 4
Câu 6. : Cho một hàm số xác định trên khoảng (a;b). Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm trong khoảng .
B. Nếu liên tục trên đoạn thì pt có nghiệm trên khoảng .
C. Nếu hàm số liên tục trên đoạn và thì pt có nghiệm trong khoảng
.
D. Nếu pt có nghiệm trong khoảng thì hàm số liên tục trên khoảng
Câu 7. : bằng:
A. B. 6 C. D. 0
Câu 8. : Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề dưới đây:
A. Hàm số liên tục tại mọi x thuộc tập R;/
4 3
4
2 7 15
lim 1
x
x x
x
®- ¥
+ - +
7
3
1 1
5.2 3 lim2 3
n n
n+ n+
- + 5
2
1
- 3 5
- 3 5
3
2 4 2
lim 16
20
x
x
x x
8
9 9
8 9
8
8 9
3 3
8 1
lim 2 5 n n
1
5
a b; ; f(a).f(b)=0( ). ( ) 0 f a f b
2 2
6 3 1
lim .5n
n n
n + -
- ¥
2 1 3
y= x + -
B. Hàm số liên tục tại mọi
C. Hàm số liên tục tại mọi ;
D. Hàm số liên tục tại mọi x thuộc R;
Câu 9. : bằng
A. B. C. D.
Câu 10. : bằng:
A. B. 2 C. D. -2
Câu 11. : Tìm giới hạn
4 3
x 2
9x 20x 5x 7 lim x x 2
A. –9 B. 9 C. 3 D. –3
Câu 12. : bằng:
A. 0 B. 1 C. D.
Câu 13. : Tìm giới hạn x 3 lim x 2
3 x
A. +∞ B. 1 C. –∞ D. 0
Câu 14. : bằng:
A. 2 B. C. 1 D.
Câu 15. : bằng:
A. 1 B. C. D.
II. PHẦN TỰ LUẬN Câu 1: Tìm các giới hạn sau
y 1
=x
0 x¹
1 3 y= x+
1 x¹ -
2
1 y 2
x
= - +
2 2 2
2 1
limx 2
x x
x x
®
+ + + 6
5
9 8
1 4
3 2 lim( 2- n3+3n+5)
- ¥
2 1 2
2 1
limx
x x
x x
®
- - -
2
2 2
2 2
lim 2 3
x
x x x
x
®- ¥
+ + +
3 2
1 2
lim 2 4 3 12
x x x
®+¥ - +
2 - ¥
a) b) c) d)
Câu 2: Cho hàm số . Tìm a để hàm số liên tục tại = -4
Câu 3: Chứng minh phương trình 4x4+2x2- - =x 3 0 có ít nhất hai nghiệm ---Hết ---
3 2
lim (5 3 1)
x x x x
5
2 4 lim 5
x
x x
1
lim 1
3 2
x
x x
4 2
4 3
3 3 5
lim 5 3 4 4
x
x x x
x x x
2 3 4
, 4
( ) 4
5 1, 4
4
x x
x x f x
ax x
x0
Đề 1 Đề 2 Đề 3 Đề 4
1. A 1. A 1. B 1. A
2. C 2. B 2. D 2. A
3. C 3. B 3. C 3. B
4. A 4. D 4. C 4. D
5. B 5. C 5. A 5. B
6. A 6. D 6. C 6. C
7. D 7. C 7. C 7. D
8. C 8. C 8. B 8. C
9. B 9. C 9. A 9. B
10. B 10. B 10. D 10. C 11. B 11. A 11. A 11. C 12. C 12. A 12. D 12. A 13. C 13. D 13. B 13. A 14. D 14. D 14. C 14. D 15. D 15. B 15. D 15. B
Đề1 A C C A B A D C B B B C C D D
Đề2 A B B D C D C C C B A A D D B
Đề3 B D C C A C C B A D A D B C D
Đề4 A A B D B C D C B C C A A D B
BÀI LÀM
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...